Luận văn - Báo cáo
Kinh tế thương mại
Công nghệ thông tin
Quản trị mạng
Lập trình
Đồ họa
Web
Hệ thống thông tin
Thương mại điện tử
Lập trình di động
Công nghệ - Môi trường
Y khoa - Dược
Khoa học xã hội
Giáo dục học
Đông phương học
Việt Nam học
Văn hóa - Lịch sử
Xã hội học
Báo chí
Tâm lý học
Văn học - Ngôn ngữ học
Quan hệ quốc tế
Khoa học tự nhiên
Địa lý - Địa chất
Toán học
Vật lý
Hóa học
Sinh học
Nông - Lâm - Ngư
Cao su - Cà phê - Hồ tiêu
Lâm nghiệp
Nông học
Chăn nuôi
Thú y
Thủy sản
Công nghệ thực phẩm
Báo cáo khoa học
Thạc sĩ - Cao học
Kỹ thuật
Nông - Lâm - Ngư
Kiến trúc - Xây dựng
Luật
Sư phạm
Y dược - Sinh học
Công nghệ thông tin
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Kinh tế
Tiến sĩ
Kinh tế - Quản lý
Kiểm toán
Xuất nhập khẩu
Chứng khoán
Tài chính thuế
Marketing
Bảo hiểm
Định giá - Đấu thầu
Kế toán
Dịch vụ - Du lịch
Bất động sản
Tài chính - Ngân hàng
Quản trị kinh doanh
Lý luận chính trị
Đường lối cách mạng
Kinh tế chính trị
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Triết học Mác - Lênin
Kỹ thuật
Hóa dầu
Giao thông - Vận tải
Điện - Điện tử
Viễn thông
Cơ khí - Vật liệu
Kiến trúc - Xây dựng
Mẫu Slide
Văn Bản
Box Hình
Box vòng tròn
Box Chú Giải
Box Thẻ
Box chữ nhật
Box Ghi Chú
Box mũi tên
Hình Vẽ
Hình Khối
Kim Tự Tháp
Mũi Tên
Hình Cầu
Bánh Xe
Biểu Đồ
Thanh
Đường
Hình Tròn
Ma Trận
Tổ Chức
Sơ Đồ
Giai Đoạn
Tiến Trình
Hình Cây
Lắp Hình
Mẫu Slide
Kế Hoạch
Công Việc Phải Làm
Lịch
Sơ Đồ Gantt
Thời Gian
Hình Minh Họa
Kinh Tế
Thiên Nhiên
Đất Nước
Nghệ Thuật
Giáo Dục
Ảnh Vui
Khoa Học
Công Nghệ
Con Người
Văn Hóa
Phân tích
Biểu Tượng
Hình Người
Biểu Tượng
Minh Họa
Hình Động
Hình Nền
Công Nghệ
Khoa Học
Dịch Vụ
Sản Phẩm
Tài Chính
Giáo Dục
Kinh Doanh
Giải Trí
Thiên Nhiên
Con Người
Trừu Tượng
Thể Thao
Tài chính - Ngân hàng
Báo cáo tài chính
Đầu tư Bất động sản
Bảo hiểm
Quỹ đầu tư
Đầu tư chứng khoán
Tài chính doanh nghiệp
Ngân hàng - Tín dụng
Kế toán - Kiểm toán
Công nghệ thông tin
Thủ thuật máy tính
An ninh bảo mật
Phần cứng
Chứng chỉ quốc tế
Tin học văn phòng
Quản trị web
Kỹ thuật lập trình
Quản trị mạng
Thiết kế - Đồ họa
Hệ điều hành
Cơ sở dữ liệu
Giáo án - Bài giảng
Tư liệu khác
Văn mẫu
Văn Tự Sự
Văn Kể Chuyện
Văn Nghị Luận
Văn Miêu Tả
Văn Chứng Minh
Văn Biểu Cảm
Văn Bản Mẫu
Văn Thuyết Minh
Hóa học
Ngữ văn
Vật lý
Toán học
Sinh học
Lịch sử
Cao đẳng - Đại học
Tiểu học
Mầm non - Mẫu giáo
Địa lý
GDCD-GDNGLL
Âm nhạc
Mỹ thuật
Thể dục
Công nghệ
Tin học
Tiếng anh
Giáo dục hướng nghiệp
Sáng kiến kinh nghiệm
Bài giảng điện tử
Giáo án điện tử
Trung học phổ thông
Trung học cơ sở
Mầm non
Tiểu học
Giáo dục - Đào tạo
Luyện thi - Đề thi
Đề thi tuyển dụng
Đề thi dành cho sinh viên
Thi THPT Quốc Gia
Hóa học
Vật lý
Môn tiếng Anh
Môn văn
Môn toán
Sinh học
Lịch sử
Địa ly
Công chức - Viên chức
Đề thi lớp 1
Đề thi lớp 2
Đề thi lớp 3
Đề thi lớp 4
Đề thi lớp 5
Đề thi lớp 6
Đề thi lớp 7
Đề thi lớp 8
Đề thi lớp 9
Đề thi lớp 10
Đề thi lớp 11
Đề thi lớp 12
Tuyển sinh lớp 10
Môn tiếng Anh
Môn văn
Môn toán
Luyện thi Đại học - Cao đẳng
Địa lý
Lịch sử
Sinh học
Hóa học
Vật lý
Toán học
Văn học
Ngoại ngữ
Quy chế tuyển sinh
Quy chế tuyển sinh 2015
Khối B
Môn hóa
Môn toán
Môn sinh
Khối A
Môn tiếng Anh A1
Môn hóa
Môn lý
Môn toán
Khối D
Môn tiếng Anh
Môn văn
Môn toán
Khối C
Môn địa lý
Môn lịch sử
Môn văn
Mầm non - Mẫu giáo
Lứa tuổi 12 - 24 tháng
Lứa tuổi 3 - 12 tháng
Lứa tuổi 24 - 36 tháng
Mẫu giáo nhỡ
Mẫu giáo bé
Mẫu giáo lớn
Tiểu học
Lớp 5
Lớp 4
Lớp 3
Lớp 2
Lớp 1
Trung học cơ sở
Lớp 9
Tiếng Anh
Tin học
Địa lý
Giáo dục công dân
Thể dục
Toán học
Lịch sử
Công nghệ
Ngữ văn
Vật lý
Hóa học
Sinh học
Lớp 8
Toán học
Địa lý
Giáo dục công dân
Thể dục
Vật lý
Hóa học
Sinh học
Lịch sử
Tiếng Anh
Tin học
Công nghệ
Ngữ văn
Lớp 7
Ngữ văn
Âm nhạc
Toán học
Tiếng Anh
Thể dục
Giáo dục công dân
Địa lý
Tin học
Mỹ thuật
Công nghệ
Lịch sử
Sinh học
Hóa học
Vật lý
Lớp 6
Vật lý
Hóa học
Sinh học
Lịch sử
Tiếng Anh
Âm nhạc
Mỹ thuật
Tin học
Ngữ văn
Thể dục
Giáo dục công dân
Địa lý
Công nghệ
Toán học
Trung học phổ thông
Lớp 10
Vật lý
Hóa học
Sinh học
Lịch sử
Tiếng Anh
Tin học
Toán học
Ngữ văn
Công nghệ
Địa lý
Giáo dục công dân
Thể dục
Lớp 12
Lịch sử
Sinh học
Hóa học
Toán học
Vật lý
Thể dục
Giáo dục công dân
Địa lý
Công nghệ
Tiếng Anh
Ngữ văn
Tin học
Lớp 11
Tin học
Ngữ văn
Giáo dục công dân
Vật lý
Địa lý
Công nghệ
Tiếng Anh
Lịch sử
Sinh học
Hóa học
Thể dục
Toán học
Cao đẳng - Đại học
Kỹ thuật - Công nghệ
Hàng không
Điều khiển và tự động hóa
Kỹ thuật hạt nhân
Kỹ thuật nhiệt lạnh
Công nghệ sinh học
Công nghệ thực phẩm
Cơ điện tử
Hóa dầu - Tàu thủy
Điện - Điện tử - Viễn thông
Cơ khí - Luyện kim
Kiến trúc xây dựng
Vật liệu xây dựng
Quy hoạch và khảo sát xây dựng
Kết cấu - Thi công công trình
Công trình giao thông, thủy lợi
Màu sắc kiến trúc
Thiết kế ngoại thất
Thiết kế kiến trúc - Quy hoạch
Kỹ thuật nền móng - Tầng hầm
Văn bản pháp luật - Quy chuẩn xây dựng
Phong thủy
Thiết kế nội thất
Thi công - Nghiệm thu và Thiết bị xây dựng
Sư phạm
Sư phạm sinh
Sư phạm sử
Sư phạm mầm non
Sư phạm tiểu học
Sư phạm ngoại ngữ
Sư phạm địa
Sư phạm văn
Sư phạm hóa
Quản lý giáo dục
Sư phạm toán
Sư phạm vật lý
Công nghệ thông tin
Lập trình trên social network platform
Lập trình ứng dụng di động
Lập trình web
Database
Mã hóa - Giải mã và thuật toán
Lập trình ứng dụng
Ngôn ngữ nhúng và một số ngôn ngữ khác
Mạng căn bản
Chuyên đề mạng không dây
Quản trị mạng Linux
Quản trị mạng Windows
Hệ thống mạng Cisco
Bảo mật
Luật
Luật tài nguyên môi trường
Luật dân sự
Luật doanh nghiệp
Luật thương mại
Luật hình sự - Luật tố tụng hình sự
Khoa học xã hội
Đông phương học
Địa lý học
Nhân học - Tâm lý học
Quan hệ quốc tế
Hành chính - Văn thư
Văn hóa - Lịch sử
Báo chí
Văn học - Ngôn ngữ học
Quản lý đô thị - Đất đai - Công tác xã hội
Giáo dục học
Việt Nam học
Xã hội học
Chuyên ngành kinh tế
Phân tích tài chính doanh nghiệp
Kinh tế công cộng
Kinh tế môi trường
Thị trường tài chính
Thẩm định dự án đầu tư
Đầu tư quốc tế
Tài chính công
Vận tải trong ngoại thương
Giao dịch thương mại quốc tế
Marketing quốc tế
Bảo hiểm
Hải quan
Dịch vụ - Du lịch
Thị trường chứng khoán
Nguyên lý kế toán
Kế toán tài chính
Kế toán ngân hàng thương mại
Kế toán quản trị
Thanh toán quốc tế
Thuế
Lý thuyết kiểm toán
Kiểm toán hành chính sự nghiệp
Quản trị tài chính doanh nghiệp
Kiểm toán phần hành
Y dược
Sản phụ khoa
Da liễu
Hóa dược
Tai - Mũi - Họng
Chẩn đoán hình ảnh
Răng - Hàm - Mặt
Nhãn khoa
Y học công cộng
Gây mê hồi sức
Y học cổ truyền
Tâm thần
Huyết học - Truyền máu
Truyền nhiễm
Vi sinh học
Bào chế
Điều dưỡng
Nội khoa
Nhi khoa
Ngoại khoa
Y học gia đình
Đại cương
Lý thuyết tài chính tiền tệ
Marketing căn bản
Lý thuyết xác suất - thống kê
Toán cao cấp
Triết học
Kinh tế vi mô
Đường lối cách mạng
Pháp luật đại cương
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Kinh tế chính trị
Chủ nghĩ xã hội
Toán rời rạc
Kinh tế lượng
Kinh tế vĩ mô
Logic học
Phương pháp học tập và nghiên cứu khoa học
Tin học đại cương
Kỹ thuật - Công nghệ
Y - Dược
Giáo dục hướng nghiệp
Địa lý
GDCD-GDNGLL
Âm nhạc
Mỹ thuật
Thể dục
Công nghệ
Tin học
Tiếng Anh
Lịch sử
Sinh học
Vật lý
Toán học
Luật
Văn học
Hóa học
Ngoại ngữ
Tiếng Nhật - Hàn
Tiếng Nga - Trung - Pháp
Luận văn báo cáo - ngoại ngữ
TOEFL - IELTS - TOEIC
Ngữ pháp tiếng Anh
Anh ngữ phổ thông
Anh văn thương mại
Anh ngữ cho trẻ em
Kỹ năng nghe tiếng Anh
Kỹ năng nói tiếng Anh
Kỹ năng đọc tiếng Anh
Kỹ năng viết tiếng Anh
Chứng chỉ A,B,C
Kiến thức tổng hợp
Kế toán - Kiểm toán
Kế toán
Kiểm toán
Kinh tế - Quản lý
Quản lý nhà nước
Tiêu chuẩn - Qui chuẩn
Quản lý dự án
Quy hoạch đô thị
Kinh doanh - Tiếp thị
Kỹ năng bán hàng
PR - Truyền thông
Tổ chức sự kiện
Internet Marketing
Quản trị kinh doanh
Kế hoạch kinh doanh
Thương mại điện tử
Tiếp thị - Bán hàng
Sách - Truyện đọc
Sách-Ebook
Công nghệ
Văn hóa giải trí
Giáo dục học tập
Y học
Kinh tế
Ngoại ngữ
Ngôn tình
Truyện dài
Truyện văn học
Truyện thiếu nhi
Truyện kiếm hiệp
Truyện cười
Truyện Ma - Kinh dị
Truyện ngắn
Tiểu thuyết
Tự truyện
Văn hóa - Nghệ thuật
Âm nhạc
Ẩm thực
Khéo tay hay làm
Báo chí - Truyền thông
Mỹ thuật
Điêu khắc - Hội họa
Thời trang - Làm đẹp
Sân khấu điện ảnh
Du lịch
Tôn giáo
Chụp ảnh - Quay phim
Kỹ thuật - Công nghệ
Điện - Điện tử
Kỹ thuật viễn thông
Cơ khí chế tạo máy
Tự động hóa
Kiến trúc xây dựng
Hóa học - Dầu khi
Năng lượng
Kỹ năng mềm
Tâm lý - Nghệ thuật sống
Kỹ năng quản lý
Kỹ năng tư duy
Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng thuyết trình
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng phỏng vấn
Kỹ năng đàm phán
Kỹ năng tổ chức
Kỹ năng làm việc nhóm
Y tế - Sức khỏe
Y học thường thức
Y học
Sức khỏe - dinh dưỡng
Sức khỏe người lớn tuổi
Sức khỏe giới tính
Sức khỏe phụ nữ
Sức khỏe trẻ em
Khoa học tự nhiên
Toán học
Vật lý
Hóa học - Dầu khi
Sinh học
Môi trường
Khoa học xã hội
Triết học
Văn học
Lịch sử
Địa lý
Biểu mẫu - Văn bản
Đơn từ
Thủ tục hành chính
Hợp đồng
Văn bản
Biểu mẫu
Nông - Lâm - Ngư
Nông nghiệp
Lâm nghiệp
Ngư nghiệp
Thể loại khác
Chưa phân loại
Phật
Văn khấn cổ truyền
Phong Thủy
Đăng ký
Đăng nhập
Luận văn - Báo cáo
Kinh tế thương mại
Công nghệ thông tin
Quản trị mạng
Lập trình
Đồ họa
Web
Hệ thống thông tin
Thương mại điện tử
Lập trình di động
Công nghệ - Môi trường
Y khoa - Dược
Khoa học xã hội
Giáo dục học
Đông phương học
Việt Nam học
Văn hóa - Lịch sử
Xã hội học
Báo chí
Tâm lý học
Văn học - Ngôn ngữ học
Quan hệ quốc tế
Khoa học tự nhiên
Địa lý - Địa chất
Toán học
Vật lý
Hóa học
Sinh học
Nông - Lâm - Ngư
Cao su - Cà phê - Hồ tiêu
Lâm nghiệp
Nông học
Chăn nuôi
Thú y
Thủy sản
Công nghệ thực phẩm
Báo cáo khoa học
Thạc sĩ - Cao học
Kỹ thuật
Nông - Lâm - Ngư
Kiến trúc - Xây dựng
Luật
Sư phạm
Y dược - Sinh học
Công nghệ thông tin
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Kinh tế
Tiến sĩ
Kinh tế - Quản lý
Kiểm toán
Xuất nhập khẩu
Chứng khoán
Tài chính thuế
Marketing
Bảo hiểm
Định giá - Đấu thầu
Kế toán
Dịch vụ - Du lịch
Bất động sản
Tài chính - Ngân hàng
Quản trị kinh doanh
Lý luận chính trị
Đường lối cách mạng
Kinh tế chính trị
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Triết học Mác - Lênin
Kỹ thuật
Hóa dầu
Giao thông - Vận tải
Điện - Điện tử
Viễn thông
Cơ khí - Vật liệu
Kiến trúc - Xây dựng
Mẫu Slide
Văn Bản
Box Hình
Box vòng tròn
Box Chú Giải
Box Thẻ
Box chữ nhật
Box Ghi Chú
Box mũi tên
Hình Vẽ
Hình Khối
Kim Tự Tháp
Mũi Tên
Hình Cầu
Bánh Xe
Biểu Đồ
Thanh
Đường
Hình Tròn
Ma Trận
Tổ Chức
Sơ Đồ
Giai Đoạn
Tiến Trình
Hình Cây
Lắp Hình
Mẫu Slide
Kế Hoạch
Công Việc Phải Làm
Lịch
Sơ Đồ Gantt
Thời Gian
Hình Minh Họa
Kinh Tế
Thiên Nhiên
Đất Nước
Nghệ Thuật
Giáo Dục
Ảnh Vui
Khoa Học
Công Nghệ
Con Người
Văn Hóa
Phân tích
Biểu Tượng
Hình Người
Biểu Tượng
Minh Họa
Hình Động
Hình Nền
Công Nghệ
Khoa Học
Dịch Vụ
Sản Phẩm
Tài Chính
Giáo Dục
Kinh Doanh
Giải Trí
Thiên Nhiên
Con Người
Trừu Tượng
Thể Thao
Tài chính - Ngân hàng
Báo cáo tài chính
Đầu tư Bất động sản
Bảo hiểm
Quỹ đầu tư
Đầu tư chứng khoán
Tài chính doanh nghiệp
Ngân hàng - Tín dụng
Kế toán - Kiểm toán
Công nghệ thông tin
Thủ thuật máy tính
An ninh bảo mật
Phần cứng
Chứng chỉ quốc tế
Tin học văn phòng
Quản trị web
Kỹ thuật lập trình
Quản trị mạng
Thiết kế - Đồ họa
Hệ điều hành
Cơ sở dữ liệu
Giáo án - Bài giảng
Tư liệu khác
Văn mẫu
Văn Tự Sự
Văn Kể Chuyện
Văn Nghị Luận
Văn Miêu Tả
Văn Chứng Minh
Văn Biểu Cảm
Văn Bản Mẫu
Văn Thuyết Minh
Hóa học
Ngữ văn
Vật lý
Toán học
Sinh học
Lịch sử
Cao đẳng - Đại học
Tiểu học
Mầm non - Mẫu giáo
Địa lý
GDCD-GDNGLL
Âm nhạc
Mỹ thuật
Thể dục
Công nghệ
Tin học
Tiếng anh
Giáo dục hướng nghiệp
Sáng kiến kinh nghiệm
Bài giảng điện tử
Giáo án điện tử
Trung học phổ thông
Trung học cơ sở
Mầm non
Tiểu học
Giáo dục - Đào tạo
Luyện thi - Đề thi
Đề thi tuyển dụng
Đề thi dành cho sinh viên
Thi THPT Quốc Gia
Hóa học
Vật lý
Môn tiếng Anh
Môn văn
Môn toán
Sinh học
Lịch sử
Địa ly
Công chức - Viên chức
Đề thi lớp 1
Đề thi lớp 2
Đề thi lớp 3
Đề thi lớp 4
Đề thi lớp 5
Đề thi lớp 6
Đề thi lớp 7
Đề thi lớp 8
Đề thi lớp 9
Đề thi lớp 10
Đề thi lớp 11
Đề thi lớp 12
Tuyển sinh lớp 10
Môn tiếng Anh
Môn văn
Môn toán
Luyện thi Đại học - Cao đẳng
Địa lý
Lịch sử
Sinh học
Hóa học
Vật lý
Toán học
Văn học
Ngoại ngữ
Quy chế tuyển sinh
Quy chế tuyển sinh 2015
Khối B
Môn hóa
Môn toán
Môn sinh
Khối A
Môn tiếng Anh A1
Môn hóa
Môn lý
Môn toán
Khối D
Môn tiếng Anh
Môn văn
Môn toán
Khối C
Môn địa lý
Môn lịch sử
Môn văn
Mầm non - Mẫu giáo
Lứa tuổi 12 - 24 tháng
Lứa tuổi 3 - 12 tháng
Lứa tuổi 24 - 36 tháng
Mẫu giáo nhỡ
Mẫu giáo bé
Mẫu giáo lớn
Tiểu học
Lớp 5
Lớp 4
Lớp 3
Lớp 2
Lớp 1
Trung học cơ sở
Lớp 9
Tiếng Anh
Tin học
Địa lý
Giáo dục công dân
Thể dục
Toán học
Lịch sử
Công nghệ
Ngữ văn
Vật lý
Hóa học
Sinh học
Lớp 8
Toán học
Địa lý
Giáo dục công dân
Thể dục
Vật lý
Hóa học
Sinh học
Lịch sử
Tiếng Anh
Tin học
Công nghệ
Ngữ văn
Lớp 7
Ngữ văn
Âm nhạc
Toán học
Tiếng Anh
Thể dục
Giáo dục công dân
Địa lý
Tin học
Mỹ thuật
Công nghệ
Lịch sử
Sinh học
Hóa học
Vật lý
Lớp 6
Vật lý
Hóa học
Sinh học
Lịch sử
Tiếng Anh
Âm nhạc
Mỹ thuật
Tin học
Ngữ văn
Thể dục
Giáo dục công dân
Địa lý
Công nghệ
Toán học
Trung học phổ thông
Lớp 10
Vật lý
Hóa học
Sinh học
Lịch sử
Tiếng Anh
Tin học
Toán học
Ngữ văn
Công nghệ
Địa lý
Giáo dục công dân
Thể dục
Lớp 12
Lịch sử
Sinh học
Hóa học
Toán học
Vật lý
Thể dục
Giáo dục công dân
Địa lý
Công nghệ
Tiếng Anh
Ngữ văn
Tin học
Lớp 11
Tin học
Ngữ văn
Giáo dục công dân
Vật lý
Địa lý
Công nghệ
Tiếng Anh
Lịch sử
Sinh học
Hóa học
Thể dục
Toán học
Cao đẳng - Đại học
Kỹ thuật - Công nghệ
Hàng không
Điều khiển và tự động hóa
Kỹ thuật hạt nhân
Kỹ thuật nhiệt lạnh
Công nghệ sinh học
Công nghệ thực phẩm
Cơ điện tử
Hóa dầu - Tàu thủy
Điện - Điện tử - Viễn thông
Cơ khí - Luyện kim
Kiến trúc xây dựng
Vật liệu xây dựng
Quy hoạch và khảo sát xây dựng
Kết cấu - Thi công công trình
Công trình giao thông, thủy lợi
Màu sắc kiến trúc
Thiết kế ngoại thất
Thiết kế kiến trúc - Quy hoạch
Kỹ thuật nền móng - Tầng hầm
Văn bản pháp luật - Quy chuẩn xây dựng
Phong thủy
Thiết kế nội thất
Thi công - Nghiệm thu và Thiết bị xây dựng
Sư phạm
Sư phạm sinh
Sư phạm sử
Sư phạm mầm non
Sư phạm tiểu học
Sư phạm ngoại ngữ
Sư phạm địa
Sư phạm văn
Sư phạm hóa
Quản lý giáo dục
Sư phạm toán
Sư phạm vật lý
Công nghệ thông tin
Lập trình trên social network platform
Lập trình ứng dụng di động
Lập trình web
Database
Mã hóa - Giải mã và thuật toán
Lập trình ứng dụng
Ngôn ngữ nhúng và một số ngôn ngữ khác
Mạng căn bản
Chuyên đề mạng không dây
Quản trị mạng Linux
Quản trị mạng Windows
Hệ thống mạng Cisco
Bảo mật
Luật
Luật tài nguyên môi trường
Luật dân sự
Luật doanh nghiệp
Luật thương mại
Luật hình sự - Luật tố tụng hình sự
Khoa học xã hội
Đông phương học
Địa lý học
Nhân học - Tâm lý học
Quan hệ quốc tế
Hành chính - Văn thư
Văn hóa - Lịch sử
Báo chí
Văn học - Ngôn ngữ học
Quản lý đô thị - Đất đai - Công tác xã hội
Giáo dục học
Việt Nam học
Xã hội học
Chuyên ngành kinh tế
Phân tích tài chính doanh nghiệp
Kinh tế công cộng
Kinh tế môi trường
Thị trường tài chính
Thẩm định dự án đầu tư
Đầu tư quốc tế
Tài chính công
Vận tải trong ngoại thương
Giao dịch thương mại quốc tế
Marketing quốc tế
Bảo hiểm
Hải quan
Dịch vụ - Du lịch
Thị trường chứng khoán
Nguyên lý kế toán
Kế toán tài chính
Kế toán ngân hàng thương mại
Kế toán quản trị
Thanh toán quốc tế
Thuế
Lý thuyết kiểm toán
Kiểm toán hành chính sự nghiệp
Quản trị tài chính doanh nghiệp
Kiểm toán phần hành
Y dược
Sản phụ khoa
Da liễu
Hóa dược
Tai - Mũi - Họng
Chẩn đoán hình ảnh
Răng - Hàm - Mặt
Nhãn khoa
Y học công cộng
Gây mê hồi sức
Y học cổ truyền
Tâm thần
Huyết học - Truyền máu
Truyền nhiễm
Vi sinh học
Bào chế
Điều dưỡng
Nội khoa
Nhi khoa
Ngoại khoa
Y học gia đình
Đại cương
Lý thuyết tài chính tiền tệ
Marketing căn bản
Lý thuyết xác suất - thống kê
Toán cao cấp
Triết học
Kinh tế vi mô
Đường lối cách mạng
Pháp luật đại cương
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Kinh tế chính trị
Chủ nghĩ xã hội
Toán rời rạc
Kinh tế lượng
Kinh tế vĩ mô
Logic học
Phương pháp học tập và nghiên cứu khoa học
Tin học đại cương
Kỹ thuật - Công nghệ
Y - Dược
Giáo dục hướng nghiệp
Địa lý
GDCD-GDNGLL
Âm nhạc
Mỹ thuật
Thể dục
Công nghệ
Tin học
Tiếng Anh
Lịch sử
Sinh học
Vật lý
Toán học
Luật
Văn học
Hóa học
Ngoại ngữ
Tiếng Nhật - Hàn
Tiếng Nga - Trung - Pháp
Luận văn báo cáo - ngoại ngữ
TOEFL - IELTS - TOEIC
Ngữ pháp tiếng Anh
Anh ngữ phổ thông
Anh văn thương mại
Anh ngữ cho trẻ em
Kỹ năng nghe tiếng Anh
Kỹ năng nói tiếng Anh
Kỹ năng đọc tiếng Anh
Kỹ năng viết tiếng Anh
Chứng chỉ A,B,C
Kiến thức tổng hợp
Kế toán - Kiểm toán
Kế toán
Kiểm toán
Kinh tế - Quản lý
Quản lý nhà nước
Tiêu chuẩn - Qui chuẩn
Quản lý dự án
Quy hoạch đô thị
Kinh doanh - Tiếp thị
Kỹ năng bán hàng
PR - Truyền thông
Tổ chức sự kiện
Internet Marketing
Quản trị kinh doanh
Kế hoạch kinh doanh
Thương mại điện tử
Tiếp thị - Bán hàng
Sách - Truyện đọc
Sách-Ebook
Công nghệ
Văn hóa giải trí
Giáo dục học tập
Y học
Kinh tế
Ngoại ngữ
Ngôn tình
Truyện dài
Truyện văn học
Truyện thiếu nhi
Truyện kiếm hiệp
Truyện cười
Truyện Ma - Kinh dị
Truyện ngắn
Tiểu thuyết
Tự truyện
Văn hóa - Nghệ thuật
Âm nhạc
Ẩm thực
Khéo tay hay làm
Báo chí - Truyền thông
Mỹ thuật
Điêu khắc - Hội họa
Thời trang - Làm đẹp
Sân khấu điện ảnh
Du lịch
Tôn giáo
Chụp ảnh - Quay phim
Kỹ thuật - Công nghệ
Điện - Điện tử
Kỹ thuật viễn thông
Cơ khí chế tạo máy
Tự động hóa
Kiến trúc xây dựng
Hóa học - Dầu khi
Năng lượng
Kỹ năng mềm
Tâm lý - Nghệ thuật sống
Kỹ năng quản lý
Kỹ năng tư duy
Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng thuyết trình
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng phỏng vấn
Kỹ năng đàm phán
Kỹ năng tổ chức
Kỹ năng làm việc nhóm
Y tế - Sức khỏe
Y học thường thức
Y học
Sức khỏe - dinh dưỡng
Sức khỏe người lớn tuổi
Sức khỏe giới tính
Sức khỏe phụ nữ
Sức khỏe trẻ em
Khoa học tự nhiên
Toán học
Vật lý
Hóa học - Dầu khi
Sinh học
Môi trường
Khoa học xã hội
Triết học
Văn học
Lịch sử
Địa lý
Biểu mẫu - Văn bản
Đơn từ
Thủ tục hành chính
Hợp đồng
Văn bản
Biểu mẫu
Nông - Lâm - Ngư
Nông nghiệp
Lâm nghiệp
Ngư nghiệp
Thể loại khác
Chưa phân loại
Phật
Văn khấn cổ truyền
Phong Thủy
Trang chủ
Ngoại ngữ
Tiếng Nga - Trung - Pháp
The most common chinese characters in order of frequency...
Tài liệu The most common chinese characters in order of frequency
.PDF
156
638
129
bachkhoatailieu
Báo vi phạm
Tải xuống
129
Đang tải nội dung...
Xem thêm (5 trang)
Tải về
Mô tả:
[Read links about Chinese culture] [Go to main index] [Go to linguistic index] [Contact the author] [Back to the introduction] [Tillbaka till introduktionen] © 2003 – 2009 Patrick Hassel Zein This page was last updated 12.05.2009 The most common Chinese characters in order of frequency If you wonder why there are less than 3000 characters in the list, or have other questions, please read the introduction! All characters are presented in falling statistical order with the most commonly used characters first. Alternative forms of the characters are specified within parentheses – in which case "F" marks full (or traditional) forms, "S" marks simplified (or modern) forms and "A" marks alternative forms (mostly special numerals). Pronunciations are specified according to Pinyin and written within brackets "[...]". After each given pronunciation, a number of possible translations are listed. If a character corresponds closely to a somewhat longer word (usually a word that contains the character in question), the longer word is given in the list of translations marked with parentheses and a "=". After the translation of each character, example words containing the character are often listed – these words are separated by semi commas. No guarantee is given that all the most common words are listed or that the given examples are very common. Some of the listed pronunciations are less used than others, and in those cases translations and examples may lack. Grammatical particles, classifiers and other special translations are marked with hooks "<...>". Curly brackets "{...}" are mostly used when giving references to characters that are similar to the listed ones either in shape. This is to help you avoid miswriting/misreading. The same marking is also used for references to characters with similar meaning but different pronunciation. Additional information of other sorts is sometimes given. If the characters are not displayed correctly, verify that the encoding is set to GB2312. Seq.num. Character 1 2 的 Pronunciations and explanations [de]
; 我的 wǒde my; 高 的 gāode high, tall; 是的 shìde that's it, that's right; 是...的 shì...de one who...; 他是说汉语的. Tā shì shuō Hànyǔde. He is one who speaks Chinese. [dì] 目的 mùdìgoal [dí] true, real; 的确 díquè certainly [yī] one, a little; 第一 dì-yī first, primary; 看一看 kànyīkàn have a (quick) look at [yí] (used before tone #4); 一个人 yígè rén one person; 一定 yídìng certain; 一样 yíyàng same; 一月 yíyuè 一(A 壹) January [yì] (used before tones #2 and #3); 一点儿 yìdiǎnr a little; 一些 yìxiē some {Compare with 幺(F 么) yāo, which also means "one"} 3 是 [shì] to be, 是不是? shìbushì? is (it) or is (it) not?; 是否 shìfǒu whether or not, is (it) or is (it) not? 4 不 [bù] not [bú] (used before tone #4); 不是 bú shìisn't 了 [le]
; 你来了! Nǐ láile! You have come! 我 累了! Wǒ lèile! I've gotten tired! 那好了! Nà hǎole! That's OK (now)! 我只请了一位客人. Wǒ zhǐ qǐngle yí wèi kèren. I invited only one guest. [liǎo] end, finish, settle, dispose of, know clearly, to be able, (=了解 liǎojiě) understand, comprehend; 了了 liǎoliaǒ clearly understand, settle (a debt/etc.), to be intelligent; 了了 liǎole to be over/ended/finnish/settled; 你卖不了! Nǐ mài bùliǎo! You will not be able to sell (it)! [liào] (=瞭 liaò) to survey/watch {Compare with 子 zǐ child} 5 6 人 [rén] person; 人类 rénlèi humankind; 有人吗? yǒu rén ma? Is there anybody here? {Compare with 入 rù enter} 7 我 [wǒ] I, me, my; 我们 wǒmen we, us {Compare with 找 zhǎo seek} 8 在 [zài] at; 现在 xiànzài now; 存在 cúnzài exist 9 有 [yǒu] have, there is; 没有 méiyǒu haven't, there isn't; 有 没有? Yǒuméiyǒu? Is there or isn't there? Have (you) or haven't (you)?; 有的 yǒude some [yòu] (=又 yòu) again, both... and... 10 他 [tā] he, him, his, (she, her, it, its), (=其他 qítā) other [tuō] (in classical texts) someone else, something else 11 这(F 這) 12 中 [zhōng] middle, in; 中国 Zhōngguó China [zhòng] hit (a target) 大 [dà] big; 多大? duōdà? how large?; 大小 dàxiǎo size; 大家 dàjiā everybody [dài] 大夫 dàifu doctor {Compare with 太 tài very and 木 mù tree} 13 14 [zhè] this; 这儿 zhèr here [zhèi] this (before classifier) [lái] come; 原来 yuánlái originally, as a matter of fact; 来年 láinián coming/next year(s) 来(F 來) [lai] (when used as a verb complement); 起来 qǐlai get up 15 上 [shàng] above, on, over, top, (go) up, last, previous [shǎng] 上声 shǎngshēng 3rd tone in Mandarin [shang] (when used as a verb complement) {Compare with 下 xià under} 16 国(F 國) [guó] (=国家 guójiā) country, state, nation,
; 中国 Zhōngguó China; 美国 Měiguó USA 个(F 個, 箇) [gè]
; 个人 gèrén personal; 个人主页 gèrénzhùyè personal homepage [gě] 自个 zìgě oneself 到 [dào] to, towards, until, arrive, reach 17 18 19 [shuō] explain, scold, refer to, (=说话 shuōhuà) speak, 说(F 說) say; 游说 yóushuō persuade [shuì] try to persuade; 游说 yóushuìlobbying 20 [men]
; 我们 wǒmen we; 人们 rénmen people, persons 21 [wèi] for, for the sake of, in order to, in this connection [wéi] do, act, act as, be, become; 认为 rènwéi think or 为(F 為) believe that...; 以为 yǐwéi think or believe erroneously that... {Compare with 办 bàn do} 子 [zǐ] child, son; 子女 zǐnǚ sons and daughters; 儿子 érzi son [zi] (noun suffix); 桌子 zhuōzi table {Compare with 了 le
} 23 和 [hé] together, with, (F 龢) harmony, gentle, mild, kind,
; 和平 hépíng peace [Hé] Japan [huo] 暖和 nuǎnhuo nice and warm [hè] join in singing, compose a poem in reply [huó] mix with water [huò] mix, blend [hú] complete a set in Mahjong 24 你 [nǐ] (Alternative feminine form: 妳 nǐ) you, your; 你们 nǐmen you (plural) 地 [dì] earth, ground, soil, place, position, distance; 地支 dìzhī the Twelve Terrestrial Branches [de]
, ~ly; 快地走 kuàide zǒu walk quickly 出 [chū] go out, come out, in direction out from something, emit, issue, prouce; 出现 chūxiàn appear, emerge, (F 齣)
27 道 [dào] way, path, channel, way, say, a streak (of light), doctrine,
, (=道教 Dàojiào) Taoism; 知道 zhīdao know [dǎo] (=导 dǎo) lead; 领道 = 领导 lǐngdǎo leader 28 也 [yě] also, as well; 也许 yěxǔ perhaps 29 时(F 時) 22 25 26 30 年 [shí] period, season, (=时间 shíjiān, =时候 shíhou) time, (=小时 xiǎoshí) hour [nián] year,
; 今年 jīnnián this year; 明年 míngnián next year; 去年 qùnián last year; 中年 zhōngnián middle age 得 [de]
; 走得 快 zǒude kuài walk quickly [dé] get, reach, achieve [děi] should 就 [jiù] just, simply, right away; 就要 jiùyào about to (do something); 这就是我! Zhè jiùshì wǒ! This is simply me!; 他就要去. Tā jiùyào qù. He is about to leave. 那 [nà] that [nèi] that (before classifier) [nuó] 禅那 chánnuó deep meditation [nuò] 无那 wúnuò helpless, unfortunately [nǎ] (=哪 nǎ) what? [něi] (=哪 něi before classifier) which? 要 [yào] want, will, shall, need, important, essential; 主要 zhǔyào main, fundamental [yāo] 要求 yāoqiú demand 下 [xià] below, under, (go) down, next (as opposed to previous/last) {Compare with 上 shàng above} 36 以 [yǐ] use, take, according to, because of, in order to; 可以 kěyǐ OK, may; 所以 suǒyǐ so, therefore, as a result; 以 外 yǐwài beyond, except 37 生 [shēng] give birth, life; 先生 xiānsheng mister, gentleman, Sir 31 32 33 34 35 38 39 40 [huì] can, able, meet, meeting, society, union, party 会(F 會) [kuài] 会计 kuàijìaccounting [huǐ] 会儿 huìr moment 自 [zì] from, since, (=自己 zìjǐ) self; 自然 zìrán nature {Compare with 目 mù eye and 白 bái white} [zhe]
[zháo] touch 着(F 著) [zhuó] wear clothes, dress, touch [zhāo] put in, add, (F 招) make move in chess, trick, decieve 41 去 [qù] go, leave, depart (opposite of 来 lái) 42 之 [zhī]
, it (in classical texts) 43 44 [guò] pass, cross, go by, exceed,
; 过马路 guò mǎlù cross the street; 我去过中国两次. wǒ qùguo Zhōngguó liǎng cì. I have gone to China twice. 家 [jiā] home, house, family; 国家 guójiā nation; 大家 dàjiā everybody [jie] 整天家 zhěngtiānjie all day long; 家里 jiālǐ (at) home, (in the) family 45 [xué] study, learn; 学校 xuéxiào school; 学生 学(F 學) xuésheng student {Compare with 字 zìwritten character} 46 对(F 對) [duì] correct, answer, treat, agree, mutual, pair; 对不起 duìbuqǐ excuse me 47 可 [kě] ~able, (=可以 kěyǐ) may, can, (=可是 kěshì) but, however; 可爱 kě'ài loveable, cute; 可能 kě'néng possible, probable, maybe; 可口可乐 kěkǒukělè Coca Cola [kè] 可汗 kèhán khan 48 她 [tā] she, her 49 里 [lǐ] neighbourhood, half kilometer,
, (F 裏, 裡) in, inside, lining; 哪里? nǎli? where?; 那里 nàli there; 这里 zhèli here 50 后 [hòu] queen, (F 後) after, behind,
; 后天 hòutiān the day after tomorrow 51 小 [xiǎo] small; 大小 dàxiǎo size 52 么 [me/mo] (F 麼,末) (interrogative suffix) 什么? shénme? what?; 为什么? wèishénme? why? 没什么! méi shénme! It doesn't matter!, Never mind!; 怎么? zěnme? how? [yāo] (S 幺) youngest, one (e.g. in bus/house/phone numbers) 53 心 [xīn] heart; 小心 xiǎoxīn be careful; 心理 xīnlǐ psychology, mentality; 中心 zhōngxīn center 54 多 [duō] many, much, more; 多大 duōdà how large?; 多少 duōshǎo how many/much? 55 天 [tiān] sky, heaven, god, day, (=天空 tiānkōng) sky; 天气 tiānqì weather {天干 tiāngān the Ten Heavenly Stems: 甲乙丙丁戊己 庚辛壬癸 jiǎ-yǐ-bǐng-dīng-wù-jǐ-gēng-xīn-rén-guǐ (these characters are sometimes used as ordinal numbers} {Compare with 夫 fū man and 无 wú without} 56 而 [ér] (=而且 érqiě) and, furthermore, (=然而 rán'ér) yet, even so 57 能 [néng] can, be able; 能够 nénggòu be capable of; 可能 kě'néng maybe 58 好 [hǎo] good, good to..., easy to...; 你好! Nǐhǎo! Hello! [hào] to like [hāo] 好好儿 hǎohāor in perfectly good condition 59 都 [dōu] all [dū] (=首都 shǒudū) capital city 然 [rán] right, correct, so, like that; 虽然 suīrán although; 忽然 hūrán suddenly; 当然 dāngrán of course; 自然 zìrán nature 60 61 [méi] (=没有 méiyǒu) haven't, there isn't; 有没有? Yǒuméiyǒu? Is there or isn't there? Have (you) or 没(F 沒) haven't (you)? [mò] sink, overflow, disappear, confiscate 62 日 [rì] sun, (=日子 rìzi) day; 日记 rìjìdiary; 日光 rìguāng sunlight {Compare with 曰 yuē say, 目 mù eye and 甘 gān sweet} 63 于 [yú]
, (F 於) in, at, for, to, from, by, than {Compare with 千 qiān thousand and 干 gān stem} 64 起 [qǐ] rise, start; 起来 qǐlai get up; 对不起 duìbuqǐ excuse me [qi] (when used as a verb complement) 65 还(F 還) 66 67 [hái] still, yet [huán] return, give back 发 [fā] (F 發) deliver, utter, express, shoot, emit, develop, expand [fà] (F 髮) hair [fa] (F 髮) 头发 tóufa hair 成 [chéng] (=成为 chéngwéi, =变成 biànchéng) become,
; 成功 chénggōng succeed; 完成 wánchéng accomplish, complete, fulfill; 成语 chéngyǔ idiom 68 69 事 [shì] matter, affair, thing, event, accident, job, responsibility; 事情 shìqing situation [zhǐ] only, just, merely,
; 一只猫 yì zhǐ 只(F 祇) māo a cat [zhī] (F 隻) single, one, only {Compare with 兄 xiōng brother} 作 [zuò] do, make; 工作 gōngzuò work; 作业 zuòyè homework [zuó] 作践 zuójian spoil, waste, humiliate, insult [zuō] do 71 当 [dāng] (F 當) serve as, (F 噹) ding-dong [dàng] (F 當) proper, right, equal, (=当作 dàngzuò) treat as, regard as 72 想 [xiǎng] think, feel, consider, want, remember 73 看 [kàn] see, look at, read, think, consider [kān] look after, tend; 看守 kānshǒu guard 文 [wén] language, literature,
; 文化 wénhuà culture; 中文 Zhōngwén Chinese (written) language 70 74 75 [wú] without, nothingness, have not 无(F 無) [mó] 南无 nánmó
to give oneself totally to {Compare with 天 tiān heaven} 76 [kāi] open; 开始 kāishǐ begin 打开 dǎkāi open, unfold 开(F 開) [kai] (when used as a verb complement) {Compare with 并 bìng combine} 77 手 78 十(A 拾) 79 80 [shǒu] hand, a person skilled in something; 挥手 huīshǒu wave; 拍手 pāishǒu clap; 握手 wòshǒu shake/clasp hands {Compare with 毛 máo hair} [shí] ten; 十三 shísān thirteen; 五十 wǔshí fifty; 十月 shíyuè October 用 [yòng] use; 好用 hǎoyòng useful; 不用 búyòng there's no need; 使用 shǐyòng use, apply {Compare with 甩 shuǎi swing} 主 [zhǔ] lord, master, host, god, (=主要 zhǔyào) main, primary; 主义 zhǔyì doctrine, ~ism; 主页 zhùyè homepage {Compare with 王 wáng king} 行 [xíng] go, OK; 行动 xíngdòng action, operation, move, get about, act [háng] line; 银行 yínháng bank; 行业 hángyè profession [hàng] 树行子 shùhàngzi rows of trees [héng] (phonetic radical) 82 方 [fāng] side, square; 地方 dìfang place; 方面 fāngmiàn aspect {Compare with 万 wàn ten thousand} 83 又 [yòu] again, both... and... 84 如 [rú] like, as, as if, (=如果 rúguǒ) if; 如此 rúcǐ like this 85 前 [qián] in front, previous, ago, former, first; 前天 the day before yesterday 86 所 [suǒ] place; 所以 suǒyǐ so, therefore; 所有 suǒyǒu all; 厕所 cèsuǒ toilet 本 [běn] basis, origin, edition,
; 本人 běnrén I, me, myself; 日本 Rìběn Japan {Compare with 木 mù tree} 81 87 88 [jiàn] appear to be, meet with, call on, (=看见 kànjian) see; 意见 yìjian idea, view, opinion; 听见 tīngjiàn hear 见(F 見) [xiàn] show, appear, become visible {Compare with 贝 bèi shellfish} 89 [jīng] longitude (both geographic and in Chinese medecin), scripture, constant, regular,
, deal with, (=经纪 jīngjì) manage (a business); 已经 经(F 經) yǐjing already; 经过 jīngguò pass, go through; 经验 jīngyàn experience; 经由 jīngyóu via, by way of; 经常 jīngcháng frequent, daily; 易经 Yìjīng Book of Changes; 90 [tóu] head, top, first,
; 头发 tóufa hair [tou] 石头 shítou stone 91 92 面 [miàn] face, surface,
, (F 麵) wheat flour, (=面条 miàntiáo) noodle; 面包 miànbāo bread 公 [gōng] public, official; 公里 gōnglǐ kilometer; 办公室 bànggōngshì office; 公司 gōngsī company; 公共 gōnggòng public, communal, common; 公共汽车 gōnggòngqìchē (public) bus; 李公 Lǐgōng (honorable and old) Mr Li [tóng] same, with; 同志 tóngzhìcomrade [tòng] (F 衕) 胡同 hútòng lane 93 同 94 三(A 叁) [sān] three; 第三世界 dì-sān shìjiè 3rd World; 三月 sānyuè March 已 [yǐ] stop, cease, end, (=已经 yǐjīng) already {Compare with 己 jǐ self, which is "open" on the left side} 96 老 [lǎo] old, venerable, outdated; 老师 lǎoshī teacher; 老 虎 lǎohǔ tiger; 老张 lǎo Zhāng old Zhang = dear (friend) Mr Zhang 97 从(F 從) [cóng] from, through, join, follower, secondary [cōng] 黑从从 hēicōngcōng murky 98 动(F 動) [dòng] move, change, arouce; 动物 dòngwù animal; 活 动 huódòng activity; 运动 yùndòng sports 99 两(F 兩) [liǎng] two (before classifier), 50 grams 100 长(F 長) [cháng] long, lasting, length [zhǎng] grow up, chief, head, older, elder 95 101 知 [zhī] realize, sense, inform, tell, (=知道 zhīdao) know; 知识 zhīshi knowledge [zhì] (=智 zhì) wit, (=智慧 zhìhuì) wisdom, (=智力 zhìlì) intellect 102 民 [mín] (=人民 rénmín) people,
; 民主 mǐnzhǔ democracy 103 [yàng] appearance, shape, form, manner; 这样 样(F 樣) zhèyàng like this; 怎么样 zěnmeyàng how? in what way? 104 现(F 現) 105 106 107 分 [xiàn] show, appear, current; 现在 xiànzài now; 发现 fāxiàn discover; 现代 xiàndài modern [fēn] divide, fraction, minute, cent; 百分之五 bǎifēnzhīwǔ = 5/100 = 5% [fèn] limits of rights or duty [jiāng] shall; 将来 jiānglái future 将(F 將) [jiàng] general, a piece in Chinese chess 麻将 májiàng mahjongg 外 [wài] outside, outer, other, foreign, beyond, relative on ones mother's/sisters/wife's side; 外孙 wàisūn daugthers son; 外国人 wàiguórén foreigner; 意外 yìwài unexpected {Compare with 处 chù place} 108 109 110 111 但 [dàn] (=但是 dànshì) but, still, nevertheless, however, yet 身 [shēn] life, incarnation,
, (=身体 shēntǐ) body; 亲身 qīnshēn in person, personally 些 [xiē] some,
; 一些 yìxiē a number of, some; 这些人 zhèxiē rén these people [yǔ] give, offer, help, support, and [yù] 参与 cānyù participate in 与(F 與) [yú] 欤
{Compare with 写 xiě write} 高 [gāo] high, tall, loud,
your,
; 提高 tígāo improve; 高兴 gāoxìng happy; 高见 gāojiàn
your opinion/idea 113 意 [yì] (=意思 yìsi, =意义 yìyì) meaning, idea, (=愿意 yuànyi) wish, desire; 意图 yìtú intention; 意见 yìjian opinion; 意大利 YìdàlìItaly 114 进(F 進) 112 [jìn] enter, go forward, recieve, drink, eat, submit; 进步 jìnbù progress 115 把 [bǎ] grasp, hold, handle,
[bà] 把子 bàzi, 把儿 bàr handle 116 法 [fǎ] (=法律 fǎlǜ) law, (=办法 bànfǎ) method; 法国 Fǎguó France 117 此 [cǐ] this; 如此 rúcǐ (=这样 zhèyàng) like this; 此地 cǐdì (=这里 zhèlǐ) here, at this place 118 实(F 實) [shí] solid, true, real; 事实 shìshífact; 实际上 shíjìshang actually; 实在 shízài really [huí] circle, return, reply, turns, times, chapter, Muslim, Hui (ethnic minority),
; 回来 huílái come back; 回去 huíqù go back; 回 答 huídá answer 119 回 120 二(A 贰) 121 理 [lǐ] principle; 理论 lǐlùn theory; 管理 guǎnlǐ manage; 心 理 xīnlǐ psychology, mentality 122 美 [měi] (=美丽 meilì) beautiful, (=好 hǎo) good, (=美德 měidé) virtue,
; 美国 Měiguó USA; 美元 [èr] two; 二月 èryuè February měiyuán US$ 美家 měijiā artist 123 [diǎn] a drop (of liquid), dot, decimal point, a little, a bit, appoint time, select, choose, order food/drink, 点(F 點)
, (=点火 diǎnhuǒ) light a fire; 一点儿 yìdiǎnr a little; 点头 diǎntóu nod one's head 月 [yuè] month, (=月亮 yuèliang, =月球 yuèqiú) moon 明 [míng] bright, clear, distinct, next (day or year),
; 明白 míngbai clear, understand; 明天 míngtiān tomorrow 126 其 [qí] its, that, such, they, them; 其他 qítā other; 尤其 yóuqíespecially [jī] anniversary 127 种(F 種) 128 [shēng] voice, declaration, (=声音 shēngyīn) sound, 声(F 聲)
; 声名 shēngmíng reputation, fame, statement, declaration 124 125 [zhǒng] kind, sort, breed, race [zhòng] to plant, cultivate 129 全 [quán] whole, entire, total, complete,
; 完 全 wánquán completely; 安全 ānquán safety 130 工 [gōng] (=工作 gōngzuò) work, job; 工人 gōngrén worker 己 [jǐ] (=自己 zìjǐ) self {Compare with 已 yǐ already, which is "closed" on the left side} 131 132 [huà] speech, word, language, dialect, (=说话 shuōhuà) 话(F 話) talk, speak [huo] 白话 báihuo = báihuà vernacular, empty talk 133 [ér] child; 儿子 érzi son; 女儿 nǚ'ér daughter [r] (noun suffix); 这儿 zhèr here; 那儿 nàr there 儿(F 兒) [rén] (when referring to the radical) {Compare with 兄 xiōng brother, 几 jǐ table, 臾 yú moment} 134 135 者 [zhě] one who...; 作者 zuòzhě author; 和平主义者 hépíngzhǔyìzhě pacifist 向 [xiàng] take somebody's part, to, towards, all along, allways,
, (F 嚮) direction, towards, (F 曏) formerly, previously; 向者 xiàngzhě formerly, once upon a time 情 [qíng] sensibility, (=感情 gǎnqíng) feeling, emotion; 爱 情 àiqíng love 部 [bù] (=部分 bùfen) part, section, unit,
, (=部队 bùduì) troops, army; 西部 xībù western part; 全部 quánbù entire 正 [zhèng] right, straight, upright, correct [zhēng] 正月 zhēngyuè, 新正 xīnzhēng the 1st month of lunar year 139 名 [míng] (=名字 míngzi) name, personal name, reputation, famous,
; 著名 zhùmíng famous; 名词 míngcínoun 140 定 [dìng] fix, settle, calm, stable, subscribe, (=决定 juédìng) decide; 一定 yídìng definite 141 女 [nǚ] female, (=女人 nǚrén, =妇女 fùnǚ) woman 142 问(F 問) [wèn] ask, examine; 问题 wèntíquestion, problem; 访 问 fǎngwèn visit 143 力 [lì] (=活力 nénglì) energy, vitality,
, (=力 量 lìliang) strength, force 144 机(F 機) [jī] (=机器 jīqi) machine; 收音机 shōuyīnjī radio; 飞机 fēijī aircraft 145 [gěi] give, give to, for, for the benefit of; 送给 sònggěi 给(F 給) send/present to [jǐ] give, supply, provide, (=供给 gōngjǐ) provide 136 137 138 等 [děng] equal, class, wait, and so on, etc. 147 几 [jī] small table, (F 幾) 几乎 jīhū almost [jǐ] (F 幾) how many?, a few, (used in numerals) {Compare with 儿 ér child} 148 很 [hěn] very, quite; 很好 hěnhǎo very good; 很不错! hěn búcuò! not bad at all! 146 149 150 [yè] line of business, trade, occupation, profession, course of study, engage in,
; 商业 业(F 業) shāngyè commerce; 工业 gōngyè industry; 作业 zuòyè homework 最 [zuì] most, marking for superlative; 最近 zuìjìn recently/soon; 最喜欢 zuì xǐhuan favorite 151 [jiān] room, between, locality, within given time or space,
间(F 間) [jiàn] gap, interval [gān] 半间不界 bàn'gānbùgà neither this nor that, inexplicit, equivocal, mediocre 152 新 153 什(F 甚) [xīn] new, renew; 重新 chóngxīn again; 新闻 xīnwén news [shén] 什么 shénme what? [shí] (=十 shí) ten 打 [dǎ] strike, hit, get, play, (generalized verb with specific meaning determined by its object); 打算 dǎsuan plan, intend; 打开 dǎkāi open, unfold; 打击 dǎjī strike, hitt, attack, assault [dá] dozen 155 便 [biàn] (=方便 fāngbiàn) convenient [pián] 便宜 piányi cheap {Compare with 使 shǐ send and 更 gèng more} 156 位 [wèi] place, location, position,
157 因 [yīn] cause, (=因为 yīnwèi) because, (=原因 yuányīn) reason 重 [zhòng] weight, considerable in amount/value, (=沉重 chénzhòng) heavy, weighty, (=重要 zhòngyào) important [chóng] again 159 被 [bèi] quilt, cover (with), by (indicates passive voice) [pī] 被服 pīfú = bèifú bedding and clothing, something one hangs on to 160 走 [zǒu] go, walk, leave 154 158 161 [diàn] (=闪电 shǎndiàn) (flash of) lightning, (=电气 电(F 電) diànqì) electricity; 电话 diànhuà phone; 电脑 diànnǎo computer 162 四(A 肆) 163 第 164 [sì] four; 四周 sìzhōu all around; 四月 sìyuè April [dì] indicating ordinal number, ~th; 第三世界 dì-sān shìjiè 3rd World; 第一次 dì-yī cì 1st time [mén] door, gate, family, house, valve, switch,
,
; 门口 ménkǒu doorway; 部门 bùmén department; 门铃 ménlíng doorbell 165 相 [xiāng] each other, mutual, mode, phase,
[xiàng] look at, appearance, photo 166 次 [cì] occurence, time, second, inferior, number of times; 两次 liǎng cì twice 167 [dōng] master, owner,
(=东方 dōngfāng) east; 东北 dōngběi northeast; 东西 dōngxi thing, 东(F 東) creature {Compare with 车 chē vehicle} 168 政 [zhèng] (=政治 zhèngzhì) politics, political affairs, (=政 府 zhèngfǔ) government 169 海 [hǎi] sea, big lake,
, (=海洋 hǎiyáng, =大 海 dàhǎi) sea, ocean 口 [kǒu] mouth, opening, entrance, hole, cut,
; 门口 ménkǒu doorway; 人口 rénkǒu population 使 [shǐ] make, cause to (do), send (as envoy), (=使用 shǐyòng) use, apply {Compare with 吏 lìand 便 biàn official} 172 教 [jiāo] teach; 王老师教数学. Wáng lǎoshī jiāo shùxué. Teacher Wang teaches math. [jiào] cause, ask to, teach; 教师 jiàoshī teacher, instructor; 教育 jiàoyù education 173 西 [xī] west, western; 东西 dōngxi thing; 西北 xīběi northwest 174 再 [zài] again, once more; 再见 zàijiàn goodbye 175 平 [píng] flat, level, even; 水平 shuǐpíng level; 和平 hépíng peace; 平常 píngcháng ordinary, common, usually {Compare with 半 bàn half} 176 真 [zhēn] true, genuine, really {There are two ways of writing this character!} 177 听(F 聽) 178 世 179 气(F 氣) 170 171 [tīng] listen; 听见 tīngjiàn hear; 听不懂 tīngbudǒng don't understand (by listening) [shì] generation,
, (=世界 shìjiè) world; 世纪 shìjìcentury [qì] air, gas, vapor, spirit, vital energy; 天气 tiānqi weather 180 信 [xìn] letter, message, information, (=相信 xiāngxìn) belive in; 信封 xìnfēng envelope 181 北 [běi] north; 东北 dōngběi northeast; 北京 Běijīng 182 少 [shǎo] few, little, less, lack [shào] young; 少年 shàonián juvenile 183 关(F 關) [guān] shut, close, turn off, close down, concern, key part; 关系 guānxi connection; 关于 guānyú concerning [bìng] (F 併) combine, merge, (F 並) and, equally, truly [bīng] 并州 Bìng Zhōu (Taiyuan in Shanxi) {Compare with 开 kāi open} 184 并 185 内(F 內) 186 加 [jiā] add, plus, append, (=增加 zēngjiā) increase; 参加 cānjiā join 化 [huà] convert, melt, dissolve, digest, incinerate, (=变化 biànhuà) change, transform [huā] (=花 huā) spend 188 由 [yóu] from, let, (=由于 yóuyú) due to, (=理由 lǐyóu) cause, reason; 自由 zìyóu freedom {Compare with 甲 jiǎ helmet and 申 shēn explain} 189 却(F 卻) 187 [nèi] inside; 内容 nèiróng content {Compare with 肉 ròu meat and 丙 bǐng third} [què] however, but, yet [dài] (=代表 dàibiǎo) represent, (=时代 shídài) generation, period, epoch,
; 现代 xiàndài modern (times); 上代 shàngdài previous generation 190 代 191 军(F 軍) [jūn] army, military, troops 192 产(F 產) [chǎn] give birth to, (=产生 chǎnshēng) produce, (=产品 chǎnpǐn) product 193 入 [rù] (=进入 jìnrù) enter, get into; 收入 shōurù income {Compare with 人 rén person} 194 先 [xiān] first, before, earlier; 先生 xiānsheng mister, gentleman, Sir; 祖先 zǔxiān = 先辈 xiānbèi ancestor {Compare with 失 shī lose} 195 山 [shān] hill, mountain,
; 火山 huǒshān volcano; 山脉 shānmài mountain range 196 197 198 199 五(A 伍) [wǔ] five; 五月 wǔyuè May 太 [tài] great, very, too; 太太 tàitai Madame; 太阳 tàiyáng sun, sunshine {Compare with 大 dà big} 水 [shuǐ] water, liquid,
; 水平 shuǐpíng level; 水果 shuǐguǒ fruit; 药水 yàoshuǐ liquid medecine {Compare with 永 yǒng forever} [wàn] ten thousand, myriad,
; 万岁 wànsuìlong live 万(F 萬) [Mò] 万俟 Mòqí
{Compare with 方 fāng square} 200 市 [shì] (=市场 shìchǎng) market, (=城市 chéngshì) city, town 201 眼 [yǎn] (=眼睛 yǎnjing) eye; 眼镜 yǎnjìng glasses 202 [tǐ] substance, (=身体 shēntǐ) body; 具体 jùtǐ concrete, 体(F 體) specific; 体字 tǐzì style of written Chinese, typface, font [tī] 体己 tīji (or tǐjǐ) intimate, confidential 别(F 別, 203 彆) [bié] separate, other, don't, leave, differentiate,
[biè] 别扭 bièniu awkward 204 [chù] place, part, point, department, office 处(F 處) [chǔ] deal with, get along with somebody {Compare with 外 wài outside} 205 总(F 總) [zǒng] general, overall, always, (=总数 zǒngshù) sum, total; 总统 zǒngtǒng president (of a republic) 206 才(F 纔) [cái] talent, only then; 刚才 gāngcái just now 207 [chǎng] field, place where people gather, stage, level open ground, country fair, market,
[cháng]
208 师(F 師) [shī] (=老师 lǎoshī) teacher; 师傅 shīfu master 209 书(F 書) [shū] book, style of calligraphy; 书记 shūji clerk; 图书馆 túshūguǎn library 210 比 [bǐ] compare, contrast; 比较 bǐjiào relatively; 比如 bǐrú efor example 211 住 212 员(F 員) [yuán] member. ~ist, ~er; 委员会 wěiyuánhuì committee; 人员 rényuán personnel 213 九(A 玖) [jiǔ] nine; 九月 jiǔyuè September 214 笑 [xiào] laugh 215 性 [xìng] sex, gender, nature, disposission, ~ness; 可能性 kěnéngxìng possibility 通 [tōng] communicate, notify, connect, join, know very well, authority, expert, (=通过 tōngguò) go through,
,
; 交通 jiāotōng traffic; 普通话 Pǔtōnghù Common Speach = Mandarin [tòng]
目 [mù] eye; 目前 mùqián in front of ones eyes, at present; 目的 mùdìgoal, purpose, aim; 目录 mùlù catalogue, list, list of contents {Compare with 自 zìself and 日 rìsun} 216 217 [zhù] live (in a place) 218 [huá] glory, splendor, magnificent, (=中华 Zhōnghuá) China 华(F 華) [Huà]
; 华山 Huà Shān (mountain in Shaanxi) 219 报(F 報) 220 立 221 [bào] (=报告 bàogào) report, (=报纸 bàozhǐ) newspaper, (=电报 diànbào) telegram [lì] stand, erect, vertical; 建立 jiànlìestablish; 立刻 lìkè right away; 立方体 lìfāngtǐ cube [mǎ] horse; 马上 mǎshàng right away 马马虎虎 马(F 馬) mǎmahūhū careless, casual {Compare with 乌 wū crow} [mìng] (=生命 shēngmìng) life, fate, destiny; 命令 mìnglìng command; 革命 gémìng revolution 222 命 223 张(F 張) [zhāng] spread, sheet of paper,
; 紧张 jǐnzhāng tense, nervous 224 活 [huó] live, alive, living, vivid, save someone's life; 生活 shēnghuó life; 活动 huódòng activity 225 难(F 難) [nán] difficult [nàn] disaster 226 227 神 [shén] spirit, god; 精神 jīngshén spirit, mind, consciousness, essence [shù] number, number, figure, fate, plan; 数学 shùxué math 数(F 數) [shǔ] count, enumerate, list [shuò] frequently, repeatedly 228 件 [jiàn] item, correspondence, document,
; 条件 tiáojiàn term, condition 229 安 [ān] still, quiet; 安全 ānquán safe, secure; 安排 ānpái arrange, plan, fix up 230 表 [biǎo] show, list, table, form, meter, (F 錶) (wrist-)watch 原 [yuán] originally, simple,
; 原来 yuánlái original, formerly, as a matter of fact; 原因 yuányīn cause, reason 231 232 233 234 [chē] car, vehicle with wheels,
车(F 車) [jū] (a piece in Chinese chess) {Compare with 东 dōng east} 白 [bái] white; 明白 míngbai understand, realize, clear, obvious; 白天 báitiān daytime; 白菜 báicài cabbage [bó] 李白 Lǐ Bó = Lǐ Bái {Compare with 自 zìself and 百 bǎi hundred} [yīng] promise, answer, respond,
, (=应该 应(F 應) yīnggāi) should, ought to [yìng] 应用 yìngyòng apply 路 [lù] path, way, journey, distance, means, sequence, logic, sort, grade, class,
, (=道路 dàolù) road 236 期 [qī] phase, stage,
, (=时期 shíqī) time period; 班期 bānqī schedule, time table; 星期 xīngqī week; 长期 chángqī long term [jī] anniversary 237 叫 [jiào] cry out, call; 叫做 jiàozuò be called, be known as 238 死 [sǐ] die, death 239 常 [cháng] often, constant, ordinary,
; 非常 fēicháng extremely 240 提 [tí] lift, raise, pick up, carry; 提高 tígāo improve; 提供 tígōng provide 235 [dī] 提防 dīfang take precautions or be on guard against 241 感 [gǎn] (=感觉 gǎnjué) feel, (=感情 gǎnqíng) emotion 242 金 [jīn] (=金子 jīnzi) gold, (=金属 jīnshǔ) metals in general 243 何 [hé] what?, where?, how?,
; 任何 rènhé any; 如何 rúhé how?; 几何 jǐhé geometry 更 [gèng] more, still/even more, furthermore [gēng] replace, transform, night watch; (=更改 gēnggǎi) change, alter {Compare with 吏 lìofficial and 便 biàn convenient} 反 [fǎn] turn over, return, revolt, (=反对 fǎnduì) oppose, combat; 反映 fǎnyìng reflect [bǎn] 反反 bǎnbǎn proper, fitting {Compare with 友 yǒu friend} 合 [hé] close, shut, accord with, conform to, be equal to, together, jointly,
, (=结合 jiéhé) combine; 合作 hézuò cooperate [gě] decilitre 放 [fàng] put, release, set free, give out, expand, blossom, bloom, lend (money) at interest; 解放 jiěfàng liberate, emancipate 做 [zuò] do, act, make, produce, write, compose,
to have sex; 叫做 jiàozuò be called, be known as; 做法 zuòfǎ method, way of doing {Sometimes replaceable with 作 zuò do} 249 系 [xì] series, department, faculty, (=系统 xìtǒng) system, (F 係) (=联系 liánxì) integrate, relate to; 关系 guānxi concern, affect, matter, (F 繫) tie, fasten, feel anxious, be concerned [jì] (F 繫) tie, bind 250 计(F 計) 244 245 246 247 248 [jì] (=计算 jìsuàn) count, calculate, plot, plan,
; 统计 tǒngjì statistics 251 或 [huò] (=或者 huòzhě) or, (=或许 huòxǔ) perhaps, mayby, (=可能 kěnéng) probably {Compare with 國=国 guó country} 252 司 [sī] 公司 gōngsī company, corporation; 司令 sīlìng commander 253 利 [lì] (=利益 lìyì) interest, benefit, profit,
; 利用 lìyòng utilize; 胜利 shènglìtriumph; 意大利 Yìdàlì
- Xem thêm -
Tài liệu liên quan
Giải thích ngữ pháp tiếng pháp...
464
13774
176
Ngữ pháp tiếng pháp cơ bản...
975
13400
108
Luyện nói tiếng trung cấp tốc cho người bắt đầu - Tậ...
170
10601
136
học 300 từ vựng tiếng anh bằng kĩ thuật âm thanh tươ...
27
9874
101
Tóm lược ngữ pháp tiếng nga...
386
8298
126
Luyện nói tiếng trung cấp tốc cho người bắt đầu - Tậ...
198
7760
107
Abc delf b2 ....
191
3826
142
Hướng dẫn giao tiếp tiếng pháp lương quỳnh mai - trầ...
92
3763
65
Tự học tiếng pháp tập 1...
193
3618
126
Từ điển tày nùng việt...
479
3496
97
Tập viết chữ hán phiên bản mới ...
119
3365
128
Học tiếng pháp trong 30 ngày...
668
3132
87
Liria p godard e es cles du nouveau delf a examens...
42
3126
80
400 bài tập ngữ pháp tiếng pháp cho người mới bắt đầ...
163
3099
142
Abc tcf...
128
3017
96
Ngữ pháp tiếng pháp-Nguyễn thành thống...
572
2831
102
Abc delf b2 corriges...
63
2804
129
Tự học tiếng nga mỗi ngày - tập 1...
200
2802
79
Luyện nói tiếng trung cấp tốc cho người bắt đầu tập ...
170
2783
131
Tiếng nga thương mại căn bản...
262
2729
119
×
Tải tài liệu
Chi phí hỗ trợ lưu trữ và tải về cho tài liệu này là
đ
. Bạn có muốn hỗ trợ không?
Tài liệu vừa đăng
Practical audio visual chinese student's workbook 2nd edition 2
157
79
105
Practical audio visual chinese student's workbook 2nd edition 1
202
106
66
A course in contemporary chinese 1 (textbook) (phần cuối)
195
72
78
A course in contemporary chinese 1 (textbook) (phần 1)
206
108
129
A course in contemporary chinese 1 (workbook)
131
492
114
A course in contemporary chinese 1 (character workbook)
191
179
106
Tiếng trung quốc trong trường hợp khẩn cấp
203
35
118
Luyện nói tiếng trung cấp tốc - trình độ trung cấp
185
185
126
Tiếng trung quốc trong trường hợp khẩn cấp
202
135
76
Luyện nói tiếng trung quốc trình độ tiền trung cấp
181
112
90
Tài liệu xem nhiều nhất
Giải thích ngữ pháp tiếng pháp
464
13774
176
Ngữ pháp tiếng pháp cơ bản
975
13400
108
Luyện nói tiếng trung cấp tốc cho người bắt đầu - Tập 1
170
10601
136
học 300 từ vựng tiếng anh bằng kĩ thuật âm thanh tương tự
27
9874
101
Tóm lược ngữ pháp tiếng nga
386
8298
126
Luyện nói tiếng trung cấp tốc cho người bắt đầu - Tập 2
198
7760
107
Abc delf b2 .
191
3826
142
Hướng dẫn giao tiếp tiếng pháp lương quỳnh mai - trần thị yến
92
3763
65
Tự học tiếng pháp tập 1
193
3618
126
Từ điển tày nùng việt
479
3496
97