Từ vựng ôn thi thpt quốc gia theo chủ điểm sách giáo khoa-Moontv
Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
ÔN TẬP TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐIỂM TIẾNG
ANH 12
SƯU TẦM và BIÊN SOẠN bởi cô Phan Điệu _MOON.VN
MỤC LỤC
UNIT 1: HOME LIFE ................................................................................................................................. 3
UNIT 2: CULTURAL DIVERSITY ........................................................................................................... 4
UNIT 3: WAYS OF SOCIALISING........................................................................................................... 6
UNIT 4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM ............................................................................................. 8
UNIT 5: HIGHER EDUCATION ............................................................................................................. 10
UNIT 6: FUTURE JOBS ........................................................................................................................... 12
UNIT 7: ECONOMIC REFORMS............................................................................................................ 13
UNIT 8: LIFE IN THE FUTURE.............................................................................................................. 15
UNIT 9: DESERTS ................................................................................................................................... 16
UNIT 10: ENDANGERED SPECIES ....................................................................................................... 18
UNIT 11: BOOKS ..................................................................................................................................... 19
UNIT 12: WATER SPORTS ..................................................................................................................... 20
UNIT 13: THE 22ND SEA GAMES .......................................................................................................... 21
UNIT 14: INTERNATIONAL ORGANIZATIONS ................................................................................ 23
UNIT 15: WOMEN IN SOCIETY ............................................................................................................ 25
MỘT SỐ QUY LUẬT VỀ TRỌNG ÂM TRONG TIẾNG ANH ........................................................... 28
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC ........................................................................................................ 30
1
Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
PRONUNCIATION AND PHONETIC SYMBOLS
CONSONANTS
/p/
/b/
/t/
/d/
/k/
/g/
/t∫/
/dʒ /
/f/
/v/
/θ/
/đ/
pen
bad
tea
did
cat
get
chain
jam
fall
van
thin
this
/pen /
/bæd/
/ti: /
/did /
/kæt/
/get/
/t∫ein/
/dʒ æm/
/fɔ :l/
/væn/
/θin/
/đis/
/s/
/z/
/∫/
/ʒ /
/h/
/m/
/n/
/η/
/l/
/r/
/j/
/w/
see
zoo
shoe
vision
hat
man
now
sing
leg
red
yes
wet
/si:/
/zu:/
/∫u:/
/viʒ n/
/hæt/
/mæn/
/naʊ /
/siη/
/leg/
/red/
/jes/
/wet/
/i:/
see
/si: /
/ʌ /
cup
/kʌ p/
2
Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu
/i/
/I/
/e/
/æ/
/ɑ :/
/ɔ /
/ɔ :/
/ʊ /
/u:/
happy
sit
ten
cat
father
got
saw
put
too
Facebook: phandieu89
/’hæpi/
/ə:/
fur
/fə:(r)/
/ten /
/kæt/
/’fa:đə(r)/
/gɔ t/
/sɔ :/
/pʊ t/
/tu:/
/ei/
/əʊ /
/aI/
/ɔ I/
/aʊ /
/Iə/
/eə/
/ʊ ə/
say
go
my
boy
now
near
hair
pure
/sei/
/gəʊ /
/maI/
/bɔ I/
/naʊ /
/nIə/
/heə/
/pjʊ ə(r)/
VOWELS
AND
/sit /
/ə/ DIPTHONGS
/ə’baʊ t/
about
UNIT 1: HOME LIFE
A – READING
shift (n)
join hands (v)
take responsibility (v)
(to sbd/ for sth)
attempt (n)
under the pressure
household chore (n)
take out the garbage (v)
mischievous (a)
obedient (a)
mend (v)
close-knit (a)
supportive (+of) (a)
frankly (adv)
confidence (n)
separately (adv)
play tricks (v)
/∫ift/
/dʒ ɔ in hændz/
ca, kíp
cùng nhau
/ris,pɔ nsə'biləti/
chịu trách nhiệm
/ə'tempt/
/'pre∫ə(r)/
/'haushəuld t∫ɔ :/
/teik aut ðə 'gɑ :bidʒ /
/'mist∫ivəs/
/ə'bi:djənt/
/mend/
/kləusnit/
/sə'pɔ :tiv/
/'fræηkli/
/'kɔ nfidəns/
/'seprətli/
/ plei triks/
cố gắng, nỗ lực
chịu áp lực
việc nhà
đổ rác
tinh nghịch, láu lỉnh
ngoan ngoãn, biết vâng lời
sửa chữa
quan hệ khăng khít
ủng hộ, giúp đỡ
thẳng thắn, trung thực
sự tin cậy, sự tin tưởng
tách biệt, riêng rẽ
chơi xỏ, chơi khăm
3
Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
(be) willing (to do sth)
secure (a)
allow somebody to do sth (v)
be allowed to do sth (v)
permit somebody to do sth (v)
/wiliɳ /
/si'kjuə/
/ə'lau/
/bi: ə'laud/
/pə'mit/
sẵn sàng (làm cái gì)
an toàn
cho phép
được phép
cho phép
B – SPEAKING
rule (n)
/ru:l/
quy tắc, luật lệ
C – LISTENING
flight (n)
reserve (v)
spread out (v)
leftovers (n)
/flait/
/ri'zə:v/
/spred aut /
/'left'ouvəz/
chuyến bay
đặt trước, dành trước
lan ra, tỏa ra, sống rải rác
thức ăn thừa
UNIT 2: CULTURAL DIVERSITY
A – READING
cultural (a)
diversity (n)
marriage (n)
groom ( n)
bride (n)
contractual (a)
precede (v)
conduct (v)
determine (v)
response (n)
confide (v) (+in)
majority
unwise (a)
reject (v)
sacrifice (v)
oblige (v)
counterpart (n)
(thuộc) văn hóa
tính đa dạng
hôn nhân
chú rể
cô dâu
bằng hợp đồng, bằng giao kèo
đi trước, đến trước
tiến hành
xác định, quyết định
câu trả lời, câu đáp lại
kể (bí mật) cho ai nghe, tâm sự
đa số, phần lớn
dại dột, ngu xuẩn
bác bỏ, khước từ
hy sinh, cống hiến
bắt buộc, có trách nhiệm
bên tương ứng, đối tác
/'kʌ lt∫ərəl/
/dai'və:siti/
/'mæridʒ /
/gru:m/
/braid/
/kən'trækt∫uəl/
/pri'si:d/
/kən'dʌ kt/
/di'tə:min/
/ri'spɔ ns/
/kən'faid/
/mə'dʒ ɔ riti/
/,ʌ n'waiz/
/ri'dʒ ekt/
/'sækrifais/
/ə'blaidʒ /
/'kauntəpɑ :t/
4
Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
B- SPEAKING
point of view (n)
generation (n)
live under one roof
nursing home (n)
lead independent life(v)
corresponding (a)
income (n)
/pɔ int əv vju:/
/,dʒ enə'rei∫n/
/ru:f/
/'nə:siɳ həum/
/ li:d/ /,indi'pendənt/
/,kɔ ris'pɔ ndiɳ /
/'iɳ kʌ m/
quan điểm
thế hệ
sống cùng một mái nhà
nơi an dưỡng, viện dưỡng lão
sống một cuộc sống độc lập
tương ứng, đúng với
thu nhập
C- LISTENING
altar (n)
Master of Ceremony (n)
banquet (n)
ancestor (n)
tray (n)
schedule (n)
blessing (n)
wrap (v)
/'ɔ :ltə/
/'mɑ :stə əv 'seriməni/
/'bæɳ kwit/
/'ænsistə/
/trei/
/'∫edju:l/ /'skedʒ u:l/
/'blesiɳ /
/ræp/
bàn thờ
chủ hôn (của buổi lễ)
tiệc lớn
tổ tiên
khay, mâm
bản kế hoạch, chương trình
điều hạnh phúc, điều may mắn
bọc
D- WRITING
conical leaf hat (n)
rim (n)
rib (n)
strap (n)
spirit (n)
palm (n)
conical form (n)
diameter (n)
/'kɔ nikəl li:f hæt/
/rim/
/rib/
/stræp/
/'spirit/
/pɑ :m/
/'kɔ nikəl fɔ :m/
/dai'æmitə/
nón lá
vành, mép
sườn, gân
quai
tinh thần, linh hồn
lá cọ
hình nón
đường kính
5
Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
UNIT 3: WAYS OF SOCIALISING
A - READING
attract (v)
get attention (v)
pay attention (v) + to
verbal/ nonverbal (a)
wave the hand (v)
raise the hand (v)
signal (n)
appropriate (a)
nod (v)
assistance (n)
whistle (v)
clap the hands (v)
informality (n)
approach (v)
point at sb (v)
for instance
acceptable (a)
/ə'trækt/
/ə'ten∫n/
/ə'ten∫n/
/'və:bəl/
/weiv/
/'reiz ðə hænd/
/'signəl/
/ə'prəupriət/
/nɔ d/
/ə'sistəns/
/'wisl/
/klæp/
/,infɔ :'mæləti/
/ə'prəut∫/
/pɔ int/
/fɔ : 'instəns/
/ək'septəbl/
thu hút, cuốn hút
thu hút /gây chú ý
chú ý
bằng lời / không bằng lời
vẫy tay
giơ tay
dấu hiệu, tín hiệu, hiệu lệnh
thích hợp, phù hợp
gật đầu, cúi đầu chào
giúp đỡ, hỗ trợ
huýt sáo
vỗ tay
sự thân mật
đến gần, lại gần
chỉ tay vào ai
ví dụ
có thể chấp nhận
B - SPEAKING
respond (v)
/ris'pɔ nd/
đáp lại
6
Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
compliment (n)
terrific (a)
decent (a)
handle (v)
kid (v)
suit (v)
tune (n)
/'kɔ mplimənt/
/tə'rifik/
/'di:snt/
/'hændl/
/kid/
/sju:t/
/tju:n/
lời khen ngợi, ca tụng
tuyệt vời, tuyệt đẹp
lịch sự, tử tế
buộc, túm, nắm
đùa
phù hợp
giai điệu
C - LISTENING
marvelous (a)
argument (n)
regulation (n)
absolute (a)
object (v)
install (v)
chitchat (v)
startling
separate (a)
(v)
the shank of the evening
fright (n)
/'mɑ :vələs/
/'ɑ :gjumənt/
/,regju'lei∫n/
/'æbsəlu:t/
/'ɔ bdʒ ikt/
/in'stɔ :l/
/t∫itt∫æt/
/'stɑ :tliɳ /
/'seprət/
/'sepəreit/
/∫æɳ k/
/frait/
kỳ diệu, phi thường
sự tranh cãi, tranh luận
quy tắc, luật lệ
hoàn toàn, tuyệt đối
phản đối
cài đặt, lắp đặt
chuyện phiếm, chuyện gẫu
làm giật mình, làm hoảng hốt
D- WRITING
addition (n)
omission (n)
depend (v) on
observe (v)
abruptly (adv)
departure (n)
farewell (n)
apology (n)
indicate (v)
regret (n)
sorrow (n)
discourtesy (n)
permission (n)
interruption (n)
/ə'di∫n/
/ə'mi∫n/
/di'pend/
/əb'zə:v/
/ə'brʌ ptli/
/di'pɑ :t∫ə/
/'feə'wel/
/ə'pɔ lədʒ i/
/'indikeit/
/ri'gret/
/'sɔ rəu/
/dis'kə:tisi/
/pə'mi∫n/
/,intə'rʌ p∫n/
thêm vào
bỏ đi
dựa vào
tuân theo, quan sát
bất ngờ
sự khởi hành
lời tạm biệt
lời xin lỗi
chỉ ra, cho thấy
sự hối hận
sự buồn rầu, nỗi buồn
sự bất lịch sự, sự thô lỗ
sự cho phép
sự gián đoạn
D- LANGUAGE FOCUS
successful (adj)
upset (adj)
turn up (v)
break down (v)
otherwise (conj)
/sək'sesful/
/ ʌ p'set/
/'tə:n ʌ p/
/breik daun/
/'ʌ ðəwaiz/
thành công
khó chịu, tức giận
xuất hiện
hỏng
mặt khác, nếu không thì
riêng rẽ, riêng biệt
lúc sẩm tối
sự hoảng sợ
7
Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
UNIT 4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM
A- READING
fact (n)
schooling (n)
compulsory (adj)
consist (of) (v)
academic (adj)
divide (into) (v)
term (n)
break (n)
parallel (adj)
system (n)
independent (adj)
fee-paying (adj)
curriculum (n)
certain (adj)
attend (v)
tuition (n)
put into force (v)
detailed (adj)
thực trạng
sự giáo dục
bắt buộc
gồm có, bao gồm
học viện, đại học
chia thành
học kỳ
thời gian nghỉ, giờ giải lao
song song
hệ thống
độc lập
trả học phí
chương trình môn học
nào đó
tham gia
dạy học, giảng dạy
bắt buộc
cặn kẽ, chi tiết
/fækt/
/'sku:liɳ /
/kəm'pʌ lsəri/
/kən'sist/
/,ækə'demik/
/di'vaid/
/tə:m/
/breik/
/'pærəlel/
/'sistəm/
/,indi'pendənt/
/fi:-´peiiη/
/kə'rikjələm/
/'sə:tn/
/ə'tend/
/tju:i∫ən/
/put 'intu /fɔ :s/
/'di:teild/
B- SPEAKING
8
Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu
nursery (n)
kindergarten (n)
optional (adj)
Primary Education
Secondary Education
/´nə:səri/
/´kindəga:tn/
/´ɔ p∫ənəl/
/'praiməri ,edʒ u'kei∫n/
/'sekəndəri ,edʒ u'kei∫n/
nhà trẻ
mẫu giáo
tùy ý, không bắt buộc
giáo dục tiểu học
giáo dục phổ thông
Upper Secondary
/´ʌ pə 'sekəndri/
trung học phổ thông
Lower Secondary
/'ləuə 'sekəndri/
GCSE : General Certificate of Secondary Education:
chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học
C- LISTENING
tearaway (n)
methodical (adj)
trung học cơ sở
vô trách nhiệm
ngăn nắp, cẩn thận
well-behaved (adj)
/'teərəwei/
/mi'θɔ dikəl/
/wel bi'heivd/
disruptive (adj)
/dis'rʌ ptiv/
lơ đãng, mất tập trung
actually (adv)
/'æktjuəli/
thực sự, thật sự
struggle (n)
/'strʌ gl/
cuộc đấu tranh
E – LANGUAGE FOCUS
conference (n)
commercially (adv)
progress (n)
progress (v)
forecast (v)
memory (n)
/'kɔ nfərəns/
/kə'mə:∫əli/
/'prəugres/
/prə'gres/
/'fɔ : kɑ :st/
/'meməri/
hội thảo, hội nghị
mang tính thương mại
sự tiến bộ
tiến bộ
dự báo, dự đoán
bộ nhớ
cư xử lễ độ
9
Facebook: phandieu89
Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu
UNIT 5: HIGHER EDUCATION
A – READING
campus (n)
/'kæmpəs/
khu sân trường
10
Facebook: phandieu89
Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu
explain (v)
roommate (n)
existence (n)
tear (n)
blame sbd for sth (v)
daunt (v)
scary (adj)
creativity (n)
inflation (n)
get on well with (v)
/iks'plein/
/'rummeit/
/ig'zistəns/
/tiə/
/bleim/
/dɔ :nt/
/'skeəri/
/kri:ei'tivəti/
/in'flei∫n/
/get/ /ɔ n/ /wel/ /wið/
giải thích
bạn cùng phòng
sự tồn tại
nước mắt
đổ lỗi cho ai vì cái gì
làm nản lòng
sợ hãi
sự sáng tạo
lạm phát
có quan hệ tốt
B – SPEAKING
application form (n)
/,æpli'kei∫n/ /fɔ :m/
đơn xin học, đơn xin việc
identity card (n)
reference letter (n)
original (n)
entrance exam (n)
/ai'dentəti/ /kɑ :d/
/'refrəns/ /'letə/
/ə'ridʒ ənl/
/'entrəns/ /ig'zæm/
chứng minh thư
thư giới thiệu
bản chính
kỳ thi đầu vào đại học
C – LISTENING
proportion (n)
appointment (n)
thoroughly (adv)
tutor (n)
make use of (v)
undergraduate course (n)
overseas (adj) (adv)
apply to sb (v) / for st
/prə'pɔ :∫n/
/ə'pɔ intmənt/
/'θʌ rəli/
/'tju:tə/
/meik/ /ju:s/ /əv/
/,ʌ ndə'grædʒ uət/ /kɔ :s/
/,ouvə'si:z/
/ ə'plai/
tỷ lệ
sự chỉ định, bổ nhiệm
kỹ lưỡng, triệt để
gia sư
tận dụng
khoá học đại học
nước ngoài
nôp đơn xin học/ xin việc
D – WRITING
admission (n)
requirement (n)
tertiary (adj)
accommodation (n)
proficiency (n)
/əd'mi∫n/
/ri'kwaiəmənt/
/'tə:∫əri/
/ə,kɔ mə'dei∫n/
/prə'fi∫nsi/
việc được nhận vào
yêu cầu
thứ ba, đại học
chỗ ở
trình độ thông thạo
E – LANGUAGE FOCUS
sociology (n)
psychology (n)
archaeology (n)
/,səusi'ɔ lədʒ i/
/sai'kɔ lədʒ i/
/,ɑ :ki'ɔ lədʒ i/
xã hội học
tâm lý học
khảo cổ
11
Facebook: phandieu89
Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
UNIT 6: FUTURE JOBS
A - READING
casual (adj)
pressure (n)
make impression (v) (+on)
/'kæʒ juəl/
/'pre∫ə/
/im'pre∫n/
bình thường
áp lực
gây ấn tượng
12
Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
vacancy (n)
résumé (n)
/'veikənsi/
/'rezjumei/
vị trí trống, chức vụ trống
bản tóm tắt
letter of recommendation
/,rekəmen'dei∫n/
thư giới thiệu
jot down (v)
concentrate on st (v)
sense of responsibility (n)
keenness (n)
comment (n)
shortcoming (n)
/dʒ ɔ t/ /daun/
/'kɔ nsntreit/
/sens/ /ris,pɔ nsə'biliti/
/'ki:nnəs/
/'kɔ ment/
/'∫ɔ :tkʌ miɳ /
ghi lại tóm tắt
tập trung
tinh thần trách nhiệm
sự say mê
ý kiến đóng góp
sự thiếu sót
B – SPEAKING
construct (v)
irrigation system (n)
rewarding (adj)
challenging (adj)
fantastic (adj)
fascinating (adj)
/kən'strʌ kt/
/,iri'gei∫n/ /'sistəm/
/ri'wɔ :diɳ /
/'t∫ælindʒ iɳ /
/fæn'tæstik/
/'fæsineitiɳ /
xây dựng
hệ thống tưới tiêu
đáng xem, đáng làm
thử thách, kích thích
to lớn
lôi cuốn, hấp dẫn
C – LISTENING
accountant (n)
lawyer (n)
workforce (n)
manufacture (v)
retail (n)
wholesale (n)
finance (n)
transportation (n)
/ə'kauntənt/
/'lɔ :jə/
/'wə:kfɔ :s/
/,mænju'fækt∫ə/
/'ri:teil/
/'həulseil/
/fai'næns/
/,trænspɔ :'tei∫n/
kế toán
luật sư
lực lượng lao động
sản xuất
bán lẻ
bán buôn
tài chính
vận tải
D – WRITING
diploma (n)
manner (n)
/di'pləumə/
/'mænə/
bằng cấp
tính cách
/ 'meʒ ə/
/,i:kə'nɔ mik/ /ri'fɔ :m/
/bi:/ /ə'weə/
/'kɔ ɳ gres/
thực hiện biện pháp
cải cách kinh tế
nhận thức được
đại hội
UNIT 7: ECONOMIC REFORMS
A – READING
take measure (v)
economic reform (n)
be aware of (v)
congress (n)
13
Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu
Communist Party
initiate (v)
restructure (v)
dominate (v)
stagnant (adj)
solve (v)
renovation (n)
eliminate (v)
subsidy (n)
shift (v)
priority (n)
state (n)
intervention (n)
domestic (adj)
private (adj)
investment (n)
subsequent
reaffirm (v)
commitment (n)
administrative (adj)
Land Law
Enterprises Law
legal ground (n)
dissolve (v)
inefficient (adj)
co-operative (n)
expand (v)
substantial (adj)
present (adj)
present (v)
B – SPEAKING
positive (adj)
effect (n)
scholarship (n)
sensitivity (n)
insurance (n)
dyke (n)
drainage system (n)
C – LISTENING
rationally (adv)
ruin(v) (n)
drug (n)
negative (adj)
illegal (adj)
D – WRITING
agriculture (n)
fishery (n)
Facebook: phandieu89
/'kɔ mjunist 'pɑ :ti/
/i'ni∫ieit/
/ ri:'strʌ kt∫ə/
/'dɔ mineit/
/'stægnənt/
/sɔ lv/
/,renə'vei∫n/
/i'limineit/
/'sʌ bsədi/
/∫ift/
/prai'ɔ rəti/
/steit/
/,intə'ven∫n/
/də'mestik/
/'praivit/
/in'vestmənt/
/'sʌ bsikwənt/
/,ri:ə'fə:m/
/kə'mitmənt/
/əd'ministrətiv/
/lænd lɔ :/
/'entəpraiziz lɔ :/
/'ligl graund/
/di'zɔ lv/
/,ini'fi∫ənt/
/kəu'ɔ pərətiv/
/iks'pænd/
/səb'stæn∫əl/
/'preznt/
/pri'zent/
Đảng cộng sản
bắt đầu
cơ cấu lại, tổ chức lại
chiếm ưu thế, chi phối
trì trệ
giải quyết
đổi mới
loại bỏ, xóa bỏ
sự bao cấp
chuyển dịch
sự ưu thế, quyền ưu tiên
nhà nước
sự can thiệp
nội địa, trong nhà
cá nhân
sự đầu tư
tiếp theo
tái xác nhận
sự cam kết
hành chính
Luật Đất đai
Luật Doanh nghiệp
cơ sở pháp lý
giải thể
không hiệu quả
đơn vị, cơ quan
mở rộng
lớn, đáng kể
có mặt
đưa ra, trình bày, trao tặng
/'pɔ zətiv/
/i'fekt/
/'skɔ lə∫ip/
/,sensə'tivəti/
/in'∫uərəns/
/daik/
/'dreinidʒ / /'sistəm/
tích cực
hiệu quả
học bổng
sự nhạy cảm
bảo hiểm
con đê
hệ thống thoát nước
/'ræ∫ənəli/
/'ru:in/
/drʌ g/
/'negətiv/
/i'li:gl/
có lý
phá huỷ
ma tuý
tiêu cực
bất hợp pháp
/'ægrikʌ lt∫ə/
/'fi∫əri/
nông nghiệp
ngư nghiệp
14
Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu
forestry (n)
achievement (n)
overcome (v)
Facebook: phandieu89
/'fɔ ristri/
/ə't∫i:vmənt/
/,əuvə'kʌ m/
lâm nghiệp
thành tựu
vượt qua
/,pesi'mistik/
/,ɔ pti'mistik/
/di'pre∫n/
/waip aut/
/'terərizəm/
bi quan
lạc quan
suy thoái
xoá bỏ
sự khủng bố
UNIT 8: LIFE IN THE FUTURE
A – READING
pessimistic (adj)
optimistic (adj)
depression (n)
wipe out (v)
terrorism (n)
15
Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
terrorist group (n)
on the contrary
burden (n)
labour-saving device (n)
micro technology (n)
telecommunication(n)
be bound to
link (v)
space-shuttle technology (n)
confident (adj)
political aim (n)
spacecraft (n)
/'terərist gru:p/
/ɔ n ðə 'kɔ ntrəri/
/'bə:dn/
/'leibə 'seiviɳ di'vais
/'maikrəu tek'nɔ lədʒ i/
/'telikə,mju:ni'kei∫n/
/bi: baund tu/
/liɳ k/
/'speis '∫ʌ tl tek'nɔ ləddʒ i/
/'kɔ nfidənt/
/pə'litikl eim/
/'speiskrɑ :ft/
nhóm khủng bố
ngược lại
gánh nặng
thiết bị giúp tiết kiệm sức lao động
công nghệ vi mô
viễn thông
chắc chắn làm gì
kết nối
công nghệ tàu vũ trụ con thoi
tin tưởng
mục đích chính trị
tàu vũ trụ
B – SPEAKING
land (v)
Mars (n)
Jupiter (n)
fatal disease (n)
/lænd/
/mɑ :z/
/'dʒ u:pitə/
/'feitl/ /di'zi:z/
hạ cánh
Sao Hoả
Sao Mộc
bệnh chết người
C – LISTENING
incredible (adj)
centenarian (n)
eradicate (v)
life expectancy (n)
eternal (adj)
curable (adj)
factor (n)
mushroom (n)
mushroom (v)
/in'kredəbl/
/,senti'neəriən/
/i'rædikeit/
/laif iks'pektənsi/
/i:'tə:nl/
/'kjuərəbl/
/'fæktə/
/'mʌ ∫rum/
/'mʌ ∫rum/
không thể tin được
người sống tới trăm tuổi
thủ tiêu, xóa bỏ
tuổi thọ
vĩnh cửu, vĩnh hằng
có thể chữa trị
nhân tố
nấm
mọc lên như nấm
D – WRITING
ideal (adj)
conflict (n)
threat (n)
harmony (n)
desire (n)
materialistic (adj)
/ai'di:əl/
/'kɔ nflikt/
/θret/
/'hɑ :məni/
/di'zaiə/
/mə,tiəriə'listik/
lý tưởng
xung đột
sự đe doạ, mối đe dọa
sự hoà hợp
mong ước
thực dụng, vật chất
UNIT 9: DESERTS
A - READING
desert
stretch of sandy desert (n)
circle
comprise
(n)
/'dezət/
/stret∫ əv 'sændi/
(n)
(v)
(v)
/'sə:kl/
/kəm'praiz/
16
sa mạc
dải sa mạc cát
đường tròn, hình tròn
xoay quanh, vây quanh
gồm có, bao gồm
Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
/'eəriəl/
/'kæməl/
/,æbə'ridʒ ini:z/
/,ekspi'di∫n/
/'hʌ mək/
/dju:n/
/krest/
/'spainəfeks/
/'kɔ ridɔ :/
a steep slope
shrubland
(a)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
/sti:p sləup/
/∫rʌ blænd/
trên không, trên trời
lạc đà
thổ dân Úc
cuộc thám hiểm
gò, đống
cồn cát, đụn cát
đỉnh, nóc
cỏ lá nhọn
hành lang
dốc, đường dốc
dốc xuống, nghiêng
dốc thẳng đứng
cây bụi
B - SPEAKING
eucalyptus
cactus
date palm
crocodile
lizard
goat
mosquito
rabbit
rainfall
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
/,ju:kə'liptəs/
/'kæktəs/
/'deitpɑ :m/
/'krɔ kədail/
/'lizəd/
/gəut/
/məs'ki:təu/
/'ræbit/
/'reinfɔ :l/
cây bạch đàn
cây xương rồng
cây chà là
cá sấu
thằn lằn
con dê
con muỗi
con thỏ
lượng mưa
C - LISTENING
needle
cool
agent
edge
(n)
(v)
(n)
(v)
/'ni:dl/
/ku:l/
/'eidʒ ənt/
/edʒ /
lá kim
làm nguội đi, làm mát
tác nhân
bờ, rìa
(v)
(a)
(n)
/iks'tend/
/'ærid/
/'mɔ ist∫ə/
(n)
/ou'eisi:z/
(n)
(n)
(n)
(n)
/'teibllænd/
/gə'zel/
/'æntiləup/
/'dʒ ækəl/
kéo dài, vươn tới
khô cằn
hơi ẩm
ốc đảo
những ốc đảo
vùng cao nguyên
linh dương
con sơn dương
chó rừng
(n)
(a)
(n)
/pʌ ls/
/'æpitaiziɳ /
/'meidʒ ə/
mạch
ngon lành, làm ngon miệng
chủ yếu
aerial
camel
Aborigines
expedition
hummock
dune
crest
spinifex
corridor
slope
/sləup/
D – WRITING
extend
arid
moisture
oasis
oases
tableland
gazelle
antelope
jackal
E - LANGUAGE FOCUS
pulse
appetizing
major
17
Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
UNIT 10: ENDANGERED SPECIES
A - READING
tortoise
rhinoceros
leopard
identify
habitat
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
/'tɔ :təs/
/rai'nɔ sərəs/
/'lepəd/
/ai'dentifai/
/'hæbitæt/
con rùa
con tê giác
con báo
nhận ra, nhận biết
môi trường sống
18
Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu
destruction
exploitation
drainage
wetland
urbanization
verge
biodiversity
vulnerable
enact
enact the law
threatened with extinction
rely on
Facebook: phandieu89
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
(v)
(v)
(a)
(v)
/dis'trʌ k∫n/
/,eksplɔ i'tei∫n/
/'dreinidʒ /
/'wetlænd/
,ə:bənai´zei∫ən/
/və:dʒ /
/,baiəudai'və:səti/
/'vʌ lnərəbl/
/i'nækt/
/i'nækt/
/iks'tiɳ k∫n/
/ri'lai ɔ n/
sự phá hoại, phá hủy
sự khai thác
sự rút nước
khu vực đầm lầy
sự đô thị hóa
bờ, ven
đa dạng sinh học
dễ bị tổn thương
ban hành
ban hành luật
có nguy cơ bị tuyệt chủng
dựa vào
B - SPEAKING
panda
rhino
decline
swamp
bark
root
illegal hunting
C - LISTENING
gorilla
bared teeth
sociable
sub-adult
silverback
nest
ranger
civil war
worm
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
/'pændə/
/'rainəu/
/di'klain/
/swɔ mp/
/bɑ :k/
/ru:t/
/i'li:gl 'hʌ ntiɳ /
con gấu trúc
con tê giác
giảm sút, sa sút
đầm lầy
vỏ cây
rễ cây
sự săn bắn bất hợp pháp
(n)
(n)
(a)
(a)
(n)
(n/v)
(n)
(n)
(n)
/gə'rilə/
/,beəd 'ti:θ/
/'səu∫əbl/
/sʌ b'ædʌ lt /
/'silvəbæk/
/nest/
/'reindʒ ə/
/'sivl wɔ :/
/wə:m/
khỉ đột
răng hở
chan hòa, thân thiện
chưa trưởng thành
khỉ đột đực lớn
tổ, làm tổ
người gác rừng hoặc công viên lớn
nội chiến
con giun
D - WRITING
sufficient
livelihood
reserve
(a)
(n)
(n)
/sə'fi∫ənt/
/'laivlihud/
/ri'zə:v/
đủ, đầy đủ
sinh kế, cách kiếm sống
khu bảo tồn
/'mæntlpi:s/
mặt lò sưởi
/teist/
/'swɔ ləu/
/t∫u:/
/dai'dʒ est /
/dip 'intu/
/bit/
nếm (đọc thử, qua loa)
nuốt chửng (đọc ngốn ngấu)
nhai (nghiền ngẫm)
tiêu hóa (đọc và suy ngẫm)
chấm vào (đọc qua loa)
miếng, mẩu, 1 chút, 1 ít
E - LANGUAGE FOCUS
mantelpiece
(n)
UNIT 11: BOOKS
A - READING
taste
swallow
chew
digest
dip into
bit
(v)
(v)
(v)
(v)
(v)
(n)
19
Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
reviewer
love affair
knit
(n)
(n)
(v)
/ri'vju:ə/
/lʌ v ə'feə/
/nit/
nhà phê bình sách, phim
chuyện yêu đương
đan
B – SPEAKING
science fiction
thriller
craft book
wizard
wizard school
brave
witty
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
(a)
/'saiəns 'fik∫n/
/'θrilə/
/krɑ :ft buk/
/'wizəd/
/'wizəd sku:l/
/breiv/
/'witi/
truyện khoa học viễn tưởng
truyện ly kỳ
sách dạy thủ công
thầy phù thủy
trường đào tạo phù thủy
dũng cảm
hóm hỉnh, dí dỏm
C - LISTENING
incredible
wilderness
survive
reunite
distinct
faithful
impressive
resolve
recommend
(a)
(n)
(v)
(v)
(a)
(a)
(a)
(v)
(v)
/in'kredəbl/
/'wildənəs/
/sə'vaiv/
/,ri:ju:'nait/
/dis'tiɳ kt/
/'feiθful/
/im'presiv/
/ri'zɔ lv/
/,rekə'mend/
không thể tin được, lạ thường
vùng hoang dã
tồn tại
sum họp
khác biệt
trung thành
gây ấn tượng, xúc động
quyết tâm, kiên quyết
giới thiệu
E - LANGUAGE FOCUS
embarrass
mystery
tablet
pre-package
preference
(v)
(n)
(n)
(v)
(n)
/im'bærəs/
/'mistəri/
/'tæblit/
/pri'pækidʒ /
/'prefərəns/
làm bối rối, làm lúng túng
điều thần bí
viên thuốc
đóng gói trước
sự thích hơn
(n)
(n)
(n)
(n)
(v)/n
/'wɔ :tə 'pəuləu/
/'və:tikl pəust/
/'krɔ sbɑ :/
/'gəuli:/
/sprint/
môn bóng nước
cột đứng
xà ngang
thủ thành, người giữ gôn
chạy nước rút
UNIT 12: WATER SPORTS
A - READING
water polo
vertical post
crossbar
goalie
sprint for st
20
- Xem thêm -