Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Trung học phổ thông Lớp 11 175 bài t ập trắc nghiệm giới hạn lớp 11...

Tài liệu 175 bài t ập trắc nghiệm giới hạn lớp 11

.PDF
23
2228
128

Mô tả:

NGUYỄN BẢO VƯƠNG GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN TẬP 3. 175 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TỰ LUYỆN https://web.facebook.com/phong.baovuong ALBA- CHƯ SÊ- GIA LAI NGUYỄN BẢO VƯƠNG CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3 Mục lục TỔNG HỢP LẦN 1. CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN............................................................... 2 ĐÁP ÁN LẦN 1....................................................................................................................................10 TỔNG HỢP LẦN 2. ............................................................................................................. 11 TỔNG HỢP LẦN 3. ............................................................................................................. 17 ĐÁP ÁN LẦN 3....................................................................................................................................22 GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG | 1 NGUYỄN BẢO VƯƠNG CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3 BÀI TẬP TỔNG HỢP TỔNG HỢP LẦN 1. CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN Với mỗi câu từ số 1 đến 91 dưới đây đều có 4 phương án lựa chọn, trong đó chỉ có một phương án đúng. Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng đầu câu trả lời mà em cho là đúng. (Ta quy ước viết lim un thay cho lim un ) n  Câu 1. Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0? 1 ; n A. Câu 2. B. n n C.  1,01 ; D.  2,001 . sin n n . n 1 D.   . 3 n n Dãy nào sau đây không có giới hạn?  1 lim B.  1 ; n C.  0,99  ; D.  0,89  . C. 0 ; 1 D.  . 4 C. 4 ; 5 4 D.  . 5 C. 2 ; 3 D. n n n n3 1 A.  ; 3 có giá trị là bao nhiêu? B. 1 ;  3  4n  lim   có giá trị là bao nhiêu?  5n  A. 3 ; 5 lim 3 B.  ; 5 2 n  3n có giá trị là bao nhiêu? 3n A. 0 ; Câu 8. n B.  1,01 ; n Câu 7. D.  5 C.    ;  3 A.  0,999  ; A.  0,99  ; Câu 6. n1 ; n Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0? n Câu 5. C.  4 B.    ;  3 n Câu 4. n ; Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0? 4 A.   ; 3 Câu 3. 1 B. 1 ; lim 4  A. 0 ; 5 . 3 cos 2n có giá trị là bao nhiêu? n B. 2; C. 2 ; D. 4 . 3n  2n  1 có giá trị là bao nhiêu? 4 n4  2 n  1 3 Câu 9. lim A. 0 ; B.  ; C. 3 ; 4 D. 2 . 7 GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG | 2 NGUYỄN BẢO VƯƠNG Câu 10. lim CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3 3n4  2n  3 có giá trị là bao nhiêu? 4 n4  2 n  1 B.  ; A. 0 ; Câu 11. lim lim B. 0 ; B.  ; 4 . 7 C. 1 ; 2 D. 3 . 4 C. 3 ; 4 D. 4 . 3   lim 3n3  2n2  5 có giá trị là bao nhiêu? A. 3 ; Câu 14. D. 3n4  2n  4 có giá trị là bao nhiêu? 4 n2  2 n  3 A. 0 ; Câu 13. 3 ; 4 2n2  3n4 có giá trị là bao nhiêu? 4n4  5n  1 3 A.  ; 4 Câu 12. C.  B. 6 ;  C.  ; D.  . C. 2 ; D.  . C. 2 ; D.  . lim 2n4  n2  5n có giá trị là bao nhiêu? A.  ; B. 0 ; 4n  5  n  4 có giá trị là bao nhiêu? 2n  1 2 Câu 15. lim A. 0 ; Câu 16. lim  B. 1 ;  n  10  n có giá trị là bao nhiêu? A.  ; B. 10 ; D. 0 . 10 ; C. 3  2n  4n có giá trị là bao nhiêu? 4n2  5n  3 2 Câu 17. lim A. 0 ; Câu 18. B. 1 ; B. L  3 ; Nếu lim un  L thì lim A. Câu 20. 3 ; 4 4 D.  . 3 Nếu lim un  L thì lim un  9 có giá trị là bao nhiêu? A. L  9 ; Câu 19. C. 1 L 8 n4 lim n 1 ; 1 3 un  8 B. L9 ; C. L 3. D. có giá trị là bao nhiêu? 1 L8 ; C. 1 3 L2 ; D. 1 3 L8 . có giá trị là bao nhiêu? A. 1 ; B. 2 ; C. 4 ; D.  . 2 ; 5 2 D.  . 5 1  2n  2n có giá trị là bao nhiêu? 5n2  5n  3 2 Câu 21. lim A. 0 ; B. 1 ; 5 C. GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG | 3 NGUYỄN BẢO VƯƠNG Câu 22. lim CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3 10 4 n có giá trị là bao nhiêu? 10 4  2n A.  ; Câu 23. lim B. 10000 ; C. 5000 ; D. 1 . 1  2  3  ...  n có giá trị là bao nhiêu? 2n2 A. 0 ; B. 1 ; 4 C. 1 ; 2 D.  . n3  n có giá trị là bao nhiêu? 6n  2 3 Câu 24. lim A. Câu 25. 1 ; 6 lim n  B.  B. 4 ; 2 ; 5  B. Câu 29. Câu 30. D. 0 . C. 2 ; D. 1 .  1 ; 5 C. 0 ; D. 1 . C. 3 ; D.  . lim 3n  4n3 có giá trị là bao nhiêu? B. 4 ; A.  ; Câu 28. 2 ; 6 n  sin 2n có giá trị là bao nhiêu? lim n5 A. Câu 27. C. n2  1  n2  3 có giá trị là bao nhiêu? A.  ; Câu 26. 3 1 ; 4 Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0? A. un  n2  2n ; 5n  5n2 B. un  1  2n ; 5n  5 C. un  1  2n 2 ; 5n  5 D. un  1  2n . 5n  5n2 Dãy số nào sau đây có giới hạn là  ? A. un  3n2  n3 ; B. un  n2  4n3 ; C. un  3n2  n ; D. un  3n3  n4 . Dãy số nào sau đây có giới hạn là  ? A. un  n4  3n3 ; B. un  3n3  n4 ; C. un  3n2  n ; D. un  n2  4n3 .  1 1 1 Tổng của cấp số nhân vô hạn ;  ;...; 2 4 2n n1 Câu 31. A. 1; B. 1 ; 3 ;... có giá trị là bao nhiêu? 1 C.  ; 3 2 D.  . 3  1 1 1 Tổng của cấp số nhân vô hạn  ; ;...; n ;... có giá trị là bao nhiêu? 2 4 2 n Câu 32. A. 1 ; 3 1 B.  ; 3 2 C.  ; 3 D. 1 . GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG | 4 NGUYỄN BẢO VƯƠNG CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3  1 1 1 Tổng của cấp số nhân vô hạn ;  ;...; 3 9 3n n1 Câu 33. A. Câu 34. 1 ; 4 B. 1 ; 2 Tổng của cấp số nhân vô hạn A. 1 ; 3 B. ;... có giá trị là bao nhiêu? C. 3 ; 4 D. 4 . 1 1 1 ; ;...; n1 ;... có giá trị là bao nhiêu? 2 6 2.3 3 ; 8 C. 3 ; 4 D. 3 . 2 D. 3 . 8  1 ;... có giá trị là bao nhiêu? 1 1 Tổng của cấp số nhân vô hạn ;  ;...; 2 6 2.3n1 n1 Câu 35. A. 8 ; 3 B. 3 ; 4 C. 2 ; 3  1 1 1 Tổng của cấp số nhân vô hạn 1;  ; ;...; n1 ;... có giá trị là bao nhiêu? 2 4 2 n1 Câu 36. 2 A.  ; 3 Câu 37. 2 ; 3 C. 3 ; 2 D. 2. Dãy số nào sau đây có giới hạn là  ? A. un  Câu 38. B. n2  2n ; 5n  5n2 B. un  1  2n ; 5n  5 C. un  1  n2 ; 5n  5 B. un  2007  2008n ; n1 D. un  n2  2 . 5n  5n3 Dãy số nào sau đây có giới hạn là  ? A. un  9n2  7 n ; n  n2 C. un  2008m  2007n2 ; D. un  n2  1 . Câu 39. Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 1 ? A. lim Câu 40. 2 n2  3 ; 2n3  4 2n2  3 ; n3  4 C. lim 2 n2  3 ; 2n3  2n2 D. lim 2n3  3 . 2n2  1 2n  3n3 ; 2n2  1 C. lim 2n2  3n4 ; 2n3  2n2 D. lim 3  2n3 . 2n2  1 B. lim 2n  3n3 ; 2n2  1 2n2  3n4 ; 2n3  2n2 D. lim 3  2n3 . 2n2  1 n2  2n ; 5n  5n2 B. un  C. lim 1 ? 5 1  2n ; 5n  5 C. un  1  2n 2 ; 5n  5 D. un  lim  3  có giá trị là bao nhiêu? 1  2n . 5n  5n2 x1 A. 2 ; Câu 44. B. lim Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng A. un  Câu 43. 2n2  3 ; 2n2  1 Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng  ? A. lim Câu 42. B. lim Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0? A. lim Câu 41. 2 n2  3 ; 2n3  4   B. 1 ; C. 0; D. 3. C. 4; D. 6. lim x  2x  3 có giá trị là bao nhiêu? x 1 A. 0; 2 B. 2; GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG | 5 NGUYỄN BẢO VƯƠNG Câu 45.  CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3  lim x2  3x  5 có giá trị là bao nhiêu? x 2 A. 15 ; B. 7 ; C. 3; D.  . 3x  2 x  3 có giá trị là bao nhiêu? 5x 4  3x  1 4 Câu 46. lim x  A. 0; Câu 47. B. B. lim x 1 B. 3; D.  . B. 3 ; 5 2 C.  ; 5 D. 0. 2 C.  ; 5 2 D.  . 3 3x 4  2 x 5 có giá trị là bao nhiêu? 5x 4  3x6  1 1 ; 9 1 ; 3 B. 3 ; 5 B. 5 ; 9 C. 3 ; 5 D. 5 . 3 C. 2 ; 5 D. 2 . 7 C. 11 ; 6 D. 13 . 6 C. 4 ; 3 D.  . 3x 4  x 5 có giá trị là bao nhiêu? x 1 x 4  x  5 lim 4 ; 5 B. 4 ; 7 3x 4  2 x có giá trị là bao nhiêu? x 2 x 4  3 x  2 lim A.  13 ; 6 B. 7 ; 4 x2  x3 có giá trị là bao nhiêu? x 2 x 2  x  3 lim 4 A.  ; 9 Câu 55. C. 1 ; 5 3x 4  2 x 5 có giá trị là bao nhiêu? x 1 5 x 4  3 x 2  1 A. Câu 54. D.  . lim A. Câu 53. C.  ; 3x  2 x có giá trị là bao nhiêu? 5x 4  3x6  1 lim x  A. Câu 52. 3 ; 5 3x2  x5 có giá trị là bao nhiêu? x  x 4  x  5 A.  ; Câu 51. D.  . lim 4 Câu 50. 3 ; 5 3x 4  2 x 5 có giá trị là bao nhiêu? x  5 x 4  3 x  2 A.  ; Câu 49. C. lim 2 A.  ; 5 Câu 48. 4 ; 9 lim x 1 B. 12 ; 5 x4  2x5 có giá trị là bao nhiêu? 2 x 4  3x 5  2 A.  1 ; 12 1 B.  ; 7 2 C.  ; 3 D. 1 . 2 GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG | 6 NGUYỄN BẢO VƯƠNG Câu 56. x  x3 có giá trị là bao nhiêu? x 2 x 2  x  1 lim A.  C. Câu 57. 10 ; 7 B.  6 ; 7 lim 4 x3  2 x  3 có giá trị là bao nhiêu? x 1 B. 5; x  x 2 1 ; 15 x 1 1 ; 8 x 1 B. 1; Câu 64. B. 3 ; 2 lim B.   B. lim A. – 2; Câu 66. lim x x  C. 3 ; 8 D.  . C. 1 ; 2 D. 1 . 3 1 ; 2 C.  ; D.  . 11 ; 4 C. 9 ; 2 D. 11 . 2 3 5; C.  ; D.  . C. 1; D. 2. 2x  x  2x  1 có giá trị là bao nhiêu? x  2x4 4 x  D.  . x  3  x  5 có giá trị là bao nhiêu? A. 0; Câu 65. 35 ; 9 10  x 3 có giá trị là bao nhiêu? 3x 2  x x 1 x  C. 2 . 3 x2 có giá trị là bao nhiêu? x 1 lim A. 3 ; 8 B. 1 A.  ; 2 Câu 63. D. 1  x3 có giá trị là bao nhiêu? 3x2  x lim x 1 3 ; 5 x 4  4 x 2  3x có giá trị là bao nhiêu? x 2  16 x  1 lim lim 1 ; 3 B. A. 0; Câu 62. C. x4  4x2  3 có giá trị là bao nhiêu? 7 x2  9x  1 A. Câu 61. 1 ; 3 B. lim A. Câu 60. D. 5 . C. 1; 3x 4  4 x 5  3 có giá trị là bao nhiêu? 9 x 5  5x 4  1 lim A. 0; Câu 59. 10 ; 3 D.  . A. 9; Câu 58. CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3  3 2  B. – 1; x2  5  x có giá trị là bao nhiêu? GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG | 7 NGUYỄN BẢO VƯƠNG A. Câu 67. 5 ; 2 lim x x   B. lim y 1 lim y a B. 0; lim y 1 B. 4; D.  . C. 1 ; 2 D. 1 . 2 C. 2; D.  . C. 4a 3 ; D. 4a 2 . y 4  a4 có giá trị là bao nhiêu? ya y4  1 y3  1 B. 2a 3 ; có giá trị là bao nhiêu? A.  ; Câu 71. 5; y4  1 có giá trị là bao nhiêu? y 1 A.  ; Câu 70. C.  A.  ; Câu 69. 5 ; 2 x2  1  x có giá trị là bao nhiêu? A.  ; Câu 68. CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3 B. 0; C. 3 ; 4 D. 4 . 3 4x2  2  x  3 có giá trị là bao nhiêu? 2x  3 lim x  A. 0; B. 1; C. 2; D.  . 1 C.  ; 2 D.  . x1  x  x1 có giá trị là bao nhiêu? x 2 Câu 72. lim x 0 A. 0; Câu 73. lim x2 B. – 1; x 2  3x  2 có giá trị là bao nhiêu? 2x  4 A.  ; Câu 74. lim x 2 B. 3 ; 2 1 ; 2 1 D.  . 2 C. – 5; D. – 14. C. 2 ; 5 2 D.  . 5 C. 1 ; 2 D.  . C. x 2  12 x  35 có giá trị là bao nhiêu? x5 A.  ; B. 5; x  12 x  35 có giá trị là bao nhiêu? 5x  25 2 Câu 75. lim x5 A.  ; Câu 76. 1 ; 5 x 2  2 x  15 có giá trị là bao nhiêu? x 5 2 x  10 lim A. – 8; Câu 77. B. lim x5 B. – 4; x 2  2 x  15 có giá trị là bao nhiêu? 2 x  10 A. – 4; B. – 1; C. 4; D.  . GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG | 8 NGUYỄN BẢO VƯƠNG Câu 78. lim x5 x 2  9 x  20 có giá trị là bao nhiêu? 2 x  10 5 A.  ; 2 Câu 79. B. – 2; D.  . C.  ; D.  . C. 0; D. 1. C. 1; D.  . C. 0; D. 1. C. 0; D.  . C. 6; D.  . 4 C.  ; 3 D. C. 1; D.  . 3x 4  2 x 5 có giá trị là bao nhiêu? x  5 x 4  3 x  2 B. 3 ; 5 x3  1 có giá trị là bao nhiêu? x 1 x 2  x lim A. – 3; Câu 81. 3 C.  ; 2 lim 2 A.  ; 5 Câu 80. CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3 B. – 1; lim  x  2  x có giá trị là bao nhiêu? x3  1 x  A.  ; B. 0; x  3x  2 có giá trị là bao nhiêu? x3  1 2 Câu 82. lim x 1 1 A.  ; 3 Câu 83. lim x   B.  1 ; 3 x  3  x  5 có giá trị là bao nhiêu? A.  ; B. 4; 3x  7 x 2 Câu 84. lim A. Câu 85. 2x  3 x3 3 2 có giá trị là bao nhiêu? ; B. 2; 6x3  x2  x có giá trị là bao nhiêu? x 1 x2 lim 8 A.  ; 3 Câu 86. lim x 1 B. – 2; x2  1 có giá trị là bao nhiêu? x 1 A.  ; Câu 87. B. 2; Cho f  x   liên tục trên x2  2x với x  0 . Phải bổ sung thêm giá trị f  0  bằng bao nhiêu thì hàm số x . A. 0; Câu 88. 8 . 3 B. 1; Cho f  x   tục trên A. 0; x x 1 1 C. 1 2 ; D. 1 2 2 . với x  0 . Phải bổ sung thêm giá trị f  0  bằng bao nhiêu thì hàm số liên . B. 1; C. 2; D. 2. GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG | 9 NGUYỄN BẢO VƯƠNG Câu 89. Cho f  x   trên A. CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3 x 2  5x với x  0 . Phải bổ sung thêm giá trị f  0  bằng bao nhiêu thì hàm số liên tục 3x . 5 ; 3 B. 5 D.  . 3 C. 0; Câu 90. 1 ; 3  x2   x Cho hàm số f  x   0   x  A. mọi điểm thuộc vôùi x  1, x  0 vôùi x  0 . Hàm số f  x  liên tục tại: vôùi x  1 ; B. mọi điểm trừ x  0 ; C. mọi điểm trừ x  1 ; D. mọi điểm trừ x  0 và x  1 . Câu 91. Hàm số f  x  có đồ thị như hình bên không liên tục tại điểm có hoành độ là bao nhiêu? A. x  0 ; B. x  1 ; C. x  2 ; D. x  3 . ĐÁP ÁN CHƯƠNG IV Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10 C D A B C D B C A C Câu 11 Câu 12 Câu 13 Câu 14 Câu 15 Câu 16 Câu 17 Câu 18 Câu 19 Câu 20 A B C D B D B C D A Câu 21 Câu 22 Câu 23 Câu 24 Câu 25 Câu 26 Câu 27 Câu 28 Câu 29 Câu 30 C C B A C D A D C B Câu 31 Câu 32 Câu 33 Câu 34 Câu 35 Câu 36 Câu 37 Câu 38 Câu 39 Câu 40 GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG | 10 NGUYỄN BẢO VƯƠNG CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3 B B A C D B C D B A Câu 41 Câu 42 Câu 43 Câu 44 Câu 45 Câu 46 Câu 47 Câu 48 Câu 49 Câu 50 C A D D B C C D D A Câu 51 Câu 52 Câu 53 Câu 54 Câu 55 Câu 56 Câu 57 Câu 58 Câu 59 Câu 60 D A D C B A B D B B Câu 61 Câu 62 Câu 63 Câu 64 Câu 65 Câu 66 Câu 67 Câu 68 Câu 69 Câu 70 A C D A B B D B C D Câu 71 Câu 72 Câu 73 Câu 74 Câu 75 Câu 76 Câu 77 Câu 78 Câu 79 Câu 80 B A C C D B C B D A Câu 81 Câu 82 Câu 83 Câu 84 Câu 85 Câu 86 Câu 87 Câu 88 Câu 89 Câu 90 C A C B D A C D D A Câu 91 B TỔNG HỢP LẦN 2. CHƯƠNG IV: GIỚI HẠN Câu 1. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Nếu lim u n   , thì lim u n   . B. Nếu lim u n   , thì lim u n   . C. Nếu lim u n  0 , thì lim u n  0 . D. Nếu lim u n  a , thì lim u n  a . Câu 2. A. Câu 3. Cho dãy số (un) với un = 1 . 4 B.  u n 1 n  1 . Chọn giá trị đúng của limun trong các số sau: và n un 4 1 . 2 Kết quả đúng của lim  5   C. 3 . 4 D. 1. n 2 cos 2n   là: n 2  1  GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG | 11 NGUYỄN BẢO VƯƠNG A. 4. B. 5. Câu 4. A. – Kết quả đúng của lim 5 . 2 Câu 5. A. – CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3 3 . 3 Câu 7. lim A. +. Câu 12. A. –1. Câu 13. A. –. 2 . 3 C. – D. – 25 . 2 1 . 2 D. 1 . 2 3n  n 4 là: 4n  5 C. B. –. 3 . 4 D. 0. B. Giá trị đúng của lim 2 . 5 n 2 B. –. Giá trị đúng của lim 3 n   2 sin D. 1. C. –. D. +. C. –2. D. 0. C. 2. D. –2. C. –2. D. –. C. 1. D. +.   1  3n 2  2 là:   5 n là: B. lim  n C. 0. n 3  2n  5 : 3  5n Chọn kết quả đúng của lim A. –. Câu 11. 5 . 2 3 n  4.2 n 1  3 bằng : 3.2 n  4 n A. +. Câu 10. 1 . 4 là B. +. A. 5. Câu 9. 3n 4  2 Giới hạn dãy số (un) với un = A. +. Câu 8. C.  n 2  2n  1 B. – A. –. D. 2  5 n2 là: 3 n  2.5 n B. 1. Kết quả đúng của lim Câu 6. C. –4. n   2n 3  bằng: 5  B. 0. Giá trị đúng của lim  n  n  1  n  1 là: B. 0. Cho dãy số (un) với un = (n  1) B. 0. 2n  2 . Chọn kết quả đúng của limun là: n  n2 1 4 C. 1. D. +. GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG | 12 NGUYỄN BẢO VƯƠNG Câu 14. lim 5n  1 bằng : 3n  1 A. +. Câu 15. B. 1. 10 lim n  n2 1 4 B. 10. lim B. 1. B. 1. Câu 18. Tìm giá trị đúng của S = Câu 19. 2 +1. Lim 4 B. D. –. D. 1 . 2 D. 1 . 2 1  1 1 1  2 1    ...  n  ...... . 2  2 4 8  C. 2 2. 1 . 2 1 . 4 D. +. n 1  n B. 0. Tính giới hạn: lim C. n 1  4 Tính giới hạn: lim C. –1. D. 1 . 2 1  3  5  ......  (2n  1) 3n 2  4 A. 0. Câu 22. C. +. 4 n  2 n 1 bằng : 3n  4 n2 A. 1. Câu 21. D. –. C. –1. B. 2. A. 0. Câu 20. C. 0. 1  u n  2 Cho dãy số có giới hạn (un) xác định bởi :  . Tìm két quả đúng của limun . 1 u n 1  ,n 1  2  un A. 0. A. D. –. 200  3n 5  2n 2 bằng : 5 A. 0. Câu 17. C. 0. bằng : A. +. Câu 16. CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3 B. 1 . 3 C. 2 . 3 D. 1.  1 1 1    ......  n(n  1)  1.2 2.3 Tính giới hạn: lim  GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG | 13 NGUYỄN BẢO VƯƠNG A. 0. CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3 B. 1. C. 3 . 2 D. Không có giới C. 2 . 3 D. 2. hạn. 1  1 1   ......  n(2n  1)  1.3 3.5 Tính giới hạn: lim  Câu 23. A. 1. 1 1 1    ......  n(n  2)  1.3 2.4 Tính giới hạn: lim  Câu 24. A. 3 . 2 B. 1. B. 2.   Tính giới hạn: lim 1  A. 1. Câu 27. B. A. Câu 29. 2 . 3 C. 1. D. 3 . 2 D. 3 . 2 D. 1 . 2 1  1  1  1  2 .....1  2  2  2  3   n  1 . 2 C. Chọn kết quả đúng của lim A. 4. Câu 28. D.  1 1 1    ......  n(n  3)  1.4 2.5 11 . 18 Câu 26. C. 0. Tính giới hạn: lim  Câu 25. A. B. 0. 3 B. 3. Cho hàm số f ( x)  3. n2 1 1  . 3  n2 2n C. 2. x2 1 và f(2) = m2 – 2 với x  2. Giá trị của m để f(x) liên tục tại x = 2 là: x 1 B. – Cho hàm số 1 . 4 3. C.  3. D. 3. f ( x)  x 2  4 . Chọn câu đúng trong các câu sau: (I) f(x) liên tục tại x = 2. (II) f(x) gián đoạn tại x = 2. (III) f(x) liên tục trên đoạn  2;2. A. Chỉ (I) và (III). B. Chỉ (I). C. Chỉ (II). D. Chỉ (II) và (III). GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG | 14 NGUYỄN BẢO VƯƠNG Câu 30. Câu 31. I.  x2 1 , x  3, x  2  Cho hàm số f ( x)   x 3  x  6 . Tìm b để f(x) liên tục tại x = 3. , x  3, b  R  b  3 3. A. f ( x)  III. B. – 3. C. 2 3 . 3 D. – 2 3 . 3 Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: f ( x)  II. CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3 1 x2 1 liên tục trên R. sin x có giới hạn khi x  0. x f ( x)  9  x 2 liên tục trên đoạn [–3;3]. A. Chỉ (I) và (II). Câu 32. C. Chỉ (II). D. Chỉ (III).  sin 5 x ,x  0  Cho hàm số f ( x)   5 x . Tìm a để f(x) liên tục tại x = 0. a  2 , x  0 A. 1. Câu 33. B. Chỉ (I) và (III). B. –1. C. –2. D. 2. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: I. f(x) liên tục trên đoạn [a;b] và f(a).f(b) > 0 thì tồn tại ít nhất số c  (a;b) sao cho f(c) = 0. II. f(x) liên tục trên (a;b+ và trên *b;c) nhưng không liên tục trên (a;c). A. Chỉ I đúng. Câu 34. B. Chỉ II đúng. C. Cả I và II đúng. D. Cả I và II sai. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: I. f(x) liên tục trên đoạn [a;b] và f(a).f(b) < 0 thì phương trình f(x) = 0 có nghiệm. II. f(x) không liên tục trên [a;b] và f(a).f(b)  0 thì phương trình f(x) = 0 vô nghiệm. A. Chỉ I đúng Câu 35. I. III. C. Cả I và II đúng. D. Cả I và II sai. C. Chỉ (I) và (III). D. Chỉ (II) và (III). Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: f ( x)  II. B. Chỉ II đúng. x 1 liên tục với mọi x 1. x 1 f ( x)  sin x liên tục trên R. f ( x)  x x A. Chỉ I đúng. liên tục tại x = 1.. B. Chỉ (I) và (II). GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG | 15 NGUYỄN BẢO VƯƠNG Câu 36. CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3  x2  3 ,x  3  Cho hàm số f ( x)   x  3 . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: 2 3 , x  3  3. I. f(x) liên tục tại x = II. f(x) gián đoạn tại x = 3. III. f(x) liên tục trên R. A. Chỉ (I) và (II). B. Chỉ (II) và (III). C. Chỉ (I) và (III). D. Cả (I),(II),(III) đều đúng. Câu 37. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: I. f(x) = x5 – 3x2 +1 liên tục trên R. II. III. f ( x)  1 x2 1 f ( x)  x  2 liên tục trên đoạn [2;+). A. Chỉ I đúng. Câu 38. Câu 39. B. k  2. B. D. Chỉ (I) và (III). C. k  –2. D. k  1. 1 . 2 C. 1 . 6 D. 1. x2 1 Cho hàm số f ( x)  2 . f(x) liên tục trên các khoảng nào sau đây ? x  5x  6 A. (–3;2). Câu 41. C. Chỉ (II) và (III). 3  9  x  ,0  x  9 x  Cho hàm số f ( x)  m . Tìm m để f(x) liên tục trên [0;+) là. ,x  0 3 ,x  9   x 1 . 3 Câu 40. B. Chỉ (I) và (II). ( x  1) 2 , x  1  2 Cho hàm số f ( x)   x  3 , x  1 . Tìm k để f(x) gián đoạn tại x = 1. k 2 ,x 1  A. k  2. A. liên tục trên khoảng (–1;1). B. (–3;+) C. (–; 3). D. (2;3). Cho hàm số f(x) = x3 – 1000x2 + 0,01 . phương trình f(x) = 0 có nghiệm thuộc khoảng nào trong các khoảng sau đây ? I. (–1; 0). A. Chỉ I. II. (0; 1). III. (1; 2). B. Chỉ I và II. C. Chỉ II. D. Chỉ III. GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG | 16 NGUYỄN BẢO VƯƠNG  tan x ,x  0  Cho hàm số f ( x)   x . f(x) liên tục trên các khoảng nào sau đây ? ,x  0 0 Câu 42. A. CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3    0;  .  2 Câu 43. B. Cho hàm số     ;  . 4  C.     ;  .  4 4 D.  ; . 2 2  , x  2, a  R a x . Giá trị của a để f(x) liên tục trên R là: f ( x)   2  ( 2  a ) x ,x  2  A. 1 và 2. B. 1 và –1. C. –1 và 2. D. 1 và –2. x 2 , x  1   2x3 Cho hàm số f ( x)   , 0  x  1 . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: 1  x  x sin x, x  0  Câu 44. A. f(x) liên tục trên R. B. f(x) liên tục trên R\ 0 . C. f(x) liên tục trên R\ 1 . D. f(x) liên tục trên R\ 0;1 . TỔNG HỢP LẦN 3. CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN Câu 1. Cho dãy số  un   A. L  2n2  3n  1  n3 2 n2  n 5 2 B. 5 Câu 2. Giá trị của lm D.   C.  D.  C. 4 D.  n2 2 n2  1 B. 0  3n  1 n  4n n  2n  n  1 2 Câu 3. Giá trị của lim 1 2 C.  2n 3  n  n 4 A. 1 A.  và gọi L  lim un . Giá trị của L là: 2 1 2 3 bằng: B. 2 3 2  9n2  n  1  n   bằng Câu 4. Giá trị của lim    2n   GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG | 17 NGUYỄN BẢO VƯƠNG A. 9 2 CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3 B. 1 Câu 5. Giá trị của lim 3 2 C. D.    n2  2n  3  n  1 bằng: A. 0 B.2 C. 1 D.3 C.  D.    Câu 6. Giá trị của lim 2n  3 8n3  9n2  2 bằng: A.  3 4 3 4 B. 3 2 Câu 7. Cho  un  là dãy số có un  0 với mọi n. nếu  un  có giới hạn hữu hạn là L..Khẳng định nào trong các khẳng định là đúng: A. L có thể là 1 số âm Câu 8. Giá trị của lim 4 B. L>0 n1 2 3 B. C. 16 5 D. 0 C. 1 3 D. 32 n 2  4.2n 9n1  4n A.0 B.1 Câu 10. Giá trị của lim A. D. L  0 5 2 bằng: 6 n  5n A. 1 Câu 9. Giá trị của lim C, L  0 n 1 9 4 n  5n 4 n  2  3n  4 5 16 B.  C.  5 4 D.  5 16 Bài 11. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0? 2n2  sinn B. lim n3 2n  1 A. lim 3n  2 Bài 12. Giá trị của lim 2n3 D. lim 2n2  1 3n 2n  5sin 3 n 3n  1 A. 1 B.0 Câu 13. Giá trị của lim C.5 D. 2 3 1  3  32  ...  3 n bằng” 1  4  4 2  ...  4n A.0 B. 2 Câu 14. Đặt S  1  C. loim 4n  n  1  n3 3 4 C. 4 3 D.  3 2 2 2        ... Giá trị của S bằng: 3 3 3 GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG | 18 NGUYỄN BẢO VƯƠNG A. 3 B. CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3 2 3 3 5 C. D. 5 3 D. 68 57 Câu 15. Số thập phân vô hạn tuần hoàn 1,62222222.... được biểu diễn bởi phân số nào: A. 57 33 B. 64 51 C. 73 45 Câu 16. Cho  un  là một cấp số nhân lùi vô hạn có u1  2 và tổng tất cả các số hạng là 3. Thế thì công bội của cấp số nhân này là: A. 1 2 B. x2 2 3 4 5 B. 1 Câu 18. Giá trị của lim x 1 1 2 D. 1 3 C.0 D. 8 5 C. 1 D. 2 C.  2 x2  3x  1  4 bằng x3 Câu 17. Giá trị của lim A. 2 3 x 3  3x  2 bằng: x2  1 A. 0 B. x Câu 19. Giá trị của lim x 2 A. 0 2 1 2   5x  6 x 3  1 4x B.  2 bằng: 7 4 C.  7 4 D. 1 4 3x 3  2 x  1 bằng: x  4x  x2 Câu 20. Giá trị của lim A. 3 B. x2 1 8 B.  3 Câu 22. Giá trị của lim x3 A. 1 3 x 1 A. 0 D.  13 8 C. 13 2 D. 13 16 C. 1 36 D. 1 12 D. 3 5 x5 2 bằng: x 2  3x B. Câu 23. Giá trị của lim C.  3x 2  x  2  4 bằng: x2  2x Câu 21. Giá trị của lim A.  3 4 1 6 5x  x 2  2 x 2  3x  2 B. 1 bằng: C. 1 GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG | 19
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan