Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Ngoại ngữ Tiếng Nhật - Hàn Tự học tiếng hàn quốc giáo trình tiếng hàn sejong tiếng việt (quyển 2 + bài tậ...

Tài liệu Tự học tiếng hàn quốc giáo trình tiếng hàn sejong tiếng việt (quyển 2 + bài tập)

.PDF
176
1053
76

Mô tả:

• 교재 구성표 Cấu trúc của giáo trình 4 • 일러두기 Lời nói đầu 6 제 1 과 안부 Thăm hỏi 9 제 2 과 취미 활동 Sở thích 19 제 3 과 음식 Ẩm thực 29 ■ 종합 연습 문제 1 Ôn tập 1 39 ■ 문화 1 한국과 베트남의 음식 Ẩm thực của Hàn Quốc và Việt Nam 41 제 4 과 교통 Giao thông 43 제 5 과 길 찾기 Tìm đường 53 제 6 과 전화 Điện thoại 63 제 7 과 외모 Ngoại hình 73 ■ 종합 연습 문제 2 Ôn tập 2 83 ■ 문화 2 한국과 베트남의 대중교통 Giao thông công cộng Hàn Quốc và Việt Nam 85 제 8 과 가족 Gia đình 87 제 9 과 여행 Du lịch 97 제 10 과 건강 Sức khỏe 107 ■ 종합 연습 문제 3 Ôn tập 3 117 ■ 문화 3 한국과 베트남의 여행지 Địa điểm du lịch Hàn Quốc và Việt Nam 119 제 11 과 모임 Họp mặt 121 제 12 과 고향 Quê hương 131 제 13 과 기분과 감정 Tâm trạng và tình cảm 141 제 14 과 미래 Tương lai 151 ■ 종합 연습 문제 4 Ôn tập 4 161 ■ 문화 4 한국과 베트남 사람들의 모임 Những dịp họp mặt của người Hàn Quốc và Việt Nam 163 • 정답 Đáp án 165 차 례 MỤC LỤC [세종한국어 2] 4 단원 Bài 주제 Chủ đề 기능 Kỹ năng 문법 Ngữ pháp 어휘와 표현 Từ vựng và biểu hiện 1 안부 Hỏi thăm, Hỏi đáp về tinh hình hiện tại -고, 그런데 Hỏi thăm, tình hình hiện tại 2 취미 활동 Nói chuyện về sở thích, Tần suất 못, -아서/어서 Sở thích, từ chỉ tần suất 3 음식 Gọi món, Nói về mùi vị -(으)ㄹ래요, 무슨 Món ăn, vị 종합 연습 문제 1 Ôn tập 1 문화 1 한국과 베트남의 음식 Ẩm thực của Hàn Quốc và Việt Nam 4 교통 Hỏi đáp về phương tiện giao thông 이/가 걸리다, ...에서 ...까지 Phương tiện giao thông, sử dụng phương tiện giao thông 5 길 찾기 Hỏi đáp về đường đi (으)로, -아서/어서 Phương hướng, di chuyển 6 전화 Hỏi đáp về số điện thoại, Thực hiện cuộc gọi -아/어 주다, -지요 Điện thoại, biểu hiện khi gọi điện thoại 7 외모 Miêu tả ngoại hình -(으)ㄴ, -고 있다 Ngoại hình, cách ăn mặc 종합 연습 문제 2 Ôn tập 2 문화 2 한국과 베트남의 대중교통 Giao thông công cộng Hàn Quốc và Việt Nam 교재 구성표 CẤU TRÚC CỦA GIÁO TRÌNH [세종한국어 2] 5 단원 Bài 주제 Chủ đề 기능 Kỹ năng 문법 Ngữ pháp 어휘와 표현 Từ vựng và biểu hiện 8 가족 Giới thiệu gia đình, Hỏi đáp về gia đình 의, -(으)시-Gia đình, biểu hiện kính trọng 9 여행 Nói về kế hoạch, Kinh nghiệm đi du lịch -아/어 보다, -고 싶다 Khu du lịch, đặc trưng của các khu du lịch 10 건강 Nói về triệu chứng, Khuyên bảo -지 말다, -(으)ㄴ 후에 Cơ thể, tình trạng sức khỏe 종합 연습 문제 3 Ôn tập 3 문화 3 한국과 베트남의 여행지 Địa điểm du lịch Hàn Quốc và Việt Nam 11 모임 Chuẩn bị họp mặt -아야/어야 하다, -(으)ㄹ게요 Chuẩn bị họp mặt, các biểu hiện khi họp mặt 12 고향 Giới thiệu về quê hương -지만, 보다 Miêu tả địa điểm 13 기분과 감정 Nói về tâm trạng và tình cảm -(으)ㄹ 때, -(으)러 가다 Tình cảm, thay đổi tâm trạng 14 미래 Nói về ước mơ -(으)려고, -(으)면 Lý do học tiếng Hàn, hy vọng 종합 연습 문제 4 Ôn tập 4 문화 4 한국과 베트남 사람들의 모임 Những dịp họp mặt của người Hàn Quốc và Việt Nam [세종한국어 2] 6 • 도입 단원의 학습 목표와 목표 문법 및 목표 어휘 등을 베트남어로 제시하였다. • 어휘와 표현 1, 2 각 단원의 대화 1, 2에 나오는 어휘와 표현을 연습할 수 있도록 하였다. • 문법 1, 2 목표 문법에 대한 베트남어 설명과 기본 예문을 제시하고 다양한 유형을 통해 연습이 이루어지도록 하였다. • 활동 1, 2 발음, 말하기, 읽기, 쓰기 활동을 통해 단원의 주된 표현들을 확인하고 심 화시킬 수 있도록 구성하였다. • 어휘 단원의 목표가 되는 어휘와 표현과 익힘책에서 새로 제시된 어휘는 한국 어와 베트남어로 제시하였다. 익힘책에서 새로 제시된 어휘의 경우 해 당 어휘 뒤에 별표(*)로 표기하였다. • 종합 연습 문제 3~4개 단원이 끝날 때마다 한국어능력시험(TOPIK) 유형에 맞춘 종합 연습 문 제를 두어 복습이 가능하도록 하였다 • 문화 한국 사회와 문화뿐만 아니라 베트남 사회와 문화에 대한 이해를 돕고 흥미를 유발할 수 있도록 베트남어로 내용을 제시하였으며, 확인 질문을 제시하여 학습자 스스로 답해 볼 수 있 게 하였다

Tài liệu liên quan