Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo án - Bài giảng Trung học phổ thông đề thi giáo án trac nghiem gtlg cua mot cung...

Tài liệu đề thi giáo án trac nghiem gtlg cua mot cung

.DOCX
29
64
73

Mô tả:

www.thuvienhoclieu.com TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 BÀI 2: GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT CUNG Dạng 1. XÁC ĐỊNH DẤU CỦA CÁC GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC  thuộc góc phần tư thứ nhất của đường tròn lượng giác. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây. Câu 1: Cho A. sin   0. B. cos   0. C. tan   0. D. cot   0.  thuộc góc phần tư thứ hai của đường tròn lượng giác. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây. Câu 2: Cho A. sin   0; cos   0. B. sin   0; cos   0. C. sin   0; cos   0. D. sin   0; cos   0. Câu 3: Cho  thuộc góc phần tư thứ ba của đường tròn lượng giác. Khẳng định nào sau đây là sai ? A. sin   0. Câu 4: Cho B. cos   0. C. tan   0. D. cot   0.  thuộc góc phần tư thứ tư của đường tròn lượng giác. Khẳng định nào sau đây là đúng ? B. cos   0. A. sin   0. Câu 5: Điểm cuối của góc lượng giác A. Thứ II. B. Thứ I. IV. Câu 7: Điểm cuối của góc lượng giác III. Câu 9: Cho 2    IV. D. Thứ I hoặc III.  ở góc phần tư thứ mấy nếu sin  , tan trái dấu? IV. C. Thứ II hoặc III. D. Thứ I hoặc IV. 2  ở góc phần tư thứ mấy nếu cos   1  sin  . B. Thứ I hoặc II. Câu 8: Điểm cuối của góc lượng giác A. Thứ C. Thứ II hoặc B. Thứ II hoặc A. Thứ II. D. cot   0.  ở góc phần tư thứ mấy nếu sin  , cos  cùng dấu? Câu 6: Điểm cuối của góc lượng giác A. Thứ C. tan   0. C. Thứ II hoặc III.  ở góc phần tư thứ mấy nếu B. Thứ I hoặc III. C. Thứ I hoặc D. Thứ I hoặc IV. sin 2  sin  . II. D. Thứ III hoặc IV. 5 . 2 Khẳng định nào sau đây đúng? A. tan   0; cot   0. B. tan   0; cot   0. www.thuvienhoclieu.com Trang 1 www.thuvienhoclieu.com C. tan   0; cot   0. Câu 10: Cho A. 0    . 2 Khẳng định nào sau đây đúng? sin      0. Câu 11: Cho 0   D. tan    cot   0. B. sin      0. C. sin       0. D. sin       0. D. tan       0. D. tan      .  . 2 Khẳng định nào sau đây đúng?   cot      0. 2  A.   cot     0. 2  B. C. tan       0.   . 2 Câu 12: Cho Giá trị lượng giác nào sau đây luôn dương ? A.   cot     . 2  B. sin      . Câu 13: Cho    C. cos     . 3 . 2 Khẳng định nào sau đây đúng?  3  tan      0.  2  A.  3  tan      0.  2  B.  3  tan     0.  2  C.  3  tan     0.  2  D.     M cos      .tan      .    2  Câu 14: Cho 2 . Xác định dấu của biểu thức A. M 0. Câu 15: Cho A. M 0. M  0. B.    C. M 0. D. M  0.   3 M sin     .cot      . 2  2 . Xác định dấu của biểu thức B. M  0. C. M 0. D. M  0. Dạng 2. TÍNH GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC Câu 16: Tính giá trị của sin A. 47 3  . 6 2 Câu 17: Tính giá trị của sin 47 . 6 sin B. cot 47 1  . 6 2 sin C. 47 2  . 6 2 sin D. 47 1  . 6 2 89 . 6 www.thuvienhoclieu.com Trang 2 www.thuvienhoclieu.com cot A. 89  3. 6 cot B. 89  3. 6 cot C. 89 3  . 6 3 cot D. 89 3  . 6 3   cos    2k  1   . 4  Câu 18: Tính giá trị của 3   cos    2k  1    . 4 2   A. 2   cos    2k  1    . 4 2   B. 1   cos    2k  1    . 2 4  C. 3   cos    2k  1    . 2 4  D.   cos    2k  1   . 3  Câu 19: Tính giá trị của 3   cos    2k  1    . 3 2   A.   1 cos    2k  1    . 3  2 B. 1   cos    2k  1    . 2 3  C. 3   cos    2k  1    . 2 3  D. Câu 20: Tính giá trị biểu thức A. P –1. B.  cot 44 P 0  tan 2260  cos 4060 cos316 0 P  P 1. C.  cot 720 cot180. 1 . 2 1 P . 2 D. 1 3  14  P sin    tan 2 .  4  3  sin 2 29 4 Câu 21: Tính giá trị biểu thức P 1  A. 3 . 2 P 1  B. Câu 22: Tính giá trị biểu thức A. P  1. B. Câu 23: Tính giá trị biểu thức A. P 0. 3 . 2 P cos 2 P 0. P 2  C. 3 . 2 P 3  D. 3 . 2  3 5 7  cos 2  cos 2  cos 2 . 8 8 8 8 C. P 1. D. P 2. P tan10 .tan 20 .tan 30 .....tan 80 . B. P 2. C. P 4. D. P 8. Câu 24: Tính giá trị biểu thức P tan10 .tan 20 .tan 30 .....tan 80 . www.thuvienhoclieu.com Trang 3 www.thuvienhoclieu.com A. P 0. B. P 1. C. P 4. 0 0 0 D. P 8. 0 Câu 25: Tính giá trị biểu thức P tan1 tan 2 tan 3 ...tan 89 . A. P 0. B. P 1. C. P 2. D. P 3. Dạng 3. TÍNH ĐÚNG SAI Câu 26: Với góc  bất kì. Khẳng định nào sau đây đúng? A. sin   cos  1. C. sin 3   cos3  1. Câu 27: Với góc sin 2   cos 2  1. D. sin 4   cos 4  1.  bất kì. Khẳng định nào sau đây đúng? 2 2 A. sin 2  cos 2 1. C. B. sin 2   cos 2  180    1. B. sin   2   cos   2  1. D. sin 2   cos 2  180    1. Câu 28: Mệnh đề nào sau đây là sai? tan   A.  1 sin  1;  1 cos  1. cot   C. cos  sin  B.  sin  0  . D. sin  cos   cos  0  . sin 2  2018   cos 2  2018  2018. Câu 29: Mệnh đề nào sau đây là sai? 1  tan 2   A. 1 . sin 2  1  cot 2   B. C. tan   cot  2. 1 . cos 2  D. tan  .cot  1. Câu 30: Để tan x có nghĩa khi  x  . 2 A. B.  x   k . 2 C. x 0. D. x k . 3    2 . Câu 31: Cho cung  thỏa điều kiện 2 Khẳng định nào sau đây đúng? A. sin  .cos  0. B. cos .cot   0. C. tan  .sin   0. www.thuvienhoclieu.com D. sin 3   0. Trang 4 www.thuvienhoclieu.com Câu 32: Điều kiện trong đẳng thức tan  .cot  1 là  k A. C.     k , k  . 2 B.  , k  . 2     k 2 , k  . 2 D.  k , k  .     P tan      cot     3 6  xác định là   Câu 33: Điều kiện để biểu thức     k 2 , k  . 6 A.  B.     k , k  . 6 C. 2  k , k  . 3   D.   k 2 , k  . 3 Câu 34: Mệnh đề nào sau đây đúng? 0 0 A. sin 60  sin150 . B. cos300  cos 600. tan 450  tan 600. C. 0 0 D. cot 60  cot 240 . Câu 35: Mệnh đề nào sau đây đúng? B. cos142  cos143 . A. tan 45  tan 46 . C. sin 90 13  sin 90 14. D. cot128  cot126 . Dạng 4. CÁC CUNG LIÊN QUAN ĐẶC BIỆT Câu 36: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:   cos     sin  . 2  A. B. sin      sin  .   cos     sin  . 2  C. D. tan    2  cot  2  .  9  sin     2  bằng Câu 37: Với mọi số thực  , ta có A.  sin  . Câu 38: Cho  A. 2 . 3 B. cos  . cos   C. sin  . D.  cos  . 3   1 sin     2  bằng  3 . Khi đó  B. 1 . 3 1 . 3 C. www.thuvienhoclieu.com 2 . 3 D. Trang 5 www.thuvienhoclieu.com Câu 39: Với mọi A.    thì tan  2017    bằng  tan  . B. cot  . C. tan  . D.  cot  .   A cos      sin(   ) 2  Câu 40: Đơn giản biểu thức , ta được A. A cos   sin  . B. A 2sin  . C. A sin  – cos  . D. A 0.     S cos   x  sin    x   sin   x  cos    x  2  2  Câu 41: Rút gọn biểu thức ta được A. S 0. 2 2 B. S sin x  cos x. C. S 2sin x cos x. D. S 1.     Q sin     .cos     . P sin      .cos      2  2  Mệnh đề nào dưới đây là Câu 42: Cho và đúng ? A. P  Q 0. B. P  Q  1. C. P  Q 1. D. P  Q 2. 2 2        3   sin  2  x   sin  10  x     cos  2  x   cos  8  x          có giá Câu 43: Biểu thức lượng giác  trị bằng ? A. 1. B. 2. 1 . C. 2 3 . D. 4 2 2  17  7    13  P  tan  tan   x     cot  cot  7  x   4 4  2    bằng  Câu 44: Giá trị biểu thức 1 . 2 A. sin x 1 . 2 B. cos x 2 . 2 C. sin x 2 . 2 D. cos x  13    sin  x    sin sin  x   2 2 2  thì giá trị đúng của cos x là   Câu 45: Biết rằng A. 1. B.  1. 1 . C. 2  D. 1 . 2   cot1, 25.tan  4  1, 25   sin  x   .cos  6  x  0 2  Câu 46: Nếu thì tan x bằng A. 1. B.  1. C. 0. www.thuvienhoclieu.com D. Một giá trị khác. Trang 6 www.thuvienhoclieu.com Câu 47: Biết A, B, C là các góc của tam giác ABC , mệnh đề nào sau đây đúng: A. sin  A  C   sin B. B. cos  A  C   cos B. C. tan  A  C  tan B. D. cot  A  C  cot B. Câu 48: Biết A, B, C là các góc của tam giác ABC , khi đó A. sin C  sin  A  B  . B. cos C cos  A  B  . C. tan C tan  A  B  . D. cot C  cot  A  B  . Câu 49: Cho tam giác ABC . Khẳng định nào sau đây là sai ? A. AC B cos . 2 2 B. C. sin  A  B  sin C. D. sin cos AC B sin . 2 2 cos  A  B  cos C. Câu 50: A, B, C là ba góc của một tam giác. Hãy tìm hệ thức sai: A. sin A  cos sin A  sin  2 A  B  C  . A  B  3C . 2 cos C sin C. B. 3A  B  C . 2 sin C sin  A  B  2C  . D. Dạng 5. TÍNH BIỂU THỨC LƯỢNG GIÁC 12  sin     13 và 2 Câu 51: Cho góc  thỏa mãn . Tính cos  . 1 cos   . 13 A. Câu 52: Cho góc A. Câu 53: Cho góc A.  thỏa mãn 3 . 5 tan   sin   5 cos   . 13 B. tan   B.  thỏa mãn 3 . 5 cos   cos   C. 3 sin   . 5 B. cos   D. 1 . 13 5 3    3 và 2 . Tính tan  . 2 . 5 tan   5 . 13 4 . 5 tan   C. tan   D. 2 . 5 4 2017 2019   3 và 2 2 . Tính sin  . sin   C. 4 . 5 www.thuvienhoclieu.com 4 sin   . 5 D. Trang 7 www.thuvienhoclieu.com Câu 54: Cho góc tan   A. 12 . 5 Câu 55: Cho góc P  A.  thỏa mãn cot   A. cos  A.  thỏa  thỏa 4 . 5 Câu 58: Cho góc  thỏa 19  2 2 P . 9 A. Câu 60: Cho góc A. P 4. 5. tan   C. 5 . 12 12 tan   . 5 D. 4 cos  . 5 B. cot  sin   D. 4 . 5 cos  D. 4 sin   . 5 C. sin  D. 4 . 5 C. 12 . 25 P  D. 12 . 25 1 2 tan   3cot   1 P  . 3 và 900    1800 . Tính tan   cot  sin       cos   B. 5 tan   . 4 C. P B. P  2 2.  thỏa mãn 51 . 2 P 3  tan    P . 2 5 và 2 1  tan  . Tính 19  2 2 P . 9 B.  thỏa mãn C. 3 5 . 2 3 4 và 0O    90O. Khẳng định nào sau đây đúng? 4 cos  . 5 B. sin   P 3 5 và 90O    180O. Khẳng định nào sau đây đúng? 3 P . 7 B. Câu 59: Cho góc Câu 61: Cho góc sin    thỏa mãn A. P  3. A. P 2 2. 5 tan   . 12 B. B. P 1  4 . 5 Câu 57: Cho góc 12   . 13 và 2 Tính tan  .  thỏa mãn tan  2 và 180o    270o. Tính P cos   sin  . 3 5 . 5 Câu 56: Cho góc cos   P C. 26  2 2 . 9 P D. 26  2 2 . 9  7  1  P tan       2 . 3 và 2 . Tính P C. 2 . 4 P  D. 2 . 4 3     0 5 và 2 . Tính P 5  3tan a  6  4cot a . P  4. C. P 6. www.thuvienhoclieu.com D. P  6. Trang 8 www.thuvienhoclieu.com Câu 62: Cho góc P  A.  thỏa mãn 1 . 3 cos   3     2 5 và 4 2 . Tính P  tan   2 tan   1 . 1 P . 3 B. 7 P . 3 C. P  D. 7 . 3      Pcos      sin  tan     1    2 6   4 Câu 63: Cho góc  thỏa mãn 2 và . Tính . 3 . 2 P A. 6 3 2 . 4 P B. P  C. 3 . 2 6 3 2 . 4 P D.    cot      3    2 3  Câu 64: Cho góc  thỏa mãn 2 và . Tính giá trị của biểu thức   P sin      cos  6  . 3 . 2 P A. B. P 1. C. P  1. P  D. 3 . 2 sin 2   cos  4  P  . tan     2 sin   cos   3 2 Câu 65: Cho góc thỏa mãn và . Tính P A. 30 . 11 Câu 66: Cho góc P  A. 4 . 9 P B. 31 . 11 P C.  thỏa mãn tan  2. Tính 4 P . 9 B. P 32 . 11 P D. 34 . 11 3sin   2cos  . 5cos   7 sin  P  C. 4 . 19 4 P . 19 D. 1 3sin   4cos  cot   . P . 3 Tính 2sin   5cos  Câu 67: Cho góc  thỏa mãn P  A. 15 . 13 15 P . 13 B. C. P  13. D. P 13. 2sin 2   3sin  .cos   4cos 2  P . 5sin 2   6cos 2  Câu 68: Cho góc  thỏa mãn tan  2. Tính 9 P  13 A. P B. 9  65 P  C. 9  65 www.thuvienhoclieu.com P D. 24  29 Trang 9 www.thuvienhoclieu.com 2sin 2   3sin  .cos   4cos 2  1 tan   . P . 2 2  2 5cos   sin  Câu 69: Cho góc thỏa mãn Tính P  A. 8  13 2 P  19 B. Câu 70: Cho góc 9 P  13 A. P  C. 2  19 P  D. 8  19  thỏa mãn tan  5. Tính P sin 4   cos 4  . 10 P  13 B. 11 P  13 C. 12 P  13 D. 5 sin   cos   . 4 Tính P sin  .cos  . Câu 71: Cho góc  thỏa mãn 9 P  16 A. Câu 72: Cho góc P B.  thỏa mãn 91 P  125 A. Câu 73: Cho góc P A. 3 . 2 Câu 74: Cho góc A. P 2  m. Câu 75: Cho góc A. P 1. Câu 76: Cho góc A. P 100. Câu 77: Cho góc A. P 12. 9  32 9 P  8 C. sin cos  P B.  thỏa mãn 12 25 và sin  cos  0. Tính P sin 3   cos3  . 49  25 0   1 P  8 D. 7 P  5 C. 1 P  9 D. 5  sin   cos   4 và 2 . Tính P sin   cos  . 1 P  2 B. P  C. 1  2 3 . 2 P  D.  thỏa mãn sin   cos  m. . Tính P  sin   cos  . B. P 2  m 2 . C. P m 2  2. 2 D. P  2  m .  thỏa mãn tan   cot  2. Tính P tan 2   cot 2  . B. P 2. C. P 3. D. P 4.  thỏa mãn tan   cot  5. Tính P tan 3   cot 3  . B. P 110.  thỏa mãn B. C. sin   cos   P 14. P 112. D. P 115. 2 . 2 Tính P tan 2   cot 2  . C. P 16. www.thuvienhoclieu.com D. P 18. Trang 10 www.thuvienhoclieu.com    Câu 78: Cho góc  thỏa mãn 2 và tan   cot  1 . Tính P tan   cot  . A. P 1. B. Câu 79: Cho góc sin   A. C. P  P  1. 5. D. P  5.  thỏa mãn 3cos   2sin  2 và sin   0 . Tính sin  . 5 . 13 7 . 13 sin   B. sin   C. 9 . 13 sin   D. 12 . 13 3    2 và sin   2cos  1 . Tính P 2 tan   cot  . Câu 80: Cho góc  thỏa mãn 1 P . 2 A. 1 P . 4 B. 1 P . 6 C. 1 P . 8 D. Dạng 6. RÚT GỌN BIỂU THỨC 2 Câu 81: Rút gọn biểu thức A. M 1. 2 M  sin x  cos x    sin x  cos x  . B. M 2. C. M 4. D. M 4sin x.cos x. Câu 82: Mệnh đề nào sau đây là đúng? 1 3 sin 4 x  cos 4 x   cos 4 x. 4 4 A. 5 3 sin 4 x  cos 4 x   cos 4 x. 8 8 B. 3 1 sin 4 x  cos 4 x   cos 4 x. 4 4 C. 1 1 sin 4 x  cos 4 x   cos 4 x. 2 2 D. Câu 83: Mệnh đề nào sau đây là đúng? 4 4 2 B. sin x  cos x 1  2sin x cos x. 4 4 2 D. sin x  cos x 2cos x  1. A. sin x  cos x 1  2cos x. C. sin x  cos x 1  2sin x. 6 4 4 4 4 2 2 2 6 Câu 84: Rút gọn biểu thức M sin x  cos x. 2 2 A. M 1  3sin x cos x. M 1  C. 3 2 sin 2 x. 2 2 B. M 1  3sin x. M 1  D. 3 2 sin 2 x. 4 2 Câu 85: Rút gọn biểu thức M 2  sin 4 x  cos 4 x  cos 2 x sin 2 x    sin 8 x  cos8 x  . www.thuvienhoclieu.com Trang 11 www.thuvienhoclieu.com A. M 1. B. M  1. D. M  2. C. M 2. 2 2 Câu 86: Rút gọn biểu thức M tan x  sin x. 2 A. M tan x. 2 2 C. M tan x.sin x . 2 B. M sin 2 x. D. M 1. 2 Câu 87: Rút gọn biểu thức M cot x  cos x. 2 2 A. M cot x. Câu 88: Rút gọn biểu thức 2 M 1  sin 2  . Câu 90: Rút gọn biểu thức A. M  4. 2 B. M sin  . C. M 2sin  . D. M 3. D. M 4. M  sin 4 x  cos 4 x  1  tan 2 x  cot 2 x  2  . B. P  sin  . 2 D. M – cos x.  tan 2   4sin 2   tan 2   3cos 2  . M  2. Câu 91: Đơn giản biểu thức P  sin A. 2 C. M – sin x. B. M cos x. Câu 89: Rút gọn biểu thức M sin A. 2 D. M cot x.cos x. M  1 – sin 2 x  cot 2 x   1 – cot 2 x  . 2 A. M sin x. 2 C. M 1. B. M cos x. C. 4 M 2.   sin 2  cos 2  . B. P sin  . C. P cos  . D. P  cos  . 1  sin 2  P . 2 1  sin  Câu 92: Đơn giản biểu thức A. P 1  2 tan 2 . B. P 1  2 tan 2 . C. P  1  2 tan 2  . D. P  1  2 tan 2  . 1  cos  1 P  . 2 sin  1  cos  Câu 93: Đơn giản biểu thức P  A. 2 cos  . sin 2  P B. 2 . sin 2  2 P . 1  cos  C. D. P 0. 1  sin 2  cos 2  P  cos 2  . 2 cos  Câu 94: Đơn giản biểu thức A. P tan 2 . B. P 1. C. P  cos 2  . www.thuvienhoclieu.com D. P cot 2 . Trang 12 www.thuvienhoclieu.com Câu 95: Đơn giản biểu thức P 2cos 2 x  1 . sin x  cos x A. P cos x  sin x. B. P cos x  sin x. C. P cos 2 x  sin 2 x. D. P cos 2 x  sin 2 x. Câu 96: Đơn giản biểu thức A. P 2 tan 2 .  sin   cos   P 2 1 . cot   sin  cos  P B. sin  . cos3  C. P 2cot 2 . P 2 . cos 2  P 1 . sin 2  D. 2  sin   tan   P    1. cos   1   Câu 97: Đơn giản biểu thức A. P 2. B. P 1  tan  . P C. 1 . cos 2  D.  1  cos 2   P tan    sin   .  sin   Câu 98: Đơn giản biểu thức A. P 2. B. P 2cos  . Câu 99: Đơn giản biểu thức A. P 1. B. P C. P 2 tan  . D. P 2sin  . cot 2 x  cos 2 x sin xcosx  . cot 2 x cot x 1 P . 2 C. P  1. P  D. 1 . 2 Câu 100: Hệ thức nào sau đây là sai? A. sin 2   1 1  cos 2 2   1  tan   cot   . 2 2 2  1  sin   2  1  cos   1  4sin 2 x.cos 2 x 1  tan 4 x  2 tan 2 x  . 2 2 4 tan 2 x B. 4sin x.cos x sin x  tan x 1  sin x  cot x. tan x C. tan x  D. cos x 1  . 1  sin x cos x --------------------------------------------------------- HẾT ---------- www.thuvienhoclieu.com Trang 13 www.thuvienhoclieu.com ĐÁP ÁN Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA A C A B D C D C A D Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA D B B B D D B B C B Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 ĐA B D C B B B C D C C Câu 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 ĐA D A C C B A B C C D Câu 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 ĐA D A B C C C B D D D Câu 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 ĐA D B D C A D C D C B Câu 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 ĐA A B C D B D D A D D Câu 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 ĐA B A D D B B B C A C Câu 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 ĐA B C A D A C D A D D Câu 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 ĐA A A D A B A C B A C LỜI GIẢI sin   0 cos   0      tan   0   cot   0 Câu 1.  thuộc góc phần tư thứ nhất Chọn A. sin   0     cos   0   Câu 2. thuộc góc phần tư thứ hai Chọn C. www.thuvienhoclieu.com Trang 14 www.thuvienhoclieu.com sin   0 cos   0       tan   0  cot   0 Câu 3.  thuộc góc phần tư thứ hai Chọn A. sin   0 cos   0      tan   0   cot   0 Câu 4.  thuộc góc phần tư thứ hai Chọn B. Câu 5. Chọn D. Câu 6. Chọn C. Câu 7. Ta có cos   1  sin 2   cos   cos 2   cos   cos   cos  . cos   cos     cos  0    Đẳng thức điểm cuối của góc lượng giác  ở góc phần tư thứ I hoặc IV. Chọn D. sin 2   sin   sin  sin  . Câu 8. Ta có sin  sin     sin  0    Đẳng thức điểm cuối của góc lượng giác  ở góc phần tư thứ I hoặc II. Chọn C. Câu 9. Ta có 2    5   2 điểm cuối cung    thuộc góc phần tư thứ I  tan   0   . cot   0 Chọn A. Câu 10. Ta có 0               2 2 điểm cuối cung    thuộc góc phần tư thứ III    sin       0. Chọn D.        cot      0 0    2  2    2     2  .  0            3    tan       0  2 2 Câu 11. Ta có  Chọn D. Câu 12. Ta có www.thuvienhoclieu.com Trang 15 www.thuvienhoclieu.com   cot     sin  ; sin       sin  ; cos     cos  ; tan      tan  . 2  sin   0        cos   0    2  tan   0  Do Chọn B.   3  sin  2     0 3 3      3      0        tan      0. 2 2 2  2  cos  3     0     2  Câu 13. Ta có Chọn B.        cos       0  2      0   2    2    2         0          tan       0  2 Câu 14. Ta có  2   M  0. Chọn B.  3 3      sin      0     2   2           2     2   2       3  2      5    cot       0  2 2 Câu 15. Ta có   M  0 . Chọn D. Câu 16. Ta có sin 47   1    sin  8   sin     sin  . 6 6 6 2 Chọn D.   6 cot Câu 17. Cách 1. Ta có 89 5  5  cot   14  cot  3. 6 6  6  Cách 2. Hướng dẫn bấm máy tính. 1  89  tan    6  và bấm dấu =. Màn hình hiện ra kết quả. Bấm lên màn hình 5    5  cos    2k  1   cos   2k  cos 4 4   4  Câu 18. Ta có www.thuvienhoclieu.com Trang 16 www.thuvienhoclieu.com   2  cos      cos  . 4 4 2 Chọn B.   1       cos    2k  1   cos     k 2  cos      cos  . 3 2 3  3  3  Câu 19. Ta có Chọn C. Câu 20. Sử dụng mối quan hệ của các cung có liên quan đặc biệt, ta có  cot 44 P 0  tan 460  cos 460 cos 440  1 2 tan 460 cos 460  1 2  1 1. sin 460 Chọn B. 2  1    P sin   4   tan 2       3  4    sin 2  6     4  Câu 21. Ta có 1 3 1 3 2  2    sin    tan 2         1 1  .  2 2  2  3  sin 2       4  2     4   2  Chọn B. Câu 22. Ta có tan  2017     3    P 2  cos 2  cos 2 8 8    .  3   3  3     cos sin   cos 2 sin 2 . 2 8 8 8 8 Vì 8 8 3 3    P 2  sin 2  cos 2 8 8  Do đó   2.1 2.  Chọn D. O O O O O O O O O Câu 23. Do 10  80 20  70 30  60 40  50 90 nên các cung lượng giác tương ứng đôi một phụ nhau. Áp dụng công thức sin  90O  x  cosx , ta được P  sin 2 10O  cos 2 10O    sin 2 20O  cos 2 20O    sin 2 30O  cos 2 30O    sin 2 40O  cos 2 40O  1  1  1  1 4. Chọn C. Câu 24. Áp dụng công thức tan x.tan  90  x  tan x.cot x 1. Do đó P 1. Chọn B. www.thuvienhoclieu.com Trang 17 www.thuvienhoclieu.com Câu 25. Áp dụng công thức tan x.tan  90  x  tan x.cot x 1. Do đó P 1. Chọn B. Câu 26. Chọn B. Câu 27. Ta có Do đó cos  180     cos     cos 2  180    cos 2  . sin 2   cos 2  180    sin 2   cos 2  1. Câu 28. Chọn D. Vì Chọn C. sin 2  2018   cos 2  2018  1. Câu 29. Chọn C. Câu 30. Chọn C. Câu 31. Chọn D. Câu 32. Ta có tan  .cot  1  sin  cos  . 1 cos  sin  .   cos  0     k    k ,  k   . 2  2 sin  0  k Đẳng thức xác định khi Chọn A.      3  2  k      k  6    k 6 Câu 33. Biểu thức xác định khi   k   . Chọn C. Câu 34. Dùng MTCT kiểm tra từng đáp án. Chọn C. Câu 35. Chọn B. Trong khoảng giá trị từ 90 đến 180 , khi giá trị góc tăng thì giá trị cos của góc tương ứng giảm. Câu 36. Chọn A.   9      sin     sin  4     sin     cos  . 2  2    2  Câu 37. Ta có Chọn B. 3    1     sin     sin     2  sin     cos   . 2  2 2 3 Chọn C.     Câu 38. Ta có Câu 39. Ta có tan  2017    tan  . Chọn C. www.thuvienhoclieu.com Trang 18 www.thuvienhoclieu.com     A cos      sin      cos      sin      sin   sin  0. 2  2  Câu 40. Ta có Chọn D.     S cos   x  .sin    x   sin   x  .cos    x  2  2  Câu 41. Ta có sin x.sin x  cos x.   cos x  sin 2 x  cos 2 x 1. Câu 42. Ta có Chọn D. P sin      .cos       sin  .   cos   sin  .cos  .     Q sin     .cos     cos  .   sin    sin  .cos  . 2  2  Và Khi đó P  Q sin  .cos   sin  .cos  0. Chọn A.   sin   x  cos x; sin  10  x  sin x. 2  Câu 43. Ta có   3      cos   x  cos  2   x  cos   x   sin x; cos  8  x  cos x. 2  2    2  Và 2        3   sin  2  x   sin  10  x     cos  2  x   cos  8  x         Khi đó   2  cos x  sin x    cos x  sin x  2 2 cos 2 x  2.sin x.cos x  sin 2 x  cos 2 x  2.sin x.cos x  sin 2 x 2. Chọn B. tan Câu 44. Ta có cot Và 17     7  tan   4  tan 1 tan   x  cot x. 4 4 4   2  và 13    cot   3  cot 1; cot  7  x   cot x. 4 4 4  2 Suy ra 2 P  1  cot x    1  cot x  2  2cot 2 x  2 . sin 2 x Chọn C.       sin  x    sin   x   cos x sin  x   cos x. 2 2  2   Câu 45. Ta có và www.thuvienhoclieu.com Trang 19 www.thuvienhoclieu.com sin Kết hợp với giá trị 13    sin   6  sin 1. 2 2 2   13  1   sin  x    sin sin  x     cos x  1 cos x  cos x  . 2 2 2 2 Chọn C.   Suy ra Câu 46. Ta có tan  4  1,25  tan1, 25 suy ra cot1, 25.tan1, 25 1   sin  x   cos x; cos  6  x  cos  x  6  cos x. 2  Và   cot1, 25.tan  4  1, 25   sin  x   .cos  6  x  1  cos 2 x 0  sin x 0. 2  Khi đó Mặt khác tan x  sin x   tan x 0. cos x Chọn C. Câu 47. Vì A, B, C là ba góc của một tam giác suy ra A  C   B. Khi đó sin  A  C  sin    B  sin B; cos  A  C  cos    B   cos B. tan  A  C  tan    B   tan B; cot  A  C  cot    B   cot B. Chọn B. C 180o   A  B  . A , B , C ABC Câu 48. Vì là các góc của tam giác nên  sin C sin  A  B  ; cos C  cos  A  B  . Do đó C và A  B là 2 góc bù nhau Và tan C  tan  A  B  ; cot C cot  A  B  . Câu 49. Ta có A  B  C   A  B   C Do đó cos  A  B  cos    C   cos C. Chọn D. 0 0 Câu 50. A, B, C là ba góc của một tam giác  A  B  C 180  A  B 180  C . Ta có sin  A  B  2C  sin  1800  C  2C  sin  1800  C   sin C. Chọn D. 5  2 cos   1  sin    5 13   cos   .  13      Câu 51. Ta có  2 Chọn D. www.thuvienhoclieu.com Trang 20
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan