Ms. Huong TOEIC: https://www.facebook.com/Helen1188
TOEIC EXPLORATION
Test 1
Ms. Huong TOEIC: https://www.facebook.com/Helen1188
Câu
Giải thích
Đáp án
101
Dịch vụ cho khách hàng
Services for clients
C. For: cho
102
Cần một tính từ sở hữu của ngôi thứ 3 số
nhiều
D. Their own
103
Cần một danh từ
Maximum : lớn – adj
Sau adj + Noun
D. Length
104
C. Arrival
105
Appearance: diện mạo
Enrollment: đăng kí, ghi danh
Arrival: đến
Request: yêu cầu
Thời hiện tại hoàn thành, mốc thời gian
106
Sau by + V-ing
107
Đã có đầy đủ chủ vị cần trạng từ
108
109
To notify sb of sth: thông báo ai về cái gì
Cần danh từ chỉ người
In an attempt to do sth: nỗ lực làm gì
110
To show sb sth: cho ai thấy cái gì
A.Since
Từ vựng
Research and
development: nghiên cứu
và phát triển
A major technology: công
nghệ chính
The administrator: quản trị
viên
To customize = to
personalize: cá nhân hóa
To update sth: cập nhật cái
gì
Repeated (adj): lặp đi lặp
lại
Request: yêu cầu
To expand sth: kéo dài cái
gì đó
To proceed to: tiếp tục
To invent sth: sáng tạo ra
cái gì
Enthusiasts: những người
say mê
To make use of sth: tận
dụng cái gì
Access: tiếp cận, truy cập
B. Eliminating
Pollutant: chất gây ô
nhiễm
Allergen: chất gây dị ứng
D. Appropriately
Assistance: sự trợ giúp,
giúp đỡ
Incident: sự cố
A.Representatives As soon as possible: càng
(đại diện)
sớm càng tốt
D. To alleviate
To urge sb to do sth: giục
(giảm nhẹ)
ai làm gì
Rush hour: giờ cao điểm
Congestion: ùn tắc giao
thông
B. Everyone
To be capable of sth/doing
sth: đủ khả năng làm gì
Ms. Huong TOEIC: https://www.facebook.com/Helen1188
111
Finally: cuối cùng
Exactly: chính xác
Nearly: gần
Extremely = very: rất
D. Extremely
112
A comprehensive list: danh sách toàn diện
cần đại từ quan hệ thay thế cho vật
Estimate: ước tính
Accommodate: đáp ứng
Propose: đề xuất
Advertise: quảng cáo
A.Which
114
Will + trạng từ + verb
115
Until further notice: cho tới khi có thông
báo tiếp theo
B. Adversly =
negatively
C. Until
116
Increased (adj) được gia tăng
Positive: khả quan
Authorized: được thông qua, được cho
phép
Honorable: danh giá
C. Authorized
117
In ……………..of - cần 1 danh từ
D. Recognition
(sự công nhận)
118
Whether to do sth: liệu có làm gì hay không
B. Whether
119
Maintain: duy trì, bảo tồn
Specialize in sth: chuyên về lĩnh vực gì
Participate in sth: tham gia vào cái gì
Assemble sth: lắp ghép, lắp ráp cái gì
C. Participate
120
Remain: còn nguyên, giữ nguyên
Extend: mở rộng
Attend: tham dự
Attract: thu hút
D. Attract
113
B. Accommodate
Unofficial reports: báo cáo
không chính thức
The central processing
system: hệ thống xử lý
trung tâm
Complicated (adj) phức tạp
To appear: xuất hiện ở
The relocation: việc
chuyển chỗ
Strategic (adj) mang tính
chiến lược
Clients: khách hàng
To affect sth: ảnh hưởng
cái gì
Inclement weather: thời
tiết xấu
Due to = owning to =
because of: vì
To postpone sth: trì hoãn
cái gì
To comply with
rules/regulations: tuân thủ
quy luật, quy định
To be stored in: được
đựng trong
Safety precautions: lưu ý
an toàn
An award is presented to
sb: giải được trao cho ai
Dedication: sự cống hiến
Leadership: sự lãnh đạo
To take sth into account:
cân nhắc, suy sét cái gì
Franchiser: công ty
To attract one’s attention:
thu hút sự chú ý của ai
Creative (adj) sáng tạo
Imaginative (adj) có thể
tưởng tượng, đầy tính
Ms. Huong TOEIC: https://www.facebook.com/Helen1188
121
122
A.Purpose
Cordially: friendly and sincere
Intentionally: một cách chủ ý
Rarely: hiếm khi
Cooperatively: một cách hợp tác
So sánh bằng
When + V-ing
A.Cordially
B. Sanction
126
Consequence: hậu quả
Sanction = official permission or approval:
sự chấp thuận
Treatment: sự điều trị
Practice: thực hành, thực hiện
A + tính từ + noun
127
Câu bị động
128
Sufficient: đủ
Competent: đủ khả năng, đủ năng lực
Satisfied: hài lòng
Accurate: chính xác
Environment-friendly: thân thiện với môi
trường
A.Will be
cancelled
A.Sufficient
123
124
125
129
D. As
D. Replacing
A.Major
A.Environment
130
In addition to: thêm vào
Unless: nếu không (+mệnh đề)
Provided that: với điều kiện là (+mệnh đề)
As well
A.In addition to
131
Provisional = temporary: tạm thời
Previously: trước đây
Constructively: mang tính xây dựng
D.Provisionally
tưởng tượng
To be associated with sth:
liên quan tới cái gì
Luncheon = a formal lunch
Presence: sự hiện diện
Fare: vé tàu, xe
To replace sth: thay thế cái
gì
To consider sth: cân nhắc
cái gì
Budget: ngân sách
To prohibit sth: cấm cái gì
To distract sb: làm ai mất
tập trung, xao nhãng
To undertake sth: bắt đầu
làm gì, nhận trách nhiệm
làm gì
Renovation (n) việc nâng
cấp, cải tiến, tu sửa
With the goal of + N/V-ing:
với mục tiêu
To make sure that: chắc
chắn rằng
To anticipate: dự đoán
The stock price: giá cổ
phiếu
Significantly: đáng kể
To discuss sth: thảo luận
cái gì
To deliver a speech: phát
biểu
Controversial issues:
những vấn đề gây nhiều
tranh cãi
Branch: chi nhánh
Ms. Huong TOEIC: https://www.facebook.com/Helen1188
132
133
Narrowly: chật chội, chật hẹp
So sánh nhất tính từ ngắn
Individual: cá nhân
Colleague: đồng nghiệp
Precaution: sự phòng ngừa
Creator: người tạo ra
D. Strongest
B. Colleague
134
Which: nào
Moreover: hơn nữa
But: nhưng
Only: chỉ
D. Only
135
Rút gọn của mệnh đề quan hệ chủ động
B. Considering
136
Evenly: đều, thường xuyên, cân bằng
(regularly)
Closely: mật thiết
Consistently: kiên định
Reluctantly: chần chừ
Now that và whereas đều cộng với mệnh
đề
Despite không phù hợp về nghĩa
Even: thậm chí
A.Evenly
Practice: việc thực hiện
Composition: thành phần, cấu tạo, kết cấu
Subsidiary: công ty con
Reference: tham khảo
Having + p2
C. Subsidiary
Unfamiliar with: không quen thuộc với
To familiarize sb with sth: làm quen ai với
cái gì
Rút gọn của mệnh đề quan hệ
Rút gọn của mệnh đề quan hệ
A.Unfamiliar
137
138
139
140
141
142
B. Even
C. Having
D. Including
A.Offers
To mention: đề cập
Một người đồng nghiệp
của tôi đã đưa cho một bài
báo tập trung vào những
lỗi sai đơn giản chúng ta có
thể mắc phải trong quá
trình lên kế hoạch
Applicant: ứng viên, người
nộp đơn
Further consideration: sự
cân nhắc kỹ hơn, xa hơn
To invite sb to sth: mời ai
đến đâu
To consider sth/doing sth:
cân nhắc cái gì, làm gì
An understanding of: một
sự hiểu biết về
Necessary: cần thiết
Expenditures: chi phí, chi
tiêu
To be devoted to sth: cống
hiến cho cái gì
To make strides toward
sth: thực hiện những bước
tiền về
The remote area: khu vực
hẻo lánh
To agree to do sth: đồng ý
làm gì
To fund sth: gây quỹ cho
cái gì
Recently: gần đây
To install sth: cài đặt gì đó
The following guide:
hướng dẫn sau đây
To benefit sb: mang lại lợi
ích cho ai
To launch sth: tung ra cái
gì
Frequently: thường xuyên
To appear: xuất hiện
To make queries about sth:
Ms. Huong TOEIC: https://www.facebook.com/Helen1188
thắc mắc về
Baggage = luggage: hành lý
143
Users: người sử dụng
Owners: người sở hữu
Participants: người tham gia
Representatives: đại diện
A.Users
144
145
To enjoy sth/doing sth: tận hưởng làm gì
B. Received
A.Working
146
Đại từ quan hệ thay thế cho tân ngữ
D. That
147
Việc đã xảy ra và để lại kết quả ở hiện tại
thời hiện tại hoàn thành
C. Have been
offered
148
Dựa vào nghĩa
On the contrary: ngược lại
Moreover: thêm vào, hơn nữa
Instead: thay vào đó
Therefore: vì vậy
Dựa vào nghĩa
Persuasion: sự thuyết phục
Encouragement: sự động viên, khích lệ
Confidence: sự tự tin
Announcement: thông báo
To be responsible for sth/doing sth
D. Therefore
Beside + địa điểm: bên cạnh cái gì
Except: ngoại trừ
Along: dọc, cùng
Beyond: ngoài
Dựa vào nghĩa
D. Beyond
149
150
151
152
A recent graduate: một
sinh viên mới tốt nghiệp
To attract the attention of
sb: thu hút sự chú ý của ai
Inspiration: sự truyền cảm
hứng
To select sb as + N: chọn ai
làm gì
A chance turns up: một cơ
hội xuất hiện/lộ diện
Fortunately: thật may mắn
To employ sb: thuê ai
To stay in touch with sb =
to keep in touch with sb:
giữ liên lạc với ai
B.
Encouragement
A.Supervising
(giám sát)
C. Fortunate
To be appointed + vị trí:
được chỉ định vào vị trí gì
Division = department: bộ
phận, phòng ban
The local market: thị
trường nội địa
This accomplishment:
thành công, thành tựu này
To be passionate about
sth/doing sth: đam mê cái
gì, về cái gì
To provide support to sb:
cung cấp trợ giúp cho
ai/cái gì
Ms. Huong TOEIC: https://www.facebook.com/Helen1188
Test 2
Câu
Đáp án
Giải thích
Từ vựng
Has…………promoted Đã có trợ
B.
Promote: ủng hộ, thúc
động từ và động từ chính nên xen giữa
101
Successfully
đẩy, quảng cáo
C. Making
Make a decision: Đưa ra
cần một trạng từ
102
Before + Mệnh đề, hoặc cụm danh từ
một quyết định
hoặc V-ing
Agreement: Điều khoản,
hợp đồng
103
Either….or…..
D. Between
Purchase: mua
Neither…..nor…..
Be eligible for sth / be
Between……and…….
eligible to do sth: đủ điều
kiện cho cái gì, để làm gì
104
Take……….actions
A. Appropriate
To take actions: thực
Đã có động từ và danh từ cần một tính
hiện, hành động
từ đi trước danh từ
In response to + N: nhằm
giải đáp, trả lời cho cái gì
đó
105
On a basis: dựa trên một cơ sở nào đó
C. On
Prior to + something:
trước một cái gì đó
106
Cụm as + P2: như đã
A. As
Vital = important
Eg: as planned: như đã lên kế hoạch; as
expected: như dự kiến
107
Stay on schedule: theo
đúng lịch trình
Allow sb to do sth: cho phép ai làm gì
C.To share
Merchandise = goods =
product: hàng hóa, sản
phẩm
108
To enroll in/on a course: Đăng ký vào
B. Enroll
Advanced: nâng cao (adj)
một khóa học nào đó
To submit an application:
To comply with a law/regulation: Tuân
nộp đơn
Ms. Huong TOEIC: https://www.facebook.com/Helen1188
theo quy luật, luật lệ nào đó
Confirm something: xác nhận cái gì đó
Register at/for sth: đăng ký (register at a
hotel)
110
More + adj
In an effort to do something: trong một
C. Pragmatic
To attain sth: đạt được
(= realistic)
109
cái gì đó
C. Effort
To prioritize sth: ưu tiên
nỗ lực làm gì = in an attempt to do sth
To run errands/on an errand: làm việc lặt
Traffic efficiency: hiệu
vặt
111
cái gì, việc gì
quả giao thông
The friendly manager là ngôi thứ 3 số ít
B. His
To accommodate
somebody: cung cấp đủ
chỗ, phục vụ ai
112
For the past 12 years: dấy hiệu của thời
B. Has led
To lead: dẫn dắt, chỉ huy
A.Unattended
Public spaces = public
hoàn thành hoặc hoàn thành tiếp diễn
Mr. Obreim là ngôi thứ 3 số ít dùng
trợ động từ has
113
Unattended: bỏ mặc, không được giám
sát, không được trông coi
places: nơi công cộng
Unpublished: không được xuất bản
Unspecified: không được chỉ ra rõ ràng
Undefined: không được xác định rõ
114
Show a commitment to + N: thể hiện cam
A.Serving
kết với ai / cái gì
Outstanding (adj) xuất
sắc
Cần một danh động từ
Employee: Nhân viên
To recognize sb: công
nhận, thừa nhận, đánh giá
cao
115
Shopping Mall là một địa điểm
C. Where
To make a brief stop:
Ms. Huong TOEIC: https://www.facebook.com/Helen1188
dừng nhanh, nghỉ ngắn
Snack: bữa ăn nhẹ
116
Moderate là tính từ cần một danh từ
A.Growth
Economic downturn: sự
trì trệ kinh tế, sự đi
xuống của nền kinh tế
To experience sth: trải
nghiệm, trải qua một
chuyện gì đó
Moderate growth: sự
tăng trưởng khiêm tốn
117
Do not + trạng từ + động từ
C. Necessarily
To reflect something:
phản ảnh cái gì
To present something: để
hiện cái gì
118
To include something / doing something:
B.
Bao gồm cái gì, việc gì
Modernizing
The city’s stations and vehicles là một
cụm danh từ cần một động từ
119
To offer sb sth: đề nghị, mời ai một cái gì
B. Offer
To suggest sb doing sth: gợi ý ai làm gì
Paperwork (n): công việc
giấy tờ
To request sb to do sth: yêu cầu ai làm gì
To donate sth to sb: quyên góp cái gì cho
ai
120
Every of, few of và each of đi cùng danh
A.Half
To consume: tiêu thụ
từ đếm được số nhiều (eg: each of the
consumer: người tiêu
students)
dùng
Mineral water: nước
khoáng
121
Experience (n) + in something: kinh
nghiệm về lĩnh vực gì
C. In
Deliver an address:
Truyền đạt một bài phát
Ms. Huong TOEIC: https://www.facebook.com/Helen1188
biểu
The field of: lĩnh vực gì
đó
Conference: buổi hội
thảo
122
Rút gọn của mệnh đề quan hệ: Which
B. Marking
Proceeds (Bắt buộc có ‘s’
ở cuối): Tiền thu được
marks
To total: Tổng
Fundraising: quyên tiền
123
Compatible with sth: tương thích, hợp
A.Compatible
Sinks: bồn rửa
To install: cài đặt
với
Original: nguyên gốc
Favorite: yêu thích
Flexible: linh hoạt
124
Rút gọn của mệnh đề quan hệ a letter that
C. Describing
To apply for: nộp đơn
cho vị trí gì đó
describes
Representative: đại diện
Résumé: Hồ sơ
125
Wh-question + to verb
D. Which
Be committed to + N/Ving: cam kết điều gì, làm
gì
126
Effective: Có hiệu lực
A. Effective
Branches: các chi nhánh
Convenient: Tiện lợi
Stringent: Nghiêm ngặt, chặt chẽ
Obligatory: Bắt buộc
127
Proceed: tiến triển, tiếp tục
D. Expedite
Strengthen: làm mạnh lên
Overcome: vượt qua
Expedite = speed up: đẩy nhanh
128
Visit: thăm
C. Attract
Systematic
Ms. Huong TOEIC: https://www.facebook.com/Helen1188
Attend: tham dự
demonstrations: những
Attract: thu hút
minh họa có tính hệ
Remain: còn lại
thống
Humorous remarks:
những nhận xét hài hước
Lecture: bài giảng
Audience: 11han giả
129
You are studying… là một mệnh đề
D. Whether
To keep in touch with
nên cần một từ nối có thể bắt đầu một
somebody: giữ liên lạc
mệnh đề
với ai
Overseas: nước ngoài
Worldwide: trên toàn thế
giới
130
Cần chủ ngữ giả
D. It
Common practice: điều
thông dụng
Insurance: bảo hiểm
Luggage: hành lý
Travelling abroad: du
lịch nước ngoài
131
When: khi (đi cùng với một mệnh đề)
B. In time for
Technician: chuyên viên
In time for: kịp giờ cho
kỹ thuật
In spite of: mặc dù
To install: cài đặt
Aside from = apart from: ngoại trừ
132
25 conferences and 7 new exhibitions
D. Has secured
đây là kết quả thời hiện tại hoàn thành
Conference: buổi hội
thảo
Exhibition: buổi triển
lãm, trưng bày
133
In order to + V-nguyên: để làm gì
D. So that
Laboratory: phòng thí
Whereas + mệnh đề: trong khi (thể hiện
nghiệm
nghĩa đối lập)
To be equipped with sth:
Ms. Huong TOEIC: https://www.facebook.com/Helen1188
As though: như thể là + mệnh đề
được trang bị với
So that + mệnh đề: để
134
Cần một trạng từ
D. Promptly
Board of directors: ban
giám đốc
To be scheduled to do
sth: được lên kế hoạch
làm gì
To publish: xuất bản
135
Except: ngoại trừ
A.Except
Rent: tiền thuê
Following: theo sau
To include: bao gồm
Without: mà không có
Cleaning services: dịch
So that: để (+Mệnh đề)
vụ lau chùi dọn dẹp
Utilities: các dịch vụ
công cộng
136
Divergent: khác biệt
C. Influential
To be hailed as + N:
Envious: đố kị (+ of sb)
được biết đến như là, nổi
Influential: có tầm ảnh hưởng
tiếng là
Doubtful: nghi ngờ (about sth)
137
Not only….but also: không những mà
D. Not only
còn
A cash discount: giảm
giá
The comfort: sự thoải
mái
Suites: dãy phòng
Janitors số nhiều + đây là câu chủ động
B. Have
Janitor: người trông coi
agreed
138
Signature: chữ ký
Maintain sth: duy trì, bảo
tồn cái gì
139
Cần 1 tính từ
A.Cooperative
Specialist: chuyên gia,
chuyên viên
Ms. Huong TOEIC: https://www.facebook.com/Helen1188
Consistently: kiên định, nhất quán
C.
Confidentiality: bí mật,
Enormously: to lớn, khổng lồ
140
Anonymously
bảo mật
Anonymously: ẩn danh
To make comments: đưa
Rigorously: cẩn thận, kỹ càng
ra nhận xét, bình luận
To publish: xuất bản, ban
hành
Individual (n): cá nhân
To identify sb/sth: xác
định, nhận diện ai, cái gì
141
Valid: có hiệu lực
A.Valid
To take a survey: làm
Valuable: có giá trị, đáng giá
một bài khảo sát
Worth: đáng giá
Initiative (n) sáng kiến
Eager: háo hức, nóng lòng
Pass (n) vé, giấy phép ra
vào
Public transit services: hệ
thống giao thông công
cộng
142
Benefit: lợi ích
A.Benefit
Profit: lợi nhuận
Asset: tài sản
Expense: chi phí
143
The first 25 students là chủ ngữ
D. Will receive
With concert tickets who….là thành phần
bổ nghĩa cho chủ ngữ
Cần một động từ thì tương lai
144
Provide: cung cấp
A.Provide
Comprehensive medical
Receive: nhận
coverage: bảo hiểm y tế
Obtain: thu được, giành được
toàn diện
Accumulate: tích tụ, làm tăng lên
To vary: đa dạng, có
Ms. Huong TOEIC: https://www.facebook.com/Helen1188
nhiều
145
Extremely = very
B. Yet
Sports practitioners:
Yet: trạng từ mang nghĩa phủ định, dùng
những người chơi thể
trong câu phủ định
thao
Also: cũng
Injuries: các chấn thương
Generally: nhìn chung
Professional: chuyên
nghiệp
146
Cần một danh từ loại A và C
D. Duration
Durability: sự lâu bền
Premium: chi phí bảo
hiểm
Duration: khoảng thời gian, độ dài một
khoảng thời gian
147
Cần danh từ chỉ người
C. Visitors
In the heart of place:
trung tâm của
Campus: khuôn viên
trường đại học
148
Chủ ngữ là transportation network (số ít)
B. Puts
Recreational activities:
các hoạt động giải trí
149
Adjacent to + sth: gần
A.Adjacent
Countless: không đếm được
To be located in: được
đặt ở đâu, định vị ở đâu
Artificial: nhân tạo
Equivalent: tương đương
150
Hai đoạn đang kể về quá trình Mr. Juken
A.Joined
Internship program:
thực tập tại Makoon Supplier (các động
chương trình thực tập
từ ở các câu sau đều dung quá khứ)
Corporate world: thế giới
doanh nghiệp
151
Cần một đại từ thay thế cho the
welcoming coworkers
A.They
A mobile application:
ứng dụng điện thoại
To be impressed by: ấn
tượng bởi
To function = to work:
Ms. Huong TOEIC: https://www.facebook.com/Helen1188
làm việc, chức năng
152
Basic: cơ bản
D. Full-time
Multi-tasking: đa chức
Opening: mở đầu
năng, làm được nhiều
Temporary: tạm thời
nhiệm vụ
Full-time: toàn thời gian
To keep up with sth: cập
nhật với, theo kịp với
Ms. Huong TOEIC: https://www.facebook.com/Helen1188
Test 3
101
Cần tính từ sở hữu
C. Their
Landlord: chủ nhà
Tenant: người thuê nhà
Belongings: đồ đạc cá
nhân
A.Therefore
102
103
Cần một tình từ
Diet: chế độ ăn
A.Regular
A maintenance schedule:
lịch trình bảo trì
To save money on sth:
tiết kiệm được tiền
104
To comply with: tuân thủ
D. Register for
To instruct: hướng dẫn
To drop by + địa điểm:
ghé qua
To notify: thông báo
To register for: đăng ký cho
105
Cần trạng từ
D.
Adversely = negatively
Immediately
To be on duty: đang làm
nhiệm vụ
106
In case of và rather không đi với mệnh đề
B. Now that
In advance: trước
B. Dramatic
A dramatic increase: sự
Now that: giờ thì
Though: mặc dù
107
Cần một tính từ
tăng mạnh, đáng kể
Revenue: lợi nhuận
Recession: sự trì trệ kinh
tế
108
Waived: được miễn
Distinct: khác biệt
Honored: được vinh danh
Vacated: bị bỏ trống
A.Waived
Ms. Huong TOEIC: https://www.facebook.com/Helen1188
109
Cần một đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu
C. Whose
To win sth: thắng cái gì
đó
110
Cần một danh từ, to be là ‘are’ cần
B. Details
Risk: rủi ro
To impact sth: ảnh hưởng
danh từ số nhiều
cái gì
111
To be responsible for sth/doing sth: chịu
D. Eager
trách nhiệm làm gì
Globally: toàn cầu =
worldwide
To contribute to sth/doing sth: đóng góp
vào việc gì
To be dedicated to sth/doing sth: tận tụy,
cống hiến cho việc gì
To be eager to do sth: háo hức, nóng lòng
làm gì
112
To agree to sth: đồng ý việc gì
D. To
Safety: an toàn
Garment factories: nhà
máy may mặc
113
To be reliant on/upon sth/sb: phụ thuộc
A.Reliant
vào ai, cái gì
To be about to do sth:
chuẩn bị làm gì
To experience sth: trải
nghiệm, trải qua cái gì
114
To permit sb to do sth: cho phép ai làm gì
Câu này dạng bị động
D. Are
To make use of sth: tận
permitted
dụng cái gì
To enroll in a course:
đăng ký vào một khóa
học
115
Although + mệnh đề: mặc dù
B. So that
To follow the procedure:
So that + mệnh đề: để
làm theo tiến trình
As to sth = as regards sth: nói đến, đề cập
To set up sth: cài đặt, lập
đến cái gì
nên, lập ra, thiết lập
Whereas + mệnh đề: trong khi (thể hiện
Ms. Huong TOEIC: https://www.facebook.com/Helen1188
nghĩa đối lập)
116
Respective: tương ứng
B. Outstanding
Outstanding: nổi bật
To maintain sth: duy trì
cái gì
Consecutive: liên tục, liền nhau
Secure: yên tâm, bảo đảm
117
Representative: người đại diện
D. Figures
To show sth: cho thấy
Dimension: chiều, phương diện
một điều gì đó
Department: phòng, ban, khoa
A steep decline: sự giảm
Figures: số liệu
mạnh
To track sth: lần, dò
Market trends: các xu
hướng của thị trường
118
Cần một trạng từ
A.Properly
Innovative = creative:
(đúng cách)
sáng tạo
Thanks to sb/sth: nhờ có
ai, cái gì
Supporters: người ủng hộ
119
A (wide) range of + danh từ đểm được số
D. Range
nhiều: rất đa dạng về, rất nhiều cái gì
120
Within: trong khoảng
Infrastructure: cơ sở hạ
tầng
D. As of
To refuse to do sth: từ
For + khoảng thời gian
chối làm gì
Since + mốc thời gian: kể từ một thời
To be damaged: bị hư
điểm trong quá khứ
hại, thiệt hại
As of + mốc thời gian: tính từ, bắt đầu từ
ngày
121
Cần một trạng từ
A.Consistently
To conduct a
(liên tục, nhất
survey/research: tiến
quán)
hành nghiên cứu, khảo
sát
Priority: ưu tiên
Ms. Huong TOEIC: https://www.facebook.com/Helen1188
122
Rapidly: nhanh
A.Rapidly
Extremely = very: rất
Enough: đủ
Primarily: chủ yếu, chính
123
Rút gọn của mệnh đề quan hệ, bị động
A.Affected
To request sb to do sth:
yêu cầu ai làm gì
Renovation: sửa chữa,
trùng tu, tu sửa, cải tiền
124
Cần một tính từ
B. Critical
To be enhanced with sth:
được tăng cường với cái
gì
125
Divert: chuyển hướng
D. Eliminate
Government-affiliated
Deteriorate: trở nên tệ hơn
corporations: những
Encounter: gặp phải
doanh nghiệp liên kết với
Eliminate: xóa bỏ
chính phủ
State-owned enterprises
= state-owned
businesses: doanh nghiệp
nhà nước
To implement sth: triển
khai, thực hiện cái gì
126
Independently = separately: riêng lẻ, độc
C. Closely
lập
To require sth: yêu cầu,
cần cái gì
Closely: chặt chẽ, gần gũi
Fairly: khá, công bằng
127
B. One another
Components: thành phần,
phần hợp thành
Accessory: đồ phụ tùng,
đồ thêm vào
To be compatible with
Ms. Huong TOEIC: https://www.facebook.com/Helen1188
sb/sth: tương thích, thích
hợp với ai, cái gì
128
Competitive: có tính cạnh tranh
C. Alternative
A memo: thông báo ngắn
Temperate: có chừng mực, điều độ
Installation: việc cài đặt
Alternative: thay thế
Ventilation system: hệ
Desperate: tuyệt vọng
thống thông gió
129
D. Services
Reservation: đặt chỗ, giữ
chỗ
To cover sth: bao gồm
130
Delegates: đại biểu
A.Delegates
To discuss sth: thảo luận
Positions: vị trí
cái gì đó
Directions: phương hướng, chỉ dẫn
The value of sth: giá trị
Manufactures: cơ sở sản xuất
của cái gì
Natural resources: tài
nguyên thiên nhiên
131
Let sb do sth: để ai làm gì
A.Choose
Career: sự nghiệp
132
Alike (adv) = equally: như nhau
A.Alike
Playground: sân chơi
B. Concise
To present sth: thể hiện
Along: dọc, cùng
Around: quanh
Such as: dùng để liệt kê, ví dụ như
133
Interested: hứng thú
Concise: ngắn gọn
cái gì
Enviable: đáng ghen tị
Seminar: hội thảo
Eventful: có nhiều sự kiện
Essential details: chi tiết
cần thiết, quan trọng
134
To initiate sth = to begin sth: bắt đầu cái
B. Initiate
đòi hỏi cái gì
gì
Initially: trạng từ, initial: tính từ
To implement sth: triền
Initiative: sáng kiến
135
To require sth: yêu cầu,
To be equipped with sth: được trang bị
khai, thực hiện cái gì
C. Versatile
Supervisors: người giám
- Xem thêm -