Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
Exercises
Transcript
Translation
ECONOMY ACTUAL TEST 1
Part1
1. C
(A)
(B)
(C)
(D)
She is sipping from a glass.
She is examining the menu.
She is checking her watch.
She is laying a plate down on
the table.
(A) Cô ấy đang nhâm nhi ly rượu.
(B) Cô ấy đang xem thực đơn.
(C) Cô ấy đang kiểm tra đồng hồ.
(D) Cô ấy đang đặt một cái đĩa xuống
bàn.
2. C
(A)
(B)
(C)
(D)
A shopper is checking some
clothing.
The clothes are piled on the
counter.
Costumes are displayed in a
row.
The shirts are hanging in the
closet.
(A) Một khách hàng đang xem quần
áo.
(B) Quần áo được chồng trên quầy.
(C) Những bộ trang phục được bày
thành hàng.
(D) Những cái áo sơ mi đang treo
trong phòng để đồ.
Bstudent English Center | đáp án chi tiết
1
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
3. C
(A)
(B)
(C)
(D)
They are running in a race.
They are throwing balls in the
air.
They are playing a game
outdoors.
They are taking a break on the
lawn.
(A) Họ đang chạy trong một cuộc đua.
(B) Họ đang ném quả bóng vào không
khí.
(C) Họ đang chơi một trò chơi ngoài trời.
(D) Họ đang nghỉ ngơi trên bãi cỏ.
4. A
(A) The woman is writing down
some
information.
(B)The woman is looking out the
window.
(C) The woman is sitting at her desk.
(D) The woman is filing pages in a
notebook.
(A) Người phụ nữ đang viết một số
thông tin.
(B) Người phụ nữ đang nhìn ra ngoài cửa
sổ.
(C) Người phụ nữ đang ngồi tại bàn làm
việc.
(D) Người phụ nữ đang sắp xếp các trang
giấy trong một cuốn sổ tay.
Bstudent English Center | đáp án chi tiết
2
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
5. A
(A)
(B)
(C)
(D)
The train has stopped at the
platform.
Passengers are boarding the
train.
The train has already left the
station.
Vehicles are waiting for the
train to pass by.
(A) Tàu vừa dừng ở sân ga.
(B) Các hành khách đang lên tàu.
(C) Tàu vừa rời khỏi ga.
(D) Các phương tiện đang chờ tàu đi qua.
6. D
(A)
(B)
(C)
(D)
The people are seated in a
circle.
The people are watching a TV
program.
The people are having a group
discussion.
The people are attending a
conference.
(A) Mọi người ngồi thành vòng tròn.
(B) Mọi người đang xem một chương
trình TV.
(C) Mọi người đang có một cuộc thảo
luận nhóm.
(D) Mọi người đang tham dự hội nghị.
Bstudent English Center | đáp án chi tiết
3
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
7. B
(A)
(B)
(C)
(D)
The man is pulling the boat
onto the shore.
The man is rowing his boat
out to sea.
The man is tying the boat to a
dock.
The man is lowering himself
into the boat.
(A) Người đan ông đang kéo thuyền lên
bờ.
(B) Người đàn ông đang chèo thuyền ra
biển.
(C) Người đàn ông đang buộc thuyền vào
bến.
(D) Người đàn ông đang lên thuyền.
8. B
(A) One side of the road has been
closed to
traffic.
(B) traffic Is moving in both
directions.
(C) The highway is currently under
construction.
(D) Vehicles are stopped for a traffic
light.
(A) Một bên đường không cho phép xe cộ
di chuyển.
(B) Phương tiện giao thông đang di
chuyển theo cả 2 hướng.
(C) Đường cao tốc đang được xây dựng.
(D) Xe cộ dừng lại chờ đèn giao thông.
Bstudent English Center | đáp án chi tiết
4
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
9. D
(A)
(B)
(C)
(D)
They're gathered at a stadium.
They‟re running a meeting.
They‟re getting ready to start a
race.
They‟re taking part in a race.
(A) Họ đang tập trung tại một sân vận
động.
(B) Họ đang tổ chức một cuộc họp
(C) Họ đang sẵn sàng để bắt đầu cuộc
đua.
(D) Họ đang tham gia một cuộc đua.
10. A
(A)
(B)
(C)
(D)
Part 2
11. C
There is a chair on one side
of the table.
The curtains in the room are
open.
A flowerpot has been placed
on the floor.
A lamp has been set on the
table.
When will the workshop be finished?
(A)No, it won‟t.
(B) It is about team management.
(A) Có một cái ghế ở một bên của chiếc
bàn.
(B) Rèm cửa trong phòng mở.
(C) Một lọ hoa được đặt trên sàn.
(D) Một cái đèn được đặt trên bàn
Khi nào thì hội thảo sẽ kết thúc?
(A) Không, nó sẽ không.
(B) Nó bàn về quản lý nhóm.
Bstudent English Center | đáp án chi tiết
5
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
(C)At 3:00 p.m.
(C) Vào lúc 3 giờ chiều.
Why is the radio turned up so high?
(A)
It‟s my favorite song.
(B)
No, I turned it off this
morning.
(C)
Don‟t you think we need
another bag?
What was your major at school?
(A) The University of Harvard.
(B) Economics and finance.
(C) I take the subway all the time.
Has the package arrived yet?
(A) Yes, it was just delivered.
(B) We‟d better start packing.
(C) Yes, I drive a car.
Tại sao lại bật đài to vậy?
(A) Đó là bài hát yêu thích của tôi.
(B) Không, tôi đã tắt nó sáng nay rồi.
(C) Bạn có nghĩ là chúng ta cần một cái
túi khác không?
15. C
Pardon me, where can I find the shoe
department?
(A) She will know my exact shoe size.
(B) I work in the cosmetics
department,
(C) One flight up, all the way
towards the front.
Xin lỗi, tôi có thể tìm phòng giày ở đâu?
(A) Cô ấy sẽ biết chính xác cỡ giày của
tôi.
(B) Tôi làm ở phòng mỹ phẩm.
(C) Ở tầng trên, hoàn toàn hướng về
phía trước.
16. A
What is your reason for being late?
(A) I took the wrong bus.
(B) Yes, the rates were too high.
(C) No, I‟ll be there in fifteen minutes.
Lý do đi muộn của bạn là gì?
(A) Tôi đã bắt nhầm xe buýt.
(B) Vâng, giá quá cao.
(C) Không, tôi sẽ ở đó trong 15 phút nữa.
17. B
I wonder if I will be still able to cancel
my reservation.
(A) Sorry, nothing is available right
now.
(B) Sure, can I have your name
please?
(C) The reservation is for Friday at 3
p.m.
Tôi tự hỏi liệu tôi sẽ vẫn có thể hủy việc
đặt chỗ của mình.
(A) Xin lỗi, không có gì có sẵn ngay bây
giờ.
(B) Chắc chắn rồi, tôi có thể có tên của
bạn được không?
(C) Việc đặt chỗ cho 3 giờ chiều thứ 6.
18. A
Would you like more salt for your
soup, or does it taste just right?
(A) It‟s just the way I like it.
(B) I‟m sorry, but we‟re all sold out.
Bạn có muốn bỏ thêm muối vào món súp
của bạn không, hay nó ổn rồi?
(A) Tôi thích nó như thế này
(B) Tôi xin lỗi, nhưng chúng ta đã bán
12. A
13. B
14. A
Bạn học ngành gì ở trường?
(A) Đại học Harvard.
(B) Kinh tế và tài chính.
(C) Tôi luôn đi tàu điện ngầm.
Bưu điện đã được chuyển đến chưa?
(A) Rồi, nó vừa được chuyển đến.
(B) Chúng ta nên bắt đầu gói.
(C) Vâng, tôi lái xe ô tô.
Bstudent English Center | đáp án chi tiết
6
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
(C) I‟d like soup and salad.
hết.
(C) Tôi muốn súp và rau trộn.
Bạn có biết ai sẽ làm việc ngoài giờ hôm
nay không?
(A) Không, tôi không có thời gian.
(B) Chúng tôi có một kế hoạch được sắp
xếp vào thứ 5 này.
(C) Không phải là ông Parrel sao?
19. C
Do you know who‟s working overtime
today?
(A) No, we don‟t have enough time.
(B) We have a proposal due this
Thursday.
(C) Isn‟t Mr. Parrel supposed to?
20. B
Do you have any experience with this
type of machinery?
(A) It has never been used.
(B) Yes, a couple of years worth.
(C) I typed the letter myself.
21. B
When will Vince move into his new
house?
(A) It‟s located near Central Park.
(B) On the 27th of August.
(C) It‟s about $700 a month.
Bạn có kinh nghiệm gì với loại máy móc
này không?
(A) Tôi chưa từng được sử dụng.
(B) Có, 2 năm.
(C) Tôi đã tự mình đánh lá thư.
Khi nào thì Vince sẽ chuyển tới nhà mới?
(A) Nó ở gần Central Park.
(B) Vào ngày 27 tháng 8.
(C) Khoảng $700 một tháng.
22. C
The copy machine‟s run out of ink.
(A) How many people are running in
the race?
(B) No, I think he went out for a
meeting.
(C) I‟ll go get some from the office
supply store.
Máy in bị hết mực.
(A) Có bao nhiêu người đang chạy trên
đường đua?
(B) Không, tôi nghĩ anh ấy ra ngoài để
tham gia cuộc họp.
(C) Tôi sẽ đi lấy một ít từ cửa hàng
cung cấp đồ dùng văn phòng.
23. A
What does Ms. Raymond want to
do after she retires?
(A) She‟d like to tour Asia.
(B) Tell her I said hello. „
(C) Yes, she looks very tired today.
24. C
Would you like to drive to the
conference together?
(A) At the Continental Hotel.
(B) About an hour‟s drive at most.
(C) That‟s great, when will you
pick me up?
Cô Raymond muốn làm gì sau khi nghỉ
hưu?
(A) Cô ấy muốn đi du lịch Châu Á
(B) Gửi lời chào của tôi tới cô ấy.
(C) Vâng, hôm nay cô ấy trông rất mệt
mỏi.
Bạn có muốn tới hội nghị cùng nhau
không?
(A) Ở khách sạn Continental.
(B) Nhiều nhất là khoảng 1 giờ lái xe
(C) Tuyệt, khi nào thì bạn sẽ đón tôi?
25. B
How do you like your new office?
(A) The second one on the left.
(B) It‟s more spacious than the old
one.
(C) Because we‟ve recently hired more
Bạn thích văn phòng mới như thế nào?
(A) Cái thứ 2 bên trái.
(B) Nó rộng hơn cái cũ.
(C) Vì gần đây chúng tôi mới thuê thêm
Bstudent English Center | đáp án chi tiết
7
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
staff
How long is the proposal?
(A) Just about three months ago.
(B) I wouldn‟t mind going along with
you.
(C) Fifteen and a half pages.
nhân viên.
Đề xuất dài bao nhiêu?
(A) Chỉ khoảng 3 tháng trước.
(B) Tôi không ngại đi cùng bạn.
(C) 15 trang rưỡi.
27. B
I‟ll call you when I get to the airport.
(A) I called him this morning.
(B) Okay, I‟ll talk to you then.
(C) My flight is cancelled.
Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi tới sân bay.
(A) Tôi đã gọi cho anh ấy sáng nay.
(B) Được, tôi sẽ nói chuyện với bạn sau.
(C) Chuyến bay của tôi bị hủy.
28. B
Leonardo seems to be in a good mood,
doesn‟t he?
(A) Yeah, he‟s looking for it.
(B) He is going on vacation next
week.
(C) It‟s a really good model.
Leonardo dường như đang có tâm trạng
rất tốt đúng không?
(A) Vâng, anh ấy đang tìm nó.
(B) Anh ấy sẽ đi nghỉ vào tuần tới.
(C) Nó thực sự là một mô hình tốt.
29. B
Do you want to talk about it now or
are we meeting later?
(A) We haven‟t talked about it lately.
(B) I have some time on Thursday.
(C) Something about promoting the
new products.
Bạn muốn nói chuyện về nó bây giờ hay
chúng ta sẽ gặp nhau sau?
(A) Gần đây chúng ta không nói về nó.
(B) Tôi có thời gian vào thứ 5.
(C) Một cái gì đó về việc xúc tiến các sản
phẩm mới.
30. A
Have you been to the new Chinese
restaurant yet?
(A) Yes, but it wasn‟t very good.
(B) They sent him to China.
(C) Chef Bruce's special dishes.
31. C
Why don‟t you go shopping with me
this Saturday?
(A) At Sears Shopping Center.
(B) Great, I‟ll take the leather jacket.
(C) Sorry, I have some work to
finish.
Bạn đã đến nhà hàng Trung Quốc mới
chưa?
(A) Rồi, nhưng nó không ngon lắm.
(B) Họ đã gửi ông ấy đến Trung Quốc.
(C) Các món ăn đặc biệt của bếp trưởng
Bruce.
Tại sao bạn không đi mua sắm với tôi vào
thứ 7 này nhỉ?
(A) ở trung tâm mua sắm Sear.
(B) Tuyệt, tôi sẽ lấy chiếc áo khoác da.
(C) Xin lỗi, tôi có một số việc phải làm.
32. A
Ms. Brown, I need to go to England
this weekend.
(A) Let me check and see if any
tickets are available.
26. C
Bà Brown, tôi cần đi Anh vào tuần tới.
(A) Để tôi kiểm tra xem liệu có còn cái
vé nào nữa không.
(B) Tôi muốn đặt một chỗ ngồi hạng
Bstudent English Center | đáp án chi tiết
8
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
(B) I‟d like to reserve a business-class
seat.
(C) She went there for her vacation
last year.
You‟ve already completed the
assignment, haven‟t you?
(A) Yes, I‟ve already signed up.
(B) We were assigned to your team.
(C) Sorry, but I need more time.
thương gia.
(C) Cô ấy đã đến đó vào kì nghỉ năm
ngoái.
34. C
Can we get off work a little earlier
today?
(A) Work starts at 9:00 a.m.
(B) It leaves from track seven.
(C) I‟ll have to ask my boss.
Bạn đã hoàn thành xong công việc được
giao chưa?
(A) Vâng, tôi đã kí.
(B) Chúng tôi được phân vào nhóm của
bạn.
(C) Xin lỗi, nhưng tôi cần thêm thời
gian.
Hôm nay chúng ta có thể nghỉ việc sớm
hơn một chút không?
(A) Công việc bắt đầu lúc 9 giờ sáng.
(B) Nó rời đi từ đường số 7.
(C) Tôi sẽ hỏi ông chủ.
35. A
How much does it cost to have five
computer desks delivered?
(A) It depends on where you are.
(B) Yes, they will arrive by 2:00 p.m.
(C) They were sent in a separate
shipment.
Mất bao nhiêu tiền để vận chuyển 5 chiếc
bàn máy tính?
(A) Nó phụ thuộc vào việc bạn ở đâu.
(B) Vâng, họ sẽ đến trước 2 giờ chiều.
(C) Chúng đã được gửi đi trong một lô
hàng riêng biệt.
36. B
Would you fax these reports to Mr.
Jameson?
(A) It‟s in the building across the
street.
(B) Sure, I‟ll do it right away.
(C) The facts I‟ve reported were
correct.
Haven‟t you heard that they‟re laying
off additional employees?
(A) When did you hear that?
(B) It‟s very hard to describe.
(C) Our shipment has been delayed.
I can‟t believe the concert is
postponed.
(A) Thanks, I‟ll get my cell phone.
(B) Do you know when the new date
is?
(C) She has concerns about her work.
Bạn sẽ fax những báo cáo này tới ông
Jameson chứ?
(A) Nó nằm trong tòa nhà bên kia đường.
(B) Chắc chắn rồi, tôi sẽ làm ngay.
(C) Những sự việc tôi vừa báo cáo là
chính xác.
33. C
37. A
38. B
Bạn có nghe nói là họ đang sa thải các
nhân viên bổ sung không?
(A) Bạn nghe điều đó lúc nào vậy?
(B) Rất khó để diễn tả.
(C) Lô hàng của chúng ta đã bị trì hoãn.
Tôi không thể tin là buổi hòa nhạc bị
hoãn lại.
(A) Cảm ơn, tôi sẽ lấy điện thoại di động
của tôi.
(B) Bạn có biết ngày mới là khi nào
không?
(C) Cô ấy quan tâm về công việc của
Bstudent English Center | đáp án chi tiết
9
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
mình.
Khi nào thì bạn bắt đầu công việc mới?
(A) Một tuần từ bây giờ.
(B) Trong tòa nhà văn phòng mới.
(C) Đó là một tin tuyệt vời.
39. A
When do you start your new job?
(A) A week from now.
(B) in the new office building.
(C) That‟s great news.
40. B
You didn‟t finish processing our
client‟s order yet, did you?
(A) I have his contact number here.
(B) I did. I put it on your desk.
(C) Yes, you can‟t.
Bạn chưa hoàn thành việc xử lý yêu cầu
của khách hàng đúng không?
(A) Tôi có số điện thoại của anh ấy đây.
(B) Tôi đã làm rồi. Tôi để trên bàn của
bạn.
(C) Đúng, bạn không thể.
W:Good morning. I‟m not a CSBC
Bank customer, but I‟d like to open
up a new savings account(41) and
transfer my fund from Citadel Bank.
M: No problem. I‟ll need a valid
driver‟s license or any other form of
photo identification.
W: Yes, I have my driver‟s
license(42).
M: That‟ll be fine, thank you. Now, I
need to make a photocopy of your
lisence. In the meantime, please fill
out this application form(43). I‟ll be
right back.
Where is this conversation being held?
(A) At a restaurant
(B) At a bank
(C) At a hotel
(D) At a real estate office
W: Xin chào. Tôi không phải là khách
hàng của CSBC, nhưng tôi muốn mở 1 tài
khoản tiết kiệm mới và chyển tiền của tôi
từ ngân hàng Citadel.
M: Không thành vấn đề. Tôi cần một cái
bằng lái xe còn hiệu lực hoặc bất kì cái gì
khác có ảnh nhận dạng.
W: Vâng, tôi có bằng lái xe.
M: Tốt, cảm ơn bà. Bây giờ, tôi cần phô
tô bằng lái xe của bà. Trong lúc đó, vui
lòng điền vào mẫu đơn đăng kí này. Tôi
sẽ quay lại ngay.
42. A
What does the woman show the man?
(A) A driver‟s license
(B) A passport
(C) A credit card
(D) An application form
43. A
What will the woman probably do
next?
(A) Complete a form
Người phụ nữ cho người đàn ông xem cái
gì?
(A) Bằng lái xe
(B) Hộ chiếu
(C) Thẻ tín dụng
(D) Đơn đăng kí
Có thể người phụ nữ sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Hoàn thành cái đơn
(B) Chuyển tiền
Part 3
Questions
41-43 refer
to the
following
conversatio
n.
41. B
Cuộc hội thoại được diễn ra ở đâu?
(A) Ở một nhà hàng
(B) Ở một ngân hàng
(C) Ở một văn phòng bất động sản
Bstudent English Center | đáp án chi tiết
10
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
Questions
44-46 refer
to the
following
conversatio
n
(B) Transfer some funds
(C) Copy an ID
(D) Come back later today
M: Did you see the season finale of
„The Wire'‟ with Woody Harrison
on TV(44) last night? It was so
dramatic.
W: Oh, I missed it! “The Wire” is
my favorite show, but I had to work
at the restaurant until 11:00 p.m. last
night. Woody Harrison does a
great job(45) of portraying his
character.
M: Well, they‟re airing it again on
Thursday. It‟ll be on at 9:00 p.m. on
channel 7. Don‟t forget!
W; Great! I‟ll make a note of it so I
don‟t miss it.(46)
(C) Sao chép ID
(D) Quay lại sau ngày hôm nay
M: Cô có xem phần cuối cùng của "The
Wire'' với Woody Harrison trên truyền
hình tối qua không? Nó thật ấn tượng.
W: Oh, tôi đã bỏ qua nó! "The Wire" là
chương trình yêu thích của tôi, nhưng tôi
đã phải làm việc tại nhà hàng cho đến
11:00 đêm qua. Woody Harrison làm một
công việc tuyệt vời việc khắc họa nhân
vật của mình.
M: Vâng, họ sẽ phát sóng lại vào thứ
năm. Lúc 9 giờ tối trên kênh 7. Đừng
quên!
W: Tuyệt! Tôi sẽ ghi chú lại để không bỏ
lỡ nó.
Người nói đang bàn luận cái gì?
(A) Một bộ phim
(B) Một cuộc triển lãm nghệ thuật
(C) Một chương trình truyền hình
(D) Một buổi hòa nhạc
44. C
What are the speakers discussing?
(A) A movie
(B) An art exhibition
(C) A television program
(D) A music concert
45. B
Who is Woody Harrison?
(A) A restaurant owner
(B) An actor
(C) A news reporter
(D) A repairman
What will the woman most likely do
next?
(A) Go to the restaurant to work
(B) Watch a TV show
(C) Write down some
information
(D) Meet with Woody Harrison
Woody Harrison là ai?
(A) Một chủ nhà hàng
(B) Một diễn viên
(C) Một phóng viên tin tức
(D) Một thợ sửa chữa
Người phụ nữ có thể sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Tới nhà hàng để làm việc
(B) Xem một chương trình truyền hình
(C) Viết ra một số thông tin
(D) Gặp Woody Harrison
W: How are you doing? I‟d like a
table for one. Is dinner still being
served?
M: I‟m sorry, miss, but we‟re
closing
in 5 minutes, at 9:00
p.m.(47) The restaurant next door is
open until 11:00 p.m. Why
don‟t
you try going over there?(48)
W: Well, it seems that there is quite a
W: Xin chào. Tôi muốn một bàn cho 1
người. Bữa tối vẫn được phục vụ chứ?
M: Tôi xin lỗi, thưa cô, nhưng chúng tôi
sẽ đóng cửa trong 5 phút nữa, lúc 9 giờ.
Cửa hàng bên cạnh mở tới 11 giờ. Tại sao
cô không qua đó thử xem?
W: Ồ, dường như ở đó khá đông, nhưng
46. C
Questions
47-49 refer
to the
following
conversatio
n
Bstudent English Center | đáp án chi tiết
11
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
crowd over there, but it looks like I
have no choice. Do you close at
9:00 p.m. every day? When do you
close on the weekend?
M: Our hours are the same on the
weekend. We are open from (49)
11
a.m. until 9:00 p.m. every day.
có vẻ tôi không còn sự lựa chọn. Anh
đóng cửa vào lúc 9 giờ mỗi ngày sao?
Anh đóng cửa lúc mấy giờ vào cuối tuần?
M: Giờ giấc của chúng tôi không đổi vào
cuối tuần. Chúng tôi mở cửa từ 11 giờ
sáng tới 9 giờ tối hằng ngày.
47. D
When is the conversation probably
taking place?
(A) In the morning
(B) At noon
(C) In the afternoon
(D) In the evening
Cuộc hội thoại có thể diễn ra vào lúc
nào?
(A) Buổi sáng
(B) Buổi trưa
(C) Buổi chiều
(D) Buổi tối
48. B
What does the man suggest?
(A) Placing an order as quickly as
possible
(B) Going to a different
restaurant
(C) Coming back in 30 minutes
(D) Ordering the dinner special
What does the man say about his
restaurant?
(A) It is extremely busy on
weekends.
(B) It is very slow on weeknights.
(C) It has dinner specials every
day.
(D) It closes at 9:00 p.m. every
day.
W: Oh, no! Where is the document I
am going (50)
to use for my
presentation?
It was in my
briefcase when I left home this
morning.
M: Check your briefcase again.
Maybe it‟s misplaced in another
folder.
W: No, it‟s nowhere to be found!
Please do me a favor. Can you go
to the conference(51)
room and set
up the projector? I need to go
to my office to make (52)
another
copy from my computer
M: Take your time, Nora! We still
Người đàn ông gợi ý điều gì?
(A) Gọi món càng nhanh càng tốt
(B) Tới một cửa hàng khác
(C) Quay lại sau 30 phút nữa
(D) Đặt môt bữa tối đặc biệt
49. D
Questions
50-52 refer
to the
following
conversatio
n
Người đàn ông nói gì về nhà hàng của
mình?
(A) Nó cực kì bận rộn vào cuối tuần.
(B) Nó rất chậm vào các buổi tối cuối
tuần.
(C) Nó có các bữa ăn đặc biệt mỗi ngày.
(D) Nó đóng cửa lúc 9 giờ tối hàng
ngày.
W: Ôi không! Tài liệu tôi sẽ sử dụng cho
bài thuyết trình của tôi đâu mất rồi? Nó ở
trong cặp của tôi khi tôi rời khỏi nhà sáng
nay.
M: Hãy kiểm tra lại cặp của bạn. Có thể
nó bị lẫn vào một tập khác.
W: Không,không tìm thấy nó ở đâu cả!
Xin vui lòng giúp tôi một việc. Bạn có
thể đi đến phòng hội nghị và cài đặt máy
chiếu được không? Tôi cần phải đi đến
văn phòng của tôi để phô tô một bản khác
từ máy tính.
M: Cứ từ từ, Nora! Chúng ta vẫn có đủ
thời gian.
Bstudent English Center | đáp án chi tiết
12
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
have enough time.
50. B
What is the woman‟s problem?
(A) She misplaced her briefcase.
(B) She lost a document.
(C) She hasn‟t reserved a room.
(D) She is late for a meeting.
Vấn đề của người phụ nữ là gì?
(A) Cô ấy đặt cặp sai chỗ.
(B) Cô ấy bị mất tài liệu.
(C) Cô ấy đã không đặt phòng.
(D) Cô ấy bị muộn một cuộc họp.
51. C
What does the woman ask the man to
do?
(A) Contact her secretary
(B) Make a new copy
(C) Set up the projector
(D) Cancel the presentation
Người phụ nữ yêu cầu người đàn ông làm
gì?
(A) Liên lạc với thư kí của cô ấy
(B) Phô tô một bản mới
(C) Cài đặt máy chiếu
(D) Hủy bài thuyết trình
52. C
Where will the woman most likely go
next?
(A) To her house
(B) To a copy shop
(C) To her office
(D) To a conference room
Người phụ nữ có thể sẽ đi đâu tiếp theo?
(A) Về nhà
(B) Tới cửa hàng phô tô
(C) Về văn phòng
(D) Tới phòng hội nghị
Questions
53-55 refer
to the
following
conversatio
n
M: I heard you moved to a new
apartment all the way out in
Westwood. Isn‟t that far from
work now?
W: Yes, it‟s a little(53)farther, but it's
actually better. I don‟t have to
drive anymore, since the express
train (54)
stops at Westwood
station.
M: Oh, that‟s convenient! You don‟t
have to worry about traffic
anymore. What is Westwood like?
W: It‟s a newly developed area.
There are new shopping centers,
movie (55)
theaters,
and
restaurants.
They also plan to
build a new library soon.
M: Tôi nghe nói bạn chuyển đến một căn
hộ mới hoàn toàn ở Westwood. Chỗ đó
có xa chỗ làm việc hiện tại không?
W: Vâng, xa hơn một chút, nhưng nó
thực sự tốt hơn. Tôi không phải lái xe
nữa, vì tàu tốc hành dừng lại ở trạm
Westwood.
M: Oh, quả là tiện lợi! Bạn không phải lo
lắng về giao thông nữa. Westwood như
thế nào?
W: Đó là một khu vực mới phát triển. Có
các trung tâm mua sắm mới, rạp chiếu
phim, và các cửa hàng. Họ cũng có kế
hoạch sớm xây dựng một thư viện mới.
What does the woman say about her
new apartment?
(A) It is spacious.
(B) It is closer to work.
Người phụ nữ nói gì về căn hộ mới của
cô ấy?
(A) Nó rộng
(B) Nó gần chỗ làm hơn
53. D
Bstudent English Center | đáp án chi tiết
13
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
56. C
Who most likely is the man?
(A) A real estate agent
(B) A workshop host
(C) A food caterer
(D) A restaurant employee
(C) Nó sang trọng
(D) Nó nằm ở địa điểm tốt
Người phụ nữ đi làm bằng cách nào?
(A) Bằng đi bộ
(B) Bằng tàu
(C) Bằng xe buýt
(D) Bằng xe điện ngầm
Người phụ nữ thích điều gì nhất ở
Westwood?
(A) Nó gần sân bay.
(B) Nó là một thành phố đẹp.
(C) Nó có tỷ lệ tội phạm thấp.
(D) Nó có nhiều điểm tham quan mới.
M: Chào Marilyn! Tôi gọi để tham khảo
ý kiến về các đồ uống cho hội thảo chiến
lược marketing vào thứ 6 tuần tới của bà.
Tôi được biết là bà muốn chúng tôi gọi
cho bà trước cuối tuần này để xác nhận
đơn đặt hàng của bà.
W: Vâng, như chúng ta đã thảo luận
trước đó, chúng tôi đang mong đợi 200
người tham gia vào thứ 6. Vào buổi sáng,
chúng tôi cần cà phê, trà lạnh, nước cam,
nước có ga và bánh ngọt. Vào bữa trưa,
chúng tôi muốn bánh sandwich và nước
giải khát.
M: Vâng, tôi sẽ chuẩn bị sẵn sàng yêu
cầu của bà cho thứ 6. Tổng số tiền của
bạn lên tới 327 đô la và 57 xu.
W: Ồ, và một điều nữa. Anh có thể vui
lòng thêm ít trái cây vào bữa sáng được
không? Cảm ơn nhiều.
Người đàn ông có thể là ai?
(A) Nhân viên đại lý bất động sản
(B) Người tổ chức hội thảo
(C) Người cung cấp thực phẩm
(D) Nhân viên nhà hàng
57. D
When will the meeting be held?
(A) Today
(B) Tomorrow
(C) Next Wednesday
(D) Next Friday
Khi nào thì cuộc họp được tổ chức?
(A) Hôm nay
(B) Ngày mai
(C) Thứ 4 tuần tới
(D) Thứ 6 tuần tới
54. B
55. D
Questions
56-58 refer
to the
following
conversatio
n
(C) It is luxurious.
(D) It is in a good location.
How does the woman get to work?
(A) On foot
(B) By train
(C) By bus
(D) By subway
What does the woman like most about
Westwood?
(A) it is stationed near an airport.
(B) It is a beautiful city.
(C) It has a low crime rate.
(D) it has many new attractions.
M: Hello, Marilyn! I‟m calling in
reference to the beverages for your
marketing strategy workshop next
Friday.(56,57) I was told you wanted us
to call you by the end of this week to
confirm your order.
W: Yes, as we previously discussed,
we're expecting 200 participants
on Friday. In the morning, we‟ll
need coffee, ice tea, orange juice,
soda, and cookies. At lunch, we‟d
like to have sandwiches and soft
drinks.
M: Okay, I‟ll have your order ready
for Friday. Your total comes to
327 dollars and 57 cents.
W: Oh, and one more thing. Could
you add some fruit to the breakfast
items, please?(58) Thank you very
much.
Bstudent English Center | đáp án chi tiết
14
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
58. B
Questions
59-61 refer
to the
following
conversatio
n
What change does Marilyn make?
(A) A delivery time
(B) Additional food items
(C) A reduced price
(D) Extra sandwiches
M: Excuse me, it‟s my brother‟s
birthday and(59)I‟d like to get him
this sweater.
Do you have any
in black?(60)
W: I‟m pretty sure that whatever is
displayed is everything we have in
stock, but I'll check the stockroom
to see if we received any new
shipments.
M: Thanks, I‟d appreciate it. This
sweater looks perfect for the fall.
It‟s light, yet warm. He can wear
this comfortably inside or
outdoors.
W: I actually got one for my father,
and he wears it a lot. It‟d be a very
good gift for your brother, plus it‟s
on sale for 30% off this week.
Now let me go check our
stockroom and see(61)if we have a
black one in stock.
59. D
What is the man looking for?
(A) A cafeteria with outdoor
seating
(B) A fitting room where he can
try on some clothes
(C) A location for another store
(D) A gift for a family member
60. A
What is the man asking the woman
for?
(A) A different colored item
(B) A light snack
(C) A discount on a purchase
(D) An address of a party location
What will the woman most likely do
next?
(A) Decorate the display case
61. C
Marilyn thay đổi gì?
(A) Thời gian giao hàng
(B) Các đồ ăn bổ sung
(C) Giảm giá
(D) Thêm bánh sanwich
M: Xin lỗi, sinh nhật em trai tôi và tôi
muốn tặng cậu ấy chiếc áo len này. Chị
có còn bất cứ cái nào màu đen không?
W: Tôi khá chắc chắn rằng bất cứ cái nào
được bày ra là tất cả những gì chúng tôi
còn trong kho, nhưng tôi sẽ kiểm tra kho
để xem liệu chúng tôi có nhận được lô
hàng mới nào không.
M: Cảm ơn, tôi đánh giá cao điều đó.
Chiếc áo len này trông thật hoàn hảo cho
mùa thu. Nó sáng, nhưng ấm áp. Cậu ấy
có thể mặc một cách thoải mái ở trong
nhà hay ngoài trời.
W: Thực ra tôi đã mua một cái cho bố tôi,
và ông ấy mặc nó nhiều lần. Nó sẽ là một
món quà tuyệt vời cho em trai anh, cộng
thêm nó được giảm giá 30% trong tuần
này. Bây giờ để tôi đi kiểm tra phòng kho
và xem liệu có còn cái màu đen nào
không.
Người đàn ông đang tìm cái gì?
(A) Một quán cà phê có chỗ ngồi ngoài
trời
(B) Một phòng thử đồ nơi anh ta có thể
thử quần áo
(C) Vị trí của một cửa hàng khác
(D) Một món quà cho một thành viên
trong gia đình
Người đàn ông đang hỏi người phụ nữ
điều gì?
(A) Một cái màu khác
(B) Một bữa ăn nhẹ
(C) Một khoản giảm giá trên sản phẩm
(D) Địa chỉ của một địa điểm bữa tiệc
Người phụ nữ có thể sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Trang trí bộ phận trưng bày
(B) Cho số điện thoại của cô ấy
Bstudent English Center | đáp án chi tiết
15
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
Questions
62-64 refer
to the
following
conversatio
n
62. B
63. A
64. A
Questions
65-67 refer
(B) Give her phone number
(C) Check the storage room
(D) Check the weather forecast
W: Mr. Bates, do you have time to
discuss scheduling interviews
for
the
photographer
position?(62)
M: No problem. I'll be in the office
until early next week, and then I'll
be leaving for a convention in Los
Angeles. Could we have the
interviews done this Friday before
I leave?
W: Oh, I‟m flying to Paris on Friday,
so that won‟t be possible. How
does Thursday sound? We need to
get a new photographer as soon as
possible. Our staff has been
complaining that they have
been
overwhelmed with work.(64)
M: Alright, let‟s have it on
Thursday, then.(63)
What is the conversation mainly
about?
(A) Displaying new photographs
(B) Coordinating some schedules
(C) Arranging a convention
(D) Booking flight tickets
(C) Kiểm tra phòng kho
(D) Kiểm tra dự báo thời tiết
W: Ông Bates, ông có thời gian để bàn
lịch phỏng vấn cho vị trí nhiếp ảnh gia
không?
M: Không vấn đề. Tôi sẽ ở văn phòng
cho tới đầu tuần tới, và sau đó tôi sẽ đi dự
hội nghị ở Los Angeles. Chúng ta có thể
phỏng vấn xong vào thứ 6 này trước khi
tôi đi không?
W: Ồ, tôi sẽ bay tới Paris vào thứ 6, vì
thế điều đó là không thể. Thứ 5 thì sao?
Chúng ta cần có một nhiếp ảnh gia mới
càng sớm càng tốt. Nhân viên của chúng
ra đang phàn nàn rằng họ đang bị ngập
đầu với công việc.
M: Được rồi, vậy thì thứ 5 nhé.
Đoạn hội thoại chủ yếu nói về chuyện gì?
(A) Trưng bày các bức ảnh
(B) Điều phối lịch
(C) Sắp xếp hội nghị
(D) Đặt vé máy bay
What will most likely happen on
Thursday?
(A) Job Interviews will take
place.
(B) The man will attend a meeting.
(C) The woman will travel to Paris
(D) New photographs will be
distributed.
What has the staff been complaining
about?
(A) Not enough employees
(B) The time of the interview
(C) Low-quality pictures
(D) The company‟s delivery
service
Việc gì có thể sẽ xảy ra vào thứ 5?
(A) Cuộc phỏng vấn việc làm sẽ diễn
ra.
(B) Người đàn ông sẽ tham gia hội nghị.
(C) Người phụ nữ sẽ đi du lịch Paris.
(D) Các bức ảnh mới sẽ được phân phối.
W: As you can see here, we have
many high-tech robots on the
W: Như ông có thể thấy ở đây, chúng tôi
có nhiều robot công nghệ cao trên dây
Các nhân viên đã phàn nàn về việc gì?
(A) Không đủ nhân viên
(B) Thời gian phỏng vấn
(C) Những bức ảnh chất lượng thấp
(D) Dịch vụ giao hàng của công ty
Bstudent English Center | đáp án chi tiết
16
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
to the
following
conversatio
n
automated assembly line.
M. That‟s very impressive.(65,66) A
lot of factories still use oldfashioned machinery. However,
I'm sure this type of equipment
uses quite a bit of electricity.
W: That is exactly why I have asked
you to come take a look. It is
essential that we upgrade the
electrical
wiring
system
throughout the entire plant to
handle all the equipment we have
here in this factory. I‟d like to get
an estimate as to how much it
would cost(67)to have that work
completed.
M: Sure, we will start to assess it
right away, and let you know by
tomorrow.
chuyền lắp ráp tự động.
M. Rất ấn tượng. Rất nhiều nhà máy vẫn
còn sử dụng máy móc cũ. Tuy nhiên, tôi
chắc chắn rằng loại thiết bị này sử dụng
khá ít điện năng.
W: Đó chính là lý do tại sao tôi đã yêu
cầu ông tới xem. Điều quan trọng là
chúng tôi nâng cấp hệ thống dây điện
trong toàn bộ nhà máy để xử lý tất cả các
thiết bị chúng tôi có ở đây trong nhà máy
này. Tôi muốn có được một ước tính là sẽ
mất bao nhiêu chi phí cho công việc được
hoàn thành.
M: Chắc chắn rồi, chúng tôi sẽ bắt đầu để
đánh giá nó ngay lập tức, và cho cô biết
trước ngày mai.
65. D
Where does this conversation most
likely take place?
(A) In a power station
(B) in a scientific laboratory
(C) In a department store
(D) in a manufacturing plant
Cuộc hội thoại có thể diễn ra ở đâu?
(A) Trong một nhà máy điện
(B) trong phòng thí nghiệm khoa học
(C) Trong một cửa hàng bách hóa
(D) trong một nhà máy sản xuất
66. A
What is the man impressed with?
(A) The high-tech machinery
(B) The amount of power used
(C) The size of the assembly line
(D) The ways of handling the
equipment
What is the woman asking the man
for?
(A) A cost estimate
(B) An electrical wiring system
(C) A new product
(D) A team project
M: Hey, Jean. I just talked to Mr.
Ritter and he‟s upset that he has
yet to receive the plans (68)
for the
building
design. What
happened?
W: Oh. really? There must be some
kind of mistake. I faxed all the
Người đàn ông bị ấn tượng với điều gì?
(A) Các máy móc công nghệ cao
(B) Lượng điện năng sử dụng
(C) Kích thước của dây chuyền lắp ráp
(D) cách xử lý các thiết bị
67. A
Questions
68-70 refer
to the
following
conversatio
n
Người phụ nữ yêu cầu người đàn ông
điều gì?
(A) Ước tính chi phí
(B) Một hệ thống dây điện
(C) Một sản phẩm mới
(D) Một nhóm dự án
M: Này, Jean. Tôi vừa nói chuyện với
ông Ritter và ông ấy buồn vì ông ấy vẫn
chưa nhận được kế hoạch cho bản thiết
kế tòa nhà. Điều gì đã xảy ra vậy?
W: Oh. Thật vậy sao? Chắc hẳn đã có sai
sót gì đó. Tôi đã fax tất cả các kế hoạch
Bstudent English Center | đáp án chi tiết
17
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
plans over
to his office on
Monday.(69)
M: Perhaps you faxed it to the wrong
number.
W: No, I called Mr. Ritter‟s office
before I faxed the plans to make
sure it was the correct number.
Well, anyway, if he doesn‟t have
the plans, I should make copies
and take
them to his office right
away.(70)
trên đến văn phòng của ông ấy vào thứ
Hai.
M: Có lẽ cô đã gửi fax đến số sai.
W: Không, tôi đã gọi cho văn phòng của
ông Ritter trước khi tôi fax kế hoạch để
đảm bảo đó là con số chính xác. Vâng, dù
sao, nếu ông ấy không có kế hoạch, tôi
nên làm bản sao và đưa chúng đến văn
phòng của ông ngay lập tức.
68. A
Why is Mr. Ritter unhappy?
(A) He didn‟t receive some plans.
(B) He forgot a client's contact
Information.
(C) He didn‟t like a building
layout.
(D) He misplaced some important
documents.
Tại sao ông Ritter không vui?
(A) Ông ấy không nhận được một số kế
hoạch
(B) Ông ấy quên thông tin liên lạc của
một khách hàng
(C) Ông ấy không thích bố cục tòa nhà
(D) Ông ấy để sai vị trí một số tài liệu
quan trọng
69. C
What did the woman do on Monday?
(A) She talked to Mr. Ritter on the
phone.
(B) She had a meeting with Mr.
Ritter,
(C) She sent a fax to Mr. Ritter.
(D) She went to Mr.Ritter‟s office.
What will the woman most likely do
next?
(A) Confirm a fax number
(B) Deliver some documents
(C) Schedule an interview
(D) Call her assistant
Người phụ nữ đã làm gì vào thứ 2?
(A) Cô ấy đã nói chuyện với ông Ritter
qua điện thoại.
(B) Cô ấy đã có một cuộc họp với Ông
Ritter.
(C) Cô ấy đã gửi fax tới ông Ritter.
(D) Cô ấy đã đến văn phòng ông Ritter.
Người phụ nữ rất có thể sẽ làm gì tiếp
theo?
(A) Xác nhận một số fax
(B) Chuyển một số tài liệu
(C) Lên lịch một cuộc phỏng vấn
(D) Gọi trợ lý của cô ấy
70. B
Part 4
Questions
71-73 refer
to the
following
recorded
You have reached Zimmerman‟s
Electricity. This message has been
updated at 11:00 a.m. on Thursday,
November 17. Unfortunately, we‟re
still
experiencing
technical
difficulties with power outages due
Bạn vừa kết nối đến Zimmerman‟s
Electricity. Tin nhắn này được cập nhật
lúc 11 giờ sáng vào thứ 5, ngày 17 tháng
11. Thật không may, chúng tôi vẫn đang
gặp phải những sự cố kĩ thuật với việc
Bstudent English Center | đáp án chi tiết
18
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
information
.
to last night's storm. We assure you
that our technicians are doing
everything they can to restore your
power. We apologize for any
inconvenience
caused by the power
outages.(71) At this time, we expect
to restore power to all areas
by
(72)
tomorrow
afternoon.
This
message will be updated
every
hour throughout the day.(73) Once
again, we apologize for the
inconvenience and we will make our
best effort to get your power running
as soon as possible. Thank you for
calling Zimmerman‟s Electricity.
mất điện do cơn bão tối qua. Chúng tôi
đảm bảo với bạn răng các nhân viên kĩ
thuật của chúng rồi đang làm mọi thứ có
thể để khôi phục nguồn điện. Chúng tôi
xin lỗi vì sự bất tiện này do mất điện.
Vào lúc này, chúng tôi hi vọng sẽ khôi
phục nguồn điện cho tất cả các khu vực
trước trưa ngày mai. Tin nhắn này sẽ
được cập mỗi giờ suốt ngày. Một lần nữa,
chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này và
chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để làm cho
nguồn điện của bạn hoạt động sớm nhất
có thể. Cảm ơn vì đã gọi tới
Zimmerman‟s Electricity
71. B
What is this information about?
(A) A financial difficulty
(B) A power failure
(C) A weather report
(D) A building renovation project
Thông tin này về cái gì?
(A) Một khó khăn tài chính
(B) mất điện
(C) Một báo cáo thời tiết
(D) Một dự án cải tạo xây dựng
72. C
When is the work expected to be
complete?
(A) Tonight
(B) Tomorrow morning
(C) Tomorrow afternoon
(D) The end of the week
Khi nào công việc dự kiến sẽ được hoàn
thành?
(A) Tối nay
(B) Sáng mai
(C) Chiều mai
(D) cuối tuần
73. C
How often will this recorded message
be
updated?
(A) Every 15 minutes
(B) Every half hour
(C) Every hour
(D) Every 2 hours
Good afternoon, the following
message is for Jane Poppins. Ms.
Poppins, this is Trina from the
reception
desk at Dr. Holmes‟
office.(74) I‟m calling to remind you
that you have an appointment
scheduled for this (75)
upcoming
Thursday at 10:00 a.m.
If you
are unable to make that appointment,
please let us know 24 hours
Tin nhắn này sẽ được cập nhật với tần
suất như thế nào?
(A) Mỗi 15 phút
(B) Mỗi nửa giờ
(C) Mỗi giờ
(D) Mỗi 2 giờ
Questions
74-76 refer
to the
following
message
Xin chào, thông báo sau là dành cho Jane
Poppins. Bà Poppins, tôi là Trina từ bàn
tiếp tân tại văn phòng của bác sĩ Holmes.
Tôi gọi để nhắc nhở bà rằng bà có một
cuộc hẹn đã được lên lịch cho thứ năm
sắp tới lúc 10 giờ sáng. Nếu bà không thể
đến, xin vui lòng cho chúng tôi biết trước
24 giờ. Chuyến ghé thăm của bà sẽ mất
Bstudent English Center | đáp án chi tiết
19
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
74. D
75. D
76. A
Questions
77-79 refer
to the
following
announcem
ent
beforehand. Your visit will take
anywhere between 45 minutes to an
hour. Additionally, you will need to
fill out some important forms
before you see Dr. Holmes, so
please make sure(76)to arrive 10 to 15
minutes early.
This will ensure
that your visit will move as quickly
as possible. Please remember to
bring your insurance card with you
this time. Have a good day and we'll
see you on Thursday.
từ 45 phút đến một giờ. Ngoài ra, bà sẽ
cần phải điền vào một số mẫu quan trọng
trước khi gặp bác sĩ Holmes, vì vậy hãy
chắc chắn đến sớm 10 đến 15 phút. Điều
này sẽ đảm bảo cuộc hẹn của bà càng
nhanh càng tốt. Lần này nhớ mang theo
thẻ bảo hiểm của bà. Chúc bà một ngày
tốt đẹp và chúng tôi sẽ gặp bà vào thứ 5.
Who is making the phone call?
(A) A patient
(B) An insurance agent
(C) A nurse
(D) A receptionist
When is Ms. Poppins‟s appointment?
(A) Monday
(B) Tuesday
(C) Wednesday
(D) Thursday
Ai là người gọi?
(A) Một bệnh nhân
(B) Một nhân viên đại lý bảo hiểm
(C) Một y tá
(D) Một nhân viên lễ tân
Cuộc hẹn của bà Poppins là vào khi nào?
(A) Thứ Hai
(B) Thứ Ba
(C) Thứ tư
(D) Thứ năm
Why does Jane Poppins need to come
in early?
(A) To fill out some forms
(B) To speak with Dr. Holmes
(C) To issue an Insurance card
(D) To pick up a prescription
Good morning, employees. I have a
short announcement before we start
our meeting today. Construction
will begin tomorrow
in the main
parking area,(77) which will affect
where you park
over the next
couple of days.(78) Until the parking
lot is completely, repaved and
inspected by maintenance personnel,
you will be unable to park in your
usual spots. Construction will take
place from 9 to 5 over the next two
days, so you might want to find
somewhere else to park during that
time period. An alternate and ideal
form of transportation will be the
train. For those who take the train,
Tại sao Jane Poppins cần phải đến sớm?
(A) để điền vào một số mẫu
(B) Để nói chuyện với bác sĩ Holmes
(C) Để phát hành thẻ bảo hiểm
(D) Để nhận đơn thuốc
Chào buổi sáng, các nhân viên. Tôi có
một thông báo ngắn trước khi chúng ta
bắt đầu cuộc họp ngày hôm nay. Việc xây
dựng sẽ bắt đầu vào ngày mai ở bãi đỗ xe
chính, mà sẽ ảnh hưởng đến nơi bạn đỗ
xe trong vài ngày tới. Cho đến khi bãi
đậu xe hoàn thành, được lát lại và được
kiểm tra bởi nhân viên bảo trì, bạn sẽ
không thể để đậu xe tại các điểm thường
ngày. Việc xây dựng sẽ diễn ra từ 9 đến 5
ngày trong hai ngày tiếp theo, vì vậy bạn
có thể muốn tìm một nơi khác để đỗ xe
trong khoảng thời gian đó. Một phương
Bstudent English Center | đáp án chi tiết
20