Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Ngoại ngữ Anh ngữ phổ thông Tài liệu tiếng anh về ô tô...

Tài liệu Tài liệu tiếng anh về ô tô

.DOC
19
465
79

Mô tả:

Phần 1: Học cách nhận xét bằng tiếng Anh Danh sách những từ và cụm từ thường dùng khi phát biểu ý kiến hoặc nhận xét: . Stating your Opinion (Đưa ra ý kiến) • It seems to me that ... (Với tôi, dường như là,,) • In my opinion, ... (Theo ý kiến tôi thì…) • I am of the opinion that .../ I take the view that ..(ý kiến của tôi là/ Tôi nhìn nhận vấn đề này là). • My personal view is that ... (Quan điểm của riêng tôi là…). • In my experience ... (Theo kinh nghiệm của tôi thì…). • As far as I understand / can see ... (Theo như tôi hiểu thì…). • As I see it, .../ From my point of view ... (Theo tôi/ theo quan điểm của tôi). • As far as I know ... / From what I know ...(Theo tôi biết thì…/ Từ nhừng gì tôi biết thì…). • I might be wrong but ... (Có thể tôi sai nhưng…). • If I am not mistaken ... (Nếu tôi không nhầm thì…). • I believe one can (safely) say ... (Tôi tin rằng…). • It is claimed that ... (Tôi tuyên bố rằng…). • I must admit that ... (Tôi phải thừa nhận rằng…). • I cannot deny that ... (Tôi không thể phủ nhận rằng….). • I can imagine that ... (Tôi có thể tưởng tượng thế này….). • I think/believe/suppose ... (Tôi nghĩ/ tin/ cho là…). • Personally, I think ... (Cá nhân tôi nghĩ rằng….). • That is why I think ... (Đó là lý do tại sao tôi nghĩ rằng…). • I am sure/certain/convinced that ... (Tôi chắc chắn rằng….). • I am not sure/certain, but ... (Tôi không chắc nhưng…). • I am not sure, because I don't know the situation exactly. (Tôi không chắc lắm vì tôi không biết cụ thể tình huống như thế nào). • I have read that ... (Tôi đã đọc được rằng…). • I am of mixed opinions (about / on) ... (Tôi đang phân vân về việc…). • I have no opinion in this matter. (Tôi không có ý kiến gì về việc này). Outlining Facts (Chỉ ra điều hiển nhiên) • The fact is that …(Thực tế là…). • The (main) point is that ... (Ý chính ở đây là…). • This proves that ... (Điều này chứng tỏ rẳng…). • What it comes down to is that ... (Theo những gì được truyền lại thì…) • It is obvious that ...(Hiển nhiên là…). • It is certain that ... (Tất nhiên là….). • One can say that ... (Có thể nói là…). • It is clear that ... (Rõ ràng rằng….). • There is no doubt that ... (Không còn nghi ngờ gì nữa….). Phần 2 AA = automotive association : Hiệp hội ô tô AAA = american autonotive association: Hiệp hội ô tô hoa kỳ A-arm (n): us= wishbone: cánh tay đòn hình chữ A Phần 3 ABS = anti lock braking system: hệ thống phanh chống hãm cứng ABS override button : nút ngắt hệ thống abs ABS relay valve: van rơ le ABS abut (v): tiếp xúc abutment (n) : điểm dừng Phần 4: abutting edge (n): góc nối AC= alternating current: dòng xoay chiều A/C= air conditioning : điều hòa không khí ACC= accelerate : tăng tốc ( nút bấm tăng tốc trong hệ thống ga tự động) acclerating agent: chân ga, bàn đạp ga Phần 5: accelerating (n): sự tăng tốc sluggish acceleration : sự tăng tốc chậm chạp acceleration enrichment: sự làm giàu hỗn hợp để hòa khí tăng tốc accelerator (n) :tác nhân làm tăng nhanh phản ứng hóa học depress the accelerator or step on the accelerator : nhấn ga, đạp ga.

Tài liệu liên quan