Mô tả:
TT.ĐKTU
GIỚI THIỆU TỔNG QUAN MẠNG
4G-LTE
Chuẩn bị: Đỗ Ngọc Anh - ĐKTU
NỘI DUNG
1
2
TỔNG QUAN MẠNG 4G-LTE
3
TRIỂN KHAI 4G VNPT 2016-2017
4
TT.ĐKTU
TÌNH HÌNH TRIỂN KHAI THẾ GIỚI
CÁC CHỈ TIÊU KỸ THUẬT
1
TT.ĐKTU
TÌNH HÌNH TRIỂN KHAI THẾ GIỚI
1
TT.ĐKTU
TÌNH HÌNH TRIỂN KHAI THẾ GIỚI
1
TT.ĐKTU
TÌNH HÌNH TRIỂN KHAI THẾ GIỚI
1
TT.ĐKTU
TÌNH HÌNH TRIỂN KHAI THẾ GIỚI
3
TRIỂN KHAI 4G VNPT 2016-2017
Các dự án pha I
•
•
•
•
•
•
•
6 Tỉnh ĐNB (942-290)
5 Tỉnh TNB (1055 – 2045)
TP. HCM pha I (1006 – 100)
TP. Hà Nội pha I (1000-1000)
18 Tỉnh MB pha I (929)
7 Tỉnh MT pha I (283)
11 Tỉnh BG-TN (397-630)
Các dự án pha II
•
•
•
•
•
•
•
•
•
TT.ĐKTU
TP. HCM pha II (2176-103)
TP. Hà Nội pha II (1520-3521160)
4 Tỉnh ven biển (1226-574-471)
18 Tỉnh Miền Bắc pha II (1559)
7 Tỉnh MB pha II (644)
24 Tỉnh (1273-679-885)
4 Tỉnh ALU (417)
U900 Huawei MB (0-661-314)
U900 ZTE MT (0-217)
Dự án vô tuyến 2016-2017
3
TRIỂN KHAI 4G VNPT 2016-2017
Miền Bắc
•
•
•
•
Hà Nội
7 Tỉnh Biên giới
Quảng Ninh – Hải Phòng
18 Tỉnh còn lại
Miền Nam
•
•
•
•
•
•
Hồ Chí Minh
5 Tỉnh miền Tây Nam Bộ
6 Tỉnh miền Đông Nam Bộ
4 Tỉnh ALU
4 Tỉnh miền Tây thiết bị 3G
Ericsson
Ninh Thuận – Bình Thuận
Miền Trung
•
•
•
Đà Nẵng – Khánh Hoà
4 Tỉnh Tây Nguyên
7 Tỉnh còn lại
TT.ĐKTU
Vùng dự án tại 3 miền
Vùng thiết bị 4G
Nokia
Ericsson
Huawei
ZTE
TT.ĐKTU
G7
4
CÁC CHỈ TIÊU KỸ THUẬT
4G-LTE – LEGEND
RSRP (dBm)
Rx Power≤-125
-125<Rx Power≤-110
-110<Rx Power≤-95
-95<Rx Power≤-80
-80<Rx Power≤-65
-65<Rx Power≤max
The color of Legend
TT.ĐKTU
The color of Legend
[min, -20)
[-20, -15)
[-15, -10)
[-10, -5)
[-5, max)
SINR (dB)
[min, -20)
[-20, -5)
[0,5)
[5,10)
[10,15)
[15,max)
DL Throughput (Mbps)
[min, 5)
[5,20)
[20,50)
[50,100)
[100,200)
[200,max)
RSRQ (dBm)
The color of Legend
The color of Legend
UL Throughput (Mbps)
[min,2)
[2,5)
[5,15)
[15,30)
[30,60)
[60,max)
The color of Legend
4
CÁC CHỈ TIÊU KỸ THUẬT
CHỈ TIÊU 2123/QĐ-VNPT-CNM
TT.ĐKTU
TT.ĐKTU
- Xem thêm -