Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Toán học Tong hop tu vung on thi ioe khoi 3 4 va 5...

Tài liệu Tong hop tu vung on thi ioe khoi 3 4 va 5

.PDF
13
408
110

Mô tả:

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí VOCABULARIES FOR IOE Greeting: chào hỏi Red: màu đỏ Twenty: 20 Good morning: chào buổi sáng Brown: màu nâu Twenty-one: 21 Purple: màu tím Twenty-nine: 29 Good afternoon: chào buổi chiều Pink: màu hồng Thirty: 30 Gray/ grey: màu xám Forty: 40 Good evening: chào buổi tối Black: màu đen Fifty: 50 Good night: chúc ngủ ngon Number: số Seventy: 70 Zero/oh: số 0 Eighty: 80 One: 1 Ninety: 90 Two: 2 One hundred: 100 Long time no see: lâu quá không gặp Three: 3 One thousand: 1000 Four: 4 One million: 1 triệu See you later /again/then/tomorrow: hẹn gặp lại Five: 5 One pillion: 1 tỷ Goodbye/bye: tạm biệt Nice to meet you: rất vui khi gặp bạn Have a nice/good day: chúc 1 ngày tốt lành Have a nice/ good trip: chúc chuyến đi tốt lành Good luck to you: chúc bạn may mắn Sixty: 60 Six: 6 Seven: 7 Eight: 8 Nine: 9 Ten: 10 Eleven: 11 Twelve: 12 Thirteen: 13 Color/Colour: Màu Sắc Fourteen: 14 White: màu trắng Fifteen: 15 Blue: màu xanh dương Sixteen: 16 Yellow: màu vàng Seventeen: 17 Green: xanh lá cây Eighteen: 18 Orange: màu cam Nineteen: 19 Ordering number: số thứ tự, ngày First (1st) Second (2nd) Third (3rd) Fourth (4th) Fifth (5th) Sixth (6th) Seventh (7th) Eighth (8th) Ninth (9th) Tenth (10th) Eleventh (11th) VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Twelfth (12th) Saturday: thứ bảy Stormy: bão Thirteenth (13th) Sunday: chủ nhật Foggy: sương mù Fourteenth (14th) Today: hôm nay Flood: lũ lụt Fifteenth (15th) Yesterday: hôm qua Thunder: sét Sixteenth (16th) Tomorrow: ngày mai Warm: ấm áp Seventeenth (17th) Eighteenth (18th) Nineteenth (19th) Twentieth (20) Twenty-first (21st) Twenty-second (22nd) Twenty-third (23rd) Twenty-fourth (24th) Twenty-fifth (25th) Twenty-sixth (26th) Twenty-seventh (27th) Twenty-eighth (28th) Twenty-ninth (29th) Thirtieth (30th) Thirty-first (31st) Humid: ẩm Months in a year: các tháng trong năm January: tháng giêng February: tháng hai Hot: nóng Cold: lạnh Cool: mát mẽ Wet: ướt March: tháng ba April: tháng tư May: tháng năm June: tháng sáu July: tháng bảy August: tháng tám September: tháng chin October: tháng mười Season: mùa Spring: xuân Summer: hạ, hè Fall/ Autumn: thu Winter: đông Rainy season: mùa mưa Dry season: mùa khô November: tháng mười một December: tháng mười hai Family: gia đình Days in a week: các ngày trong tuần Weather: thời tiết Father/dad/daddy: cha Monday: thứ hai Sunny: nắng Sister: chị/em gái Tuesday: thứ ba Rainy: mưa Brother: anh/em trai Wednesday: thứ tư Windy: gió Thursday: thứ năm Grandmother/ grandma: bà Cloudy: nhiều mây Friday: thứ sáu Snowy: tuyết Mother/mom/ mum/ mummy: mẹ Grandfather/ grandpa: ông VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Parents: cha mẹ Nurse: y tá Grandparents: ông bà Pharmacist/chemist/ Subject: môn học Baby sister: bé gái Druggist: dược sĩ Baby brother: bé trai Dentist: nha sĩ Timetable: thời khóa biều Son: con trai Housewife: nội trợ Daughter: con gái Driver: tài xế Nephew: cháu trai Cook: đầu bếp, nấu ăn Math/Maths/ Mathematics: toán Niece: cháu gái Shopkeeper: người bán hàng English: tiếng Anh Cousin: anh em họ Uncle: chú, bác trai, dượng Aunt: cô, thiếm, dì, bác gái Husband: chồng Wife: vợ Friend: bạn bè Best friend/good friend: bạn tốt Closed friend: bạn thân Pen-friend: bạn bốn phương Police officer: cảnh sát Fireman: lính cứu hỏa Postman: người đưa thư Engineer: kỹ sư Astronaut: phi hành gia Businessman/ business person: doanh nhân Singer: ca sĩ Dancer: vũ công Dancers: vũ đoàn, nhóm múa Actist: nghệ sĩ Musician: nhạc sĩ Job: nghề nghiệp Teacher: giáo viên Student/pupil: học sinh Painter: họa sĩ Scientist: nhà khoa học Assembly: chào cờ Vietnamese: tiếng Việt Science: khoa học History: lịch sử Geography: địa lí Physic: vật lí Art: mỹ thuật Music: âm nhạc Technology: kĩ thuật Informatics/ Information Technology (IT): tin học Physical Education (PE): thể dục Biology: sinh học Chemistry: hóa học Literature: ngữ văn Moralistic: đạo đức Dictation: chính tả Worker: công nhân Technician: kỹ thuật viên Farmer: nông dân Pilot: phi công Tailor: thợ may Architect: kiến trúc sư Class meeting: sinh hoạt lớp Doctor: bác sĩ Nursemaid/baby-sitter: bảo mẫu Letter: chữ cái Extracurricular activities: sinh hoạt ngoại khóa VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Word: từ Arm: cánh tay Text: bài văn Elbow: khuỷu tay Essay: bài luận văn Hand: bàn tay Animal: động vật Test: bài kiểm Finger: ngón tay Chicken: gà Exam/examination: kỳ thi Leg: chân Chick: gà con Foot: bàn chân Hen: gà mái Knee: đầu gối Cock: gà trống Toe: ngón chân Turkey: gà tây (lôi) Course: khóa học Term: học kỳ Uniform: đồng phục Question: câu hỏi Language: ngôn ngữ Dialogue: hội thoại Foreign language: ngoại ngữ Vest: áo gi lê Dog: chó Clothes: quần áo Puppy: chó con Shirt: áo sơ mi/ áo sơ mi nam Cat: mèo T-shirt: áo thun(phông) Kitty: mèo kitty Kitten: mèo con Blouse: áo cánh dơi/ áo sơ mi nữ Mouse: chuột Body: cơ thể Coat: áo khoác Rat: chuột đồng Head: đầu Raincoat: áo mưa Pig: heo Neck: cổ Trousers: quần dài Cow: bò Face: khuôn mặt Shorts: quần short (cụt, đùi) Ox: bò đực Jeans: đồ gin Duckling: vịt con Shoes: dép, giày Goose: ngỗng Sandals: dép quai hậu Bird: chim Sneakers: giày thể thao Rabbit/ hare: thỏ Hat: nón Parrot: vẹt Cap: mũ lưỡi trai Bat: dơi Glasses: kính Elephant: voi Sunglasses: kính râm Tiger: hồ, cọp Sweater: áo len Lion: sư tử Eyes: mắt Ears: tai Nose: mũi Mouth: miệng Lips: đôi môi Cheeks: đôi má Hair: tóc Shoulder: vai Chest: ngực Heart: trái tim Duck: vịt VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Bear: gấu Pet: thú cưng Strawberry: dâu tây Hippo: hà mã Ant: kiến Apple: táo Rhino: tê giác Eagle: đại bàng Pear: lê Giraffe: hươu cao cổ Turtle / tortoise: rùa Pineapple: dứa, khóm Kangaroo: chuột túi Seal: hải cẩu, chó biển Peach: đào Wolf: sói Whale: cá voi Banana: chuối Fox: cáo Sharp: cá mập Coconut: dừa Crow: quạ Fly = housefly: ruồi Watermelon: dưa hấu Fish: cá Mosquito: muỗi Lemon: chanh Crab: cua Alligator/crocodile: cá sấu Grape: nho Penguin: chim cánh cụt Worm: sâu Goat: dê Butterfly: bướm Sheep: cừu Donkey: lừa Monkey: khỉ Gorilla: đười ươi, tinh tinh, vượn Ostrich: đà điểu Octopus: bạch tuột Starfish: sao biển Goldfish: cá vàng(3 đuôi) Snake: rắn Python: trăn Starfruit: khế Dragonfruit: thanh long Jackfruit: mít Grapefruit: bưởi Papaya: đu đủ Milkfruit: vú sữa Durian: sầu riêng Shrimp: tôm Peacock: công Bee: ong Camel: lạc đà Horse: ngựa Squirrel: sóc Pony: ngựa con Skunk: chồn Zebra: ngựa vằn Flower: hoa Rose: hồng Daisy: cúc Lotus: sen Pigeon: bồ câu Fruit: trái cây Sunflower: hướng dương Frog: ếch Orange: cam Apricot: mai Spider: nhện Plum: mận Forget me not: lưu ly Deer: hươu Mango: xoài Carnation: cẩm chướng Reindeer: tuần lộc Cherry: anh đào Lyly: loa kèn VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Tulip: hoa tu-lip Sport: thể thao Drink: thức uống Food: thức ăn Water: nước Rice: cơm Mineral water: nước khoáng Noodles: mì Bread: bánh mì Cake: bánh Ice cream: kem Hamburger Spaghetty: mì Ý Sandwich Pizza Biscuit/cookie: bánh quy Candy/sweet: kẹo Chocolate: sô cô la Football/ soccer: bóng đá Volleyball: bóng chuyền Basketball: bóng rổ Milk: sữa Baseball: bóng chày Juice: nước trái cây Tennis: quần vợt Tea: trà Table tennis: bóng bàn Coffee: cà phê Badminton: cầu lông White coffee: cà phê sữa Dance: khiêu vũ Lemonade/lemon juice: nước chanh Swimming: bơi lội Apple juice: nước táo Orange juice: nước cam Soft drink/coke/soda: nước ngọt Butter: bơ Running: chạy Jogging: đi bộ Jumping: nhảy Skip/ jump rope: nhảy dây Chess: cờ Cheese: pho mát Vegetable: rau, củ Meat: thit Tomato: cà chua Morning exercise: thể dục buổi sang Pork: thit heo Potato: khoai tây Roller-skate: trươt patin Beef: thịt bò Carrot: cà rốt Karate: võ karate Egg: trứng Cucumber: dưa leo Soup: canh Onion: củ hành Shuttlecock sport: đá cầu Yogurt: sữa chua Salad: rau xà lách, rau trộn Sausage: xúc xích Hot dog: bánh mì kẹp xúc xích nóng Hot pot: lẩu Seafood: hải sản Ski: trượt tuyết Ice-skate: trượt băng Bean: đậu Yoga Pea: hạt đậu tròn Go hiking: đi bộ đường dài Soya: đậu nành Game: trò chơi VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Robot: người máy Marker: bút lông Rug/mop: tấm thảm Yo-yo Crayon: bút sáp màu Kite: diều Colour pencil: pút chì màu Bookcase/ bookshelf: kệ sách Top: con quay Hide and seek: trốn tìm Tag: rượt đuổi Puzzle: xếp hình Doll: búp bê Ball: trái bong Teddy bear: gấu bông Balloon: bong bóng Blindman’s bluff: bịt mắt bắt dê Paint: màu nước Magazine: tạp chí Paint brush: cọ Comic book: truyện tranh Eraser = rubber: cục tẩy Ruler: cây thước Pencil case/ pencil box: hộp bút Pencil sharpener: chuốt bút chì Toy: đồ chơi Crosswords: ô chữ Table: cái bàn Stool: ghế đẩu Desk: bàn học Chair: ghế tựa Backpack: ba lô Schoolbag/ bag: cặp da Flag: lá cờ Picture = photo: bức tranh Pen: bút mực Pencil: bút chì Book: sách Notebook: vở, tập Dictionary: từ điển Fairy tale: truyện cổ tích Detective story: truyện trinh thám Wall: bức tường Sofa House thing: đồ vật ở nhà School thing: đồ vật ở trường Newspaper: báo chí Tool: công cụ Bench: ghế dài, ghế đá Door: cửa cái Window: cửa sổ Curtain: rèm cửa Handbag: túi sách tay Ladder: thang Stair: bậc thang Floor: tầng, lầu Cupboard: tủ, chạn để ly, chén Wardrobe/cabinet: tủ quần áo Pillow: gối Towel: khăn Sink: bồn rửa mặt Bowl: chén Plate/disk: dĩa Spoon: muỗng, thìa Chopstick: đũa Cooker: nồi cơm điện Knife: dao Scissors: kéo Cup: tách Glass: ly Stove: bếp Fridge/ refrigerator: tủ lạnh Mirror: gương, kiếng VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Comb: lược Motorbike: xe mô tô To the left of: bên trái Brush: bàn chảy đánh răng, cọ vẽ Car: xe hơi To the right of: bên phải Van: xe hành lý Before: trước Coach: xe đò After: sau Alarm clock: đồng hồ báo thức Bus: xe buýt Beside: bên cạnh Watch: đồng hồ đeo tay Train: xe lửa Light: bóng đèn Truck: xe tải Place: nơi chốn Pan: chảo Plane/airplane: máy bay School: trường học Candle: đèn cầy, nến Ship/boat: tàu, thuyền Primary: tiểu học TV/television: ti vi Spaceship: tàu vũ trụ Kindergarten: mẫu giáo Cable TV: truyền hình cáp Airport: sân bay Classroom: lớp học Hi-fi stereo: âm thanh hi-fi Meal: bữa ăn Umbrella: cây dù Library: thư viện Music room: phòng âm nhạc Telephone: điện thoại Breakfast: điểm tâm, ăn sáng Cell phone/ mobile phone: điện thoại Lunch: ăn trưa Radio: ra đi ô, máy phát thanh Dinner: ăn tối Gym: nhà luyện tập thề thao Supper: ăn khuya House/home: nhà Cassette: băng cassette Washing machine: máy giặt Dish washer: máy rửa bát đĩa Hair dryer: máy sấy tóc Sewing machine: máy may Transport: giao thông Bike/ bicycle/ cycle: xe đạp Art room: phòng nghệ thuật Room: phòng Location: vị trí Floor: tầng lầu On: trên Ceiling: trần nhà In: trong In front of: trước Living room: phòng khách Behind: sau Bedroom: phòng ngủ Opposite: đối diện Bathroom: phòng tắm Near/ next to/ by: bên cạnh Dining room: phòng ăn Above: bên trên Gate: cổng Under: dưới Kitchen: phòng bếp VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Fence: hàng rào Airsport: sân bay Tired: mệt mõi Yard: sân Factory: nhà máy, xí nghiệp Cough: ho Wall: tường River: sông Lake: hồ Lane: ngõ, hẽm Road: đường (quê, ngoài đô thị) Company: công ty Sea: biển Beach/seaside: bãi biển Garden: khu vườn Hill: đồi Temperature: sốt Sore throat: đau cổ Sore eye: đau mắt Sore arm: đau tay Pain: đau Hurt = injure: bị thương Street: đường (đô thị) Mountain: núi Pavement: vĩa hè Gym: nhà tập thể dục Avenue: đại lộ Island: đảo Park: công viên Islands: quần đảo Zoo: sở thú Islet: hòn đảo nhỏ, ốc đảo Feel: cảm xúc Indoor: trong nhà Happy/funny: vui Outdoor: ngoài nhà Smile: mỉm cười Windmill: cối xay gió Sad: buồn Sandcastle: lâu đài cát Cry: khóc Hotel: khách sạn Restaurant: nhà hàng Stadium: sân vận động Museum: viện bảo tàng Stage: sân khấu Accident: tai nạn Break: gãy Running nose: sổ mũi Laugh: cười to Post office: bưu điện Cold: lạnh Market: chợ Healthy: sức khỏe Fine/ well: tốt, khỏe Supermarket: siêu thị Sick/ ill: bệnh Thirsty: khát Canteen: căng tin Headache: nhức đầu Hungry: đói Circus: rạp xiếc Toothache: nhức răng Full: no Cinema/theater: rạp chiếu phim Stomachache: đau bao tử Fine: khỏe Flu: cảm cúm Well/good: tốt Cold: cảm lạnh Adjective: tính từ Hot: nóng Tall: cao Angry: giận dữ Long: dài Hospital: bệnh viện Church: nhà thờ Pagoda: chùa Temple: đình Hot: nóng VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Short: ngắn/thấp High: cao Dance: múa Big/ fat: mập Old: già/cũ Write: viết Slim/ thin: ốm, mảnh mai New: mới Read: đọc Young: trẻ Speak/talk/say: nói Round/circle: tròn Hear/listen: nghe Square: vuông Look/see: nhìn Lazy: lười biếng Watch: xem Hard-working: chăm chỉ, siêng năng Smile: mỉm cười Small/ tittle/ tiny: nhỏ Giant: to lớn Huge: khổng lồ Strong/fit: mạnh khỏe Weak: yếu Heavy: nặng Lift: nhẹ Beautiful: xinh đẹp Pretty: dễ thương Lovely: đáng yêu Friendly: thân thiện Amazing = surprised: ngạc nhiên Cry: khóc Terrible: kinh khủng Count: đếm Afraid: đáng sợ Take: dẫn Dangerous: nguy hiểm Get: lấy Delicious: ngon Star/ begin: bắt đầu Get up/wake up: thức dậy Nice/good/well: tốt Kind: tử tế Intelligent/smart: thông minh Action: hoạt động Run: chạy Go: đi Cheerful: vui mừng Walk: đi dạo Wonderful: tuyệt vời Fly: bay Careful: cẩn thận Jump: nhảy Careless: bất cẩn Sit: ngồi Tidy: gọn gàng Stand: đứng Untidy/mess: lộn xộn Sing: hát Lazy: lười biếng Chant: đọc theo nhịp điệu Hard: chăm chỉ Noisy: ồn ào Quiet/silent: im lặng Laugh: cười (chế giễu) Chat: tán gẫu, trò chuyện Make up: trang điểm Do/make: làm Play: chơi Ask: hỏi Answer: trả lời Study/learn: học Draw: vẽ Paint: sơn Colour/color: tô màu Brush: đánh răng Wash: rửa, giặt Wear: mặt VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Hit: đánh Catch: bắt, chụp Touch: chạm Communicate: giao tiếp Explain: giải thích Move: di chuyển Come in: đi vào Go out: đi ra ngoài Come here: đến đây Arrive: đến Ride: cưỡi (ngựa), lái (xe đạp) Drive: lái xe Don’t give up: đừng từ bỏ/ bỏ cuộc Put you pencil down: để bút chì xuống Be quiet/don’t talk/ keep silent: im lặng Go to the board: đi lên bảng Look at the board: nhìn lên bảng Move your seat: di chuyển chổ ngồi Write what the teacher say: viết những gì giáo viên nói Come back your seat: trở về chổ ngồi Listen carefully: lắng nghe cẩn thận Listen to the teacher: lắng nghe giáo viên nói Don’t make a noisy/ mess: ko làm ồn, lộn xộn Stand up: đứng lên Get dressed: thay quần áo Sit down: ngồi xuống Cook: nấu ăn Raise your hand / hand up: giơ tay lên Eat: ăn Drink: uống Build: xây dựng Take photos/ photographs: chụp ảnh Explore: khám phá, thám hiểm Visit: thăm Cruise: du ngoạn Hurry up: nhanh lên Calm down: bình tĩnh Go on: tiếp tục Listen and repeat: nghe và lặp lai Listen and match: nghe và nối Listen and tick: nghe và đánh dấu tick Listen and number: nghe và điền số Put your hand down / hand down: để tay xuống Read and answer: đọc và trả lời Turn round: di chuyển theo vòng tròn Read and match: đọc và nối Open your book: mở sách ra Point to your teacher: chỉ giáo viên Close your book: đóng sách lại Touch your desk: chạm vào bàn Take out your book: lấy sách ra Clap your hand: vỗ tay Command: câu mệnh lệnh Put your book away: cất sách vào Try your/my best: cố lên Pick up you pencil: cầm bút chì lên Read the chant aloud: đọc lớn lên Let’s count the boys/girls: hãy đếm số bạn nam/nữ VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Check the words you hear: kiểm tra những từ bạn nghe Japan: Nhật Bản Point to the map: chỉ vào bản đồ Russia: Nga Don’t make a mess: không làm lộn xộn America/the USA/ The United States of America: Mỹ, Hoa Kỳ It’s time for breakfast: thời gian cho buổi điểm tâm/ăn sang Repeat after me: lặp lại sau tôi Let’s draw a picture: hãy vẽ 1 bức tranh Write your name here: viết tên bạn ở đây Let’s make a line/two lines: hãy xếp thành 1/ 2 hàng Let’s make a circle: hãy xếp thành 1 vòng tròn Read aloud and then sit down: đọc to và sau đó ngồi xuống Korea: Hàn Quốc Australia: Úc Singaporean: người Xinga-po Japanese: người Nhật Korean: người Hàn Russian: người Nga Australian: người Úc American: người Mỹ England/the UK/ The United Kingdom: Anh, Vương quốc Anh English/British: người Anh Canada: Ca-na-đa Canadian: người Ca-nađa France: Pháp Spain: Tây Ban Nha Philippines: Phi-líp-pin Indonesia: In-đô-nê-xi-a Italy: nước Ý India: Nước Ấn Độ French: người Pháp Spanish: người Tây Ban Nha Filipino: người Phi-líppin Indonesian: người In-đônê-xi-a Italian: người Ý Nationality: quốc tịch Indian: người Ấn Độ (Language: ngôn ngữ) Vietnamese: người Việt, tiếng Việt City/Capital city: Thành phố, thủ đô Chinese: người Trung Quốc, người Hoa Beijing: thủ đô Trung Quốc Laotian/Lao: người Lào Vientiane: thủ đô Lào Laos: Lào Cambodian: người Campu-chia Phnom Penh: Cam-puchia Cambodia: Cam-pu-chia Thai: người Thái Bangkok: Thái Lan Thailand: Thái Lan Malaysian: người Malay-xi-a Kuala Lumpur: thủ đô Ma-lay-xi-a Country/ Nation: quốc gia, nước Viet Nam: Việt Nam China: Trung Quốc Malaysia: Ma-lay-xi-a Singapore: Xin-ga-po Tokyo: thủ đô Nhật Bản VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Seoul: thủ đô Hàn Quốc Sydney: thành phố Úc New York: thành phố của Mỹ Washington D.C.: thủ đô Mỹ London: thủ đô Anh Paris: thủ đô Pháp Jakarta: thủ đô In-đô-nêxi-a Roma: thủ đô Ý
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan