Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Trung học phổ thông Lớp 12 Chinh phục giải tích 12 - trắc nghiệm mũ và logarit 2017 (có đáp án)...

Tài liệu Chinh phục giải tích 12 - trắc nghiệm mũ và logarit 2017 (có đáp án)

.PDF
43
2106
112

Mô tả:

LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM TOÁN Năm học: 2016-2017 CHINH PHỤC GIẢI TÍCH 12 TRẮC NGHIỆM MŨ & LOGARIT TÀI LIỆU LƢU HÀNH NỘI BỘ (KHÔNG SAO CHÉP DƢỚI MỌI HÌNH THỨC) Giáo viên: Nguyễn Đại Dƣơng Chuyên Luyện Thi THPT QG 10 – 11 – 12 Chuyên Luyện Thi Trắc Nghiệm Địa chỉ: 76/5 Phan Thanh – 135 Nguyễn Chí Thanh Hotline: 0932589246 Địa chỉ: 76/5 Phan Thanh Đà Nẵng – Fb: ThayNguyenDaiDuong – Sdt: 0932589246 1 LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH 2 Địa chỉ: 76/5 Phan Thanh Đà Nẵng – Fb: ThayNguyenDaiDuong – Sdt 0932589246 LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH LŨY THỪA, MŨ VÀ LOGARIT I.CÔNG THỨC MŨ VÀ LOGARIT CẦN NHỚ 1. Công thức mũ Cho a b x  an y y a.a.a...a n  ax y  ax y  a  ax ay 1 an n a ( a x )y  ax .bx a b y a y , (y x ax .ay  a x. y x ax bx ax 0  u( x) ( a y )x  (a.b)x  n n 1, u( x) a.n b am 2; y n 0 ab (n ( n a )m a ) 2; n ) m n 2. Công thức logarit Cho 0 a 1 b, c  loga f ( x) 0. b ab f ( x)  log a 1 log a b n  log a b n log a b log c b log c a  loga 1 0, log a a  log a b loga b 1  alogb c loga c  log a c n.log a b khi  log a bn  log a b  loga (b c) b c n.log a b khi 1 log b a log a b clogb a ln b log e b lg b log b b chẵn ln b ln a aloga b log10 b Lƣu ý: — Hằ e — Nếu a lim 1 x 1 n n 0 thì a x chỉ x 2,718281828459045..., ( n đị x — Nếu a 1 thì ta luôn có: am — Nếu 0 a n1 — n2 ). K B a đó ế u n2 b, . an 1 thì ta luôn có: am đ uđ ợ m a n. an m 2 đ m n1 ). n2 ầ n. n ợ n1 a n A và n n2 b u n B. T đó n1 nh A b. Địa chỉ: 76/5 Phan Thanh Đà Nẵng – Fb: ThayNguyenDaiDuong – Sdt: 0932589246 3 LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH II.HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT ax , ( a 3. Hàm số mũ y — T px đị — T p rị: T — Tí đ — ạ . (0, ì 1 + Khi 0 ồ 1). ĩ ), p rì a m m rụ y Ox (ax ) m: ax đồ y ì 1 ị: x (e ) e x a ế , x ( au ) u đó ị đó u .au .ln u ó: a f ( x) a g( x ) uô f ( x) ó: a e .u n n. un y  ax 0 x — — loga x, (a : D rị T a 1 (0, 0, a 1). ). ĩ , x O p rì m đặ t loga x thì t không có ệ đ đ ệu: + Khi a 1 thì y + Khi 0 a ồ ị: ạ m: loga x đồ 1 thì y rụ u log a x ế Oy đó ếu: a f ( x) rê D, ế rê ị loga x log a g( x) mđ ờ ệm 0) (ln u) u u f ( x) g( x). g( x). (ln n u) n y u ln n 1 u u y 1 0 y  loga x O f ( x) đứ u u.ln a log a u a g( x ) D, khi đó ếu: loga f ( x) 1 x.ln a 1 ; (x x (ln x) a 1 x a 1 1 x O y  loga x 4 g( x). 1 4. Hàm số logarit y đị f ( x) y y  ax O — T p a g( x). 1 1 — T px f ( x) g( x ) u ( n u) a 1 — Tí 0. ệm u (e ) uô ế , mđ ờ a x .ln a y đ u a f ( x) thì t mũ m đặ t đ ệu: + Khi a — : D 0, a Địa chỉ: 76/5 Phan Thanh Đà Nẵng – Fb: ThayNguyenDaiDuong – Sdt 0932589246 LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH 5. Hàm số lũy thừa y — T px đị — uyê  Nếu uyê âm ạ ). :  Nếu  Nếu x ,( ì ặ m ằ 0 không nguyên thì m: x x x ì m y x x m 1 x y u 1 .u đị mọ x x x y đị đị . mọ x mọ x 0. 0. .u 6. Giới hạn đặc biệt  lim 1 x 0 x 1 x 1 x lim 1 x x e. ln(1 x) 1. x ex 1 1.  lim x 0 x  lim x 0 III.PHƢƠNG TRÌNH – BẤT PHƢƠNG TRÌNH MŨ VÀ LOGARIT 1) Phƣơng trình – Bất phƣơng trình mũ cơ bản  P rì + Nếu a mũ 0, a 1 thì a f ( x) a g( x ) + Nếu a chứa ẩn thì a f ( x ) + a f ( x) a g( x ) bg( x) và lấy  Bấ p rì f ( x) g( x). ( a 1) f ( x) g( x) 0 loga a f ( x) a hai vế thì PT a 1 f ( x) g( x) loga bg( x) f ( x) log a b g( x). mũ + Nếu a 1 thì a f ( x) + Nếu 0 a a g( x ) f ( x) (cùng chi u nếu a g( x). 1 thì a f ( x) a g( x ) f ( x) + Nếu a chứa ẩn thì a f ( x ) a g( x) (a ợc chi u nếu 0 g( x). 1) f ( x) g( x ) 1). a 1). 0. 2) Phƣơng trình logarit – Bất phƣơng trình logarit cơ bản  P rì r 0, a 1 : log a x + Nếu a 0, a 1 : log a f ( x) log a g( x) + Nếu a 0, a 1 : log a f ( x) g( x) f ( x) a g( x ) (mũ hóa) log a g( x) f ( x) g( x)  Bấ p rì b x ab + Nếu a (1) f ( x) g( x) (2) (3) r + Nếu a 1 thì loga f ( x) + Nếu 0 a 1 thì loga f ( x) log a g( x) f ( x) g( x) (cùng chi u nếu a ợc chi u nếu 0 1). a 1). Địa chỉ: 76/5 Phan Thanh Đà Nẵng – Fb: ThayNguyenDaiDuong – Sdt: 0932589246 5 LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH log a B 0 + Nếu a chứa ẩn thì log a A log a B ( a 1) ( B 1) 0 0 ( A 1) ( B 1) 0  Các bƣớc giải phƣơng trình & bất phƣơng trình mũ – logarit  Bƣớc 1 ặ đ u kiệ đ u kiệ đại s 0 b ĐK log a b a 0 1 đ u kiện loga), ta cần chú ý: log a f ( x) và log a f ( x) mũ ẻ mũ ẵ  Bƣớc 2. Dùng các công thức và biế đổ đ  Bƣớc 3. So v ạng a f ( x) rì 1 f ( x) 0 ĐK f ( x) 0 . n trên, rồi gi i. đ u kiện và kết lu n nghiệm.  Lƣu ý: P Ta có: a.b ĐK 1 a b a 1 bg( x) , ( ), v i a.b nê p rì 1. a f ( x) ( ) g( x ) a f ( x) g( x). ế b2. f ( x) đặ t b f ( x) 1 t 3) Phƣơng pháp đặt ẩn phụ.  Đặt ẩn phụ cho phƣơng trình mũ  Dạng 1. P(a f ( x) )  Dạng 2. PP 0 .a2 f ( x) a f ( x) , t đặ t .(ab) f ( x) λ.b2 f ( x) 0 0. PP C a b f x 0. (chia cho cơ số nhỏ nhất)  Dạng 3. a f ( x) b f ( x) a.b c, 1 PP đặ t a f ( x) a f ( x ) .a g( x )  Dạng 4. .a f ( x ) a g( x ) f ( x) a a g( x ) b 0 PP đặ 2 ẩ u a f ( x) 0 v g( x) 0 a  Đặt ẩn phụ cho phƣơng trình logarit  Dạng 1. P log a f ( x)  Dạng 2 Sử ụ 0 ô PP đặ t ứ alogb c loga f ( x). clogb a đ đặ t alogb x t xlogb a .  Lƣu ý Trê đây m t s dạ ờng gặp v p rì mũ , ò bất phƣơng trình ta cũng làm tƣơng tự nhƣng lƣu ý về chiều biến thiên. V p ện tổ u , đ ìm m ê ệ ế đ đặ ẩ p ụ, đ p rì ấ p rì đạ ặ ệp rì đạ m đ ế T đó, ìm r đ ợ ệm N r , ò m r ờ ợp đặ ẩ p ụ ô N ĩ u đặ ẩ p ụ t ò x T p rì t xđ ợ x m ằ ằng cách l p biệt thứ ∆ ặ đ dạng tích s . 6 Địa chỉ: 76/5 Phan Thanh Đà Nẵng – Fb: ThayNguyenDaiDuong – Sdt 0932589246 LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH 4) Sử dụng tính đơn điệu của hàm số.  Cơ sở lý thuyết và vận dụng cơ sở lý thuyết để tìm hƣớng giải T ô ờ  Nếu m m ụ D f ( x) đ y ìp mđ đị đ ệu m rì ụ rõ u f ( x) đị đ ệu m u uô đồ ô 0 y, u rê D ế u f ( x) có đạ  Nếu f (t) đ u rê đ ệu 1  H m đị f (t ) x y đị Nếu m f (t) uô đồ Nếu m f (t) uô ế ứ  Nếu đ yêu cầu gi i f ( x) Nhẩm nghiệm c a f ( x) Xét hàm s đ 0 f ( xo ) r , rồ ỉ ấ f ( x) ó m 0 f (v) u v. f (t). rê D: y r xử í x f (v) rì định D, chẳng hạn x xo . ờ u f (v) ấ p ặp u: đ ệu m t chi u đ xo nếu hàm s đ x v. u , v. ờ r đ ờ điệu đ ệu gi m m t chi u). Khi rê D và x xo nếu hàm s đ ệu gi m trên D.  Nếu đ bài yêu cầu gi i f ( x) biế đổi f ( x) yđ T rê 0: 0 trên mi f ( x) ế rì ạ u; v (a; b) thì f (u) m đặ f ( x) trên D và chỉ rõ ó đ y đó: f ( x) í p xo rê D và u, v D thì f (u) u đị ó ị ỏ m ệm rê D. rê D và u, v D thì f (u) ị ụ ì ế ụ uô ệm uy xo ồ (a; b) ê ặ ệm x x ầ xây u: ệm rê D. m f ( x) ê ụ 0 không quá 2 f ( x) y, u ế ẩm đ ợ 1 Hệ quả: Nếu m y ệm rê D ì p p ụ u m ầ rì ế 0 f g( x) f h( x) v i việc xây d đó f g( x) đ ệu 1 chi u K m 0 mà không nhẩm đ ợc nghiệm x ếu đ f ( x) f h( x) 0, f ( x) m đặ g( x ) ặ 0 f ( x) f ( x) xo c a f ( x) r y hay g( x) 0 thì cần f (t), rồi chỉ ra hàm f ( x) 0.  Một số dạng toán thƣờng gặp  Dạng toán 1. log a f ( x) g( x) B c 1. Tìm t p x B c 2. Biế đổi (1) log a f ( x) B g( x) định D. f ( x) loga f ( x) log a g( x) log a g( x) c 3. Xét hàm s đặ r  Dạng toán 2. log a f ( x) Tìm t p x định D.  Nếu a b thì loga f ( x) 0 g( x) f (t) đ ệu m t chi u trên D và f f ( x)  Nếu (a 1)(b 1) (1) f ( x) f f ( x) .t f g( x) f ( x) f g( x) loga t trên mi n D và chỉ ra hàm s f ( x) đ y uô đ g( x). Gi i nó tìm x. (2) log b g( x) loga g( x) PP g( x) f ( x) g( x) và gi ệm và chứ m p rì đó y ìm x. ệm duy nhất. Địa chỉ: 76/5 Phan Thanh Đà Nẵng – Fb: ThayNguyenDaiDuong – Sdt: 0932589246 7 LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH  Nếu (a 1)(b 1) PP 0 B c1 ặt log a f ( x) B c 2. Gi i ( ) bằ B c 3. Thế t vào f ( x) Lƣu ý log b g( x) p t p c1 B c 2. Sử dụng công thứ đổ ặ đ u kiện: f ( x) B rì c2 x ũ log b g( x) , u m ỏ p B p m g( x) ấ log b f ( x) log b g( x) D thì ph ) qx . log a b (4) r định D. ) ay x y p.y qx dạng f ( x) y vào (i) f ( y) r a (i ) (ii ) x c 1. Tìm t p x B c 2. Sử dụ a f ( x) B ag( x) a g( x ) ờng g ( x) p p p m , tức kh o sát 0 có 1 nghiệm và s l p b ng biến ó đ 2 ệm và nhẩm rì 0 có 1 nghiệm trên (5) h( x) đồng nhất thứ đ biế đổi h( x) . g( x) a f (x) f ( x) r a g( x) . f ( x) at f (t) . g( x) Lƣu ý. M t s công thứ đạo hàm c a hàm s mũ r 1 x.ln a ạo hàm c a logarit: (ln x) (ax ) x (e ) 1 , (x x a x .ln a e x (ln x) ( au ) u (e ) u u u .au .ln u u e .u f g( x) định hàm s f ( x) y uô đ g( x). ần nh : u u.ln a log a u 0) f f ( x) t trên mi n D đ x f g( x) log a x f ( x) . T đó: .g( x) đó đ ợc: f f ( x) đ ệu m t chi u trên mi n D K m mũ: p định D. c 3. Xét hàm s đặ ạo hàm c vế, tức (i) (ii) rồi sử dụng 0 không quá 2 nghiệm trên D. f ( x) B ờng là hệ p y. ax . Tiếp tục sử dụ x đây f ( x) ó đạo hàm f ( x) liên tục và thỏa mãn f ( x) y  Dạng toán 5. a f ( x ) (5) x x rì c 2, s đặt loga g( x) : (dạng toán 2 biết cách gi i). logb f ( x) p.log a (λx đ Lƣu ý. Nếu hàm s ở 1. b thì (3) trên mi n D T ô x thiên. D a vào b ng biế ê uy r g( x1 ) g( x2 ) 0 x x1 x x2 . a 1 ( ) (3) 0 và 0 ặt ẩn phụ log a ( x c 3. Thế x hàm g( x) 8 , đ i xứng loại II hoặc gầ đ i xứng loại II nên s lấy vế tr p Bt ệm và chứng minh nghiệm duy nhất t. loga b.logb g( x) c 1. Tìm t p x b At Biế đổi v dạng: h(t) log a b B B g( x) t γ.t v i γ  Dạng toán 3. log f ( x ) g( x)  Dạng toán 4. a at pđ log a f ( x) logb g( x) logb f ( x) f ( x) rì at , suy ra ra x và kết lu n. i v i dạng loga f ( x) ặt ẩn phụ kết hợp mũ ó p (ln n u) ( n u) n u ln n 1 u. u u n n. un 1 Địa chỉ: 76/5 Phan Thanh Đà Nẵng – Fb: ThayNguyenDaiDuong – Sdt 0932589246 LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH LŨY THỪA Câu 1. A.  1  Câu 2. A. 0 đ 1 Mệ u đây B. đ 02  0 Câu 3. A. Mệ  1  u đây B. mệ 2 1 mệ 2 B.  1 C. đ đú 00  0 Cho x  0 , bi u thứ Px đ sai?  1 1 D.  1 3  1 D. 02  0 D. P  x ? 02  0 C. u đây ó 3 1 ĩ ? P  x5 2 C. P  x3 Cho x  0 , bi u thứ u đây ó 3 3 A. P  x B. P  x Câu 5. Cho x  0 , bi u thứ u đây ó C. P  x ĩ ? 3 D. P  x0 A. P  x2016 B. P  x2016 Câu 6. Cho x  0 , bi u thứ u đây ó C. P  x0,5 ĩ ? D. Px 2 3 D. P  x 3 Câu 4. A. 1 P  x2 Câu 7.  A. Câu 8. Tìm t p x  A. Câu 9. A. Tìm t p x Tìm t p x  Câu 10. Tìm t p x A. C. C. P  x4 định c a hàm s B.  \1 định c a hàm s B. B. f  x    x  1  \3 định c a hàm s P  x3 f  x   x  2 f  x  3  x D.  1,     2,   D.   2,     3,   D.    ,3  3 C.  f  x   x2  x  2  f  x   x2  x  2  0    , 1   2,   B.  \1,2 5    , 2    1,   D.  \1, 2     , 1   2,   B. định c a hàm s   1,   0 C.  \1,2 2 2 C.  \2 định c a hàm s 1 C.  \1, 2 Câu 11. Tìm t p x A. B. ĩ ?    , 2    1,   D. 1 Câu 12. Tìm t p x A. C. định c a hàm s f  x    2x  4  2  B.   2,    \2   2,   D. 1 Câu 13. Tìm t p x A. C. C. f  x   1  x  3    1,   Câu 14. Tìm t p x A. định c a hàm s  định c a hàm s    , 4    1,   B.    ,1 D.   f  x   x 2  3x  4 B. D. \1  3 4   1,      , 4   1,   Địa chỉ: 76/5 Phan Thanh Đà Nẵng – Fb: ThayNguyenDaiDuong – Sdt: 0932589246 9 LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH Câu 15. Tìm t p x A. C. C.    , 1 C. C.  định c a hàm s  (1) f  x   x  1  1 2  \1 2 định c a hàm s   1 3 \1,3 B.  D.    ,1   3,     \3 B.  D.    0,3 2 D. f  x   3x  x 2  Câu 19. Bạn Việt tìm t p x   1,     3 định c a hàm s B. f  x   6x  x2  9  1 5  f  x   x  2x  3    ,1   3,   Câu 18. Tìm t p x A. định c a hàm s  Câu 17. Tìm t p x A.  f  x   x  2x  1  Câu 16. Tìm t p x A. định c a hàm s 2  5 \0,3 B.  D.   0,3   f  x  x  1 2  1 2 u:  x2  1  x  1 (2) Suy r đ u kiện x 2  1  0   x  1 (3) V y t p x định c a hàm s là    , 1  1,   Lời gi i c a bạn Việt đú ú A. c (2). C. Sai ở y Câu 20. Bạn Nam tìm t p x  (1) f  x   x 2  4 x  5  ? Nếu sai thì sai ở c mấy? c (1). B. Sai ở c (3). D. Sai ở định c a hàm s 1 3  f  x   x2  4x  5  1 3 nh u:  3 x2  4x  5 (2) Do mọi s đ u ó c ba nên x (3) V y t p x định c a hàm s là  Lời gi i c a bạn Nam đú y ? Nếu sai thì sai ở c mấy? ú c (1). A. B. Sai ở c (2). c (3). C. Sai ở D. Sai ở Câu 21. Bạn Toàn tìm t p x  (1) f  x   x  4 x  4 2  định c a hàm s 1 6    x  2  1 2 6  f  x   x2  4x  4   x  2 2. 1 6  1 6 u: 1   x  23 1 (2) f  x    x  2  3  3 x  2 . Do mọi s th đ u ó c ba nên x (3) V y t p x định c a hàm s là  Lời gi i c a bạ T đú y ? Nếu sai thì sai ở c mấy? ú c (1). A. B. Sai ở c (2). c (3). C. Sai ở D. Sai ở 10 Địa chỉ: 76/5 Phan Thanh Đà Nẵng – Fb: ThayNguyenDaiDuong – Sdt 0932589246 LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH Câu 22. Bạn Thắng tìm t p x  (1) f  x   4 x  12 x  9 2  2    2x  3  2 1   2x  3 2 2   2x  3 2  f  x   4 x  12 x  9 định c a hàm s 1  1 2 2. 1 u: 2 3 2  3  (3) V y t p x định c a hàm s là    ,    2  Lời gi i c a bạn Thắ đú y ? Nếu sai thì sai ở c mấy? ú c (1). A. B. Sai ở c (2). c (3). C. Sai ở D. Sai ở (2) Suy r đ u kiện 2 x  3  0  x   Câu 23. Bạn Trung tìm t p x  (1) f  x   x 2  5x  6  2 3  f  x   x 2  5x  6 định c a hàm s   3 x 2  5x  6   2 3 u: 2 (2) Do mọi s đ u ó c ba nên x (3) V y t p x định c a hàm s là  Lời gi i c a bạ Tru đú y ai? Nếu sai thì sai ở c mấy? ú c (1). A. B. Sai ở c (2). c (3). C. Sai ở D. Sai ở Câu 24. Bạn Qu c tìm t p x  (1) f  x   x 2  2 x  3   2  f  x   x  2x  3 định c a hàm s   x2  2x  3 2   2 u:   x  1 (2) Suy r đ u kiện x 2  2 x  3  0   x  3 (3) V y t p x định c a hàm s là    ,1   3,   Lời gi i c a bạn Qu ú A. Sai ở c (2). C. đú y ? Nếu sai thì sai ở c mấy? c (1). B. Sai ở Sai ở c (3). D. Câu 25. Tính giá trị c a bi u thức A  A. A5 B. A  51 B. 1   9 A  1 Câu 26. Tính giá trị c a bi u thức A  A. 1 83 A  51  1 2 1 27 1 1 6 D. A A3 D. A  3 D. A 13 4 D. A 255 8 A C. 5 3  3.160,75 C. 2  32 5  20160 Câu 27. Tính giá trị c a bi u thức A  0,251  17 8047 1 A. A  B. A   C. A   4 4 2  1  Câu 28. Tính giá trị c a bi u thức A  810,75     125  A. A  24 B. A  40 C.  1 3  1     32  96 A 5  3 5 Địa chỉ: 76/5 Phan Thanh Đà Nẵng – Fb: ThayNguyenDaiDuong – Sdt: 0932589246 11 LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH 2 27 3 Câu 29. Tính giá trị c a bi u thức A  A. A 33 8 B.  1 16 A  12  A  31 B. A  22 C. Câu 30. Tính giá trị c a bi u thức A  0,001 A.  250,5 0,75 1 3 2   2  .64 3  8 2 A  9 1 1 3 A  1 C.    90 D. A  24 D. A  13 2 3   2 4 3 9 Câu 31. Tính giá trị c a bi u thức A   0,5   6250,25     19.  3  4 308 556 A. A  B. A  22 C. A   D. A  10 27 27  Câu 32. Tính giá trị c a bi u thức A   2  A. A2 B.    3 1 A 2 A  20 B. A  16 5 1 B. A A9 B. 3 5 1 2 4 1 16 A3  .8  .9 3 D. A  12 D. A  16 A  91 D. A  3 A  a2 D. Aa 2  3  8 A  20 .8 5 A  161 C. 3 3 A 2 2 3 1  5 3 3 3 D.  0,5 C. Câu 35. Tính giá trị c a bi u thức A  3 A. 5 A  12 Câu 34. Tính giá trị c a bi u thức A  A. A 4 2 C. Câu 33. Tính giá trị c a bi u thức A  2 2  3 5 .8 A. 3 1 2 3 3  3 5 9  3 3 1 C. 3 3 2 3   a  0 Câu 36. Rút gọn bi u thức A  3 a5 a 2 A. A 3 a B. A  a3 Câu 37. Rút gọn bi u thức A  A. A  a a   a 4 2 a 1 a 2 .a3 a .a B. A  1 Câu 39. Rút gọn bi u thức A   25 2 a  A. A  a1  B. A  a Câu 40. Rút gọn bi u thức A  3 2  a  0   B. A  1 3 .a  a4 .a2 1 3 a D. Aa C. A  a1 D. A a C. A  a45 D. A  a12 C. A  a D. A  3 a  a  0 1 2 .a 79 6 a2 3 3 C. A  a 4 a  0 a3 .a2 5  2 5 5 A. A  a 3 3 2 B. A  a2 Câu 38. Rút gọn bi u thức A  A. A  a C. 1 3 a  0 12 Địa chỉ: 76/5 Phan Thanh Đà Nẵng – Fb: ThayNguyenDaiDuong – Sdt 0932589246 LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH 1 1  1 1  1  1    8 8 4 4 2 4 Câu 41. Rút gọn bi u thức A   a  a   a  a   a  a          1 A. A  a  a B. A  a  C. A  a  a a Câu 42. Rút gọn bi u thức A  ( 4 a 3 b 2 )4 3 Câu 43. Rút gọn bi u thức A  A. A  ab C. A  ab ( 4 a 4 b 2 )4 b 2   3 1  3 . a6 Câu 46. Rút gọn bi u thức A  A. A  a  ab  b  2 4 : a16   1 5  Câu 48. Rút gọn bi u thức A  1  a b 3  b2 a b a b a4b 1 A. A  2a  1  ( ab) 4 1 a4 7 4  a3   3 a2  3 b2  1  b4 a  2 a3 1 3 a  B. A  3 ab 3 a4  1 a2 .  2 a  b  0 D. A  2a  2b a  b  0 D. A   4 a C. A  2    3 a3b 3 2 D. A  2 a2  3 b2 a4a a 1 1 .a 4  1  D. A  2 3 ab  a  b  0 C. A  1 a 1 5 1  a  0, a  1 1 3 B. A  2 3 ab Câu 52. Rút gọn bi u thức A   5  a3  ab   3 ab  : Câu 51. Rút gọn bi u thức A   3 3  a b  A. A  1 3 D. A  a  b B. A  2 C. A  2a ab ab Câu 50. Rút gọn bi u thức A   1 a  b  0 1  3 3 a b a3  b3 A. A  2 D. A  a 5 C. A   4 b a3  a3 1 a3 D. A  a 4  C. A  2 ab 1 a2 B. A  a 4 Câu 49. Rút gọn bi u thức A  2 C. A  a  b 3 a2 1 A. A  b 4   a, b  0  1 2 b a a b b 4 3 1 C. A  a 4  2 B. A  2a  2b A. A  2 ab  2 a a b b 1 2 a D. A  2a a  0 5 B. A  a  ab  b Câu 47. Rút gọn bi u thức A  b a a  0 3 C. A  a 5 1 B. A  a A. A  a6 D. A  C. A  ab 2 B. A  a3 Câu 45. Rút gọn bi u thức A  a a a b B. A  a b A. A  a4 a  a, b  0  18 12 2 Câu 44. Rút gọn bi u thức A  a 1 a b 3 2 A D.  a, b  0  12 6 a b B. A  A. A  1 a  0 D. A   3 ab a  0 Địa chỉ: 76/5 Phan Thanh Đà Nẵng – Fb: ThayNguyenDaiDuong – Sdt: 0932589246 13 LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH A. A  a  2 Câu 53. Rút gọn bi u thức A  A. A  b 7 3 a 5 3 2a a ba 3 a b 5 7 3 b 3 3  b 5 7 1 1 a2b2 b 1  b2 2 7 b 3 1 1 a  a2 b2  1 a2 ( a2 3 ( a2 3 3 b a 3 3  a 3 )1  a 3 3 )1 1 5 3 b 7 3 D. A   a 2a a ab D. A  1 C. A  B. A  2  a  1 1 1 2b b ba D. A  a a 3 1 3 1 D. A  2  a  1 C. A  2  a  1 Câu 57. Tính giá trị c a bi u thức A   a  1   b  1 b 7 3 a  0 1 1 1   1  a 2  2  a 2  1   a2  2 Câu 56. Rút gọn bi u thức A     1   a  0, a  1 1  a  2a 2  1 a  1  a 2     A. A  2  a  1 5 3  a  b  0 1  b2 C. A   1)( a 4 D. A  1  a, b  0  C. A  a 7 2b b ab B. A  a 3 5 a 1 a2 B. A  Câu 55. Rút gọn bi u thức A  A. A  1  a a 2 5 a 3 B. A  a Câu 54. Rút gọn bi u thức A  A. A  C. A  a  2 B. A  a  biết a  2  3  1  ;b  2  3  1 1 . A. A  1 B. A  2 3 C. A  1 D. A  2 3 Câu 58. M ờ ử 10 r ệu đồ â ứ ép uấ 7,56% m m ì u2 m ờ đó u đ ợ êu ? L m rò đế pp â ứ2 A. 10,76 r ệu đồ B. 11,57 r ệu đồ C. 11,51 r ệu đồ D. 11,56 r ệu đồ Câu 59. M ờ ử 20 r ệu đồ â ứ ép uấ 1,65% m u ì u2 m ờ đó u đ ợ êu ? L m rò đế pp â ứ2 A. 22,8 r ệu đồ B. 22,06 r ệu đồ C. 22,64 r ệu đồ D. 21,98 r ệu đồ Câu 60. M ờ đầu 100 r ệu đồ m ô ứ ép uấ 13% m m Hỏ u 5 m m rú ì ờ đó u đ ợ êu ? G ử rằ uấ m ô y đổ A. 65 r ệu đồ B. 63,04 r ệu đồ C. 184,24 r ệu đồ D. 84,24 r ệu đồ Câu 61. M ờ ử 15 r ệu đồ â ứ ép ì ạ 1 m i uấ 7,56% m m G ử uấ ô y đổ , ỏ ờ đó u đ ợ u5 m êu? L m rò đế pp â ứ2 A. 10,08 r ệu đồ B. 21,86 r ệu đồ C. 21,59 r ệu đồ D. 20,67 r ệu đồ Câu 62. Ông A gửi 100 triệu đồng vào ngân hàng v i lãi suất m% / m ép B ế rằ u 10 m r ô A ấp đô Hỏ rị ầ đú ấ m là bao nhiêu ? A. 7,2 B. 0,072 C. 0,08 D. 8 Câu 63. Ô A y ắ ạ â 100 r ệu đồ , uấ 12% m m Ô A mu ợ â : S u đú m ô ắ đầu ợ; ầ ợ ê ếp u đú m , ợ mỗ ầ u r ế ợ r ò 3 y y Hỏ đó, mm ô A r 14 Địa chỉ: 76/5 Phan Thanh Đà Nẵng – Fb: ThayNguyenDaiDuong – Sdt 0932589246 LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH â ờ A. m  mỗ ầ ô A 100. 1,01  3 ợ êu? B ế rắ uấ â ô y đổ r ợ 3 1,01 B. m  3 1,01  1 3 100.1,03 C. m  3 D. m  120. 1,12  1,12  3 3 1 Câu 64. M t bác nông dân vay Ngân Hàng 100 triệu đồ đ lấy v n nuôi tôm v i hình thức vay ngắn hạng v i lãi suất 12% / m, N â H í ợ ế S u mỗ ì 3 ô â r m ầ Hỏ ô â p r mỗ ầ êu ầ đú ấ đ đú 1 m u ì ế ợ ế rằ ô â p r mỗ ì u A.26,9 r ệu đồ B.28,14 r ệu đồ C.28 triệu đồng. D. 30 r ệu đồ Câu 65. T ầy D mu mu m mỗ êu đ đú m u uấ â 0,6% m â A. 246276171 đ B. 266.094.600 đ 1,5 ỉ Hỏ ầy D p ử â ầy D ó mu đ ợ đó ế í ế C. 235.849.056 đ D. 244807327 đ Địa chỉ: 76/5 Phan Thanh Đà Nẵng – Fb: ThayNguyenDaiDuong – Sdt: 0932589246 15 LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH LÔGARIT Câu 1. Cho a  0 và a  1. Tìm mệ đ đú A. log a x ó ĩ x  . r mệ đ u: B. log a 1  a và log a a  0. C. loga ( x.y)  log a x.log a y , (x, y  0). Câu 2. Câu 3. Cho 0  a  1 và x, y D. log a xn  n log a x , ( x  0, n  0). Tìm mệ Câu 5. Câu 6. B. loga ( x.y)  loga x  loga y. C. loga ( x.y)  loga x.loga y. D. loga ( x  y)  loga x.loga y. Cho a  0 và a  1. Tìm mệ A. loga 1  0. đ : B. log a a  1. D. log a b2  2 log a b. Cho a, x, y 1. Tìm mệ đ : A. log y x  log a x  log a y B. log a C. log y x  1  log x y D. loga y  log a x.log x y. Cho 0  a  1 và x  y  0 Tìm mệ đ đú : x log a x   y log a y B. log a ( x  y)  C. log a x  log a x  log a y. y D. loga ( x  y)  log a x  log a y. Cho a  0 và a  1. K B ế log 6 a  2 đó u ứ P  log a3 a ó 1 B.   3 a  0 thì log 6 a A. 36. ằ C. 4. D. 1. : B. 6. 4log 5 Cho a  0 và a  1. K đó u 2 4 A. 7 . B. 7 . ứ Pa Câu 10. Cho a  0 và a  1. K đó u 1 A.  B. 2. 2 ứ Pa Câu 11. Cho a  0 và a  1. K ứ P  log 1 3 a7 đó u : D. 3. ứ Pa Câu 9. rị log a x  log a y 1  3 C. Cho a  0 và a  1. K đó u 2 A. 5. B. 5 . Câu 8. 1 1   x log a x A. log a A. 3. Câu 7. : A. loga ( x  y)  log a x  log a y. C. log a ab  b. Câu 4. đ đú a2 ó C. 5 . rị : 4 8log a2 D. 58. 7 ó C. 7 . rị : 6 log a 4 D. 78. ó rị : C. 4. D. 16. ó rị : a 3 7 A.   B.   7 3 Câu 12. Cho a  0 và a  1. K đó u A. 1  15 Câu 13. Cho a  0 và a  1. K B. 10. đó 2 C.   3 ứ P  log a ( a 3 . a . 5 a ) có 3 D.   2 rị : C. 20. u ứ P  log a a2 3 a 5 a4 4 a D. có giá rị 37  10 : 16 Địa chỉ: 76/5 Phan Thanh Đà Nẵng – Fb: ThayNguyenDaiDuong – Sdt 0932589246 LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH A. 111  20 B. Câu 14. Cho a  0 và a  1. K A. 67  5 đó B. Câu 15. Cho a  0 và a  1. G A. 3. C. ứ P  log a u 62  15 rị u C. ứ P  log 1 60  91 3 B.   4 A. 1 3 3 2  B. 3  1. ó a D. a2 3 a2 5 a4 15 ằ a7 9  5 16  5 : D. 2. ằ a .4 a : 9 61 đó 9  4 rị là: 22  5 C.  ỏ log a b  3 K Câu 17. Cho 0  a  1, b  0 D. a3 . 3 a2 . 5 a3 a A.  3 ứ P  log a 12  5 u 173  60 a2 3 a2 a 5 a4 C. rị B. Câu 16. Cho 0  a  1. G 9  5 D.  rị u C. 1  3. ứ log D. 211  60 a b a là b 3 1 32  Câu 18. Cho 0  a  1 và b  0. T u ọ P  a32loga b đ ợ ế u : 3 2 3 A. a b . B. a b. C. a2 b3 . D. ab2 . Câu 19. Cho 0  a  1 b, c ỏ m : log a b  3 và loga c  2. Khi đó u ứ P  log a a2 3 b c5 A. 13. ằng: B. 2. C. 7. Câu 20. Cho 0  a  1, b  0, c  0 và log a b  2, log a c  5. G 4 5 A.   B.   3 3 Câu 21. Cho log 2 5  a. Tính P  log 2 200 theo a ? A. 3  2a. Câu 22. Cho a  log 2 3. Tí B. 2  2a. rị u rị 5 C.   4 D. 9. a b log a là: 3 c 3 D.   5 C. 1  2a. D. 2a. ứ P  log2 18  log2 21  log 2 63 theo a ? A. 2a. B. 1  a. Câu 23. Nếu log 4  a thì log 4000 ằ : C. 1  a. D. 2  a. A. 4  2a. B. 3  a. Câu 24. Cho log 3  a. Tính P  log9000 theo a ? C. 3  2a. D. 4  a. A. a2  3. B. a2 . Câu 25. Cho lg 2  a. Tính P  lg 25 theo a ? C. 3a2 . D. 3  2a. C. 2(1  a). D. 3(1  2a). C. 4  3a. D. 6(a  1). A. 2(1  2a). B. 2(2  3a). 1 Câu 26. Cho lg 5  a. Tính P  lg theo a ? 64 A. 2  5a. B. 1  6a. 125 Câu 27. Cho lg 2  a. Tính P  lg theo a ? 4 Địa chỉ: 76/5 Phan Thanh Đà Nẵng – Fb: ThayNguyenDaiDuong – Sdt: 0932589246 17 LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH A. 3  5a. Câu 28. Cho log 2 5  a. K A. 3a  2. đó P  log 4 500 đ ợ D. 6  7 a. C. 4(1  a). í a là: 3a  2  2 đó P  log 4 1250 đ ợ B. 4a  1. D. 6a  2. C. 2(5a  4). B. Câu 29. Cho log 2 5  a. K A. 1  4a. B. 2(a  5). í a là: C. 1  2a  2 D. 1  4a  2 Câu 30. Cho a  log15 3. Tính P  log 25 15 theo a ? A. P  3  5(1  a) B. P  5  3(1  a) C. P  1  2(1  a) D. P  1  5(1  a) Câu 31. Cho a  log2 14. Tính P  log 49 32 theo a ? A. 5  a 1 B. 1  2( a  1) Câu 32. Nếu log 5 3  a thì log15 45 ằ 5  2( a  1) D. 10( a  1). C. 2a  1 a D. : 2a 1  2a B.   1 a 1 a Nếu log12 18  a thì log 2 3 ằ : A. Câu 33. C. 2a  1 1 a a1  B. C.   2a  2 a2 a2 Cho log 2 5  a và log 3 5  b. K đó P  log 6 5 đ ợ í 1  2a  a2 a và b là: 1 ab   B. C. a  b. ab ab Cho a  log 2 3 và b  log 2 5. Kh đó P  log 2 6 360 đ ợ D. a2  b2 . A. Câu 34. D. A. Câu 35. a b   B. b1 1 a Cho a  log30 3 và b  log 30 5. K a  b1 đó P  log 30 1350 đ ợ B. A. 2b  a  1. Câu 39. Cho x  0 ỏ a và b là: a  A. 1 b B. 2b  a  1. log x  a và ln10  b. K B. Câu 40. Cho a  ln 2 và b  ln 3. K a và b là: a  a 1 a và b là: C. A. 2a  b  2. B. a  2b  1. C. 2a  b  1. Câu 38. Cho log 2  a và log 3  b. K đó P  log 45 đ ợ í ễ a và b là: 1 1 1  a  b. 2 6 3 1 1 1 D.  a  b. 6 2 3 đó P  log 2 7 đ ợ í A. Câu 37. í 1 1 1  a  b. 3 4 6 1 1 1 C.  a  b. 2 3 6 Cho a  log12 6 và b  log12 7. K A. Câu 36. 1  a2  1 a b  1 b D. í D. a  2b  2. a và b là: C. 15b. D. a  2b  1. đó u ứ P  log 10 e ( x) đ ợ u C. ab  1 b 27 đ ợ u ễ 16 C. 3b  2a. đó P  log 3 50 đ ợ D. đó P  ln A. b3  a4 . B. 4a  3b. Câu 41. Nếu a  log3 15 và b  log3 10. K 2 ab  1 b a và b là: u D. 3b  4a. ễ a và b là: 18 Địa chỉ: 76/5 Phan Thanh Đà Nẵng – Fb: ThayNguyenDaiDuong – Sdt 0932589246 LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH A. 3(a  b  1). C. a  b  1. Câu 42. G ử ó ệ B. 4(a  b  1). D. 2(a  b  1). ứ a2  b2  7 ab, (a, b  0). Hệ A. 2log 2 (a  b)  log 2 a  log 2 b. ab  2(log 2 a  log 2 b). 3 Cho a, b Tìm x  0 A. a2 b3 . Câu 44. Cho 0  x  1 u ễ Câu 45. 3b  2 ac  c2 B. 2a  3b. C. 6ab. ỏ m đồ ờ : log 3 x  a và log 7 x  b. K B. 3b  3ac  c2 Câu 46. Cho loga b  5; log a c  3. G rị 1  9 Cho 0  m  1 và log3 m  a. K A. 9. A. (3  a)a. Câu 48. Cho a  log 2 m A. A  3  a. C. u B. ? D. a2  b2 . đó log 21 x đ ợ 3b  2 ac  c3 c ứ P log c log  a đó ab  ab D. 3b  3ac  c1 ằ 9 D. P  log m (27 m) theo a rị 3  1. a u 0  m  1 và A  log m 8m. M 3a  a D. ( a b 3 c )  C. 81. B. (3  a)a. B. A  đú ab  log 2 a  log 2 b. 3 ab D. 4 log 2  log 2 a  log 2 b. 6 ỏ m log x  2log a  3log b ? a, b là: 1 1 a a  A.   B. C.  1 b a b ab Nếu log27 5  a, log8 7  b, log2 3  c thì log12 35 ằ : A. Câu 47. u đây B. 2 log 2 C. log 2 Câu 43. ứ 1  81 ằ : 3  1. a a A và a là: C. C. A  : D. ệ 3a  a D. A  3  a. Câu 49. Cho x  0 và ln x  m. K đó P  ln x x đ ợ u ễ m là: m1 3m 4m m1     A. B. C. D. 2 4 3 4 1 Câu 50. Cho 0  a  1 và x  0. Nếu log a x  log a 9  log a 5  log a 2 thì x ằ : 2 2 3 6 A.  B.  C.  D. 3. 5 5 5 1 Câu 51. Cho 0  a  1 và x  0. Nếu log a x  (log a 9  3log a 4) thì x ằ : 2 3 9 . A. . B. C. 8. D. 16. 8 64 Câu 52. Cho a, b, x  0. Nếu log2 x  5log2 a  4log2 b thì x ằ : A. a5b4 . B. a4 b5 . C. 5a  4b. 2 Câu 53. Cho a, b, x  0. Nếu log 7 x  8 log 7 ( ab )  2 log 7 ( a 3 b) thì x B. a2 b14 . C. a6 b12 . 1 4 Câu 54. Cho a, b, x  0. Nếu log 2 x  log 2 a  log 2 b thì x ằ 4 7 3 3 3 D. 4a  5b. ằ D. a8 b14 . A. a4 b6 . 4 A. a4 b7 . 1 B. a 7 b 4 . C. a4 b7  : : D. 4 a .7 b4 . Địa chỉ: 76/5 Phan Thanh Đà Nẵng – Fb: ThayNguyenDaiDuong – Sdt: 0932589246 19 LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH Câu 55. Cho a, b, x  0. Nếu log 3 x  4 log 3 a  7 log 3 b  log 3 3 a thì x 11 a3 A.  b7 B. Cho a 3 11 a b7  C. b x  a  a.a.a...a n n  a x y  ax y  ax ay  a  a .a x   an   a .b  ( a.b) x : 11  D. a 3 b7 . y y a   x b b ax x y  ) 0 an  n x  log a f ( x)  b  f ( x)  a a x  a y , ( y  2; y   u( x)   1, u( x)  0 1  Cho 0  a  1 b 1  log an b  log a b n  log a b  b7 ằ x y  a x. y  ( a x ) y  ( a y ) x x 11  a 3 log c b log c a  loga 1  0, log a a  1  loga (b  c)  loga b  loga c n a .n b  n ab (n  2; n  a m  ( n a )m   ) m an b, c  0. b  log a b  log a c c n.log a b khi   log a bn   n.log a b khi  chẵn 1 ln b  log a b   log a b  log b a ln a  log a  alogb c  clogb a  b  aloga b ln b  log e b   lg b  log b  log10 b 20 Địa chỉ: 76/5 Phan Thanh Đà Nẵng – Fb: ThayNguyenDaiDuong – Sdt 0932589246
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan