Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Tiếng Anh Tổng hợp 1000 từ tiếng anh Word form thông dụng...

Tài liệu Tổng hợp 1000 từ tiếng anh Word form thông dụng

.DOC
104
12786
124

Mô tả:

WORD FAMILY A 1 2. 3. 4 5 6 7 able Enable Ably Ability abrupt Abruptly abruptness . absent Absently Absentee Absence . academy Academe Academie Academicals Academician .access Access Accession Accessible Accessibility .Accommodate Accommodation Accommodating Accommodative .accord Accordance Accordant According(to) (a) (v) (adv) (n) (a) (adv) (n) (a) (adv) (n) (n) (n) (n) (a) (n) (n) (v) (n) (n) (a) (n) (v) (n) (a) (a) (n)(v) (n) (a) (pre) Có năng lực, có khả năng Làm cho có thể Một cách có tài Năng lực, khả năng Thình lình , đọt ngột Thình lình, rời ra Sự bất ngờ Vắng mặt Lơ đãng Người vắng mặt Sự vắng mặt Viện hàn lâm, viện triết học Học viện, trường đại học Thuộc về trường đại học Mũ và áo dài mặ ở đại học Viện sĩ Truy cập Lối vào, đường vào, đến gần Gia nhập và Có thể đi vào, tới gần Sự có thể đến gần Cung cấp tiện nghi, chỗ ở Chỗ trọ, chỗ ở, tiện nghi Hay giúp đỡ, thuận lợi = accommodating Đồng tình . đồng lòng Giống nhau , hợp nhau Phù hợp Tùy theo Accordingly 8 . accustom Accustomed 9 . achieve Achievable Achivement Achiever 10 . acquaintance 11 12 13. 14. 15. Acquaint . act Activity Action Active Actor Actress Activist . actual Actually addict=addictive Addiction Addicted admire Amirable Amiration Admirer advantage Advantageous Advantageously ≠ disadvantage (adv) (v) (a) (v) (a) (n) (n) (n) (v) (v) (n) (n) (a)(n) (n) (n) (n) (a) (adv) (n) (n) (a) (v) (a) (n) (n) (n) (a) (adv) (n) Thùy theo Làm quen Quen Có được, đạt được Có thể hoàn thành, đạt được Thành tụu, thành tích Người thành đạt Sự làm quen , hiểu biết , quen Làm quen, hie3u biết Thực hiện Sự hoạt động Hành đọng Tích cực Nam diễn viên Nữ diễn viên Người họat động tích cực Thật sự, quả thật Quả thật, thật ra Người nghiện, gười say mê Thói nghiện, sự ham mê Say mê, nghiện Ngưỡng mộ, hâm mộ Đáng hâm mộ Sự hâm mộ Người ái mộ Sự thuận lợi Có lợi, thuận lợi Thật có lợi Bất lợi 16. adventure Adventurous Adventurer 17. advertise Advertisement Advertiser Advertising 18. advise Advice Adviser Advisable Advisability Advisedly Adviser Advisory 19. affect Affect Affection Affective=affecting Affectively Affectation Affected 20. aggression Aggress Aggressive Aggressively Aggressor 21. agree Agreeable Agreeably Agreement 22 . agriculture (n) (a) (n) (v) (n) (n) (n) (v) (n) (n) (a) (n) (adv) (n) (a) (v) (n) (n) (a) (adv) (n) (a) (n) (v) (a) (adv) (n) (v) (a) (adv) (n) (n) Cuộc phiêu lưu Thích mạo hiểm Người thích mạo hiểm Quảng cáo Mục quảng cáo Người nhà quảng cáo Sự ảung cáo Khuyên ảo Lời khuyên Người khuyên, cố vấn Nên khôn ngoan Sự khen ngợi Thận trọng, suy nghĩ kỹ Người chỉ bảo, cố vẫn Cho ý kiến ảnh hưởng đến, bổ nhiệm Cảm gáic, ham muốn ảnh hưởng, cảm động Dễ cảm động, đa cảm Thật đa cảm Không thành thật, bổ nhiệm Được bổ nhiệm, cảm động Sự tấn công , xâm lược Gây hấn, gây cự Hiếu chiến, xâm lăng 1 cách hiếu chiến Kẻ xâm lược Đồng ý Sẵn sàng đồng ý 1 cách tán thành Sự đồng ý Nông nghiệp 23 24. 25 26 27 28 29 Agricultural Agriculturist . alarm Alarm Alarmed Alarming Alarmism Alarmist alert Alert Alertness . alter Alterable Alteration Alterability . alternative Alternatively Alternate Alternation Alternately Alternating . amaze Amazing Amazingly Amazed Amazedly Amazement . ambitious Ambition Ambitiously . america American (a) (n) (v) (n) (a) (a) (n) (n) (v)(n) (a) (n) (v) (a) (n) (n) (a) (adv) (v)(a) (n) (adv) (a) (v) (a) (adv) (a) (adv) (n) (a) (n) (adv) (n) (a) Thuộc về nông nhiệp Người làm ruộng Báo động Sự báo đọng sự sợ hãi Lo lắng, sỡ hãi Làm cho lo lắng sợ Sự gieo hoang mang Người dễ sợ hai Báo động sự báo động Mau, nhanh lẹ Sự mau mắn Thay đổi Có thể thay đổi Sự thay đổi Sự thay đổi Luân phiên Cách luân phiên, chọn lựa Thay thế, luân phiên Sự luân phiên, tuần hoàn Lần lượt, thay phiên Thay phiên , xoay chiều Làm ngạc nhiên Ngạc nhiên Thật ngạc nhiên Bị làm ngạc nhiên Thật đáng ngạc nhiên Sự ngạc nhiên Có hoài bão Hoài bão Thật nhiều hoài bão Châu Mỹ , nước Mỹ Thuộc về Châu Mỹ 30 31 32 33 34. 35 36 37 American . amuse Amusing Amusingly Amused Amusedly Amusement . ancient Anciently Ancientness . angry Angrily Anger . anouncement Announce Announcer annoy Annoyance Annoyed Annoying . apology Apologize Apologist . applaud Applauder Applause . appliance Apply Application Applicant Applicable Applicably (n) (v) (a) (adv) (a) (adv) (n) (a) (adv) (n) (n) (adv) (v)(n) (n) (v) (n) (v) (n) (a) (n) (n) (v) (n) (v) (n) (n) (n) (v) (n) (n) (a) (adv) Người Mỹ Làm cho vui Vui Thật vui Bị làm cho vui Thật vui Sự vui nhộn Xưa, cổ xưa Thật, xa xưa Tính trạng cổ xưa Giận dữ Một cách giận dữ Chọc giận, sự giận dữ Sự tuyên bố, thông báo Tuyên bố, thông báo tin Người tuyên bố, phát ngôn Làm phiền, quấy rấy Sự làm phiền Bị làm phiền Buồn bực Sự xin lỗi Xin lỗi Người xin lỗi Vỗ tay, khen ngợi Người hay khen , tán thành Sự tán thành, biểu dương Thiết bị, dụng cụ, ứng dụ ứng dụng, áp dụng Sự áp dụng Người xin việc Có thể dùng được Áp dụng được 38 . appoint Appointed Appointment 39 . approximate Approximately Approximation 40 . argument Argue Argumentation (v) (a) (n) (a)(v) (adv) (n) (n) (v) (a) Argumentative . arrange Arrangement .arrive Arrival Arrivist . art Artist Artistic Artistically ≠Artless ≠Artlessly ≠Artlessness . assign Assignment (a) (v) (n) (v) (n) (n) (n) (n) (a) (adv) (a) (adv) (n) (v) (n) 41 42 43 44 Assigner 45 . assistance Assistant Assistant Assist Assistantship (n) (n) (n) (a) (v) (n) Hẹn Đính hẹn Cuộc hẹn Gây ước chừng, xấp xỉ Vào khoảng, gần Sự gần giống nhau Lý lẽ, sự tranh luận Biện luận, tranh luận Sự cãi, biện luận, luận chứng Hợp với lí luận, hay lý luận Sắp xếp Sự xếp đặt Đến Sự đến, tới Người mới phất Nghệ thuật, mỹ thuật Họa sĩ Có mỹ thuật Thật có tính mỹ thuật Không có mỹ thuật Thật không có mỹ thuật Sự không có mỹ thuật Phân công, giao nhiệm vụ Sự phân công, việc được giao Người phân công Sự giúp đỡ , trợ lực Người phụ tá bán hàng Giúp việc, phụ tá Giúp đỡ, trợ lực Chức phó, phụ , trọ 46. Association Associate Associable Associability Associational Associative 47 . attend Attendance Attendant (n) (v) (a) (n) (a) (a) (v) (n) (n) 48 . attention Attentive Attentively Attentiveness Attend 49 . attract Attraction Attractive Acttractively 50 . australia Australian Australian 51 . austria Austrian Austrian 52 . authority Authorize Author Authoress Authorship Authorial Authoritative (n) (a) (adv) (n) (v) (v) (n) (a) (adv) (n) (a) (n) (n) (a) (n) (n) (v) (n) (n) (n) (a) (a) Sự phối hợp, liên kết Phối hợp, liên kết Có thể liên kết đươc Có khả năng liên kết được Liên quan đến hội đoàn Thuộc về sự niên hợp Tham dự, có mặt , hầu hạ Sự tham dự, có mặt , hầu hạ Người hầu cho người có quyền Sự chú ý, lưu ý Chú ý, lưu ý 1 cách lưu ý Sự chú ý Chú ý , chăm sóc Thu hút Sự thu hút Thu hút, hấp dẫn Thật phấp dẫn Châu Úc , nước Úc Thuộc về nước Úc Người Úc Nước Áo Thuộc về nước Áo Người Áo Nhà cầm quyền Cho phép, ban quyền Nam tác giả Nữ tác giả Nghề viết văn Thuộc về quyền tác giả Có quyền lực, thẩm quyền 53 54 55 56 57 Authoritatively Authorization .automatic Automatic Automatically Automatics Automation . available Availably Availability . avoid Avoidable Avoidance . aware Awareness . awful Awfully Awfulness (adv) (n) (v) (a) (adv) (n) (n) (a) (adv) (n) (v) (a) (n) (a) (n) (a) (adv) (n) Có vẻ quyền hành Sự cho phép, giấy ủy quyền Tự động hóa Tự động ,máy móc Một cách tự động Tự động học Sự tự động hóa Có hiệu lực, có giá trị Thật có giá trị Sự có hiệu lực Tránh né Tránh xa Sự tránh né Nhận thức , nhận thấy Sự nhận thức Hình sự, khủng khiếp Thật khủng khiếp Sự kinh sợ B 1. 2. 3. 4. bad Badly Badness baggy Bagginess bald Baldly Baldness Balding beautiful Beautifully (a) (adv) (n) (a) (n) (a) (adv) (n) (a) (a) (adv) Xấu tệ, dở Thật là tệ Sự xấu Rộng thùng thình Sự rộng thùng thình Khô khan Nghèo nàn, khô khan Chứng rụng tó, hói Bắt đầu hói Đẹp , xinh đẹp Thật xinh đẹp Beautify Beauty Beautician 5. behave Behavior=behaviour Behaved Behavioral 6. beneficial Benefit Benefit 7. begin Beginner Beginning 8. big Bigly Bigness 9. biology Biological Biologically Biologist 10. birth Birthday 11. blind Blindly Blindness Blinding 12. board Boarder (v) (n) (n) (v) (n) (a) (a) (a) (n) (v) (v) (n) (n) (a) (adv) (n) (n) (a) (adv) (n) (n) (n) (a) (adv) (n) (a)(n) (v) (n) Boarding Boardwages 13. bore (n) (n) (v) Làm đẹp Vẻ đẹp Chuyên viên thẩm mỹ Ăn ở, cư xử Cách cư xử, thái độ Có lễ phép, đứng đắn Thuộc về cư xử Có lợi 1ch Lợi ích, ân huệ, phụ cấp Được lợi, lợi dụng Bắt đầu Người bắt đầu Lúc đầu To Thật to Sự to lớ Sinh vật học Thuộc vè sinh vật học Về mặt sinh học Nhà sinh vật học Sự sinh đẻ Ngày sinh Đui, mù 1 cách mù quáng Sự mù lòa Chói mắt. tật mù Lên tàu, lót ván Kẻ chiếm tàu, sinh viên nội trú Sự lót ván Tiền cơm, phụ cấp Buồn chán 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. Boring Boringly Bored Boredly Boredom botanical Botanist Botanize Botany brave Brave Bravely Braveness=bravery bright Brightly Brightness brilliance Brilliant Brilliantly brother Brotherhood Brotherly buddhist Buddhist Buddhism Buddha build Building Builder burn Burn Burner (a) (adv) (a) (adv) (a) (a) (n) (v) (n) (v) (adv) (adv) (n) (a) (adv) (n) (n) (a) (adv) (n) (n) (n) (n) (n) (n (n) (v) (n) (n) (n) (v) (n) Buồn, chán Thật buồn Bị làm cho buồn Bị làm cho buồn Sự buồn chán Thuộc về thảo mộc Nhà thực vật học Nghiên cứu thực vật Thực vật học Can đảm Bất chấp, không sợ Dũng cảm Sự dũng cảm, tính gan dạ Sáng chói Thật sáng chói Sự rực rỡ Sự xuất chúng, tài giỏi Tài năng, xuất sắc Một cách tài giỏi Anh em trai Tình huynh đệ Thuộc về anh em Người theo đạo Phật Thuộc về đạo Phật Đạo Phật Phật Thích Ca Xây dựng Sự xây dựng, tòa nhà Người xây dựng, thầu Vết bỏng, cháy Đốt cháy, thiêu hủy Người đốt 22. 23. 24. 25. Burning bush Bushy business Businessman Businesslike busy Busily bullon ≠ unbulllon (a) (n) (a) (n) (a) (a) (a) (adv) (n)(v) (n) Đang cháy , nóng bỏng Bụi cây Có bụi cây Việc mua bán, kinh doanh Doanh nhân Có hiệu quả, hệ thống Bận rộn, đông đúc Thật bận rộn Cài nút Không cài nút C 1 2 3. 4. . calculate Calculative Calculation Calculator Calculating . can Canned Canful canada Canadian (v) (n) (n) (n) (a) (n)(v) (a) (n) (n) (a) Canada care careful carefully Carefulness Careless Carelessly Carelessness (n) (n) (a) (adv) (n) (a) (adv) (n) Tính toán Có tính toán Sự tính toán Máy tính , người tính Thận trọng ,có tính toán Bình can, hộp, đóng hộp Được vô hộp Đầy bình Nước Canada Thuộc Canado. Tiếng Canada Người Canada Sự chăm sóc, chăm nom Cẩn thận Thật cẩn thận Sự thận trọng Bất cẩn Thật bất cẩn Sự bất cẩn 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11 12. 13. 13. carry (v) Carriage (n) casual Casually Casualty celebrate Celebration Celebrant Center = centre Central Centrally Centralize certain Certainly Certainty challenge Challenger Challenging . champion Championship change Change Changeable Changeful ≠ changeless charity Charitable Charitableness cheap Cheaply (a) (adv) (n) (v) (n) (n) (n) (a) (a) (v) (a) (adv) (n) (v) (n) (a) (n) (n) (n) (v) (a) (a) (a) (n) (a) (n) (a) (adv) Mang, vác, chuyên chở, cư xử Cách cư xử, thái độ, thực hiện Tình cờ, thất thường Tình cờ Bất thường Tổ chức lễ Lễ kỉ niệm Người coi việc cúng tế Trung tâm Tại trung tâm, quan trọng Thật trọng tâm Tập trung Chắc chắn Thật chắc chắn Sự chắc chắn Thách thức, tháhc đố Người thách đấu Thử thách, kích thích Nhà vô địch Chức vô địch Sự thay đổi Thay đổi Có thể thay đổi Hay thay đổi Không thể thay đổi Từ thiện, lòng bác ái Từ thiện bác ái khoan dung Lògn từ thiện, nhân đức Rẻ tiền Thật rẻ 14. 15 16. 17. 18. Cheapness Cheapen cheer Cheerful Cheerfully Cheerfulness . chemistry Chemist Chemical Chemically Chemicals chief Chiefly Child Children Childhood Childish China Chinese 19. choose Choice Chossy 20. citizen Citizenship 21. claim Claimant Claimer 22. class Classmate Class=classify Classy (n) (v) (v)(n) (a) (adv) (n) (n) (n) (a) (adv) (n) (a)(n) (adv) (n) (n) (n) (n) (n) (n)(n) (v) (n) (a) (n) (n) (v)(n) (a) (n) (n) (n) (v) (a) Giá rẻ Hạ giá Hoan hô, reo vui Vui ve, hân hoan Thật vui vẻ Sự vui vẻ, hân hoan Ngành hóa học Nhà hóa học Thuộc về hóa học Về hương diện hóa học Hóa chất Chủ yếu, chính yếu Trên hết, cốt yếu Trẻ con, 1 đứa trẻ Trẻ con, nhiều dứa trẻ Thời nien thiếu Như co nít Nước Trung Quốc Người Trung Quốc, tiếng Trung Quốc Chọn lựa Sự chọn lựa Hay kén chọn Công dân thành phó Quyền công dân Tuyên bố, yêu cầu Có thể yêu cầu Người thỉnh cầu, nguyên cáo Lớp học Bạn cùng lớp Xếp hạng, xếp loại Hạng tốt 23. classic Classical 24. clean Clean Clenaly Cleaner Cleanliness Cleanable Clear Clear Clearly Clearness 25. clever Cleverly Cleverness 26. climb Climber Climbable 27. close Closely Closeness Close 28. cloth Clothe Clothes Clothier Clothing 29. cloud cloudy≠cloudless 30. coast Coast Coastal (a) (n) (v) (a) (adv) (n) (n) (n) (n) (v) (adv) (n) (a) (adv) (n) (v)(n) (n) (a) (a) (adv) (n) (v) (n) (v) (n) (n) (n) (n) (a) (n) (v) (a) Cổ điển Nhạc cổ điển Lau chùi, làm sạch Sạch sẽ Thật sạch sẽ Người làm sạch Tính sạch sẽ, sự trong sạch Có thể lau chùi Rõ ràng, sáng sủa Làm cho sáng Thật rõ ràng Sự minh bạch, rõ ràng Khéo léo Thật khéo léo Sự khéo léo Leo trèo , sự leo trèo Người leo núi Có thể leo được Gần gũi, thân cận Thật gần gũi Sự gần gũi Đóng, ngăn chặn Vải ,khăn bàn Mặc đồ, may cho Quần áo, y phục Người dệt vải, bán quần áo Sự mặc đồ, y phục Mây Có mây, Không có mây Bờ biển duyên hải Đi dọc theo bời biển Thuộc miền duyên hải 31. 32. 33. 34. 35. 36. Coaster Coastline Coastward coat Coated Coating co-educate Co-education Co-educational cold Coldly Coldness Coldish colllapse Collapsible collect Collector Collection Collective color Colorful Colored Colorist Colorant ≠ coloress 37. comfortable Comfortably Comfort Comfort ≠ uncomfortable 38. comedy Comedian Comedienne (n) (n) (adv) (v)(n) (a) (n) (v) (n) (a) (a) (adv) (n) (a) (v) (a) (v) (n) (n) (a) (n) (a) (a) (n) (n)(a) (a) (adv) (v) (n)(a) (n) (n) (n) Tàu buồn chạy ven biển Miền duyên hải Hướng về bờ biển Áo choàng bọc ngoài Có bọc ngoài, che Lớp phủ ngoài Giáo dục tổng hợp nam nữ Nền giáo dục tổng hợp Thuộc về giáo dục nam nữ Lạnh lẽo Thật lạnh lẽo Sự lạnh lẽo Hơi lạnh Đổ sập, ngã quỵ, xếp gọn Có thể xếp lại, thu lại Thu gom sưu tầm Người thu gom, sưu tầm Sự thu gom, bộ sưu tầm Tập thể Màu sắc Có nhiều màu Đã có sẵn màu Người tô màu Thuốc màu, thuốc nhuộm ; Không có màu Thoải mái, dễ chịu Thật dễ chịu An ủi, làm khuây Sự an ủi, không thoải mái Kịch vui, hài kịch Diễn viên hài Nữ diên viên hài 39. comic Comic Comical Comically 40. commerce Commercial Commercially 41. common Commonly Commonness 42. communal Communalize commune 43. communication Communicative Communicatively Communicator (a) (n) (a) (adv) (n) (a) (adv) (a) (adv) (n) (a) (v) (v) (n) (a) (adv) (n) 44. community Communize Communist 45. compare Comparison Comparable Comparably Comparative Comparatively 46. compete Competitor Competition Competitive Competitively (n) (v) (n) (v) (n) (a) (adv) (a) (adv) (v) (n) (n) (a) (adv) Hài hước, khôi hài Diễn viên hài Khôi hài, tức cười Thật tức cười Thương mại Thuộc về thương mại Về phương diện thương mại Chung ,công Thông thường, bình thường Tính chất chung chung Thuộc công cộng, của chung Biến thành của chung Hòa mình , sống thân mật Sự thông tin liên lạc Sẵn sàng thông tin Thông tin được truyền đi Người truyền tin, máy truyền tin Nhân dân, công đồng Cộng sản hóa Người cộng sản So sánh Sự so sánh Có thể so sánh So sánh được So sánh, tương đối Tương đối Tranh tài, thi đấu Người tranh tài Cuộc tranh tài Có tính tranh tài Thật cạnh tranh 47. compile Compilation Compiler 48. complain Complaint Complainer Complainingly Complainant 49. complete Complet Completely Completeness Completion 50 . complex 51. 52. 52. 53. 54. Complexity complicate Complicated Complication Compliment Complimentary compose Composer Composing Composition compulsory=compulsive Compulsion Compel compute Computer Computerize Computation (v) (n) (n) (v) (n) (n) (adv) (n) (v) (a) (adv) (n) (n) (a)(n) (n) (v) (a) (n) (v)(n) (a) (v) (n) (n) (n) (a) (n) (v) (v) (n) (v) (n) Biên tập, biên soạn Sự biên tập, thu lượm Người biên soạn Than phiền Lời than phiền Người than phiền Oán trách, ca thán Người thực hiện Hoàn thành Đầy đủ trọn vẹn Một cách hoàn thành Tính chất trọn vẹn Sự hoàn thành Phức tạp , phiền phức, rắc rối Sự rắc rối Làm phức tạp , rắc rối Phức tạp, rắc rối Sự phức tạp, rắc rối Khen ngợi Tán dương, khen ngợi Soạn , sáng tác Người soạn nhạc Sự sáng tác Bài sáng tác, bài luận Bắt buộc, cưỡng chế Sự bắt buộc Ép buộc Tính toán Máy tính Diện toán hóa Sự tính toán ước lượng 55. 56. 57 58. 59. 60. 61. Computational Computable condition Conditional Conditionally Conditioned Conditioner conduct Conduction Conductive Conductivity Conductor Conductress . confident Confidence Confidently Confidential congratulate Congratulation Congratulator Congratulatory connect Connective Connection Connector = connecter Connected conscious Consciously Consciousness conserve Conservation Conservationist (a) (a) (n) (a) (adv) (a) (n) (v) (n) (a) (n) (n) (n) (a) (n) (adv) (a) (v) (n) (n) (a) (v) (a) (n) (n) (a) (a) (adv) (n) (v) (n) (n) Sử dụng máy điện toán Có thể tín toán được Điều kiện, hoàn cảnh Có điều kiện Tùy theo điều kiện Điều hòa, có điều kiện Máy điều hòa Dẫn dắt, dẫn nhiệt Sự dẫn, truyền nhiệt Có tính truyền dẫn nhiệt Tính truyền dẫn nhiệt ,điện Người bán vé, vật đánh điện Nữ bán vé xe Tin chắc, tin cậy Sự tin cậy Tự tin Kín, bí mật, được tín nhiệm Chúc mừng Sự chúc mừng Người chúc mừng Khen ngợi, khen tặng Kết nối Dùng để liên lạc Sự liên kết Chỗ liên kết Có quan hệ, liên thông Hiểu biết, tỉnh táo Có ý thức, cố ý Sự hồi tỉnh, có ý thức Gìn giữ, bảo tồn Sự bảo tồn , bảo quản Người bảo quản 62. 63. 64. 65. 66. 67. 68. Conservative Conservator consider Considerate Considerately Consideration construct Construction Constructive Constructively Constructor consumer Consume Consuming Consumption Consumable Consumptive contact Contact Contactor contaminate Contamination Contaminant contest Contest Contestant Contestable Contestation continue Continuator Continuous Continuousness (a) (n) (v) (n) (adv) (n) (v) (n) (a) (adv) (n) (n) (v) (a) (n) (a) (a) (v) (n) (n) (v) (n) (n) (v) (n) (n) (a) (n) (v) (n) (a) (n) Bảo thủ, bảo tồn Ngươi bảo vè, trồng trọt Xem xét, suy nghĩ đắn đo Ý tứ, thận trọng Thật thận trọng Sự suy xét kỹ , thận trọng Làm xây dựng Sự xây dựng Thộc về xây dựng Có tính cách xây dựng Kiến trúc sư Người tiêu dùng Tiêu thụ Tiêu hủy Sự tiêu thụ, tiêu dùng Có thể ăn được Thuộc về sự tiêu thụ Tiếp xúc, đụng chạm Sự giao dịch , liên lạc cái ngắt điện tự động Chứa đựng, bao gồm Có thể nén lại Đồ dựng, công tai nơ Nhiễm bẩn Sự nhiễm bẩn Chất gây nhiễm bẩn Tranh tài, thi đấu Cuộc tranh tài Làm tiếp, tiếp tục Người làm tiếp Tiếp tục, liên tiếp Sự tiếp tục 69. 70. 71. 72. 73. 74. Continuation control Control Controller Controllable convenient Convenience Conveniently ≠ inconvenient cook Cook Cooker Cookery Cooking Cookie cool Cool Cooler Cooolant Coolly Coolness co-operate Co-operation Co- operative Co- operator correct Correctly Correctness Correction Corrective Correctively Corrector (n) (v) (n) (n) (a) (a) (n) (adv)(a) Sự tiếp tục, liên tục Điều khiển, kiểm soát Sự diều khiển, kiểm soát Nhân viên, máy kiểm soát Có thể kiểm sáot được Thuận lợi Sự tiện lợi Thật thuận lợi ≠ bất lợi (v) (n) (n) (n) (n) (n) (a) (v) (n) (n) (adv) (n) (v) (n) (a) (n) (a)(v) (adv) (n) (n) (a) (adv) (n) Nấu ăn Đầu bếp Bếp lò Nghề nấu ăn Cách nấu ăn Bánh ngọt Mát lạnh Làm mát Máy ướp lạnh Chất lỏng làm nguội Mát mẻ, điềm tĩnh Sự lạnh lùng Hợp tác,chung sức Sự cộng tác Có tính cộng tác Người cộng tác Đúng, sửa cho đúng Thật chính xác Sự chính xác Sự sữa chữa Dễ sửa chữa Dễ hiệu chỉnh Người sữa chữa
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan