Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Trung học phổ thông Toiec những cụm từ hay gặp ...

Tài liệu Toiec những cụm từ hay gặp

.PDF
50
1354
64

Mô tả:

Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang NHỮNG CỤM TỪ TOEIC HAY Biên soạn bởi cô Nguyễn Quỳnh Trang a broad range of fields một loạt các lĩnh vực a broad range of fieldss một loạt các lĩnh vực a cash deposit tiền cọc bằng tiền mặt a celebration party một buỗi lễ kỹ niệm a common misconception một quan niệm sai lầm phổ biến a company picnic chuyến dã ngoại của công ty a competitive salary một mức lương cạnh tranh a complete list hoàn thành danh sách đầy đủ a comprehensive approach một cách tiếp cận toàn diện a comprehensive approach một cách tiếp cận toàn diện a confidential nature có tính chất bí mật a copy of một bản sao của a counter at the front of một quầy ở phía trước a favorable budget ngân sách thuận lợi/nguồn thu thuận lợi a few differing opinions một vài ý kiến khác nhau/bất đồng a few executive positions một vài vị trí điều hành A few financial investment một vài khoản đầu tư tài chính. a few flight attendants một vài tiếp viên hàng không a few flight attendants một vài tiếp viên hàng không a few of their functions một vài chức năng của mình a financial consultion business: một doanh nghiệp tư vấn tài chính. a financial planner một kế hoạch tài chính a free four-piece of stainless-steel saucepans miễn phí 1 bộ 4 nồi thép không rỉ a full one-year tròn một năm Moon.vn - Học để khẳng định mình 1 Hotline: 0432 99 98 98 Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang a full refund hoàn tiền đầy đủ a global service dịch vụ toàn cầu a great honor một vinh dự lớn a great honor một vinh dự lớn. a group of established corporations một nhóm các công ty thành lập a growing reputation danh tiếng ngày càng tăng a healthy lifestyle một lối sống lành lạnh a high structured daily schedule một lịch trình hoạt động cao hằng ngày a higher lever of success cấp độ thành công cao hơn A large facility mở rộng công ty a large number of một số lượng lớn a local newsletter báo địa phương/tin tức địa phương a lot of experience nhiều kinh nghiệm a lot of experience nhiều kinh nghiệm a lower price ticket giá vé thấp a loyal member thành viên trung thành A major success một thành công lớn a malfunctioning một sự trục trặc a mandatory form một hình thức bắt buộc a marked advantage một lợi thế đáng kể a master of business administration một bậc thầy về quản trị kinh doanh a mechanical problem vấn đề cơ khí a minimum wage mức lương tối thiểu A natural mornitoring system: hệ thống giám sát tự động. a nearly impossible plan một kế hoạch gần như không thể a new information system hệ thống thông tin mới a new innovative program một chương trình sáng tạo a new line of fall clothing một dòng quần áo mới mùa thu a new policy chính sách mới Moon.vn - Học để khẳng định mình 2 Hotline: 0432 99 98 98 Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang a nonprofit agency một cơ quan/tổ chức phi lợi nhuận a noticeable decline một sự suy giảm đáng kể a noticeable increase một sự gia tăng đáng chú ý a notification period một khoảng thời gian thông báo a one-page abstract trang tóm tắt a personalized experience trải nghiệm cá nhân a point to chú ý/tập trung gì đó emergency equipment thiết bị cảnh báo a pool-side bar quầy ba cạnh hồ bơi a powerful marketing tool công cụ tiếp thị mạnh mẽ a premiere one một buổi ra mắt a promising bookkeeper: 1 nhân viên kế toán đầy triển vọng a quickly recovery phục hồi nhanh chóng a quiet setting một khung cảnh yên tỉnh a raffle event một sự kiện xổ số a reasonable price giá cả hợp lý a recent incident một sự việc gần đây a recreational family camping site địa điểm cắm trại gia đình a regular employment session một buổi thường xuyên về công việc a related field một lĩnh vực liên quan a renewed membership thành viên mới a required form một mẫu đơn yêu cầu a required form một mẫu đơn yêu cầu a resullt of unfavorable kết quả không thuận lợi a result of accident kết quả của tai nạn a retail store cửa hàng bán lẻ a retirement party buổi tiệc nghỉ hưu a rigorous judging process quá trình đánh giá khắc khe a safe and enjoyable one an toàn và thú vị a safe and enjoyable one là an toàn và thú vị Moon.vn - Học để khẳng định mình 3 Hotline: 0432 99 98 98 Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang a series of complicates restructuring processes một loạt các qua trình phức tạp tái cơ cấu a serious shortage sự thiếu thụt nghiêm trọng a short-term failure một thất bại ngắn a significant impact on một tác động đáng kể a significant number một số lượng đáng kể a single incident một sự cố đơn lẽ a skilled orator nhà hùng biện giỏi a solid reputation một danh tiếng vững chắc a steadily increasing number tăng đều đặn số lượng a strategic decision quyết định một chiến lược A survey of consumers cuộc khảo sát người tiêu dùng a technical description mô tả kỹ thuật a telvevision interview cuộc phỏng vấn trên truyền hình a temporary interruption sự gián đoạn tạm thời a thorough survey một cuộc điều tra kỹ lưỡng a time manner: đúng hạn a timely manner một cách kịp thời A timely manner: đúng thời hạn a transaction tax thuế giao dịch a typical business một doanh nghiệp điển hình a valid driver's license giấy phép lái xe hợp lệ a valid receipt biên nhận hợp lệ a valid student id card một thẻ sinh viên còn hiệu lực a valt parking system một hệ thống đỗ xe A vice president phó chủ tịch a wide variety nhiều/đa dạng a wide variety of benefits một loạt/nhiều lợi ích a wide variety of dinning pleasures sự đa dạng về các bữa ăn a written estimate bản dự kiến/bản khảo giá Moon.vn - Học để khẳng định mình 4 Hotline: 0432 99 98 98 Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang abnormal use sử dụng không đúng cách Access a new workshop registration: truy cập hội thảo đăng ký accidental system prolem vấn đề rũi ro hệ thống accompany by st/sb kèm theo cái gì/đi theo ai đó accounts for: giải thích, nguyên nhân của achieving impressive revenue đạt doanh thu ấn tượng acnnounced plans thông báo kế hoạch additional capital vốn bổ sung Additional information thông tin thêm addressed correctly giải quyết một cách chính xác adequate support hỗ trợ đầy đủ admission sự thừa nhận/sự cho phép admisstion to performances đi vào buổi biểu diễn advances in tiến bộ/bước tiến trong adverse consequences hậu quả xấu adverse effect ảnh hưởng xấu advertising initiative sáng kiến quảng cáo advertising proposals đề xuất quảng cáo afford to có đủ khả năng, có đủ điều kiện để làm gì agreement of payment and publication thỏa thuận về chi trả (tiền) và xuất bản Ahead of schedue trươc thời hạn air-conditioning điều hòa không khí air-cooling system máy lạnh alerted thông báo/cảnh báo all over the world trên toàn thế giới all the manuals tất cả hướng dẫn sử dụng all times toàn bộ thời gian (trong suốt time đi làm) allied financial firm công ty tài chính liên minh alternate means phương tiện thay thế Moon.vn - Học để khẳng định mình 5 Hotline: 0432 99 98 98 Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang alternative instructions hướng dẫn thay thế Ambitious production goals mục tiêu sản xuất tham vọng amusement park công viên giải trí amusement park công viên vui chơi giải trí an accurate report báo cáo chính xác an aging population dân số già an amazing discovery một khám phá tuyệt vời an anniversary dinner: buổi ăn kỷ niệm an annual agricultural nông nghiệp hàng năm an application form mẫu đơn xin việc an application immediately một mẫu đơn an average of trung bình của an edge against đạt được ưu thế an estimated ước tính an even greater asset một tải sản lớn hơn an even higher level một mức độ cao hơn an exceptionally energetic member một thành viên đặc biệt năng động an existing arrangement sự thỏa thuận còn thời hạn. an extraordinary service một dịch vụ bất thường an extraordinary service một dịch vụ bất thường an influential literary critic một nhà văn học phê bình có ảnh hưởng an inquisitive nature bản chất tò mò an investment một khoản đầu tư analytical skill kỹ năng phân tích Annual award giải thưởng hàng năm annual event sự kiện hằng năm another piece of evidence một phần bằng chứng answering service dịch vụ trả lời Any concerns bất cứ vấn đề liên quan Moon.vn - Học để khẳng định mình 6 Hotline: 0432 99 98 98 Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang any credit cards nhiều thẻ tín dụng any errors bất kỳ lỗi nào any expenses incurred bất kì chi phí phát sinh any further assistance hỗ trợ thêm. any infomation customers bất kỳ thông tin khắc hàng any malfunction bất kỳ trục trặc/sự cố any secret information thông tin bí mật any sort of problem bất kì loại vấn đề Any stage of the life cycle bất kì giai đoạn nào của chu kỳ cuộc sống. any violation bất kỳ vi phạm apartment building's occupancy sở hữu tòa nhà chung cư appearance xuất hiện/diện mạo application packet hồ sơ xin việc appointed manager được bổ nhiệm quản lý appointment cuộc hẹn/sự bổ nhiệm appropriate written permission sự cho phép bằng văn bản approval sự chấp thuận approved proposal: tán thành đề xuất. approximately xấp xỉ + con số/time. around the country trên toàn quốc arriving back khi trở lại as portable audio items như các mặt hàng âm thanh di động As proof purchase: như là bằng chứng mua hàng. as soon as possible ngay khi có thể as stocks and bonds như cỗ phiểu và trái phiếu as the main cause như là nguyên nhân chính As thoroughly as possible càng kỹ lưỡng càng tốt as well as cũng như assigned tasks nhiệm vụ được giao Moon.vn - Học để khẳng định mình 7 Hotline: 0432 99 98 98 Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang assigned work schedule lịch làm việc được phân công assistant director trợ lý giám đốc associated with liên kết/kết hợp với assuming that giả sử rằng, nếu như At a low cost ở mức giá thấp at all time luôn luôn, mọi lúc at the end of the next month cuối tháng sau. attendance is mandatory: sự tham dự bắt buộc Attendane lượng ngừoi tham dự/attendee người tham gia. attention toward solving sự chú ý về phía giải quyết attitudes towards urban gun control laws thái độ đối với pháp luật kiểm soát súng ống đô thị attract prospective customers thu hút tiềm năng khách hàng attributed sucess những thành công do audience member khán giả automobile fatalies: tử vong xe ô tô available at all times mọi lúc Available exclusively đặc biệt dành cho available for có sẵn average person người trung bình aviation technology công nghệ hàng không award-winning publications ấn phẩm đoạt giải thưởng award-winning publicationsbài báo về đoạt giải thưởng aware of nhận thức background information thông tin lý lịch Bank empoyes: các nhân viên ngân hàng basic computer skills kỹ năng máy tính cơ bản be accused of bị buộc tội gì be attributed to st: góp phần vào Moon.vn - Học để khẳng định mình 8 Hotline: 0432 99 98 98 Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang be attributed to st: góp phần vào be blamed for bị trách móc, bị cho là be permitted được cho phép be presented to trình bày cho ai be used for +ving/N: dùng để làm gì. Be used to: đã quen với beginning + time: bắt đầu từ thời gian đó beginning next april bắt đầu từ tháng april beneficial relationship mối quan hệ có lợi benefit lợi nhuận/lợi ích better garbage collection thu gom rác thải tốt hơn better solutions giải pháp tốt hơn better-quality chất lượng tốt hơn beyond customer expectations vượt quá mong đợi của khác hàng board members thành viên hội đồng Board the plane: lên máy bay. bonus checks chi phiếu tiền thưởng borrowed books sách mượn borrowing library materials mượn tài liệu thư viện. breast cancer treatment điều trị ung thư vú Brief vắn tắt/ngắn ngọn broad familiarity rộng với budget requirement yêu cầu ngân sách budgets approved phê duyệt ngân sách bulk pickup service thu gom khối lượng lớn busiest location: địa điểm thu hút nhất business days ngày làm việc business operations hoạt động kinh doanh busy calculating figures bận rộn tính toán số liệu Moon.vn - Học để khẳng định mình 9 Hotline: 0432 99 98 98 Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang by the date specified ngày quy định by the end/at the end of cuối cùng camera displays màn hình máy ảnh career path and skills con đường sự nghiệp và kỹ năng. career plan kế hoạch nghề nghiệp carry out tiến hành/thực hiện Catch a taxi: bắt/ đón taxi. cấu trúc be known for = be famous for nổi tiếng về cấu trúc: keep some one up-to-date: báo cho người khác biết về tin tức mới nhất về việc gì causes distraction gây mất tập trung causes distraction gây mất tập trung Certain that chắc chắn rằng certified financial advisors tư vấn tài chính đủ trình độ certified financial advisors chứng nhận cố vấn tài chính chance of st cơ hội làm gì đó. change departments thay đổi bộ phận change of/in/to thay đổi chemicals ltđ tập đoàn hóa chất chief financial officer giám đốc tài chính childhood obesity trẻ em béo phì chronic disease bệnh mãn tính city's urban đô thị của thành phố Closed for renovations đóng cửa cho cải tạo. Closed for renovations: đóng cửa để cải tạo. collection times thời gian thu thập come up đi lên comforts and amenities tiện nghi và tiện nghi commercial purposes mục đích thương mại Moon.vn - Học để khẳng định mình 10 Hotline: 0432 99 98 98 Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang commercial value = market value giá thị trường commitment cam kết communication antena facilities phương tiện truyền thông antenan communications systems hệ thống thông tin liên lạc community service dịch vụ cộng đồng Company polices: chính sách công ty company's accounting team đội ngũ kế toán công ty company's bookkeeping kế toán của công ty comparable experience kinh nghiệm tương đương comparable with tương đương với compensation contracts bồi thường hợp đồng competition of reconstruction contracts cạnh tranh của các hợp đồng xây dựng competitive prices giá cả cạnh tranh complications with our customers những rắc rối với khách hàng compliment =free of charge = at no charge = for nothing = at no extra cost = at no additional charge: miễn phí /không cần trả thêm phí comprehensive and cost effective solutions các giải pháp toàn diện và chi phí hiệu quả computer system hệ thống máy tính concerned about mối quan tâm về Concerned about: quan tâm về. concerning fringe benefits liên quan đến phúc lợi concerns about lo ngại/quan tâm về concerns regarding: mối quan tâm/lo gại về conducted develop tiến hành phát triển confidential data thông tin bí mật consider possible xem xét có thể consider volunteering xem xét việc làm tình nguyện viên considerable cost reductions giảm chi phí đáng kể considered overtime: được xem là làm quá giờ. Moon.vn - Học để khẳng định mình 11 Hotline: 0432 99 98 98 Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang considered untimely được coi không hợp thời construct additional xây dựng thêm construction công trình/xây dựng Constructions công trình/xây dựng consumer advocates người tiêu dùng ủng hộ Contact your immediate supervisor liên hệ ngay lập tức người giám sát của bạn continually upgraded tiếp tục nâng cấp continued development tiếp tục phát triển contract negotiations đàm phán hợp đồng contract negotiations đàm phán hợp đồng conveniently located vị trí thuận lợi conveniently located vị trí thuận lợi (adv + V). corner góc (góc phòng, góc phố, ....) corporate farms trang trại của công ty cost-effective chi phí hiệu quả costs= expenditure = spending =expenses= overheads = outlay chi phí coupons on gifts phiếu giảm giá trên quà tặng creative research activities hoạt động sáng tạo nghiên cứu Cụm satisfied customer rating tỷ lệ hài lòng khách hàng current activities các hoạt động hiện tại current job công việc hiện tại current trends xu hướng hiện nay customer satisfaction level mức độ hài lòng của khách hàng customer satisfaction sự hài lòng của khách hàng customer satisfaction sự hài lòng của khách hàng customer satisfaction sự hài lòng của khách hàng Customer satisfaction: sự hài lòng của khách hàng. Customer service bộ phận dịch vụ customer service department bộ phận chăm sóc khách hàng Moon.vn - Học để khẳng định mình 12 Hotline: 0432 99 98 98 Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang customer service desk quầy phục vụ khách hàng customer service dịch vụ khách hàng. customer service representatives đại diện dịch vụ chăm sóc khách hàng cutbacks on members cắt giảm các thành viên Cutting back on some overhead cost: cắt giảm một vài chi phí duy tu. daily routine thói quen hằng ngày damaged products sản phẩm bị hư hỏng dealing with đối phó/xử lý với dealing with traffic giải quyết.đối phó với giao thông declining sales giảm doanh số bán hàng declining sales suy giảm bán hàng deemed mandatory coi là bắt buộc Definite that rõ ràng rằng/xác định rằng deliver exceptional performance cung cấp hiệu năng vượt trội deluxe system hệ thống sang trọng demanding customers khách hàng yêu cầu department stores cửa hàng bách hóa department stores cửa hàng tạp hóa departure time thời gian khởi hành depend on phụ thuộc vào Detailed instructors hướng dẫn chi tiết detailed website trang web chi tiết develop new programs phát triển các chương trình mới diagnose illnesses chuẩn đoán bệnh diagnosing the problem chuẩn đoán lỗi different effects ảnh hưởng khác nhau Directed by a skilled team of qualified managers. Hướng dẫn bởi đội ngũ quản lý chuyên nghiệp. directions for ordering online hướng dẫn đặt hàng trực tuyến Moon.vn - Học để khẳng định mình 13 Hotline: 0432 99 98 98 Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang discusion on st: thảo luận về việc gì distributed to someone/something: phân phát/phân phối gì ai đó do not hesitate đừng ngại/do dự Documents with a secret nature những tài liệu với tính chất bí mật domestic filmmakers các nhà làm phim trong nước donate money quyên góp tiền/tặng tiền Double-check: kiểm tra lần 2. dramatic increase: gia tăng đột ngột. during trong suốt một thời gian nào đó earning thu nhập/nhận được easily cost dễ dàng chi phí economic opportunities cơ hội kinh tế economically beneficial lợi ích kinh tế economically sound guidelines những quy định hợp lý về mặt kinh tế economically sound guidelines những quy định hợp lý về mặt kinh tế Economy conditions các điều kiện kinh tế educate attendees hướng dẫn người tham gia education program chương trình giáo dục effective immediately có hiệu lực/hiệu quả ngay lập tức effective programs ảnh hưởng chương trình eficiently transport hiệu quả vận chuyển electronic device thiết bị điện tử eliminating unnecessary loại bỏ không cần thiết Employee guidline booklets: sổ tay nhân viên employee handbook sổ tay nhân viên employees nhân viên encounter any trouble gặp bất kì rắc rối encourage success khuyến thích thành công energy and resources năng lượng và tài nguyên Moon.vn - Học để khẳng định mình 14 Hotline: 0432 99 98 98 Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang engagement hôn ước/lời hứa enjoyable experience kinh nghiệm thú vị enormous grownth tăng trưởng lớn enter the password nhập mật khẩu entered the room bước vào phòng entitle cho phép enviable customer rating đánh giá tuyệt với của khách hàng enviromental consequences hậu quả môi trường enviromental issues vấn đề môi trường enviromentally safe an toàn với môi trường environmentally friendly thân thiện với môi trường environmentally-friendly môi trường thân thiện equal to tương đương với equal to: ngang bằng với. equally effective ảnh hưởng ngang bằng especially preferred đặc biệt ưu tiên essential maintenance work công việc bảo trì thiết yếu esteemed company quý công ty Ethical journalism: đạo đức nghề báo. even thậm chí (much, still, far + so sánh hơn) nhằm nhấn mạnh even, much, still, far + so sánh hơn: nhằm nhấn mạnh events in celebration sự kiện trong lễ kĩ niệm Every is correct: tất cả/mỗi cái đều đúng everything possible to mọi thứ có thể để excellent vision tầm nhìn tuyệt vời except ngoại trừ exceptional achievements những đóng góp/thành tựu đặc biệt/phi thường exceptional contribution: đóng góp đặc biệt exceptional goods hàng hóa đặc biệt (cái này chắc chất lượng tốt) Moon.vn - Học để khẳng định mình 15 Hotline: 0432 99 98 98 Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang exceptional service dịch vụ đặc biệt exceptional work performance hiệu suất công việc phi thường exceptionally hard đặc biệt chăm chỉ excessive supply still exists cung cấp quá mức vẫn tồn tại exchange policy chính sách đổi trả exempt form overtime hình thức làm thêm giờ được miễn exercise discretion làm việc thận trọng existing customers khách hàng hiện tại expansion across the continent mở rộng trên khắp lục địa expect bonuses mong đợi tiền thưởng expected to dự kiến/mong đợi expense of buying the land chi phí mua đất expenses incurred for: chi phí phát sinh cho. Experienced pharmacists dược sĩ có kinh nghiệm Experiences complications: trãi qua rắc rối/gặp những rắc rối exploring agricultural innovations khám phá sáng kiến nông nghiệp/ tìm kiếm sự đổi mới nông nghiệp expressed concerns bày tỏ lo ngại expressed concerns bày tỏ mối quan tâm extensive financial aid hỗ trợ tài chính mở rộng extensive knowledge kiến thức sâu rộng extensive renovations cải tạo mở rộng extensive renovations mở rộng cải tạo extra kitchen thêm nhiều đầu bếp extra kitchen thêm nhiều đầu bếp extraordinary service dịch vụ phi thường/đặc biệt fabulous amenities tiện nghi tuyệt vời fabulous national park công viên quốc gia tuyệt vời factory equipment thiết bị nhà máy Moon.vn - Học để khẳng định mình 16 Hotline: 0432 99 98 98 Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang failure of our system thất bại hệ thống của bạn fairly common for khá phổ biến cho fall in value sự giảm giá favorable outcome kết quả thuận lợi Favorable thuận thiện/thuận lợi favoring rigid critera systems ưu chuyện những tiêu chuẩn hệ thống khắc khe ferries passengers chỡ hành khách Filght attentdants: các nhân viên hàng thông. fill out điền vào filled right away điền ngay filling documents để tài liệu vào đâu đó final approval sự xác nhận/phê duyệt cuối cùng final pricing giá chính thức Financial benefits các lợi nhuận tài chính. Financial situation tình hình tài chính finished shortly hoàn thành trong thời gian ngắn first quarter quý đầu tiên fix this problem khắc phục vấn đề này flight information thông tin chuyến bay fluctuating deadlines thời hạn biến động fluctuating food prices biến động giá lương thực fly bussiness class chuyến bay hạng sang focus resource tập trung nguồn lực following months of tough negotiations sau nhiều tháng đàm phán khó khăn food selections lựa chọn thực phẩm for safety reasons vì lý do an toàn for struggling companies cho các công ty gặp khó khăn For the time being đối với thời điểm hiện tại for the time being trong thời gian này Moon.vn - Học để khẳng định mình 17 Hotline: 0432 99 98 98 Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang foreign development: sự phát triển ở nước ngoài foreign manufacturing plants nhà máy sản xuất ở nước ngoài forms of corresponding các mẫu đơn tương ứng free legal advice online tư vấn pháp lý trực tuyến miễn phí. free students guide booklet: sổ tay hướng dẫn sinh viên miễn phí free tickets vé miễn phí Free workshops hội thảo miễn phí frequent interruptions gián đoạn thường xuyên friendly rental agent đại lý cho thuê nhà thân thiện front-row seats hàng ghế đầu tiên fuel prices giá nhiên liệu fulfill thực hiện đầy đủ/làm thỏa mản full compensation bồi thường đầy đủ fullfilling hoàn thành fully implemented thực hiện đầy đủ further notice thông báo mới further productivity năng suất hơn nữa further studies nghiên cứu sâu hơn gain automatic access được truy cập tự động gain experience đạt được kinh nghiệm gas exploisions nổ gas/vụ nổ gas general guidance hướng dẫn chung generate enormously tạo ra vô cùng Glad to assist vui mừng để hổ trợ government standards for safely tiêu chuẩn an toàn của chính phủ gradually increases in value tăng dần về giá trị greatly improve cải thiện đáng kể ground transportation vận tải đường bộ growing business phát triển kinh doanh Moon.vn - Học để khẳng định mình 18 Hotline: 0432 99 98 98 Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang growing bussiness phát triển kinh doanh guaranteed of high-quality security monitoring đảm bảo về an ninh giám sát chất lượng cao habitually answer incoming phone thói quen trả lời cuộc gọi đến handing large funds: xử lý các quỷ lớn handles classes xử lý các lớp hard work công việc khó khăn hard-working làm việc chăm chỉ has patented serveral formulas: đã được cấp bằng sáng chế một số công thức health insurrance coverage bảo hiểm y tế healthier alternatives thay thế tốt cho sức khỏe hơn heated discussion thảo luận nóng heatlth insurance plans chính sách bảo hiểm y tế heavily influenced chịu ảnh hưởng nặng nề heavily influenced chịu ảnh hưởng nặng nề hesitate ngần ngại/do dự highly desirable sites các trang web mong muốn highly regarded được đánh giá cao high-quality line of products dòng chất lượng cao cỉa sản phẩm High-ranking officials các quan chức cao cấp hiring workers tuyền dụng công nhân hold a raffle event tổ chức sự kiện xổ số home's security system hệ thống an ninh nhà Hosted dinner: tổ chức bửa ăn tối. hotel amenities tiện nghi khác sạn hotel amenities tiện nghi sách sạn hotline đường dây nóng hours of debate giờ của cuộc tranh luận how to get làm thế nào để có được Moon.vn - Học để khẳng định mình 19 Hotline: 0432 99 98 98 Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang How Well-make làm thế nào phát triển cân đối immune system hệ thống miễn dịch implement corrective actions thực hiện các hành động khắc phục Implemented several policies: thực hiện một số chính sách important client: khách hàng quan trọng. important student information thông tin sinh viên quan trọng Improper storage lưu giữ không đúng cách. Improper storage lưu giữ không đúng cách. Improvernment made by our service experts: cải thiện thực hiện bởi chuyên gia dịch vụ in an effort to do sth: trong nỗ lực làm gì in compliance with: phù hợp với in order to ensure safety: để đảm bảo cho khách hàng an toàn in that case trong trường hợp đó in the building trong tòa nhà in/for the next + con số + st: trong những ......tới Inadequate plant capacity: công suất nhà máy không đủ. Incidental details: những chi tiết không quan trọng inconvenience không thuận tiện/bất tiện incorrect tax information thuế không chính xác increase = go up = rise = grow: tăng increased revenues danh thu tăng increasing levels tăng mức độ/gia tăng mức độ increasingly reliant on ngày càng phụ thuộc independent survey khảo sát độc lập Individual charges chi phí cá nhân individual workshops hội thảo cá nhân Individually owned: tư nhân hóa/sở hữu tư nhân. information concerning thông tin liên quan information science major thông tin chính khoa học Moon.vn - Học để khẳng định mình 20 Hotline: 0432 99 98 98
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan