Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Kỹ thuật - Công nghệ Kiến trúc xây dựng Bảng tính hệ thống cấp thoát nước toà nhà 25 tầng ford thăng long...

Tài liệu Bảng tính hệ thống cấp thoát nước toà nhà 25 tầng ford thăng long

.PDF
48
436
84

Mô tả:

TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ) --------------------o0o----------------- CALCULATION OF HYDRAULIC SYSTEM BẢNG TÍNH TOÁN HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC No. 1 Date 26th September, 2018 Description Calculation of Hydraulic System Bảng tính toán Hệ thống Cấp Thoát Nước Bảng tính hệ thống cấp thoát nước Revision Project: Dự án: Trụ Sở Làm Việc Kết Hợp văn Phòng Cho Thuê và Khách Sạn (Có Bố Trí Phòng Khách Sạn Kiểu Căn Hộ). Owner: Chủ đầu tư: FORD THANG LONG JOINT STOCK COMPANY CÔNG TY CỔ PHẦN FORD THĂNG LONG Ford The Consultant : Đơn vị tư vấn: GENERAL DIRECTOR JIMMY TSEN CHEE NAM Dự án: Trụ Sở làm Việc Kết Hợp Văn Phòng Cho Thuê và Khách Sạn Bảng tính hệ thống cấp thoát nước Project: Dự án: TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ) Service: Hydraulic Hạng mục : Cấp Thoát nước APPENDIX 3.1: ESTIMATION OF COLD WATER SUPPLY DEMAND PHỤ LỤC 3.1: BẢNG ƯỚC TÍNH NHU CẦU SỬ DỤNG NƯỚC I.Domestic Daily Water Demand Calculation: I.Tính toán nhu cầu sử dụng nước hàng ngày: Location Type service Vị trí Loại dịch vụ Areas (m2) / Unit Diện tích No of Hotel Số phòng Density (m2/person) Mật độ (m2/người) (B) Total persons Consumption Rate (lpd) Average Water Demand (m3/d) Remark Tổng số người Định mức sử dụng Lưu lượng (m3/ngày) Ghi chú Basement 3 Tầng hầm 3 4.57 Carpark Bãi đậu xe 1.5 (liter/m2) 3,049 Basement 2 Tầng hầm 2 4,574 4.57 Carpark Bãi đậu xe 1.5 (liter/m2) 3,049 Basement 1 Tầng hầm 1 4,574 4.57 Carpark Bãi đậu xe 1.5 (liter/m2) 3,049 Level 1 Tầng 1 4,574 4.54 Restaurant + cafe Khu nhà hàng+ khu cà phê 220 2.00 110 12 3,960 Kitchen Khu bếp 80 7.00 11 25 286 Density is based on QCVN06:2010 Mật độ dựa vào QCVN06:2010 Admin Phòng quản lý 70 6.00 12 15 175 Density is based on QCVN06:2010 Mật độ dựa vào QCVN06:2010 Irrigation Tưới cây 80 1.5 (liter/m2) 120 Level 2 Tầng 2 Average water demand is based on estimation of 3 turns of visiting Lưu lượng nước dựa trên ước tính là 3 lượt người ra vào 8.70 Meeting room 1 Phòng họp 1 40 1.00 40 15 600 Density is based on QCVN06:2010 Mật độ dựa vào QCVN06:2010 Meeting room 2 Phòng họp 2 150 1.00 150 15 2,250 Density is based on QCVN06:2010 Mật độ dựa vào QCVN06:2010 Partition room Phòng hội trường 390 1.00 390 15 5,850 Density is based on QCVN06:2010 Mật độ dựa vào QCVN06:2010 CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet Bảng tính hệ thống cấp thoát nước Page 1 of 29 Project: Dự án: TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ) Service: Hydraulic Hạng mục : Cấp Thoát nước APPENDIX 3.1: ESTIMATION OF COLD WATER SUPPLY DEMAND PHỤ LỤC 3.1: BẢNG ƯỚC TÍNH NHU CẦU SỬ DỤNG NƯỚC I.Domestic Daily Water Demand Calculation: I.Tính toán nhu cầu sử dụng nước hàng ngày: Location Type service Vị trí Loại dịch vụ Areas (m2) / Unit Diện tích No of Hotel Số phòng Density (m2/person) Mật độ (m2/người) (B) Total persons Consumption Rate (lpd) Average Water Demand (m3/d) Remark Tổng số người Định mức sử dụng Lưu lượng (m3/ngày) Ghi chú Level 4 -10 Tầng 4-10 12.25 Office Khu văn phòng 4,900 6.00 817 15 Level 11 Tầng 11 12,250 Density is based on QCVN06:2010 Mật độ dựa vào QCVN06:2010 24.26 Swimming Pool (make up) Hồ Bơi (Nước bổ sung) 165 Shower before swimming Tắm trước khi vào bơi 10%V 16,500 80 25 2,000 Fitness + Gym Khu tập thể dục 90 0.5 180 10 1,800 Density is based on QCVN06:2010 Mật độ dựa vào QCVN06:2010 Restaurant + cafe Khu nhà hàng+ khu cà phê 220 2.00 110 12 3,960 Average water demand is based on estimation of 3 turns of visiting Lưu lượng nước dựa trên ước tính là 3 lượt người ra vào Level 12-19 Tầng 12-19 68.0 Hotel ( 1 bed type 1 ) Khách sạn ( 1 gường đôi kiểu 1) 112 2 224 250 56,000 Consumption Rate is based on TCVN 4513:1988 Định mức sử dụng dựa vào TCVN 4513:1988 Hotel ( 2 bed - type 2) Khách sạn ( 2 gường đơn - kiểu 2) 24 2 48 250 12,000 Consumption Rate is based on TCVN 4513:1988 Định mức sử dụng dựa vào TCVN 4513:1988 Level 20-25 Tầng 20-25 42.9 Aparment (2br-2SH&1BT) Căn hộ (2pn- 2 tắm sen&1bồn tắm) 6 3 18 350 6,300 Hotel (1br-1SH) Khách sạn (1pn- 1 tắm sen ) 6 2 12 250 3,000 Apartment (1br-1SH&1BT) Căn hộ (1pn- 1tắm sen&1bồn tắm) 48 2 96 350 33,600 Consumption Rate is based on TCVN 4513:1988 Định mức sử dụng dựa vào TCVN 4513:1988 Consumption Rate is based on TCVN 4513:1988 Định mức sử dụng dựa vào TCVN 4513:1988 Consumption Rate is based on TCVN 4513:1988 Định mức sử dụng dựa vào TCVN 4513:1988 Level Roof Tầng mái 0.1 Irrigation Tưới cây 80 CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet Bảng tính hệ thống cấp thoát nước 1.5 (liter/m2) 120 Consumption Rate is based on TCVN 4513:1988 Page 2 of 29 Project: Dự án: TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ) Service: Hydraulic Hạng mục : Cấp Thoát nước APPENDIX 3.1: ESTIMATION OF COLD WATER SUPPLY DEMAND PHỤ LỤC 3.1: BẢNG ƯỚC TÍNH NHU CẦU SỬ DỤNG NƯỚC I.Domestic Daily Water Demand Calculation: I.Tính toán nhu cầu sử dụng nước hàng ngày: Location Vị trí Type service Loại dịch vụ Areas (m2) / Unit Diện tích No of Hotel Số phòng Density (m2/person) Mật độ (m2/người) (B) Total persons Consumption Rate (lpd) Average Water Demand (m3/d) Tổng số người Định mức sử dụng Lưu lượng (m3/ngày) Total Water Supply Demand For Building 174 Remark Ghi chú #175(m3) Tổng nhu cầu cấp nước cho khối nhà Water Roof Tank Capacity - at Roof level Thể tích bể nước mái - tại Tầng mái Water Demand for Fire Fighting System Calculation Lương nước dành cho chữa cháy theo bảng ước tính hệ thống chữa cháy Fire Fighting Storage Tank Selected 100 #100(m3) include fire water 25m3 bao gồm nước chữa cháy 25m3 25 Reference to fire demand calculation Tham chiếu theo bảng tính hệ thống chữa cháy 570 Reference to fire demand calculation Tham chiếu theo bảng tính hệ thống chữa cháy Dung tích bể chữa cháy chọn Combined Domestic Water & Fire Fighting water tank for Building Bể nước kết hợp sinh hoạt & chữa cháy cho khối nhà 744 Total Waste Water Tổng lưu lượng nước thải CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet Bảng tính hệ thống cấp thoát nước 145 #745(m3) #145(m3) Page 3 of 29 Project: Dự án: TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ) Service: Hydraulic Hạng mục : Cấp Thoát nước APPENDIX 3.1: ESTIMATION OF COLD WATER SUPPLY DEMAND PHỤ LỤC 3.1: BẢNG ƯỚC TÍNH NHU CẦU SỬ DỤNG NƯỚC II. WATER PUMP CALCULATION : TÍNH TOÁN BƠM NƯỚC: A. TRANSFER PUMP CALCULATION : TÍNH TOÁN BƠM CHUYỂN NƯỚC: Selection one (1) duty and one (1) standby pump for each block Chọn 1 bơm chạy một bơm dự phòng cho mỗi khối No. Tranfer Pump Reference Flow Rate Pipe size Static Head +/- Pipe Length Friction loss Factor Head Pump STT Kí hiệu bơm chuyển 1 Lưu lượng (m3/h) 57 Đường kính (DN) 100 Cao độ +/(m) 100 Chiều dài ống (m) 150 Tổn thất ma sát (m) 9.75 Hệ số TP-01;TP-02 Cột áp bơm (m) 126 1.15 Choose Water Pump, Q=60m3/h, H=140m Power= 37 KW Chọn bơm, Q=60m3/h, H=130m Công suất = 37KW B. WATER BOOSTER PUMP CALCULATION (FOR 3 LEVEL TOP ROOF) TÍNH TOÁN BƠM TĂNG ÁP (3 TẦNG TRÊN CÙNG) q = 0.2×α×√N Note; Trong đó: q: Flow q: lưu lượng (l/s) N: total coefficient N : Tổng đượng lượng tính toán. α = 2.5 Speed of water in pipe Vận tốc trong đường ống: V=4*q/(3.14*D 2 ) V(m/s) <=1.5m/s (TCVN 4513:1988) Sanitary ware at 23; 24 and 25 Level Thiết bị vệ sinh tại các tầng tầng 23, 24 và 25 CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet Bảng tính hệ thống cấp thoát nước Page 4 of 29 Project: Dự án: TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ) Service: Hydraulic Hạng mục : Cấp Thoát nước APPENDIX 3.1: ESTIMATION OF COLD WATER SUPPLY DEMAND PHỤ LỤC 3.1: BẢNG ƯỚC TÍNH NHU CẦU SỬ DỤNG NƯỚC Sanitary ware Tên thiết bị Water closet Bồn cầu Urinal Bồn tiểu Tap Vòi rửa Lavabo Chậu rửa tay Shower Tắm sen Bathup Bồn tắm Sink Chậu rửa Washing may giặt Coefficient total Tổng cộng đương lượng, N Flow (l/s) Lưu lượng (l/s) Flow (m3/h) Lưu lượng (m3/h) Water Flow for heat pump (m3/h) Lưu lượng nước cấp cho hệ nước nóng (m3/h) Coefficient Hệ số Flow of Pump (m3/h) Lưu lượng bơm (m3/h) Pressure H Áp lực yêu cầu: H = H0+H1 + H2 + H3 + H4 Head inlet pump (include NSPH) Chiều cao cột áp hút (tính cả NSPH) level from pump to water roof tank Chiều cao cột áp tĩnh Loss head of length pipe Tổn thất cột áp đường ống: Another loss head Tổn thất cục bộ ( 30% tổn thất dọc đường) Presure top outlet pipe Áp lực đầu ra coefficient n Hệ số an toàn n Water Pump Vậy bơm có thông số: Q = Quantity Số lượng Total N T.đương lượng 0.5 48 24 0.17 0 0 1 48 48 0.33 48 15.84 1.5 33 49.5 1.5 27 40.5 1 27 27 1 0 0 204.84 5.72 20.61 5.99 1.10 29.26 21.47 m H0 4.5 m H1 -3.3 m H2 0.75 m H3 0.23 m H4 15 m 1.25 H Power Công suất CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet N 30 25 m3/h m 5.5 KW Page 5 of 29 Project: Dự án: TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ) Service: Hạng mục : Hydraulic Cấp Thoát nước APPENDIX 3.1: ESTIMATION OF COLD WATER SUPPLY DEMAND PHỤ LỤC 3.1: BẢNG ƯỚC TÍNH NHU CẦU SỬ DỤNG NƯỚC III.HOT WATER DEMAND CALCULATION: (heat pump) TÍNH TOÁN NHU CẦU NƯỚC NÓNG (bơm nhiệt) Hot water demand calculation for hotel and apertment Bảng tính toán nhu cầu nước nóng cho khối khách sạn và căn hộ. Location (m2) / Unit Type service Loại dịch vụ Total number of unit Tổng đơn vị Consumption Rate (lpd 60oC) Định mức sử dụng Average Water Demand (lpd) Lưu lượng (lít/ngày) Max.Hourly Demand in Relation to Day's Use Phần sử dụng lớn nhất trong 1 giờ đối với lượng sử dụng trong 1 ngà y (1) (2) (3) '(3)=(1)x(2) (4) (5) (6) (7) '(7)=(3)x(5) Reference Tham khảo (8) Level 1 Tầng 1 Restaurant Nhà hàng 110 10 1,100.00 0.20 0.10 220 110 Table 16-2 - ASPE Bảng 16-2 - ASPE Level 1 Tầng 1 Shower Public Toilet Tắm sen Khu vệ sinh công công 60 50 3,000.00 0.20 0.10 600 300 Table 16-2 - ASPE Bảng 16-2 - ASPE Level 4 Tầng 4 Shower Public Toilet Tắm sen Khu vệ sinh công công 40 50 2,000.00 0.20 0.10 400 200 Table 16-2 - ASPE Bảng 16-2 - ASPE Level 12-19 Hotel (1br-SH) Tầng 12-19 Phòng (1pn- tắm sen) 40 150 6,000.00 0.15 0.20 900 1,200 Table 16-2 - ASPE Bảng 16-2 - ASPE Level 12-19 Hotel (1br-SH&BT) Tầng 12-19 Phòng (1pn- tắm sen&bồn tắm) 102 150 15,300.00 0.15 0.20 2,295 3,060 Table 16-2 - ASPE Bảng 16-2 - ASPE Aparment (1br-2SH&1BT) Level 20-25 Căn hộ (1pn- 2 tắm sen&1bồn Tầng 20-25 tắm) 48 150 7,200.00 0.15 0.20 1,080 1,440 Table 16-2 - ASPE Bảng 16-2 - ASPE 0.15 0.20 0 0 Table 16-2 - ASPE Bảng 16-2 - ASPE Level 20-25 Apartment (1br-1SH) Tầng 20-25 Căn hộ (1pn- 1 tắm sen ) Apartment (2br-1SH&1BT) Level 20-25 Căn hộ (2pn- 1tắm sen&1bồn Tầng 20-25 tắm) Level 11 Tầng 11 CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet Storage Capacity in Max.Hourly Demand in to Storage Capacity of Hot Relation to Day's USE Day's Use (lph) Water Tank (l) Tỷ lệ nước nóng đối Lượng nước nóng cung Dung tích bể chứa nước với lượng sử dụng cấp tối đa trong 1 giờ nóng (l) trong 1 ngày (lít/giờ) Restaurant Nhà hàng 150 - 6 300 1,800.00 0.15 0.20 270 360 Table 16-2 - ASPE Bảng 16-2 - ASPE 110 10 1,100.00 0.20 0.10 220 110 Table 16-2 - ASPE Bảng 16-2 - ASPE Page 6 of 29 Project: Dự án: TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ) Service: Hạng mục : Hydraulic Cấp Thoát nước APPENDIX 3.1: ESTIMATION OF COLD WATER SUPPLY DEMAND PHỤ LỤC 3.1: BẢNG ƯỚC TÍNH NHU CẦU SỬ DỤNG NƯỚC Location (m2) / Unit Type service Loại dịch vụ Total number of unit Tổng đơn vị Consumption Rate (lpd 60oC) Định mức sử dụng Average Water Demand (lpd) Lưu lượng (lít/ngày) Max.Hourly Demand in Relation to Day's Use Phần sử dụng lớn nhất trong 1 giờ đối với lượng sử dụng trong 1 ngà y (1) (2) (3) '(3)=(1)x(2) (4) Total Hot Water Supply Demand ( usage factor 70%) Tổng cộng nhu cầu dùng nước nóng ( hệ số sữ dụng 70%) Storage Capacity in Max.Hourly Demand in to Storage Capacity of Hot Relation to Day's USE Day's Use (lph) Water Tank (l) Tỷ lệ nước nóng đối Lượng nước nóng cung Dung tích bể chứa nước với lượng sử dụng cấp tối đa trong 1 giờ nóng (l) trong 1 ngày (lít/giờ) (5) (6) Reference Tham khảo (7) '(7)=(3)x(5) Total column (3) Tổng cộng cột (3) 26,250 Total Max.Hourly Demand is selected Tổng nhu cầu giờ dùng nước lớn nhất Total column (6) Tổng cộng cột (6) 5,990 Volume of Hot Water Storage Tank Thể Tích bể chứa nước nóng 6,780 Total column (7) Tổng cộng cột (7) Heat pump capacity calculation for hotel and apertment Bảng tính toán công suất bơm nhiệt cho khối khách sạn và căn hộ. HEAT PUMP Lượng nước nóng Số lượng bơm nhiệt công suất nước nóng G, m3/h Cp, kj/kgK r, kg/m3 Dt, oC 3.00 2.00 1.50 1.50 4.18 1,000.00 40.00 Facror Q, kw ( nhiệt) m3/h cái m3/h G, m3/h Cp, kj/kgK r, kg/m3 Dt, oC 1.00 Facror 70.00 Q, kw ( Thời gian phục hồi 2 giờ) (2 chạy, 1 dự phòng) Chọn 3 máy 75 KW Hot water demand calculation for swimming pool Bảng tính toán nhu cầu nước nóng cho hồ bơi Location (m2) / Unit Level 11 Tầng 11 CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet Type service Loại dịch vụ Swimming pool Hồ bơi Total number of unit Tổng đơn vị (m3) Consumption start time rise from cold water to hot water (h) Định mức thời gian ban đầu làm nóng từ nước lạnh qua lên nước nóng water make up( %) Lượng nước bù Factor fo safety(%) Hệ số dự phòng 165 24 10 10 Heat Demand in to Chosse heat pump Heat calculation (KW) Day's Use (KW) (01 duty, 1 stanby ) Lượng nhiệt cần cho Lượng nhiệt tối thiểu giờ Chọn số lượng bơm nhiệt tính toán bể bơi trong ngày lớn ( 01 chạy, 1 dự phòng) nhất 1.098 59 Chọn 2 máy 60KW Page 7 of 29 Project: Dự án: TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ) Service: Hydraulic Hạng mục : Cấp Thoát nước APPENDIX 3.1: ESTIMATION OF COLD WATER SUPPLY DEMAND PHỤ LỤC 3.1: BẢNG ƯỚC TÍNH NHU CẦU SỬ DỤNG NƯỚC III. Grease Trap Calculation Tính Toán Bể Tách Mỡ Volume of Grease trap Khối tích bể tách mỡ: Wn = N1*a1*t*K (m3) Which Trong đó: Number of meals in hour Số khẩu phần ăn trong 1 giờ N1= 1,600.00 Meal/h khẩu phần/giờ Water demand for one meal Tiêu chuẩn dùng nước cho mỗi khẩu phần ăn a1 = 12.00 l/meal l/khẩu phần ăn Retention time Thời gian lưu nước trong bể: t= 1.50 Factor Hệ số sử dụng công trình: k= 1.00 Then Do đó: Wn = N1*a1*t*K = 28.80 m3 Wn = 4.00 m3 Choose Grease trap Chọn khối tích bể tách mỡ: CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet Hour Giờ F= 1.43 B= L 0.71 2.00 Page 8 of 29 Project: Dự án : TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ) Service: Hydraulic Hạng mục : Cấp Thoát nước APPENDIX 3.1: STORM WATER SYSTEM CALCULATION PHỤ LỤC 3.1 : BẢNG TÍNH THOÁT NƯỚC MƯA Building Roof Area Ford Duy Tan Main Roof 824039000 mm2 824.04 m2 Rain Intensity mm/h 484.6 l/s.ha 0.048 l/s.m2 C= 2 QR= 79.86585988 l/s Amount of Outlet 3 pcs QR per outlet 26.62195329 l/s Structure Infor. Ceiling height Amount of Storey Basments Building height Gutter length Distance Bw Outlets: Chosen Distance Distance to Gutter End 94 1 0 94 120 40 15 45 m FL FL m m m m m Roof drainage systems Hydraulic list PSI+ Main Roof - PLU-A d[mm] L[m] V̇ target [l/s] V̇ [l/s] H[m] v[m/s] Zeta L∙R+Z[mbar] p out[mbar] Ψ[%] Type S 1 2 3 4 5 6 7 8 9 75 90 90 90 75 90 90 90 110 38.50 15.80 26.40 3.10 19.80 1.00 2.00 0.50 0.27 Maximum negative pressure (d ≤ 160 mm) Maximum negative pressure (d ≥ 200 mm) in unreinforced pipes Maximum negative pressure (d ≥ 200 mm) in reinforced pipes Minimum flow velocity Lowest water percentage in air-water mixture (Ψ) Minimum volumetric flow rate at the roof outlet S d L H V̇ target V̇ v Zeta L∙R+Z p out Ψ 38.50 26.40 19.80 0.50 0.27 26.7 26.7 26.7 26.7 26.7 26.7 26.7 26.7 26.7 26.7 26.7 26.7 26.7 26.7 26.7 26.7 26.7 26.7 9.3 6.4 6.4 6.4 9.3 6.4 6.4 6.4 4.3 Unit mbar mbar mbar m/s % % 1.0 0.5 0.3 0.3 0.4 0.5 0.3 0.3 2.4 3,009 526 789 139 1,518 113 108 61 175 Limit -800 -450 -800 0.7 40 90 0 -50 477 -723 -757 -558 -445 -337 -225 Current -757 6.4 77 100 77 77 77 77 77 77 77 77 77 S 5 8 9 9 Section Outside diameter Length Height Target volumetric flow rate Volumetric flow rate Flow velocity Zeta value Pressure loss through pipe friction and individual resistance Pressure at the end of section Water percentage in the air-water mixture Main Roof - PLU-B CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet Page 9 of 29 Project: Dự án : TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ) Service: Hydraulic Hạng mục : Cấp Thoát nước APPENDIX 3.1: STORM WATER SYSTEM CALCULATION PHỤ LỤC 3.1 : BẢNG TÍNH THOÁT NƯỚC MƯA d[mm] L[m] V̇ target [l/s] V̇ [l/s] H[m] v[m/s] Zeta L∙R+Z[mbar] p out[mbar] Ψ[%] Type S 1 2 3 4 5 6 75 75 75 90 90 110 38.50 52.50 0.50 0.27 38.50 0.50 52.50 0.50 0.50 0.27 26.7 26.7 26.7 26.7 26.7 26.7 26.7 26.7 26.7 26.7 26.7 26.7 9.1 9.1 9.1 6.3 6.3 4.2 Unit mbar mbar mbar m/s % % Maximum negative pressure (d ≤ 160 mm) Maximum negative pressure (d ≥ 200 mm) in unreinforced pipes Maximum negative pressure (d ≥ 200 mm) in reinforced pipes Minimum flow velocity Lowest water percentage in air-water mixture (Ψ) Minimum volumetric flow rate at the roof outlet S d L H V̇ target V̇ v Zeta L∙R+Z p out Ψ 1.0 0.3 0.3 0.5 0.3 2.4 2,943 141 3,678 97 60 170 Limit -800 -450 -800 0.7 40 90 0 -355 -214 -422 -325 -219 79 79 79 79 79 79 Current -422 6.3 79 100 S 4 5 6 6 Section Outside diameter Length Height Target volumetric flow rate Volumetric flow rate Flow velocity Zeta value Pressure loss through pipe friction and individual resistance Pressure at the end of section Water percentage in the air-water mixture Main Roof - PLU-C d[mm] L[m] V̇ target [l/s] V̇ [l/s] H[m] v[m/s] Zeta L∙R+Z[mbar] p out[mbar] Ψ[%] Type S 1 2 3 4 5 75 90 90 90 110 91.00 0.70 2.50 0.50 0.27 Maximum negative pressure (d ≤ 160 mm) Maximum negative pressure (d ≥ 200 mm) in unreinforced pipes Maximum negative pressure (d ≥ 200 mm) in reinforced pipes Minimum flow velocity Lowest water percentage in air-water mixture (Ψ) Minimum volumetric flow rate at the roof outlet S d L H V̇ target V̇ CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet 91.00 0.50 0.27 26.7 26.7 26.7 26.7 26.7 26.7 26.7 26.7 26.7 26.7 9.1 6.3 6.3 6.3 4.2 Unit mbar mbar mbar m/s % % 1.0 0.5 0.3 0.3 2.4 6,568 103 120 61 172 Limit -800 -450 -800 0.7 40 90 0 -553 -450 -330 -221 Current -553 6.3 78 100 78 78 78 78 78 S 2 4 5 5 Section Outside diameter Length Height Target volumetric flow rate Volumetric flow rate Page 10 of 29 Project: Dự án : TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ) Service: Hydraulic Hạng mục : Cấp Thoát nước APPENDIX 3.1: STORM WATER SYSTEM CALCULATION PHỤ LỤC 3.1 : BẢNG TÍNH THOÁT NƯỚC MƯA v Zeta L∙R+Z p out Ψ CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet Flow velocity Zeta value Pressure loss through pipe friction and individual resistance Pressure at the end of section Water percentage in the air-water mixture Page 11 of 29 Project: Dự án : TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ) Service: Hydraulic Hạng mục : Cấp Thoát nước APPENDIX 3.1: STORM WATER SYSTEM CALCULATION PHỤ LỤC 3.1 :BẢNG TÍNH THOÁT NƯỚC MƯA Building Roof Area Ford Duy Tan Swimming Pool mm2 560.70 m2 Rain Intensity mm/h 484.6 l/s.ha 0.048 l/s.m2 C= 2 QR= 54.343044 l/s Amount of Outlet 2 pcs QR per outlet 27.171522 l/s Structure Infor. Ceiling height Amount of Storey Basments Building height Gutter length Distance Bw Outlets: Chosen Distance Distance to Gutter End 36.4 1 0 36.4 20.9 10.45 10 5.45 m FL FL m m m m m Roof drainage systems Hydraulic list PSI+ Swimming Pool and café area PLU-D d[mm] L[m] V̇ target [l/s] V̇ [l/s] H[m] v[m/s] Zeta L∙R+Z[mbar] p out[mbar] Ψ[%] Type S 1 2 3 4 5 6s2 7 125 125 110 110 110 90 110 36.40 5.00 10.00 0.50 0.27 0.50 0.27 Maximum negative pressure (d ≤ 160 mm) Maximum negative pressure (d ≥ 200 mm) in unreinforced pipes Maximum negative pressure (d ≥ 200 mm) in reinforced pipes Minimum flow velocity Lowest water percentage in air-water mixture (Ψ) Minimum volumetric flow rate at the roof outlet S d L H V̇ target V̇ v Zeta L∙R+Z p out Ψ CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet 36.40 0.50 0.27 0.50 0.27 53.9 53.9 27.2 27.2 27.2 26.7 26.7 53.9 53.9 27.2 27.2 27.2 26.7 26.7 7.8 7.8 5.1 5.1 5.1 7.4 5.0 Unit mbar mbar mbar m/s % % 1.0 0.3 0.2 0.3 2.2 0.8 2.4 1,050 183 138 32 190 155 201 Limit -800 -450 -800 0.7 40 90 0 -709 -411 -273 -264 -507 -272 Current -709 5.1 42 100 44 44 45 45 45 42 42 S 2 4 7 5 Section Outside diameter Length Height Target volumetric flow rate Volumetric flow rate Flow velocity Zeta value Pressure loss through pipe friction and individual resistance Pressure at the end of section Water percentage in the air-water mixture Page 12 of 29 Project: Dự án: TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ) Service: Hydraulic Hạng mục : Cấp Thoát nước APPENDIX 3.1: COLD WATER SUPPLY PIPING PHỤ LỤC 3.1: BẢNG TÍNH ỐNG CẤP NƯỚC I. Water branch piping Calculation: I.Tính toán ống nhánh: No Location Số thứ tự Vị trí I. Branch pipe Ống nhánh BASEMENT 3 Parking area Khu vực bãi đậu xe BASEMENT 2 Parking area Khu vực bãi đậu xe Public toilet Male (A2/5) Khu vệ sinh công cộng Nam BASEMENT 1 Public toilet Female (A2/5) Khu vệ sinh công cộng Nữ Parking area and Pump room Khu vực bãi đậu xe và phòng bơm Garden irrigation Tưới cây sân vườn CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet Type Sanitary No of Sanitary Total Loadig Unit Flow Rate (l/s) Pipe size (mm) Speed (m/s) Đương lượng Số lượng thiết bị Tổng số đương lượng Lưu lượng tính toán Kích thước ống (mm) Vận tốc (m/s) Hose cock Vòi rửa 1.00 6 6.00 Hose cock Vòi rửa 1.00 5 5.00 Water closet Bồn cầu 0.50 2 1.00 Hand basin Chậu rửa tay 0.33 3 0.99 Hose cock Vòi rửa 1.00 1 1.00 Urinal Bồn tiểu 0.33 Shower Tắm sen 1.00 6 6.00 Water closet Bồn cầu 0.50 2 1.00 Hand basin Chậu rửa tay 0.33 3 0.99 Hose cock Vòi rửa 1.00 1 1.00 Shower Tắm sen 1.00 8 8.00 Hose cock Vòi rửa 1.00 5 5.00 Irrigation tap Vòi tưới cây 1.50 6 9.00 Loại thiết bị Loading Unit 6.00 1.22 32 1.52 5.00 1.12 32 1.39 8.99 0.72 32 0.90 10.99 0.80 25 1.62 5.00 1.12 25 2.28 9.00 0.90 25 1.83 0.00 Page 13 of 29 Project: Dự án: TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ) Service: Hydraulic Hạng mục : Cấp Thoát nước APPENDIX 3.1: COLD WATER SUPPLY PIPING PHỤ LỤC 3.1: BẢNG TÍNH ỐNG CẤP NƯỚC I. Water branch piping Calculation: I.Tính toán ống nhánh: No Số thứ tự Location Vị trí Public toilet Male (A1-B1 / 3-4') Khu vệ sinh công cộng Nam Public toilet Female (A1-B1 / 3-4') Khu vệ sinh công cộng Nữ Type Sanitary Loading Unit No of Sanitary Total Loadig Unit Flow Rate (l/s) Pipe size (mm) Speed (m/s) Lưu lượng tính toán Kích thước ống (mm) Vận tốc (m/s) Đương lượng Số lượng thiết bị Tổng số đương lượng Water closet Bồn cầu 0.50 3 1.50 Hand basin Chậu rửa tay 0.33 3 0.99 Hose cock Vòi rửa 1.00 1 1.00 Urinal Bồn tiểu 0.33 4 1.32 Water closet Bồn cầu 0.50 4 2.00 Hand basin Chậu rửa tay 0.33 3 0.99 Hose cock Vòi rửa 1.00 1 1.00 Water closet Bồn cầu 0.50 1 0.50 Hand basin Chậu rửa tay 0.33 1 0.33 Hose cock Vòi rửa 1.00 1 1.00 Sink Chậu bếp 1.00 2 2.00 Hose cock Vòi rửa 1.00 1 1.00 Hose cock Vòi rửa 1.00 2 2.00 Loại thiết bị LEVEL 1 Disable toilet (A1-B1 / 3-4') Khu vệ sinh người tàn tật Restaurant kitchen (B-C /1-3) Bếp nhà hàng Garbage room (A1-B1 / 2-3) Phòng rác CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet 4.81 0.66 25 1.34 3.99 0.60 25 1.22 1.83 0.41 20 1.29 3.00 0.87 25 1.77 2.00 0.42 20 1.35 Page 14 of 29 Project: Dự án: TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ) Service: Hydraulic Hạng mục : Cấp Thoát nước APPENDIX 3.1: COLD WATER SUPPLY PIPING PHỤ LỤC 3.1: BẢNG TÍNH ỐNG CẤP NƯỚC I. Water branch piping Calculation: I.Tính toán ống nhánh: No Số thứ tự Location Vị trí Public toilet Male (A:B1 / 4:5) Khu vệ sinh công cộng Nam Type Sanitary Loading Unit No of Sanitary Total Loadig Unit Flow Rate (l/s) Pipe size (mm) Speed (m/s) Lưu lượng tính toán Kích thước ống (mm) Vận tốc (m/s) Đương lượng Số lượng thiết bị Tổng số đương lượng Water closet Bồn cầu 0.50 3 1.50 Hand basin Chậu rửa tay 0.33 2 0.66 Hose cock Vòi rửa 1.00 1 1.00 Urinal Bồn tiểu 0.33 5 1.65 Water closet Bồn cầu 0.50 4 2.00 Hand basin Chậu rửa tay 0.33 2 0.66 Hose cock Vòi rửa 1.00 1 1.00 Water closet Bồn cầu 0.50 2 1.00 Hand basin Chậu rửa tay 0.33 2 0.66 Hose cock Vòi rửa 1.00 1 1.00 Urinal Bồn tiểu 0.33 4 1.32 Water closet Bồn cầu 0.50 3 1.50 Hand basin Chậu rửa tay 0.33 3 0.99 Hose cock Vòi rửa 1.00 1 1.00 Water closet Bồn cầu 0.50 1 0.50 Hand basin Chậu rửa tay 0.33 1 0.33 Hose cock Vòi rửa 1.00 1 1.00 Loại thiết bị LEVEL 2 Public toilet Female (A:B1 / 4:5) Khu vệ sinh công cộng nữ Public toilet Male (A-B1 / 3-4') Khu vệ sinh công cộng Nam LEVEL 3 Public toilet Female (A-B1 / 3-4') Khu vệ sinh công cộng Nữ Public toilet Disable (A-B1 / 3-4') Khu vệ sinh người tàn tật CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet 4.81 0.66 25 1.34 3.66 0.57 25 1.17 3.98 0.60 25 1.22 3.49 0.56 25 1.14 1.83 0.41 20 1.29 Page 15 of 29 Project: Dự án: TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ) Service: Hydraulic Hạng mục : Cấp Thoát nước APPENDIX 3.1: COLD WATER SUPPLY PIPING PHỤ LỤC 3.1: BẢNG TÍNH ỐNG CẤP NƯỚC I. Water branch piping Calculation: I.Tính toán ống nhánh: No Số thứ tự Location Vị trí Public toilet Male (A-B1 / 3-4') Khu vệ sinh công cộng Nam LEVEL 4~10 Public toilet Female (A-B1 / 3-4') Khu vệ sinh công cộng Nữ Public toilet Disable (A-B1 / 3-4') Khu vệ sinh người tàn tật Public toilet Male (A-B1 / 4-5) Khu vệ sinh công cộng Nam LEVEL 11 Public toilet Female (B-C / 4-5) Khu vệ sinh công cộng Nữ Swimming pool (B-C / 1-2) Hồ bơi CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet Type Sanitary Loading Unit No of Sanitary Total Loadig Unit Flow Rate (l/s) Pipe size (mm) Speed (m/s) Lưu lượng tính toán Kích thước ống (mm) Vận tốc (m/s) Đương lượng Số lượng thiết bị Tổng số đương lượng Water closet Bồn cầu 0.50 2 1.00 Hand basin Chậu rửa tay 0.33 2 0.66 Hose cock Vòi rửa 1.00 1 1.00 Urinal Bồn tiểu 0.33 4 1.32 Water closet Bồn cầu 0.50 3 1.50 Hand basin Chậu rửa tay 0.33 3 0.99 Hose cock Vòi rửa 1.00 1 1.00 Water closet Bồn cầu 0.50 1 0.50 Hand basin Chậu rửa tay 0.33 1 0.33 Hose cock Vòi rửa 1.00 1 1.00 Water closet Bồn cầu 0.50 2 1.00 Hand basin Chậu rửa tay 0.33 3 0.99 Hose cock Vòi rửa 1.00 1 1.00 Urinal Bồn tiểu 0.33 3 0.99 Shower Tắm sen 1.00 3 3.00 Water closet Bồn cầu 0.50 2 1.00 Hand basin Chậu rửa tay 0.33 3 0.99 Hose cock Vòi rửa 1.00 1 1.00 Shower Tắm sen 1.00 3 3.00 Loại thiết bị Swimming pool vollume (m3) Khối tích nước hồ bơi (m3) Swimming pool vollume (h) Thời gian cấp nước (h) 200 24 3.98 0.60 25 1.22 3.49 0.56 25 1.14 1.83 0.41 20 1.29 6.98 0.79 25 1.62 5.99 0.73 25 1.50 2.31 40 1.84 Page 16 of 29 Project: Dự án: TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ) Service: Hydraulic Hạng mục : Cấp Thoát nước APPENDIX 3.1: COLD WATER SUPPLY PIPING PHỤ LỤC 3.1: BẢNG TÍNH ỐNG CẤP NƯỚC I. Water branch piping Calculation: I.Tính toán ống nhánh: No Số thứ tự Location Vị trí Hotel room -1 double bed room type 1 Phòng Khách sạn - 1 Giường đôi loại 1 Hotel room -1 double bed room type 2 Phòng Khách sạn - 1 Giường đôi loại 2 TYPICL HOTEL ROOMS LEVEL 12~19 Hotel room -2 single bed room type 1 Phòng Khách sạn - 2 Giường đơn loại 1 Hotel room -2 single bed room type 2 Phòng Khách sạn - 2 Giường đơn loại 2 CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet Type Sanitary Loading Unit No of Sanitary Total Loadig Unit Flow Rate (l/s) Pipe size (mm) Speed (m/s) Lưu lượng tính toán Kích thước ống (mm) Vận tốc (m/s) Đương lượng Số lượng thiết bị Tổng số đương lượng Water closet Bồn cầu 0.50 1 0.50 Hand basin Chậu rửa tay 0.33 1 0.33 Hose cock Vòi rửa 1.00 Shower Tắm sen 0.67 1 0.67 Bath-tub Bồn tắm 1.50 1.00 1.50 Water closet Bồn cầu 0.50 1 0.50 Hand basin Chậu rửa tay 0.33 1 0.33 Hose cock Vòi rửa 1.00 Shower Tắm sen 0.67 Bath-tub Bồn tắm 1.50 Water closet Bồn cầu 0.50 1 0.50 Hand basin Chậu rửa tay 0.33 1 0.33 Hose cock Vòi rửa 1.00 Shower Tắm sen 0.67 1 0.67 Bath-tub Bồn tắm 1.50 1 1.50 Water closet Bồn cầu 0.50 1 0.50 Hand basin Chậu rửa tay 0.33 1 0.33 Hose cock Vòi rửa 1.00 Shower Tắm sen 0.67 Bath-tub Bồn tắm 1.50 Loại thiết bị 3.00 0.87 32 1.08 1.50 0.61 25 1.25 3.00 0.87 32 1.08 1.50 0.61 25 1.25 0.00 1 0.67 0.00 0.00 0.00 1 0.67 0.00 Page 17 of 29 Project: Dự án: TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ) Service: Hydraulic Hạng mục : Cấp Thoát nước APPENDIX 3.1: COLD WATER SUPPLY PIPING PHỤ LỤC 3.1: BẢNG TÍNH ỐNG CẤP NƯỚC I. Water branch piping Calculation: I.Tính toán ống nhánh: No Số thứ tự Location Vị trí Hotel room -2 single beds room Phòng Khách sạn - 2 giường đơn Hotel room -1 bed room Phòng Khách sạn - 1 phòng ngủ TYPICL HOTEL ROOMS LEVEL 20~25 Hotel room -2 beds room Phòng Khách sạn - 2 phòng ngủ Hotel room -1 double beds room Phòng Khách sạn - 1 giường đôi CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet Type Sanitary Loading Unit No of Sanitary Total Loadig Unit Flow Rate (l/s) Pipe size (mm) Speed (m/s) Lưu lượng tính toán Kích thước ống (mm) Vận tốc (m/s) Đương lượng Số lượng thiết bị Tổng số đương lượng Water closet Bồn cầu 0.50 1 0.50 Hand basin Chậu rửa tay 0.33 1 0.33 Hose cock Vòi rửa 1.00 Shower Tắm sen 0.67 Bath-tub Bồn tắm 1.50 0.00 Sink Chậu bếp 1.00 0.00 Water closet Bồn cầu 0.50 2 1.00 Hand basin Chậu rửa tay 0.33 2 0.66 Hose cock Vòi rửa 1.00 Shower Tắm sen 0.67 1 0.67 Bath-tub Bồn tắm 1.50 1 1.50 Sink Chậu bếp 1.00 1 1.00 Water closet Bồn cầu 0.50 3 1.50 Hand basin Chậu rửa tay 0.33 3 0.99 Hose cock Vòi rửa 1.00 Shower Tắm sen 0.67 2 1.34 Bath-tub Bồn tắm 1.50 1 1.50 Sink Chậu bếp 1.00 1 1.00 Water closet Bồn cầu 0.50 1 0.50 Hand basin Chậu rửa tay 0.33 1 0.33 Hose cock Vòi rửa 1.00 Shower Tắm sen 0.67 Bath-tub Bồn tắm 1.50 0.00 Sink Chậu bếp 1.00 0.00 Loại thiết bị 0.00 1 0.67 1.50 0.61 25 1.25 4.83 1.10 32 1.37 6.33 1.26 32 1.56 1.50 0.61 25 1.25 0.00 0.00 0.00 1 0.67 Page 18 of 29
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan