Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Cao đẳng - Đại học Thiết lập phân tích báo cáo bộ phận, đánh giá hiệu quả hoạt động của các cửa h...

Tài liệu Thiết lập phân tích báo cáo bộ phận, đánh giá hiệu quả hoạt động của các cửa hàng tại công ty tnhh gas petrolimex cần thơ

.PDF
45
126
116

Mô tả:

MỤC LỤC Trang CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU.......................................................................... ....................................................................................................................... 1 1.1 ĐẶT VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU ......................................................................1 1.2 MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU.......................................................................... 2 1.2.1 Mục tiêu chung.........................................................................................2 1.2.2 Mục tiêu cụ thể ........................................................................................2 1.3 CÂU HỎI NGHIÊN CỨU..............................................................................2 1.4 PHẠM VI NGHIÊN CỨU .............................................................................2 1.5 LƯỢC KHẢO VỀ TÀI LIỆU CÓ LIÊN QUAN ĐẾN ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU........................................................................................................................3 CHƯƠNG 2: PHƯƠNG PHÁP LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU .............................................................................................................. 4 2.1 PHƯƠNG PHÁP LUẬN ................................................................................4 2.1.1 Định nghĩa và vai trò của kế toán quản trị ................................................4 2.1.2 Bộ phận và báo cáo bộ phận......................................................................5 2.1.2.1 Một số khái niệm cơ bản....................................................................5 2.1.2.2 Đặc điểm của báo cáo bộ phận ..........................................................6 2.1.2.3 Các yếu tố trong BCBP......................................................................6 2.1.2.4 Các hình thức của BCBP ...................................................................7 2.1.3 Thiết lập BCBP .........................................................................................7 2.1.3.1 Định nghĩa..........................................................................................7 2.1.3.2. Những chỉ tiêu để đánh giá BCBP giữa các bộ phận........................8 2.2 PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU ...............................................................10 2.2.1 Phương pháp thu thập số liệu ..................................................................10 2.2.2 Phương pháp phân tích số liệu ................................................................10 vi CHƯƠNG 3: GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY TNHH GAS PETROLIMEX CẦN THƠ ......................................................................... ..................................................................................................................... 11 3.1 GIỚI THIỆU KHÁI QUÁT VỀ MẶT HÀNG GAS VÀ THỊ TRƯỜNG GAS VIỆT NAM.................................................................................................11 3.1.1 Mặt hàng gas ...........................................................................................11 3.1.2 Thị trường gas Việt Nam.........................................................................11 3.2 KHÁI QUÁT VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN GAS PETROLIMEX..............12 3.3 GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY TNHH GAS PETROLIMEX CẦN THƠ..... ...............................................................................................................................16 3.3.1 Lịch sử hình thành và phát triển của công ty ..........................................16 3.3.2 Nhiệm vụ và ngành nghề kinh doanh......................................................18 3.3.2.1 Nhiệm vụ, chức năng và quyền hạn.................................................18 3.3.2.2 Ngành nghề kinh doanh ...................................................................19 3.3.3 Cơ cấu bộ máy tổ chức............................................................................20 3.3.3.1 Tổ chức bộ máy quản lý...................................................................20 3.3.3.2 Chức năng, nhiệm vụ của từng phòng ban.......................................21 3.3.4 Tổ chức bộ máy kế toán và chức năng nhiệm vụ của từng bộ phận .......24 3.3.4.1 Tổ chức bộ máy kế toán...................................................................24 3.3.4.2 Chức năng, nhiệm vụ của từng bộ phận...........................................25 3.3.4.3 Chế độ chính sách kế toán áp dụng tại đơn vị .................................27 3.3.5 Khái quát chung về tình hình sản xuất kinh doanh của công ty .............30 3.3.6 Thuận lợi, khó khăn và phương hướng phát triển Công ty thời gian tới.32 CHƯƠNG 4 THIẾT LẬP – PHÂN TÍCH BÁO CÁO BỘ PHẬN, ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA BỘ PHẬN TẠI CÔNG TY TNHH GAS PETROLIMEX CẦN THƠ .......................................................................... ...............................................................................................................................34 4.1. THIẾT LẬP BCBP VÀ ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA TỪNG BỘ PHẬN NĂM 2005............................................................................34 4.1.1 Thiết lập và phân tích BCBP toàn công ty năm 2005 .............................34 4.1.2 Thiết lập – phân tích BCBP của các CH năm 2005 ................................38 vii 4.1.3 Đánh giá hiệu quả hoạt động của các CH năm 2005 ..............................43 4.2 THIẾT LẬP BCBP VÀ ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA TỪNG BỘ PHẬN NĂM 2006............................................................................45 4.2.1 Thiết lập và phân tích BCBP toàn công ty năm 2006 .............................45 4.2.2 Thiết lập và phân tích BCBP theo các của hàng năm 2006 ....................48 4.2.3 Đánh giá hiệu quả hoạt động của các CH năm 2006 ..............................53 4.3 THIẾT LẬP BCBP VÀ ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA TỪNG BỘ PHẬN NĂM 2007............................................................................54 4.3.1 Thiết lập và phân tích BCBP toàn công ty năm 2007 .............................54 4.3.2 Thiết lập – phân tích BCBP của các CH năm 2007 ................................57 4.3.3 Đánh giá hiệu quả hoạt động của các CH năm 2007 ..............................62 4.4 PHÂN TÍCH, ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC CỬA HÀNG QUA 3 NĂM ...........................................................................................64 4.4.1 Phân tích BCBP của Cửa hàng Số 1 qua 3 năm (2005-2007) ................65 4.4.2 Phân tích BCBP của Cửa hàng Số 2 qua 3 năm (2005-2007) ................68 4.4.3 Phân tích BCBP của Cửa hàng Số 5 qua 3 năm (2005, 2006, 2007) ......69 4.4.4 Phân tích BCBP của Cửa hàng Số 7 qua 3 năm (2005, 2006, 2007) ......71 4.4.5 Phân tích BCBP của Cửa hàng Vị Thanh qua 3 năm (2005-2007).........73 4.4.6 Phân tích BCBP của Cửa hàng Rạch giá qua 3 năm (2005-2007)..........75 4.4.7 Phân tích BCBP của Cửa hàng Vĩnh long qua 3 năm (2005-2007) .................. 77 4.4.8 Phân tích BCBP của Cửa hàng Bạc Liêu qua 3 năm (2005, 2006, 2007)... ..........................................................................................................................79 4.4.9 Phân tích BCBP của Cửa hàng Sóc Trăng qua 3 năm (2005, 2006, 2007). ..........................................................................................................................81 4.5 PHÂN TÍCH BCBP TOÀN CÔNG TY QUA 3 NĂM ..............................83 CHƯƠNG 5: MỘT SỐ BIỆN PHÁP NHẰM NÂNG CAO HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC CỬA HÀNG TẠI CÔNG TY TNHH GAS PETROLINEX CẦN THƠ ................................................................................... ...............................................................................................................................86 5.1 MỘT SỐ BIỆN PHÁP NHẰM NÂNG CAO HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA TOÀN CÔNG TY......................................................................................86 viii 5.2 MỘT SỐ BIỆN PHÁP NHẰM NÂNG CAO HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC CỬA HÀNG .....................................................................................87 CHƯƠNG 6: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ ........................................................ ...............................................................................................................................90 6.1 KẾT KUẬN ...................................................................................................90 6.2 KIẾN NGHỊ...................................................................................................90 6.2.1 Đối với lãnh đạo công ty .........................................................................90 6.2.2 Đối với nhà nước............................................................................................... 91 ix DANH MỤC BIỂU BẢNG Trang Bảng 01: Hình thức báo cáo bộ phận..................................................................... 5 Bảng 02: Danh sách các công ty con công ty liên kết ......................................... 14 Bảng 03: Kết quả hoạt động kinh doạnh của công ty TNHH Gas Petrolimex Cần Thơ (2005-2007)................................................................................................. 30 Bảng 04: BCBP toàn công ty năm 2005............................................................. 35 Bảng 05: BCBP các Cửa hàng năm 2005 ........................................................... 38 Bảng 06: Báo cáo bộ phận năm 2006 ................................................................. 46 Bảng 07: Báo cáo bộ phận của các Cửa hàng 2006............................................ 49 Bảng 08: Báo cáo bộ phận toàn công ty năm 2007 ........................................... 55 Bảng 09: Báo cáo bộ phận của các Cửa hàng năm 2007.................................... 58 Bảng 10 : BCBP của hệ thống các Cửa hàng qua 3 năm (2005, 2006, 2007)......... .............................................................................................................................. 64 Bảng 11: BCBP của Cửa hàng Số 01 qua 3 năm hoạt động (2005-2007).......... 66 Bảng 12: BCBP của Cửa hàng Số 02 qua 3 năm hoạt động (2005-2007).......... 68 Bảng 13: BCBP của Cửa hàng Số 05 qua 3 năm hoạt động (2005-2007).......... 70 Bảng 14: BCBP của Cửa hàng Số 07 qua 3 năm hoạt động (2005-2007).......... 72 Bảng 15: BCBP của Cửa hàng Vị Thanh qua 3 năm hoạt động (2005-2007)......... .............................................................................................................................. 74 Bảng 16: BCBP của Cửa hàng Rạch Giá qua 3 năm hoạt động (2005-2007)......... .............................................................................................................................. 76 Bảng 17: BCBP của Cửa hàng Vĩnh Long qua 3 năm hoạt động (2005-2007) ...... .............................................................................................................................. 78 Bảng 18: BCBP của Cửa hàng Bạc Liêu qua 3 năm hoạt động (2005-2007) ......... ............................................................................................................................. 80 Bảng 19: BCBP của Cửa hàng Sóc Trăng qua 3 năm hoạt động (2005-2007) ....... .............................................................................................................................. 82 Bảng 20 : BCBP toàn công ty qua 3 năm (2005, 2006, 2007) ........................... 84 x DANH MỤC BIỂU ĐỒ Trang Biểu đồ 01: Cơ cấu DSB toàn công ty năm 2005............................................... 35 Biểu đồ 02: Cơ cấu SDĐP toàn công ty năm 2005 ............................................ 36 Biểu đồ 03: Cơ cấu SDBP toàn công ty 2005..................................................... 36 Biểu đồ 04: So sánh DSB của các Cửa hàng năm 2005 ..................................... 38 Biểu đồ 05: So sánh tỷ lệ CPKB của các CH năm 2005 .................................... 39 Biểu đồ 06: CPBB thuộc tính của các CH năm 2005 ......................................... 42 Biểu đồ 07: SDĐP và SDBP của các cửa hàng năm 2005 ................................. 43 Biểu đồ 08: Cơ cấu DSB toàn công ty năm 2006............................................... 46 Biểu đồ 09: Cơ cấu SDĐP toàn công ty năm 2006 ............................................ 47 Biểu đồ 10: Cơ cấu SDBP toàn công ty năm 2006............................................. 47 Biểu đồ 11: DSB của các Cửa hàng năm 2006................................................... 49 Biểu đồ 12: Tỷ lệ CPKB trên DSB năm 2006 .................................................... 50 Biểu đồ 13: CPBB thuộc tính của các cửa hàng năm 2006 ................................ 52 Biểu đồ 14: SDĐP và SDBP của các cửa hàng năm 2006 ................................. 53 Biểu đồ 15: Cơ cấu DSB toàn công ty năm 2007............................................... 55 Biểu đồ 16: Cơ cấu SDĐP toàn công ty năm 2007 ............................................ 56 Biểu đồ 17: Cơ cấu SDBP toàn công ty năm 2007............................................. 56 Biểu đồ 18: DSB của các cửa hàng năm 2007................................................... 58 Biểu đồ 19: Tỷ lệ CPKB ở các cửa hàng năm 2007 ........................................... 59 Biểu đồ 20: CPBB thuộc tính của các cửa hàng năm 2007 ................................ 61 Biểu đồ 21: SDĐP và SDBP của các cửa hàng năm 2007 ................................. 62 xi DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT ⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯ CH: Cửa hàng BCBP: Báo cáo bộ phận DSB: Doanh số bán CPKB: Chi phí khả biến SDĐP: Số dư đảm phí CPBB: Chi phí bất biến SDBP: Số dư bộ phận CTCP: Công ty cổ phần RG: Rạch Giá BL: Bạc Liêu ST: Sóc Trăng AG: An Giang VT: Vị Thanh VL: Vĩnh Long xii TÀI LIỆU THAM KHẢO Đề tài nghiên cứu về lĩnh vực kế toán quản trị nên những am hiểu về kế toán tài chính, kế toán quản trị là những tài liệu bổ trợ kiến thức trực tiếp làm luận văn. Đặc biệt tập trung tham khảo trực tiếp từ: 1. Th.S Võ Thành Danh, Th.S Bùi Văn Trịnh, Th.S La Xuân Đào Khoa Kinh Tế - QTKD trường Đại học Cần Thơ, “Giáo trình Kế toán phân tích” NXB Thống kê. 2. PGS. TS. Phạm Văn Dược, Trưởng Khoa Kế toán Kiểm toán trường Đại học Kinh tế TP.HCM (2006), “Kế toán quản trị”, NXB Thống Kê. 3. PGS. TS Trần Thế Dũng, TS. Nguyễn Quang Hùng (2004), “Kế toán quản trị doanh nghiệp thương mại”, NXB Thống kê. 4. Trang wed: www.pgas.com.vn xiii Luận văn tốt nghiệp Thiết lập - Phân tích báo cáo bộ phận, đánh giá hiệu quả... Bảng 02: Danh sách các công ty con công ty liên kết Tên công ty Địa chỉ Công ty con Công ty TNHH Gas Petrolimex Hải Phòng Số 01, Bến Bính, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng Công ty TNHH Gas Petrolimex Đà Nẵng Số 01, Lê Quí Đôn, quận Hải Châu, Đà Nẵng. Công ty TNHH Gas Petrolimex Sài Gòn Số 15, Lê Duẫn, Quận 1, TPHCM. Số 110, Cách mạng tháng tám, TP Cần Thơ Công ty TNHH Gas Petrolimex Cần Thơ Công ty TNHH Cơ khí Gas PMG Kho B - Tổng kho xăng dầu Nhà Bè, TPHCM Công ty liên kết Công ty TNHH Taxi Gas Petrolimex Sài Gòn 178/6 Điện Biên Phủ, quận Bình Thạnh, TPHCM Đơn vị tính: 1.000 đồng Tỷ lệ vốn Vốn công ty góp Quyền góp (%) biểu quyết Vốn điều lệ 22,000,000 20,500,000 57,000,000 11,000,000 22,524,919 22,000,000 20,500,000 57,000,000 11,000,000 11,487,709 100 100 100 100 51 100 100 100 100 51 43,507,876 20,280,374 47 47 (Nguồn: www.pgas.com.vn) GVHD : Lê Tín Trang 14 SVTH : Nguyễn Thị Hoàng Oanh PHỤ LỤC 1: CHI PHÍ KHẢ BIẾN CỦA TỪNG CỬA HÀNG NĂM 2005 Đơn vị tính: đồng Cửa hàng Số 1 Chỉ tiêu Số tiền % 2,416,314,456 80.032 Chi phí khả biến Giá vốn 2,304,790,156 76.338 49,105,906 1.626 Chi phí tiền lương theo đơn giá Cước phí vận chuyển thuê ngoài 43,412,792 1.438 11,197,641 0.371 Chi phí khuyến mại sản phẩm CP BHXH (15%) 4,331,105 0.143 1,154,430 0.038 Bốc xếp, di chuyển CP KPCĐ (2%) 982,118 0.033 CP BHYT (2%) 582,022 0.019 CP sơn bình tự làm khác 432,904 0.014 CP niêm bình khác 267,033 0.009 CP sơn bình thuê ngoài khác 42,429 0.001 15,919 0.001 CP thay van và sửa chữa van Cửa hàng Số 2 Số tiền % 1,353,657,243 82.177 1,292,713,006 78.477 26,791,996 1.626 23,392,205 1.420 6,019,543 0.365 2,363,035 0.143 1,110,352 0.067 535,840 0.033 317,549 0.019 236,191 0.014 145,692 0.009 23,149 0.001 8,685 0.001 Cửa hàng Số 5 Số tiền % 1,299,243,783 81.512 1,243,585,777 78.020 25,924,766 1.626 24,347,095 1.527 905,400 0.057 2,286,546 0.143 968,108 0.061 518,495 0.033 307,270 0.019 228,546 0.014 140,976 0.009 22,400 0.001 8,404 0.001 Cửa hàng Số 7 Số tiền % 1,400,000,723 83.151 1,346,842,519 79.993 27,384,681 1.626 20,897,905 1.241 100,000 0.006 2,415,309 0.143 1,065,173 0.063 547,694 0.033 324,574 0.019 241,416 0.014 148,915 0.009 23,661 0.001 8,878 0.001 Cửa hàng Vị Thanh Số tiền % 1,300,614,769 83.063 1,241,061,166 79.259 25,467,608 1.626 24,272,251 1.550 5,429,016 0.347 2,246,225 0.143 934,032 0.060 509,352 0.033 301,852 0.019 224,515 0.014 138,490 0.009 22,005 0.001 8,256 0.001 PHỤ LỤC 1: CHI PHÍ KHẢ BIẾN CỦA TÙNG CỬA HÀNG NĂM 2005 (tiếp theo) Đơn vị tính: đồng Chỉ tiêu Chi phí khả biến Giá vốn Chi phí tiền lương theo đơn giá Cước phí vận chuyển thuê ngoài Chi phí khuyến mại sản phẩm CP BHXH (15%) CP nguyên vật liệu chính Bốc xếp, di chuyển CP KPCĐ (2%) CP BHYT (2%) Cước phí vận chuyển tự làm CP sơn bình tự làm khác CP niêm bình khác Đo lường kiểm định CP sơn bình thuê ngoài khác CP thay van và sửa chữa van Cửa hàng Rạch Giá Số tiền 2,972,893,758 2,832,086,015 57,344,087 62,025,122 1,376,548 5,057,707 8,181,454 2,386,020 1,146,882 679,664 1,168,891 505,530 311,832 555,871 49,547 18,590 % 84.321 80.327 1.626 1.759 0.039 0.143 0.232 0.068 0.033 0.019 0.033 0.014 0.009 0.016 0.001 0.001 Cửa hàng Vĩnh Long Số tiền % 1,356,951,247 67.441 1,289,294,334 64.079 32,725,281 1.626 27,357,815 1.360 1,960,000 0.097 2,886,346 0.143 1,179,755 0.059 654,506 0.033 387,872 0.019 288,497 0.014 177,957 0.009 28,276 0.001 10,609 0.001 Cửa hàng Bạc Liêu Số tiền 1,567,118,673 1,505,341,772 30,559,837 21,043,075 2,695,355 3,238,175 1,225,541 611,197 362,207 1,569,614 269,407 166,181 26,405 9,907 % 83.406 80.118 1.626 1.120 0.143 0.172 0.065 0.033 0.019 0.084 0.014 0.009 0.001 0.001 Cửa hàng Sóc Trăng Số tiền % 1,425,022,018 83.503 1,369,996,349 80.279 27,756,357 1.626 21,867,507 1.281 300,000 0.018 2,448,090 0.143 1,341,000 0.079 555,127 0.033 328,979 0.019 244,692 0.014 150,936 0.009 23,982 0.001 8,998 0.001 PHỤ LỤC 2: CHI PHÍ BẤT BIẾN THUỘC TÍNH CỦA TỪNG CỬA HÀNG NĂM 2005 Chỉ tiêu Chi phí bất biến thuộc tính Thuê địa điểm kinh doanh CP sửa chữa nhà cửa, vật kiến trúc CP điện thoại, fax, cước internet CP tiếp khách giao dịch CP khoán công tác CP mua ngoài khác CP tiếp thị khách hàng Chi phí điện, nước CP đầu tư hổ trợ khách hàng CP hao mòn phương tiện CP khai trương CP văn phòng phẩm CP phát triển thị trường Chi trợ cấp thôi việc Chi phí sửa chữa dụng cụ, thiết bị quản lý CP bảo quản thuê ngoài khác CP in ấn mác, tem, đề can CP báo chí CP công tác khác Vệ sinh công nghiệp Thuế và các khoản lệ phí khác Lệ phí chuyển tiền qua ngân hàng khác Đào tạo đại học, trung cấp Bồi dưỡng độc hại, nặng nhọc ca 3 CP khách sạn, nhà nghỉ CP tàu xe, máy bay Vật phẩm quảng cáo Đào tạo tuyển dụng khác CP liên kết an ninh, quân sự CP văn thư, bưu chính CP môi giới bán hàng CP khác CP sửa chữa máy móc thiết bị Cửa hàng Số 1 Số tiền % 48,645,359 1.611 3,383,562 0.112 6,156,408 0.204 6,421,491 0.213 1,200,000 0.040 2,136,250 0.071 4,516,050 0.150 3,790,279 0.126 13,048,624 0.432 2,100,000 0.070 1,206,286 0.040 1,000,000 0.033 128,500 0.004 600,000 0.020 381,818 0.013 290,000 0.010 300,000 0.010 500,000 0.017 600,000 0.020 487,000 0.016 Cửa hàng Số 2 Số tiền % 84,983,802 5.159 43,821,600 2.660 4,685,000 0.284 7,631,942 0.463 2,465,111 0.150 791,000 0.048 3,787,250 0.230 1,337,640 0.081 2,122,325 0.129 872,540 0.053 1,800,000 0.109 1,076,262 0.065 2,372,857 0.144 9,496,275 0.576 100,000 0.006 600,000 0.036 244,000 0.015 570,000 0.035 575,000 0.035 300,000 0.018 180,000 0.011 60,000 0.004 - Cửa hàng Số 5 Số tiền % 57,678,572 3.619 19,599,600 1.230 14,825,804 0.930 6,199,815 0.389 2,961,121 0.186 829,445 0.052 4,073,956 0.256 1,598,341 0.100 1,646,940 0.103 579,350 0.036 1,700,000 0.107 414,200 0.026 750,000 0.047 210,000 0.013 50,000 0.003 1,650,000 0.104 150,000 0.009 190,000 0.012 - Đơn vị tính: đồng Cửa hàng Số 7 Cửa hàng Vị Thanh Số tiền % Số tiền % 57,264,939 3.401 88,400,977 5.646 23,377,600 1.388 49,075,683 3.134 150,000 0.009 50,000 0.003 5,842,731 0.347 8,080,433 0.516 4,241,282 0.252 3,092,954 0.184 5,390,636 0.344 2,767,141 0.164 2,725,400 0.174 2,075,595 0.123 7,170,492 0.458 1,069,025 0.063 2,387,425 0.152 687,250 0.041 799,100 0.051 1,750,000 0.104 1,800,000 0.115 3,531,182 0.210 1,755,000 0.104 1,550,500 0.099 349,360 0.021 394,710 0.025 50,000 0.003 600,000 0.036 900,000 0.057 1,500,000 0.089 2,000,000 0.128 1,042,500 0.062 974,000 0.062 295,000 0.018 1,270,227 0.081 330,000 0.020 630,000 0.040 1,377,600 0.082 30,000 0.002 730,719 0.043 627,571 0.040 300,000 0.018 150,000 0.010 490,000 0.031 60,000 0.004 1,110,000 0.071 400,000 0.024 201,800 0.013 470,000 0.030 13,000 0.001 - CP bảo quản tự làm khác CP khác cho người lao động CP giao liên Đào tạo nghiệp vụ, tay nghề, nâng bậc Thuế môn bài Các công cụ lao động khác 150,000 96,091 153,000 0.005 0.003 0.005 - 95,000 0.006 150,000 100,000 0.009 0.006 - - - PHỤ LỤC 2: CHI PHÍ BẤT BIẾN THUỘC TÍNH CỦA TỪNG CỬA HÀNG NĂM 2005 (tiếp theo) Chỉ tiêu Chi phí bất biến thuộc tính Thuê địa điểm kinh doanh CP sửa chữa nhà cửa, vật kiến trúc CP điện thoại, fax, cước internet CP tiếp khách giao dịch CP khoán công tác CP mua ngoài khác CP tiếp thị khách hàng Chi phí điện, nước CP đầu tư hổ trợ khách hàng CP hao mòn phương tiện CP khai trương CP văn phòng phẩm CP phát triển thị trường Chi trợ cấp thôi việc Chi phí sửa chữa dụng cụ, thiết bị quản lý Các loại đồ điện dân dụng khác CP bảo quản thuê ngoài khác CP in ấn mác, tem, đề can CP báo chí CP công tác khác Vệ sinh công nghiệp CP nhiên liệu Thuế và các khoản lệ phí khác Lệ phí chuyển tiền qua ngân hàng khác CP sửa chữa phương tiện vận tải Bồi dưỡng độc hại, nặng nhọc ca 3 CP khách sạn, nhà nghỉ CP tàu xe, máy bay Vật phẩm quảng cáo Đào tạo tuyển dụng khác CP liên kết an ninh, quân sự Cửa hàng Rạch Giá Số tiền % 97,797,911 2.774 27,000,001 0.766 16,115,718 0.457 10,620,730 0.301 6,772,674 0.192 5,776,575 0.164 1,682,261 0.048 2,826,378 0.080 347,041 0.010 1,459,799 0.041 1,750,000 0.050 1,215,119 0.034 2,800,000 0.079 8,057,861 0.229 1,050,000 0.030 360,000 0.010 492,500 0.014 510,947 0.014 350,000 0.010 3,177,013 0.090 1,671,857 0.047 753,617 0.021 867,000 0.025 150,000 0.004 720,000 0.020 Cửa hàng Vĩnh Long Số tiền % 90,790,566 4.512 14,727,272 0.732 27,630,728 1.373 10,322,340 0.513 3,621,227 0.180 9,328,420 0.464 4,675,950 0.232 882,440 0.044 4,957,877 0.246 362,150 0.018 1,850,000 0.092 4,776,000 0.237 1,079,500 0.054 1,085,290 0.054 130,000 0.006 750,000 0.037 210,000 0.010 895,600 0.045 682,682 0.034 407,000 0.020 688,943 0.034 300,000 0.015 260,000 0.013 400,000 0.020 90,910 0.005 - Cửa hàng Bạc Liêu Số tiền % 105,516,613 5.616 30,300,000 1.613 28,402,493 1.512 8,992,153 0.479 9,453,776 0.503 5,412,137 0.288 3,509,172 0.187 1,296,580 0.069 4,193,306 0.223 409,849 0.022 2,000,000 0.106 128,000 0.007 1,474,500 0.078 2,852,740 0.152 240,000 0.013 750,000 0.040 188,900 0.010 390,000 0.021 355,000 0.019 1,246,188 0.066 150,000 0.008 454,581 0.024 490,000 0.026 800,000 0.043 - Đơn vị tính: đồng Cửa hàng Sóc Trăng Số tiền % 71,272,081 4.176 27,175,000 1.592 200,000 0.012 8,426,210 0.494 4,821,818 0.283 3,312,650 0.194 2,718,265 0.159 3,095,855 0.181 70,400 0.004 1,350,000 0.079 5,551,000 0.325 2,276,000 0.133 1,123,775 0.066 391,500 0.023 7,255,408 0.425 900,000 0.053 70,000 0.004 300,000 0.018 150,000 0.009 404,000 0.024 - CP văn thư, bưu chính Biển hiệu cơ quan CP rửa xe, thay dầu mở CP PCCC khác CP tuyển dụng CP môi giới bán hàng CP khác CP bảo quản tự làm khác CP khác cho người lao động CP giao liên Các loại CP văn phòng khác 172,600 600,000 227,273 180,000 90,947 0.005 0.017 0.006 0.005 0.003 - 251,510 72,000 157,727 195,000 0.013 0.004 0.008 0.010 - 346,750 215,000 338,000 695,000 334,488 73,000 25,000 0.018 0.011 0.018 0.037 0.018 0.004 0.001 96,750 753,450 800,000 30,000 0.006 0.044 0.047 0.002 - PHỤ LỤC 3 : CHI PHÍ KHẢ BIẾN TỪNG CỬA HÀNG NĂM 2006 Chỉ tiêu Chi phí khả biến Giá vốn Chi phí tiền lương theo đơn giá Cước phí vận chuyển thuê ngoài CP BHXH (15%) CP kiểm định bình bình Gas khác Bốc xếp, di chuyển Chi phí khuyến mại sản phẩm CP KPCĐ (2%) CP BHYT (2%) CP sơn bình thuê ngoài khác CP sửa chữa van khác CP sơn bình tự làm khác Cửa hàng Số 1 Số tiền % 2,682,436,238 81.769 2,555,900,491 77.912 58,750,196 1.791 Cửa hàng Số 2 Số tiền % 1,511,244,961 83.159 1,432,758,456 78.840 32,545,845 1.791 Cửa hàng Số 5 Số tiền % 1,706,565,615 82.579 1,637,746,002 79.249 37,010,436 1.791 Cửa hàng Số 7 Số tiền % 1,864,900,548 85.015 1,780,342,462 81.160 39,285,486 1.791 Đơn vị tính: đồng Cửa hàng Vị Thanh Số tiền % 1,449,400,995 87.321 1,388,753,105 83.667 29,726,316 1.791 49,206,134 4,837,310 1.500 0.147 27,527,239 2,679,724 1.515 0.147 22,533,855 3,047,325 1.090 0.147 34,426,661 3,234,646 1.569 0.147 21,781,897 2,447,573 1.312 0.147 4,778,849 2,559,470 3,800,000 1,175,004 644,975 638,377 113,916 31,516 0.146 0.078 0.116 0.036 0.020 0.019 0.003 0.001 2,647,339 1,759,857 9,884,080 650,917 357,297 353,642 63,106 17,459 0.146 0.097 0.544 0.036 0.020 0.019 0.003 0.001 3,010,497 1,377,210 200,000 740,209 406,310 402,154 71,763 19,854 0.146 0.067 0.010 0.036 0.020 0.019 0.003 0.001 3,195,554 2,674,620 0.146 0.122 0.036 0.020 0.019 0.003 0.001 2,417,993 1,301,840 1,654,811 594,526 326,343 323,005 57,639 15,946 0.146 0.078 0.100 0.036 0.020 0.019 0.003 0.001 785,710 431,286 426,875 76,174 21,074 PHỤ LỤC 3 : CHI PHÍ KHẢ BIẾN TỪNG CỬA HÀNG NĂM 2006 (tiếp theo) Cửa hàng Rạch Giá Cửa hàng Vĩnh Long Cửa hàng Bạc Liêu Chỉ tiêu Số tiền % Số tiền % Số tiền % Chi phí khả biến 3,103,024,555 84.498 1,969,245,392 54.432 1,635,198,933 86.421 Giá vốn 2,967,907,938 80.818 1,844,939,154 50.996 1,566,930,399 82.813 Chi phí tiền lương theo đơn giá 65,767,636 1.791 64,791,314 1.791 33,886,115 1.791 Cước phí vận chuyển thuê ngoài 22,949,421 0.625 42,846,183 1.184 25,162,302 1.330 CP BHXH (15%) 5,415,104 0.147 5,334,717 0.147 2,790,078 0.147 CP kiểm định bình bình Gas khác 5,349,661 0.146 5,270,245 0.146 2,756,359 0.146 Bốc xếp, di chuyển 7,271,752 0.198 3,192,250 0.088 2,151,859 0.114 CP nguyên vật liệu chính 25,122,530 0.684 Chi phí khuyến mại sản phẩm 20,000 0.001 CP KPCĐ (2%) 1,315,353 0.036 1,295,826 0.036 677,722 0.036 CP BHYT (2%) 722,014 0.020 711,296 0.020 372,010 0.020 CP sơn bình thuê ngoài khác 714,629 0.019 704,020 0.019 368,205 0.019 CP sửa chữa van khác 127,523 0.003 125,630 0.003 65,705 0.003 Đo lường kiểm định 325,714 0.009 CP sơn bình tự làm khác 35,281 0.001 34,757 0.001 18,178 0.001 Đơn vị tính: đồng Cửa hàng Sóc Trăng Số tiền % 2,894,878,174 86.623 2,771,442,099 82.929 59,850,604 1.791 45,618,442 1.365 4,927,914 0.147 4,868,358 0.146 3,745,469 0.112 1,772,730 0.053 1,197,012 0.036 657,055 0.020 650,334 0.019 116,050 0.003 32,106 0.001 PHỤ LỤC 4: CHI PHÍ BẤT BIẾN TỪNG CỬA HÀNG NĂM 2006 Chỉ tiêu Chi phí bất biến thuộc tính Thuê địa điểm kinh doanh CP điện thoại, fax, cước internet CP phát triển thị trường CP sửa chữa nhà cửa, vật kiến trúc CP khoán công tác CP tiếp thị khách hàng CP điện nước CP mua ngoài khác CP hao mòn phương tiện CP bảo quản tự làm khác CP văn phòng phẩm CP tiếp khách giao dịch CP bảo quản thuê ngoài khác CP đầu tư hỗ trợ khách hàng CP báo chí CP khoán công tác khác Vệ sinh công nghiệp Đào tạo đại học, trung cấp Đào tạo tuyển dụng khác CP sửa chữa dụng cụ thiết bị quản lý Lệ phí chuyển tiền qua ngân hàng khác Bảo hiểm xe ôtô CP liên kết an ninh, quân sự CP sửa chữa phương tiện vận tải CP rửa xe, thay dầu mở CP khoán tiếp thị CP văn thư, bưu chính CP tàu xe, máy bay Thuế và các khoản lệ phí khác Bồi dưỡng độc hại, nặng nhọc, ca 3 Đào tạo nghiệp vụ, tay nghề, nâng bậc CP PCCC khác CP in ấn, tem, đề can Cửa hàng Số 1 Số tiền % 47,872,420 1.459 6,583,463 0.201 17,866,181 0.545 3,917,954 0.119 1,230,279 0.038 2,740,000 0.084 4,176,716 0.127 1,987,100 0.061 2,000,000 0.061 2,450,000 0.075 1,269,000 0.039 1,848,727 0.056 350,000 0.011 1,153,000 0.035 150,000 0.005 150,000 0.005 - Cửa hàng Số 2 Số tiền % 53,613,672 2.950 26,320,800 1.448 6,372,345 0.351 1,473,197 0.081 1,009,315 0.056 2,761,852 0.152 3,460,422 0.190 2,528,000 0.139 1,650,000 0.091 1,618,591 0.089 1,196,500 0.066 240,000 0.013 85,000 0.005 2,136,650 0.118 1,430,000 0.079 600,000 0.033 80,000 0.004 410,000 0.023 91,000 0.005 150,000 0.008 - Cửa hàng Số 5 Số tiền % 39,048,985 1.890 11,166,400 0.540 5,089,045 0.246 2,277,238 0.110 7,412,902 0.359 906,215 0.044 3,703,802 0.179 854,035 0.041 1,364,694 0.066 1,740,454 0.084 1,500,000 0.073 445,000 0.022 304,200 0.015 250,000 0.012 625,000 0.030 35,000 0.002 1,225,000 0.059 150,000 0.007 - Cửa hàng Số 7 Số tiền % 47,482,410 2.165 14,755,200 0.673 7,125,261 0.325 4,291,986 0.196 3,301,451 0.151 1,080,970 0.049 1,610,731 0.073 1,930,000 0.088 1,750,000 0.080 1,800,000 0.082 1,360,000 0.062 3,155,000 0.144 150,000 0.007 669,550 0.031 1,005,100 0.046 550,000 0.025 1,025,261 0.047 26,400 0.001 1,273,000 0.058 150,000 0.007 - Đơn vị tính: đồng Cửa hàng Vị Thanh Số tiền % 50,047,075 3.015 16,376,000 0.987 6,690,720 0.403 1,590,620 0.096 4,619,454 0.278 760,138 0.046 1,569,518 0.095 1,364,400 0.082 1,650,000 0.099 1,200,000 0.072 1,180,000 0.071 3,550,000 0.214 303,100 0.018 1,133,500 0.068 550,000 0.033 3,550,000 0.214 15,000 0.001 1,136,043 0.068 1,077,086 0.065 510,000 0.031 150,000 0.009 136,950 0.008 454,546 0.027 70,000 0.004 - Chi trang phục lao động CP trợ cấp thôi việc CP hội nghị khách hàng CP khách sạn, nhà nghỉ CP cấp giấy phép PCCC Các loại CP văn phòng khác CP nhiên liệu xe con - - - 472,500 0.022 - 210,000 200,000 0.013 0.012 - PHỤ LỤC 4: CHI PHÍ BẤT BIẾN TỪNG CỬA HÀNG NĂM 2006 (tiếp theo) Chỉ tiêu Chi phí bất biến thuộc tính Thuê địa điểm kinh doanh CP điện thoại, fax, cước internet CP phát triển thị trường CP sửa chữa nhà cửa, vật kiến trúc CP khoán công tác CP tiếp thị khách hàng CP điện nước CP mua ngoài khác CP hao mòn phương tiện CP bảo quản tự làm khác CP văn phòng phẩm CP tiếp khách giao dịch CP bảo quản thuê ngoài khác CP đầu tư hỗ trợ khách hàng CP báo chí CP khoán công tác khác Vệ sinh công nghiệp Đào tạo đại học, trung cấp Đào tạo tuyển dụng khác CP sửa chữa dụng cụ thiết bị quản lý Lệ phí chuyển tiền qua ngân hàng khác Bảo hiểm xe ôtô CP liên kết an ninh, quân sự CP sửa chữa phương tiện vận tải CP rửa xe, thay dầu mở CP khoán tiếp thị CP văn thư, bưu chính CP tàu xe, máy bay Thuế và các khoản lệ phí khác Bồi dưỡng độc hại, nặng nhọc, ca 3 Đào tạo nghiệp vụ, tay nghề, nâng bậc Cửa hàng Rạch Giá Số tiền % 56,840,838 1.548 14,727,273 0.401 9,789,985 0.267 4,203,287 0.114 5,249,031 0.143 418,399 0.011 1,540,000 0.042 1,800,000 0.049 1,500,000 0.041 1,699,120 0.046 1,773,818 0.048 150,000 0.004 588,550 0.016 910,000 0.025 3,885,772 0.106 485,000 0.013 553,334 0.015 9,091 0.000 2,031,818 0.055 720,000 0.020 1,548,000 0.042 1,200,000 0.033 90,810 0.002 279,850 0.008 585,700 0.016 150,000 0.004 - Cửa hàng Vĩnh Long Số tiền % 75,016,943 2.074 25,301,474 0.699 8,618,290 0.238 1,968,055 0.054 13,271,863 0.367 6,037,091 0.167 2,525,435 0.070 2,658,384 0.073 1,924,100 0.053 1,700,000 0.047 1,650,000 0.046 1,192,000 0.033 1,660,260 0.046 957,100 0.026 353,000 0.010 1,690,412 0.047 360,000 0.010 1,250,000 0.035 315,529 0.009 533,950 0.015 150,000 0.004 400,000 0.011 Cửa hàng Bạc Liêu Số tiền % 65,049,510 3.438 18,000,000 0.951 7,526,710 0.398 4,395,442 0.232 10,360,816 0.548 5,973,000 0.316 1,152,064 0.061 2,039,328 0.108 1,710,000 0.090 1,800,000 0.095 1,800,000 0.095 1,755,500 0.093 200,000 0.011 4,222,000 0.223 311,850 0.016 1,130,900 0.060 100,000 0.005 360,000 0.019 1,133,000 0.060 163,900 0.009 300,000 0.016 Đơn vị tính: đồng Cửa hàng Sóc Trăng Số tiền % 58,721,718 1.757 20,610,000 0.617 9,487,717 0.284 3,572,238 0.107 430,000 0.013 6,000,000 0.180 3,823,754 0.114 2,988,356 0.089 2,096,814 0.063 1,815,000 0.054 1,500,000 0.045 1,882,714 0.056 1,318,000 0.039 150,000 0.004 620,675 0.019 1,193,800 0.036 25,000 0.001 510,000 0.015 400,000 0.012 150,000 0.004 137,650 0.004 -
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan