Mô tả:
PHÒNG GD & ĐT TP THANH HOÁ
TRƯỜNG THCS QUẢNG TÂM
BẢNG TỔNG HỘP KẾT QUẢ GIÁO DỤC CẢ NĂM, NĂM HỌC 2014 – 2015
Khối 9 – Lớp 9A – Cả năm
1
Đào Thị Việt Anh
9.4
9.0
9.3
8.7
8.5
7.2
7.4
8.6
8.9
8.7
Đ
8.6
Giỏi
Tốt
2
Doàn Linh Chi
9.3
7.8
8.9
8.8
8.3
7.3
7.5
8.5
8.9
8.6
Đ
8.4
Giỏi
Tốt
0
3
4
Lê Thị Hoa Chi
Nguyễn Linh Chi
9.7
8.8
8.9
8.7
9.4
8.2
8.7
7.8
8.5
7.9
8.2
7.1
8.5
7.3
9.8
8.5
9.1
8.1
8.6
8.6
Đ
Đ
8.9
8.1
Giỏi
Giỏi
Tốt
Tốt
5
Bùi Sỹ Dũng
7.6
6.3
7.6
6.2
7.0
6.2
6.5
6.5
7.0
8.6
Đ
7.0
Khá
Tốt
0
9.2
8.2
7.5
8.7
9.3
8.2
7.9
9.3
8.4
9.4
9.3
9.4
9.6
7.3
6.3
7.8
9.0
9.8
7.1
7.6
7.7
8.7
8.3
7.2
8.5
8.9
8.9
8.5
8.2
8.6
9.5
6.8
7.5
7.6
8.7
8.6
7.8
7.5
7.1
8.5
8.0
7.1
8.0
8.3
9.0
8.5
8.4
8.7
8.7
7.8
7.7
6.8
8.0
8.6
7.5
6.4
6.3
6.7
7.5
6.2
6.8
8.1
8.1
6.7
7.3
7.3
7.4
6.0
6.9
6.1
7.1
8.5
8.5
6.5
6.5
7.0
7.1
6.5
7.4
7.9
7.5
7.9
7.0
7.5
8.0
6.6
7.1
6.9
7.4
8.4
7.9
6.7
7.4
7.5
8.1
6.9
8.6
8.7
7.8
8.7
8.8
8.9
9.2
6.6
7.4
7.4
8.3
9.1
7.9
7.2
7.7
8.3
8.8
7.8
8.4
9.1
9.0
9.0
8.7
9.0
9.3
6.8
8.9
7.1
7.7
9.0
8.3
8.0
8.5
9.0
8.4
8.0
8.6
8.9
8.2
8.7
8.5
8.6
8.2
8.8
8.8
8.5
8.5
8.6
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
8.0
7.2
7.2
8.0
8.1
7.3
8.1
8.6
8.5
8.5
8.3
8.5
8.8
7.2
7.6
7.2
8.2
8.9
Giỏi
Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tổng
(Cả
năm)
0
Học
sinh
giỏi
0
2
HS
tiên
tiến
1
0
0
0
0
0
1
0
0
0
2
0
0
0
1
0
0
0
8.6
8.2
8.3
6.7
8.0
8.8
8.7
8.7
Đ
8.3
Giỏi
Tốt
7.9
9.0
7.8
8.8
8.0
9.5
8.7
7.7
7.2
7.2
7.8
7.4
7.6
8.3
7.9
8.3
8.1
7.1
7.9
8.1
7.6
7.8
7.7
8.1
8.2
7.6
6.5
6.7
7.5
7.7
7.3
6.6
6.9
7.0
7.0
6.2
7.4
7.5
7.3
7.6
8.5
7.6
8.0
8.4
6.6
7.7
7.9
8.1
7.8
8.3
8.0
8.8
7.5
6.8
8.1
8.6
8.3
9.1
7.8
8.4
8.8
7.8
6.5
8.5
8.6
8.8
8.5
8.6
8.4
8.7
8.4
8.4
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
7.6
8.3
7.9
8.1
8.1
8.2
8.4
7.8
6.9
Khá
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
STT
Họ và tên
Toán
Lý
Hoá
Sinh
Văn
Sử
Địa
Ng.ngữ
GDCD
C.nghệ
TD
Điểm TK
Học lực
Hạnh kiểm
(HS 1)
(HS 1)
(HS 1)
(HS 1)
(HS 1)
(HS 1)
(HS 1)
(HS 1)
(HS 1)
(N.xét)
(Cả năm)
(Cả năm)
(Cả năm)
N.nghỉ
8.7
7.4
Lê Thị Hồng Hạnh
7.6
6.7
Lê Đinh Hoàng
7.0
6.4
Lê Khánh Huyền
8.4
7.4
Vũ Thị Khánh Huyền
8.3
7.7
Nguyễn Thị Hương
7.1
7.7
Đào Quốc Khánh
8.7
7.9
Nguyễn Huyền Lê
9.1
7.6
Nguyễn Thị Lệ
9.2
8.5
Đào Thị Linh
9.3
7.7
Ng. Thị Mai Linh
8.6
8.6
Lưu Thị Khánh Ly
9.2
7.3
Bùi Hà My
9.3
9.2
Nguyễn Thị Trà My
8.3
7.4
Võ Lê Vĩnh Nghĩa
7.9
7.2
Dư Thị Ngọc
7.6
6.2
Lê Hà Phong Nhã
9.2
7.9
Lê Thị Phương
9.3
8.8
Đặng Hoàng Sơn
Bùi Ngọc Thanh
24
8.6
8.1
Tâm
25 Hồ Hạnh Tâm
7.7
7.1
26 Lê Thu Thảo
9.0
8.5
27 Nguyễn Thị Thảo
8.4
7.7
28 Đào Thị Thương
8.3
8.4
29 Lê Huyền Thương
8.6
7.1
30 Đàm Khắc Trình
9.1
8.4
31 Lê Ngọc Tuấn
8.9
9.0
32 Nguyễn Văn Tùng
7.9
7.2
33 Nguyễn Đình Tú
7.1
6.4
TP. Thanh Hoá, ngày 14 tháng 05 năm 2015
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
Xếp loại
Hạnh kiểm
Danh hiệu
Xếp hạng
(Cả năm)
Học sinh giỏi
3
5
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
1
8
15
Học sinh giỏi
HS tiên tiến
HS tiên tiến
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
HS tiên tiến
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
HS tiên tiến
HS tiên tiến
HS tiên tiến
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
9
14
14
9
8
13
8
3
4
4
6
4
2
14
12
14
7
1
0
Học sinh giỏi
6
0
0
0
0
0
0
0
0
3
HS tiên tiến
Học sinh giỏi
HS tiên tiến
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
HS tiên tiến
HS tiên tiến
12
6
10
8
9
7
5
11
16
- Xem thêm -