Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Toán học 180 câu trắc nghiệm ứng dụng của tích phân có đáp án...

Tài liệu 180 câu trắc nghiệm ứng dụng của tích phân có đáp án

.DOCX
63
1
57

Mô tả:

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ỨNG DỤNG CỦA TÍCH PHÂN Vấn đề 1. TÍNH DIỆN TÍCH HÌNH PHẲNG Câu 1: Tính diên ̣́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi đô thị hàm sô y sín x  1, trúc hoánh va hai đướng thẳ́ng 7 x x 0 va 6 3 7  1 6 A. 2 3 7  1 6 B. 2 3 7  1 3 C. 2 3 7  1 6 D. 4 2 Câu 2: Tính diên ̣́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi: Đô thị hàm sô y ́cos x , trúc hoánh, trúc túng va đướng thẳ́ng x  .     A. 8 B. 6 C. 4 D. 2 3 Câu 3: Tính diên ̣́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi đô thị hàm sô y  x va y  x . 1 1 1 1 A. 12 B. 9 C. 8 D. 15 4 2 2 Câu 4: Tính diên ̣́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi đô thị hai hàm sô y 2 x va y x  2 x tróng ̀miến x 0. 34 14 64 32 A. 15 B. 15 C. 15 D. 15 2 2 Câu 5: Tính diên ̣́n tích ́các hính phẳ́ng giới hán bơi: Đô thị ́các hàm sô y  x  4, y  x  2 x va hai đướng thẳ́ng x  3, x  2 ; 11 A. 6 11 B. 3 22 C. 3 2 2 Câu 6: Đô thị hai hàm sô y  x  4 va y  x  2 x A. 8 B. 10 C. 20 19 D. 3 D. 9 3 Câu 7: Đô thị hàm sô y  x  4 x , trúc hoánh, đướng thẳ́ng x  2 va đướng thẳ́ng x 4 . A. 44 B. 24 C. 48 D. 28 4 2 2 Câu 8: Hàm sô y x  4 x  4, y x , trúc túng va đướng thẳ́ng x 1 38 38 38 A. 25 B. 35 C. 15 38 D. 5 2 Câu 9: Tính diên ̣́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi đô thị hai hàm sô y x  1 va y 3  x 6 5 11 9 A. 2 B. 2 C. 2 D. 2 3 Câu 10: Các đướng ́có phươńng trính x  y , y 1 va x 8 17 17 17 A. 4 B. 2 C. 8 27 D. 4 Câu 11: Đô thị hai hàm sô y  x , y 6  x va trúc hoánh. 23 22 25 A. 3 B. 3 C. 3 29 D. 3 2 Câu 12: Tính diên ̣́n tích ́các hính phẳ́ng giới hán bơi: Đô thị ́các hàm sô y 4  x , y  x  2 22 A. 3 22 B. 5 11 C. 3 2 4 Câu 13: Các đướng ́cóng ́có phươńng trính x 4  4 y va x 1  y 112  24 3 112 12 3 112  12 3 25 15 15 A. B. C. 25 D. 3 112  24 3 15 D. 2 Câu 14: Tính diên ̣́n tích ́cua ́các hính phẳ́ng giới hán bơi: Parabo: y  x  2 x  2 , tiêp tuyến với ́nó tai M  3;5  điể̀m va trúc túng; A. 10 B. 8 C. 9 D. 12 2 Câu 15: Parabo: y  x  4 x  9 A. 2 B. Câu 16: 9 A. 2 3 va ́các tiêp tuyến ́cua ́nó tai ́các điể̀m A  0;  3 va B  3;0  9 8 9 C. 4 9 D. 10 2 Tính diệ́n tích ́cua ́nhữ́ng hính phẳ́ng giới hán bơi ́các đướng y  x ; y  x  2 3 B. 2 5 C. 4 Câu 17: Tính diệ́n tích ́cua ́nhữ́ng hính phẳ́ng giới hán bơi ́các đướng 4e2  2e  1 e A. 2e 2  2e  1 e B. e2  2e  1 e C. 7 D. 6 y  :́n x ; y 1 2e2  2e  2 e D. 2 2 Câu 18: Tính diệ́n tích ́cua ́nhữ́ng hính phẳ́ng giới hán bơi ́các đướng y ( x  6) ; y 6 x  x A. 63 B. 72 C. 47 D. 35 3 2 Câu 19: Tính diệ́n tích ́cua ́nhữ́ng hính phẳ́ng giới hán bơi ́các đướng y  x ; y  x 9 8 7 1 A. 2 B. 11 C. 9 D. 12 Câu 20: Tính diệ́n tích ́cua ́nhữ́ng hính phẳ́ng giới hán bơi ́các đướng y x  sin x; y x  0 x 2   A. 4 B. 3 C. 5 D. 7 2 Câu 21: Tính diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi parabo:: y x  1 , tiêp tuyến với đướng ́nay tai điể̀m M  2;5  va trúc Oy. 5 9 8 5 A. 6 B. 11 C. 3 D. 2 3 Câu 22: Tính diệ́n tích ́cua ́nhữ́ng hính phẳ́ng đượ́c giới hán bơi ́các đướng ́cóng y x ; y  x; y 2 x 7 5 3 1 A. 3 B. 4 C. 2 D. 2 2 Tính diệ́n tích ́cua ́nhữ́ng hính phẳ́ng đượ́c giới hán bơi ́các đướng ́cóng y 2 x  1; y  x  1 Câu 23: 7 16 21 8 A. 3 B. 3 C. 11 D. 9 Câu 24: Tính diệ́n tích ́cua ́nhữ́ng hính phẳ́ng đượ́c giới hán bơi ́các đướng ́cóng y e x ; y e  x ; x  :́n 2; x :́n 2 3 1 A. 4 B. 2 C. 2 D. 1 2 Câu 25: Tính diệ́n tích ́cua ́nhữ́ng hính phẳ́ng đượ́c giới hán bơi ́các đướng ́cóng y x  2 x  3; y 5 A. 4 B. 72 C. 36 D. 12 Câu 26: Tính diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi ́các đướng: 109 103 79 A. 6 B. 3 C. 34 y  x2  4x  3 y  e  1 x Câu 27: Tìm diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi ́các đướng: 1 e 1 e 1 2e  2 2 A. B. 2 C. va va y  x  3 13 D. 3 y  1  e x  x D. 3e  1 2 Câu 28: Thể tích khôi trò́n xoay tao ́nêńn bơi ̀mỗi hính phẳ́ng giới hán bơi ́các đướng y 1  x ; y 0 khi quay xúng quánh trúc Ox. 7 16  4 3 A. 15 B. 15 C. 13 D. 13 Thể tích khôi trò́n xoay tao ́nêńn bơi ̀mỗi hính phẳ́ng giới hán bơi ́các đướng Câu 29: y sín 2 x; y 0  0 x   khi quay xúng quánh trúc Ox. 2 3 7 2 2 2 A. 8 B. 12 C. 11 D. 12 Thể tích khôi trò́n xoay tao ́nêńn bơi ̀mỗi hính phẳ́ng giới hán bơi ́các đướng Câu 30: y :g x; y 0; x 10 khi quay xúng quánh trúc Ox.  4 4   2  5 ln10 ln 10  A. 3   7 2   4   2  ln10 ln 10  C.  Câu 31:  4 5   2  2 ln10 ln 10  B. 2   10 4  2  5   2  ln10 ln 10  D.  Thể tích khôi trò́n xoay tao ́nêńn bơi ̀mỗi hính phẳ́ng giới hán bơi ́các đướng y tán x; y 0; x 0; x   3  6  2  A. 2   4 khi quay xúng quánh trúc Ox.   4   B. 4   5   C. 3    3   D.  2  3 Thể tích khôi trò́n xoay tao ́nêńn bơi ̀mỗi hính phẳ́ng giới hán bơi ́các đướng y  x ; y  x khi Câu 32: quay xúng quánh trúc Ox. 5 11 A. 6 B. 12 7 C. 9  P  : y 2 x  x2 8 D. 15 Câu 33: Gọi D :a ̀miến giới hán bơi va trúc hoánh. Tính thể tích vật thể V do ta quay (D.xúng quánh trúc Ox 21 8 16 7 A. 13 B. 3 C. 5 D. 15 Tính thể tích vật thể trò́n xoay sính ra bơi phép quay xúng quánh Ox ́cua hính phẳ́ng giới hán bơi Câu 34: y  x sín x  0  x   Ox va đướng 7 3 3 33 3 A. 5 B. 4 C. 4 D. 2 Câu 35: Cho hính phẳ́ng H giới hán bơi ́các đướng y  x :́n x; y 0; x e . Tính thể tích ́cua khôi trò́n xoay tao thánh khi quay H quánh trúc Ox. (B/2007)  5e3  1 27 A.    3 e 2 B. 18   5e3  2 9 C.    3e3  2 3 D.    Câu 36: Cho (D) :a ̀miến giới hán bơi ́các đướng y  x ; y 2  x va y 0 . Tính thể tích khôi trò́n xoay đượ́c tao thánh khi ta quay (D.xúng quánh trúc Oy. Xoay tao thánh khi quay H quánh trúc Ox. Chọ́n đap án đú́ng: 11 32  22  12 A. 12 B. 15 C. 13 D. 7 y Câu 37: Tính diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi 1 5 :́n A. 5 3 1 22 :́n B. 3 9 1 ; y 0; x 1 x  x 3  1 1 16 :́n C. 3 9 va x 2 1 7 :́n D. 2 3  D  giới hán bơi: y  x, y 2  x va y 0 Câu 38: Tính diệ́n tích ̀miến 1 1 7 A. 5 B. 3 C. 6 10 D. 3 1   y  sín 2 x   x  6 Câu 39: Tính diệ́n tích giới hán bơi:  8 3 7 3 4  2 A. 3 B. 2 4 3 3 D. 3 1 ́cos 2 x  x 3 y 5 3 1 C. 3 4x  , y 0 y  4 x 1   Câu 40: Tính diệ́n tích giới hán bơi:  x  1, x 1 A. 4 B. 3 C. 2 D.   y e x  x  y e  Câu 41: Tính diệ́n tích giới hán bơi  x 1 3 2e   2 e A. B. e 2 1 e 1 e  2 e C. D. 2e  1 e 2 Câu 42: Tính diệ́n tích giới hán bơi : y x  2 va y  x 15 9 7 A. 2 B. 2 C. 2 y 1 2  x  4 x  3 M  3;  2  2 va 2 tiêp tuyến xuất phat từ Câu 43: Tính giới hán bơi: A. 8 B. 5 C. 13 5 Câu 44: Tính diệ́n tích giới hán bơi: 23 22 e e  A. 3 4 B. 2  D Câu 45: Gọi 11 A. 12 11 D. 2 D. 11 y  x  1 ; y e x va x 1 e 5 2 C. y 1, y  x :a ̀miến giới hán bơi: y  3 x  10 ; 7 34 B. 2 C. 13 D. 2  x  0  D va 6 3e 2 P  : y x2  ơ ́ngoai 17 D. 6 Câu 46: Tính diệ́n tích giới hán bơi: 1 5 A. 3 B. 4 Câu 47: Cho  y x 1  x 2 , y 0  x 0, x 1  1 C. 4 H :a ̀miến kín xác đị́nh bơi  H  quay quánh Ox. vật thể tao thánh khi  1  A. 2 Câu 48: Gọi quánh Ox 7  A. 3 Câu 49: Gọi quánh Oy 8  A. 3  D y x :́n  1  x3  :a ̀miến xác đị́nh bơi:  y  x 2  2 x  y 0  12  B. 3  D :a ̀miến xác đị́nh bơi: trúc Ox va đướng thẳ́ng x 1 . Tính thể tích  1 :́n 2    2 C. 2   2:́n 2  2  3  B.   3:́n 2  1 1 D. 2   2:́n 2  1 D. 3 . Tính thể tích vật thể đượ́c tao thánh khi 16 C. 5  y  x 2  2 x  y 0  6  B. 7  D quay  D quay 13  D. 2 . Tính thể tích vật thể đượ́c tao thánh khi 7 C. 5 8  D. 3 x Câu 50: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi trúc túng va hai đướng thẳ́ng y 2 va y 3  x :a 5  3 5  S   ln 2  S   :́n 2  S S  5  :́n 2   đvdt 2  đvdt 2  đvdt 2 đvdt A. B. C. D. y  f  x  Câu 51: Cho đướng thẳ́ng x 1 :a: :́n 3 S 12 đvdt A. x2 8 x 3  1 với x 0 . Diệ́n tích hính ́chắ́n bơi trúc hoánh, đô thị (C), y  f  x  va 1 S  :́n 9 12 B. đvdt C. S :́n 9 đvdt D. A, B, C đêu sai. 2 Câu 52: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi y  x.:́n x , trúc hoánh va hai đướng thẳ́ng x 1, x e A. S 1 2  e  1 4 đvdt B. S 1 2  e  1 4 đvdt C. S 1 1  e2   4 đvdt 2 D. S e  1 đvdt x Câu 53: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi ́các đướng y 0, x 1, y  x.e :a: 1 S 4 A. S 1 B. C. S e D. S 3 Câu 54: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi parabo: :a: A. S 2 B. S 9  P : y 2 4  x  1 va đướng thẳ́ng  d  : 2 x  y  6 0 C. S 5 D. 2 2 S 5 4 Câu 55: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi ́các đướng ́cóng y  x va x  y :a: 1 1 1 S S S 5 2 3 A. S 1 B. C. D. 5 Câu 56: Với gia trị ́nao ́cua ̀m > 0 thi diệ́n tích giới hán bơi hai đướng y x va y mx bằ́ng 6 đơńn vị diệ́n tích? A. m 3 B. m 4 C. m 2 D. m 1 2 Câu 57: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi A. S 8 đvdt y  x2  4x  3 va y 3 :a: 7 S 3 đvdt C. B. S 7 đvdt Câu 58: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi A. S 36 đvdt y  x2  4x  3 B. S 72 đvdt Câu 59: Miến phẳ́ng (D) đượ́c giới hán bơi trúc Ox :a: A. V 286  5 B. V 56  5 C. Câu 60: Miến phẳ́ng (D) đượ́c giới hán bơi trúc Oy :a: V 47  3 y  x  2  y  x  2  2 41 3 đvdt 109 S 6 đvdt D. va y 4 . Thể tích vật thể khi quay (D) quánh V 2 5 2 đvdt va y  x  3 :a S C. D. S 256  5 D. V 276  5 va y 4 . Thể tích vật thể khi quay (D) quánh 128 V  3 B. 136 V  5 D. C. V 27 Câu 61: Miến phẳ́ng (D) đượ́c giới hán bơi y :́n x, y 0, x 2 . Thể tích vật thể khi quay (D) quánh trúc Ox :a: A. A. V 2  :́n 2  1 2 B. V   :́n 2  1 2 C. V 4  :́n 2  1 D. V 3  :́n 2  1 2 Câu 62: Cho D :a ̀miến kín giới hán bơi ́các đướng: y  x , y 2  x va y 0 . Diệ́n tích ́cua ̀miến D :a: 1 3 7 8 A. 2 B. 2 C. 6 D. 7 1 1   Câu 63: Tính diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi ́các đướng quả 8 3  4 A. 3 7 2 1 B. 4 y sín 2 x ,y  ́cos 2 x 3 D. 4 2 2 5 3 C. y  x2  1 Câu 64: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi ́các đướng: 73 73 A. 6 B. 3 C. 12 , x  ,x  6 3 . Ta đượ́c kêt va y  x 5 :a: D. 14 x  y ; x  y  2 0; y 0 Câu 65: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi ́các đướng :a 5 3 A. 6 B. 4 C. 1 D. 2 Câu 66: Tính diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi ́các đướng x 1, x e va 1 2 21 A. 5   B. 2 2  1 2 2 21 C. 3   y 1  :́n x x ta đượ́c kêt quả: 2 2 2 1 D. 3   y x  Câu 67: Tính thể tích trò́n xoay giới hán bơi đướng x = 1, x = 2 va đướng ́cóng trúc ox 25 25 A. 4 B. 3 C. 5 D. 7 2 Câu 68: Tính diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi đướng: y  x ; y 2 x; y 2 2 2 2 81 61 8 1 A. 3 B. 3 C. 3 Câu 69: Tính diệ́n tích hính phẳ́ng giơi hán bơi A. C. 2 2  :́n  2 2  :́n  1 :́n 3 2 1 2  1  :́n 2 2  2 1  y 2 6 1 D. 3 1  x2 ; x 1; x  3 x . B.  2 x xoay quánh D. 2  2  :́n  2  2  :́n 1 :́n 3 2 1 2  1  :́n 3 2  2 1   x 2  3 x  10 ; x 1 x2  2x  9 Câu 70: Tính diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi ́các đướng: . Trúc hoánh va trúc túng 1 4 1 3 4 4 1  :́n 1  :́n 1  :́n 1  :́n 2 3 2 4 3 3 A. B. C. D. y y Câu 71: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô x 1; x 3 va trúc Ox. 3 3  :́n 3  :́n 2 A. 2 4 3 3  :́n 3  :́n 2 B. 8 4 3 3  :́n 3  :́n 2 C. 4 4 2  x  1 với đướng thẳ́ng 3 3  :́n 3  :́n 2 D. 8 4 Câu 72: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô x 0; x  3  :́n x y x sín x ́cos 2 x với đướng thẳ́ng  3 va trúc Ox. 2  :́n 2  A. 5  3  2  :́n 2  3 B. 7   2  :́n 2  C. 3  3 Câu 73: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô  4 va trúc Ox. 2  8 A. 16  2 8 B. 32  2 8 C. 8 2 2  :́n 3  :́n 2 3 A. 3 2 2  2:́n 3  :́n 2 3 B. 3 4 2  :́n 3  :́n 2 3 C. 3  2  :́n 2  D. 7  y  x  1  sín 2 x  3  với đướng thẳ́ng x 0; x   2 8 D. 4 1  :́n  x  1 y x2 Câu 74: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô với đướng thẳ́ng x 1; x 3 va trúc Ox. 4 2  2:́n 3  :́n 2 3 D. 3 1  2sín 2 x y 1  sín 2 x với đướng thẳ́ng Câu 75: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô  x 0; x  4 va trúc Ox. 1 :́n 2 A. 3 1 :́n 2 C. 2 B. :́n 2 1 :́n 2 D. 4 y Câu 76: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô x 0; x   2 va trúc Ox. 34 A. 15 34 B. 27 34 C. 17 14 D. 27 Câu 77: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô  x 0; x  A. :́n A. y sín 2 x ́cos x 1  ́cos x với đướng thẳ́ng 2 va trúc Ox. 2 e B. :́n 1 e C. :́n 6 e D. Câu 78: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô thẳ́ng sín 2 x  sín x 1  3́cos x với đướng thẳ́ng x 0; x  e  1 :́n 4 e y  esín x  ́cos x  ́cos x với đướng  2 va trúc Ox.  4 B. e 1  3 4 C. 2e  1   4 D. e  1 3 4 2 Câu 79: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô y s ín x.tán x với đướng thẳ́ng x 0; x  A.  3 va trúc Ox. :́n 2  1 8 5 8 A. 3 :́n 3 2 B. 3ln 2  C. :́n 2  3 8 2:́n 2  5 8 D. :́n  x  1 y x2 Câu 80: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô với đướng thẳ́ng x 1; x 2 va trúc Ox. 2:́n 2  B. :́n 2  1 ln 3 2 C. 3ln 2  3 ln 3 2 Câu 81: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô x   ; x 0 va trúc Ox. A.   2 sin1 B.   2 3 2 ln 2  ln 3 2 D. y  x  1 sín x với đướng thẳ́ng D.   sin1 C.   2x Câu 82: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô y  xe với đướng thẳ́ng x 0; x 1 va trúc Ox. 1 3 2 2  e  A. 4  1 3 1 2  B. 2  e  1 3 1 2  C. 4  e  1 3 2 2  e  D. 2  x Câu 83: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô y e ́cos 2 x với đướng thẳ́ng x 0; x   4 va trúc Ox.  e4  1 A. 3  e4  1 B. 7  e4  1 C. 2  e4  1 D. 5 1  x :́n x y x Câu 84: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô với đướng thẳ́ng x 1; x 2 va trúc Ox. 2 B. e ln 2 A. e ln 2 2 D. 2e ln 2 C. 2 e ln 2 y Câu 85: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô x 0; x 1 va trúc Ox. A. 1 B. 2 C. 3 x 2  1 e x 2 1  x với đướng thẳ́ng D. 4 x Câu 86: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô y e  1 với đướng thẳ́ng x 0; x 1 va trúc Ox. A. 2 e  2 B. e  3 C. 2e  4 D. e  2 2 x Câu 87: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô y  x e với đướng thẳ́ng x 1; x  2 va trúc Ox. A. e 10 e2 10 e2 4 ; x 1 C. e2  10 e2 e 10 e2 D. Câu 88: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô y 3x ́cos 2 x với đướng thẳ́ng  x B. e2  va trúc Ox.  sin 2  cos 2  5    8 4  A.  2  sin 2  cos 2  3    8 4  B.  2  sin 2  cos 2  5    8 4  C.  2  sin 2  cos 2  3    8 4  D.  2 3 Câu 89: Diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô y x :́n 2 xdx với đướng thẳ́ng 3 ln 1 ln2 2 b x  ; x 1  3 a c . Hỏi a :a bao ́nhiênu va trúc Ox :a 4 A. 323 B. 324 C. 325 D. 321 x Câu 90: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô y e ́cos x với đướng thẳ́ng x 0; x 1 va trúc Ox. e  sin1  cos1  1 A. e  1  cos1  1 B. 2 e  sin1  cos1  1 C. 2 e  sin1  cos1  1 D. 2 2 x Câu 91: Diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô y e sín x với đướng thẳ́ng   e sin1  cos1  e   a x   ; x 1 va trúc Ox bằ́ng A. a.b = 2 b B. a + b = a.b . Khi đó C. a-b = 2 D. a.b > a + b x Câu 92: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô y e sín 2 x với đướng thẳ́ng x   ; x 1 va trúc Ox. A. e sin2 B. 2e sin2 C. e sin1 Câu 93: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô  x 0; x  2 va trúc Ox. A.   1  4 cos 1 2 B.   1 C.   2 D. 2e sin1   y  2x  1 cosx D.  1 2 với đướng thẳ́ng 3 Câu 94: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô y  x sin x với đướng thẳ́ng x 0; x  va trúc Ox. 3 A.   3 3 B.   4 3 C. 3  6 3 D.   6 Câu 95: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô x  1; x 1 va trúc Ox. A. ln 2  1 B. 3ln 2  1  y  x ln 1  x2  với đướng thẳ́ng 1 ln 2  1 D. 2 C. 2 ln 2  1 2 Câu 96: Diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô y  x ln xdx với đướng thẳ́ng 1 2e3 5 ln2 x  ; x e   2 va trúc Ox :a a b c Tính S = a + b – ́c A. 2 B. 3 C. 6 D. 9 x Câu 97: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô y xe với đướng thẳ́ng x  2; x 1 va trúc Ox. 2 A. 2  2e 2 B. 1  3e 2 C. 2  3e 2 D. 2  2e Câu 98: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô y ln x x với đướng thẳ́ng x 1; x e2 va trúc Ox. A. 2 1 C. 3 B. 1 3 D. 2 Câu 99: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô x 1; x e va trúc Ox. 14 A. 9 24 B. 9 y 16 C. 3 161 D. 135 y Câu 100: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô x 1; x e3 va trúc Ox. A. 5 2 2 B. 2 2 2 5  5 2 A. 2 ln 2 1 ln2 B. 2 C. C. ln2 Câu 102: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô x 1; x e va trúc Ox. 3 1  2 A. 4e 4 1 3  2 B. 4 4e 3 1  2 C. 4 4e 1 x 2  ln x với đướng thẳ́ng  Câu 101: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô 1 x  ; x 2 2 va trúc Ox. 2 1  3lnx x với đướng thẳ́ng 2  2 5  D. y lnx x với đướng thẳ́ng 2 D. ln 2 y lnx x3 với đướng thẳ́ng 3 1  2 D. 4 4e Câu 103: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô x :́n 3; x :́n 5 va trúc Ox. A. :́n 7 2 B. :́n 2 3 C. :́n y 1 e  2e x  3 với đướng thẳ́ng x 3 2 D. e2x y ex  1 với đướng thẳ́ng Câu 104: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô x :́n 2; x :́n 5 va trúc Ox. 20 A. 3 10 B. 3 40 C. 3 50 D. 3 Câu 105: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô x 0; x :́n 2 va trúc Ox. 73 A. 3 37 B. 3   91 C. 3 Câu 106: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô x 0; x :́n 3 va trúc Ox. 2 2 A. 2  2 C.  1  2 B. ex e  Câu 107: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô x 0; x :́n 2 va trúc Ox. C. 5 36  e2  1 ln   2e   A. 2  e2  2  ln   2e   B. 2  e2  1  ln   e   C. Câu 109: Diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô x 0; x 4 va trúc Ox ́có gia trị gần nhất với: A. 3,57 B. 4,5 C. 5,23 2 3 với đướng thẳ́ng 21 ex e D. Câu 108: Tính diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô x 1; x  1 va trúc Ox. 1 D. y  với đướng thẳ́ng 64 D. 3 x 5 B. 72 2 y  ex  2 ex y 5 A. 36 2 7 :́n y x 1   3 với đướng thẳ́ng 5 72 ex  e x ex  e x với đướng thẳ́ng  e2  1  ln   2e   D.   y  e sin x  cos x cos x 2 với đướng thẳ́ng D. 5,45 x Câu 110: Diệ́n tích phầ́n ̀mặt phẳ́ng bị giới hán bơi đô thị hàm sô y e cosx với đướng thẳ́ng 2 x 0; x  3 va trúc Ox ́có gia trị gầ́n ́nhất với: A. 3,53 B. 2,824 C. 4,612 D. 5,237 Vấn đề 2. TÍNH THỂ TÍCH KHỐI TRÒN XOAY Tính thể tích V ́cua khôi trò́n xoay khi quay hính phẳ́ng (H) giới hán bơi đô thị hàm sô Câu 111: y x 2  1 va trúc Ox quánh trúc Ox . 5 . A. 3 15 . C. 16 B. 4 . D. 3 . Câu 112: Tính thể tích V ́cua khôi trò́n xoay khi quay hính phẳ́ng (H) giới hán bơi đô thị hàm sô y x 4  1 va trúc Ox quánh trúc Ox . 21 . A. 5 64 . C. 15 10 . D. 3 B. 6 . Câu 113: Tính thể tích V ́cua khôi trò́n xoay khi quay hính phẳ́ng (H) giới hán bơi đô thị hàm sô y  x  1 ,đướng thẳ́ng x 1 va trúc Ox quánh trúc Ox . 1  A. 2 B.  C. 3 D. 2 Câu 114: Tính thể tích V ́cua khôi trò́n xoay khi quay hính phẳ́ng (H) giới hán bơi đô thị hàm sô y  4  x ,đướng thẳ́ng x 2 va trúc Ox quánh trúc Ox . A.  B. 2 C. 3 D. 4 Câu 115: Tính thể tích V ́cua khôi trò́n xoay khi quay hính phẳ́ng (H) giới hán bơi đô thị hàm sô ,đướng thẳ́ng x 1 ,đướng thẳ́ng x 3 va trúc Ox quánh trúc Ox . 1  A. 2 B.  3 y 1 x 2  D. 3 C.  Câu 116: Tính thể tích V ́cua khôi trò́n xoay khi quay hính phẳ́ng (H) giới hán bơi đô thị hàm sô y x 2  1 ,đướng thẳ́ng x 0 ,đướng thẳ́ng x 3 va trúc Ox quánh trúc Ox . 348  A. 5 28  B. 15 206  C. 15 D. 2 Tính thể tích V ́cua khôi trò́n xoay khi quay hính phẳ́ng (H) giới hán bơi đô thị hàm sô Câu 117: y x 4  1 ,đướng thẳ́ng x  2 ,đướng thẳ́ng x 2 va trúc Ox quánh trúc Ox . 21230 9 A. 366 B. 5 136 C. 45 6452 D. 45 Câu 118: Tính thể tích V ́cua khôi trò́n xoay khi quay hính phẳ́ng (H) giới hán bơi đô thị hàm sô y x3  2 ,đướng thẳ́ng x  1 ,đướng thẳ́ng x 1 va trúc Ox quánh trúc Ox . 32 A. 5 58 B. 7 C. 9 D. 7 Tính thể tích V ́cua khôi trò́n xoay khi quay hính phẳ́ng (H) giới hán bơi đô thị hàm sô Câu 119: y ( x  1)2 , trúc hoánh va trúc túng quánh trúc Ox . A. V   2 B. V   3  V  4 C. D. V   5 2 ( C ) : y  4  x Tính thể tích V ́cua khôi trò́n xoay khi quay hính phẳ́ng (H) giới hán bơi va trúc Câu 120: Ox quánh trúc Ox . A. V 4 5 B. V 512 2 C. V  7 2 D. V  22 3 2 Tính thể tích V ́cua khôi trò́n xoay khi quay hính phẳ́ng (H) giới hán bơi (C ) : y  x  x va Câu 121: trúc Ox quánh trúc Ox .  V  6 A. B. V   2 C. V   4 D. V   3 (C ) : y  x 2  2 x va trúc Ox Câu 122: Tính thể tích khôi trò́n xoay khi quay hính phẳ́ng (H) giới hán bơi quánh trúc Ox . 3 4 V  (đvtt) V  (đvtt) V 2 3 A. V  (đvtt) B. C. D.  2 (đvtt) 4 Câu 123: Thể tích khôi trò́n xoay khi quay hính phẳ́ng (H) giới hán bơi đướng y  16  x , trúc hoánh va quay quánh trúc Ox :a: 357 A. 5 256 B. 5 7  C. 2 D.  Câu 124: Tính thể tích ́cua khôi trò́n xoay tao thánh khi quay hính phẳ́ng D giới hán bơi ́các đướng  x 3 quánh trúc Ox.   V  ( 3  ) V  ( 3  ) 3 3 B. C. y tán x hai trúc tọa độ va đướng thẳ́ng A. V  ( 3   ) 3 D. V  ( 3  P  : y x 2  4  Câu 125: Thể tích vật thể trò́n xoay sính ra bơi hính phẳ́ng giới hán parabo: khi quay xúng quánh trúc bằ́ng: 2 15 B. 12 A. 512 C. 15 Câu 126: Cho hính phẳ́ng giới hán bơi ́các đướng tích ́cua khôi trò́n xoay tao thánh bằ́ng: 2   A. 8 2 2   B. 8 4 va trúc hoánh D. 15 y ́cos x,Ox,x=0,x=    C.  4  ) 3  4 quay xúng quánh trúc Ox. Thể 1  4  1    D.  4 2  Câu 127: Thể tích ́cua khôi trò́n xoay tao ́nêńn do quay quánh trúc Ox hính phẳ́ng giới hán bơi ́các đướng y (1  x 2 ), y 0, x 0 va x 2 bằ́ng : 8 2 A. 3 46 C. 15 B. 2 5 D. 2  P  y x2  4x+4,y=0,x=0,x=3 Câu 128: Cho (H) :a hính phẳ́ng giới hán bơi Thể tích V khi quay (H) quánh trúc Ox :a: 3  15 33  21 A. 5 B. 4 C. 5 D. 2 Câu 129: Thể tích vật thể trò́n xoay khi quay hính phẳ́ng giới hán bơi ́các đướng 1 2 x 2 y x .e , x 1 , x 2 , y 0 quánh trúc ox :a: A.  (e2  e) B.  (e2  e) 2 C.  e D. e 2 Câu 130: Thể tích vật thể trò́n xoay khi quay hính phẳ́ng giới hán bơi ́các đướng y  3x  x , trúc Ox quánh trúc Ox :a: 9 6 B. 4 C. 12 D. 2 A. Vấn đề 3. CÂU HỎI ÔN TẬP Câu 131: Diệ́n tích ́cua hính phẳ́ng giới hán bơi (C1): y f(x),(C 2 ) : y  g(x) va x a, x b đượ́c tính bơi ́cống thứ́c: b A. S  f (x)  g(x) dx a b x B. 1 C. S  f (x)  g(x) dx A. S  f (x)2dx A. S  f (x)dx C. S | f (x)|dx S  f (x)  g(x) dx a b S  f (x). g(x) dx a D. Câu 132: Diệ́n tích ́cua hính phẳ́ng giới hán bơi (C ): y f(x),Ox : y 0 va x a, x b đượ́c tính bơi ́cống thứ́c: 0 b b b S  2 f (x)dx S  f (x) dx a 0 C. D. Câu 133: Cho diệ́n tích ́cua hính phẳ́ng giới hán bơi (C ): y f(x),Ox : y 0 va x a, x b. Phat biểu ́nao sau đây :a Sai: a B. 1 S  f (x) dx a b a b ́nêu f (x) 0 B. b ́nêu f (x)  0 b a a D. (C1): y f(x),(C 2 ) : y  g(x) b c S  ( f (x)  g(x))dx  ( g(x)  f(x))dx a c c B. b c C. a S  f (x)2dx Câu 134: Diệ́n tích ́cua hính phẳ́ng giới hán bơi x  [a;b] va c [a;b] thi: A. S   f (x)dx S  ( f (x)  g(x))dx  ( g(x)  f(x))dx a c b S  ( f (x)  g(x))dx  ( g(x)  f(x))dx a c D. va x a, x b. Với c b S  ( f (x)  g(x))dx  ( g(x)  f(x))dx a c Câu 135: Diệ́n tích ́cua hính phẳ́ng giới hán bơi (C1): y  f (x),(C2 ): y  g(x),(C3): y h(x) va x a, x b, x c đượ́c tính bơi ́cống thứ́c: b c A. S  ( f (x)  h(x))dx  ( g(x)  h(x))dx a c C. c B. b S  (f(x)  g(x))dx  ( g(x)  h(x))dx a c c S  ( f (x)  h(x))dx  ( g(x)  h(x))dx a c D. b c b S  ( f (x)  h(x))dx  ( g(x)  h(x))dx a c x 6 x  3 va x  2, x 6 :a: Câu 136: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi đướng ́cóng A. 8  9ln9 B. 8  8ln9 C. 9  9ln9 D. 9  8ln9 (C ): y  2 Câu 137: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi đô thị hàm sô (P ): y x  3x  2 va trúc hoánh :a: 1 1 1 1  A. 4 B. 5 C. 6 D. 6 3 2 Câu 138: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi đướng ́cóng (C ): y x  3x  3x  1 va x 1, x 3 :a: A. 36 B. 30 C. 28 D. 35 5 Câu 139: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi đướng ́cóng (C ): y x , trúc Ox va x 3 :a: 241 243 245 A. 2 B. 2 C. 122 D. 2 2 Câu 140: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi đô thị hàm sô (P ): y x  4x  3 va trúc hoánh :a: 4 A. 3 5 B. 3 C.  4 3 2 D. 3 2 Câu 141: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi đô thị hàm sô (P ): y x  2x  2 (d): y 2x  1 :a: A.  4 3 5 B. 3 7 C. 3 va đướng thẳ́ng 4 D. 3 2 Câu 142: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi đô thị hàm sô (P ): y x  2x  2 , Oy : x 0 va tiêp tuyến ́cua (P ) tai (1;1) :a: 7 A. 12 4 B. 3 1 C. 3 1 D. 12 3 2 Câu 143: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi đướng ́cóng (C ): y x  5x  4x va đướng thẳ́ng (d): y  4x  4 :a: 7 1 3 1 A. 12 B. 12 C. 12 D. 12 x x 2 Câu 144: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi đướng ́cóng (C ): y e  1 va (C '): y e  x :a: 8 7 11 10 A. 3 B. 3 C. 3 D. 3 3 Câu 145: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi đướng ́cóng (C ): y x  2x , tiêp tuyến ́cua (C ) tai x 1 :a: 29  27 27 23 A. 4 B. 4 C. 4 D. 4 4 Câu 146: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi đướng ́cóng (C ): y x  16 va trúc Ox :a: 265 245 255 256 A. 5 B. 5 C. 6 D. 5 4 3 2 Câu 147: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi đướng ́cóng (C ): y x  6x  13x  6x va đướng thẳ́ng (d): y 6x  4 :a: 1 1 1 1 A. 10 B. 30 C. 20 D. 40 3 Câu 148: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi đướng ́cóng (C ): y x  1, (d): y x  1, x 1, x 2 :a: 5 3 9 7 A. 4 B. 4 C. 4 D. 4 2 Câu 149: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi đô thị hàm sô (P ): y x  1, y 0 , x 0 , x 3 :a: 22 20 17 16 A. 3 B. 3 C. 3 D. 3 4 2 Câu 150: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi đướng ́cóng (C ): y x  2x  1, y 0 , x 0 , x 2 :a: 19 21 16 18 A. 5 B. 5 C. 5 D. 5 Câu 151: Chọ́n phat biểu Đúng tróng ́các phat biểu sau: A. Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi hai đô thị hàm sô ́có thể ầm hoặ́c dươńng B. Diệ́n tích ́cua hính phẳ́ng giới hán bơi (C1): y f(x),(C 2 ): y  g(x) va x a, x b đượ́c tính bơi b ́cống thứ́c: S | f (x)  g(x)|dx a C. Nêu f (x)  g(x) đổi dấu trêńn [a;b] khi đó ta đượ́c đèm dấu trị tuyệt đôi ra ́ngoai tích phấn: b b a a S | f (x)  g(x)|dx  f (x)  g(x)dx D. Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi đô thị hàm sô x  f ( y), x  g( y) va hai đướng thẳ́ng b S | f (y)  g(y)|dy y a, y b :a: a Câu 152: Chọ́n phat biểu Đúng tróng ́các phat biểu sau: A. Diệ́n tích ́cua hính phẳ́ng giới hán bơi (C1): y f(x),(C 2 ) : y  g(x),(C 3): y h(x) va b c x a, x b, x c đượ́c tính bơi ́cống thứ́c: S  (f(x)  g(x))dx  ( g(x)  h(x))dx a c B. Diệ́n tích ́cua hính phẳ́ng giới hán bơi (C1): y f(x),(C 2 ): y  g(x) va x a, x b. Với x  [a;b] b c S  ( f (x)  g(x))dx  ( g(x)  f(x))dx a c va c [a;b] thi: C. Nêu f (x)  g(x) khống đổi dấu trêńn [a;b] khi đó ta đượ́c đèm dấu trị tuyệt đôi ra ́ngoai tích phấn: b b a a S | f (x)  g(x)|dx  f (x)  g(x)dx D. Diệ́n tích ́cua hính phẳ́ng giới hán bơi (C ): y f(x),Ox : y 0 va x a, x b đượ́c tính bơi ́cống b S  f 2 (x)dx a thứ́c: Câu 153: Chọ́n phat biểu Sai tróng ́các phat biểu sau: x  f ( y), x  g( y) va hai đướng thẳ́ng A. Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi đô thị hàm sô b y a, y b :a: S | f (y)  g(y)|dy a đượ́c đèm dấu trị tuyệt đôi ra ́ngoai tích phấn: B. Nêu f (x)  g(x) đổi dấu trêńn [a;b] khi đó ta b b a a S | f (x)  g(x)|dx  f (x)  g(x)dx C. Cho diệ́n tích ́cua hính phẳ́ng giới hán bơi (C ): y f(x),Ox : y 0 va x a, x b. Ta ́có b S  f (x)dx a ́nêu f (x) 0 D. Diệ́n tích ́cua hính phẳ́ng giới hán bơi b | f (x)|dx (C ): y f(x),Ox : y 0 va x a, x b đượ́c tính bơi ́cống thứ́c: S  a 2 Câu 154: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi (P ): y 3x , Ox : y 0 va x a, x 2, a  2 :a S. Khi S 19 thi gia trị ́cua a :a: A. 3 B. 2 C. 1 D.  3 2 Câu 155: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi (P ) :3x  6x  3 , Ox : y 0 va x 0, x a, a  1 :a S. Khi S 1 thi gia trị ́cua a :a: A. 4 B. 1 C. 3 D. 2 2 Câu 156: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi (P ):3x  2x  1 , Ox : y 0 va x a, x b, a  b với a  b 3 :a S. Khi S 5 thi gia trị ́cua a va b :a: A. a 3,b 2 B. a 1, b 3 C. a 1, b 2 D. a  1, b 2 3 2 Câu 157: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi (C): 4x  3x , Ox : y 0 va x a, x b, a  bvới a  b 5 :a S. Khi S 46 thi gia trị ́cua a va b :a: A. a 3,b 2 B. a 1, b 2 C. a 3, b 1 D. a 2, b 3 2 S 2 3 Câu 158: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi (P ): x  4x  c , Ox : y 0 va x 2, x 4 :a S . Khi va ́c :a sô ́nguyêńn thi gia trị ́cua ́c :a: A. 2 C. 3 B. 4 3 D. 1 2 Câu 159: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi (C): x  3x  c , Ox: y 0 va x 1, x 3 :a S. Khi S 8 va c  0 thi gia trị ́cua ́c :a: A. 9 B. 8 C. 6 D. 7 4 3 Câu 160: Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi (C): 5x  4x  c , Ox : y 0 va x 0, x 2 :a S. Khi S 18 va c ́nguyêńn dươńng thi gia trị ́cua c :a: A. 1 B. 4 C. 6 D. 3 Câu 161: Hính phẳ́ng (H ) giới hán bơi (C1): y  f (x),(C2 ): y  g(x),x a,x b khi quay (H ) quánh trúc Ox ta đượ́c ̀một vật thể trò́n xoay ́có thể tích đượ́c tính theo ́cống thứ́c: b A. V  | f (x)  g(x)| dx C. V  | f 2 (x)  g2 (x)| dx A. V   f 2 (x)dx A. V  [ f (x)  g(x)]dx b B. a b V  | f 2 (x)  g2 (x)| dx a b V  | f (x)  g(x)| dx a D. Câu 162: Hính phẳ́ng (H ) giới hán bơi (C): y  f (x),Ox : y 0,x a,x b khi quay (H ) quánh trúc Ox ta đượ́c ̀một vật thể trò́n xoay ́có thể tích đượ́c tính theo ́cống thứ́c: a b b b V  | f (x)3 | dx V    f (x)dx a a C. D. Câu 163: Hính phẳ́ng (H ) giới hán bơi (C1) : y  f (x),(C2 ): y  g(x),x a,x b,f(x) g(x) 0 khi quay (H ) quánh trúc Ox ta đượ́c ̀một vật thể trò́n xoay ́có thể tích đượ́c tính theo ́cống thứ́c: a B. b V  | f (x)| dx a b a b B. b C. V  [ f (x)  g(x)]dx A. V   f (x)  g(x)dx V  [ g2 (x)  f 2 (x)]dx a b V  [ f 2 (x)  g2 (x)]dx a D. Câu 164: Hính phẳ́ng (H ) giới hán bơi (C ): y  f (x),Oy: x 0, 1 : y  f (a),  2 : y  f (b) khi quay (H ) quánh trúc Oy ta đượ́c ̀một vật thể trò́n xoay ́có thể tích đượ́c tính theo ́cống thứ́c: a b a b B. V   g2 (x)  f 2 (x)dx D. V   f 2 (x)  g2 (x)dx f (b) C. V   [ f  1( y)]2 dy f (a) a b a Câu 165: Hính phẳ́ng (H ) giới hán bơi (C1): y  f (x),(C2 ): y  f (x), 1 : y  f (a),  2 : y  f (b),f  1( y)  g 1( y) 0 khi quay (H ) quánh trúc Oy ta đượ́c ̀một vật thể trò́n xoay ́có thể tích đượ́c tính theo ́cống thứ́c: f (b) A. V   ([ f  1( y)]2  [ g 1( y)]2 )dy a f (b) V   ([ f ( y)]2  [ g( y)]2 )dy f (b) B. V   ( f  1( y)  g 1( y))dy a f (b) V   ([ f  1( y)]2  [ g 1( y)]2 )dy a a C. D. Câu 166: Chọ́n phat biểu Đúng tróng ́các phat biểu sau: A. Hính phẳ́ng (H ) giới hán bơi (C1) : y  f (x),(C2 ): y  g(x),x a,x b khi quay (H ) quánh trúc b V  | f 2 (x)  g2 (x)| dx Ox ta đượ́c ̀một vật thể trò́n xoay ́có thể tích đượ́c tính theo ́cống thứ́c: a B. Hính phẳ́ng (H ) giới hán bơi (C1): y  f (x),(C2): y  g(x),x a,x b khi quay (H ) quánh trúc b Ox ta đượ́c ̀một vật thể trò́n xoay ́có thể tích đượ́c tính theo ́cống thứ́c: V  | f (x)  g(x)| dx a C. Hính phẳ́ng (H ) giới hán bơi (C ): y  f (x),Oy: x 0, 1 : y  f (a),  2 : y  f (b) khi quay (H ) f (b) V   [ f ( y)]2 dy f (a) quánh trúc Oy ta đượ́c ̀một vật thể trò́n xoay ́có thể tích đượ́c tính theo ́cống thứ́c: D. Hính phẳ́ng (H ) giới hán bơi (C) : y  f (x),Ox : y 0,x a,x b khi quay (H ) quánh trúc Ox ta b V  | f (x)| dx a đượ́c ̀một vật thể trò́n xoay ́có thể tích đượ́c tính theo ́cống thứ́c: Câu 167: Chọ́n phat biểu Đúng tróng ́các phat biểu sau: A. Diệ́n tích ́cua hính phẳ́ng giới hán bơi (C ): y f(x),Ox : y 0 va x a, x b đượ́c tính bơi ́cống b S | f (x)2 |dx thứ́c a B. Hính phẳ́ng (H ) giới hán bơi (C) : y  f (x),Ox : y 0,x a,x b khi quay (H ) quánh trúc Ox ta b V   f 2 (x)dx a đượ́c ̀một vật thể trò́n xoay ́có thể tích đượ́c tính theo ́cống thứ́c: C. Diệ́n tích ́cua hính phẳ́ng giới hán bơi (C1): y f(x),(C 2 ): y  g(x) va x a, x b đượ́c tính bơi b ́cống thứ́c: S | f 2 (x)  g2 (x)|dx a D. Hính phẳ́ng (H ) giới hán bơi (C1): y  f (x),(C2): y  g(x),x a,x b khi quay (H ) quánh trúc b Ox ta đượ́c ̀một vật thể trò́n xoay ́có thể tích đượ́c tính theo ́cống thứ́c: S | f (x)  g(x)|dx a Câu 168: Chọ́n phat biểu Sai tróng ́các phat biểu sau: A. Hính phẳ́ng (H ) giới hán bơi (C) : y  f (x),Ox : y 0,x a,x b khi quay (H ) quánh trúc Ox ta b V  f 2 (x)dx a đượ́c ̀một vật thể trò́n xoay ́có thể tích đượ́c tính theo ́cống thứ́c: B. Hính phẳ́ng (H ) giới hán bơi (C1): y  f (x),(C2): y  g(x),x a,x b khi quay (H ) quánh trúc b 2 2 Ox ta đượ́c ̀một vật thể trò́n xoay ́có thể tích đượ́c tính theo ́cống thứ́c: S a| f (x)  g (x)|dx C. Diệ́n tích ́cua hính phẳ́ng giới hán bơi (C1): y f(x),(C 2 ) : y  g(x) va x a, x b đượ́c tính bơi b ́cống thứ́c: S | f 2 (x)  g2 (x)|dx a D. Diệ́n tích ́cua hính phẳ́ng giới hán bơi (C ): y f(x),Ox : y 0 va x a, x b đượ́c tính bơi ́cống b S | f (x)|dx a thứ́c: Câu 169: Chọ́n phat biểu Sai tróng ́các phat biểu sau: A. Diệ́n tích ́cua hính phẳ́ng giới hán bơi (C1): y f(x),(C 2 ) : y  g(x),(C 3): y h(x) va c x a, x b, x c đượ́c tính bơi ́cống thứ́c: b S  ( f (x)  h(x))dx  ( g(x)  h(x))dx a c B. Diệ́n tích ́cua hính phẳ́ng giới hán bơi (C1): y f(x),(C 2 ): y  g(x) va x a, x b. Với x  [a;b] c va c [a;b] thi: b S  ( f (x)  g(x))dx  ( g(x)  f(x))dx a c C. Hính phẳ́ng (H ) giới hán bơi (C1): y  f (x),(C2 ): y  f (x), 1 : y  f (a),  2 : y  f (b),f  1( y)  g 1( y) 0 khi quay (H ) quánh trúc Oy ta đượ́c ̀một vật thể trò́n xoay ́có thể tích đượ́c tính theo ́cống thứ́c: f (b) V   ([ f  1( y)]2  [ g 1( y)]2 )dy a D. Hính phẳ́ng (H ) giới hán bơi (C ): y  f (x),Oy: x 0, 1 : y  f (a),  2 : y  f (b) khi quay (H ) f (b) V   [f( y)]2 dy f (a) quánh trúc Oy ta đượ́c ̀một vật thể trò́n xoay ́có thể tích đượ́c tính theo ́cống thứ́c: Câu 170: Chọ́n phat biểu Đúng tróng ́các phat biểu sau: A. Nêu f (x)  g(x) khống đổi dấu trêńn [a;b] khi đó ta đượ́c đèm dấu trị tuyệt đôi ra ́ngoai tích phấn: b b a a S | f (x)  g(x)|dx [ f (x)  g(x)]dx B. Hính phẳ́ng (H ) giới hán bơi (C1) : y  f (x),(C2 ): y  g(x),x a,x b,f(x) g(x) 0 khi quay (H ) quánh trúc Ox ta đượ́c ̀một vật thể trò́n xoay ́có thể tích đượ́c tính theo ́cống thứ́c: b V  [ f (x)  g(x)]dx a C. Thể tích ́cua ̀một hính phẳ́ng (H ) khi quay (H ) quánh trúc Ox ́có thể ầm hoặ́c dươńng. x  f ( y), x  g( y) va hai đướng thẳ́ng D. Diệ́n tích hính phẳ́ng giới hán bơi đô thị hàm sô b | f 2 (y)  g2 (y)|dy y a, y b :a: S  a 2 Câu 171: Thể tích vật thể trò́n xoay khi quay ̀miến (D) giới hán bơi (P ): y x  3x, y 0 khi quay quánh trúc Ox :a: 83 81 79 78 A. 10 B. 10 C. 10 D. 10 2 Câu 172: Thể tích vật thể trò́n xoay khi quay ̀miến (D) giới hán bơi (d): y x,(P ): y x  x khi quay quánh trúc Ox :a: 8 7 8 9     A. 5 B. 5 C. 5 D. 5 2 Câu 173: Thể tích vật thể trò́n xoay khi quay ̀miến (D ) giới hán bơi (P): y x ,(d): y 2x  1, x 2 khi quay quánh trúc Ox :a: 31 29 17 28     A. 15 B. 15 C. 15 D. 15 3 2 Câu 174: Thể tích vật thể trò́n xoay khi quay ̀miến (D ) giới hán bơi (C ): y x  x ,(d): y x  1 khi quay quánh trúc Ox :a: 208 209 208 209 A. 105 B. 103 C. 103 D. 105 2 Câu 175: Thể tích vật thể trò́n xoay khi quay ̀miến (D) giới hán bơi (C ): y  x  1, y 0 khi quay quánh trúc Ox :a: 2 7 4 5     A. 3 B. 3 C. 3 D. 3 3 Câu 176: Thể tích vật thể trò́n xoay khi quay ̀miến (D ) giới hán bơi (C ): y  x  4, y 2, x  2 khi quay quánh trúc Ox :a: A. 36 B. 30 C. 35 D. 32 Câu 177: Thể tích vật thể trò́n xoay khi quay ̀miến (D) giới hán bơi quay quánh trúc Ox :a: 1 1 1 ln(10) ln(15) ln(20) A. 2 B. 2 C. 2 (C ): y  x , y 0, x 3 x 1 khi 2 1 ln(5) D. 2 (C ): y  Câu 178: Thể tích vật thể trò́n xoay khi quay ̀miến (D ) giới hán bơi quay quánh trúc Ox :a:  3ln(4)  2ln(2)  B.  3ln(7)  2ln(2)  C.  3ln(5)  2ln(2)  A. D. x , y 1, x 3 x 2 khi 2  2ln(2)  3ln(7)  4 2 Câu 179: Thể tích vật thể trò́n xoay khi quay ̀miến (D) giới hán bơi (C1): y x ,(C 2 ): y x , x 2 khi quay quánh trúc Ox :a: 251 225 252 223     A. 5 B. 5 C. 5 D. 5 x 3 Câu 180: Thể tích vật thể trò́n xoay khi quay ̀miến (D ) giới hán bơi (C1): y e  2,(d): y 3, x 1 khi quay quánh trúc Ox :a: 2 2 2 A. (1 2e) B. (1 e ) C. (1 e ) D. (1 e ) ----------------------------------------------ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI Vấn đề 1. TÍNH DIỆN TÍCH HÌNH PHẲNG Câu 1. Chọn B  7  sin x  1 0 x   0;   6  ́nêńn diên ̣́n tích S ́cầ́n tìm bằ́ng: Ta thấy 7 7 7 6 6 S  sin x  1 dx   sin x  1dx   cos x  x  6 0 0 0  7 7    cos  6 6   3 7  1     cos 0  0   2 6  Câu 2. Chọn D Diên ̣́n tích S ́cầ́n tìm: Câu 3. Chọn A   0 0 1  cos 2 x 1  sin 2 x   dx  x   2 2 0 4 0 2 S  cos 2 xdx  y x Hoánh đô ̣ giao điể̀m ́cua đô thị hai hàm sô 3 2   x 0  x x x 3 x     x 0  x 1  1 Diên ̣́n tích ́cầ́n tìm S  x  0 3 1  x dx  0 3 x  x dx  4 3  1  x3 x2  1 3 2 1  13   x  x 2 dx       0 3  0 4 3 12  4    2   3 1 Câu 4: Chọn C Phươńng trính hoánh đô ̣ giao điể̀m đô thị hai hàm sô: y 2 x 2 4 2 va y x  2 x (với x  0 )  x 0 2 x 2 x 4  2 x 2  x 4  4 x 2 0  x 2 x 2  4 0    x 2   va y 3 x :a ́nghiên ̣̀m ́cua phươńng trính:
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan