CHƯƠNG IV
BẤT ĐẲNG THỨC VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH
Bài 1. Chứng minh các bất đẳng thức sau
a. a² + b² + c² ≥ ab + bc + ca
b. a² + b² + 1 ≥ ab + a + b
c. a²/4 + b² + c² ≥ ab – ac + 2bc
d. a²(1 + b²) + b²(1 + c²) + c²(1 + a²) ≥ 6abc
e. a² + b² + c² + d² + e² ≥ ab + ac + ad + ae
1 1 1
1
1
1
với a, b, c > 0
a b c
ab
bc
ca
g. a + b + c ≥ ab bc ca với a, b, c ≥ 0
f.
Bài 2. Chứng minh các bất đẳng thức sau
a.
a 3 b3
a b 3
(
) với a, b ≥ 0
2
2
c. a4 + 3 ≥ 4a
e. a 4 b 4
5
a
6
b2
b. a4 + b4 ≥ a³b + ab³
d. a³ + b³ + c³ ≥ 3abc, với a, b, c > 0.
b
6
a2
5
; với a, b ≠ 0. f.
4
1
1 a
2
1
1 b
2
2
; với ab ≥ 1
1 ab
4
g. (a + b )(a + b) ≥ (a + b )(a² + b²); với ab > 0.
Bài 3. Cho a, b, c, d > 0. Chứng minh rằng nếu
bất đẳng thức sau
a
a ac
1 thì
(1). Áp dụng (1) chứng minh các
b
b bc
a
b
c
2
ab bc ca
a
b
c
d
2
b. 1
a bc bcd cd a d a b
ab
bc
cd
da
3
c. 2
a bc bcd cda da b
a.
Bài 4. Chứng minh bất đẳng thức: a² + b² + c² ≥ ab + bc + ca (1). Áp dụng (1) chứng minh các bất
đẳng thức sau
a. (a + b + c)² ≥ 3(ab + bc + ca)
b. 3(a² + b² + c²) ≥ (a + b + c)²
4
4
4
c. a + b + c ≥ abc(a + b + c)
Bài 5. Cho a, b không âm. Chứng minh bất đẳng thức: a³ + b³ ≥ ab(a + b) (1). Áp dụng (1) chứng
minh các bất đẳng thức sau
1
1
1
1
3 3
3 3
với a, b, c > 0.
3
a b abc b c abc c a abc abc
1
1
1
b. 3 3 3 3 3 3
≤ 1 với a, b, c > 0 và abc = 1.
a b 1 b c 1 c a 1
a.
c.
3
3
4(a 3 b3 ) 3 4(b3 c 3 ) 3 4(c 3 a 3 ) ≥ 2(a + b + c) với mọi a, b, c ≥ 0
Bài 6. Chứng minh bất đẳng thức Mincốpxki: a 2 x 2 b2 y2 (a b) 2 (x y)2
Áp dụng (1) thực hiện các yêu cầu sau
a. Cho a, b ≥ 0 thỏa a + b = 1. Chứng minh: 1 a 2 1 b 2 5
b. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
P = a2
1
b2
c. Cho x, y, z > 0 thỏa mãn x + y + z = 1. Chứng minh:
b2
x2
(1)
1
a2
1
x2
y2
1
y2
z2
d. Cho x, y, z > 0 thỏa mãn x + y + z = 3 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P = 223 x 2 223 y 2 223 z 2
Bài 7. Cho a, b, c là độ dài 3 cạnh của một tam giác. Chứng minh
1
z2
82
a. ab + bc + ca ≤ a² + b² + c² < 2(ab + bc + ca)
b. abc ≥ (a + b – c)(b + c – a)(c + a – b)
c. 2a²b² + 2b²c² + 2c²a² – (a4 + b4 + c4) > 0
d. a(b – c)² + b(c – a)² + c(a + b)² > a³ + b³ + c³
HD: a. Sử dụng BĐT tam giác, ta có: a > |b – c| → a² > b² – 2bc + c².
b. Gợi ý a² > a² – (b – c)².
c. Phân tích thành nhân tử (a + b + c)(a + b – c)(b + c – a)(c + a – b) > 0.
d. Phân tích thành nhân tử.
Bài 8. Cho a, b, c > 0. Chứng minh
a. (a + b)(b + c)(c + a) ≥ 8abc
b. (a + b + c)(a² + b² + c²) ≥ 9abc
bc ca ab
≥a+b+c
a
b c
a
b
c
3
f.
bc ca ab 2
c. (1 + a)(1 + b)(1 + c) ≥ (1 3 abc)3
e.
d.
ab
bc
ca
a bc
ab bc ca
2
Bài 9. Cho a, b, c > 0. Chứng minh các bất đẳng thức sau
1
a
1
b
1
c
a. (a³ + b³ + c³) ( ) ≥ (a + b + c)²
b. 3(a³ + b³ + c³) ≥ (a + b + c)(a² + b² + c²)
c. 9(a³ + b³ + c³) ≥ (a + b + c)³
a 3 b3
HD: a. Chú ý:
≥ 2ab.
b a
b. Chú ý: a³ + b³ ≥ ab(a + b).
c. Áp dụng 3(a³ + b³ + c³) ≥ (a + b + c)(a² + b² + c²)
Bài 10. Cho a, b > 0. Chứng minh
1 1
4
(1). Áp dụng chứng minh
a b ab
1 1 1
1
1
1
2(
) với a, b, c > 0.
a b c
ab bc ca
1
1
1
1
1
1
2(
) với a, b, c > 0.
b.
a b bc ca
2a b c a 2b c a b 2c
1 1 1
1
1
1
1
c. Cho a, b, c > 0 thỏa 4 . Chứng minh:
a b c
2a b c a 2b c a b 2c
ab
bc
ca
a bc
d.
; với a, b, c > 0.
ab bc ca
2
2xy
8yz
4xz
e. Cho x, y, z > 0 thỏa mãn x + 2y + 3z = 12. Chứng minh:
≤6
x 2y 2y 4z 4z x
a.
f. Cho a, b, c là độ dài ba cạnh của một tam giác, p là nửa chu vi. Chứng minh
1
1
1
1 1 1
2( )
p a p b p c
a b c
HD: Biến đổi tương đương chứng minh được (1).
d. (1) <=>
ab
1
(a b) .
ab 4
e. Áp dụng câu d với a = x, b = 2y, c = 4z thì a + b + c = 12
f.
1
1
4
4
pa pb pa pb c
Bài 11. Cho a, b, c > 0. Chứng minh
a. (a² + b² + c²) (
1 1 1
9
(1). Áp dụng (1) chứng minh bất đẳng thức
a b c abc
1
1
1
) ≥ 3(a + b + c)/2.
a b bc ca
b. Cho x, y, z > 0 thỏa x + y + z = 1. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: P =
x
y
z
x 1 y 1 z 1
c. Cho a, b, c > 0 thỏa a + b + c ≤ 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P=
1
a 2 2bc
1
b 2 2ac
1
c 2 2ab
d. Cho a, b, c > 0 thỏa a + b + c = 1. Chứng minh rằng
1
a 2 b2 c2
1 1 1
≥ 30
ab bc ca
Bài 12. Áp dụng BĐT Côsi để tìm giá trị nhỏ nhất của các biểu thức sau
x 18
; với x > 0
2 x
x
5
; với 0 < x < 1
c. y =
1 x x
x
2
; với x > 1
2 x 1
2x 3 2x 2 1
d. y =
với x > 0
x2
a. y =
b. y =
Bài 13. Áp dụng BĐT Côsi để tìm giá trị lớn nhất của các biểu thức sau
a. y = (x + 2)(12 – 3x) với –2 ≤ x ≤ 4
b. y = (2x + 5)(11 – 3x) với –5/2 ≤ x ≤ 11/3
c. y =
|x |
2
x 3x 9
d. y =
x2
(x 2 2)3
Bài 14. Chứng minh các bất đẳng thức sau
a. a² + b² ≥ 2 với a + b = 2
b. 3a² + 5b² ≥
735
, với 2a – 3b = 7
47
c. a² + b² ≥ 4/5, với a + 2b = 2
d. (x – 2y + 1)² + (2x – 4y + 5)² ≥ 9/5
Bài 15. Chứng minh các bất đẳng thức sau
a. a² + b² ≥ 1/2, với a + b ≥ 1.
b. a³ + b³ ≥
1
, với a + b ≥ 1.
4
c. a4 + b4 ≥ 1/8, với a + b ≥ 1.
d. a4 + b4 ≥ 2, với a + b = 2.
Bài 16. Cho x, y, z là ba số dương và x + y + z = 1. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
A = 1 x2 1 y2 1 z2
Bài 17. Cho ba số dương x, y, z thỏa x + y + z ≤ 1. Chứng minh
x2
1
1
1
y 2 2 z 2 2 82
2
x
y
z
Bài 18. Cho a, b, c ≥ –1/4 và a + b + c = 1. Chứng minh 7 4a 1 4b 1 4c 1 21
Bài 19. Cho x, y > 0. Tìm giá trị nhỏ nhất của các biểu thức sau
a. A
4 1
, với x + y = 1
x 4y
b. B = x + y, với
2 3
6
x y
Bài 20. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức A x 1 y y 1 x , với mọi x, y thỏa mãn x² + y² = 1.
Bài 21. Tìm GTLN, GTNN của các biểu thức
a. A 7 x 2 x , với –2 ≤ x ≤ 7
b. B 6 x 1 8 3 x , với 1 ≤ x ≤ 3
c. C = y – 2x + 5, với x, y thỏa 36x² + 16y² = 9
Bài 22. Giải các bất phương trình sau
3
5
a. 3x
7 2x
3
b.
2x 14
7
x
5
4
Bài 23. Giải và biện luận bất phương trình sau:
m(x 2) x m x 1
6
3
2
Bài 24. Tìm m để các bất phương trình sau vô nghiệm
a. m²x + 1 ≥ m + (3m – 2)x.
b. mx – m² > mx – 4
Bài 25. Giải các hệ bất phương trình sau
3x 1 2x 7
a.
4x 3 2x 19
2 5x x 14
c. 3x 5 11 x
5 3
4x 5 3(x 2)
b.
3x 13 4(2x 3)
Bài 26. Tìm các nghiệm nguyên của các hệ bất phương trình sau
5
6x 7 4x 7
a.
8x 3 2x 25
2
1
15x 2 2x 3
b.
2(x 4) 3x 14
2
Bài 27. Xác định m để hệ bất phương trình sau có nghiệm
7x 2 4x 19
2x 3m 2 0
b.
x 4m 2 2mx 1
3x 2 2x 1
d.
a.
c.
x 1 0
mx 3 0
mx 1 0
(3m 2)x m 0
Bài 28. Giải các bất phương trình
a. (x + 1)(x – 1)(x – 2) > 0 b. (2x – 7)(5 – x) ≥ 0
d. x³ + 8x² + 17x + 10 < 0.
Bài 29. Giải các bất phương trình
(x 1)(x 2)
0
x 3
2x 3
d.
≤x+1
x 1
a.
x 3 x 5
x 1 x 2
2x 2 x
e.
≥1–x
1 2x
b.
c. x² – x – 20 – 2(x – 11) > 0
c.
Bài 30. Giải các bất phương trình
a. |5x – 12| < 3
b. |3x + 15| ≥ 3
c. |x – 2| > x + 1
Bài 31. Giải và biện luận các bất phương trình
a.
2x m 1
0
x 1
b.
mx m 1
0
x 1
c.
2x 5
+x≥0
2x
d. |2x – 5| ≤ x + 1
x 1(x m 2) 0
Bài 32. Xét dấu các biểu thức sau
a. 3x² – 2x + 1
b. (x² – 4x + 3)(x – 5)
Bài 33. Giải các bất phương trình
a. –2x² + 5x < 2
b. 5x² – 4x < 12
d. x² – x – 6 ≤ 0
e.
2
3x x 4
x 2 3x 5
0
Bài 34. Giải các hệ bất phương trình sau
x 2 6x 5 0
a. 2
x x 6 0
4x 7 x 2
d. 2
x 2x 1 0
2x 2 x 6 0
b. 2
3x 3 10x
e. –4 ≤
x 2 2x 7
≤1
x2 1
c. 2x² – 7x + 5
d.
(3x 2 x)(3 x 2 )
4x 2 x 3
c. –2x² + 3x ≥ 7
f.
4x 2 3x 1
x 2 5x 7
0
2x 2 5x 4
c. 2
x 3x 10
f. 1/13 ≤
x 2 2x 2
≤1
x 2 5x 7
Bài 35. Tìm m để các bất phương trình sau nghiệm đúng với mọi x
a. 3x² + 2(m – 1)x + m + 4 > 0
b. x² + (m + 1)x + 2m + 7 > 0
c. mx² + 9m – 1)x + m – 1 < 0
d. (m – 1)x² – 2(m + 1)x + 3(m – 2) > 0
e. |3(m + 6)x² – 3(m + 3)x + 2m – 3| – 3 > 0
Bài 36. Tìm m để các bất phương trình sau vô nghiệm
a. (m – 3)x² + (m + 2)x – 4 > 0
b. (m² + 2m – 3)x² + 2(m – 1)x + 1 < 0
c. mx² + 2(m – 1)x + 4 ≥ 0
d. (3 – m)x² – 2(2m – 5)x – 2m + 5 > 0
Bài 37. Giải các bất phương trình
a. 2x² < |5x – 3|
b. x – 8 > |x² + 3x – 4|
c. |x – 3| – |x + 1| < 2
d. |x² + 4x + 3| > |x² – 4x – 5|
f.
x2
≥3
x 5x 6
2
e. |x² – 3x + 2| + x² – 2x > 0
x 4x
2
g.
x x2
2
≤1
h.
2x 5
1 0
x 3
Bài 38. Giải các phương trình sau
a. 3 x 5 3 x 6 3 2x 11
b. 3 x 1 3 3x 1 3 x 1
c. 3 x 1 3 x 2 3 x 3
Bài 39. Giải các phương trình sau: (đặt hai ẩn phụ)
a. 3x 2 5x 8 3x 2 5x 1 1 b. 3 5x 7 3 5x 13 1 0
c. 3 9 x 1 3 7 x 1 4
e.
4
47 2x 4 35 2x 4
d.
f.
3
24 x 3 5 x 1
x 2 4356 x
x x 2 4356 x 2 5
x
Bài 40. Giải các bất phương trình sau
a. x 2 x 12 8 x
b. x 2 x 12 7 x
c. x 2 4x 21 x 3
d. x 2 3x 10 x 2
e. 2x 6x 2 1 x 1
f. 2x 3 x 2 1
g. x 3 7 x 2x 8 0
h. 2 x 7 x 3 2x
Bài 41. Giải các bất phương trình sau
a. (x 3)(8 x) + x² – 11x + 26 > 0
b. (x 5)(x 2) 3 x(x 3) 0
c. (x + 1)(x + 4) – 5 x 2 5x 28 < 0
Bài 42. Giải các bất phương trình sau
a.
x 2 4x ≤ 2
3 x
b.
d. 3x 2 5x 7 3x 2 5x 2 ≥ 1
x 2 x 6
2x 5
x 2 x 6
x4
Bài 43. Giải các bất phương trình sau
a. x + 2 ≤ 3 x 2 8
b. 3 x 1 x 3
Bài 44. Giải các bất phương trình sau
a. |x² – 4x – 5| < 4x – 17
b. |x – 1| + |x + 2| < 3
c. 2|x – 3| – |3x + 1| – x – 5 ≤ 0
d. |x² – 5x + 4| ≤ |x² – 4|
e. |x – 6| > |x² – 5x + 9|
f. |x² – 2x – 3| – 2 – |2x – 1| > 0
4
9
với 0 < x < 1.
x 1 x
Bài 46. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = x 1 5 x với 1 ≤ x ≤ 5.
Bài 45. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A =
Bài 47. Giải bất phương trình
a. (x² + x + 1)(x² + x + 3) ≥ 15
c. (x 3) x 2 4 ≤ x² – 9
b. (x + 4)(x + 1) – 3 x 2 5x 2 < 6
d. x² – 4x – 6 ≥ 2x 2 8x 12
- Xem thêm -