Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Ngoại ngữ Tiếng Nga - Trung - Pháp 900 câu tiếng trung giao tiếp hàng ngày...

Tài liệu 900 câu tiếng trung giao tiếp hàng ngày

.DOCX
32
746
59

Mô tả:

Xin chào! 你好! nǐ hǎo! Chào buổi sáng sớm! Chào buổi chiều! Chào buổi tối! 早晨(下午/ 晚上)好! zǎo chén (xià wǔ /wǎn shàng) hǎo ! Tôi là Kathy King. 我是凯西金. wǒ shì kǎi xī jīn. Bạn là Peter Smith phải không? 你是彼得.史密斯吗? nǐ shì bǐ dé shǐ mì sī ma? Vâng, tôi là Peter Smith. Không, tôi không phải Peter Smith. 是,我是./ 不,我不是. shì, wǒ shì ./ bù, wǒ bú shì. Bạn khỏe không? 你好吗? nǐ hǎo ma? Rất khỏe, cảm ơn, thế còn bạn? 很好,谢谢,你呢? hěn hǎo, xiè xie, nǐ ne? Tôi cũng rất khỏe. 我也很好. wǒ yě hěn hǎo. Amy khỏe không? Vợ bạn khỏe không? Chồng bạn khỏe không? 爱米好吗?/你妻子好吗?/你丈夫好吗? ài mǐ hǎo ma?/ nǐ qī zǐ hǎo ma?/ nǐ zhàng fū hǎo ma? Cô ta rất khỏe, cảm ơn. 她很好,谢谢. tā hěn hǎo, xiè xie. Ngủ ngon nhé, Jane. 晚安,简. wǎn ān, jiǎn. Tạm biệt, Mike. 再见,迈克. zài jiàn, mài kè. Mai gặp lại nhé. 明天见. míng tiān jiàn. Chút nữa gặp nhé. 待会儿见. dài huìr jiàn. Tôi phải đi đây. 我必须走了. wǒ bì xū zǒu le. Tôi vào được chứ? 我能进来吗? wǒ néng jìn lái ma? Mời ngồi. 请坐. qǐng zuò. Mời vào. 请进. qǐng jìn. Bắt đầu vào học rồi. 上课时间到了. shàng kè shí jiān dào le. Mở sách sang trang 20. 打开书,翻到第20页. dǎ kāi shū, fān dào dì 20 yè. Tôi điểm danh đầu giờ. 课前我要点名. kè qián wǒ yào diǎn míng. Có. 到! dào! Mỗi người đã có có tài liệu trên tay chưa? 每个人都拿到材料了吗? měi ge rén dōu ná dào cái liào le ma?

Tài liệu liên quan