∞ng Thành Nam
ma
thl
ink
s.v
n
Khoá gi£i ∑ THPT QuËc Gia - Th¶y:
Môn: Toán;
ó S» 01/50
ThÌi gian làm bài: 180 phút, không k∫ thÌi gian giao ∑
Liên hª ´ng k˛ khoá hÂc: Hotline: 0976 266 202
2x 1
Câu 1(4,0 i∫m) Cho hàm sË y =
( 1 ).
x 1
1. Kh£o sát s¸ bi∏n thiên và v≥ Á th‡ hàm sË (1).
2. Cho hai i∫m A(1; 2) và B(5; 2). Vi∏t ph˜Ïng trình ti∏p tuy∏n cıa (1) cách ∑u A, B.
3. Tìm i∫m M thuÎc (1) có tÍng kho£ng cách ∏n 2 trˆc to§ Î §t giá tr‡ nh‰ nhßt.
Câu 2(4,0 i∫m) Gi£i các ph˜Ïng trình
p
1
1. 2 tan x(1 cos x) =
1.
cos x
p
2. 4 + ln( x + 1) + x3 2x2 + x 2 = 0.
Câu 3(1,5 i∫m) GÂi S là hình phØng giÓi h§n bi các ˜Ìng y = x2
3x + 1; y =
4x + 3. Tính th∫
tích khËi tròn xoay khi quay S quanh trˆc hoành.
Câu 4(1,5 i∫m) GÂi z1 , z2 là hai nghiªm cıa ph˜Ïng trình (1 + i ) z2
cıa bi∫u th˘c A = z21
2iz
21 + i = 0. Tính giá tr‡
z22 .
Câu 5(1,0 i∫m) MÎt trò chÏi quay sË trúng th˜ng vÓi mâm quay là mÎt æa tròn ˜Òc chia ∑u thành
10 ô và ˜Òc ánh sË t˜Ïng ˘ng t¯ 1 ∏n 10. Ng˜Ìi chÏi tham gia b¨ng cách quay liên ti∏p mâm quay
2 l¶n, khi mâm quay d¯ng kim quay chø t˜Ïng ˘ng vÓi ô ã ˜Òc ánh sË. Ng˜Ìi chÏi trúng th˜ng
n∏u tÍng cıa hai sË kim quay chø khi mâm quay d¯ng là mÎt sË chia h∏t cho 3. Tính xác sußt ∫ ng˜Ìi
chÏi trúng th˜ng.
Câu 6(1,5 i∫m) Cho hình l´ng trˆ ABC.A0 B0 C 0 có áy ABC là tam giác vuông cân t§i A, BC = 2a.
Hình chi∏u vuông góc cıa A0 lên m∞t phØng ( ABC ) là trung i∫m c§nh AB, góc gi˙a ˜Ìng thØng
A0 C và m∞t áy b¨ng 600 . Tính th∫ tích khËi l´ng trˆ ABC.A0 B0 C 0 và kho£ng cách t¯ i∫m B ∏n m∞t
phØng ( ACC 0 A0 ).
Câu 7(3,5 i∫m)
1. Trong không gian vÓi hª to§ Î Oxyz cho i∫m A(1; 0;
1) và m∞t phØng ( P) : 2x + 2y
z
12 = 0.
Vi∏t ph˜Ïng trình ˜Ìng thØng d i qua A vuông góc vÓi ( P). Tìm to§ Î hình chi∏u vuông góc cıa
A trên ( P).
2. Trong m∞t phØng vÓi trˆc to§ Î Oxy cho hình ch˙ nh™t ABCD có ønh A( 4; 8). GÂi M là i∫m
thuÎc tia BC tho£ mãn CM = 2BC, N là hình chi∏u vuông góc cıa B trên DM. Tìm to§ Î i∫m B, bi∏t
N (83/13;
1/13)và ønh C thuÎc ˜Ìng
8 thØng 2x + y + 5 = 0.
< 4x xy2 x3 = ( x2 + y2 4)(p x + p y
Câu 8(1,5 i∫m) Gi£i hª ph˜Ïng trình
: ( x y)( x 1)( y 1)( xy + x + y) = 4
Câu 9(1,5 i∫m) Cho a, b, c là các sË th¸c không âm tho£ mãn a
Tìm giá tr‡ nh‰ nhßt cıa bi∫u th˘c P = a(b
c)5 + b(c
—HòT—
a)5 + c( a
1)
(x, y 2 R).
7. max {b, c} ; a + b + c = 1.
b)5 .
ma
thl
ink
s.v
n
Khoá gi£i ∑ THPT QuËc Gia - Th¶y: ∞ng Thành Nam
Môn: Toán; ó S» 02/50
Ngày thi: 25/01/2015
ThÌi gian làm bài: 180 phút (không k∫ thÌi gian phát ∑)
Liên hª ´ng k˛ khoá hÂc: Hotline: 0976 266 202
Câu 1 (2,0 i∫m). Cho hàm sË y = 2x3
3x2 + 1(1).
1. Kh£o sát s¸ bi∏n thiên và v≥ Á th‡ hàm sË (1). GÂi A, B là 2 i∫m c¸c tr‡ cıa (1). Ch˘ng minh r¨ng
tam giác AOB vuông cân (vÓi O là gËc to§ Î).
2. Vi∏t ph˜Ïng trình ˜Ìng thØng d ti∏p xúc vÓi (1) t§i i∫m có hoành Î x1 > 0 và c≠t (1) t§i i∫m có
hoành Î x2 tho£ mãn 2x1 x2 =
1.
Câu 2 (1,0 i∫m).
1
log2 ( x + 1)2 = log2 ( x
2
p
2. Gi£i ph˜Ïng trình 2(1 + sin x) + 3 cot x = 0.
⇡
R2 sin 3x
Câu 3 (1,0 i∫m). Tính tích phân I =
dx.
0 1 + cos x
Câu 4 (1,0 i∫m).
1. Gi£i ph˜Ïng trình log2 ( x2
1)
2)2 .
3i = 0. Vi∏t z3 d˜Ói d§ng l˜Òng giác.
1 2
2. Tìm giá tr‡ lÓn nhßt và nh‰ nhßt cıa hàm sË y =
x + ln( x + 1) trên [0; 2].
4
p
Câu 5 (1,0 i∫m). Cho hình chóp S.ABC có AB = a, AC = a 3, BC = 2a, SA = SB = SC và tam giác
1. Cho sË ph˘c z tho£ mãn (1 + i ).z + i.z
1
SBC vuông. Tính th∫ tích khËi chóp S.ABC và kho£ng cách gi˙a hai ˜Ìng thØng SA và BC.
Câu 6 (1,0 i∫m). Trong không gian vÓi trˆc to§ Î Oxyz cho m∞t phØng ( P) : x + y z + 1 = 0 và
x 2
y 1
z 1
˜Ìng thØng d :
=
=
. Tìm to§ Î giao i∫m I cıa d và ( P). Vi∏t ph˜Ïng trình ˜Ìng
1
1
3
p
7
3
thØng d0 vuông góc vÓi ( P) và c≠t d t§i H sao cho I H =
.d( H; ( P)).
9
Câu 7 (1,0 i∫m). Trong m∞t phØng to§ Î Oxy cho tam giác ABC có ph˜Ïng trình ˜Ìng phân giác
trong góc A là y
3 = 0. GÂi M(1; 4), N (3; 1) l¶n l˜Òt là các i∫m thuÎc các ˜Ìng thØng AB, AC. Tìm
✓
◆
11 8
to§ Î các i∫m B, C bi∏t trÂng tâm tam giác ABC là i∫m G
;
.
3 3
8 p
< x(3 y) + y 2x = 1
Câu 8 (1,0 i∫m). Gi£i hª ph˜Ïng trình
(x, y 2 R).
: x2 (p x 2y) x = p5 2y + 3
Câu 9 (1,0 i∫m). Cho a, b, c là các sË th¸c tho£ mãn a, b, c 2 [0; 2] ; a + b + c = 3. Tìm giá tr‡ nh‰ nhßt
2
a3 + b3 + c3
cıa bi∫u th˘c P =
.
11 a2 b2 c2 ab + bc + ca + 5
—HòT—
´ng k˛ nhóm 3 hÂc sinh nh™n ˜u ãi hÂc phí - Chi ti∏t t§i: www.mathlinks.vn
ma
thl
ink
s.v
n
Khoá gi£i ∑ THPT QuËc Gia - Th¶y: ∞ng Thành Nam
Môn: Toán; ó S» 03/50
Ngày thi: 29/01/2015
ThÌi gian làm bài: 180 phút (không k∫ thÌi gian phát ∑)
Liên hª ´ng k˛ khoá hÂc: Hotline: 0976 266 202
Câu 1 (2,0 i∫m). Cho hàm sË y = x4
2x2 + 1(1).
1. Kh£o sát s¸ bi∏n thiên và v≥ Á th‡ hàm sË (1). Tìm m ∫ ph˜Ïng trình x4
2x2 = m có bËn nghiªm
phân biªt.
2. Vi∏t ph˜Ïng trình ti∏p tuy∏n d cıa (1) ti∏p xúc vÓi (1) t§i hai i∫m phân biªt.
Câu 2 (1,0 i∫m).
p
3
a). Gi£i ph˜Ïng trình log2 ( x2 + 6x + 1) log2 x2 + 1 = + log2 ( x + 1).
⇣
⇣ 2⇡ ⌘
p
⇡⌘
b). Gi£i ph˜Ïng trình sin 2x
cos 2x = 2 2 cos x +
.
3
4
Câu 3 (1,0 i∫m). Tính tích phân I =
Câu 4 (1,0 i∫m).
R4
0
x2
7x + 6 dx.
i.z| = 1 và z2 3 là sË thu¶n £o.
✓
◆n
nx2
2
n
b). Cho sË t¸ nhiên n lÓn hÏn 2 và khai tri∫n x
= a0 + a1 x + ... + an2 xn . Tìm sË h§ng ch˘a
2
x20 trong khai tri∫n, bi∏t 4an2 2n+2 + an2 3n+6 = 0.
a). Tìm sË ph˘c z tho£ mãn | z
1
Câu 5 (1,0 i∫m). Cho hình chóp S.ABCD có áy ABCD là hình ch˙ nh™t, AB = 2a, AD = a. GÂi M là
trung i∫m c§nh AB, m∞t phØng ( SAC ) và ( SDM) cùng vuông góc vÓi m∞t áy ( ABCD ). C§nh bên SC
t§o vÓi m∞t áy góc 600 . Tính th∫ tích khËi chóp S.ABCD và kho£ng cách gi˙a hai ˜Ìng thØng CM, SA.
Câu 6 (1,0 i∫m). Trong không gian vÓi trˆc to§ Î Oxyz cho hai i∫m A(3; 3; 1), B(0; 2; 1) và m∞t phØng
( P) : x + y + z
7 = 0. Vi∏t ph˜Ïng trình ˜Ìng thØng d n¨m trong ( P) và cách ∑u hai i∫m A, B. Tìm
to§ Î i∫m M trên d ∫ tam giác MAB có diªn tích nh‰ nhßt.
Câu 7 (1,0 i∫m). Trong m∞t phØng to§ Î Oxy cho hình vuông ABCD. GÂi F là i∫m trên c§nh AB tho£
mãn 7BF = 5FA, ˜Ìng thØng i qua trung i∫m E cıa c§nh AD và trÂng tâm G cıa tam giác ABC có
✓
◆
13 3
ph˜Ïng trình là 11x 7y + 6 = 0 . Bi∏t F
;
và ønh B có tung Î âm. Tìm to§ Î các ønh hình
6 2
vuông ABCD.
8
< ( x y + p2xy)( y x) x2 = 1
q
Câu 8 (1,0 i∫m). Gi£i hª ph˜Ïng trình
.
: 2xy + ( y 2x)( x + p2xy 4) + p y x = 2x + p x
Câu 9 (1,0 i∫m). Cho a, b, c là các sË th¸c d˜Ïng. Tìm giá tr‡ nh‰ nhßt cıa bi∫u th˘c
P= p
3
( a + b)3
(b + c)3
(c + a)3
p
+p
+
3
3
2( a + b)( a2 + b2 )
2(b + c)(b2 + c2 )
2(c + a)(c2 + a2 )
—HòT—
16.
ab + bc + ca
.
ab + bc + ca + 1
ma
thl
ink
s.v
n
Khoá gi£i ∑ THPT QuËc Gia - Th¶y: ∞ng Thành Nam
Môn: Toán; ó S» 04/50
Ngày thi: 01/02/2015
ThÌi gian làm bài: 180 phút (không k∫ thÌi gian phát ∑)
Liên hª ´ng k˛ khoá hÂc: Hotline: 0976 266 202
(m 1) x m2
Câu 1 (2,0 i∫m). Cho hàm sË y =
(1),(m 6= 1; m 6= 0).
x m
1. Kh£o sát s¸ bi∏n thiên và v≥ Á th‡ hàm sË (1) vÓi m = 2.
2. Tìm m ∫ ˜Ìng thØng y = 2x 1 c≠t (1) t§i hai i∫m phân biªt A, B sao cho tam giác OAB có diªn
p
tích b¨ng 3 (vÓi O là gËc to§ Î).
Câu 2 (1,0 i∫m).
a). Gi£i bßt ph˜Ïng trình log2 x
log x 64 < 1.
b). Gi£i ph˜Ïng trình cos 4x + 2 cos x
Câu 3 (1,0 i∫m). Tính tích phân I =
Câu 4 (1,0 i∫m).
3 = 2 sin 2x(cos x
x+1
. ln xdx.
x
R2 x2
1
a). Tìm nghiªm ph˘c cıa ph˜Ïng trình z2
sin x
1 ).
i.z = 1.
b). MÎt hÎp ¸ng 10 chi∏c th¥ ˜Òc ánh sË t¯ 0 ∏n 9. Lßy ng®u nhiên ra 3 chi∏c th¥, tính xác ∫ 3 ch˙
sË trên 3 th¥ ˜Òc lßy ra có th∫ ghép thành mÎt sË chia h∏t cho 5.
Câu 5 (1,0 i∫m). Cho hình chóp S.ABCD có áy ABCD là hình vuông c§nh 2a. GÂi M, N l¶n l˜Òt là trung
i∫m c§nh AB, AD, H là giao i∫m cıa CN và DM. Bi∏t SH = 3a và vuông góc vÓi m∞t áy ( ABCD ).
Tính theo a th∫ tích khËi chóp S.CMAD và kho£ng cách gi˙a hai ˜Ìng thØng MD và SC.
Câu 6 (1,0 i∫m). Trong không gian vÓi trˆc to§ Î Oxyz cho hai i∫m A(0; 2; 1), B(2; 2; 0) và m∞t c¶u
( S) : x2 + y2 + z2
2y + 2z
2 = 0. Vi∏t ph˜Ïng trình m∞t phØng ( P) i qua A, B và ti∏p xúc vÓi ( S).
Câu 7 (1,0 i∫m). Trong m∞t phØng vÓi trˆc to§ Î Oxy cho tam giác ABC có ph˜Ïng trình ˜Ìng phân
giác trong góc k¥ t¯ A và ˜Ìng cao k¥ t¯ B l¶n l˜Òt là 3x + y = 0; x
i∫m Ëi x˘ng cıa B qua C. Tìm to§ Î các ønh tam giác ABC.
p
p
Câu 8 (1,0 i∫m). Gi£i bßt ph˜Ïng trình (3 + 3 7x 6)(4 + 7 3x)
y
2 = 0. Gi£ s˚ i∫m E(6; 4) là
x2 + 4x + 21.
Câu 9 (1,0 i∫m). Cho x, y, z là các sË th¸c d˜Ïng tho£ mãn x2 y2 + y2 z2 + z2 x2 = 3. Tìm giá tr‡ nh‰ nhßt
✓
◆3
x+y
96z2
27
cıa bi∫u th˘c P = 64
+
+
.
2
x+y+z+1
x+y+z
( xyz + 3)
—HòT—
Chi ti∏t: Mathlinks.vn -
´ng k˛ nhóm 3 hÂc sinh nh™n ˜u ãi hÂc phí
ma
thl
ink
s.v
n
Khoá gi£i ∑ THPT QuËc Gia - Th¶y: ∞ng Thành Nam
Môn: Toán; ó S» 05/50
Ngày thi: 04/02/2015
ThÌi gian làm bài: 180 phút (không k∫ thÌi gian phát ∑)
Liên hª ´ng k˛ khoá hÂc: Hotline: 0976 266 202
Câu 1 (2,0 i∫m). Cho hàm sË y = x3
mx2 + mx(1).
1. Kh£o sát s¸ bi∏n thiên và v≥ Á th‡ hàm sË (1) vÓi m = 1.
2. Tìm m ∫ hàm sË (1) §t c¸c §i, c¸c ti∫u t§i x1 , x2 tho£ mãn ( x1
Câu 2 (1,0 i∫m). Gi£i các ph˜Ïng trình
p
a) cos 2x sin x = 3(1 + 2 sin x) cos x; b) 8log9 (2x + 5)
x2 )2 = 8.
6)2 + 4 = 0.
logp3 (3x
Câu 3 (1,0 i∫m). Tính diªn tích hình phØng giÓi h§n bi các ˜Ìng y =
x2 + 4x
3; y = 3x
9.
Câu 4 (1,0 i∫m).
a) Cho sË t¸ nhiên n và sË ph˘c z tho£ mãn (2 + 3i )( z + 2z) = 2 + 7z. Ch˘ng minh w = zn + zn là sË
th¸c.
b)
∫ có th∫ d¸ thi vào hª c˚ nhân s˜ ph§m Toán cıa mÎt tr˜Ìng §i hÂc s˜ ph§m tr˜Ìng ra yêu c¶u b≠t
buÎc thí sinh làm bài thi riêng Ëi vÓi môn Toán gÁm 9 câu h‰i trong ó có 3 câu h‰i dπ ( gÁm 1 câu 2,0
i∫m và 2 câu 1,0 i∫m); 4 câu h‰i trung bình khá (mÈi câu 1,0 i∫m) và 2 câu h‰i khó (mÈi câu 1,0 i∫m).
Thí sinh §t yêu c¶u n∏u ˜Òc ít nhßt 8,0 i∫m trong ó b≠t buÎc ph£i hoàn thành mÎt câu h‰i khó. H‰i
có bao nhiêu cách ∫ mÎt thí sinh v˜Òt qua bài thi riêng.
[ = 600 , SA = a. Tam
Câu 5 (1,0 i∫m). Cho hình chóp S.ABCD có áy ABCD là hình thoi c§nh 2a, BAD
giác SAB vuông t§i S và n¨m trong m∞t phØng vuông góc vÓi m∞t áy ( ABCD ). GÂi M, N l¶n l˜Òt là
trung i∫m c§nh AB, BC. Tính th∫ tích khËi chóp S.CDN và côsin góc gi˙a hai ˜Ìng thØng SM và DN.
Câu 6 (1,0 i∫m). Trong không gian vÓi hª tÂa Î Oxyz cho m∞t phØng ( P) : x + z 1 = 0; ˜Ìng thØng
x 3
y 4
z+8
d :
=
=
. GÂi A là giao i∫m cıa d và ( P), C n¨m trên ( P) và B n¨m trên d sao cho
1p
1
4
[ = 900 , BAC
[ = 300 . Tìm to§ Î i∫m A, C bi∏t B có hoành Î d˜Ïng.
AB = 3 2, ACB
Câu 7 (1,0 i∫m). Trong m∞t phØng vÓi trˆc to§ Î Oxy cho hình ch˙ nh™t ABCD có diªn tích b¨ng 16 và
✓
◆
1 3
ønh A( 3; 1). GÂi M
;
là i∫m thuÎc o§n BD tho£ mãn DM = 3BM. ˜Ìng thØng CD i qua
2 2
i∫m N (1; 1). Tìm to§ Î các ønh B, D bi∏t
8 x D > 2.
< ( x y)2 = 2y2 + 8x + 1
Câu 8 (1,0 i∫m). Gi£i hª ph˜Ïng trình
(x, y 2 R).
: ( x 2y)( x y)2 = ( y + 1)2 2x
Câu 9 (1,0 i∫m). Cho x, y, z là các sË th¸c thay Íi tho£ mãn ( x
x3 + y3 + z3 = 1. Tìm giá tr‡ nh‰ nhßt cıa bi∫u th˘c P = x4 + y4 + z4 .
—HòT—
y)2 + ( y
z)2 + ( z
x)2 = 8 và
ma
thl
ink
s.v
n
Khoá gi£i ∑ THPT QuËc Gia - Th¶y: ∞ng Thành Nam
Môn: Toán; ó S» 06/50
Ngày thi: 08/02/2015
ThÌi gian làm bài: 180 phút (không k∫ thÌi gian phát ∑)
Liên hª ´ng k˛ khoá hÂc: Hotline: 0976 266 202
Câu 1 (2,0 i∫m). Cho hàm sË y = x4
2mx2 + 2m
1 ( 1 ).
1. Kh£o sát s¸ bi∏n thiên và v≥ Á th‡ hàm sË (1) vÓi m = 1.
✓
◆
8
2. Cho i∫m I 0;
. Tìm m ∫ (1) có 3 i∫m c¸c tr‡ A, B, C và I A = IB = IC.
5
Câu 2 (1,0 i∫m). Gi£i các ph˜Ïng trình
⇣
⇡⌘
2
2
2
a) tan x. cot x +
= 1 tan x; b) 62x x + 2 = 22x x + 2.32x x .
4
p
R6 x + x 2
Câu 3 (1,0 i∫m). Tính tích phân I =
dx.
x 2
3
Câu 4 (1,0 i∫m).
a) Tìm c∞p sË th¸c ( x; y) tho£ mãn ( x
yi
1)2 =
1.
b) X∏p ng®u nhiên 4 hÂc sinh Nam và 4 hÂc sinh N˙ thành mÎt hàng dÂc. Tính xác sußt ∫ hÂc sinh Nam
và N˙ ˘ng xen k≥ nhau.
[ = ADC
[ = 900 . C§nh bên
Câu 5 (1,0 i∫m). Cho hình chóp S.ABCD có AD = CD = a, AB = 2a, BAD
SA = 3a và vuông góc vÓi m∞t phØng ( ABCD ). GÂi I là giao i∫m cıa AC và BD. Tính th∫ tích khËi chóp
S.ABC và kho£ng cách t¯ I ∏n m∞t phØng ( SCD ).
Câu 6 (1,0 i∫m). Trong không gian vÓi trˆc to§ Î Oxyz cho hai i∫m A(1; 1; 2) và B(1; 1; 1), ˜Ìng
x 1
y 1
z+1
thØng d :
=
=
. Vi∏t ph˜Ïng trình m∞t phØng ( P) ch˘a AB và song song vÓi d. Tính
1
1
1
kho£ng cách t¯ d ∏n m∞t phØng ( P).
Câu 7 (1,0 i∫m). Trong m∞t phØng vÓi trˆc to§ Î Oxy cho ˜Ìng thØng d : 6x + 8y + 11 = 0. Vi∏t
p
ph˜Ïng trình ˜Ìng tròn ( T ) có tâm I bán kính b¨ng 2 và c≠t Ox, Oy, d l¶n l˜Òt theo các o§n thØng
AB, CD, MN tho£ mãn S I MN = 1; AB =8CD ( x I > 0).
p
>
>
x
(
x
+
( x y)( x
<
Câu 8 (1,0 i∫m). Gi£i hª ph˜Ïng trình
p
>
>
: 12x + y + 7( y( x
2y)) =
q
y( y + 3)2
s
( y + 3)2 .
y
2
2
2
Câu 9 (1,0 i∫m). Cho x, y, z là các sË th¸c tho£ mãn x + y + z = 2. Tìm giá tr‡ nh‰ nhßt cıa bi∫u th˘c
1
1
1
1
P=
+
+
+p
.
| x y| + 2 | y z| + 2 | z x| + 2
xy + yz + zx + 2
y) +
p
y( x
2y)) = 8
—HòT—
Hotline: 0976 266 202 -
´ng k˛ nhóm 3 hÂc sinh nh™n ˜u ãi hÂc phí
ma
thl
ink
s.v
n
Khoá gi£i ∑ THPT QuËc Gia - Th¶y: ∞ng Thành Nam
Môn: Toán; ó S» 07/50
Ngày thi: 11/02/2015
ThÌi gian làm bài: 180 phút (không k∫ thÌi gian phát ∑)
Liên hª ´ng k˛ khoá hÂc: Hotline: 0976 266 202 - Chi ti∏t: www.mathlinks.vn
Câu 1 (2,0 i∫m). Cho hàm sË y = x3
(m + 2) x2 + (2m + 1) x
1 ( 1 ).
1. Kh£o sát s¸ bi∏n thiên và v≥ Á th‡ hàm sË (1) vÓi m = 1.
2. GÂi A là giao i∫m cıa (1) vÓi Oy. Vi∏t ph˜Ïng trình ti∏p tuy∏n cıa (1) t§i A và cách i∫m B(1; 2) mÎt
p
kho£ng b¨ng 2.
Câu 2 (1,0 i∫m).
8
< log y = log p xy
x
y
a) Gi£i hª ph˜Ïng trình
.
: x y = 3( xy 1)2
2x + m
b) Tìm m > 1 ∫ giá tr‡ lÓn nhßt cıa hàm sË y = p
trên o§n [0; 2] b¨ng 4.
x2 + 1
1
Câu 3 (1,0 i∫m). GÂi S là hình phØng giÓi h§n bi các ˜Ìng y = p
; y = 0; x = 0; x = 3 ln 2. Tính
3 x
e +2
th∫ tích khËi tròn xoay sinh ra khi quay S quanh trˆc hoành.
Câu 4 (1,0 i∫m).
a) Trong các sË ph˘c z tho£ mãn | z| = 1. Tìm sË ph˘c z ∫ |1 + z| + 3 |1
z| §t giá tr‡ lÓn nhßt.
b) Cho t™p A gÁm n ph¶n t˚ phân biªt trong ó có ph¶n t˚ x. GÂi S là t™p hÒp các t™p con cıa A. Tính sË
ph¶n t˚ cıa S, lßy ra ng®u nhiên mÎt ph¶n t˚ t¯ S tính xác sußt ∫ ph¶n t˚ ó có ch˘a x.
[ = 1200 . GÂi I là trung i∫m c§nh AB,
Câu 5 (1,0 i∫m). Cho hình chóp S.ABC có AB = AC = a, BAC
hình chi∏u vuông góc cıa S trên m∞t phØng ( ABC ) là trung i∫m cıa o§n CI; góc gi˙a SA và m∞t áy
b¨ng 600 . Tính th∫ tích khËi chóp S.ABC và kho£ng cách t¯ i∫m A ∏n m∞t phØng ( SBC ).
Câu 6 (1,0 i∫m). Trong không gian vÓi hª trˆc to§ Î Oxyz cho hai i∫m A(3;
2; 3), B( 5; 10;
1) và
m∞t phØng ( P) : 2x + y + 2z
1 = 0. Ch˘ng minh A, B n¨m khác phía vÓi m∞t phØng ( P). Tìm to§ Î
p
i∫m M thuÎc ( P) sao cho MA + MB = 4 14.
✓
◆
21 3
Câu 7 (1,0 i∫m). Trong m∞t phØng vÓi trˆc to§ Î Oxy cho tam giác ABC có B
;
. Ph˜Ïng trình
5 5
ti∏p tuy∏n t§i A cıa ˜Ìng tròn ngo§i ti∏p tam giác ABC là x + 2y 7 = 0. ˜Ìng phân giác ngoài cıa
góc A c≠t BC kéo dài t§i i∫m E(9; 3). Tìm to§ Î các ønh A, C bi∏t A có tung Î d˜Ïng.
p
p
p
Câu 8 (1,0 i∫m). Gi£i bßt ph˜Ïng trình ( x 3 + 2 x)3 + 2 x + 3 2x 1 + 3x 4.
Câu 9 (1,0 i∫m). Cho x, y, z là các sË th¸c tho£ mãn x + y + z = 0. Tìm giá tr‡ nh‰ nhßt cıa bi∫u th˘c
P = 3|cos x| + 3|cos y| + 3|cos z|
3. max {|cos x| , |cos y| , |cos z|}.
—HòT—
ma
thl
ink
s.v
n
Khoá gi£i ∑ THPT QuËc Gia - Th¶y: ∞ng Thành Nam
Môn: Toán; ó S» 08/50
Ngày thi: 15/02/2015
ThÌi gian làm bài: 180 phút (không k∫ thÌi gian phát ∑)
Liên hª ´ng k˛ khoá hÂc: Hotline: 0976 266 202 - Chi ti∏t: www.mathlinks.vn
x+1
Câu 1 (2,0 i∫m). Cho hàm sË y =
( 1 ).
2x 1
1. Kh£o sát s¸ bi∏n thiên và v≥ Á th‡ hàm sË (1).
✓
◆
1 1
2. Cho i∫m I
;
. Vi∏t ph˜Ïng trình ˜Ìng thØng d i qua I và c≠t (1) theo mÎt o§n thØng có Î
2 2
dài nh‰ nhßt.
Câu 2 (1,0 i∫m).
a) Gi£i bßt ph˜Ïng trình log6 (22x+1
9x )
x.
b) Tìm giá tr‡ lÓn nhßt và nh‰ nhßt cıa hàm sË y = ln(1 + x)
Câu 3 (1,0 i∫m). Tính tích phân I =
Câu 4 (1,0 i∫m).
R5
x2
0
4x + 3
x
x
x2
trên o§n [0; 1].
2
3 dx.
z + 2i z 2i
+
= 0.
z 2i z + 2i
b) Có hai hÎp ¸ng bút, hÎp th˘ nhßt ¸ng 4 bút en và 6 bút xanh; hÎp th˘ hai ¸ng 5 bút en và 8 bút
a) Tìm t™p hÒp i∫m bi∫u diπn sË ph˘c z tho£ mãn
xanh. T¯ mÈi hÎp lßy ng®u nhiên ra hai chi∏c bút, tính xác sußt ∫ lßy ˜Òc hai c∞p bút khác màu.
Câu 5 (1,0 i∫m). Cho hình hÎp ABCD.A0 B0 C 0 D 0 có áy ABCD là hình ch˙ nh™t, AB = a, AD = AA0 =
2a. Hình chi∏u vuông góc cıa A0 trên m∞t phØng ( ABCD ) là trung i∫m o§n thØng BC. Tính th∫ tích
khËi hÎp ABCD.A0 B0 C 0 D 0 và kho£ng cách gi˙a hai ˜Ìng thØng AB0 và BD 0 .
Câu 6 (1,0 i∫m). Trong không gian vÓi trˆc to§ Î Oxyz cho hai i∫m A(1; 1; 2), B(1; 1; 11) và ˜Ìng
x+3
y+1
z 1
thØng d :
=
=
. Ch˘ng minh d và AB chéo nhau. Tìm to§ Î i∫m M trên d sao cho
2
2
1
MA = MB.
Câu 7 (1,0 i∫m). Trong m∞t phØng vÓi trˆc to§ Î Oxy cho tam giác ABC cân t§i A, nÎi ti∏p ˜Ìng tròn
(C ) : x2 + ( y
5)2 = 50. Gi£ s˚ A( 5; 10) và ˜Ìng cao k¥ t¯ C cıa tam giác ABC c≠t ˜Ìng tròn (C )
◆
✓
17 6
t§i i∫m th˘ hai N
;
. Tìm to§ Î các ønh B, C.
5
5
s
p
p
x( x + 1)2
2
Câu 8 (1,0 i∫m). Gi£i ph˜Ïng trình x + 8x 2x
2=3
.
6x x2 1
Câu 9 (1,0 i∫m). Cho x, y, z là các sË th¸c d˜Ïng. Tìm giá tr‡ nh‰ nhßt cıa bi∫u th˘c
P= p
x
y2
+ yz +
z2
+p
y
z2
+ zx +
x2
+p
z
x2
+ xy +
—HòT—
y2
x+y+z
p
.
x + y + z + xy + yz + zx
ma
thl
ink
s.v
n
Khoá gi£i ∑ THPT QuËc Gia - Th¶y: ∞ng Thành Nam
Môn: Toán; ó S» 09/50
Ngày thi: 16/02/2015
ThÌi gian làm bài: 180 phút (không k∫ thÌi gian phát ∑)
Liên hª ´ng k˛ khoá hÂc: Hotline: 0976 266 202 - Chi ti∏t: www.mathlinks.vn
x4
Câu 1 (2,0 i∫m). Cho hàm sË y =
( m + 2 ) x 2 + 1 ( 1 ).
4
1. Kh£o sát s¸ bi∏n thiên và v≥ Á th‡ hàm sË (1) vÓi m = 2.
2. Tìm m ∫ (1) có ba i∫m c¸c tr‡ ∑u n¨m trên các trˆc to§ Î.
Câu 2 (1,0 i∫m).
a) Gi£i ph˜Ïng trình (1
2 cos 5x)(2 cos 2x + 1) = 2 cos x.
b) Gi£i ph˜Ïng trình xln2 x
1) ln x + 2x 2 = 0.
⇡
R2
sin x
p
Câu 3 (1,0 i∫m). Tính tích phân I =
dx.
3 cos x
0 cos x + 4
Câu 4 (1,0 i∫m).
p
a) GÂi z1 , z2 là hai nghiªm cıa ph˜Ïng trình z2 2 3z + 4 = 0. Tính A = z41 + z42 .
b) Cho sË t¸ nhiên (n
r¨ng các sË a2
(3x
2) và khai tri∫n ( x + 1)n ( x + 2) = a0 + a1 x + a2 x2 + ... + an+1 xn+1 . Tìm n bi∏t
7n; nan ; an
2
theo th˘ t¸ l™p thành mÎt cßp sË cÎng.
[ = DAB
[ = 900 . Tam giác
Câu 5 (1,0 i∫m). Cho hình chóp S.ABCD có AB = BC = a, AD = 2a, ABC
SAC cân t§i S và n¨m trong m∞t phØng vuông góc vÓi m∞t áy ( ABCD ). C§nh bên SB t§o vÓi m∞t áy góc
300 . GÂi M là i∫m thuÎc o§n SA tho£ mãn AM = 2SM. Tính th∫ tích khËi chóp S.ABCD và kho£ng
cách t¯ M ∏n m∞t phØng ( SCD ).
Câu 6 (1,0 i∫m). Trong không gian vÓi trˆc to§ Î Oxyz cho i∫m A(2; 2; 1) và hai ˜Ìng thØng
x 1
y+1
z 1
x 3
y
z+1
=
=
; d2 :
= =
. Vi∏t ph˜Ïng trình m∞t phØng ( P) song song vÓi
d1 :
1
4
1
1
2
2
d1 , d2 và cách i∫m A mÎt kho£ng b¨ng 3.
Câu 7 (1,0 i∫m). Trong m∞t phØng vÓi trˆc to§ Î Oxy cho ˜Ìng tròn (C ) : x2 + y2 = 9.
˜Ìng tròn
( T ) có tâm I, bán kính b¨ng 4 và (C ) c≠t ( T ) t§i hai i∫m phân biªt A, B sao cho t˘ giác OAIB có diªn
tích b¨ng 12 ( vÓi O là gËc to§ Î). Vi∏t ph˜Ïng trình ˜Ìng tròn ( T ), bi∏t I n¨m trên ˜Ìng thØng
d:x
2y + 2 = 0.
8
< x3
Câu 8 (1,0 i∫m). Gi£i hª ph˜Ïng trình
: y3
2y2 = 16
( x, y 2 R).
(3x + 2) y2 + 3x2 y = 2( x2 + 4)
Câu 9 (1,0 i∫m). Cho a, b là hai sË th¸c d˜Ïng phân biªt tho£ mãn ab > 1. Tìm giá tr‡ nh‰ nhßt cıa bi∫u
p
( a + b)2
16
th˘c P =
+
2
a + b.
( ab 1)( a b)2 ( a + b)2 ( ab 1)
—HòT—
ma
thl
ink
s.v
n
Khoá gi£i ∑ THPT QuËc Gia - Th¶y: ∞ng Thành Nam
Môn: Toán; ó S» 10/50
Ngày thi: 17/02/2015
ThÌi gian làm bài: 180 phút (không k∫ thÌi gian phát ∑)
Liên hª ´ng k˛ khoá hÂc: Hotline: 0976 266 202 - Chi ti∏t: www.mathlinks.vn
Câu 1 (2,0 i∫m). Cho hàm sË y = x3
(m + 2) x2 + (2m + 1) x + 2(1).
1. Kh£o sát s¸ bi∏n thiên và v≥ Á th‡ hàm sË (1) vÓi m =
2.
2. Tìm m ∫ (1) §t c¸c §i t§i i∫m x1 , §t c¸c ti∫u t§i i∫m x2 sao cho x21
x2 =
1.
Câu 2 (1,0 i∫m).
1 x
a) Gi£i ph˜Ïng trình log18 (3 x + 2) =
.
2
+
log
2
3
✓
◆
3⇡
b) Gi£i ph˜Ïng trình sin 2x. sin x
= 1 + sin x + tan x.
2
✓
◆
R2
1
Câu 3 (1,0 i∫m). Tính tích phân I =
2x
ln2 xdx.
x
1
Câu 4 (1,0 i∫m).
a) Tìm các sË th¸c a, b, c sao cho hai ph˜Ïng trình az2 + bz + c = 0; cz2 + bz + a + 16
16i = 0 (©n z) có
nghiªm chung là 1 + 2i.
b) Cho n là sË t¸ nhiên tho£ mãn Cn2 + A2n = n2 + 35. Tìm sË h§ng không ch˘a x trong khai tri∫n
✓
◆
2 n
2
x
.
x3
Câu 5 (1,0 i∫m). Cho hình hÎp ch˙ nh™t ABCD.A0 B0 C 0 D 0 có th∫ tích b¨ng 1. GÂi M, N, P l¶n l˜Òt là trung
i∫m các o§n thØng AA0 , CD, A0 D. Tính th∫ tích khËi t˘ diªn BMNP và giá tr‡ lÓn nhßt cıa kho£ng cách
gi˙a hai ˜Ìng thØng CM và A0 N.
Câu 6 (1,0 i∫m). Trong không gian vÓi hª trˆc to§ Î Oxyz cho ba i∫m A(1; 0; 0), B(0;
2; 0), C (1;
2; 3).
Vi∏t ph˜Ïng trình m∞t phØng i qua ba i∫m A, B, C. Tìm i∫m D trên tia Oz sao cho t˘ diªn ABCD có
th∫ tích b¨ng 2.
Câu 7 (1,0 i∫m). Trong m∞t phØng vÓi trˆc to§ Î Oxy cho hình ch˙ nh™t ABCD có AC = 2BC ph˜Ïng
✓
◆
p
p
2
trình ˜Ìng chéo AC là 3x y
3 = 0. GÂi G là trÂng tâm cıa tam giác ACD và H 3; p
là tr¸c
3
tâm tam giác ABG. Vi∏t ph˜Ïng trình 8
˜Ìng thØng AD.s
r
>
>
< x y + 1 + y x + 1 = x + y + 2xy
x+1
y+1
2
Câu 8 (1,0 i∫m). Gi£i hª ph˜Ïng trình
( x, y 2 R).
>
p
p
p
>
: x2 + y2 3xy + 5y = 4 x( 5y 1
x)
Câu 9 (1,0 i∫m). Cho x, y, z là các sË th¸c d˜Ïng tho£ mãn x2 + 8y2 + 8z2 = 20. Tìm giá tr‡ lÓn nhßt cıa
2x2
y+z
x2 + ( y + z)2
bi∫u th˘c P = 2
+
.
100
x (4 yz) + 8 x + y + z + 1
—HòT—
ma
thl
ink
s.v
n
Khoá gi£i ∑ THPT QuËc Gia - Th¶y: ∞ng Thành Nam
Môn: Toán; ó S» 11/50
Ngày thi: 25/02/2015
ThÌi gian làm bài: 180 phút (không k∫ thÌi gian phát ∑)
Liên hª ´ng k˛ khoá hÂc: Hotline: 0976 266 202 - Chi ti∏t: www.mathlinks.vn
x 2
Câu 1 (2,0 i∫m). Cho hàm sË y =
( 1 ).
x 1
1. Kh£o sát s¸ bi∏n thiên và v≥ Á th‡ hàm sË (1).
2. Tìm k ∫ ˜Ìng thØng y = k( x
Câu 2 (1,0 i∫m).
a) Gi£i ph˜Ïng trình
3) c≠t (1) t§i hai i∫m phân biªt có hoành Î lÓn hÏn 1.
x
2
3 x .4 2x
1 = 12.
x2 2
.
x+2
⇡
R2
cos3 x
Câu 3 (1,0 i∫m). Tính tích phân I =
dx.
4
3cos2 x + 3
0 cos x
Câu 4 (1,0 i∫m).
b) Tìm giá tr‡ nh‰ nhßt cıa hàm sË y = | x| +
1
1
.
2
x1
x22
b) Cho t™p X = {0, 1, 3, 4, 5}. H‰i t¯ X có th∫ l™p ˜Òc bao nhiêu sË t¸ nhiên gÁm 5 ch˙ sË và chia h∏t
a) GÂi x1 , x2 là hai nghiªm ph˘c cıa ph˜Ïng trình 2x2
2x + 1 = 0. Tính A =
cho 4?
Câu 5 (1,0 i∫m). Cho hình hÎp ABCD.A0 B0 C 0 D 0 có áy ABCD là hình ch˙ nh™t, AB = 2a, BC = a. GÂi
O là giao i∫m cıa AC và BD, M là mÎt i∫m thuÎc c§nh AD. Góc gi˙a c§nh bên và m∞t áy b¨ng 600 và
A0 O?( ABCD ). Tính th∫ tích khËi t˘ diªn A0 AOB và kho£ng cách t¯ i∫m M ∏n m∞t phØng ( A0 BC ).
x 1
y 1
Câu 6 (1,0 i∫m). Trong không gian vÓi hª trˆc to§ Î Oxyz cho hai ˜Ìng thØng d1 :
=
=
1
2
z 1
x
y+1
z 3
; d2 :
=
=
. Tìm to§ Î giao i∫m I cıa d1 , d2 . Vi∏t ph˜Ïng trình ˜Ìng thØng d i
2
1
2
2
qua i∫m M(0; 1; 2) và c≠t d1 , d2 l¶n l˜Òt t§i A, B khác I sao cho AI = AB.
Câu 7 (1,0 i∫m). Trong m∞t phØng vÓi trˆc to§ Î Oxy cho hình ch˙ nh™t ABCD có B( 1; 5). GÂi
✓
◆
✓
◆
3 9
19
[ =
E
;
là hình chi∏u vuông góc cıa A trên BD, G 1;
là i∫m thuÎc o§n CD tho£ mãn ECD
5 5
4
[ Tìm to§ Î các ønh hình ch˙ nh™t ABCD bi∏t C có hoành Î nguyên.
CBG.
8
p
< ( x y 1) 2(3 y2 ) = xy + 2
Câu 8 (1,0 i∫m). Gi£i hª ph˜Ïng trình
( x, y 2 R).
: yp5 x2 = x y 4
Câu 9 (1,0 i∫m). Cho x, y, z là các sË th¸c không âm tho£ mãn max {| x
xy + yz + zx = 2. Tìm giá tr‡ lÓn nhßt cıa bi∫u th˘c
P = (| x
y| + 1)(| y
z| + 1)(| z
—HòT—
x| + 1)
q
y| ; | y
x2 + y2 + z2 .
z| ; | z
x|} 2 và
ma
thl
ink
s.v
n
Khoá gi£i ∑ THPT QuËc Gia - Th¶y: ∞ng Thành Nam
Môn: Toán; ó S» 13/50
Ngày thi: 04/03/2015
ThÌi gian làm bài: 180 phút (không k∫ thÌi gian phát ∑)
Liên hª ´ng k˛ khoá hÂc: Hotline: 0976 266 202 - Chi ti∏t: www.mathlinks.vn
Câu 1 (2,0 i∫m). Cho hàm sË y = x4
2mx2 + 1(1).
1. Kh£o sát s¸ bi∏n thiên và v≥ Á th‡ hàm sË (1) vÓi m = 2.
2. Tìm m ∫ (1) c≠t ˜Ìng thØng y =
3 t§i bËn i∫m phân biªt có hoành Î nh‰ hÏn 2.
Câu 2 (1,0 i∫m).
a) Gi£i ph˜Ïng trình cos 5x + 2sin2 x = 1.
2
1
b) Gi£i ph˜Ïng trình
+
= 1.
log3 x + 2 2log3 x + 1
R1 ( x 1)2 + 1
Câu 3 (1,0 i∫m). Tính tích phân I =
dx.
( x + 1)2
0
Câu 4 (1,0 i∫m).
1+i+z
.
z2
b) GÂi M là t™p hÒp các sË t¸ nhiên gÁm 4 ch˙ sË khác nhau. ChÂn ng®u nhiên mÎt sË t¯ M, tính xác sußt
a) Cho sË ph˘c z tho£ mãn z
3i + (4
2i ).z = 12
4i. Tính mô un cıa sË ph˘c w =
∫ chÂn ˜Òc mÎt sË mà ch˙ sË ˘ng sau lÓn hÏn ch˙ sË ˘ng li∑n tr˜Óc.
Câu 5 (1,0 i∫m). Cho hình chóp S.ABCD có ABCD là hình vuông c§nh 2a và c§nh bên SA vuông góc vÓi
m∞t áy ( ABCD ). GÂi E, F l¶n l˜Òt là trung i∫m AD, CD. M∞t phØng ( SEF ) t§o vÓi m∞t phØng ( ABCD )
góc 600 . Tính th∫ tích khËi chóp S.ABCD và kho£ng cách t¯ i∫m B ∏n m∞t phØng ( SEF ).
Câu 6 (1,0 i∫m). Trong không gian vÓi hª trˆc to§ Î Oxyz cho 3 i∫m A(3; 0; 0), B(0; 3; 0), C (0; 0; 3).
Xác ‡nh tâm và bán kính m∞t c¶u ( S) ngo§i ti∏p t˘ diªn OABC. Vi∏t ph˜Ïng trình m∞t phØng ( P) ti∏p
xúc vÓi ( S) t§i A.
Câu 7 (1,0 i∫m). Trong m∞t phØng vÓi trˆc to§ Î Oxy cho hình ch˙ nh™t ABCD có diªn tích b¨ng 16
và M(4; 7) là trung i∫m c§nh BC. ˜Ìng tròn ngo§i ti∏p tam giác CDM c≠t ˜Ìng thØng AC t§i i∫m
6 13
F ( ; ). Tìm to§ Î các ønh A, B, C, D bi∏t ønh D n¨m trên ˜Ìng thØng x + y 3 = 0 và ønh C có
5 5
hoành Î là sË nguyên d˜Ïng.
8
p
< x2 2y2 3x + 6y = 2y x 1
Câu 8 (1,0 i∫m). Gi£i hª ph˜Ïng trình
(x, y 2 R).
: (2 p3y)(p x + y + 1 + p x + y) = 1
Câu 9 (1,0 i∫m). Cho x, y, z là các sË th¸c d˜Ïng tho£ mãn ( x + y)2 + 4x2 y2 + 1 = (2z2 + 1)2 . Tìm giá
16x3
16y3
xy + 1
tr‡ nh‰ nhßt cıa bi∫u th˘c P =
+
+ 3. 2
.
3
3
z +1
( y + z)
( x + z)
—HòT—
Khoá giải đề THPT Quốc Gia Môn Toán – Thầy Đặng Thành Nam – Mathlinks.vn
Khoá)giải)đề)THPT)Quốc)Gia)–)Thầy:)Đặng)Thành)Nam)
Môn:)Toán;)ĐỀ)SỐ)01/50)
Thời)gian)làm)bài:)180)phút,)không)kể)thời)gian)giao)đề)
)
Liên)hệ)đăng)ký)khoá)học)–)Hotline:)0976)266)202))
2x −1
(1) .%
Câu)1(4,0)điểm))Cho%hàm%số% y =
x −1
1. Khảo%sát%sự%biến%thiên%và%vẽ%đồ%thị%hàm%số%(1).%
2. Cho%hai%điểm%A(1;2)%và%B(5;2).%Viết%phương%trình%tiếp%tuyến%của%(1)%cách%đều%A,B.%
3. Tìm%điểm%M%thuộc%(1)%có%tổng%khoảng%cách%đến%2%trục%toạ%độ%đạt%giá%trị%nhỏ%nhất.%
Câu)2(4,0)điểm)%Giải%các%phương%trình%%
1
2 tan x(1− cos x ) =
−1 .%
1.
cos x
2.
4 + ln(x +1) + x 3 − 2x 2 + x − 2 = 0 .%%%
Câu)3(1,5)điểm)%Gọi%S%là%hình%phẳng%giới%hạn%bởi%các%đường% y = x 2 −3x +1; y = −4x + 3 .%Tính%
thể%tích%khối%tròn%xoay%khi%quay%S%quanh%trục%hoành.%%
Câu)4(1,5)điểm)%Gọi% z1 , z 2 %là%hai%nghiệm%của%phương%trình% (1+ i)z 2 − 2iz − 21+ i = 0 .%Tính%
A = z12 − z 22 .%%%
Câu)5(1,0)điểm)%Một%trò%chơi%quay%số%trúng%thưởng%với%mâm%quay%là%một%đĩa%tròn%được%chia%
đều%thành%10%ô%và%được%đánh%số%tương%ứng%từ%1%đến%10.%%Người%chơi%tham%gia%bằng%cách%quay%
liên%tiếp%mâm%quay%2%lần,%khi%mâm%quay%dừng%kim%quay%chỉ%tương%ứng%với%ô%đã%được%đánh%
số.%Người%chơi%trúng%thưởng%nếu%tổng%của%hai%số%kim%quay%chỉ%khi%mâm%quay%dừng%là%một%số%
chia%hết%cho%3.%Tính%xác%suất%để%người%chơi%trúng%thưởng.%%
Câu) 6(1,5) điểm)) Cho% hình% lăng% trụ% ABC.A’B’C’% có% đáy% ABC% là% tam% giác% vuông% cân% tại% A,%
BC = 2a .%Hình%chiếu%vuông%góc%của%A’%lên%mặt%phẳng%(ABC)%là%trung%điểm%cạnh%AB,%góc%giữa%
đường% thẳng% A’C% và% mặt% đáy% bằng% 600.% Tính% thể% tích% khối% lăng% trụ% ABC.A’B’C’% và% khoảng%
cách%từ%điểm%B%đến%mặt%phẳng%(ACC’A’).%
Câu)7(3,5)điểm)))
1. Trong% không% gian% với% hệ% toạ% độ% Oxyz% cho% điểm% A(1;0;Ç1)% và% mặt% phẳng%
(P ) : 2x + 2y − z −12 = 0 .% Viết% phương% trình% đường% thẳng% d% đi% qua% A% vuông% góc% với% (P).%
Tìm%toạ%độ%hình%chiếu%vuông%góc%của%A%trên%(P).%%
2. Trong%mặt%phẳng%với%trục%toạ%độ%Oxy%cho%hình%chữ%nhật%ABCD%có%đỉnh%A(Ç4;8).%Gọi%M%là%
điểm%thuộc%tia%BC%thoả%mãn% CM = 2BC ,%N%là%hình%chiếu%vuông%góc%của%B%trên%DM.%Tìm%
toạ%độ%điểm%B,%biết% N (83/13;−1/13) và%đỉnh%C%thuộc%đường%thẳng% 2x + y + 5 = 0 .%%%
⎧
⎪4x − xy 2 − x 3 = (x 2 + y 2 − 4)( x + y −1)
Câu)8(1,5)điểm)%Giải%hệ%phương%trình ⎪
(x, y ∈ !) .%
⎨
⎪
(x
−
y)(x
−1)(
y
−1)(xy
+
x
+
y)
=
4
⎪
⎩
Câu)9(1,5)điểm))Cho%a,b,c%là%các%số%thực%không%âm%thoả%mãn% a ≥ 7.max {b,c };a + b + c =1 .%
Tìm%giá%trị%nhỏ%nhất%của%biểu%thức% P = a(b − c)5 + b(c −a)5 + c(a −b)5 .%
%
iiiHẾTiii)
)
Hotline:)0976)266)202))))))))))))))))))Đăng)ký)theo)nhóm)3)học)sinh)nhận)ưu)đãi)học)phí))Page%1/9%
Khoá giải đề THPT Quốc Gia Môn Toán – Thầy Đặng Thành Nam – Mathlinks.vn
ĐÁP)ÁN)–)THANG)ĐIỂM)–)BÌNH)LUẬN)ĐỀ)01/50)
Thang)điểm)tương)ứng:))
)
Câu)1:)1.1(2,0)điểm);)1.2)và)1.3)mỗi)ý)1,0)điểm)
Câu)2:)2.1)và)2.2)mỗi)ý)2,0)điểm)
Câu)7:)7.1(2,0)điểm);)7.2(1,5)điểm))
2x −1
(1) .%
x −1
Khảo%sát%sự%biến%thiên%và%vẽ%đồ%thị%hàm%số%(1).%
Cho%hai%điểm%A(1;2)%và%B(5;2).%Viết%phương%trình%tiếp%tuyến%của%(1)%cách%đều%A,B.%
Tìm%điểm%M%thuộc%(1)%có%tổng%khoảng%cách%đến%2%trục%toạ%độ%đạt%giá%trị%nhỏ%nhất.%
Học%sinh%tự%làm.%
Đường%thẳng%AB%có%pt%là% y = 2 ;%trung%điểm%của%AB%là%điểm%I(3;2).%
Câu)1(4,0)điểm))Cho%hàm%số% y =
1.
2.
3.
1.
2.
Giả%sử%tiếp%điểm% M (m;
2m −1
1
2m −1
),m ≠1 .Tiếp%tuyến%có%dạng:% y = −
.%
(x − m) +
2
m −1
m −1
(m −1)
Để%d%cách%đều%A,B%có%2%trường%hợp:%
1
+%Nếu%d//AB%khi%đó% kd = kAB ⇔ −
= 0 (vô%nghiệm).%
(m −1) 2
1
2m −1
(3− m) +
⇔ m − 2 = 0 ⇔ m = 2 .%
2
m −1
(m −1)
Suy%ra%tiếp%tuyến%cần%tìm%là% y = −x + 5 .%%%%
+%Nếu%d%đi%qua%I%khi%đó% 2 = −
3. Giả%sử% M (m;
2m −1
2m −1
),m ≠1 .%Khi%đó% d(M ;Ox ) =
;d(M ;Oy) = m .%
m −1
m −1
Ta%cần%tìm%GTNN%của%biểu%thức% P =
2m −1
+ m .%
m −1
1
1
+%Nếu% m > ⇒ P > m > .%
2
2
2m −1
+%Nếu% m < 0 ⇒ P >
>1 .%
m −1
1
2m −1
m 2 + m −1 (2m −1)(m +1) 1 1
+m =
=
+ ≥ .%
+%Nếu% 0 ≤ m ≤ ⇒ P =
2
m −1
m −1
2(m −1)
2 2
⎛1 ⎞
1
So%sánh%có%giá%trị%nhỏ%nhất%bằng%½.%Dấu%bằng%xảy%ra%khi% m = ⇒ M ⎜⎜ ;0⎟⎟⎟ .%%%%%
⎜⎝ 2 ⎠⎟
2
Vậy%điểm%cần%tìm%là% M (1/ 2;0) .%
Câu)2(4,0)điểm)%Giải%các%phương%trình%%
1
2 tan x(1− cos x ) =
−1 .%
1.
cos x
2.
4 + ln(x +1) + x 3 − 2x 2 + x − 2 = 0 .%%%
1. Điều%kiện:% cos x ≠ 0 ⇔ x ≠
π
+ k2π .%
2
Hotline:)0976)266)202))))))))))))))))))Đăng)ký)theo)nhóm)3)học)sinh)nhận)ưu)đãi)học)phí))Page%2/9%
Khoá giải đề THPT Quốc Gia Môn Toán – Thầy Đặng Thành Nam – Mathlinks.vn
2 sin x(1− cos x ) 1− cos x
.%
=
cos x
cos x
⎡
⎢ x = k2π
⎢
⎡ cos x =1
⎢
⎢
π
⎢
%
⇔ (1− cos x )( 2 sin x −1) = 0 ⇔ ⎢⎢
1 ⇔ ⎢ x = + k2π .%%
4
⎢
⎢sin x =
⎢
2
⎣
⎢ x = 3π + k2π
⎢⎣
4
π
3π
+ k2π,k ∈ ! .%%%
Vậy%nghiệm%của%phương%trình%là% x = k2π; x = + k2π; x =
4
4
⎧
⎪ x >−1
2. Điều%kiện:% ⎪
⇔ x ≥−1+ e −4 .%
⎨
⎪
ln(x
+1)
+
4
≥
0
⎪
⎩
Phương%trình%tương%đương%với:
Phương%trình%tương%đương%với:% 4 + ln(x +1) + x(x −1) 2 − 2 = 0 .%
+%Nếu% x > 0 khi%đó%VT > 4 + ln(x +1) − 2 > 0 ,%pt%vô%nghiệm.%
+%Nếu% x < 0 %khi%đó%VT < 4 + ln(x +1) − 2 < 0 ,%pt%vô%nghiệm.%%%%
Nhận%thấy% x = 0 %thoả%mãn.%Vậy%phương%trình%có%nghiệm%duy%nhất% x = 0 .%
Chú)ý.%Có%thể%giải%bằng%pp%hàm%số.%%
Câu)3(1,5)điểm)%Gọi%S%là%hình%phẳng%giới%hạn%bởi%các%đường% y = x 2 −3x +1; y = −4x + 3 .%Tính%
thể%tích%khối%tròn%xoay%khi%quay%S%quanh%trục%hoành.%%
⎡ x = −2
Phương%trình%hoành%độ%giao%điểm:% x 2 −3x +1 = −4x + 3 ⇔ x 2 + x − 2 = 0 ⇔ ⎢
.%
⎢ x =1
⎣
Vì%vậy%%
1
1
V = π ∫ (x 2 −3x +1) 2 −(−4x + 3) 2 dx = π ∫ (x −1)(x + 2)(x 2 −7x + 4) dx
−2
−2
7− 33
2
=π
∫
.%%%
−(x −1)(x + 2)(x 2 −7x + 4)dx +
−2
⎛ 7856 847 33 ⎞⎟
⎜⎜
2
⎟
(x
−1)(x
+
2)(x
−7x
+
4)dx
=
⎜⎜ 15 − 10 ⎟⎟⎟ π
∫
⎝
⎠
7− 33
1
2
Chú)ý.%Thể%tích%khối%tròn%xoay%sinh%ra%khi%quay%hình%phẳng%giới%hạn%bởi%đồ%thị%của%hai%hàm%số%
y = f (x ); y = g(x ) và%các%đường%thẳng% x = a; x = b(a < b) được%tính%theo%công%thức%
b
%
V = π ∫ f 2 (x ) − g 2 (x ) dx .%
a
b
Nhiều%học%sinh%mắc%sai%lầm%khi%sử%dụng%công%thức%tự%chế%V = π ∫ ( f (x ) − g(x )) 2 dx .%Các%em%
a
cần%chú%ý.%%%%%
Câu)4(1,5)điểm)%Gọi% z1 , z 2 %là%hai%nghiệm%của%phương%trình% (1+ i)z 2 − 2iz − 21+ i = 0 .%Tính%
A = z12 − z 22 .%%%
Hotline:)0976)266)202))))))))))))))))))Đăng)ký)theo)nhóm)3)học)sinh)nhận)ưu)đãi)học)phí))Page%3/9%
Khoá giải đề THPT Quốc Gia Môn Toán – Thầy Đặng Thành Nam – Mathlinks.vn
Ta%có% Δ' = i 2 −(1+ i)(−21+ i) = 21+ 20i = (5 + 2i) 2 .%
Suy%ra% z = −3+ 2i; z = 4 −i .%
Vì%vậy% A = (−3+ 2i) 2 −(4 −i) 2 = (5−12i) −(15−8i) = 10 + 4i = 2 29 .%%%%
Chú)ý.%Một%số%học%sinh%tính%toán%sai%giá%trị%của%A%nên%bước%tính%toán%các%em%đặc%biệt%lưu%ý.%
Câu)5(1,0)điểm)%Một%trò%chơi%quay%số%trúng%thưởng%với%mâm%quay%là%một%đĩa%tròn%được%chia%
đều%thành%10%ô%và%được%đánh%số%tương%ứng%từ%1%đến%10.%%Người%chơi%tham%gia%bằng%cách%quay%
liên%tiếp%mâm%quay%2%lần,%khi%mâm%quay%dừng%kim%quay%chỉ%tương%ứng%với%ô%đã%được%đánh%
số.%Người%chơi%trúng%thưởng%nếu%tổng%2%số%kim%quay%chỉ%khi%mâm%quay%dừng%là%một%số%chia%
hết%cho%3.%Tính%xác%suất%để%người%chơi%trúng%thưởng.%%
+%)%Số%cách%xuất%hiện%kết%quả%của%trò%chơi%là% 10.10 =100 .%%
+%)%Ta%tìm%số%kết%quả%để%tổng%2%số%nhận%được%khi%mâm%quay%dừng%là%một%số%chia%hết%cho%3.%
Trước%tiên%phân%chia%10%số%ban%đầu%thành%3%loại:%Loại%I%gồm%các%số%chia%hết%cho%3%có%3%số%
(3,6,9);%loại%II%gồm%các%số%chia%3%dư%1%có%4%số%(1,4,7,10);%loại%III%gồm%các%số%chia%3%dư%2%số%có%3%số%
(%2,5,8).%Vậy%có%các%khả%năng%sau:%
+%Cả%2%lần%kim%quay%đều%chỉ%số%loại%I%có%3.3=9%cách.%
+%Có%1%lần%quay%chỉ%số%loại%II%và%1%lần%quay%chỉ%số%loại%III%có%2!.4.3=24%cách.%
Vậy%số%số%kết%quả%để%tổng%2%số%nhận%được%khi%mâm%quay%dừng%là%một%số%chia%hết%cho%3%là%
9+24=33%cách.%
Vậy%xác%suất%cần%tính%là% P = 33/100 = 0,33 .%%%
Chú)ý.%Có%thể%giải%bằng%cách%liệt%kê%số%phần%tử.%Xem%thêm%bình%luận%cuối%đề.%%
Câu)6(1,5)điểm))Cho%hình%lăng%trụ%ABC.A’B’C’%có%đáy%ABC%là%tam%giác%vuông%cân%tại%A,%
BC = 2a .%Hình%chiếu%vuông%góc%của%A’%lên%mặt%phẳng%(ABC)%là%trung%điểm%cạnh%AB,%góc%giữa%
đường%thẳng%A’C%và%mặt%đáy%bằng%600.%Tính%thể%tích%khối%lăng%trụ%ABC.A’B’C’%và%khoảng%
cách%từ%điểm%B%đến%mặt%phẳng%(ACC’A’).%
Gọi%H%là%trung%điểm%cạnh%AB%theo%giả%thiết%ta%có%
A' H ⊥ (ABC ) .%
Tam%giác%ABC%vuông%cân%tại%A,%suy%ra% AB = AC = a 2 .%
Tam%giác%AHC%vuông%có:%
% HC = AC 2 + AH 2 = 2a 2 +
a 2 a 10
=
.%%
2
2
! = 600 .%
Có%HC%là%hình%chiếu%của%A’C%trên%(ABC)%nên% A'CH
Suy%ra% A' H = HC.tan 600 =
a 30
.%
2
%
a 30 1
a 3 30
(đvtt).%%%%
. .(a 2) 2 =
2 2
2
Kẻ%HK%vuông%góc%với%AA’%tại%K%có% AC ⊥ (ABB ' A') ⇒ AC ⊥ HK .%
Suy%ra% HK ⊥ (ACC ' A'),HK = d(H ;(ACC ' A')) .%
Vì%vậy%VABC .A' B 'C = A' H .S ABC =
Ta%có%
1
1
1
2
2
a 30
=
+
= 2+
⇒ HK =
.%
2
2
2
2
8
HK
AH
A' H
a
15a
Hotline:)0976)266)202))))))))))))))))))Đăng)ký)theo)nhóm)3)học)sinh)nhận)ưu)đãi)học)phí))Page%4/9%
Khoá giải đề THPT Quốc Gia Môn Toán – Thầy Đặng Thành Nam – Mathlinks.vn
Vì%vậy% d(B;(ACC ' A')) =
BA
a 30
.%%%%%
.d(H ;(ACC ' A')) = 2HK =
HA
4
Câu)7(3,5)điểm)))
1. Trong%không%gian%với%hệ%toạ%độ%Oxyz%cho%điểm%A(1;0;Ç1)%và%mặt%phẳng%
(P ) : 2x + 2y − z −12 = 0 .%Viết%phương%trình%đường%thẳng%d%đi%qua%A%vuông%góc%với%(P).%
Tìm%toạ%độ%hình%chiếu%vuông%góc%của%A%trên%(P).%%
2. Trong%mặt%phẳng%với%hệ%trục%toạ%độ%Oxy%cho%hình%chữ%nhật%ABCD%có%đỉnh%A(Ç4;8).%Gọi%M%
là%điểm%thuộc%tia%BC%thoả%mãn% CM = 2BC ,%N%là%hình%chiếu%vuông%góc%của%B%trên%DM.%Tìm%
toạ%độ%điểm%B,%biết% N (83/13;−1/13) và%đỉnh%C%thuộc%đường%thẳng% 2x + y + 5 = 0 .%%%%%%
!
1. Đường%thẳng%d%vuông%góc%với%(P)%nên%d%nhân%vtpt% n = (2;2;−1) %của%(P)%làm%véc%tơ%chỉ%
⎧⎪ x =1+ 2t
⎪⎪
(t ∈ !) .%
phương.%%Vì%vậy% d : ⎪
⎨ y = 2t
⎪⎪
⎪⎪⎩ z = −1−t
Thay%x,y,z%từ%phương%trình%của%d%vào%pt%của%(P)%ta%được:%
%
2(1+ 2t ) + 2.2t −(−1−t ) −12 = 0 ⇔ 9t −9 = 0 ⇔ t =1 .%
Suy%ra%toạ%độ%hình%chiếu%vuông%góc%của%A%trên%(P)%là%điểm%H(3;2;Ç2).%
2.%Gọi% C (t;−2t −5) .%Gọi%I%là%tâm%hình%chữ%nhật%ABCD,%suy%ra%I%là%
trung%điểm%của%AC%và%BD.%
⎛ t − 4 −2t + 3 ⎞⎟
⎟ .%Tam%giác%BDN%vuông%tại%N%có%I%là%trung%
Do%đó% I ⎜⎜
;
⎜⎝ 2
2 ⎟⎟⎠
BD
= IB = IA .%
2
2
2
2
2
⎛ 83 t − 4 ⎞⎟ ⎛ 1 −2t + 3 ⎞⎟ ⎛
t − 4 ⎞⎟ ⎛⎜ −2t + 3 ⎞⎟
⎜
⎜
⎜
⎟ + ⎜− −
⎟ = ⎜−4 −
⎟ + ⎜8−
⎟ ⇔ t =1 .%
Ta%có%pt:% ⎜ −
⎜⎝ 13
2 ⎟⎟⎠ ⎜⎝ 13
2 ⎟⎟⎠ ⎜⎝
2 ⎟⎟⎠ ⎜⎝
2 ⎟⎟⎠
%
điểm%BD%nên% IN =
⎛ 3 1⎞
Suy%ra% I ⎜⎜− ; ⎟⎟⎟;C (1;−7) .%
⎜⎝ 2 2 ⎟⎠
!!!"
!!!"
Gọi%B(a;b)%ta%có% CM = 2BC = 2(1−a;−7−b) ⇒ M (3− 2a;−21− 2b) .%
!!!" ⎛ 83−13a 1+13b ⎞ !!!!" ⎛ 44 + 26a 272 + 26b ⎞
⎟⎟,MN = ⎜⎜
⎟⎟ .%
Ta%có% BN = ⎜⎜
;−
;
⎟⎟
⎜⎝ 13
⎜⎝ 13
13 ⎟⎟⎠
13
⎠
Do%BN%vuông%góc%với%MN%nên:%
!!!" !!!!"
BN .MN = 0 ⇔ (83−13a)(44 + 26a) −(1+13b)(272 + 26b) = 0 (1) .%
2
2
125 ⎛⎜
3⎞ ⎛
1 ⎞ 125
Mặt%khác:% IB = IC =
⇔ ⎜a + ⎟⎟⎟ + ⎜⎜b − ⎟⎟⎟ =
(2) .%%%%%%%%
⎜⎝
2
2 ⎟⎠ ⎜⎝
2 ⎟⎠
2
2
2
Từ%(1)%và%(2)%ta%có:%
⎡a = −4,b = −7
⎧⎪a 2 + b 2 + 3a −b = 60
⎧⎪2a −3b =13
⎢
⎪
⎪
%
.%
⇔⎨ 2
⇔⎢
⎨
2
2
2
⎪⎪13(a + b ) −61a +137b −130 = 0 ⎪⎪a + b + 3a −b = 60 ⎢a = 83 ,b = − 1
⎩
⎩
⎢⎣
13
13
Đối%chiếu%B%khác%N%suy%ra%B(Ç4;Ç7).%%%%
Hotline:)0976)266)202))))))))))))))))))Đăng)ký)theo)nhóm)3)học)sinh)nhận)ưu)đãi)học)phí))Page%5/9%
- Xem thêm -