Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu Dai so 1 tiet chuong 3

.DOCX
7
113
138

Mô tả:

KIỂM TRA 1 TIẾT – ĐỀ 1 Giải các phương trình sau 1) 4) x 4  x 2  42  0 2x  3  6  x 2) 5) 2x2  3  5 2x2  3  0 3x  1  x3 x  2 x 1  3  x  3)  x  1  3  x   1 2x 13 x  2 6 2 x  5x  3 2 x  x  3 2 6) KIỂM TRA 1 TIẾT – ĐỀ 2 Giải các phương trình sau 1) 4) x4  7x2  8  0 x  2x  5  4 2) 5) 2 x 2  3x  3  5 2 x 2  3x  9 x 1  x  2 x3 3) 4x 5x 3  2  2 x  x  3 x  5x  3 2 6) KIỂM TRA 1 TIẾT – ĐỀ 1 Giải các phương trình sau x  9  x  x2  9x  3 1) 4) x 4  x 2  42  0 2x  3  6  x 2) 5) 2x2  3  5 2x2  3  0 3x  1  x3 x  2 x 1  3  x  3) 2x 13 x  2 6 2 x  5x  3 2 x  x  3 2 6)  x  1  3  x   1 KIỂM TRA 1 TIẾT – ĐỀ 2 Giải các phương trình sau 1) 4) x4  7x2  8  0 x  2x  5  4 2) 5) 2 x 2  3x  3  5 2 x 2  3x  9 3) x 1  x  2 x3 x  9  x  x2  9x  3 4x 5x 3  2  2 x  x  3 x  5x  3 2 6) KIỂM TRA 1 TIẾT – ĐỀ 1 Giải các phương trình sau 1) 4) x 4  x 2  42  0 2x  3  6  x 2) 5) 2x2  3  5 2x2  3  0 3x  1  x3 x  2 x 1  3  x  3)  x  1  3  x   1 2x 13 x  2 6 2 x  5x  3 2 x  x  3 2 6) KIỂM TRA 1 TIẾT – ĐỀ 2 Giải các phương trình sau 1) x4  7x2  8  0 2) 2 x 2  3x  3  5 2 x 2  3x  9 3) x  9  x  x2  9x  3 4) x  2x  5  4 5) x 1  x  2 x3 4x 5x 3  2  2 x  x  3 x  5x  3 2 6) KIỂM TRA 1 TIẾT – ĐỀ 1 – A11 Giải các phương trình sau 4 1) 2 2 x  5 x  14  0 2) 2 4) x  2x  4  2  x 5) 9 2 x  x  x  x2 8 x 1  x2 x 1 3)   1  x  1  x  5 1  x 2  13 3x x 8  2  2x  x  4 x  2x  2 3 2 6) KIỂM TRA 1 TIẾT – ĐỀ 2 – A11 Giải các phương trình sau 4 1) 2 x  7 x  18  0 2) 2 4) x  3 x  10  x  2 5)  x  5  2  x   3 x 1  x 1 x2 3  2 x  x2  3 x 2  3x 3) KIỂM TRA 1 TIẾT – ĐỀ 1 – A11 Giải các phương trình sau x  1 x 2x 3x  2  2 x  2x 1 x  x 1 2 6)   1) x 4  5 x 2  14  0 2) 2 4) x  2x  4  2  x 5) x2  x  x2  x  2  8 x 1  x2 x 1 9 3)   1  x  1  x  5 1  x 2  13 3x x 8  2  2x  x  4 x  2x  2 3 2 6) KIỂM TRA 1 TIẾT – ĐỀ 2 – A11 Giải các phương trình sau 4 1) 2 x  7 x  18  0 2) 2 4) x  3 x  10  x  2 5)  x  5  2  x   3 3  2 x  x2  3 x 2  3x x 1  x 1 x2 3)  x  1 x  2x 3x  2  2 x  2x 1 x  x 1 2 6) KIỂM TRA 1 TIẾT – ĐỀ 1 – A11 Giải các phương trình sau 4 1) 2 x  5 x  14  0 2) 2 4) x  2x  4  2  x 5) x2  x  x2  x  2  8 x 1  x2 x 1 9 3)   1  x  1  x  5 1  x 2  13 3x x 8  2  2x  x  4 x  2x  2 3 2 6) KIỂM TRA 1 TIẾT – ĐỀ 2 – A11 Giải các phương trình sau 1) x 4  7 x 2  18  0 2) 2 4) x  3 x  10  x  2 5)  x  5  2  x   3 x 1  x 1 x2 3  2 x  x2  3 x 2  3x 3) x  1 x 2x 3x  2  2 x  2x 1 x  x 1 2 6)  
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan