TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ
KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ)
--------------------o0o-----------------
CALCULATION OF HYDRAULIC SYSTEM
BẢNG TÍNH TOÁN HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC
No.
1
Date
26th September, 2018
Description
Calculation of Hydraulic System
Bảng tính toán Hệ thống Cấp Thoát Nước
Bảng tính hệ thống cấp thoát nước
Revision
Project:
Dự án:
Trụ Sở Làm Việc Kết Hợp văn Phòng Cho Thuê và Khách Sạn (Có Bố Trí Phòng Khách
Sạn Kiểu Căn Hộ).
Owner:
Chủ đầu tư:
FORD THANG LONG JOINT STOCK COMPANY
CÔNG TY CỔ PHẦN FORD THĂNG LONG
Ford
The Consultant :
Đơn vị tư vấn:
GENERAL DIRECTOR
JIMMY TSEN CHEE NAM
Dự án: Trụ Sở làm Việc Kết Hợp
Văn Phòng Cho Thuê và Khách Sạn
Bảng tính hệ thống cấp thoát nước
Project:
Dự án: TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ)
Service: Hydraulic
Hạng mục : Cấp Thoát nước
APPENDIX 3.1: ESTIMATION OF COLD WATER SUPPLY DEMAND
PHỤ LỤC 3.1: BẢNG ƯỚC TÍNH NHU CẦU SỬ DỤNG NƯỚC
I.Domestic Daily Water Demand Calculation:
I.Tính toán nhu cầu sử dụng nước hàng ngày:
Location
Type service
Vị trí
Loại dịch vụ
Areas
(m2) / Unit
Diện tích
No of Hotel
Số phòng
Density (m2/person)
Mật độ (m2/người)
(B)
Total persons
Consumption Rate (lpd)
Average Water
Demand (m3/d)
Remark
Tổng số người
Định mức sử dụng
Lưu lượng (m3/ngày)
Ghi chú
Basement 3
Tầng hầm 3
4.57
Carpark
Bãi đậu xe
1.5 (liter/m2)
3,049
Basement 2
Tầng hầm 2
4,574
4.57
Carpark
Bãi đậu xe
1.5 (liter/m2)
3,049
Basement 1
Tầng hầm 1
4,574
4.57
Carpark
Bãi đậu xe
1.5 (liter/m2)
3,049
Level 1
Tầng 1
4,574
4.54
Restaurant + cafe
Khu nhà hàng+ khu cà phê
220
2.00
110
12
3,960
Kitchen
Khu bếp
80
7.00
11
25
286
Density is based on QCVN06:2010
Mật độ dựa vào QCVN06:2010
Admin
Phòng quản lý
70
6.00
12
15
175
Density is based on QCVN06:2010
Mật độ dựa vào QCVN06:2010
Irrigation
Tưới cây
80
1.5 (liter/m2)
120
Level 2
Tầng 2
Average water demand is based on estimation of 3 turns of visiting
Lưu lượng nước dựa trên ước tính là 3 lượt người ra vào
8.70
Meeting room 1
Phòng họp 1
40
1.00
40
15
600
Density is based on QCVN06:2010
Mật độ dựa vào QCVN06:2010
Meeting room 2
Phòng họp 2
150
1.00
150
15
2,250
Density is based on QCVN06:2010
Mật độ dựa vào QCVN06:2010
Partition room
Phòng hội trường
390
1.00
390
15
5,850
Density is based on QCVN06:2010
Mật độ dựa vào QCVN06:2010
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
Bảng tính hệ thống cấp thoát nước
Page 1 of 29
Project:
Dự án: TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ)
Service: Hydraulic
Hạng mục : Cấp Thoát nước
APPENDIX 3.1: ESTIMATION OF COLD WATER SUPPLY DEMAND
PHỤ LỤC 3.1: BẢNG ƯỚC TÍNH NHU CẦU SỬ DỤNG NƯỚC
I.Domestic Daily Water Demand Calculation:
I.Tính toán nhu cầu sử dụng nước hàng ngày:
Location
Type service
Vị trí
Loại dịch vụ
Areas
(m2) / Unit
Diện tích
No of Hotel
Số phòng
Density (m2/person)
Mật độ (m2/người)
(B)
Total persons
Consumption Rate (lpd)
Average Water
Demand (m3/d)
Remark
Tổng số người
Định mức sử dụng
Lưu lượng (m3/ngày)
Ghi chú
Level 4 -10
Tầng 4-10
12.25
Office
Khu văn phòng
4,900
6.00
817
15
Level 11
Tầng 11
12,250
Density is based on QCVN06:2010
Mật độ dựa vào QCVN06:2010
24.26
Swimming Pool (make up)
Hồ Bơi (Nước bổ sung)
165
Shower before swimming
Tắm trước khi vào bơi
10%V
16,500
80
25
2,000
Fitness + Gym
Khu tập thể dục
90
0.5
180
10
1,800
Density is based on QCVN06:2010
Mật độ dựa vào QCVN06:2010
Restaurant + cafe
Khu nhà hàng+ khu cà phê
220
2.00
110
12
3,960
Average water demand is based on estimation of 3 turns of visiting
Lưu lượng nước dựa trên ước tính là 3 lượt người ra vào
Level 12-19
Tầng 12-19
68.0
Hotel ( 1 bed type 1 )
Khách sạn ( 1 gường đôi kiểu 1)
112
2
224
250
56,000
Consumption Rate is based on TCVN 4513:1988
Định mức sử dụng dựa vào TCVN 4513:1988
Hotel ( 2 bed - type 2)
Khách sạn ( 2 gường đơn - kiểu 2)
24
2
48
250
12,000
Consumption Rate is based on TCVN 4513:1988
Định mức sử dụng dựa vào TCVN 4513:1988
Level 20-25
Tầng 20-25
42.9
Aparment (2br-2SH&1BT)
Căn hộ (2pn- 2 tắm sen&1bồn tắm)
6
3
18
350
6,300
Hotel (1br-1SH)
Khách sạn (1pn- 1 tắm sen )
6
2
12
250
3,000
Apartment (1br-1SH&1BT)
Căn hộ (1pn- 1tắm sen&1bồn tắm)
48
2
96
350
33,600
Consumption Rate is based on TCVN 4513:1988
Định mức sử dụng dựa vào TCVN 4513:1988
Consumption Rate is based on TCVN 4513:1988
Định mức sử dụng dựa vào TCVN 4513:1988
Consumption Rate is based on TCVN 4513:1988
Định mức sử dụng dựa vào TCVN 4513:1988
Level Roof
Tầng mái
0.1
Irrigation
Tưới cây
80
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
Bảng tính hệ thống cấp thoát nước
1.5 (liter/m2)
120
Consumption Rate is based on TCVN 4513:1988
Page 2 of 29
Project:
Dự án: TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ)
Service: Hydraulic
Hạng mục : Cấp Thoát nước
APPENDIX 3.1: ESTIMATION OF COLD WATER SUPPLY DEMAND
PHỤ LỤC 3.1: BẢNG ƯỚC TÍNH NHU CẦU SỬ DỤNG NƯỚC
I.Domestic Daily Water Demand Calculation:
I.Tính toán nhu cầu sử dụng nước hàng ngày:
Location
Vị trí
Type service
Loại dịch vụ
Areas
(m2) / Unit
Diện tích
No of Hotel
Số phòng
Density (m2/person)
Mật độ (m2/người)
(B)
Total persons
Consumption Rate (lpd)
Average Water
Demand (m3/d)
Tổng số người
Định mức sử dụng
Lưu lượng (m3/ngày)
Total Water Supply Demand For Building
174
Remark
Ghi chú
#175(m3)
Tổng nhu cầu cấp nước cho khối nhà
Water Roof Tank Capacity - at Roof level
Thể tích bể nước mái - tại Tầng mái
Water Demand for Fire Fighting System Calculation
Lương nước dành cho chữa cháy theo bảng ước tính hệ thống chữa cháy
Fire Fighting Storage Tank Selected
100
#100(m3) include fire water 25m3
bao gồm nước chữa cháy 25m3
25
Reference to fire demand calculation
Tham chiếu theo bảng tính hệ thống chữa cháy
570
Reference to fire demand calculation
Tham chiếu theo bảng tính hệ thống chữa cháy
Dung tích bể chữa cháy chọn
Combined Domestic Water & Fire Fighting water tank for Building
Bể nước kết hợp sinh hoạt & chữa cháy cho khối nhà
744
Total Waste Water
Tổng lưu lượng nước thải
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
Bảng tính hệ thống cấp thoát nước
145
#745(m3)
#145(m3)
Page 3 of 29
Project:
Dự án: TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ)
Service: Hydraulic
Hạng mục : Cấp Thoát nước
APPENDIX 3.1: ESTIMATION OF COLD WATER SUPPLY DEMAND
PHỤ LỤC 3.1: BẢNG ƯỚC TÍNH NHU CẦU SỬ DỤNG NƯỚC
II. WATER PUMP CALCULATION :
TÍNH TOÁN BƠM NƯỚC:
A. TRANSFER PUMP CALCULATION :
TÍNH TOÁN BƠM CHUYỂN NƯỚC:
Selection one (1) duty and one (1) standby pump for each block
Chọn 1 bơm chạy một bơm dự phòng cho mỗi khối
No.
Tranfer Pump Reference
Flow Rate
Pipe size
Static Head +/-
Pipe Length
Friction loss
Factor
Head Pump
STT
Kí hiệu bơm chuyển
1
Lưu lượng
(m3/h)
57
Đường kính
(DN)
100
Cao độ +/(m)
100
Chiều dài ống
(m)
150
Tổn thất ma sát
(m)
9.75
Hệ số
TP-01;TP-02
Cột áp bơm
(m)
126
1.15
Choose Water Pump, Q=60m3/h, H=140m
Power= 37 KW
Chọn bơm, Q=60m3/h, H=130m
Công suất = 37KW
B. WATER BOOSTER PUMP CALCULATION (FOR 3 LEVEL TOP ROOF)
TÍNH TOÁN BƠM TĂNG ÁP (3 TẦNG TRÊN CÙNG)
q = 0.2×α×√N
Note;
Trong đó:
q: Flow
q: lưu lượng (l/s)
N: total coefficient
N : Tổng đượng lượng tính toán.
α = 2.5
Speed of water in pipe
Vận tốc trong đường ống: V=4*q/(3.14*D 2 )
V(m/s) <=1.5m/s (TCVN 4513:1988)
Sanitary ware at 23; 24 and 25 Level
Thiết bị vệ sinh tại các tầng tầng 23, 24 và 25
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
Bảng tính hệ thống cấp thoát nước
Page 4 of 29
Project:
Dự án: TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ)
Service: Hydraulic
Hạng mục : Cấp Thoát nước
APPENDIX 3.1: ESTIMATION OF COLD WATER SUPPLY DEMAND
PHỤ LỤC 3.1: BẢNG ƯỚC TÍNH NHU CẦU SỬ DỤNG NƯỚC
Sanitary ware
Tên thiết bị
Water closet
Bồn cầu
Urinal
Bồn tiểu
Tap
Vòi rửa
Lavabo
Chậu rửa tay
Shower
Tắm sen
Bathup
Bồn tắm
Sink
Chậu rửa
Washing
may giặt
Coefficient total
Tổng cộng đương lượng, N
Flow (l/s)
Lưu lượng (l/s)
Flow (m3/h)
Lưu lượng (m3/h)
Water Flow for heat pump (m3/h)
Lưu lượng nước cấp cho hệ nước nóng (m3/h)
Coefficient
Hệ số
Flow of Pump (m3/h)
Lưu lượng bơm (m3/h)
Pressure H
Áp lực yêu cầu: H = H0+H1 + H2 + H3 + H4
Head inlet pump (include NSPH)
Chiều cao cột áp hút (tính cả NSPH)
level from pump to water roof tank
Chiều cao cột áp tĩnh
Loss head of length pipe
Tổn thất cột áp đường ống:
Another loss head
Tổn thất cục bộ ( 30% tổn thất dọc đường)
Presure top outlet pipe
Áp lực đầu ra
coefficient n
Hệ số an toàn n
Water Pump
Vậy bơm có thông số: Q =
Quantity
Số lượng
Total N
T.đương lượng
0.5
48
24
0.17
0
0
1
48
48
0.33
48
15.84
1.5
33
49.5
1.5
27
40.5
1
27
27
1
0
0
204.84
5.72
20.61
5.99
1.10
29.26
21.47 m
H0
4.5 m
H1
-3.3 m
H2
0.75 m
H3
0.23 m
H4
15 m
1.25
H
Power
Công suất
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
N
30
25
m3/h
m
5.5
KW
Page 5 of 29
Project:
Dự án: TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ)
Service:
Hạng mục :
Hydraulic
Cấp Thoát nước
APPENDIX 3.1: ESTIMATION OF COLD WATER SUPPLY DEMAND
PHỤ LỤC 3.1: BẢNG ƯỚC TÍNH NHU CẦU SỬ DỤNG NƯỚC
III.HOT WATER DEMAND CALCULATION: (heat pump)
TÍNH TOÁN NHU CẦU NƯỚC NÓNG (bơm nhiệt)
Hot water demand calculation for hotel and apertment
Bảng tính toán nhu cầu nước nóng cho khối khách sạn và căn hộ.
Location
(m2) / Unit
Type service
Loại dịch vụ
Total number
of unit
Tổng đơn vị
Consumption Rate (lpd
60oC)
Định mức sử dụng
Average Water Demand
(lpd)
Lưu lượng (lít/ngày)
Max.Hourly Demand in
Relation to Day's Use
Phần sử dụng lớn nhất
trong 1 giờ đối với lượng
sử dụng trong 1 ngà y
(1)
(2)
(3)
'(3)=(1)x(2)
(4)
(5)
(6)
(7)
'(7)=(3)x(5)
Reference
Tham khảo
(8)
Level 1
Tầng 1
Restaurant
Nhà hàng
110
10
1,100.00
0.20
0.10
220
110
Table 16-2 - ASPE
Bảng 16-2 - ASPE
Level 1
Tầng 1
Shower Public Toilet
Tắm sen Khu vệ sinh công công
60
50
3,000.00
0.20
0.10
600
300
Table 16-2 - ASPE
Bảng 16-2 - ASPE
Level 4
Tầng 4
Shower Public Toilet
Tắm sen Khu vệ sinh công công
40
50
2,000.00
0.20
0.10
400
200
Table 16-2 - ASPE
Bảng 16-2 - ASPE
Level 12-19 Hotel (1br-SH)
Tầng 12-19 Phòng (1pn- tắm sen)
40
150
6,000.00
0.15
0.20
900
1,200
Table 16-2 - ASPE
Bảng 16-2 - ASPE
Level 12-19 Hotel (1br-SH&BT)
Tầng 12-19 Phòng (1pn- tắm sen&bồn tắm)
102
150
15,300.00
0.15
0.20
2,295
3,060
Table 16-2 - ASPE
Bảng 16-2 - ASPE
Aparment (1br-2SH&1BT)
Level 20-25
Căn hộ (1pn- 2 tắm sen&1bồn
Tầng 20-25
tắm)
48
150
7,200.00
0.15
0.20
1,080
1,440
Table 16-2 - ASPE
Bảng 16-2 - ASPE
0.15
0.20
0
0
Table 16-2 - ASPE
Bảng 16-2 - ASPE
Level 20-25 Apartment (1br-1SH)
Tầng 20-25 Căn hộ (1pn- 1 tắm sen )
Apartment (2br-1SH&1BT)
Level 20-25
Căn hộ (2pn- 1tắm sen&1bồn
Tầng 20-25
tắm)
Level 11
Tầng 11
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
Storage Capacity in Max.Hourly Demand in to
Storage Capacity of Hot
Relation to Day's USE
Day's Use (lph)
Water Tank (l)
Tỷ lệ nước nóng đối Lượng nước nóng cung
Dung tích bể chứa nước
với lượng sử dụng
cấp tối đa trong 1 giờ
nóng (l)
trong 1 ngày
(lít/giờ)
Restaurant
Nhà hàng
150
-
6
300
1,800.00
0.15
0.20
270
360
Table 16-2 - ASPE
Bảng 16-2 - ASPE
110
10
1,100.00
0.20
0.10
220
110
Table 16-2 - ASPE
Bảng 16-2 - ASPE
Page 6 of 29
Project:
Dự án: TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ)
Service:
Hạng mục :
Hydraulic
Cấp Thoát nước
APPENDIX 3.1: ESTIMATION OF COLD WATER SUPPLY DEMAND
PHỤ LỤC 3.1: BẢNG ƯỚC TÍNH NHU CẦU SỬ DỤNG NƯỚC
Location
(m2) / Unit
Type service
Loại dịch vụ
Total number
of unit
Tổng đơn vị
Consumption Rate (lpd
60oC)
Định mức sử dụng
Average Water Demand
(lpd)
Lưu lượng (lít/ngày)
Max.Hourly Demand in
Relation to Day's Use
Phần sử dụng lớn nhất
trong 1 giờ đối với lượng
sử dụng trong 1 ngà y
(1)
(2)
(3)
'(3)=(1)x(2)
(4)
Total Hot Water Supply Demand ( usage factor 70%)
Tổng cộng nhu cầu dùng nước nóng ( hệ số sữ dụng 70%)
Storage Capacity in Max.Hourly Demand in to
Storage Capacity of Hot
Relation to Day's USE
Day's Use (lph)
Water Tank (l)
Tỷ lệ nước nóng đối Lượng nước nóng cung
Dung tích bể chứa nước
với lượng sử dụng
cấp tối đa trong 1 giờ
nóng (l)
trong 1 ngày
(lít/giờ)
(5)
(6)
Reference
Tham khảo
(7)
'(7)=(3)x(5)
Total column (3)
Tổng cộng cột (3)
26,250
Total Max.Hourly Demand is selected
Tổng nhu cầu giờ dùng nước lớn nhất
Total column (6)
Tổng cộng cột (6)
5,990
Volume of Hot Water Storage Tank
Thể Tích bể chứa nước nóng
6,780
Total column (7)
Tổng cộng cột (7)
Heat pump capacity calculation for hotel and apertment
Bảng tính toán công suất bơm nhiệt cho khối khách sạn và căn hộ.
HEAT PUMP
Lượng nước nóng
Số lượng bơm nhiệt
công suất nước nóng
G, m3/h
Cp, kj/kgK
r, kg/m3
Dt, oC
3.00
2.00
1.50
1.50
4.18
1,000.00
40.00
Facror
Q, kw ( nhiệt)
m3/h
cái
m3/h
G, m3/h
Cp, kj/kgK
r, kg/m3
Dt, oC
1.00 Facror
70.00 Q, kw
( Thời gian phục hồi 2 giờ)
(2 chạy, 1 dự phòng)
Chọn 3 máy 75 KW
Hot water demand calculation for swimming pool
Bảng tính toán nhu cầu nước nóng cho hồ bơi
Location
(m2) / Unit
Level 11
Tầng 11
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
Type service
Loại dịch vụ
Swimming pool
Hồ bơi
Total number
of unit
Tổng đơn vị (m3)
Consumption start time
rise from cold water to
hot water (h)
Định mức thời gian ban
đầu làm nóng từ nước
lạnh qua lên nước nóng
water make up( %)
Lượng nước bù
Factor fo safety(%)
Hệ số dự phòng
165
24
10
10
Heat Demand in to
Chosse heat pump
Heat calculation (KW)
Day's Use (KW)
(01 duty, 1 stanby )
Lượng nhiệt cần cho Lượng nhiệt tối thiểu giờ
Chọn số lượng bơm nhiệt
tính toán
bể bơi trong ngày lớn
( 01 chạy, 1 dự phòng)
nhất
1.098
59
Chọn 2 máy 60KW
Page 7 of 29
Project:
Dự án: TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ)
Service: Hydraulic
Hạng mục : Cấp Thoát nước
APPENDIX 3.1: ESTIMATION OF COLD WATER SUPPLY DEMAND
PHỤ LỤC 3.1: BẢNG ƯỚC TÍNH NHU CẦU SỬ DỤNG NƯỚC
III. Grease Trap Calculation
Tính Toán Bể Tách Mỡ
Volume of Grease trap
Khối tích bể tách mỡ:
Wn = N1*a1*t*K
(m3)
Which
Trong đó:
Number of meals in hour
Số khẩu phần ăn trong 1 giờ
N1=
1,600.00
Meal/h
khẩu phần/giờ
Water demand for one meal
Tiêu chuẩn dùng nước cho mỗi khẩu phần ăn
a1 =
12.00
l/meal
l/khẩu phần ăn
Retention time
Thời gian lưu nước trong bể:
t=
1.50
Factor
Hệ số sử dụng công trình:
k=
1.00
Then
Do đó:
Wn = N1*a1*t*K =
28.80 m3
Wn =
4.00 m3
Choose Grease trap
Chọn khối tích bể tách mỡ:
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
Hour
Giờ
F=
1.43
B=
L
0.71
2.00
Page 8 of 29
Project:
Dự án : TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ)
Service: Hydraulic
Hạng mục : Cấp Thoát nước
APPENDIX 3.1: STORM WATER SYSTEM CALCULATION
PHỤ LỤC 3.1 : BẢNG TÍNH THOÁT NƯỚC MƯA
Building
Roof Area
Ford Duy Tan Main Roof
824039000 mm2
824.04 m2
Rain Intensity
mm/h
484.6 l/s.ha
0.048 l/s.m2
C=
2
QR=
79.86585988 l/s
Amount of Outlet
3 pcs
QR per outlet
26.62195329 l/s
Structure Infor.
Ceiling height
Amount of Storey
Basments
Building height
Gutter length
Distance Bw Outlets:
Chosen Distance
Distance to Gutter End
94
1
0
94
120
40
15
45
m
FL
FL
m
m
m
m
m
Roof drainage systems
Hydraulic list PSI+
Main Roof - PLU-A
d[mm]
L[m]
V̇ target [l/s] V̇ [l/s]
H[m]
v[m/s]
Zeta
L∙R+Z[mbar] p out[mbar]
Ψ[%]
Type
S
1
2
3
4
5
6
7
8
9
75
90
90
90
75
90
90
90
110
38.50
15.80
26.40
3.10
19.80
1.00
2.00
0.50
0.27
Maximum negative pressure (d ≤ 160 mm)
Maximum negative pressure (d ≥ 200 mm) in unreinforced pipes
Maximum negative pressure (d ≥ 200 mm) in reinforced pipes
Minimum flow velocity
Lowest water percentage in air-water mixture (Ψ)
Minimum volumetric flow rate at the roof outlet
S
d
L
H
V̇ target
V̇
v
Zeta
L∙R+Z
p out
Ψ
38.50
26.40
19.80
0.50
0.27
26.7
26.7
26.7
26.7
26.7
26.7
26.7
26.7
26.7
26.7
26.7
26.7
26.7
26.7
26.7
26.7
26.7
26.7
9.3
6.4
6.4
6.4
9.3
6.4
6.4
6.4
4.3
Unit
mbar
mbar
mbar
m/s
%
%
1.0
0.5
0.3
0.3
0.4
0.5
0.3
0.3
2.4
3,009
526
789
139
1,518
113
108
61
175
Limit
-800
-450
-800
0.7
40
90
0
-50
477
-723
-757
-558
-445
-337
-225
Current
-757
6.4
77
100
77
77
77
77
77
77
77
77
77
S
5
8
9
9
Section
Outside diameter
Length
Height
Target volumetric flow rate
Volumetric flow rate
Flow velocity
Zeta value
Pressure loss through pipe friction and individual resistance
Pressure at the end of section
Water percentage in the air-water mixture
Main Roof - PLU-B
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
Page 9 of 29
Project:
Dự án : TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ)
Service: Hydraulic
Hạng mục : Cấp Thoát nước
APPENDIX 3.1: STORM WATER SYSTEM CALCULATION
PHỤ LỤC 3.1 : BẢNG TÍNH THOÁT NƯỚC MƯA
d[mm]
L[m]
V̇ target [l/s] V̇ [l/s]
H[m]
v[m/s]
Zeta
L∙R+Z[mbar] p out[mbar]
Ψ[%]
Type
S
1
2
3
4
5
6
75
75
75
90
90
110
38.50
52.50
0.50
0.27
38.50
0.50
52.50
0.50
0.50
0.27
26.7
26.7
26.7
26.7
26.7
26.7
26.7
26.7
26.7
26.7
26.7
26.7
9.1
9.1
9.1
6.3
6.3
4.2
Unit
mbar
mbar
mbar
m/s
%
%
Maximum negative pressure (d ≤ 160 mm)
Maximum negative pressure (d ≥ 200 mm) in unreinforced pipes
Maximum negative pressure (d ≥ 200 mm) in reinforced pipes
Minimum flow velocity
Lowest water percentage in air-water mixture (Ψ)
Minimum volumetric flow rate at the roof outlet
S
d
L
H
V̇ target
V̇
v
Zeta
L∙R+Z
p out
Ψ
1.0
0.3
0.3
0.5
0.3
2.4
2,943
141
3,678
97
60
170
Limit
-800
-450
-800
0.7
40
90
0
-355
-214
-422
-325
-219
79
79
79
79
79
79
Current
-422
6.3
79
100
S
4
5
6
6
Section
Outside diameter
Length
Height
Target volumetric flow rate
Volumetric flow rate
Flow velocity
Zeta value
Pressure loss through pipe friction and individual resistance
Pressure at the end of section
Water percentage in the air-water mixture
Main Roof - PLU-C
d[mm]
L[m]
V̇ target [l/s] V̇ [l/s]
H[m]
v[m/s]
Zeta
L∙R+Z[mbar] p out[mbar]
Ψ[%]
Type
S
1
2
3
4
5
75
90
90
90
110
91.00
0.70
2.50
0.50
0.27
Maximum negative pressure (d ≤ 160 mm)
Maximum negative pressure (d ≥ 200 mm) in unreinforced pipes
Maximum negative pressure (d ≥ 200 mm) in reinforced pipes
Minimum flow velocity
Lowest water percentage in air-water mixture (Ψ)
Minimum volumetric flow rate at the roof outlet
S
d
L
H
V̇ target
V̇
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
91.00
0.50
0.27
26.7
26.7
26.7
26.7
26.7
26.7
26.7
26.7
26.7
26.7
9.1
6.3
6.3
6.3
4.2
Unit
mbar
mbar
mbar
m/s
%
%
1.0
0.5
0.3
0.3
2.4
6,568
103
120
61
172
Limit
-800
-450
-800
0.7
40
90
0
-553
-450
-330
-221
Current
-553
6.3
78
100
78
78
78
78
78
S
2
4
5
5
Section
Outside diameter
Length
Height
Target volumetric flow rate
Volumetric flow rate
Page 10 of 29
Project:
Dự án : TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ)
Service: Hydraulic
Hạng mục : Cấp Thoát nước
APPENDIX 3.1: STORM WATER SYSTEM CALCULATION
PHỤ LỤC 3.1 : BẢNG TÍNH THOÁT NƯỚC MƯA
v
Zeta
L∙R+Z
p out
Ψ
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
Flow velocity
Zeta value
Pressure loss through pipe friction and individual resistance
Pressure at the end of section
Water percentage in the air-water mixture
Page 11 of 29
Project:
Dự án : TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ)
Service: Hydraulic
Hạng mục : Cấp Thoát nước
APPENDIX 3.1: STORM WATER SYSTEM CALCULATION
PHỤ LỤC 3.1 :BẢNG TÍNH THOÁT NƯỚC MƯA
Building
Roof Area
Ford Duy Tan Swimming Pool
mm2
560.70 m2
Rain Intensity
mm/h
484.6 l/s.ha
0.048 l/s.m2
C=
2
QR=
54.343044 l/s
Amount of Outlet
2 pcs
QR per outlet
27.171522 l/s
Structure Infor.
Ceiling height
Amount of Storey
Basments
Building height
Gutter length
Distance Bw Outlets:
Chosen Distance
Distance to Gutter End
36.4
1
0
36.4
20.9
10.45
10
5.45
m
FL
FL
m
m
m
m
m
Roof drainage systems
Hydraulic list PSI+
Swimming Pool and café area PLU-D
d[mm]
L[m]
V̇ target [l/s] V̇ [l/s]
H[m]
v[m/s]
Zeta
L∙R+Z[mbar] p out[mbar]
Ψ[%]
Type
S
1
2
3
4
5
6s2
7
125
125
110
110
110
90
110
36.40
5.00
10.00
0.50
0.27
0.50
0.27
Maximum negative pressure (d ≤ 160 mm)
Maximum negative pressure (d ≥ 200 mm) in unreinforced pipes
Maximum negative pressure (d ≥ 200 mm) in reinforced pipes
Minimum flow velocity
Lowest water percentage in air-water mixture (Ψ)
Minimum volumetric flow rate at the roof outlet
S
d
L
H
V̇ target
V̇
v
Zeta
L∙R+Z
p out
Ψ
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
36.40
0.50
0.27
0.50
0.27
53.9
53.9
27.2
27.2
27.2
26.7
26.7
53.9
53.9
27.2
27.2
27.2
26.7
26.7
7.8
7.8
5.1
5.1
5.1
7.4
5.0
Unit
mbar
mbar
mbar
m/s
%
%
1.0
0.3
0.2
0.3
2.2
0.8
2.4
1,050
183
138
32
190
155
201
Limit
-800
-450
-800
0.7
40
90
0
-709
-411
-273
-264
-507
-272
Current
-709
5.1
42
100
44
44
45
45
45
42
42
S
2
4
7
5
Section
Outside diameter
Length
Height
Target volumetric flow rate
Volumetric flow rate
Flow velocity
Zeta value
Pressure loss through pipe friction and individual resistance
Pressure at the end of section
Water percentage in the air-water mixture
Page 12 of 29
Project:
Dự án: TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ)
Service: Hydraulic
Hạng mục : Cấp Thoát nước
APPENDIX 3.1: COLD WATER SUPPLY PIPING
PHỤ LỤC 3.1: BẢNG TÍNH ỐNG CẤP NƯỚC
I. Water branch piping Calculation:
I.Tính toán ống nhánh:
No
Location
Số thứ tự
Vị trí
I.
Branch pipe
Ống nhánh
BASEMENT 3
Parking area
Khu vực bãi đậu xe
BASEMENT 2
Parking area
Khu vực bãi đậu xe
Public toilet Male
(A2/5)
Khu vệ sinh công cộng Nam
BASEMENT 1
Public toilet Female
(A2/5)
Khu vệ sinh công cộng Nữ
Parking area and Pump room
Khu vực bãi đậu xe và phòng bơm
Garden irrigation
Tưới cây sân vườn
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
Type Sanitary
No of Sanitary
Total Loadig Unit
Flow Rate (l/s)
Pipe size (mm)
Speed (m/s)
Đương lượng
Số lượng thiết bị
Tổng số đương
lượng
Lưu lượng tính
toán
Kích thước ống (mm)
Vận tốc (m/s)
Hose cock
Vòi rửa
1.00
6
6.00
Hose cock
Vòi rửa
1.00
5
5.00
Water closet
Bồn cầu
0.50
2
1.00
Hand basin
Chậu rửa tay
0.33
3
0.99
Hose cock
Vòi rửa
1.00
1
1.00
Urinal
Bồn tiểu
0.33
Shower
Tắm sen
1.00
6
6.00
Water closet
Bồn cầu
0.50
2
1.00
Hand basin
Chậu rửa tay
0.33
3
0.99
Hose cock
Vòi rửa
1.00
1
1.00
Shower
Tắm sen
1.00
8
8.00
Hose cock
Vòi rửa
1.00
5
5.00
Irrigation tap
Vòi tưới cây
1.50
6
9.00
Loại thiết bị
Loading Unit
6.00
1.22
32
1.52
5.00
1.12
32
1.39
8.99
0.72
32
0.90
10.99
0.80
25
1.62
5.00
1.12
25
2.28
9.00
0.90
25
1.83
0.00
Page 13 of 29
Project:
Dự án: TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ)
Service: Hydraulic
Hạng mục : Cấp Thoát nước
APPENDIX 3.1: COLD WATER SUPPLY PIPING
PHỤ LỤC 3.1: BẢNG TÍNH ỐNG CẤP NƯỚC
I. Water branch piping Calculation:
I.Tính toán ống nhánh:
No
Số thứ tự
Location
Vị trí
Public toilet Male
(A1-B1 / 3-4')
Khu vệ sinh công cộng Nam
Public toilet Female
(A1-B1 / 3-4')
Khu vệ sinh công cộng Nữ
Type Sanitary
Loading Unit
No of Sanitary
Total Loadig Unit
Flow Rate (l/s)
Pipe size (mm)
Speed (m/s)
Lưu lượng tính
toán
Kích thước ống (mm)
Vận tốc (m/s)
Đương lượng
Số lượng thiết bị
Tổng số đương
lượng
Water closet
Bồn cầu
0.50
3
1.50
Hand basin
Chậu rửa tay
0.33
3
0.99
Hose cock
Vòi rửa
1.00
1
1.00
Urinal
Bồn tiểu
0.33
4
1.32
Water closet
Bồn cầu
0.50
4
2.00
Hand basin
Chậu rửa tay
0.33
3
0.99
Hose cock
Vòi rửa
1.00
1
1.00
Water closet
Bồn cầu
0.50
1
0.50
Hand basin
Chậu rửa tay
0.33
1
0.33
Hose cock
Vòi rửa
1.00
1
1.00
Sink
Chậu bếp
1.00
2
2.00
Hose cock
Vòi rửa
1.00
1
1.00
Hose cock
Vòi rửa
1.00
2
2.00
Loại thiết bị
LEVEL 1
Disable toilet
(A1-B1 / 3-4')
Khu vệ sinh người tàn tật
Restaurant kitchen
(B-C /1-3)
Bếp nhà hàng
Garbage room
(A1-B1 / 2-3)
Phòng rác
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
4.81
0.66
25
1.34
3.99
0.60
25
1.22
1.83
0.41
20
1.29
3.00
0.87
25
1.77
2.00
0.42
20
1.35
Page 14 of 29
Project:
Dự án: TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ)
Service: Hydraulic
Hạng mục : Cấp Thoát nước
APPENDIX 3.1: COLD WATER SUPPLY PIPING
PHỤ LỤC 3.1: BẢNG TÍNH ỐNG CẤP NƯỚC
I. Water branch piping Calculation:
I.Tính toán ống nhánh:
No
Số thứ tự
Location
Vị trí
Public toilet Male
(A:B1 / 4:5)
Khu vệ sinh công cộng Nam
Type Sanitary
Loading Unit
No of Sanitary
Total Loadig Unit
Flow Rate (l/s)
Pipe size (mm)
Speed (m/s)
Lưu lượng tính
toán
Kích thước ống (mm)
Vận tốc (m/s)
Đương lượng
Số lượng thiết bị
Tổng số đương
lượng
Water closet
Bồn cầu
0.50
3
1.50
Hand basin
Chậu rửa tay
0.33
2
0.66
Hose cock
Vòi rửa
1.00
1
1.00
Urinal
Bồn tiểu
0.33
5
1.65
Water closet
Bồn cầu
0.50
4
2.00
Hand basin
Chậu rửa tay
0.33
2
0.66
Hose cock
Vòi rửa
1.00
1
1.00
Water closet
Bồn cầu
0.50
2
1.00
Hand basin
Chậu rửa tay
0.33
2
0.66
Hose cock
Vòi rửa
1.00
1
1.00
Urinal
Bồn tiểu
0.33
4
1.32
Water closet
Bồn cầu
0.50
3
1.50
Hand basin
Chậu rửa tay
0.33
3
0.99
Hose cock
Vòi rửa
1.00
1
1.00
Water closet
Bồn cầu
0.50
1
0.50
Hand basin
Chậu rửa tay
0.33
1
0.33
Hose cock
Vòi rửa
1.00
1
1.00
Loại thiết bị
LEVEL 2
Public toilet Female
(A:B1 / 4:5)
Khu vệ sinh công cộng nữ
Public toilet Male
(A-B1 / 3-4')
Khu vệ sinh công cộng Nam
LEVEL 3
Public toilet Female
(A-B1 / 3-4')
Khu vệ sinh công cộng Nữ
Public toilet Disable
(A-B1 / 3-4')
Khu vệ sinh người tàn tật
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
4.81
0.66
25
1.34
3.66
0.57
25
1.17
3.98
0.60
25
1.22
3.49
0.56
25
1.14
1.83
0.41
20
1.29
Page 15 of 29
Project:
Dự án: TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ)
Service: Hydraulic
Hạng mục : Cấp Thoát nước
APPENDIX 3.1: COLD WATER SUPPLY PIPING
PHỤ LỤC 3.1: BẢNG TÍNH ỐNG CẤP NƯỚC
I. Water branch piping Calculation:
I.Tính toán ống nhánh:
No
Số thứ tự
Location
Vị trí
Public toilet Male
(A-B1 / 3-4')
Khu vệ sinh công cộng Nam
LEVEL 4~10
Public toilet Female
(A-B1 / 3-4')
Khu vệ sinh công cộng Nữ
Public toilet Disable
(A-B1 / 3-4')
Khu vệ sinh người tàn tật
Public toilet Male
(A-B1 / 4-5)
Khu vệ sinh công cộng Nam
LEVEL 11
Public toilet Female
(B-C / 4-5)
Khu vệ sinh công cộng Nữ
Swimming pool
(B-C / 1-2)
Hồ bơi
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
Type Sanitary
Loading Unit
No of Sanitary
Total Loadig Unit
Flow Rate (l/s)
Pipe size (mm)
Speed (m/s)
Lưu lượng tính
toán
Kích thước ống (mm)
Vận tốc (m/s)
Đương lượng
Số lượng thiết bị
Tổng số đương
lượng
Water closet
Bồn cầu
0.50
2
1.00
Hand basin
Chậu rửa tay
0.33
2
0.66
Hose cock
Vòi rửa
1.00
1
1.00
Urinal
Bồn tiểu
0.33
4
1.32
Water closet
Bồn cầu
0.50
3
1.50
Hand basin
Chậu rửa tay
0.33
3
0.99
Hose cock
Vòi rửa
1.00
1
1.00
Water closet
Bồn cầu
0.50
1
0.50
Hand basin
Chậu rửa tay
0.33
1
0.33
Hose cock
Vòi rửa
1.00
1
1.00
Water closet
Bồn cầu
0.50
2
1.00
Hand basin
Chậu rửa tay
0.33
3
0.99
Hose cock
Vòi rửa
1.00
1
1.00
Urinal
Bồn tiểu
0.33
3
0.99
Shower
Tắm sen
1.00
3
3.00
Water closet
Bồn cầu
0.50
2
1.00
Hand basin
Chậu rửa tay
0.33
3
0.99
Hose cock
Vòi rửa
1.00
1
1.00
Shower
Tắm sen
1.00
3
3.00
Loại thiết bị
Swimming pool vollume (m3)
Khối tích nước hồ bơi (m3)
Swimming pool vollume (h)
Thời gian cấp nước (h)
200
24
3.98
0.60
25
1.22
3.49
0.56
25
1.14
1.83
0.41
20
1.29
6.98
0.79
25
1.62
5.99
0.73
25
1.50
2.31
40
1.84
Page 16 of 29
Project:
Dự án: TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ)
Service: Hydraulic
Hạng mục : Cấp Thoát nước
APPENDIX 3.1: COLD WATER SUPPLY PIPING
PHỤ LỤC 3.1: BẢNG TÍNH ỐNG CẤP NƯỚC
I. Water branch piping Calculation:
I.Tính toán ống nhánh:
No
Số thứ tự
Location
Vị trí
Hotel room -1 double bed room type 1
Phòng Khách sạn - 1 Giường đôi loại 1
Hotel room -1 double bed room type 2
Phòng Khách sạn - 1 Giường đôi loại 2
TYPICL
HOTEL
ROOMS
LEVEL 12~19
Hotel room -2 single bed room type 1
Phòng Khách sạn - 2 Giường đơn loại 1
Hotel room -2 single bed room type 2
Phòng Khách sạn - 2 Giường đơn loại 2
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
Type Sanitary
Loading Unit
No of Sanitary
Total Loadig Unit
Flow Rate (l/s)
Pipe size (mm)
Speed (m/s)
Lưu lượng tính
toán
Kích thước ống (mm)
Vận tốc (m/s)
Đương lượng
Số lượng thiết bị
Tổng số đương
lượng
Water closet
Bồn cầu
0.50
1
0.50
Hand basin
Chậu rửa tay
0.33
1
0.33
Hose cock
Vòi rửa
1.00
Shower
Tắm sen
0.67
1
0.67
Bath-tub
Bồn tắm
1.50
1.00
1.50
Water closet
Bồn cầu
0.50
1
0.50
Hand basin
Chậu rửa tay
0.33
1
0.33
Hose cock
Vòi rửa
1.00
Shower
Tắm sen
0.67
Bath-tub
Bồn tắm
1.50
Water closet
Bồn cầu
0.50
1
0.50
Hand basin
Chậu rửa tay
0.33
1
0.33
Hose cock
Vòi rửa
1.00
Shower
Tắm sen
0.67
1
0.67
Bath-tub
Bồn tắm
1.50
1
1.50
Water closet
Bồn cầu
0.50
1
0.50
Hand basin
Chậu rửa tay
0.33
1
0.33
Hose cock
Vòi rửa
1.00
Shower
Tắm sen
0.67
Bath-tub
Bồn tắm
1.50
Loại thiết bị
3.00
0.87
32
1.08
1.50
0.61
25
1.25
3.00
0.87
32
1.08
1.50
0.61
25
1.25
0.00
1
0.67
0.00
0.00
0.00
1
0.67
0.00
Page 17 of 29
Project:
Dự án: TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ)
Service: Hydraulic
Hạng mục : Cấp Thoát nước
APPENDIX 3.1: COLD WATER SUPPLY PIPING
PHỤ LỤC 3.1: BẢNG TÍNH ỐNG CẤP NƯỚC
I. Water branch piping Calculation:
I.Tính toán ống nhánh:
No
Số thứ tự
Location
Vị trí
Hotel room -2 single beds room
Phòng Khách sạn - 2 giường đơn
Hotel room -1 bed room
Phòng Khách sạn - 1 phòng ngủ
TYPICL
HOTEL
ROOMS
LEVEL 20~25
Hotel room -2 beds room
Phòng Khách sạn - 2 phòng ngủ
Hotel room -1 double beds room
Phòng Khách sạn - 1 giường đôi
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
Type Sanitary
Loading Unit
No of Sanitary
Total Loadig Unit
Flow Rate (l/s)
Pipe size (mm)
Speed (m/s)
Lưu lượng tính
toán
Kích thước ống (mm)
Vận tốc (m/s)
Đương lượng
Số lượng thiết bị
Tổng số đương
lượng
Water closet
Bồn cầu
0.50
1
0.50
Hand basin
Chậu rửa tay
0.33
1
0.33
Hose cock
Vòi rửa
1.00
Shower
Tắm sen
0.67
Bath-tub
Bồn tắm
1.50
0.00
Sink
Chậu bếp
1.00
0.00
Water closet
Bồn cầu
0.50
2
1.00
Hand basin
Chậu rửa tay
0.33
2
0.66
Hose cock
Vòi rửa
1.00
Shower
Tắm sen
0.67
1
0.67
Bath-tub
Bồn tắm
1.50
1
1.50
Sink
Chậu bếp
1.00
1
1.00
Water closet
Bồn cầu
0.50
3
1.50
Hand basin
Chậu rửa tay
0.33
3
0.99
Hose cock
Vòi rửa
1.00
Shower
Tắm sen
0.67
2
1.34
Bath-tub
Bồn tắm
1.50
1
1.50
Sink
Chậu bếp
1.00
1
1.00
Water closet
Bồn cầu
0.50
1
0.50
Hand basin
Chậu rửa tay
0.33
1
0.33
Hose cock
Vòi rửa
1.00
Shower
Tắm sen
0.67
Bath-tub
Bồn tắm
1.50
0.00
Sink
Chậu bếp
1.00
0.00
Loại thiết bị
0.00
1
0.67
1.50
0.61
25
1.25
4.83
1.10
32
1.37
6.33
1.26
32
1.56
1.50
0.61
25
1.25
0.00
0.00
0.00
1
0.67
Page 18 of 29
- Xem thêm -