Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Trung học phổ thông 900 cậu trắc nghiệm mũ logarit word mathtype...

Tài liệu 900 cậu trắc nghiệm mũ logarit word mathtype

.DOCX
131
1807
62

Mô tả:

NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM CHUYÊN ĐỀ MŨ-LÔGARIT (Mà ĐỀ 01 – 100 CÂU) Câu 1 : log là:  2 4 x  −3log √ 2 x−70  Số nghiệm của phương trình A. 0 Câu 2 : 2 C. 2 B. 1 D. 3 Nghiê êm của phương trình     x x 3  5  3  5  3.x 2 là: A. x = 1 hoă êc x=-1 B. Đáp án khác C. x = 2 hoă êc x = -3 Câu 3 : D. x = 0 hoă êc x = -1 3 2 Số nghiệm của phương trình ln x – 3ln x – 4lnx+ 12 = 0 là A. 0 B. 1 C. 3 Câu 4 : log 2 (9 x  4)  x log 2 3  log Số nghiê êm của phương trình A. 0 Câu 5 : D. 2 C. B. 1 2 3 là Đápsố khác D. 2 Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt:  1 1 8 log√ 2  x  3  log4  x−1 3 log 8 4 x  2 4 A. 0 Câu 6 : C. 2 B. 1 D. 3 Phương trình: log 4 (log 2 x)  log 2 (log 4 x)  2 có nghiệm là A. X=8 Câu 7 : B. 1 Rút gọn biểu thức A. Câu 9 : Phương trình A. 1 2x C. 2    D.  0  P log a  ab −log√ a a √ b log√ b b √ b . B. 0 D. X=2 22 x  22 x  15 là Số nghiê êm của phương trình A. 3 Câu 8 : C. X=4 B. X=16 2x logb a 3 C. loga b D. 7 2 2  22 x x  3 có tổng các nghiệm bằng: B. 0 C. -2 D. -1 1 Câu 10 :  Phương trình A. -1 Câu 11 :   x  x 2 1  2  1  2 2  0 có tích các nghiệm là: B. 2 C. 0 Số nghiệm của phương trình:   D. 1  2 log8  2 x  log8 x −2 x 1  2 là: A. 0 Câu 12 : C. 1 B. 3 A. B. 3 x5 Câu 13 : 2 B. Số nghiệm của phương trình A. 0 D. x √ 10 C. x � Số nghiê êm của phương trình C. 2 D. 3 C. 2 D. 3 3x  31 x  2 a log3 2,blog3 5 ,clog 5 7 . Tính theo a ,b ,c giá trị của 14 9 B. ac  2 2 b  c ab C. ab  2 2 c a  ab D. bc  2 2 a  b bc A. C. Câu 19 : log140 63 Số nghiệm của phương trình log5(5x) - log25 (5x) - 3 = 0 là : A. 1 Câu 18 : x0 2 B. Vô nghiê êm Biết rằng D. x  1 A. Câu 17 : x3 22 x 7 x 5  1 là: B. 1 A. 1 Câu 16 : C. x5 3 log2 ( x 3  1)  log 2 ( x 2  x  1)  2 log 2 x  0 A. x > 0 Câu 15 : D. 2 Giải bất phương trình: log √ x 2−5 x  6  log √ x−2 1 log  x  3 3 1 1 3 Câu 14 : 4 3 B. 4 C. 3 D. 2 Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau log 1 a  log 1 b  a  b  0 2 2 log 1 a  log 1 b  a  b  0 3 3 B. log3 x  0  0  x  1 D. ln x  0  x  1 Phương trình 2 có tích các nghiệm bằng: 2 42 x  2.4 x  x  42 x  0 2 A. 1 Câu 20 : A. 1 B. Câu 21 : D. 2 x1 , x2 ( x1  x2 ) . Giá trị A= 9 x  3.3x  2  0 có hai nghiê êm Phương trình 4log3 2 C. 3log3 2 2 x1  3x2 là D. Đápsố khác 3 x 1  2    Phương trình A. Câu 22 : C. -1 B. 0  2.4 x  3.( 2)2 x  0 B. -1 log2 3 C. D. 0 log2 5 Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt:     log 2 x−2 −log 1 x  5 −log2 80 2 A. 2 C. B. 3 Câu 23 : log3 ( x 2  6)  log 3 ( x  2)  1 Số nghiê êm của phương trình A. 0 Câu 24 : B. 1 B. X=2 Câu 25 : Nghiê êm của bất phương trình A. 2 < x < 3 A. 1 B. 2 B. 0 Tìm m để phương trình A. Không có giá trị m 1m √ 2 4 C. 2 < x < 5 D. -4 < x < 3 C. 0 D. 3 Cho hàm số C. Với mọi  x 4−5 x 2  4 log 2 m B. D.  DR y f  x ln  x  √ x 2 1 x , y ∈ R, x y f  x  f  y .   C. Vô số 9 A. Tập xác định là Câu 30 : D. Vônghiệm Số nghiệm nguyên của bất phương trình (x-3).(1+lgx) <0 là A. 2 Câu 29 : C. X=-1; 4 log3 ( x  2)  1 là Số nghiê êm của phương trình C. D. 3 log2 ( x  1)  2 log 2 (5  x )  1  log 2 ( x  2) B. 1 < x < 2 Câu 26 : Câu 28 : C. 2 Phương trình: 4x- 3.2x-4=0 có nghiệm là A. X= 1; 4 Câu 27 : D. 1 4 thì D. 1 có 8 nghiệm phân biệt: 0m √ 2 4 9 −√ 2 m √ 2 4 9 4 9 . Phát biểu nào sau đây là sai. B. Đồ thị hàm số nhận điểm gốc toạ độ làm tâm đối xứng. D. Tập giá trị của hàm số là T   0,∞  . Để phương trình: (m+1).16x-2(2m-3)4x+6m+5=0 có hai nghiệm trái dấu thì m phải thỏa mãn điều kiện: 3 A. 1  m  3 2 Câu 31 : Phương trình: -4 2 hoặc m < -2 Câu 47 : x 1 3x  9( ) x1  4  0 . Tổng các nghiê êm của phương trình là: 3 Cho phương trình Câu 46 : x B. X=1; x=2 Câu 44 : Câu 45 :  ylog3  x5 −1 64.9  84.12  27.16  0 có nghiệm là x A. X=-1; -2 A.  y  x 1 −5 D. x 1 3  Hàm số  x 1  m B. y  R 2   m1 2 D. -1 có nghiệm duy nhất khi 4cos2 x  4cos x  3 B. 0 có tích các nghiệm bằng: C. -4 x1 theo thứ tự là : C. me −1 e D. Cả B và C đều đúng có tổng các nghiệm bằng: C. 4 D. 2 1 2 −ln  x −1 có tập xác định là: √ 2− x B. −∞ ;1∪ 1;2 C. D. −∞ ;−1 ∪1;2 1;2 5 Câu 52 : A.   3 B. −∞ ;−1  ∪ C.  Câu 53 : −∞ ;log 3 14  −π 2 A. B. A. 2 Câu 57 :  B. 3 x1 x1 x Tiệm cận của đồ thị hàm số B. y0 D. -10 C. 3 ylog a x D. 1 là C. x1 Tập nghiệm của bất phương trình log 2\a\ac\vs0( (2x) - 2log2 (4x) - 8  0 B. [-2;1] C. [2;+ ) D. [ \f(1,4 ;2] A. Câu 59 : Tập nghiệm của phương trình   −4;2 A. Câu 60 : B. Phương trình A. Câu 62 : A. Câu 63 : log√ 3 x12   −3;2 a để phương trình: 1a3 Bất Phương trình: 9 3 x 16 4 D. 0 là C. B. 2 Tìm A  2 x1  3x2  3 D. 8.3x  3.2x  24  6 x có tổng các nghiệm bằng: A. 4 Câu 61 : C. 2 4 log2 3 B. x0 là : x1 , x2 ( x1  x2 ) Giá trị của 9 x  3.3x  2  0 có hai nghiệm 3log3 2 D. y1 A. (- ; \f(1,4 ] Phương trình 0 có bao nhiêu nghiệm: B. 2 Câu 58 : D. C. 5 9 −6 3.4 A. 4 A. π 2 C. log3 x 2  x  5  log3  2x  5 có tổng các nghiệm bằng: Phương trình Câu 56 : x ∨ sin √ x ∨  cos  là  π π  Câu 54 : Phương trình −∞ ;1  ∪  −∞ ;−1  ∪ D. Tổng các nghiệm của phương trình Câu 55 :   x x 2 log 9 9 9  log 1 28−2.3 ≥ x có tập nghiệm là: Bất phương trình B. C. 6   x 4 −4 x 2  log 3 a 30 1 ≤ a 3 27 C.   −10;2 D. 3 có 4 nghiệm thực phân biệt: 1≤ a3 D. 1  a 3 27 64.9 x  84.12 x  27.16 x  0 có nghiệm là B. 12 D. Vônghiệm Đạo hàm của hàm số y = x(lnx – 1) là: 6 A. lnx -1 Câu 64 : Tìm hơn B. 1 m để phương trình x 4 −6 x 2 −log 2 m0 −1 1 ≤ m 1 9 2 A. C. lnx A Câu 66 : 1-a 5 B. M 5;m2 A. 1 y4 C. M 4; m2 B. m2 C. m2  y f  x ln √ x 1 Cho hàm số A. 2 2 , khi đó Tập nghiệm của bất phương trình A. x>2 hoặc x<0  ' 52 x−225 D. m−2 D. m2 D. 1 2 2  2ln2 B. x<0 1 4 C. x>2 D. 0 1, b > 1 C. 0 < a < 1, b > 1 D. a > 1, 0 < b < 1 Câu 75 : Hàm số \[y=\frac{\ln x}{x}\] A. Có một cực tiểu B. C. Có một cực đại D. Câu 76 : B. Đồ thị hàm số C. Đồ thị hàm số D. Đồ thị hàm số luôn đi qua một điểm cố định. ya x luôn nằm trên trục hoành và nhận trục hoành làm tiệm cận. ya x đồng biến trên yx x luôn đồng biến trên tập xác định của nó. R nếu B. (-1;+ ) a1 C. (-2;+ ) C. B. x > 1 1 x  2 B. 4-2ln2 C. Đápsố khác B. C. (9;16) D. (0;9) Giá trị nhỏ nhất , giá trị lớn nhất của hàm số y = \f(x,e trên đoạn theo thứ tự là : B. C. 1 và e D. 0 và e A. Câu 84 : \f(1,e và e Tìm m để phương trình có 2 nghiệm phân biệt 9x –m.3x+1=0 A. m>2 Câu 83 : D. 1 (0;16) A. 0 và \f(1,e Câu 82 : D. x < -2 hoặc x > 1 Tập nghiệm của bất phương trình log3 x < log\a\ac\vs0( (12-x) là : A. (0;12) Câu 81 : D. (- ;-1) f ( x)  x(2  ln x) trên [ 2; 3] là Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số A. e Câu 80 : x Tập nghiệm của bất phương trình \[{{\left( \frac{2}{5} \right)}^{\sqrt{2-x}}}>{{\left( \frac{2} {5} \right)}^{x}}\]là: A. Đáp án khác Câu 79 : ya Tập nghiệm của bất phương trình (2- ) > (2 + ) là : A. (- ;-2) Câu 78 : Có một cực đại và một cực tiểu Chọn câu sai A. Đồ thị hàm số Câu 77 : Không có cực trị B. -22 hoặc m<-2 C. lnx D. lnx + 1 Hàm số y = x.lnx có đạo hàm là : \f(1,x B. 1 Số nghiê êm của phương trình 4 x  6x  25x  2 là 8 A. Câu 85 : C. 1 B. 2 3 B. 1 Câu 86 : C. 3 5 A. X=7 7 B. X=5 Câu 87 : Số nghiê êm của phương trình A. 2 B. 16 C. Câu 91 : A. x  4;x  8 2016−x    2−√3  2√ 3 A. D. 3 C. 3 D. 4  x  3;x  8 C. B. Hàm số y 2017−x B. x−2017 D.      2 √ 3  2−√ 3 x 2016 ln x đồng biến trên x B. 0;∞ Phương trình Câu 93 : C. 1 9 x  4; 3  x  8 D. Vô nghiệm Trong các khẳng định sau thì khẳng định nào sai? Câu 92 : A. là:  x2  x  log 1 log 6 x  4   0 có nghiệm là 2  Bất phương trình: A. log2 x.log3 (2 x  1)  2 log2 x D. Vô nghiệm Biểu thức A = 4\a\ac\vs2(log3 có giá trị là : Câu 89 : Câu 90 : C. X=1 B. 0 A. 12 A. D. 2 log x  log ( x  2) có nghiệm là Phương trình: Câu 88 : 9x  2.3x  3  0 là Số nghiê êm của phương trình A. 0 D. 0 log 22 ( x  1)  6log 2 x  1  2  0  B.  3;15 Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số max y 2 e 2 , min y  −2,2 C. e ;∞  −2,2  x     2−√ 3 2016  x  2017−x    2−√ 3 D. 0; e 2016− x 1  ; ∞ e có tập nghiệm là: C. yx e  2−√3  2√ 3 2016−x trên  1;3 −2,2 D.  1;2 là −2 e2 B. Tất cả đều sai. C. max y  −2,2 D. −1 −2 , min y 2 e  −2,2 e 2 max y 2 e , min y  −2,2  −2,2  −1 e 9 Câu 94 : log 2 ( x  1)  2log 4 (5  x)  1  log 2 ( x  2) là Nghiê êm của bất phương trình A. 21 Câu 18 : Nếu A. Câu 19 : 2 2 và Phương trình A. x=2, x=-3 D. 24 C. a>1,01,b>1 3 4 log b  log b 4 5 thì : B. 0 0 3 2 D. 2 3 D.  2; 1;1;3 A. 3  C. x = 1 42xm  8x D. 64 5 C. 2m 23 x  6.2 x  1 2  3( x 1) D. −2m C. Vônghiê êm.  y 2 4 x 8 2 x 1  y 10 Vô nghiê êm B. Giải phương trình 9 x  2.3x  3  0 : Không có x nào 12 1 2x (*). Số nghiê êm của phương trình (*) là: B. 1 1 D. (m là tham số) là B. m Số nghiê êm của hê ê phương trình A. x = 0 7 5  B. x = 0 Câu 27 : Câu 28 : C. 1 x x a a 1 2 Câu 26 : Cho phươngtrình:  3    ; 1;4;5  2 .Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số là bao nhiêu ? Tập nghiệm của phương trình A. −m C. 73 5 Các số thực x thỏa mãn Câu 29 : ln x  1 6.22 x  13.6 x  6.32 x  0 có tập nghiệm là tập con của tập Câu 24 : A. D. 3 3 theo cơ số 3 B.  4; 3;1;0 A. Câu 25 : 1 x 1 Hãy tìm logarit của Câu 22 : C. 1 B. x = 1 hay x = 0 D. 2 là: C. 2 D. 3 C. x = -1 D. x = 1 Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau A. Cơ số của logarit là một số nguyên dương B. Cơ số của logarit là một số nguyên C. Cơ số của logarit là một số dương khác 1 D. Cơ số của logarit là một số thực bất kỳ Câu 30 : Tập xác định của phương trình log 4  x  1  log 2  x  1  25 là: 2 3 16 A. x 1 Câu 31 : a  log 2 14 . Tính Cho 1 2(a  1) A. Câu 32 : 1  ;5 10 B. Câu 34 : y  8x Hàm số 2  x 1 2 y  8 x  x1 . A. x � C. 5 a 1 D. 10  a  1 C. x>1 là: 5;∞ D. Câu 35 : (x; y) là nghiê êm của hê ê D. 0 < x <2 C. x > 2 y  23 x 2 3 x 1 . 2 y  2 x  x 1 . C.  log 2 x  3  1  log 3 y   log 2 y  3  1  log 3 x . Tổng C. B. 3 D. D. 39 6 Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ? log3 5 > 0 B. �� 1� � log3 4 > log4 � � � � 3� �� C. logx2+3 2007 < logx2+3 2008 D. log0,3 0,8 < 0 Câu 37 : Hµm sè y = A. y’ = -2xex Câu 38 : Cho hàm số : là bao nhiêu ? 2 7  4ln 2 x 2  2x  2  ex cã ®¹o hµm lµ : B. y’ = (2x - 2)ex y  x 2  3  x ln x B. Câu 39 : Đối với hàm số A. 2 y  83 x 3 x1 . x  2 y bằng A. A. 1  ;5 10  6 x  3 ln 2 là đạo hàm của hàm số nào sau đây: B. A. 9 D. x  log 2 x  1 Giải bất phương trình x>0 x1 x−5log x10 1  ;5 20 B. C. theo a 5 2  a  1 B. Câu 33 : Câu 36 : log 49 32 Tập nghiệm của bất phương trình A. A. x1 B. xy ' 1  e y y  ln B. trên đoạn 4ln 2  4 7 C. KÕtqu¶ kh¸c D. y’ = x2ex  1,2 .Tích của giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất C. 4ln 2  3 7 D. 7  4ln 2 C. xy ' 1  e y D. xy ' 1  e y 1 x  1 , ta có xy ' 1  e y 17 Câu 40 : 3 x 1 3 Nghiệm của phương trình 7 6 A. x 4 C. 1 Câu 41 : Tích hai nghiệm của phương trình 2 4 2 1 3 là: C. -9 D. 9 32.4 x  18.2 x  1  0 đồng biến trên (0; 2) Nghiệm của Câu 43 : 4 D. 22 x  4 x 6  2.2 x  2 x 3  1  0 B. 1 Câu 42 : A. là 6 7 B. A. -1 1    9 4  x  1 C. 2 x4 B. 1 x  4 D. 1 1 x 16 2 Số nghiệm nguyên của bất phương trình: log1 5  3x  5   log1 5  x  1 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. Vôsố Câu 44 : M  log A  log A0 , với A là biên độ rung Cường độ một trận động đất M được cho bởi công thức A0 là một biên độ chuẩn (hằng số). Đầu thế kỷ 20, một trận động đất ở San chấn tối đa và Francisco có cường độ 8,3 độ Richter. Trong cùng năm đó, trận động đất khác ở gần đó đo được 7.1 độ Richter. Hỏi trận động đất ở San Francisco có biên độ gấp bao nhiêu trận động đất này. A. 2,2 B. 4 C. 15,8 Câu 45 : 3 4 11 4 3 4 7 4 a −a − D. 1,17 −1 2 b −b 1 2 Cho a, b là những số dương. Cho biểu thức M= a −a b b A. M=a+2b B. M=a-b C. M=a-2b Câu 46 : T×m mÖnh ®Ò ®óng trong c¸c mÖnh ®Ò sau: A. B. C. D. Câu 47 : 3 2 −1 2 rútgọn ta được: D. M=a+b Hµm sè y = loga x víi a > 1 lµ mét hµm sè nghÞch biÕn trªn kho¶ng (0 ; +) Hµm sè y = loga x Hµm sè y = loga x víi 0 < a < 1 lµ mét hµm sè ®ång biÕn trªn kho¶ng (0 ; +) (0 < a  1) cã tËp x¸c ®Þnh lµ R loga x §å thÞ c¸c hµm sè y = vµ y = log 1 x a (0 < a  1) th× ®èi xøngvíi nhau qua trôc hoµnh Số nghiệm của phương trình 22+x − 22–x = 15 là: A. 0 B. 1 Câu 48 : Giá trị a log 2 4 a C. 2 D. 3 bằng: 18 A. 2 Câu 49 : B. 16. C. 4 D. 8 6 x  5x  2 x  3x bằng: Tích các nghiê êm của phương trình: A. 4 B. 0 Câu 50 : T×m mÖnh ®Ò ®óng trong c¸c mÖnh ®Ò sau: C. 1 D. 3 A. Hµm sè y = axvíi 0 < a < 1 lµ mét hµm sè ®ång biÕn trªn (-: +) B. Hµmsè y = axvíi a > 1 lµ méthµmsènghÞchbiÕntrªn (-: +) C. §å thÞ hµm sè y = ax (0 < a  1) lu«n ®i qua ®iÓm (a ; 1) x 1   a  (0 < a  1) th× ®èi xøng víi nhau qua trôc tung   D. §å thÞ c¸c hµm sè y = ax vµ y = Câu 51 : M  log A  log A0 , với A là Cường độ một trận động đất M (richter) được cho bởi công thức A0 là một biên độ chuẩn (hằng số). Đầu thế kỷ 20, một trận động đất biên độ rung chấn tối đa và ở San Francisco có cường độ 8,3 độ Richter. Trong cùng năm đó, trận động đất khác Nam Mỹ có biên độ mạnh hơn gấp 4 lần. Cường độ của trận động đất ở Nam Mỹ là A. 33.2 B. 11 Câu 52 : x  1 và Với C. 8.9 D. 2.075 log a x  log b x  0  log c x . So sánh các số a, b, c là các số dương khác 1 và a, b, c là A. cab Câu 53 : Tính giá trị biểu thức: M= 7 10 M= Câu 54 : M= Nếu  B. x < - 1 8 2 3 x  log 5 Câu 56 : Rút gọn biểu thức Câu 57 : 14 5 D. M= (a C. x > - 1 5x1  5x  2.2 x  8.2 x B. a A. a5 M= 5 14 x Nghiệm của phương trình A. C. 6  5  6  5 thì A. x < 1 Câu 55 : cba D. 5 7 5 B.  bac loga a2 . √a 3 . √ a 4 A. C. abc B. x 1 7 1 .a 2 2 2 ) B. a4 7 2 2 (a  0) D. x > 1 là C. 5 2 3 x  log 5 D. x  log 5 4 2 được kết quả là C. a3 D. a Một lon nước soda 800F được đưa vào một máy làm lạnh chứa đá tại 320F. Nhiệt độ của 19 T ( t )  32  48.( 0.9) t . soda ở phút thứ t được tính theo định luật Newton bởi công thức Phải làm mát soda trong bao lâu để nhiệt độ là 500F? A. 2 Câu 58 : B. 1,56 C. 9,3 D. 4 31+x + 31- x = 10 Phương trình A. Vô nghiệm B. Có hai nghiệm âm. C. Có hai nghiệm dương D. Có một nghiệm âm và một nghiệm dương Câu 59 : 2 Bất phương trình R \  0 A.  1 x     12  0 có tâ pê nghiê m ê là 3  C. B. (-1;0) . Câu 60 : Hµm sè y = 1  1 x   3  log Câu 61 : Số nghiệm của pt A. 0  C. (0; +)  B. 2 C. 1 1 Tâ êp nghiê êm của bất phương trình:  0;2 . Câu 63 : Số nghiệm của phương trình Câu 64 : 2 x2 2 x  2;  B. A. 1 D. (-; 6) log3 x 2  6  log3  x  2   1 là Câu 62 : A. ( ; 1) D. 1 5 6  x cã tËp x¸c ®Þnh lµ: B. (6; +) A. R (0;  ) D. 3 2x  0 2 là C.   ;1   ;0 D. log 4  log 2 x   log 2  log 4 x   2 là B. 0 C. 2 D. 3 Số nghiệm của phương trình: log3(x2 − 6)= log3(x − 2)+ 1 là: A, 0 B.1 C. 2 A. 0 D.3 B. 2 Câu 65 : C. 1 5 4 Rút gọn biểu thức A. xy Câu 66 : Cho hàm số A. 1 D. 3 5 4 x y  xy (x, y  0) 4 x4 y được kết quả là: B. 2xy f  x   xe x Gọi B. 2e C. f ''  x  xy là đạo hàm cấp 2. Ta có C. 3e D. f ''  1 2 xy bằng D. 0 20
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan