Mô tả:
từ vựng và thuật ngữ bóng đá hay nhất.
visit the link to get test
Website : https://1001dethi.com/ dt 0909265875 .thầy phúc
SÁCH STARTERS :
Cụ thể : 1 bộ sách Starters 9 cuốn +audio listening
Trọn gói : 50.000Đ.
SÁCH MOVERS :
Cụ thể : 1 bộ sách Movers 9 cuốn + audio listening
Trọn gói : 50.000Đ.
SÁCH FLYERS :
Cụ thể : 1 bộ sách Flyers 9 cuốn +audio listening
Trọn gói : 50.000Đ
SÁCH KET :
Cụ thể : 1 bộ sách KET 10 cuốn +audio listening
Trọn gói : 50.000Đ
SÁCH PET :
Cụ thể : 1 bộ sách PET 8 cuốn +audio listening
Trọn gói : 40.000Đ
SÁCH Longman New Real Toeic (Trọn bộ 3 cuốn RC,LC và Full)
Trọn gói : 30.000Đ
Diendantienganh.net
THUẬT NGỮ BÓNG ĐÁ
a match: trận đấấu
a pitch : sấn thi đấấu
a referee: trọng tài
a linesman (referee's assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài
a goalkeeper : thủ môn
a defender : hậu vệ
a midfelder: trung vệ
an atacker : tiêền đạo
a skipper : đội trưởng
a substitute: dự bị
a manager : huấấn luyện viên
a foul: lôỗi
full-time: hêất giờ
injury time: giờ cộng thêm do bóng chêất
extra time: hiệp phụ
ofside: việt vị
an own goal : bàn đôất lưới nhà
an equaliser: bàn thắấng san bắềng tỉ sôấ
a draw: một trận hoà
a penalty shoot-out: đá luấn lưu
a goal diference: bàn thắấng cách biệt (VD: Đội A thắấng đ ội B 3 bàn cách bi ệt)
a head-to-head: xêấp hạng theo trận đôấi đấều (đ ội nào thắấng seỗ xêấp trên)
a play-of: trận đấấu giành vé vớt
the away-goal rule: luật bàn thắấng sấn nhà-sấn khách
the kick-of: quả giao bóng
a goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
a free-kick: quả đá phạt
a penalty: quả phạt 11m
a corner: quả đá phạt góc
a throw-in: quả ném biên
a header: quả đánh đấều
a backheel: quả đánh gót
put eleven men behind the ball: đ ổ bê tông
a prolifc goal scorer: cấều thủ ghi nhiêều bàn
Midfelder :
AM : Atacking midfelder : Tiêền vệ tấấn công
CM : Centre midfelder : Trung tấm
DM : Defensive midfelder : Phòng ngự
Winger : Tiêền vệ chạy cánh(ko phải đá bên cánh)
LM,RM : Lef + Right : Trái phải
Diendantienganh.net
Deep-lying playmaker : DM phát động tấấn công (Pirlo là điển hình :16 )
Striker: Tiêền đạo cắấm
Forwards (Lef, Right, Center): Tiêền đạo hộ công
Lefback, Rightback: Hậu vệ cánh
Fullback: Cấều thủ có thể chơi mọi v ị trí ở hang phòng ng ự
(Lef, Right, Center) Defender: Trung vệ
Sweeper: Hậu vệ quét
Goalkeeper: Thủ môn
Play-maker: Nhạc trưởng (Tiêền vệ)
Wonderkid: Thấền đôềng
Manager: Huấấn luyện viên trưởng
Coach: Thành viên ban huấấn luyện
Scout: Trinh sát (Tình hình đội khác, phát hiện tài nắng trẻ...)
Physio: Bác syỗ của đội bóng
Zonal marking: Phòng ngự theo khu vực
Caped: Được gọi vào đội tuyển quôấc gia
Own half only: Cấều thủ không lên quá giữa sấn
Of the post: chệch cột dọc
Booked: Bị thẻ vàng
Sent-of: Bị thẻ đỏ
Gung-ho: Chơi quyêất liệt
Tackle: Cản phá
Drif: Rê bóng
Stamina: Sức chịu đựng
Atack (v) : Tấấn công
Atacker (n) : Cấều thủ tấấn công
Away game (n) : Trận đấấu diêỗn ra tại sấn đôấi ph ương
Away team (n) : Đội chơi trên sấn đôấi ph ương
Beat (v) : thắấng trận, đánh bại
Bench (n) : ghêấ
Captain (n) : đội trưởng
Centre circle (n) : vòng tròn trung tấm sấn bóng
Champions (n) : đội vô địch
Changing room (n) : phòng thay quấền áo
Cheer (v) : cổ vũ, khuyêấn khích
Corner kick (n) : phạt góc
Cross (n or v) : lấấy bóng từ đội tấấn công gấền đ ường biên cho đôềng đ ội ở gi ữa sấn ho ặc trên sấn đôấi
phương.
Crossbar (n) : xà ngang
Diendantienganh.net
Local derby or derby game: trận đấấu giữa các đôấi th ủ trong cùng m ột đ ịa ph ương, vùng
Defend (v) : phòng thủ
Defender (n) : hậu vệ
Draw (n) : trận đấấu hhòa
Dropped ball (n) : cách thức trọng tài tấn bóng gi ữa hai đ ội
Equalizer (n) : Bàn thắấng cấn bắềng tỉ sôấ
Extra time : Thời gian bù giờ
Field (n) : Sấn bóng
Field markings : đường thẳng hoặc trhn trên sấn
FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French ): liên đoàn bóng đá th ể gi ới
FIFA World Cup : vòng chung kêất cúp bóng đá thêấ gi ới, 4 nắm đ ược t ổ ch ức m ột lấền
First half : hiệp một
Fit (a) : khỏe, mạnh
Fixture (n) : trận đấấu diêỗn ra vào ngày đặc bi ệt
Fixture list (n) : lịch thi đấấu
Forward (n) : tiêền đạo
Foul (n) : chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
Field (n) : sấn cỏ
Friendly game (n) : trận giao hữu
Golden goal (n) : bàn thắấng vàng (bàn thắấng đ ội nào ghi đ ược tr ước trong hi ệp ph ụ seỗ thắấng, tr ận đấấu
kêất thúc, thường được gọi là "cái chêất bấất ng ờ" (Sudden Death))
Silver goal (n) : bàn thắấng bạc (bắềng thắấng sau khi kêất thúc m ột ho ặc hai hi ệp ph ụ, đ ội nào ghi nhiêều
bàn thắấng hơn seỗ thắấng vì trận đấấu kêất thúc ngay t ại hi ệp ph ụ đó)
Goal (n) : bàn thắấng
Goal area (n) : vùng cấấm địa
Goal kick (n) : quả phát bóng
Goal line (n) : đường biên kêất thúc sấn
Goalkeeper, goalie (n) : thủ môn
Goalpost (n) : cột khung thành, cột gôn
Goal scorer (n) : cấều thủ ghi bàn
Ground (n) : sấn bóng
Half-time (n) : thời gian nghỉ giữa hai hiệp
Hand ball (n) : chơi bóng bắềng tay
Header (n) : cú đội đấều
Home (n) : sấn nhà
Hooligan (n) : hô-li-gan
Injury (n) : vêất thương
Injured player (n) : cấều thủ bị thương
Injury time (n) : thời gian cộng thêm do cấều th ủ b ị th ương
Kick (n or v) : cú sút bóng, đá bóng
Kick-of (n) : quả ra bóng đấều, hoặc bắất đấều tr ận đấấu l ại sau khi ghi bàn
Laws of the Game : luật bóng đá
Diendantienganh.net
League (n) : liên đoàn
Linesman (n) : trọng tài biên
Match (n) : trận đấấu
Midfeld (n) : khu vực giữa sấn
Midfeld line (n) : đường giữa sấn
Midfeld player (n) : trung vệ
National team (n) : đội bóng quôấc gia
Opposing team (n) : đội bóng đôấi phương
Own goal (n) : bàn đá phản lưới nhà
Ofside or of-side (n or adv) : lôỗi việt v ị
Pass(n) : chuyển bóng
Penalty area (n) : khu vực phạt đêền
Penalty kick, penalty shot (n): sút phạt đêền
Penalty spot (n) : nữa vòng tròn cách cấều môn 11 mét, khu v ực 11 mét
Possession (n) : kiểm soát bóng
Red card (n) : thẻ đỏ
Yellow card (n) : thẻ vàng
Referee (n) : trọng tài
Score (v) : ghi bàn
Score a hat trick : ghi ba bàn thắấng trong một tr ận đấấu
Scorer (n) : cấều thủ ghi bàn
Scoreboard (n) : bảng tỉ sôấ
Second half (n) : hiệp hai
Send a player of (v) : đuổi cấều chơi xấấu ra khỏi sấn
Side (n) : một trong hai đội thi đấấu
Sideline (n) : đường dọc biên môỗi bên sấn thi đấấu
Spectator (n) : khán giả
Stadium (n) : sấn vận động
Striker (n) : tiêền đạo
Studs (n) : các chấấm dưới đêấ giày cấều thủ giúp không b ị tr ượt (chúng ta hay g ọi: đinh giày)
Substitute (n) : cấều thủ dự bị
Supporter (n) : cổ động viên
Tackle (n) : bắất bóng bắềng cách sút hay d ừng bóng bắềng chấn
Team (n) : đội bóng
Tie (n) : trận đấấu hòa
Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắấng trận khi hai đ ội bắềng sôấ bàn thắấng bắềng lo ạt đá luấn l ưu 11 mét.
Ball (n) : bóng
Coach (n) : huấấn luyện viên
Net (n) : lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào l ưới nhà
Pitch (n) : sấn bóng
Ticket tout (n) : người bán vé cao hơn vé chính th ức (ta hay g ọi là: ng ười bán vé ch ợ đen)
Keep goal : giữ cấều môn (đôấi với th ủ môn)
Diendantienganh.net
Score a goal (v) : ghi bàn
Touch line (n) : đường biên dọc
Shoot a goal (v) : sút cấều môn
Underdog (n) : đội thua trận
Unsporting behavior (n) : hành vi phi thể thao
Whistle (n) : còi
Winger (n) : cấều thủ chạy cánh
World Cup : Vòng chung kêất cúp bóng đá th ể giới do FIFA t ổ ch ức 4 nắm/lấền
htp://tienganh.com.vn/showthread.php?t=7728
Coach/manager: Huấấn luyện viên
Striker: Tiêền đạo
Midfeld: Tiêền vệ
Substitution: Dự bị
Formation: Đội hình
Tactics: Chiêấn thuật
Away/home game: Trận đấấu sấn nhà, sấn khách
Adding/additional time: bù giờ (Extra time: hiệp ph ụ)
Haf time: giờ giải lao
Free kick: sút phạt
Commentator: Bình luận viên
a match: trận đấấu
a pitch : sấn thi đấấu
a referee: trọng tài
a linesman (referee's assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài
a goalkeeper : thủ môn
a defender : hậu vệ
a midfelder: trung vệ
an atacker : tiêền đạo
a skipper : đội trưởng
a substitute: dự bị
a manager : huấấn luyện viên
a foul: lôỗi
full-time: hêất giờ
injury time: giờ cộng thêm do bóng chêất
extra time: hiệp phụ
ofside: việt vị
an own goal : bàn đôất lưới nhà
an equaliser: bàn thắấng san bắềng tỉ sôấ
a draw: một trận hoà
a penalty shoot-out: đá luấn lưu
Diendantienganh.net
a goal diference: bàn thắấng cách biệt (VD: Đội A thắấng đ ội B 3 bàn cách bi ệt)
a head-to-head: xêấp hạng theo trận đôấi đấều (đ ội nào thắấng seỗ xêấp trên)
a play-of: trận đấấu giành vé vớt
the away-goal rule: luật bàn thắấng sấn nhà-sấn khách
the kick-of: quả giao bóng
a goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
a free-kick: quả đá phạt
a penalty: quả phạt 11m
a corner: quả đá phạt góc
a throw-in: quả ném biên
a header: quả đánh đấều
a backheel: quả đánh gót
put eleven men behind the ball: đ ổ bê tông
a prolifc goal scorer: cấều thủ ghi nhiêều bàn
Midfelder :
AM : Atacking midfelder : Tiêền vệ tấấn công
CM : Centre midfelder : Trung tấm
DM : Defensive midfelder : Phòng ngự
Winger : Tiêền vệ chạy cánh(ko phải đá bên cánh)
LM,RM : Lef + Right : Trái phải
Deep-lying playmaker : DM phát động tấấn công (Pirlo là điển hình )
Striker: Tiêền đạo cắấm
Forwards (Lef, Right, Center): Tiêền đạo hộ công
Lefback, Rightback: Hậu vệ cánh
Fullback: Cấều thủ có thể chơi mọi v ị trí ở hang phòng ng ự
(Lef, Right, Center) Defender: Trung vệ
Sweeper: Hậu vệ quét
Goalkeeper: Thủ môn
Play-maker: Nhạc trưởng (Tiêền vệ)
Wonderkid: Thấền đôềng
Manager: Huấấn luyện viên trưởng
Coach: Thành viên ban huấấn luyện
Scout: Trinh sát (Tình hình đội khác, phát hiện tài nắng trẻ...)
Physio: Bác syỗ của đội bóng
Zonal marking: Phòng ngự theo khu vực
Caped: Được gọi vào đội tuyển quôấc gia
Own half only: Cấều thủ không lên quá giữa sấn
Of the post: chệch cột dọc
Booked: Bị thẻ vàng
Sent-of: Bị thẻ đỏ
Gung-ho: Chơi quyêất liệt
Tackle: Cản phá
Diendantienganh.net
Drif: Rê bóng
Stamina: Sức chịu đựng
Away game (n): Trận đấấu diêỗn ra trên sấn khách (l ượt đi)
Away team (n) : Đội khách
Centre circle (n) : Vòng tròn trung tấm
Local derby or derby game : Trận đấấu giữa các đ ội trong cùng m ột đ ịa ph ương, vùng
Foul (n) : lôỗi
Midfeld (n) : Khu trung lộ
National team (n) : (Đội) tuyển quôấc gia
Penalty spot (n) : Chấấm phạt đêền
Tiebreaker (n) : Loạt sút bóng luấn lưu 11m
...
Hậu vệ: Defender, Backforward
Tiêền vệ: Midfelder
Tiêền vệ cánh, (Trái, phải): Winger, (Lef ~ and Right ~)
Back forward: Hậu vệ
Centre back: Hậu vệ trung tấm ===>>> tu ơng t ự v ới lef ~, ...
Striker: Tiêền đạo
- Xem thêm -