TÀI LIỆU LUYỆN THI MÔN TIẾNG ANH
NHÓM LUYỆN THI MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ HƯƠNG FIONA -THẦY PHAN HUY PHÚC
BỔ TRỢ TỪ VỰNG THPT
TỪ VỰNG LỚP 10
Năm học : 2016-2017
ÀI LIỆU 2017
Tham gia nhóm :
https://www.facebook.com/groups/tienganh.cohuong.thayphuc.hocmai/
TỪ VỰNG 10 TỔNG HỢP
Tài liệu bổ trợ
CTV: Lê Đức Thọ
UNIT 1
Alarm : đồng hồ báo thức
Exactly : chính xác
About : khoảng chừng
Exit : lối thoát
Arrive : đến
Experience : kinh nghiệm
At first : ban đầu
Favorite : yêu thích
Block : khóa
Fellow peasant : bạn nông dân
Boil : Nấu, luộc
Field : cánh đồng
Bomb : bom
Fire brigade : đội cứu hỏa
Boots : giày ống
Fishermen : người câu cá
Break : giờ nghỉ gải lao
Flight : chuyến bay
Buffalo : trâu
Fly – flew – flown : bay
Choke : sặc
Frightening : kinh sợ
Continue : tiếp tục
Gain height : bay lên cao
Cough : ho
Get ready : chuẩn bị xong
Creep – crept – crept : bò, trườn
Ground floor : tầng trệch
Crop : mùa vụ
Hurt : bị thương
Crowed : đông người
Husband : chồng
Cyclo : xe xích lô
In danger : bị nguy hiểm
Discotheque : vũ trường
In panic : hoảng loạn
During : trong ( khoảng thời
Land : đáp xuống
gian)
Lead : dẫn
Empty : rỗng
Leap – leapt – leapt :phóng,
Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt
- Trang | 1 -
ÀI LIỆU 2017
Tham gia nhóm :
https://www.facebook.com/groups/tienganh.cohuong.thayphuc.hocmai/
nhảy
Serve : phục vụ
Lives : cuộc sống
Several: Một vài
Neighbor : hàng xóm
Shake – shook – shaken : rung,
Out of : ra khỏi
lắc
Overjoy : quá vui mừng
Shall : sẽ (dùng cho I , We )
Passenger : hành khách
Smell : ngữi thấy mùi
Pilot : phi công
Smoke : khói
Plan: kế hoạch
Stay seated : ngồi tại chổ
Plane: máy bay
Suddenly : thình lình
Plot of land : mảnh đất
Take a short rest : nghỉ một chút
Quarter : 15 phút
Then : Sau đó
Realize : nhận ra
Tobacco : thuốc hút
Relieve : thấy nhẹ nhõm
Transplant : cấy
Repair : sửa chửa
Waste of time : phí thời gian
Rubbish : rác
Without : không có
Safety : an toàn
Scream : kêu thét lên
Serious : nghiêm trọng
Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt
- Trang | 2 -
ÀI LIỆU 2017
Tham gia nhóm :
https://www.facebook.com/groups/tienganh.cohuong.thayphuc.hocmai/
UNIT 2
Applicable: áp dụng
Miss: nhỡ
Attitude: thái độ
Narrow: hẹp
Avoid: tránh
Nationality: quốc tịch
Awful: kinh khủng
Noise: tiếng ồn
Backache: đau lưng
Opinion:quan điểm
Block capital: chữ in hoa
Post: bỏ thư
Cold: cảm lạnh
Present address: địa chỉ hiện
Cross: ngang qua
tại
Date of birth: ngày sinh
Safety: sự an toàn
Delete: xóa
Sick: bệnh
Female: nữ ( giới tính)
Sign: ký tên
Find: tìm thấy
Similar: tương tự
First name: tên
Situation: hoàn cảnh
Go on: tiếp tục
So on: v.v...
Had better: nên
Specify:ghi rõ
Headache: nhức đầu
Subject : môn học
Hurry: vội vàng
Surname: họ
Lend: cho mượn
Threaten: đe dọa
Letter: lá thư
Tick: dấu v
Male: nam (giới tính)
Toothache: đau răng
Mall:khu thương mại
Traffic: xe cộ
Mind: phiền
Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt
- Trang | 3 -
ÀI LIỆU 2017
Tham gia nhóm :
https://www.facebook.com/groups/tienganh.cohuong.thayphuc.hocmai/
Unit 3
Announce|(v) thông báo
Extremely : rất, cực kỳ
Another degree : một bằng cấp khác
Founding : việc thành lập
Atomic weight : trọng lượng ngtử
From then on : từ đó về sau
Badminton|(n) cầu lông
Gas stove : bếp ga
Bonus|(n) tiền thưởng
General education: giáo dục phổ thông
Brilliant : tài giỏi
Get off|(v) xuống xe
Carpet : tấm thảm
Get on well with : hòa thuận với
Chairman : chủ tịch
Get on|(v) lên xe.
Chance|(n) cơ hội
Graduate|(v) tốt nghiệp
Climb into : leo vào
Green tea|(n) trả xanh
Commuter|(n) người đi vé tháng
Harboured the dream : ấp ủ ước mơ
Date from : từ ngày
Hotel receptionist : tiếp tân khách sạn
Date to : đến ngày
Impossible : không thể
Detail : chi tiết
Institute : viện
Determine : quyết tâm
Interrupt : ngắt quảng, làm gián đoạn
Dining room : phòng ăn
Junior : cấp dưới
Downstairs : dười lầu
Kinds of people : những loại người
Drop : làm rơi
Living condition : điều kiện sống
Earn his living : kiếm sống
Local : địa phương
Earn|(v) kiếm tiền
Lunch break : giờ nghỉ ăn trưa
Easing human suffering : xoa dịu nổi đau nhânMake calculation : tính toán
loại
Make less serve : giảm bớt sự nghiêm trọng
Either ..or : hoặc là
Mark = grade : điểm
Enter : vào
Mature : trưởng thành
Essay : bài văn
Mess : tình trạng lộn xộn
Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt
- Trang | 4 -
ÀI LIỆU 2017
Tham gia nhóm :
https://www.facebook.com/groups/tienganh.cohuong.thayphuc.hocmai/
Noise : tiếng động
Still there : vẫn còn ở đó
Obtain : đạt được
Study tour abroad : du học
Parrot : con vẹt
Take up : đảm nhận
PhD : tiến sĩ
Thief : tên trộm
Pipe|(n) cái ống
Together : cùng nhau
Position : vị trí
Torch : đèn pin
Previous : trước đây
Tourist guide : hướng dẫn viên du lịch
Private tutor : giáo viên dạy kèm
Tragic death : cái chết thương tâm
Prize : giải thưởng
Travel agency : đại lý du lịch
Professor : giáo sư
Typical|(adj) tiêu biểu, đặc trưng
Promote|(v) thăng chức, khích lệ
Typist : người đánh máy
Promotion|(n) thăng chức, thăng tiến
Vegetable soup|(n) canh rau
Punched|(adj) (có) bấm lỗ, đục lỗ
Voice : giọng nói
Real joy : niềm vui thật sự
What’s up? : cái gì thế?
Realize : thực hiện
With flying color : xuất sắc
Smile : mĩm cười
Work as : làm (nghề )
Soon after : chẳng bao lâu sau
Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt
- Trang | 5 -
ÀI LIỆU 2017
Tham gia nhóm :
https://www.facebook.com/groups/tienganh.cohuong.thayphuc.hocmai/
Unit 4
A pity : điều đáng tiếc
Explain : giải thích
Ability : khả năng
Fascinated : bị lôi cuốn
Admiring : ngưỡng mộ
Feeling : cảm giác
Air conditioned : có máy lạnh
Finger : ngón tay
Arm : cánh tay
Free books : tài liệu miễn phí
Attitude towards : thái độ đối với
Genius : thiên tài
Belief : lòng tin
Good news : tin vui
Braille Alphabet : bảng chữ cái cho người
Humorous : hài hước
mù
Infer from : rút ra từ
Broken down : bị hư (xe)
Injured : bị thương
Cassette tapes : băng cátxét
Lower secondary school : trường cấp 2
Cause : gây ra
Make great efforts : cố gắng hết sức
Come from : đến từ
Make : bắt buộc
Competition : cuộc thi
Mistake : sai lầm
Constant support : luôn ủng hộ
Musician : nhạc sĩ
Contact : liên lạc
Native teacher : giáo viên bản ngữ
Correct : sửa lỗi sai
Neglect : bỏ qua
Delay : hõan lại
Normal: bình thường
Delegate : đại biểu
One by one : lần lượt
Develop : phát triển
Origin : nguồn gốc
Disaster : tai họa
Paintings : bức tranh vẽ
Doubt : nghi ngờ
Parents : cha mẹ
Enter : tham gia
Pay higher tax : đóng thuế cao hơn
Example : ví dụ
Per : mỗi
Exhibit : triển lảm
Photograph : tấm ảnh
Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt
- Trang | 6 -
ÀI LIỆU 2017
Tham gia nhóm :
https://www.facebook.com/groups/tienganh.cohuong.thayphuc.hocmai/
Photographer : người chụp ảnh
Speak ill : nói xấu
Poor quality : chất lượng kém
Special : đặc biệt
Professional : chuyên nghiệp
Spell : đánh vần
Push : thúc ép
Standard : tiêu chuẩn
Raise : giơ lên (tay)
Subtract : trừ
Receipt : hóa đơn
Suspicious : nghi ngờ
Refund : hòan tiền lại
Unable : không thể
Sách bài tập
Unrealistic : không thực tế
Scented : có mùi thơm
Wheelchair : xe lăn
Service : dịch vụ
Unit 5
Accuracy : sự chính xác
Free service : dịch vụ cứu hỏa
Add : cộng, thêm vào
Furious : giận dữ
Budgie : vẹt (Úc)
Hold : cầm, nắm, giữ
Catch : tóm, bắt
Instruction : sự dạy học
Central store : lưu trữ trung tâm
Interact : ảnh hưởng lẫn nhau
Collection : sự tập hợp
Invention : sự phát minh
Communicatior : người truyền tin
Lift : nhấc lên
Data : dữ liệu
Lighting speed : tốc độ ánh sáng
Design : thiết kế
llustration : sự minh họa
Device : dụng cụ
Long distance : đường dài
Divide : chia ra
Magical : kỳ diệu
Earth quake : động đất
Make an excuse : viện cớ
Emergency : khẩn cấp
Make sure : đảm bảo
Feather : lông (vũ)
Manmade satellite : vệ tinh nhân
Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt
- Trang | 7 -
ÀI LIỆU 2017
Tham gia nhóm :
https://www.facebook.com/groups/tienganh.cohuong.thayphuc.hocmai/
tạo
Speed up : tăng tốc
Obtain : đạt được
Spill : làm tràn, đổ
Operate : hoạt động
Store : lưu trữ
Overtake : đuổi kịp
System : hệ thống
Receiver : ống nghe (điện thoại)
Towel : khăn tắm
Robber : tên cướp
Transmit : truyền , phát
Select : chọn
Time Square: Quảng trường thời gian
Slot : vị trí, chỗ
Unit 6
Bombardment (N) : Cuộc Oanh Tạc
Feudal (Adj) : (Thuộc) Phong Kiến
Carve (V) : Khắc , Tạc , Chạm , Đục
Flourish (N) : Xum Xuê , Xanh Tốt
Categorize (N) : Chia Loại , Phân Loại
Forbidden (Adj) : Bị Cấm
Certified (Adj) : Được Chứng Nhận
Grounds (N) : Đất Đai , Vườn Tược Xung
Chamber (N) : Đại Sảnh
Quanh Một Căn Nhà Lớn
Chart (N) : Biểu Đồ , Đồ Thị , Bản Đồ
Heritage (N) : Di Sản , Tài Sản Thừa Kế
Citadel (N) : Thành Lũy
Illusion (N) : ảo Tưởng , ảo Giác , ảo ảnh
Comprise (V) : Gồm Có , Bao Gồm
Imperial (Adj) (Thuộc) Hoàng Đế ,Thuôc Đế
Confucian (Adj) : (Thuộc) Nho Giáo
Quốc , Nguy Nga , Tráng Lệ
Corresponding (Adj) : Tương ứng
In General (Idm) : Nhìn (Nói) Chung In
Destination (N) : Nơi Đến
Particular (Idm) (Một Cách) Đặc Biệt
Dynasty (N) : Triều Đại , Triều Vua
Maintenance (N) : Sự Duy Trì
Enclosure (N) : Đất Có Hàng Rào Vây
Memorialize (V) : Tưởng Nhớ
Quanh
Merchant (N) : Nhà Buôn , Thương Gia
Engrave (N) : Khắc , Trổ , Chạm
Originally (Adv) : Đầu Tiên
Festival (N) : Lễ Hội , Đại Hội Liên Hoan
Ornament (N) : Đồ Trang Trí
Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt
- Trang | 8 -
ÀI LIỆU 2017
Tham gia nhóm :
https://www.facebook.com/groups/tienganh.cohuong.thayphuc.hocmai/
Pavilion (N) : Sảnh Đường , Nhà Lều , Đình
Pillar (N) : Cột , Trụ Cột
Purple (Adj) : Tím , Tía
Representative (Adj) : Đại Diện, Điển Hình
Reunification (N) : Sự Thống Nhất Lại
Roofed (Adj) : Có Mái
Statistics (N) (Pl) : Số Liệu Thống Kê
Stele (N) (Pl Stelae ) : Bia
Thatch (N) : Rạ , Tranh , Lá
Tile (N) : Ngói , Đá Lát
Tortoise (N) : Rùa
Tour Guide (N) : Hướng Dẫn Viên Du Lịch
Vessel (N) : Thuyền Lớn , Tàu Lớn
Year In , Year Out (Idm) : Hàng Năm , Năm
Nào Cũng Vậy
=> Ornamental (Adj) : Để Trang Trí
Achievement (N) : Thành Tích
Admission (N) : Nhận Vào , Tiền Vào Cửa
Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt
- Trang | 9 -
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Tham gia nhóm : https://www.facebook.com/groups/tienganh.cohuong.thayphuc.hocmai/
New words
Meaning
New words
A
TÀI LIỆU 2017
Meaning
A(cont)
A quiet
Yên tĩnh
Author
Tác giả
Abandoned
bị bỏ rơi
Autumn
mùa thu
Above
trên đây
Away
xa
According
theo
Awful
khủng khiếp
Across
ngang qua
Actually
Trên thực tế
Balance
cân bằng
AD
Công nguyên
Balmy
gàn
Adjectival
tính từ
Ban
cấm
Adjust
điều chỉnh
Bath
tắm
Advance
tiến
Beans
đậu
Advantage
lợi thế
Beat
đánh bại
Adventurer
người mạo hiểm
Bee
con ong
Against
chống lại
Beef
thịt bò
Allowed
cho phép
Belong to
thuộc về
Altitude
độ cao
Below
dưới đây
Ambassador
Đại sứ
Belt
dây lưng
Amuse
làm cho vui
Beside
bên cạnh
Analyse
Phân tích
Bill’s room
Phòng hóa đơn của
Anxious
lo lắng
Biodiversity
đa dạng sinh học
Appointment
bổ nhiệm
Bit
bit
Appreciate
đánh giá cao
Blank
trống
Arguments
đối số
Blouse
áo
Army
quân đội
Board
hội đồng quản trị
Arrange
sắp xếp
Bone
xương
Art galleries
phòng trưng bày
Bookcase
tủ sách
B
nghệ thuật
Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt
- Trang | 1 -
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Tham gia nhóm : https://www.facebook.com/groups/tienganh.cohuong.thayphuc.hocmai/
TÀI LIỆU 2017
Associated
liên quan
Botanical Garden
thảo cầm viên
Astronomy
thiên văn học
Bottom
dưới
Atmosphere
bầu không khí
Bowl
bát
Attack
tấn công
Bracket
khung
Attempts
nỗ lực
Bread
bánh mì
Attracted
thu hút
Breeding
chăn nuôi
Audience
khán giả
Brick
gạch
Aurally
có thể nghe được
Bridge
cầu
New words
Meaning
New words
B(cont)
Meaning
C
Bull
con bò
Clearly
rõ ràng
Bumped
tình cờ gặp
Closely connected
kết nối chặt chẽ
Bunches
Bó
Coach
HLV
Business
kinh doanh
Coast
bờ biển
Button
nút
Coat
áo
Buzz
kêu vo vo
Coconut
dừa
Beer
bia
College
đại học
Cart
C
Combination
Cab
taxi
Combine
kết hợp
Calendar
lịch
Comedy
hài
Calf
bê
Commission
hoa hồng
Camper
người cắm trại
Common
chung
Campfire
lửa trại
Communication
thông tin
Canal
kinh
Compare
so sánh
Cap
cap
Comparison
so sánh
Capable
có khả năng
Competed
cạnh tranh
Capital
vốn
Competition
cạnh tranh
Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt
- Trang | 2 -
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Tham gia nhóm : https://www.facebook.com/groups/tienganh.cohuong.thayphuc.hocmai/
TÀI LIỆU 2017
Captain
đội trưởng
Computing lessons
bài học máy tính
Carnivore
chỉ cây ăn sâu bọ
Concern
liên quan
Carpet
thảm
Concert
buổi hòa nhạc
Carried
thực
Condition(al)
Điều kiện
Carsick
say xe
Conduct
tiến hành
Cart
giỏ hàng
Confirm
xác nhận
Cash
tiền mặt
Confirmation
Sự xác nhận
Causes
nguyên nhân
Connectors
kết nối
Caves
hang động
Corner
Góc
Certain(ly)
Nhất định
Consequence
hậu quả
Challenges
thách thức
Conserve
bảo tồn
Changing
thay đổi
Consider(ed)
Xem xét
Characterized
đặc trưng
Constant(ly)
Liên tục
Cheer
vui lên
Contain(ation)
Chứa
China town
thị trấn TQ
Contamination
ô nhiễm
Cigar butt
xì gà mông
Contest
cuộc thi
Cinema form
hình thức điện ảnh
Continuing
tiếp tục
Circulation
lưu thông
Contribute
đóng góp
Classical
cổ điển
Conversation
cuộc trò chuyện
Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt
- Trang | 3 -
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Tham gia nhóm : https://www.facebook.com/groups/tienganh.cohuong.thayphuc.hocmai/
New words
Meaning
C(cont)
TÀI LIỆU 2017
New words
Meaning
đặc biệt
Distinctive
Convey
truyền tải
Documentary
tài liệu
Cord
dây
Dominate
chiếm ưu thế
Couch
đi văng
Drama
phim
Council
Hội đồng
Dry
khô
Crop
cây trồng
Due
do
Cues
tín hiệu
Dying
chết
văn hóa
Culture
E
Current
hiện tại
Ears
Thậm chí
Custom
tùy chỉnh
Effective
Tai
D
Embarrass
Hiệu quả
Dam
đê
Eliminate
Bao bọc
Damage
thiệt hại
Elimination
Thiết yếu
Dear
thân
Encourage
Cách diễn đạt
Decade
thập kỷ
Endangered
Sự kiện
Deep
sâu
Engaged
Nổ
Defeat(ed)
Đánh bại
Entrapment
Giải thích
Definition
định nghĩa
Especially
Loại bỏ
Delight
hân hoan
Essential
Thiết lập
Demolished
phá hủy
Establish
Tồn tại
Depth
sâu
Etc
Bẫy
Description
Mô tả
Ethnic minority
Đầm lầy
Destination
điểm đến
Even
Nhất là
Destruction
phá hủy
Events
Cuộc đi chơi
Detective
thám tử
Everglade
Gây nguy hiểm
Development
phát triển
Except
Dân tộc thiểu số
Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt
- Trang | 4 -
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Tham gia nhóm : https://www.facebook.com/groups/tienganh.cohuong.thayphuc.hocmai/
TÀI LIỆU 2017
Dial tone
quay số giai điệu
Excursion
Ngoại trừ
Dialogue
đối thoại
etc
v.v.
Dictionary
từ điển
Exist(ence)
Tồn tại
Diet
chế độ ăn uống
Expecting
mong đợi
Director
giám đốc
Explain
giải thích
Disco
Nhạc disco
Explosive
chất nổ
Discuss(ion)
Thảo luận
Emotion
Khuyến khích
Disease
bệnh
Enclosed
Mong
Dispose
xử lý
Expression
biểu hiện
Distance
khoảng cách
Extra practice
thực hành thêm
New words
Meaning
New words
F
Meaning
G(cont)
Facility
cơ sở
Gestation Period
Thai kì
Fact
thực tế
Geyser
tánh kỳ dị
Fairy tale
câu chuyện cổ tích
Give birth
cung cấp cho sinh
Fall
rơi
Glad
vui
Faraway
xa xôi
Glorious
vinh quang
Fascinate
mê hoặc
Good view
good view
Fauna
động vật
Government
chính phủ
Features
tính năng
Grandchildren
cháu
Fed up with
Chán với
Grass
cỏ
Feed
nuôi
Gulf
Vịnh
Fertilize
phì nhiêu
Gun
súng
Fiction
viễn tưởng
H
Figure
Hình, con số
Hometown
quê hương
Finance
tài chính
Habit
thói quen
Flood(ed)
Lũ lụt (chủ biên)
Habitat
môi trường sống
Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt
- Trang | 5 -
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Tham gia nhóm : https://www.facebook.com/groups/tienganh.cohuong.thayphuc.hocmai/
TÀI LIỆU 2017
Flora
thực vật
Heap
ban ơn
Flow off
chảy ra khỏi
Henfield
Henfield
Forest
rừng
Herbicide
thuốc diệt cỏ
Forester
lính kiểm lâm
Hike
đi lang thang
Formal
chính thức
Hometown
quê hương
Frequent
thường xuyên
Horrify
ghê sợ
Fresh
tươi
Horror
kinh dị
Fridge
tủ lạnh
Host nation
nước chủ nhà
Frightened
sợ hãi
Howletts
Howletts
Frustrate
làm hỏng
Hunted
săn bắn
tang lễ
Funeral
I
Further
xa hơn
Icefree
Đóng băng
Future
tương lai
Ideal
lý tưởng
G
Image
hình ảnh
Gained
đạt được
Immediately
ngay
Gate
cửa
Imperative
bắt buộc
Generous
hào phóng
Imprison
giam cầm
Gentle
nhẹ nhàng
Increases
tăng
Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt
- Trang | 6 -
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Tham gia nhóm : https://www.facebook.com/groups/tienganh.cohuong.thayphuc.hocmai/
New words
Meaning
TÀI LIỆU 2017
New words
I
Meaning
L(cont)
Industrial firms
Công ty CN
Locate
Industry
ngành công nghiệp Lorries
xe tải
Influence
ảnh hưởng
Loss
mất
Injure
tổn thương
Luggage
hành lý
Ink
mực
Lulls babies
lulls trẻ sơ sinh
Insert
chèn
Luxury liner
tàu sang trọng
Instead
thay vào đó
Lyrical
Trữ tình
hướng dẫn
Instructions
Xác định vị trí
M
Integral
thiếu
Main
chính
Intended
dự định
Main characters
nhân vật chính
Interferes
can thiệp
Mainly
chủ yếu
Into space
vào không gian
Maintained
duy trì
Introduce
giới thiệu
Major
chính
Invader
kẻ xâm lược
Mammal
động vật có vú
Investigate
điều tra
Manage
quản lý
Involve
liên quan đến
Mangoes
xoài
Irritate
kích thích
Manmade
Nhân tạo
J&K
Marine
biển
Jazz
nhạc jazz
Marvelous
tuyệt vời
Jellyfish
con sứa
Mammal
Mass
Jointly
cùng
Match
phù hợp
Krill
ĐV giáp xác
Matching
phù hợp
L
Laceration
Measure
sự xé
Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt
Medical
đo
y khoa
- Trang | 7 -
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Tham gia nhóm : https://www.facebook.com/groups/tienganh.cohuong.thayphuc.hocmai/
TÀI LIỆU 2017
Laid
đặt
Matching
Medicine
Landscape
cảnh quan
Memorable
đáng nhớ
Large crowds
đám đông lớn
Methods
phương pháp
Law
pháp luật
Metres
Metres
Least
ít nhất
Metropolitan
đô thị
Leftovers
Thức ăn thừa
Migrate
di chuyển
Lift
nâng lên
Milestone
sự kiện quan trọng
Line
dòng
Mingle
pha lộn
Liquid
chất lỏng
Monitor
theo dõi
Litter
xả rác
Mix
pha
New words
Meaning
New words
M(cont)
Meaning
P
Mixture
hỗn hợp
Packed outside
đóng gói bên ngoài
Model
mô hình
Pad
đệm
Moment
thời điểm
Pair
đôi
Motion
chuyển động
Pan
chảo
Mournful
bi ai
Paragraph
đoạn
Mysterious
bí ẩn
Partly
một phần
Pine forests
N(cont)
Rừng thông
Nairobi
Nairobi
Passionate
đam mê
Narrow
hẹp
Patients
bệnh nhân
Nearby
gần đó
Pea
hạt đậu
Nets
lưới
Performance
hiệu suất
Nicest
đẹp nhất
Period
thời gian
Noisiest
ồn
Permission
cho phép
Nor
cũng không
Phrase
cụm từ
Noted
lưu ý
Persuade
khuyên
Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt
- Trang | 8 -
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Tham gia nhóm : https://www.facebook.com/groups/tienganh.cohuong.thayphuc.hocmai/
TÀI LIỆU 2017
Nowhere
Không nơi nào
Pesticide
thuốc trừ sâu
Nurse
y tá
Picturesque site
Cảnh đẹp
Preference
Sở thích
O
Obtain
đạt được
Pips
gai
Occasion
dịp lễ
Plan
kế hoạch
Odeon cinema
Rạp Odeon
Plant
cây
Offended
bị xúc phạm
Plugged
cắm
Offer
cung cấp
Poisoning
ngộ độc
Officially
chính thức
Political
chính trị
Offspring
con cái
Polities
các chính
Omitted
bỏ qua
Pollen
phấn hoa
Operate
hoạt động
Popffero
Popffero
Opinion
ý kiến
Population
dân số
Orally
uống
Position
Chức vụ
Organisms
sinh vật
Postponed
hoãn lại
Originally
Nguyên
Practice
thực hành
Orphanage
trại trẻ mồ côi
Precious
quý
Own food
thức ăn của riêng
Present information
thông tin hiện nay
New words
Meaning
New words
P(cont)
Meaning
R (cont)
Preserve
bảo tồn
Reconstruction
xây dựng lại
Press
nhấn
Record
ghi
Private
riêng tư
Refers
Đề cập
Process
quá trình
Refuse
từ chối
Programme
Chương trình
Regarded
được xem
Promote
thúc đẩy
Regret
hối tiếc
Proper dustbin
thùng rác thích hợp
Relate
liên quan
Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt
- Trang | 9 -
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Tham gia nhóm : https://www.facebook.com/groups/tienganh.cohuong.thayphuc.hocmai/
TÀI LIỆU 2017
Properly
đúng
Release
phát hành
Pull
kéo
Relief
cứu trợ
Punishment
trừng phạt
Remain
vẫn còn
Pupil
học sinh
Replace
thay thế
Puppy
con chó con
Report
báo cáo
Purpose
mục đích
Request
yêu cầu
Responsibly
có trách nhiệm
Resign
từ chức
Q
Resort
nghỉ mát
Quarreled
cãi nhau
Responsibilities
trách nhiệm
Quests
nhiệm vụ
Risk
nguy cơ
Queue
xếp hàng
Rest
phần còn lại
Quiz
Thi đố
Resurface
lại nổi lên
R
Retell
kể lại
Ragtime
nhạc ragtime
Retire(ment)
Nghỉ hưu
Railway
đường sắt
Risk
nguy cơ
Rainforest
rừng nhiệt đới
Risky
rủi ro
Raise
nâng cao
Road
đường
Range
phạm vi
Role
vai trò
Rapid
nhanh
Rousing
sự nổi giận
Rapidly
nhanh chóng
Rubbish
rác
Rat
con chuột
Run off
chạy ra
Rearrange
sắp xếp lại
Runner up
người hạng nhì
lý do
S
Receive
nhận
Salary
lương
Recently
gần đây
Satellite
truyền hình vệ tinh
Recognize
công nhận
Scenery
Phong cảnh
Reconstruct
xây dựng lại
Seabed
đáy biển
Reason
Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt
- Trang | 10 -
- Xem thêm -