Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu 02.trong_am_ta_dabttl

.PDF
1
113
53

Mô tả:

Khóa học LTĐH môn Tiếng Anh – Giáo viên: Vũ Thị Mai Phương Trọng âm trong Tiếng Anh TRỌNG ÂM TRONG TIẾNG ANH (ĐÁP ÁN BÀI TẬP TỰ LUYỆN) Giáo viên: VŨ MAI PHƯƠNG Các bài tập trong tài liệu này được biên soạn kèm theo bài giảng Trọng âm trong Tiếng Anh thuộc khóa học LTĐH KIT-1: Môn Tiếng Anh (Cô Vũ Mai Phương) tại website Hocmai.vn, để giúp các bạn kiểm tra, củng cố lại kiến thức được giáo viên truyền đạt trong bài giảng tương ứng. Để sử dụng hiệu quả, Bạn cần học trước bài giảng, làm đầy đủ bài tập sau đó đối chiếu với đáp án trong tài liệu này. Chọn phương án (A hoặc B, C, D) ứng với từ có trọng âm chính nhấn vào âm ba từ còn lại trong mỗi câu. A. apply B. persuade C. reduce Câu 1: /ə´plai/ /pə'sweid/ /ri'dju:s/ A. preservative B. congratulate C. preferential Câu 2: /pri´zə:vətiv/ /kən,grætjuleit/ /¸prefə´renʃ əl/ A. president B. physicist C. inventor Câu 3: /´prezidənt/ /´fizisist/ /in´ventə/ A. economy B. unemployment C. communicate Câu 4: /kə'mju:nikeit/ /ʌ nɪm’plɔɪm(ə)nt/ /i’kɑ nəmi/ A. recommend B. volunteer C. understand Câu 5: /rekə'mend/ /,vɔ lən’tiər/ / ʌ ndə'stænd/ Câu 6: A. elephant B. dinosaur C. buffalo /´elif(ə)nt/ /'dainəsɔ :/ /´bʌ fəlou/ Câu 7: A. abnormal B. initial C. innocent /'inəsnt/ /æb'nɔ :məl/ /ɪ ’nɪʃ (ə)l/ Câu 8: A. significant B. convenient C. fashionable /sig’nifikənt/ /kən´vi:njənt/ /'fæʃ nəbl/ Câu 9: A. catastrophe B. agriculture C. dictionary /kə´tæstrəfi/ /agrɪ kʌ ltʃ ə/ /‘dikʃ ənəri/ Câu 10: A. settle B. protect C. compose /’sɛ tl/ Câu11: A. organism /'ɔ :gənizm/ Câu :gənizm/ popularity A. /'ɔ 12: / ,pɒ pju’lærɪ ti/ Câu 13: A. imagine Câu 14: Câu 15: 1. D 9. A /prə'tekt/ B. attraction /ə'trækʃ n/ B. laboratory lə’bɒ rətri/ B. inhabit /in´hæbit/ B. electric /i'mæʤ in/ A. periodic /,piəri'ɒ dik/ /i’lɛ ktrik/ A. advertise B. advantage / ‘ædvətaiz / /əd'væ:ntiʤ / 2. C 3. C 4. B 10. A 11.A 12. B D. offer /´ɒ fə/ D. development /Di’veləpmənt/ D. property /'prɔ pəti/ D. particular /pə´tikjulə/ D. potential /pə’tɛ nʃ əl/ D. mosquito /məs'ki:tou/ D. impatient /im'peiʃ ən/ D. traditional /trə´diʃ ənəl/ D. supervisor /´su:pə¸vaizə/ D. relate /kəm'pouz/ /ri'leit/ C. prevention D. engagement /pri'ven∫n/ /in´geiʤ mənt/ C. politician D. documentary /¸pɔ li´ti∫ən/ /'dɔ kju'mentəri/ C. continue D. disappear /kən´tinju:/ /disə'piə/ C. suspicious D. contagious /səs´piʃ əs/ /kən´teiʤ əs/ C. adventure D. adverbial /æd´və:biəl/ /əd'ventʃ ə/ 5. D 6. D 7. C 8. C 13. D 14. A 15. A Giáo viên: Vũ Thị Mai Phương Nguồn Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt tiết có vị trí khác với Tổng đài tư vấn: 1900 58-58-12 : Hocmai.vn - Trang | 1 -
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan