WORD FAMILY
A
1
2.
3.
4
5
6
7
able
Enable
Ably
Ability
abrupt
Abruptly
abruptness
. absent
Absently
Absentee
Absence
. academy
Academe
Academie
Academicals
Academician
.access
Access
Accession
Accessible
Accessibility
.Accommodate
Accommodation
Accommodating
Accommodative
.accord
Accordance
Accordant
According(to)
(a)
(v)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(a)
(a)
(n)(v)
(n)
(a)
(pre)
Có năng lực, có khả năng
Làm cho có thể
Một cách có tài
Năng lực, khả năng
Thình lình , đọt ngột
Thình lình, rời ra
Sự bất ngờ
Vắng mặt
Lơ đãng
Người vắng mặt
Sự vắng mặt
Viện hàn lâm, viện triết học
Học viện, trường đại học
Thuộc về trường đại học
Mũ và áo dài mặ ở đại học
Viện sĩ
Truy cập
Lối vào, đường vào, đến gần
Gia nhập và
Có thể đi vào, tới gần
Sự có thể đến gần
Cung cấp tiện nghi, chỗ ở
Chỗ trọ, chỗ ở, tiện nghi
Hay giúp đỡ, thuận lợi
= accommodating
Đồng tình . đồng lòng
Giống nhau , hợp nhau
Phù hợp
Tùy theo
Accordingly
8 . accustom
Accustomed
9 . achieve
Achievable
Achivement
Achiever
10 . acquaintance
11
12
13.
14.
15.
Acquaint
. act
Activity
Action
Active
Actor
Actress
Activist
. actual
Actually
addict=addictive
Addiction
Addicted
admire
Amirable
Amiration
Admirer
advantage
Advantageous
Advantageously ≠
disadvantage
(adv)
(v)
(a)
(v)
(a)
(n)
(n)
(n)
(v)
(v)
(n)
(n)
(a)(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(a)
(v)
(a)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
Thùy theo
Làm quen
Quen
Có được, đạt được
Có thể hoàn thành, đạt được
Thành tụu, thành tích
Người thành đạt
Sự làm quen , hiểu biết ,
quen
Làm quen, hie3u biết
Thực hiện
Sự hoạt động
Hành đọng
Tích cực
Nam diễn viên
Nữ diễn viên
Người họat động tích cực
Thật sự, quả thật
Quả thật, thật ra
Người nghiện, gười say mê
Thói nghiện, sự ham mê
Say mê, nghiện
Ngưỡng mộ, hâm mộ
Đáng hâm mộ
Sự hâm mộ
Người ái mộ
Sự thuận lợi
Có lợi, thuận lợi
Thật có lợi
Bất lợi
16. adventure
Adventurous
Adventurer
17. advertise
Advertisement
Advertiser
Advertising
18. advise
Advice
Adviser
Advisable
Advisability
Advisedly
Adviser
Advisory
19. affect
Affect
Affection
Affective=affecting
Affectively
Affectation
Affected
20. aggression
Aggress
Aggressive
Aggressively
Aggressor
21. agree
Agreeable
Agreeably
Agreement
22 . agriculture
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
(adv)
(n)
(a)
(v)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(n)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(n)
Cuộc phiêu lưu
Thích mạo hiểm
Người thích mạo hiểm
Quảng cáo
Mục quảng cáo
Người nhà quảng cáo
Sự ảung cáo
Khuyên ảo
Lời khuyên
Người khuyên, cố vấn
Nên khôn ngoan
Sự khen ngợi
Thận trọng, suy nghĩ kỹ
Người chỉ bảo, cố vẫn
Cho ý kiến
ảnh hưởng đến, bổ nhiệm
Cảm gáic, ham muốn
ảnh hưởng, cảm động
Dễ cảm động, đa cảm
Thật đa cảm
Không thành thật, bổ nhiệm
Được bổ nhiệm, cảm động
Sự tấn công , xâm lược
Gây hấn, gây cự
Hiếu chiến, xâm lăng
1 cách hiếu chiến
Kẻ xâm lược
Đồng ý
Sẵn sàng đồng ý
1 cách tán thành
Sự đồng ý
Nông nghiệp
23
24.
25
26
27
28
29
Agricultural
Agriculturist
. alarm
Alarm
Alarmed
Alarming
Alarmism
Alarmist
alert
Alert
Alertness
. alter
Alterable
Alteration
Alterability
. alternative
Alternatively
Alternate
Alternation
Alternately
Alternating
. amaze
Amazing
Amazingly
Amazed
Amazedly
Amazement
. ambitious
Ambition
Ambitiously
. america
American
(a)
(n)
(v)
(n)
(a)
(a)
(n)
(n)
(v)(n)
(a)
(n)
(v)
(a)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(v)(a)
(n)
(adv)
(a)
(v)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(n)
(adv)
(n)
(a)
Thuộc về nông nhiệp
Người làm ruộng
Báo động
Sự báo đọng sự sợ hãi
Lo lắng, sỡ hãi
Làm cho lo lắng sợ
Sự gieo hoang mang
Người dễ sợ hai
Báo động sự báo động
Mau, nhanh lẹ
Sự mau mắn
Thay đổi
Có thể thay đổi
Sự thay đổi
Sự thay đổi
Luân phiên
Cách luân phiên, chọn lựa
Thay thế, luân phiên
Sự luân phiên, tuần hoàn
Lần lượt, thay phiên
Thay phiên , xoay chiều
Làm ngạc nhiên
Ngạc nhiên
Thật ngạc nhiên
Bị làm ngạc nhiên
Thật đáng ngạc nhiên
Sự ngạc nhiên
Có hoài bão
Hoài bão
Thật nhiều hoài bão
Châu Mỹ , nước Mỹ
Thuộc về Châu Mỹ
30
31
32
33
34.
35
36
37
American
. amuse
Amusing
Amusingly
Amused
Amusedly
Amusement
. ancient
Anciently
Ancientness
. angry
Angrily
Anger
. anouncement
Announce
Announcer
annoy
Annoyance
Annoyed
Annoying
. apology
Apologize
Apologist
. applaud
Applauder
Applause
. appliance
Apply
Application
Applicant
Applicable
Applicably
(n)
(v)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(adv)
(v)(n)
(n)
(v)
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(n)
(v)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(adv)
Người Mỹ
Làm cho vui
Vui
Thật vui
Bị làm cho vui
Thật vui
Sự vui nhộn
Xưa, cổ xưa
Thật, xa xưa
Tính trạng cổ xưa
Giận dữ
Một cách giận dữ
Chọc giận, sự giận dữ
Sự tuyên bố, thông báo
Tuyên bố, thông báo tin
Người tuyên bố, phát ngôn
Làm phiền, quấy rấy
Sự làm phiền
Bị làm phiền
Buồn bực
Sự xin lỗi
Xin lỗi
Người xin lỗi
Vỗ tay, khen ngợi
Người hay khen , tán thành
Sự tán thành, biểu dương
Thiết bị, dụng cụ, ứng dụ
ứng dụng, áp dụng
Sự áp dụng
Người xin việc
Có thể dùng được
Áp dụng được
38 . appoint
Appointed
Appointment
39 . approximate
Approximately
Approximation
40 . argument
Argue
Argumentation
(v)
(a)
(n)
(a)(v)
(adv)
(n)
(n)
(v)
(a)
Argumentative
. arrange
Arrangement
.arrive
Arrival
Arrivist
. art
Artist
Artistic
Artistically
≠Artless
≠Artlessly
≠Artlessness
. assign
Assignment
(a)
(v)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
41
42
43
44
Assigner
45 . assistance
Assistant
Assistant
Assist
Assistantship
(n)
(n)
(n)
(a)
(v)
(n)
Hẹn
Đính hẹn
Cuộc hẹn
Gây ước chừng, xấp xỉ
Vào khoảng, gần
Sự gần giống nhau
Lý lẽ, sự tranh luận
Biện luận, tranh luận
Sự cãi, biện luận, luận
chứng
Hợp với lí luận, hay lý luận
Sắp xếp
Sự xếp đặt
Đến
Sự đến, tới
Người mới phất
Nghệ thuật, mỹ thuật
Họa sĩ
Có mỹ thuật
Thật có tính mỹ thuật
Không có mỹ thuật
Thật không có mỹ thuật
Sự không có mỹ thuật
Phân công, giao nhiệm vụ
Sự phân công, việc được
giao
Người phân công
Sự giúp đỡ , trợ lực
Người phụ tá bán hàng
Giúp việc, phụ tá
Giúp đỡ, trợ lực
Chức phó, phụ , trọ
46. Association
Associate
Associable
Associability
Associational
Associative
47 . attend
Attendance
Attendant
(n)
(v)
(a)
(n)
(a)
(a)
(v)
(n)
(n)
48 . attention
Attentive
Attentively
Attentiveness
Attend
49 . attract
Attraction
Attractive
Acttractively
50 . australia
Australian
Australian
51 . austria
Austrian
Austrian
52 . authority
Authorize
Author
Authoress
Authorship
Authorial
Authoritative
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(n)
(n)
(a)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(a)
(a)
Sự phối hợp, liên kết
Phối hợp, liên kết
Có thể liên kết đươc
Có khả năng liên kết được
Liên quan đến hội đoàn
Thuộc về sự niên hợp
Tham dự, có mặt , hầu hạ
Sự tham dự, có mặt , hầu hạ
Người hầu cho người có
quyền
Sự chú ý, lưu ý
Chú ý, lưu ý
1 cách lưu ý
Sự chú ý
Chú ý , chăm sóc
Thu hút
Sự thu hút
Thu hút, hấp dẫn
Thật phấp dẫn
Châu Úc , nước Úc
Thuộc về nước Úc
Người Úc
Nước Áo
Thuộc về nước Áo
Người Áo
Nhà cầm quyền
Cho phép, ban quyền
Nam tác giả
Nữ tác giả
Nghề viết văn
Thuộc về quyền tác giả
Có quyền lực, thẩm quyền
53
54
55
56
57
Authoritatively
Authorization
.automatic
Automatic
Automatically
Automatics
Automation
. available
Availably
Availability
. avoid
Avoidable
Avoidance
. aware
Awareness
. awful
Awfully
Awfulness
(adv)
(n)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(a)
(n)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(n)
Có vẻ quyền hành
Sự cho phép, giấy ủy quyền
Tự động hóa
Tự động ,máy móc
Một cách tự động
Tự động học
Sự tự động hóa
Có hiệu lực, có giá trị
Thật có giá trị
Sự có hiệu lực
Tránh né
Tránh xa
Sự tránh né
Nhận thức , nhận thấy
Sự nhận thức
Hình sự, khủng khiếp
Thật khủng khiếp
Sự kinh sợ
B
1.
2.
3.
4.
bad
Badly
Badness
baggy
Bagginess
bald
Baldly
Baldness
Balding
beautiful
Beautifully
(a)
(adv)
(n)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(a)
(adv)
Xấu tệ, dở
Thật là tệ
Sự xấu
Rộng thùng thình
Sự rộng thùng thình
Khô khan
Nghèo nàn, khô khan
Chứng rụng tó, hói
Bắt đầu hói
Đẹp , xinh đẹp
Thật xinh đẹp
Beautify
Beauty
Beautician
5. behave
Behavior=behaviour
Behaved
Behavioral
6. beneficial
Benefit
Benefit
7. begin
Beginner
Beginning
8. big
Bigly
Bigness
9. biology
Biological
Biologically
Biologist
10. birth
Birthday
11. blind
Blindly
Blindness
Blinding
12. board
Boarder
(v)
(n)
(n)
(v)
(n)
(a)
(a)
(a)
(n)
(v)
(v)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)(n)
(v)
(n)
Boarding
Boardwages
13. bore
(n)
(n)
(v)
Làm đẹp
Vẻ đẹp
Chuyên viên thẩm mỹ
Ăn ở, cư xử
Cách cư xử, thái độ
Có lễ phép, đứng đắn
Thuộc về cư xử
Có lợi 1ch
Lợi ích, ân huệ, phụ cấp
Được lợi, lợi dụng
Bắt đầu
Người bắt đầu
Lúc đầu
To
Thật to
Sự to lớ
Sinh vật học
Thuộc vè sinh vật học
Về mặt sinh học
Nhà sinh vật học
Sự sinh đẻ
Ngày sinh
Đui, mù
1 cách mù quáng
Sự mù lòa
Chói mắt. tật mù
Lên tàu, lót ván
Kẻ chiếm tàu, sinh viên nội
trú
Sự lót ván
Tiền cơm, phụ cấp
Buồn chán
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
Boring
Boringly
Bored
Boredly
Boredom
botanical
Botanist
Botanize
Botany
brave
Brave
Bravely
Braveness=bravery
bright
Brightly
Brightness
brilliance
Brilliant
Brilliantly
brother
Brotherhood
Brotherly
buddhist
Buddhist
Buddhism
Buddha
build
Building
Builder
burn
Burn
Burner
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(a)
(a)
(n)
(v)
(n)
(v)
(adv)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
Buồn, chán
Thật buồn
Bị làm cho buồn
Bị làm cho buồn
Sự buồn chán
Thuộc về thảo mộc
Nhà thực vật học
Nghiên cứu thực vật
Thực vật học
Can đảm
Bất chấp, không sợ
Dũng cảm
Sự dũng cảm, tính gan dạ
Sáng chói
Thật sáng chói
Sự rực rỡ
Sự xuất chúng, tài giỏi
Tài năng, xuất sắc
Một cách tài giỏi
Anh em trai
Tình huynh đệ
Thuộc về anh em
Người theo đạo Phật
Thuộc về đạo Phật
Đạo Phật
Phật Thích Ca
Xây dựng
Sự xây dựng, tòa nhà
Người xây dựng, thầu
Vết bỏng, cháy
Đốt cháy, thiêu hủy
Người đốt
22.
23.
24.
25.
Burning
bush
Bushy
business
Businessman
Businesslike
busy
Busily
bullon
≠ unbulllon
(a)
(n)
(a)
(n)
(a)
(a)
(a)
(adv)
(n)(v)
(n)
Đang cháy , nóng bỏng
Bụi cây
Có bụi cây
Việc mua bán, kinh doanh
Doanh nhân
Có hiệu quả, hệ thống
Bận rộn, đông đúc
Thật bận rộn
Cài nút
Không cài nút
C
1
2
3.
4.
. calculate
Calculative
Calculation
Calculator
Calculating
. can
Canned
Canful
canada
Canadian
(v)
(n)
(n)
(n)
(a)
(n)(v)
(a)
(n)
(n)
(a)
Canada
care
careful
carefully
Carefulness
Careless
Carelessly
Carelessness
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)
Tính toán
Có tính toán
Sự tính toán
Máy tính , người tính
Thận trọng ,có tính toán
Bình can, hộp, đóng hộp
Được vô hộp
Đầy bình
Nước Canada
Thuộc Canado. Tiếng
Canada
Người Canada
Sự chăm sóc, chăm nom
Cẩn thận
Thật cẩn thận
Sự thận trọng
Bất cẩn
Thật bất cẩn
Sự bất cẩn
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11
12.
13.
13.
carry
(v)
Carriage
(n)
casual
Casually
Casualty
celebrate
Celebration
Celebrant
Center = centre
Central
Centrally
Centralize
certain
Certainly
Certainty
challenge
Challenger
Challenging
. champion
Championship
change
Change
Changeable
Changeful
≠ changeless
charity
Charitable
Charitableness
cheap
Cheaply
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(a)
(a)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(n)
(n)
(v)
(a)
(a)
(a)
(n)
(a)
(n)
(a)
(adv)
Mang, vác, chuyên chở, cư
xử
Cách cư xử, thái độ, thực
hiện
Tình cờ, thất thường
Tình cờ
Bất thường
Tổ chức lễ
Lễ kỉ niệm
Người coi việc cúng tế
Trung tâm
Tại trung tâm, quan trọng
Thật trọng tâm
Tập trung
Chắc chắn
Thật chắc chắn
Sự chắc chắn
Thách thức, tháhc đố
Người thách đấu
Thử thách, kích thích
Nhà vô địch
Chức vô địch
Sự thay đổi
Thay đổi
Có thể thay đổi
Hay thay đổi
Không thể thay đổi
Từ thiện, lòng bác ái
Từ thiện bác ái khoan dung
Lògn từ thiện, nhân đức
Rẻ tiền
Thật rẻ
14.
15
16.
17.
18.
Cheapness
Cheapen
cheer
Cheerful
Cheerfully
Cheerfulness
. chemistry
Chemist
Chemical
Chemically
Chemicals
chief
Chiefly
Child
Children
Childhood
Childish
China
Chinese
19. choose
Choice
Chossy
20. citizen
Citizenship
21. claim
Claimant
Claimer
22. class
Classmate
Class=classify
Classy
(n)
(v)
(v)(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)(n)
(adv)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(n)
(v)(n)
(a)
(n)
(n)
(n)
(v)
(a)
Giá rẻ
Hạ giá
Hoan hô, reo vui
Vui ve, hân hoan
Thật vui vẻ
Sự vui vẻ, hân hoan
Ngành hóa học
Nhà hóa học
Thuộc về hóa học
Về hương diện hóa học
Hóa chất
Chủ yếu, chính yếu
Trên hết, cốt yếu
Trẻ con, 1 đứa trẻ
Trẻ con, nhiều dứa trẻ
Thời nien thiếu
Như co nít
Nước Trung Quốc
Người Trung Quốc, tiếng
Trung Quốc
Chọn lựa
Sự chọn lựa
Hay kén chọn
Công dân thành phó
Quyền công dân
Tuyên bố, yêu cầu
Có thể yêu cầu
Người thỉnh cầu, nguyên cáo
Lớp học
Bạn cùng lớp
Xếp hạng, xếp loại
Hạng tốt
23. classic
Classical
24. clean
Clean
Clenaly
Cleaner
Cleanliness
Cleanable
Clear
Clear
Clearly
Clearness
25. clever
Cleverly
Cleverness
26. climb
Climber
Climbable
27. close
Closely
Closeness
Close
28. cloth
Clothe
Clothes
Clothier
Clothing
29. cloud
cloudy≠cloudless
30. coast
Coast
Coastal
(a)
(n)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(n)
(n)
(v)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)(n)
(n)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
(n)
(v)
(a)
Cổ điển
Nhạc cổ điển
Lau chùi, làm sạch
Sạch sẽ
Thật sạch sẽ
Người làm sạch
Tính sạch sẽ, sự trong sạch
Có thể lau chùi
Rõ ràng, sáng sủa
Làm cho sáng
Thật rõ ràng
Sự minh bạch, rõ ràng
Khéo léo
Thật khéo léo
Sự khéo léo
Leo trèo , sự leo trèo
Người leo núi
Có thể leo được
Gần gũi, thân cận
Thật gần gũi
Sự gần gũi
Đóng, ngăn chặn
Vải ,khăn bàn
Mặc đồ, may cho
Quần áo, y phục
Người dệt vải, bán quần áo
Sự mặc đồ, y phục
Mây
Có mây, Không có mây
Bờ biển duyên hải
Đi dọc theo bời biển
Thuộc miền duyên hải
31.
32.
33.
34.
35.
36.
Coaster
Coastline
Coastward
coat
Coated
Coating
co-educate
Co-education
Co-educational
cold
Coldly
Coldness
Coldish
colllapse
Collapsible
collect
Collector
Collection
Collective
color
Colorful
Colored
Colorist
Colorant ≠ coloress
37. comfortable
Comfortably
Comfort
Comfort ≠ uncomfortable
38. comedy
Comedian
Comedienne
(n)
(n)
(adv)
(v)(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(v)
(a)
(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
(a)
(a)
(n)
(n)(a)
(a)
(adv)
(v)
(n)(a)
(n)
(n)
(n)
Tàu buồn chạy ven biển
Miền duyên hải
Hướng về bờ biển
Áo choàng bọc ngoài
Có bọc ngoài, che
Lớp phủ ngoài
Giáo dục tổng hợp nam nữ
Nền giáo dục tổng hợp
Thuộc về giáo dục nam nữ
Lạnh lẽo
Thật lạnh lẽo
Sự lạnh lẽo
Hơi lạnh
Đổ sập, ngã quỵ, xếp gọn
Có thể xếp lại, thu lại
Thu gom sưu tầm
Người thu gom, sưu tầm
Sự thu gom, bộ sưu tầm
Tập thể
Màu sắc
Có nhiều màu
Đã có sẵn màu
Người tô màu
Thuốc màu, thuốc nhuộm ;
Không có màu
Thoải mái, dễ chịu
Thật dễ chịu
An ủi, làm khuây
Sự an ủi, không thoải mái
Kịch vui, hài kịch
Diễn viên hài
Nữ diên viên hài
39. comic
Comic
Comical
Comically
40. commerce
Commercial
Commercially
41. common
Commonly
Commonness
42. communal
Communalize
commune
43. communication
Communicative
Communicatively
Communicator
(a)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(v)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(n)
44. community
Communize
Communist
45. compare
Comparison
Comparable
Comparably
Comparative
Comparatively
46. compete
Competitor
Competition
Competitive
Competitively
(n)
(v)
(n)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(v)
(n)
(n)
(a)
(adv)
Hài hước, khôi hài
Diễn viên hài
Khôi hài, tức cười
Thật tức cười
Thương mại
Thuộc về thương mại
Về phương diện thương mại
Chung ,công
Thông thường, bình thường
Tính chất chung chung
Thuộc công cộng, của chung
Biến thành của chung
Hòa mình , sống thân mật
Sự thông tin liên lạc
Sẵn sàng thông tin
Thông tin được truyền đi
Người truyền tin, máy
truyền tin
Nhân dân, công đồng
Cộng sản hóa
Người cộng sản
So sánh
Sự so sánh
Có thể so sánh
So sánh được
So sánh, tương đối
Tương đối
Tranh tài, thi đấu
Người tranh tài
Cuộc tranh tài
Có tính tranh tài
Thật cạnh tranh
47. compile
Compilation
Compiler
48. complain
Complaint
Complainer
Complainingly
Complainant
49. complete
Complet
Completely
Completeness
Completion
50 . complex
51.
52.
52.
53.
54.
Complexity
complicate
Complicated
Complication
Compliment
Complimentary
compose
Composer
Composing
Composition
compulsory=compulsive
Compulsion
Compel
compute
Computer
Computerize
Computation
(v)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(adv)
(n)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(a)(n)
(n)
(v)
(a)
(n)
(v)(n)
(a)
(v)
(n)
(n)
(n)
(a)
(n)
(v)
(v)
(n)
(v)
(n)
Biên tập, biên soạn
Sự biên tập, thu lượm
Người biên soạn
Than phiền
Lời than phiền
Người than phiền
Oán trách, ca thán
Người thực hiện
Hoàn thành
Đầy đủ trọn vẹn
Một cách hoàn thành
Tính chất trọn vẹn
Sự hoàn thành
Phức tạp , phiền phức, rắc
rối
Sự rắc rối
Làm phức tạp , rắc rối
Phức tạp, rắc rối
Sự phức tạp, rắc rối
Khen ngợi
Tán dương, khen ngợi
Soạn , sáng tác
Người soạn nhạc
Sự sáng tác
Bài sáng tác, bài luận
Bắt buộc, cưỡng chế
Sự bắt buộc
Ép buộc
Tính toán
Máy tính
Diện toán hóa
Sự tính toán ước lượng
55.
56.
57
58.
59.
60.
61.
Computational
Computable
condition
Conditional
Conditionally
Conditioned
Conditioner
conduct
Conduction
Conductive
Conductivity
Conductor
Conductress
. confident
Confidence
Confidently
Confidential
congratulate
Congratulation
Congratulator
Congratulatory
connect
Connective
Connection
Connector = connecter
Connected
conscious
Consciously
Consciousness
conserve
Conservation
Conservationist
(a)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(n)
(n)
(a)
(n)
(adv)
(a)
(v)
(n)
(n)
(a)
(v)
(a)
(n)
(n)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(n)
Sử dụng máy điện toán
Có thể tín toán được
Điều kiện, hoàn cảnh
Có điều kiện
Tùy theo điều kiện
Điều hòa, có điều kiện
Máy điều hòa
Dẫn dắt, dẫn nhiệt
Sự dẫn, truyền nhiệt
Có tính truyền dẫn nhiệt
Tính truyền dẫn nhiệt ,điện
Người bán vé, vật đánh điện
Nữ bán vé xe
Tin chắc, tin cậy
Sự tin cậy
Tự tin
Kín, bí mật, được tín nhiệm
Chúc mừng
Sự chúc mừng
Người chúc mừng
Khen ngợi, khen tặng
Kết nối
Dùng để liên lạc
Sự liên kết
Chỗ liên kết
Có quan hệ, liên thông
Hiểu biết, tỉnh táo
Có ý thức, cố ý
Sự hồi tỉnh, có ý thức
Gìn giữ, bảo tồn
Sự bảo tồn , bảo quản
Người bảo quản
62.
63.
64.
65.
66.
67.
68.
Conservative
Conservator
consider
Considerate
Considerately
Consideration
construct
Construction
Constructive
Constructively
Constructor
consumer
Consume
Consuming
Consumption
Consumable
Consumptive
contact
Contact
Contactor
contaminate
Contamination
Contaminant
contest
Contest
Contestant
Contestable
Contestation
continue
Continuator
Continuous
Continuousness
(a)
(n)
(v)
(n)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(v)
(a)
(n)
(a)
(a)
(v)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
Bảo thủ, bảo tồn
Ngươi bảo vè, trồng trọt
Xem xét, suy nghĩ đắn đo
Ý tứ, thận trọng
Thật thận trọng
Sự suy xét kỹ , thận trọng
Làm xây dựng
Sự xây dựng
Thộc về xây dựng
Có tính cách xây dựng
Kiến trúc sư
Người tiêu dùng
Tiêu thụ
Tiêu hủy
Sự tiêu thụ, tiêu dùng
Có thể ăn được
Thuộc về sự tiêu thụ
Tiếp xúc, đụng chạm
Sự giao dịch , liên lạc
cái ngắt điện tự động
Chứa đựng, bao gồm
Có thể nén lại
Đồ dựng, công tai nơ
Nhiễm bẩn
Sự nhiễm bẩn
Chất gây nhiễm bẩn
Tranh tài, thi đấu
Cuộc tranh tài
Làm tiếp, tiếp tục
Người làm tiếp
Tiếp tục, liên tiếp
Sự tiếp tục
69.
70.
71.
72.
73.
74.
Continuation
control
Control
Controller
Controllable
convenient
Convenience
Conveniently ≠
inconvenient
cook
Cook
Cooker
Cookery
Cooking
Cookie
cool
Cool
Cooler
Cooolant
Coolly
Coolness
co-operate
Co-operation
Co- operative
Co- operator
correct
Correctly
Correctness
Correction
Corrective
Correctively
Corrector
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(a)
(n)
(adv)(a)
Sự tiếp tục, liên tục
Điều khiển, kiểm soát
Sự diều khiển, kiểm soát
Nhân viên, máy kiểm soát
Có thể kiểm sáot được
Thuận lợi
Sự tiện lợi
Thật thuận lợi ≠ bất lợi
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
(v)
(n)
(n)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(a)(v)
(adv)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
Nấu ăn
Đầu bếp
Bếp lò
Nghề nấu ăn
Cách nấu ăn
Bánh ngọt
Mát lạnh
Làm mát
Máy ướp lạnh
Chất lỏng làm nguội
Mát mẻ, điềm tĩnh
Sự lạnh lùng
Hợp tác,chung sức
Sự cộng tác
Có tính cộng tác
Người cộng tác
Đúng, sửa cho đúng
Thật chính xác
Sự chính xác
Sự sữa chữa
Dễ sửa chữa
Dễ hiệu chỉnh
Người sữa chữa
- Xem thêm -