TOEIC THẦY TUẤN ANH
Web: https://izzitoeic.wordpress.com
Fb: www.facebook.com/izzitoeic
Hotline: 0938 044 175 / 0938 884 608
NEW TOEIC TEST SERIES
STRUCTURE OF
THE NEW TOEIC TEST
NEW TOEIC TEST SERIES
Section
Part
Task
No. of
Time
Max score
45 mins
495
Questions
LISTENING
1
Photographs
10
2
Question – Response
30
3
Short Conversations
30
4
Short Talks
30
5
Sentence Completion
40
15-20
mins
READING
6
Text Completion
12
6-10 mins
7
Reading Comprehension
48
45-50
495
mins
Total
7 Parts
200
Questions
NEW TOEIC TEST SERIES
120 mins
990
“Practice makes perfect”
“Winners never quit,
Quitters never win”
NEW TOEIC TEST SERIES
PART 1
PHOTOGRAPHS
NEW TOEIC TEST SERIES
TOEIC Thầy Tuấn Anh | IZZI ENGLISH CENTER
About Part 1
(Questions 1 -10)
•
•
•
•
10 questions
Time for instruction: about 90 seconds
Time between questions: 5 seconds
You will see a picture and hear 4 shorts
statements. You have to choose only the best
answer choice.
NEW TOEIC TEST SERIES
Popular Vocabulary
Từ vựng chung
NEW TOEIC TEST SERIES
TOEIC Thầy Tuấn Anh www.facebook.com/izzitoeic
www.izzienglish.com
Popular Vocabulary
Từ vựng chung
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
Be leaning against/on: tựa vào, dựa vào
Railing: tay vịn, rào
Pot: cái chậu; potted plant: cây cảnh trong chậu
Be full of: đầy = be crowded with = be filled with
Customer = client = khách hàng
Patron = frequent customer: khách hàng quen
Light: đèn
Seat: chỗ ngồi
Be sitting/seated: ngồi
Unoccupied: còn trống >< occupied: full
Wall: bức tường
Hang – hung - hung: treo
Wire: dây thép => wireless: không dây (Wi-fi)
NEW TOEIC TEST SERIES
Popular Vocabulary
Từ vựng chung
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
Hallway = corridor: hành lang
Ceiling (trần nhà) >< floor: sàn nhà
Ground: mặt đất , basement: tầng hầm
Be tiled: lót, lát (sàn).
Be standing: đứng
Stairs: thang bộ = steps
Escalator: thang cuộn
Lift = elevator: thang máy
Be putting: đặt, để = be placing
Suitcase: va li
Luggage = baggage: hành lý
Be getting on = boarding: lên (tàu, xe, máy bay..)
Be getting off = disembark: xuống (xe, máy bay, lên bờ)
NEW TOEIC TEST SERIES
Popular Vocabulary
Từ vựng chung
27. Be arranging: sắp xếp
28. tourist: du khách
29. outdoors: bên ngoài >< indoors: bên trong
30. Be taking pictures: chụp ảnh
31. Be resting = be relaxing: nghỉ ngơi, thư giãn
32. Shade = shadow: bóng râm
33. Surround: bao quanh
34. Shrub = shrubbery: bụi cây
35. Bulletin board: bảng thông báo
36. plaza: shopping mall: trung tâm mua sắm
37. gather: tụ tập
38. backpack: ba lô
39. Be lining up: xếp hàng
NEW TOEIC TEST SERIES
Popular Vocabulary
Từ vựng chung
40. counter: quầy
41. Be paying: trả tiền
42. Be holding = be handling: cầm, nắm
43. document: tài liệu = papers
44. Bookshelf = bookcase: kệ sách
45. equipment: dụng cụ
46. Be facing: đối mặt
47. machine: máy
48. Be pulling: kéo ; be pushing: đẩy (be guiding); be dragging: kéo lê
49. statue: bức tượng
50. Woods = forest: rừng ; mountain: núi (climb)
51. Be entering: bước vào; entrance: lối vào
NEW TOEIC TEST SERIES
Popular Vocabulary
Từ vựng chung
52. cloud: mây; sky: bầu trời; clear: quang đãng
53. sofa: ghế so-fa; chair: ghế có lưng dựa; stool: ghế đẩu (không có dựa)
54. bench: ghế dài (công viên)
55. Be watching = be looking = be gazing = be staring: nhìn
56. gallery: triển lãm ; exhibition
57. balloon: bong bóng
58. item: đồ vật = object ; món hàng = goods
59. Be lying: nằm
60. Tyre = tire: vỏ xe
61. Be dismantled = be destroyed: phá hủy, tháo dỡ
62. hammer: búa
63. Be inspecting: be checking: kiểm tra
NEW TOEIC TEST SERIES
Popular Vocabulary
Từ vựng chung
64. turn on >< turn off: tắt >< mở
65. Turn up >< turn down: tăng >< giảm (âm lượng: volume)
66. Be pouring: đổ (nước, liquid: chất lỏng)
67. musician: nhạc sĩ ; (musical) instrument: nhạc cụ
68. audience: khán giả
69. container: xe con-ten-nơ ; vật chứa (bình, chai, hũ, lọ…)
70. ladder: cây thang
71. Lawn = grass: cỏ
72. leash: dây xích chó
73. bushes: bụi cây (trimming: tỉa)
74. Be adjusting: điều chỉnh / be adjusted = Be positioning: điều chỉnh
75. mask: mặt nạ
NEW TOEIC TEST SERIES
Popular Vocabulary
Từ vựng chung
76. Be digging: đào
77. Be watering: tưới nước
78. Be drawing a map: vẽ bản đồ
79. Be wearing: mặc (có sẵn trên người); be putting on: mặc (hành động)
80. Be leaving: rời khỏi
81. Lobby = hallway = corridor: hành lang
82. A couple: 1 cặp, 2 ( a couple of hours, days, …)
83. parasol: cây dù lớn (quán café, trên bãi biển); umbrella: dù (mang đi)
84. picnic: dã ngoại
85. Be lifting: nâng lên
86. balcony: ban công ; apartment: căn hộ
87. Be riding: lái xe đạp, cưỡi ngựa
88. Amusement park: công viên giải trí
NEW TOEIC TEST SERIES
Popular Vocabulary
Từ vựng chung
89. Piano ; guitar
90. candle: đèn cầy ; roof: mái nhà
91. measure: đo đạc
92. traffic: giao thông
93. Be operating: vận hành
94. file: tài liệu
95. Be mopping = be sweeping: quét
96. microphone: mi-cro; on the stage: trên sân khấu; studio: phòng thu
97. Office supplies: văn phòng phẩm
98. install: lắp đặt, cài đặt
99. cable: cáp
100. branch: nhánh (cây), chi nhánh (ngân hàng, công ty…)
NEW TOEIC TEST SERIES
Popular Vocabulary
Từ vựng chung
101. Bottle (of water): chai (nước)
102. be feeding: cho ăn
103. Be sipping: nhấm nháp từng ngụm
104. Business card = name card: danh thiếp
105. Be folding: gập lại
106. Be pointing: chỉ (dùng tay) into the distance (chỉ về phía xa)
107. Blind = curtain: màn che cửa
108. Be approaching: tiếp cận, đến gần
109. banquet: yến tiệc; reception: tiệc chiêu đãi
110. stroller: xe đẩy em bé
111. Be shaking hands: bắt tay
112. landscape: phong cảnh
113. mirror: gương; tent: cái lều (erect: dựng lên)
NEW TOEIC TEST SERIES
Popular Vocabulary
Từ vựng chung
114. Side by side: bên nhau
115. Construction site: công trường; construction materials: vật liệu xây dựng
116: be casting shadow: chiếu bóng (cây)
117. microscope: kính hiển vi; telescope: kính thiên văn
118.(protective) glasses: kính (bảo hộ)
119. stadium: sân vận động; field: sân (bóng)
120. pipe: ống
121.Be resting = be relaxing: thư giãn, nghỉ ngơi
122. tie: cà –vạt
123. be moving: di chuyển
124.Board: bảng
125. rug: tấm thảm (nhỏ); carpet: thảm lót sàn (to)
126.Be carrying: mang ; be addressing = be presenting = be talking to.
NEW TOEIC TEST SERIES
Từ vựng
theo chủ đề
NEW TOEIC TEST SERIES
TOEIC Thầy Tuấn Anh www.facebook.com/izzitoeic
www.izzienglish.com
ON THE STREET
Trên Đường Phố
1. Be walking: đi bộ
2. Be strolling along/in…: đi dạo, đi bộ
3. Intersection: giao lộ
4. Both directions: theo 2 hướng
5. Park: đậu xe
6. Bridge: cầu ; suspension bridge: cầu treo
7. Crosswalk = zebra crossing: vạch kẻ qua đường
8. Be wandering: đi lang thang
9. Road = street: con đường ; trail: đường mòn
10. Path = pathway: đường nhỏ, mòn
11. Alley = alleyway: ngõ, hẻm, lối đi có cây cối
12. Be crossing the street: băng qua đường
13. pave: lát, lót (đường)
NEW TOEIC TEST SERIES
ON THE STREET
Trên Đường Phố
14. brick: gạch
15. broom: cây chổi
16. driveway: lối chạy xe
17. sign: bản hiệu
18. vehicle: xe cộ (bus, bike, bicycle, train…)
19. Deserted : empty: trống vắng >< full
20. pedestrian: khách bộ hành, người đi bộ
21. platform: sân ga, nền, bục
22. post: cây cột; lamppost: cột đèn
23. fence: hàng rào
24. truck: xe tải = van ; tram: xe điện
25. Sidewalk (AE) = pavement (BE): vỉa hè
26. streetlight: đèn đường; traffic light: đèn giao thông; out of order: bị hư
NEW TOEIC TEST SERIES