Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu 33 ngan hang báo cáo tc

.PDF
35
307
103

Mô tả:

MỤC LỤC TỔNG VỐN CSH TÊN VIẾT TẮT 2013 (TỶ ĐỒNG) SO NĂM 2012 5.744 17,23% 12.504 TỔNG TÀI SẢN 2013 (TỶ ĐỒNG) 165 LNST SO NĂM 2012 2013 (TỶ ĐỒNG) SO NĂM 2012 57.628 25,24% 141 -64,80% 170 -0,95% 166.599 -5,51% 826 5,41% 171 TRANG 1 ABBank 2 ACB 3 BacA Bank 3.312 4,90% 50.460 49,47% 193 331,46% 172 4 BaoViet Bank 3.184 0,98% 16.789 26,39% 106 16,48% 173 5 BIDV 32.040 20,93% 548.386 13,12% 4.051 57,51% 174 6 DongA Bank 5.885 -3,59% 74.920 8,14% 328 -43,15% 175 7 Eximbank 14.680 -7,16% 169.835 -0,19% 659 -69,20% 176 8 HDBank 8.600 59,44% 86.227 63,36% 217 -33,44% 177 9 KienLong Bank 3.476 0,90% 21.372 15,02% 313 -10,71% 178 10 LienVietPostBank 7.271 -1,62% 79.234 19,31% 566 -34,77% 179 11 MB 15.148 17,76% 180.381 2,72% 2.286 -1,48% 180 12 MDB 3.953 -0,85% 6.437 -25,12% 63 -44,85% 181 13 Maritime Bank 9.413 3,55% 107.115 -2,55% 330 45,69% 182 14 NamA Bank 3.258 -0,56% 28.782 79,79% 135 -25,36% 183 15 Navibank 3.204 0,58% 29.074 34,70% 18 748,46% 184 16 OCB 3.965 3,80% 32.795 19,59% 241 5,01% 185 17 OceanBank 4.355 -2,90% 67.075 4,05% 189 -22,44% 186 18 PGbank 3.210 1,20% 24.876 29,19% 38 -84,08% 187 19 PNB 4.317 -0,44% 77.558 3,04% 18 -85,10% 188 20 PvcomBank 9.694 0,29% 100.656 -0,90% 28 - 189 21 Sacombank 17.064 24,56% 161.378 6,09% 2.229 122,38% 190 22 SaiGonBank 3.500 -1,11% 15.293 -1,07% 173 -41,89% 191 23 SCB 13.113 15,41% 181.019 21,32% 43 -33,31% 192 24 SeAbank 5.726 2,58% 79.864 6,39% 152 187,61% 193 25 SHB 10.356 8,94% 143.626 23,24% 850 -49,64% 194 26 Techcombank 13.920 4,74% 158.897 -11,69% 659 -13,92% 195 27 TPBank 3.701 11,50% 32.088 112,22% 381 227,78% 196 28 VietABank 3.588 1,57% 27.033 9,85% 60 -63,36% 197 29 VIB 7.983 -4,64% 76.875 18,23% 50 -90,34% 198 30 Viet Capital Bank 3.219 -1,49% 23.059 11,54% 135 -50,88% 199 31 Vietcombank 42.386 2,02% 468.994 13,15% 4.378 -0,98% 200 32 Vietinbank 54.075 60,82% 576.368 14,47% 5.808 -5,86% 201 33 VPBank 7.727 15,17% 121.264 18,11% 1.018 42,23% 202 ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014 TỔNG QUAN 169 MỘT SỐ CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH, HOẠT ĐỘNG CỦA 9 NGÂN HÀNG NIÊM YẾT Tổng quan CTG   ACB   BID   EIB   MBB   NVB   SHB   STB   VCB   Tổng tài sản (tỷ đồng) 576.368 166.599 548.386 169.835 180.381 29.225 143.626 161.378 468.994 Tiền gửi khách hàng (tỷ đồng) 364.497 138.111 338.902 79.472 136.089 18.377 90.761 131.645 332.246 Vốn chủ sở hữu (tỷ đồng) 54.075 12.504 32.040 14.680 15.148 3.217 10.356 17.064 42.386 Thu nhập lãi thuần (tỷ đồng) 18.277 4.386 13.950 2.736 6.124 596 2.104 6.627 10.782 Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng) 7.751 1.036 5.290 828 3.022 32 1.000 2.961 5.743 Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng) 5.808 826 4.051 659 2.286 24 850 2.229 4.378 3.183 930 2.507 1.236 1.074 298 886 1.069 2.317 14.523 13.569 11.397 11.882 13.458 10.807 11.687 14.935 18.290 EPS cơ bản 1.824 889 1.616 533 2.127 81 959 2.085 1.889 EPS pha loãng 1.560 897 1.441 533 2.031 81 959 1.951 1.889 Tăng trưởng PBT % -5,11 -0,68 20,9 -70,96 -2,2 843,31 -45,21 116,45 -0,37 ROAE % 13,25 6,58 13,84 4,32 16,32 0,75 8,56 14,49 10,43 ROAA % 1,08 0,48 0,78 0,39 1,28 0,09 0,65 1,42 0,99 2,2 1,1 2,28 0,66 2,76 0,21 0,39 2,17 2,1 YEA % 8,75 10,05 8,88 7,19 8,25 10,74 8,07 12,21 6,7 COF % -5,92 -6,98 -7,08 -5,56 -4,7 -7,13 -6,04 -7,52 -4,63 NIM % 3,61 2,9 2,88 1,8 3,76 2,99 1,85 4,97 2,55 Tỷ lệ thu nhập lãi thuần/tổng thu nhập % 83,9 77,64 72,62 84,22 79,95 89,42 88,85 87,19 69,53 -45,49 -66,54 -38,71 -65,28 -35,85 -91,86 -78,58 -55,33 -40,27 Chi phí/tổng nợ (Cost to loan) % -2,82 -66,54 -2,07 -2,7 -3,45 -91,86 -2,84 -4,12 -2,48 Chi phí/ tổng tài sản (Cost to asset) % -1,84 -2,19 -1,44 -1,25 -1,54 -2,41 -1,43 -2,68 -1,41 Tỷ lệ cho vay/ Tổng tài sản (LAR) % 64,71 63,41 70,19 48,66 47,66 45,39 52,44 67,68 57,11 Tỷ lệ cho vay/ Tổng tiền gửi (LDR) % 102,33 76,49 113,57 103,99 63,17 72,19 82,99 82,96 80,62 10,36 8,11 6,21 9,46 9,2 12,37 7,77 11,82 9,94 9,38 7,51 5,84 8,64 8,4 11,01 7,21 10,57 9,04 1,01 3,07 2,3 2 0.00 0.00 5,95 1,47 2,79 -87,53 -47,73 -69,52 -43,03 --- --- -26,52 -83,95 -86,29 Tỷ lệ trích lập dự phòng cho vay % -0,88 -1,44 -1,57 -0,85 -2,02 -1,55 -1,55 -1,22 -2,35 CF Dự phòng / Dư nợ % -1,11 -0,81 -1,68 -0,36 -2,2 -0,17 0,65 -0,4 -1,31 Tốc độ tăng trưởng tổng tài sản % 14,47 -5,51 13,12 -0,19 2,72 35,4 23,24 6,09 13,15 Tốc độ tăng trưởng Vốn CSH % 60,82 -0,95 20,93 -7,16 17,76 1,01 8,94 24,56 2,02 Tốc độ tăng trưởng thu nhập lãi thuần % -5,86 5,41 22,06 -69,2 -1,48 1.002,78 -49,64 122,38 -0,98 Tốc độ tăng trưởng EPS % -5,86 5,41 22,06 -69,2 -1,48 1.002,78 -49,64 122,38 -0,98 Chỉ số cổ phiếu Số CP lưu hành bình quân (triệu CP) Giá trị sổ sách/một cổ phiếu (BV) Hiệu suất sinh lời ROA trước dự phòng % Hiệu quả quản lý Chi phí/thu nhập (Cost to income) % Sức mạnh tài chính Khả năng thanh toán Vốn CSH / Nợ phải trả % Vốn CSH / Tài sản % Chất lượng tài sản NPL % Dự phòng cho vay/NPLs % Tốc độ tăng trưởng (Nguồn: Vietinbank) ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014 170 BÁO CÁO TÀI CHÍNH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán) Ngân hàng TMCP An Bình (ABBank) Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) 420.853 382.092 Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.375.631 1.975.390 Tiền gửi và cho vay các TCTD khác BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn Bảo lãnh vay vốn Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 16.146.892 10.865.838 Chứng khoán kinh doanh 2.047 1.810 Các cam kết đưa ra Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 1.078 1.629 Cam kết tài trợ cho khách hàng Cho vay khách hàng 22.993.281 18.342.169 Chứng khoán đầu tư 11.549.834 317.024 865.587 807.338 1.528.186 1.697.694 - - 517.073 860.369 1.011.113 837.325 1.194.219 1.063.542 - 1.063.542 2.722.405 2.761.236 Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 4.031.822 4.711.628 Chi phí lãi và các chi phí tương tự -2.773.923 -2.994.302 Thu nhập lãi thuần 1.257.899 1.717.326 177.310 162.210 317.609 Tài sản cố định Năm 2012 (triệu đồng) 1.194.219 Cam kết khác 7.334.442 Góp vốn, đầu tư dài hạn Bảo lãnh khác Năm 2013 (triệu đồng) Bất động sản đầu tư 103.987 - Tài sản có khác 3.851.496 5.985.369 TỔNG TÀI SẢN 57.627.710 46.013.686 Thu nhập từ hoạt động dịch vụ NỢ PHẢI TRẢ Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - - Tiền gửi và vay các TCTD khác 10.353.705 6.996.645 Tiền gửi của khách hàng 37.161.637 28.734.042 - - 63.570 75.602 Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro Phát hành giấy tờ có giá Các khoản nợ khác TỔNG NỢ PHẢI TRẢ BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 3.446.620 4.624.036 857.702 683.116 51.883.234 41.113.441 Chi phí hoạt động dịch vụ -68.965 -61.599 108.345 100.611 Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 24.873 -30.461 Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -4.452 -3.182 Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 37.624 -3.444 Thu nhập từ hoạt động khác 175.691 8.961 -16.700 -5.785 158.991 3.176 Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ Chi phí từ hoạt động khác Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần VỐN CHỦ SỞ HỮU Vốn - Vốn điều lệ 5.248.159 4.224.152 4.798.000 4.200.000 994 994 - Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - Thặng dư vốn cổ phần 449.165 204.299 - Cổ phiếu quỹ - -181.141 - Vốn khác - - 301.879 277.603 Các quỹ dự trữ Chênh lệch tỷ giá hối đoái - Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - 194.438 398.490 5.744.476 4.900.245 57.627.710 46.013.686 Lợi nhuận chưa phân phối TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 17.180 1.801.206 Chi phí cho nhân viên - - Chi phí khấu hao - - Chi phí hoạt động khác - - -1.067.620 -1.102.454 527.816 698.752 TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -342.705 -170.490 TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 185.111 528.262 -44.549 -128.972 - - Chi phí thuế TNDN -44.549 -128.972 LỢI NHUẬN SAU THUẾ 140.562 399.290 - - 140.562 399.290 305 970 Chi phí thuế TNDN hiện hành Chi phí thuế TNDN hoãn lại LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 12.156 1.595.436 TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG Lợi ích của các cổ đông thiểu số Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014 Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 171 BÁO CÁO TÀI CHÍNH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán) Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 2.043.490 7.096.310 Bảo lãnh vay vốn Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 3.065.322 5.554.977 Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 7.215.519 21.985.995 851.161 981.737 150 12.338 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÀI SẢN Chứng khoán kinh doanh Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) 7.244.078 7.271.188 420.070 517.584 Các cam kết trong nghiệp vụ thư tín dụng 3.474.168 2.912.886 Bảo lãnh khác CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn Cho vay khách hàng 105.642.038 101.312.766 Chứng khoán đầu tư 33.482.828 1.473.454 9.015 - Tài sản có khác 10.813.722 12.150.090 TỔNG TÀI SẢN 166.598.989 176.307.607 - Cam kết tài trợ cho khách hàng - - Cam kết khác - - 7.244.078 7.271.188 Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 15.205.073 22.269.055 Chi phí lãi và các chi phí tương tự -10.818.660 -15.398.127 Thu nhập lãi thuần 4.386.413 6.870.928 1.415.287 2.552.768 3.840.718 - 24.324.653 922.976 3.349.840 Các cam kết đưa ra Góp vốn, đầu tư dài hạn Tài sản cố định Bất động sản đầu tư BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Thu nhập từ hoạt động dịch vụ Các khoản nợ NHNN 1.583.146 - Tiền gửi và vay các TCTD khác 7.793.776 13.748.800 138.110.836 125.233.595 - - 363.345 316.050 Phát hành giấy tờ có giá 3.500.000 20.201.212 Các khoản nợ khác 2.743.684 4.183.498 154.094.787 163.683.155 Tiền gửi của khách hàng Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 996.643 916.595 Chi phí hoạt động dịch vụ NỢ PHẢI TRẢ -226.223 -214.028 Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 770.420 702.567 Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -77.616 -1.863.643 Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 69.992 251.524 396.395 -273.410 Thu nhập từ hoạt động khác 76.739 97.849 Chi phí từ hoạt động khác -44.938 -96.133 Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 31.801 1.716 Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 72.182 145.046 5.649.587 5.834.728 Chi phí cho nhân viên - - Chi phí khấu hao - - TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG VỐN CHỦ SỞ HỮU Vốn - Vốn điều lệ 9.117.544 9.376.965 9.376.965 9.376.965 - - - TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -3.759.397 -4.270.661 - - Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.890.190 1.564.067 -259.421 - Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng - - TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 2.034.952 2.582.364 - Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - - Thặng dư vốn cổ phần - Cổ phiếu quỹ - Vốn khác Các quỹ dự trữ - Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - 1.351.706 665.123 12.504.202 12.624.452 TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 166.598.989 -854.630 -521.391 1.035.560 1.042.676 -201.214 -255.957 -7.853 -2.679 Chi phí thuế TNDN -209.067 -258.636 LỢI NHUẬN SAU THUẾ 826.493 784.040 - - 826.493 784.040 868 666 Chi phí thuế TNDN hiện hành Chi phí thuế TNDN hoãn lại Chênh lệch tỷ giá hối đoái Lợi nhuận chưa phân phối Chi phí hoạt động khác 176.307.607 Lợi ích của các cổ đông thiểu số Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014 172 BÁO CÁO TÀI CHÍNH BÁO CÁO TÀI CHÍNH RIÊNG LẺ TÓM TẮT (Đã kiểm toán) Ngân hàng TMCP Bắc Á (BacA Bank) Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 443.868 682.018 Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 286.981 1.579.126 Các cam kết trong nghiệp vụ L/C Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 1.863.551 1.967.725 Bảo lãnh khác 596.205 87.237 - - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Chứng khoán kinh doanh Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác Cho vay khách hàng 29.244.713 21.686.498 Chứng khoán đầu tư 12.772.612 943.717 258.001 187.347 40.166 Bảo lãnh vay vốn 10.026 19 - - 46.215 40.147 649.286 1.241.468 Các cam kết đưa ra Cam kết tài trợ cho khách hàng 85.292 46.953 563.994 1.194.515 705.527 1.281.634 Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 4.993.924 4.801.656 Chi phí lãi và các chi phí tương tự -3.766.707 -4.119.257 Thu nhập lãi thuần Cam kết khác 972.867 Tài sản cố định 56.241 1.978.789 Góp vốn, đầu tư dài hạn Năm 2012 (triệu đồng) Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn TÀI SẢN Năm 2013 (triệu đồng) CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Bất động sản đầu tư - - Tài sản có khác 4.050.435 4.617.081 TỔNG TÀI SẢN 50.460.083 33.758.688 Tiền gửi và vay các TCTD khác Tiền gửi của khách hàng 305.286 354.903 3.497.250 918.974 42.563.278 29.039.160 - - 8.507 15.821 Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro Phát hành giấy tờ có giá Các khoản nợ khác TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 158 195 773.247 272.097 47.147.726 30.601.150 1.227.217 682.399 Thu nhập từ hoạt động dịch vụ NỢ PHẢI TRẢ Các khoản nợ Chính phủ và NHNN BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 20.994 70.079 Chi phí hoạt động dịch vụ -24.820 -35.572 Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ -3.826 34.507 Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 14.323 -1.851 2.847 -2.116 Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 9.016 15.171 Thu nhập từ hoạt động khác 35.224 13.124 Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh Chi phí từ hoạt động khác Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần Vốn Vốn điều lệ 3.007.398 3.007.398 3.000.000 3.000.000 - - Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định Thặng dư vốn cổ phần 7.398 7.398 Cổ phiếu quỹ - - Vốn khác - - 140.394 111.474 Các quỹ dự trữ Chênh lệch tỷ giá hối đoái - Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - 164.565 38.666 3.312.357 3.157.538 - - 50.460.083 33.758.688 Lợi nhuận chưa phân phối TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014 -768 12.356 9.962 11.525 1.294.348 751.991 Chi phí cho nhân viên - - Chi phí khấu hao - - Chi phí hoạt động khác - - TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -672.656 -585.846 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 621.692 166.145 Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -367.942 -110.405 TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 253.750 55.740 -60.947 -11.054 - - Chi phí thuế TNDN -60.947 -11.054 LỢI NHUẬN SAU THUẾ 192.803 44.686 TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG VỐN CHỦ SỞ HỮU -415 34.809 Chi phí thuế TNDN hiện hành Chi phí thuế TNDN hoãn lại Lợi ích của các cổ đông thiểu số Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) - - 192.803 44.686 643 149 173 BÁO CÁO TÀI CHÍNH BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán) Ngân hàng TMCP Bảo Việt (BaoViet Bank) Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 125.000 109.000 Bảo lãnh vay vốn Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 271.000 278.000 Các cam kết trong nghiệp vụ L/C Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 4.823.000 4.280.000 Chứng khoán kinh doanh 1.550.000 95.000 - - Cho vay khách hàng 7.856.000 6.611.000 Chứng khoán đầu tư 1.760.000 1.535.000 - - 43.000 67.000 - - 360.000 307.000 16.788.000 13.282.000 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác Góp vốn, đầu tư dài hạn Tài sản cố định Bất động sản đầu tư Tài sản có khác TỔNG TÀI SẢN - - Tiền gửi và vay các TCTD khác 4.781.000 3.535.000 Tiền gửi của khách hàng 8.602.000 6.265.000 Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác - - Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - - Phát hành giấy tờ có giá - - 221.000 329.000 13.604.000 10.129.000 Các khoản nợ khác TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 0 0 0 0 0 Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) 1.171.000 1.515.000 Chi phí lãi và các chi phí tương tự -690.000 -1.118.000 Thu nhập lãi thuần 481.000 397.000 8.000 15.000 Chi phí hoạt động dịch vụ -4.000 -7.000 Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 4.000 8.000 Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1.000 0 43.000 24.000 Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - - Thu nhập từ hoạt động khác - - Chi phí từ hoạt động khác - - 6.000 0 Bảo lãnh khác Các cam kết đưa ra Cam kết tài trợ cho khách hàng Cam kết khác BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần - - 535.000 429.000 Chi phí cho nhân viên - - Chi phí khấu hao - - TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG VỐN CHỦ SỞ HỮU Vốn 0 Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn NỢ PHẢI TRẢ Các khoản nợ Chính phủ và NHNN Năm 2012 (triệu đồng) Thu nhập từ hoạt động dịch vụ TÀI SẢN Năm 2013 (triệu đồng) CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 - - - - TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -277.000 -249.000 Thặng dư vốn cổ phần - - Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 258.000 180.000 Cổ phiếu quỹ - - Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -117.000 -58.000 Vốn khác - - TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 141.000 122.000 Các quỹ dự trữ - - Chi phí thuế TNDN hiện hành - - Chênh lệch tỷ giá hối đoái - Chi phí thuế TNDN hoãn lại - - Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - Chi phí thuế TNDN - - 184.000 153.000 106.000 91.000 - - 106.000 91.000 - - Vốn điều lệ Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định Lợi nhuận chưa phân phối TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.184.000 3.153.000 - - 16.788.000 13.282.000 Chi phí hoạt động khác LỢI NHUẬN SAU THUẾ Lợi ích của các cổ đông thiểu số Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014 174 BÁO CÁO TÀI CHÍNH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán) Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) 3.862.664 3.295.068 Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 12.834.854 16.380.923 Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 47.656.262 54.317.104 1.557.984 4.104.905 239.872 - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý Chứng khoán kinh doanh Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn TÀI SẢN CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN 75.849.974 64.461.305 524.975 310.412 Các cam kết trong nghiệp vụ thư tín dụng 21.852.436 19.705.943 Bảo lãnh khác 53.472.563 44.444.950 Các cam kết đưa ra 8.826.053 14.981.369 Bảo lãnh tài chính 384.889.836 334.009.142 68.072.438 4.392.749 5.201.097 4.228.999 Tài sản có khác 19.678.327 15.631.832 TỔNG TÀI SẢN 548.386.083 484.784.560 84.676.027 79.442.674 Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) 42.930.192 30.522.623 Chi phí lãi và các chi phí tương tự -28.980.070 -21.314.411 13.950.122 9.208.212 3.314.286 1.881.855 3.851.763 Tài sản cố định 14.981.369 Cam kết khác 48.964.824 Góp vốn, đầu tư dài hạn 8.826.053 Thu nhập lãi thuần Cho vay và ứng trước khách hàng Cam kết tài trợ cho khách hàng Chứng khoán đầu tư NỢ PHẢI TRẢ BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự Thu nhập từ hoạt động dịch vụ Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 16.495.829 11.429.937 Chi phí hoạt động dịch vụ Tiền gửi và vay các TCTD khác 47.798.567 39.550.179 Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 338.902.132 303.059.537 - 16.319 Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 67.245.421 65.334.064 Phát hành giấy tờ có giá 33.254.353 28.055.821 Các khoản nợ khác 12.397.216 10.635.271 516.093.518 458.081.128 Tiền gửi của khách hàng TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VỐN CHỦ SỞ HỮU Vốn Vốn điều lệ 28.142.022 24.429.611 28.112.026 23.011.705 - - Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định Thặng dư vốn cổ phần 29.996 29.996 Cổ phiếu quỹ - - Vốn khác - 1.387.910 379.675 375.848 Các quỹ dự trữ Chênh lệch tỷ giá hối đoái -57.413 -57.106 - - 3.575.699 1.746.093 32.039.983 26.494.446 252.582 208.986 548.386.083 484.784.560 Chênh lệch đánh giá lại tài sản Lợi nhuận chưa phân phối TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014 -439.183 1.442.672 Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 162.278 247.357 Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 465.641 62.541 Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 924.319 -12.457 Thu nhập từ hoạt động khác 1.824.978 894.705 Chi phí từ hoạt động khác -916.711 -407.844 Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 908.267 486.861 Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác -852.810 2.461.476 337.194 49.899 19.209.297 11.485.085 -4.026.930 -2.283.857 -454.074 -324.189 TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG Chi phí cho nhân viên Chi phí khấu hao Chi phí hoạt động khác -2.955.475 -1.965.958 TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -7.436.479 -4.574.004 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 11.772.818 6.911.081 Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -6.482.862 -3.521.163 TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 5.289.956 3.389.918 Chi phí thuế TNDN hiện hành -1.239.367 -817.975 Chi phí thuế TNDN hoãn lại 419 - Chi phí thuế TNDN -1.238.948 -817.975 LỢI NHUẬN SAU THUẾ 4.051.008 2.571.943 Lợi ích của các cổ đông thiểu số Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) -20.299 -1.124 4.030.709 2.570.819 1.281 834 175 BÁO CÁO TÀI CHÍNH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán) Ngân hàng TMCP Đông Á (DongA Bank) BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn TÀI SẢN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) 4.283.597 CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN 4.097.519 Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 4.357.934 4.827.650 Bảo lãnh vay vốn 3.800 1.200 Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 2.436.220 1.891.120 Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 3.134.887 2.648.121 Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 2.999.067 2.658.526 Bảo lãnh khác 207.504 199.968 - - Cho vay khách hàng 52.153.117 49.756.163 Chứng khoán đầu tư 5.442.132 4.290.122 Chứng khoán kinh doanh Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác Góp vốn, đầu tư dài hạn Tài sản cố định Bất động sản đầu tư 305.702 1.379.110 - - 1.448.198 0 0 Cam kết tài trợ cho khách hàng - - - - 4.283.597 4.097.519 Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 6.577.505 7.457.648 Chi phí lãi và các chi phí tương tự -4.349.923 -4.963.253 Thu nhập lãi thuần 2.227.582 2.494.395 624.811 528.768 Cam kết khác 451.169 1.615.082 1.144.910 Các cam kết đưa ra Tài sản có khác 5.402.950 3.824.395 TỔNG TÀI SẢN 74.919.708 69.278.223 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Thu nhập từ hoạt động dịch vụ NỢ PHẢI TRẢ Chi phí hoạt động dịch vụ -207.162 -120.071 Các khoản nợ Chính phủ và NHNN Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 417.649 408.697 Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 54.145 -137.706 Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -15.776 -58.522 Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -82.126 19.531 Thu nhập từ hoạt động khác 28.680 39.882 Chi phí từ hoạt động khác -12.643 -3.617 Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 16.037 36.265 Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần -82.540 20.731 Tiền gửi và vay các TCTD khác Tiền gửi của khách hàng Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro Phát hành giấy tờ có giá Các khoản nợ khác TỔNG NỢ PHẢI TRẢ - - 1.476.492 5.874.350 65.086.791 50.790.243 - - 819.684 703.017 37.569 4.323.124 1.614.175 1.483.298 69.034.711 63.174.032 Vốn 2.534.971 2.783.391 Chi phí cho nhân viên VỐN CHỦ SỞ HỮU TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG -702.088 -572.186 Chi phí khấu hao -141.339 -156.788 Chi phí hoạt động khác -702.505 -645.477 -1.545.932 -1.374.451 5.000.000 5.000.583 5.000.000 5.000.000 - Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - - - Thặng dư vốn cổ phần - - Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 989.039 1.408.940 - Cổ phiếu quỹ - - Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -558.844 -631.784 - Vốn khác - 583 TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 430.195 777.156 - Vốn điều lệ Các quỹ dự trữ TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG 593.269 504.643 Chi phí thuế TNDN hiện hành -74.033 -255.406 Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - Chi phí thuế TNDN hoãn lại -28.014 55.464 Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - Chi phí thuế TNDN -102.047 -199.942 LỢI NHUẬN SAU THUẾ 328.148 577.214 - - 328.148 577.214 656 1.192 Lợi nhuận chưa phân phối TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 291.728 598.965 5.884.997 6.104.191 - - 74.919.708 69.278.223 Lợi ích của các cổ đông thiểu số Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014 176 BÁO CÁO TÀI CHÍNH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán) Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (Eximbank) BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 6.534.056 4.890.211 Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.480.223 13.209.831 Bảo lãnh tài chính 1.581.845 1.855.770 Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 2.258.816 2.269.024 Các cam kết trong nghiệp vụ thư tín dụng 3.633.646 2.247.816 57.874.498 57.515.031 Bảo lãnh khác 1.318.565 786.625 Các cam kết đưa ra 153.780 151.739 Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác Chứng khoán kinh doanh - - 7.190 - - - 153.780 151.739 6.687.836 5.041.950 Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) 10.902.228 16.931.873 Chi phí lãi và các chi phí tương tự -8.165.884 -12.030.414 Thu nhập lãi thuần Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản TC khác Cam kết tài trợ cho khách hàng 2.736.344 4.901.459 Cam kết khác Cho vay và ứng trước khách hàng 82.643.274 74.315.952 Chứng khoán đầu tư 14.655.017 11.752.036 Góp vốn, đầu tư dài hạn 2.012.877 2.388.856 Tài sản cố định 4.320.661 3.314.727 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Tài sản có khác 4.582.904 5.390.553 Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự TỔNG TÀI SẢN 169.835.460 170.156.010 NỢ PHẢI TRẢ Các khoản nợ Chính phủ và NHNN Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 459.345 410.766 Chi phí hoạt động dịch vụ -184.158 -167.991 426.801 15.025 Tiền gửi và vay các TCTD khác 65.766.554 58.046.426 Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 275.187 242.775 Tiền gửi của khách hàng 79.472.411 70.458.310 Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -113.577 -297.374 Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác - 87.679 - - Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - - -3.189 -2.659 Phát hành giấy tờ có giá 7.677.744 11.880.355 Các khoản nợ khác 1.811.633 13.856.010 155.155.143 154.343.805 TỔNG NỢ PHẢI TRẢ Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư Thu nhập từ hoạt động khác 319.900 855.589 Chi phí từ hoạt động khác -115.974 -297.013 Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 203.926 558.576 Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần VỐN CHỦ SỞ HỮU Vốn Vốn điều lệ 12.526.947 12.526.947 12.355.229 12.355.229 15.396 15.396 156.322 156.322 Cổ phiếu quỹ - Vốn khác Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm TSCĐ Thặng dư vốn cổ phần Các quỹ dự trữ -944.166 -1.119.370 Chi phí khấu hao -183.951 -191.188 -992.608 -986.399 -2.296.957 - Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.128.137 3.090.304 - - Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -300.269 -239.307 1.525.254 1.391.274 TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 827.868 2.850.997 Chi phí thuế TNDN hiện hành -169.162 -712.342 - - - - 628.116 1.893.984 14.680.317 15.812.205 - - 169.835.460 170.156.010 LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU Chi phí cho nhân viên -2.120.725 Chênh lệch đánh giá lại tài sản TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU -15.516 5.387.261 TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG Chênh lệch tỷ giá hối đoái Lợi nhuận chưa phân phối 150.171 3.248.862 TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014 Chi phí hoạt động khác Chi phí thuế TNDN hoãn lại Chi phí thuế TNDN -169.162 -712.342 LỢI NHUẬN SAU THUẾ 658.706 2.138.655 Lợi ích của các cổ đông thiểu số Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) - - 658.706 2.138.655 533 1.731 177 BÁO CÁO TÀI CHÍNH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán) Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HDBank) BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 632.025 807.468 Bảo lãnh vay vốn Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.595.174 701.234 Các cam kết trong nghiệp vụ L/C Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 11.340.653 7.376.464 667.545 207.406 1.848 360 Chứng khoán kinh doanh Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác Cho vay khách hàng 43.332.981 20.952.361 Chứng khoán đầu tư 13.456.296 311.834 - 673.917 277.487 1.029.659 Các cam kết đưa ra 0 0 Cam kết tài trợ cho khách hàng - - Cam kết khác - - 1.977.763 1.307.146 Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự - - Chi phí lãi và các chi phí tương tự - - 309.000 850.000 - - 57.617 590.246 1.307.146 1.297.752 Bảo lãnh khác 11.736.419 95.067 Năm 2012 (triệu đồng) 6.094 Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn Năm 2013 (triệu đồng) 1.977.763 CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Góp vốn, đầu tư dài hạn Tài sản cố định Bất động sản đầu tư - - Tài sản có khác 14.514.806 10.631.668 TỔNG TÀI SẢN 86.226.641 52.782.831 128.173 565.532 Tiền gửi và vay các TCTD khác 11.289.317 7.895.374 Tiền gửi của khách hàng 62.383.934 34.261.860 - - 116.110 - Phát hành giấy tờ có giá 2.503.000 3.644.840 Các khoản nợ khác 1.206.559 1.021.478 77.627.093 47.389.084 Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro TỔNG NỢ PHẢI TRẢ - Vốn điều lệ - Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - Thặng dư vốn cổ phần - Cổ phiếu quỹ - Vốn khác Các quỹ dự trữ 8.104.686 5.004.043 8.100.000 5.000.000 89 - 4.599 4.043 -2 - - - 211.531 53.299 Chênh lệch tỷ giá hối đoái - Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - 283.331 336.405 8.599.548 5.393.747 - - 86.226.641 52.782.831 Lợi nhuận chưa phân phối TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU Chi phí hoạt động dịch vụ - - Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 60.000 18.000 Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -54.000 -43.000 Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 62.000 9.000 682.000 315.000 - - Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư Thu nhập từ hoạt động khác Chi phí từ hoạt động khác Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần - - 242.000 348.000 141.000 26.000 1.442.000 1.523.000 Chi phí cho nhân viên - - Chi phí khấu hao - - TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG VỐN CHỦ SỞ HỮU Vốn Thu nhập lãi thuần Thu nhập từ hoạt động dịch vụ NỢ PHẢI TRẢ Các khoản nợ Chính phủ và NHNN BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Chi phí hoạt động khác - - -1.010.000 -797.000 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 432.000 726.000 Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -192.000 -299.000 TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 240.000 427.000 - - TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG Chi phí thuế TNDN hiện hành Chi phí thuế TNDN hoãn lại - - Chi phí thuế TNDN -23.000 -101.000 LỢI NHUẬN SAU THUẾ Lợi nhuận giữ lại do DaiABank chuyển giao khi sáp nhập Lợi nhuận sau sáp nhập của ngân hàng 217.000 326.000 Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 65.000 0 283.000 326.000 - - ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014 178 BÁO CÁO TÀI CHÍNH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán) Ngân hàng TMCP Kiên Long (KienLong Bank) BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn TÀI SẢN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) 85.831 196.298 Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 105.653 113.528 Bảo lãnh vay vốn Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 500.117 412.726 Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 35.716 163.376 Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 3.459.029 3.165.923 Bảo lãnh khác - - 327 - Cho vay khách hàng 12.003.522 9.541.603 Chứng khoán đầu tư 3.305.052 3.800.223 Chứng khoán kinh doanh Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác Góp vốn, đầu tư dài hạn Tài sản cố định 69.521 574.957 - - 50.115 32.922 Các cam kết đưa ra 0 0 Cam kết tài trợ cho khách hàng - - - - 85.831 196.298 Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 2.389.127 2.721.758 Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.354.768 -1.643.661 Thu nhập lãi thuần Cam kết khác 69.521 661.721 Bất động sản đầu tư Tài sản có khác 1.267.174 902.519 TỔNG TÀI SẢN 21.372.116 18.581.000 - BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 1.034.359 1.078.097 Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 7.018 7.245 NỢ PHẢI TRẢ Chi phí hoạt động dịch vụ -6.342 -9.573 Các khoản nợ Chính phủ và NHNN Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 676 -2.328 Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 429 1.916 0 -29.907 -58.180 0 14.746 61.569 Tiền gửi và vay các TCTD khác Tiền gửi của khách hàng - - 3.627.404 3.007.490 13.303.627 10.641.182 - - 78.755 102.457 Phát hành giấy tờ có giá 500.000 1.000.000 Các khoản nợ khác 386.624 385.003 17.896.410 15.136.132 Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 2.965.800 2.965.800 3.000.000 3.000.000 - Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - - - Thặng dư vốn cổ phần - - -34.200 -34.200 - - - Vốn điều lệ - Cổ phiếu quỹ - Vốn khác Các quỹ dự trữ Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư Thu nhập từ hoạt động khác Chi phí từ hoạt động khác Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần -1.479 -1.791 13.267 59.778 72.873 844 1.063.424 1.108.400 Chi phí cho nhân viên VỐN CHỦ SỞ HỮU Vốn Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - - Chi phí khấu hao - - Chi phí hoạt động khác - - TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -587.587 -567.691 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 475.837 540.709 Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -82.430 -72.955 TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 393.407 467.754 -79.980 -116.727 - - TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG Chi phí thuế TNDN hiện hành 179.185 127.532 Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - Chi phí thuế TNDN hoãn lại Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - Chi phí thuế TNDN -79.980 -116.727 LỢI NHUẬN SAU THUẾ 313.427 351.027 313.427 351.027 1.045 1.170 Lợi nhuận chưa phân phối TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 330.721 351.536 3.475.706 3.444.868 - - LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 21.372.116 ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014 18.581.000 Lợi ích của các cổ đông thiểu số Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 179 BÁO CÁO TÀI CHÍNH BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán) Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (LienVietPostBank) BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý Bảo lãnh vay vốn Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước Tiền gửi và cho vay các TCTD khác Chứng khoán kinh doanh Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 206.590 182.778 6.560.356 3.216.017 11.812.527 15.399.469 1 1 1.015 - Cho vay khách hàng 28.594.142 22.107.865 24.731 809.898 747.476 - - Tài sản có khác 9.117.116 8.738.148 TỔNG TÀI SẢN 79.234.241 66.412.697 - 243.841 1.067.005 963.984 Các cam kết đưa ra 3.340.570 2.433.950 Cam kết tài trợ cho khách hàng 2.740.570 2.433.950 15.515.782 24.731 2.030.989 1.052.136 Bảo lãnh khác 22.588.295 Chứng khoán đầu tư Các cam kết trong nghiệp vụ L/C Năm 2012 (triệu đồng) 507.000 Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn Năm 2013 (triệu đồng) 1.802.977 CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Góp vốn, đầu tư dài hạn Tài sản cố định Bất động sản đầu tư 19.185 4.872 Tiền gửi và vay các TCTD khác 15.539.142 16.281.973 Tiền gửi của khách hàng 55.553.137 41.336.683 - 18.419 Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro Phát hành giấy tờ có giá Các khoản nợ khác BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 6.898.889 Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) 6.127.272 6.341.079 Chi phí lãi và các chi phí tương tự -3.856.416 -3.887.371 Thu nhập lãi thuần 2.270.856 2.453.708 27.394 3.911 - 300 1.184.108 1.375.537 72.322.966 59.021.695 50.284 39.153 Chi phí hoạt động dịch vụ NỢ PHẢI TRẢ Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 600.000 8.484.117 Cam kết khác Thu nhập từ hoạt động dịch vụ -234.018 -183.399 Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ -183.734 -144.246 Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 7.218 31.736 Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 5.903 - -15.504 -14.214 Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư Thu nhập từ hoạt động khác 57.406 51.497 Chi phí từ hoạt động khác -3.139 -67.371 54.267 -15.874 - - Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần Vốn 6.523.331 6.523.331 6.460.000 6.460.000 - - 63.331 63.331 - Cổ phiếu quỹ - - - Vốn khác - - 595.103 512.995 Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - 152.841 354.676 7.271.275 7.391.002 - Vốn điều lệ - Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - Thặng dư vốn cổ phần Các quỹ dự trữ Lợi nhuận chưa phân phối TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2.311.110 - - - - Chi phí hoạt động khác VỐN CHỦ SỞ HỮU 2.139.006 Chi phí cho nhân viên Chi phí khấu hao TỔNG NỢ PHẢI TRẢ TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG - - TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -1.191.262 -1.036.472 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 947.744 1.274.638 Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -283.342 -306.953 TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 664.402 967.685 -98.128 -99.525 Chi phí thuế TNDN hiện hành Chi phí thuế TNDN hoãn lại - - Chi phí thuế TNDN -98.128 -99.525 LỢI NHUẬN SAU THUẾ 566.274 868.160 Lợi ích của các cổ đông thiểu số Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) LỢI NHUẬN CÒN LẠI CỦA NGÂN HÀNG 79.594.241 66.412.697 Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) - - 566.274 868.160 815 1.275 849.742 26.066 959 33 ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014 180 BÁO CÁO TÀI CHÍNH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán) Ngân hàng TMCP Quân đội (MB Bank) Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.034.666 864.943 Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 3.615.773 6.239.058 26.787.251 42.942.383 3.862.486 229.738 - - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác Chứng khoán kinh doanh Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác Cho vay khách hàng 85.972.767 73.165.823 Chứng khoán đầu tư 46.012.345 1.616.738 1.837.348 1.497.636 52.110.010 73.285.912 317.266 425.429 Các cam kết trong nghiệp vụ thư tín dụng 33.027.546 52.063.507 Bảo lãnh khác Bảo lãnh vay vốn 18.765.198 20.796.976 Các cam kết đưa ra - - Cam kết tài trợ cho khách hàng - - Cam kết khác - - 52.110.010 73.285.912 Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 13.456.303 15.499.955 Chi phí lãi và các chi phí tương tự -7.331.932 -8.835.583 Thu nhập lãi thuần 6.124.371 6.664.372 973.963 904.391 1.602.316 Tài sản cố định Năm 2012 (triệu đồng) 41.387.496 Góp vốn, đầu tư dài hạn Năm 2013 (triệu đồng) Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn TÀI SẢN CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Bất động sản đầu tư Tài sản có khác TỔNG TÀI SẢN 178.592 151.734 9.463.098 7.528.837 180.381.064 175.609.964 Thu nhập từ hoạt động dịch vụ NỢ PHẢI TRẢ Các khoản nợ Chính phủ và NHNN Tiền gửi và vay các TCTD khác Tiền gửi của khách hàng Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - 488.477 21.423.003 30.512.107 136.088.812 117.747.416 17.615 26.173 177.806 189.592 Chi phí hoạt động dịch vụ -235.203 -171.682 Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 738.760 732.709 Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 99.314 3.656 Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh, chứng khoán đầu tư 10.616 130.232 Thu nhập từ hoạt động khác 644.356 492.072 -29.463 -277.541 Phát hành giấy tờ có giá 2.000.059 3.420.069 Chi phí từ hoạt động khác Các khoản nợ khác 4.966.703 9.696.283 Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 614.893 214.531 164.673.998 162.080.117 Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 72.531 67.870 7.660.485 7.813.370 TỔNG NỢ PHẢI TRẢ TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG VỐN CHỦ SỞ HỮU Chi phí cho nhân viên - - Vốn Chi phí khấu hao - - Chi phí hoạt động khác - - TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -2.746.473 -2.696.659 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 4.914.012 5.116.711 Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -1.892.379 -2.027.161 TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 3.021.633 3.089.550 Chi phí thuế TNDN hiện hành -735.916 -767.050 - -2.465 -735.916 -769.515 2.285.717 2.320.035 Vốn điều lệ 11.594.671 10.320.234 11.256.250 10.000.000 - - 338.421 338.421 - - Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định Thặng dư vốn cổ phần Cổ phiếu quỹ Vốn khác Các quỹ dự trữ - -18.187 1.424.275 1.037.991 Chênh lệch tỷ giá hối đoái - Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - 2.129.236 1.505.681 15.148.182 12.863.906 558.884 665.941 180.381.064 175.609.964 Lợi nhuận chưa phân phối TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014 Chi phí thuế TNDN hoãn lại Chi phí thuế TNDN LỢI NHUẬN SAU THUẾ Lợi ích của các cổ đông thiểu số Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) -9.750 -14.157 2.275.967 2.305.878 2.145 2.457 181 BÁO CÁO TÀI CHÍNH BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán) Ngân hàng TMCP Phát triển Mê Kông (MDB) BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 83.069 60.534 Bảo lãnh vay vốn Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 27.162 25.266 Các cam kết trong nghiệp vụ L/C Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 919.438 1.755.903 Chứng khoán kinh doanh - - Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác - - Cho vay khách hàng 3.879.232 3.648.741 Chứng khoán đầu tư 1.066.978 2.658.813 Góp vốn, đầu tư dài hạn Tài sản cố định Bất động sản đầu tư - 219.146 - - Tài sản có khác 275.068 228.556 TỔNG TÀI SẢN 6.437.078 8.596.959 2.936 2.784 - - Bảo lãnh khác 60.081 152 Các cam kết đưa ra 3.508 665 - - Cam kết tài trợ cho khách hàng 3.508 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 665 69.165 Cam kết khác - 186.131 Năm 2012 (triệu đồng) 5.576 Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn TÀI SẢN Năm 2013 (triệu đồng) 65.657 CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN 3.601 Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) 907.947 1.161.591 Chi phí lãi và các chi phí tương tự -289.517 -454.888 Thu nhập lãi thuần 618.430 706.703 7.847 7.255 Thu nhập từ hoạt động dịch vụ NỢ PHẢI TRẢ Chi phí hoạt động dịch vụ -27.333 -20.033 Các khoản nợ Chính phủ và NHNN Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ -19.486 -12.778 1.182 -78 - - -2.187 956 9.478 16.420 Chi phí từ hoạt động khác -40.018 -19.665 Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác -30.540 -3.245 Tiền gửi và vay các TCTD khác Tiền gửi của khách hàng Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro Phát hành giấy tờ có giá Các khoản nợ khác TỔNG NỢ PHẢI TRẢ - - 588.152 2.952.583 Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1.739.554 1.501.086 Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - - 7.763 15.090 - - 148.707 141.249 2.484.176 4.610.008 - Vốn điều lệ 3.749.952 3.749.952 3.750.000 3.750.000 - Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 1 1 - Thặng dư vốn cổ phần - - -49 -49 - - - Cổ phiếu quỹ - Vốn khác Các quỹ dự trữ Thu nhập từ hoạt động khác 237 2.233 TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 567.636 693.791 Chi phí cho nhân viên VỐN CHỦ SỞ HỮU Vốn Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần -221.718 -238.956 Chi phí khấu hao -38.824 -33.626 Chi phí hoạt động khác -185.166 -155.141 TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -445.708 -427.723 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 121.928 266.068 Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -11.965 -118.939 TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 109.963 147.129 -42.210 -34.859 -4.255 2.873 Chi phí thuế TNDN hiện hành 141.033 131.508 Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - Chi phí thuế TNDN hoãn lại Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - Chi phí thuế TNDN -46.465 -31.986 LỢI NHUẬN SAU THUẾ 63.498 115.143 - - 63.498 115.143 169 307 Lợi nhuận chưa phân phối TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 61.917 105.491 3.952.902 3.986.951 6.437.078 8.596.959 Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU Lợi ích của các cổ đông thiểu số Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014 182 BÁO CÁO TÀI CHÍNH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán) Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam (Maritime Bank) BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÀI SẢN Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn Tiền mặt, vàng bạc và đá quý Bảo lãnh vay vốn Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước Tiền gửi và cho vay các TCTD khác Chứng khoán kinh doanh Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 1.025.874 987.535 551.929 4.499.702 24.693.179 28.985.403 129.348 57.270 48.112 58.325 Cho vay khách hàng 26.676.110 33.375.435 2.103.488 847.478 900.846 1.003.687 1.023.789 Tài sản có khác 16.592.922 12.876.637 TỔNG TÀI SẢN 107.114.882 109.923.376 2.220.598 2.433.825 - 10.000 780.217 624.399 1.799.426 Các cam kết đưa ra 0 0 Cam kết tài trợ cho khách hàng - - 30.237.353 2.170.808 Năm 2012 (triệu đồng) 1.440.381 Bảo lãnh khác 28.193.028 Chứng khoán đầu tư Các cam kết trong nghiệp vụ L/C Năm 2013 (triệu đồng) Góp vốn, đầu tư dài hạn Tài sản cố định Bất động sản đầu tư - - 2.220.598 2.433.825 Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 8.789.131 11.927.357 Chi phí lãi và các chi phí tương tự -7.174.741 -9.917.431 Thu nhập lãi thuần Cam kết khác BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 644.189 5.329.623 Tiền gửi và vay các TCTD khác 24.397.983 30.234.984 Tiền gửi của khách hàng 65.491.701 59.586.516 - - 141.402 145.363 Phát hành giấy tờ có giá 2.795.002 2.295.002 Các khoản nợ khác 4.232.059 3.241.857 97.702.336 100.833.345 Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 171.870 -135.706 -132.209 Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 28.324 39.661 Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 86.487 87.982 Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -81.995 1.351 Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 677.237 98.515 Thu nhập từ hoạt động khác 238.350 530.222 Chi phí từ hoạt động khác -276.781 -285.535 Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác -38.431 244.687 130.434 137.392 2.416.446 2.619.514 Chi phí cho nhân viên VỐN CHỦ SỞ HỮU Vốn 2.009.926 164.030 Chi phí hoạt động dịch vụ NỢ PHẢI TRẢ 1.614.390 Thu nhập từ hoạt động dịch vụ Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần - - Chi phí khấu hao - - Chi phí hoạt động khác - - -1.689.410 -1.855.326 727.036 764.188 TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 8.352.676 8.352.692 8.000.000 8.000.000 607 607 - Thặng dư vốn cổ phần 400.000 400.000 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng - Cổ phiếu quỹ -47.931 -47.915 Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -325.800 -508.796 - - TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 401.236 255.392 -71.364 -28.978 - Vốn điều lệ - Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - Vốn khác Các quỹ dự trữ TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG 511.173 467.511 Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - Chi phí thuế TNDN hoãn lại - - Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - Chi phí thuế TNDN -71.364 -28.978 LỢI NHUẬN SAU THUẾ 329.872 226.414 Lợi nhuận chưa phân phối TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 548.697 269.828 9.412.546 9.090.031 - - 107.114.882 109.923.376 LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014 Chi phí thuế TNDN hiện hành Lợi ích của các cổ đông thiểu số Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) - - 329.872 226.414 415 284 183 BÁO CÁO TÀI CHÍNH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán) Ngân hàng TMCP Nam Á (NamA Bank) BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 109.206 285.037 Bảo lãnh vay vốn Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 745.630 299.957 Các cam kết trong nghiệp vụ L/C Tiền gửi và cho vay các TCTD khác Chứng khoán kinh doanh Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 7.059.015 2.864.506 147.127 146.415 - - Cho vay khách hàng 11.493.560 6.134.098 394.280 385.480 Tài sản cố định 938.567 830.613 - - Tài sản có khác 1.760.260 1.988.883 TỔNG TÀI SẢN 28.781.743 16.008.223 - 57.056 53.735 117.691 638.038 Các cam kết đưa ra 308.301 438.700 - - Cam kết tài trợ cho khách hàng 2.428.815 Góp vốn, đầu tư dài hạn 691.773 Bảo lãnh khác 6.778.517 Chứng khoán đầu tư Năm 2012 (triệu đồng) - TÀI SẢN Năm 2013 (triệu đồng) 174.747 CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Các khoản nợ Chính phủ và NHNN Tiền gửi và vay các TCTD khác Tiền gửi của khách hàng Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro Phát hành giấy tờ có giá Các khoản nợ khác TỔNG NỢ PHẢI TRẢ - 250.000 6.369.723 2.096.964 13.679.002 8.727.086 - - 4.077 4.089 5.000.000 1.279.064 470.476 374.167 25.523.278 12.731.370 - Vốn điều lệ - Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - Thặng dư vốn cổ phần - Cổ phiếu quỹ - Vốn khác Các quỹ dự trữ Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.580.005 2.039.865 Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.178.873 -1.591.843 Thu nhập lãi thuần 401.132 448.022 101.795 97.692 -71.176 -59.678 Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 30.619 38.014 Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -4.301 4.131 712 70 Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 110.222 76.243 Thu nhập từ hoạt động khác 229.299 25.954 Chi phí từ hoạt động khác -131.748 -13.429 97.551 12.525 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 40.439 58.836 TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 676.374 637.841 Chi phí cho nhân viên VỐN CHỦ SỞ HỮU Vốn 1.130.473 Chi phí hoạt động dịch vụ NỢ PHẢI TRẢ 438.700 483.048 Thu nhập từ hoạt động dịch vụ Bất động sản đầu tư 308.301 Cam kết khác Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần -151.219 -135.343 Chi phí khấu hao -50.714 -39.814 Chi phí hoạt động khác -214.497 -140.292 TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -416.430 -315.449 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 259.944 322.392 3.002.582 3.002.582 3.000.000 3.000.000 10 10 2.547 2.547 - - Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -76.533 -80.949 25 25 TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 183.411 241.443 -48.584 -60.798 141.281 120.722 Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - Chi phí thuế TNDN hoãn lại - - Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - Chi phí thuế TNDN -48.584 -60.798 LỢI NHUẬN SAU THUẾ 134.827 180.645 Lợi nhuận chưa phân phối TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 114.602 153.549 3.258.465 3.276.853 - - 28.781.743 16.008.223 Chi phí thuế TNDN hiện hành Lợi ích của các cổ đông thiểu số Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) - - 134.827 180.645 449 602 ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014 184 BÁO CÁO TÀI CHÍNH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán) Ngân hàng TMCP Nam Việt (Navibank) Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) 177.721 200.574 Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.080.116 1.290.054 Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 4.956.952 369.715 - - 3.355 252 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn Chứng khoán kinh doanh Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác Cho vay khách hàng 13.266.270 12.667.121 Chứng khoán đầu tư 3.786.179 163.463 566.998 265.315 - 15.000 156.469 547.319 93.846 Các cam kết đưa ra 0 0 Cam kết tài trợ cho khách hàng - - Cam kết khác - - 566.998 265.315 Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 2.144.236 2.609.380 Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.548.196 -1.876.969 Bảo lãnh khác 698.843 1.044.269 Năm 2012 (triệu đồng) 19.679 Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 2.510.203 972.543 Bảo lãnh vay vốn Năm 2013 (triệu đồng) Góp vốn, đầu tư dài hạn Tài sản cố định Bất động sản đầu tư - - Tài sản có khác 3.786.951 3.684.989 TỔNG TÀI SẢN 29.074.356 21.585.214 Các khoản nợ Chính phủ và NHNN Tiền gửi của khách hàng - 732.186 5.008.554 95.632 18.376.936 12.272.866 - - 96.770 292.409 Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro Phát hành giấy tờ có giá Các khoản nợ khác TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 2.127.182 4.805.692 261.376 201.520 25.870.818 18.400.305 596.040 732.411 Thu nhập từ hoạt động dịch vụ NỢ PHẢI TRẢ Tiền gửi và vay các TCTD khác BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Thu nhập lãi thuần 16.428 25.898 Chi phí hoạt động dịch vụ -16.619 -16.426 -191 9.472 9.455 -19.021 - - Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 293 -2.938 Thu nhập từ hoạt động khác 96.151 23.909 Chi phí từ hoạt động khác -39.495 -2.524 Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 56.656 21.385 Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần VỐN CHỦ SỞ HỮU Vốn - Vốn điều lệ Chi phí khấu hao - - Chi phí hoạt động khác - - - - TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -618.141 -650.494 - - 48.405 91.735 -29.644 -29.644 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng - - Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -24.485 -88.344 TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 23.920 3.391 123.342 123.342 -5.466 -1.216 - - Chi phí thuế TNDN -5.466 -1.216 LỢI NHUẬN SAU THUẾ 18.454 2.175 - Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - 99.624 80.995 3.203.538 3.184.909 - - 29.074.356 21.585.214 LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU - 3.010.216 Chênh lệch tỷ giá hối đoái TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU - 3.010.216 - Vốn khác Lợi nhuận chưa phân phối Chi phí cho nhân viên 2.980.572 - Thặng dư vốn cổ phần Các quỹ dự trữ 920 742.229 2.980.572 - Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - Cổ phiếu quỹ 4.293 666.546 TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014 Chi phí thuế TNDN hiện hành Chi phí thuế TNDN hoãn lại Lợi ích của các cổ đông thiểu số Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) - - 18.454 2.175 - - 185 BÁO CÁO TÀI CHÍNH BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán) Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB) BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) 942.951 792.371 55.000 CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN - TÀI SẢN Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 158.154 219.701 Bảo lãnh vay vốn Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 399.961 625.089 Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 183.693 438.428 704.258 353.943 2.144.700 83.378 - - Tiền gửi và cho vay các TCTD khác Chứng khoán kinh doanh Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 3.947.754 2.663.741 Bảo lãnh khác 363.800 1.474.300 Các cam kết đưa ra - - Cho vay khách hàng 19.973.506 16.927.394 Chứng khoán đầu tư 5.499.946 3.035.459 Góp vốn, đầu tư dài hạn 148.145 149.147 Tài sản cố định 460.470 402.504 - - Tài sản có khác 1.843.472 1.926.803 TỔNG TÀI SẢN 32.795.208 27.424.138 Cam kết tài trợ cho khách hàng Bất động sản đầu tư 2.144.700 83.378 3.087.651 875.749 Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 2.733.164 3.042.005 Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.475.675 -1.856.918 Thu nhập lãi thuần Cam kết khác BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Các khoản nợ Chính phủ và NHNN Tiền gửi và vay các TCTD khác Tiền gửi của khách hàng Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro Phát hành giấy tờ có giá Các khoản nợ khác TỔNG NỢ PHẢI TRẢ - 933.294 8.613.886 6.338.826 19.115.649 15.271.371 3.552 66 784.146 658.649 223 131.266 312.975 271.089 28.830.431 23.604.561 28.557 -13.572 -13.257 Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 25.859 15.300 -164.411 -132.746 Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 3.225 36.170 Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 2.798 -28.004 107.082 7.257 Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối Thu nhập từ hoạt động khác Chi phí từ hoạt động khác Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần -7.484 -26.106 99.598 -18.849 4.881 9.483 1.229.439 1.066.441 Chi phí cho nhân viên VỐN CHỦ SỞ HỮU Vốn 1.185.087 39.431 Chi phí hoạt động dịch vụ NỢ PHẢI TRẢ 1.257.489 Thu nhập từ hoạt động dịch vụ - - Chi phí khấu hao - - Chi phí hoạt động khác - - TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -610.086 -510.534 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 619.353 555.907 TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 3.242.550 3.332.800 3.234.000 3.234.000 - - - Thặng dư vốn cổ phần 98.800 98.800 - Cổ phiếu quỹ -90.250 - Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -298.356 -252.005 - - TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 320.997 303.902 -79.584 -74.008 - Vốn điều lệ - Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - Vốn khác Các quỹ dự trữ 219.759 188.139 Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - Chi phí thuế TNDN hoãn lại - - Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - Chi phí thuế TNDN -79.584 -74.008 LỢI NHUẬN SAU THUẾ 241.413 229.894 Lợi nhuận chưa phân phối TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 502.468 298.638 3.964.777 3.819.577 - - 32.795.208 27.424.138 Chi phí thuế TNDN hiện hành Lợi ích của các cổ đông thiểu số Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) - - 241.413 229.894 748 723 ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014 186 BÁO CÁO TÀI CHÍNH BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán) Ngân hàng TMCP Đại Dương (OceanBank) Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 206.206 183.873 Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 529.681 3.573.424 Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 17.313.611 15.330.212 655.868 32.066 - - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÀI SẢN Chứng khoán kinh doanh CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác Cho vay khách hàng 27.755.500 25.564.979 Chứng khoán đầu tư 15.111.710 544.890 221.648 231.609 1.808.497 2.388.073 22.814 15.000 924.175 1.313.920 1.448.898 Các cam kết đưa ra 0 0 Cam kết tài trợ cho khách hàng - - Cam kết khác - - 1.808.497 2.388.073 Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 5.501.007 6.404.274 Chi phí lãi và các chi phí tương tự -4.079.870 -4.783.911 Thu nhập lãi thuần Bảo lãnh khác 568.263 Tài sản cố định Năm 2012 (triệu đồng) 471.763 Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 14.489.074 Góp vốn, đầu tư dài hạn Bảo lãnh vay vốn Năm 2013 (triệu đồng) Bất động sản đầu tư - - Tài sản có khác 4.736.331 4.488.599 TỔNG TÀI SẢN 67.075.445 64.462.099 Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - 2.921.285 Tiền gửi và vay các TCTD khác 10.143.121 13.237.016 Tiền gửi của khách hàng 51.924.391 43.239.856 Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác - - Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - - Phát hành giấy tờ có giá TỔNG NỢ PHẢI TRẢ - - 653.202 579.128 62.720.714 59.977.285 1.421.137 1.620.363 Thu nhập từ hoạt động dịch vụ NỢ PHẢI TRẢ Các khoản nợ khác BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 48.567 43.402 Chi phí hoạt động dịch vụ -28.189 -27.555 Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 20.378 15.847 Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 6.312 30.143 Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 2.568 36.338 Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 66.757 -18.290 Thu nhập từ hoạt động khác 84.775 70.566 Chi phí từ hoạt động khác -186.972 -331.139 Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác -102.197 -260.573 Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần VỐN CHỦ SỞ HỮU Vốn - Vốn điều lệ 4.002.955 4.002.955 4.000.000 4.000.000 - - - Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - Thặng dư vốn cổ phần 2.916 2.916 - - 39 39 258.069 236.097 - Cổ phiếu quỹ - Vốn khác Các quỹ dự trữ Chênh lệch tỷ giá hối đoái - Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - 93.707 245.762 4.354.731 4.484.814 - - 67.075.445 64.462.099 Lợi nhuận chưa phân phối TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 57.573 48.582 1.472.528 1.472.410 Chi phí cho nhân viên - - Chi phí khấu hao - - Chi phí hoạt động khác - - TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -720.321 -694.347 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 752.207 778.063 TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014 Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -520.386 -467.853 TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 231.821 310.210 -43.190 -66.996 - - Chi phí thuế TNDN hiện hành Chi phí thuế TNDN hoãn lại Chi phí thuế TNDN -43.190 -66.996 LỢI NHUẬN SAU THUẾ 188.631 243.214 Lợi ích của các cổ đông thiểu số Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) - - 188.631 243.214 472 608 187 BÁO CÁO TÀI CHÍNH BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán) Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (PGBank) Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 175.880 201.123 Bảo lãnh vay vốn - - Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 587.541 416.124 Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 738.888 583.982 Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 6.450.572 2.389.624 Bảo lãnh khác 705.016 1.018.911 - - 4.115.646 2.910.727 1.660 2.229 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÀI SẢN Chứng khoán kinh doanh Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn Các cam kết đưa ra Năm 2012 (triệu đồng) 1.602.893 13.679.633 13.469.078 Chứng khoán đầu tư 2.912.205 259.400 - - 811.300 554.372 24.875.747 19.255.525 5.559.550 4.513.620 Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.614.122 2.256.955 Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.071.976 -1.276.234 542.146 980.721 67.027 63.656 Chi phí hoạt động dịch vụ -27.546 -35.769 Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 39.481 27.887 Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 42.588 44.372 - - Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 41.937 20.155 Thu nhập từ hoạt động khác 59.752 65.173 Chi phí từ hoạt động khác -22.663 -29.177 Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 37.089 35.996 39.816 208.192 2.910.727 Cam kết khác 1.923.759 48.764 4.115.646 Thu nhập từ hoạt động dịch vụ Cho vay khách hàng Cam kết tài trợ cho khách hàng Năm 2013 (triệu đồng) 1.443.904 CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Góp vốn, đầu tư dài hạn Tài sản cố định Bất động sản đầu tư Tài sản có khác TỔNG TÀI SẢN NỢ PHẢI TRẢ Các khoản nợ Chính phủ và NHNN Tiền gửi và vay các TCTD khác Tiền gửi của khách hàng Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro Phát hành giấy tờ có giá Các khoản nợ khác TỔNG NỢ PHẢI TRẢ - - 7.458.359 3.426.576 13.861.208 12.332.421 - - 117.271 98.775 - 422 229.273 225.897 21.666.111 16.084.091 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Thu nhập lãi thuần Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần VỐN CHỦ SỞ HỮU Vốn - Vốn điều lệ - Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 5.130 5.518 TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 708.371 1.114.649 Chi phí cho nhân viên -185.675 -220.829 -46.472 -50.072 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 Chi phí hoạt động khác -263.301 -286.143 - - TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -495.448 -557.044 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 212.923 557.605 Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -161.176 -238.638 TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 51.747 318.967 Chi phí thuế TNDN hiện hành -13.546 -78.983 - - Chi phí khấu hao - Thặng dư vốn cổ phần - - - Cổ phiếu quỹ - - - Vốn khác - - 171.291 136.493 Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - Chi phí thuế TNDN hoãn lại Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - Chi phí thuế TNDN -13.546 -78.983 38.345 34.941 LỢI NHUẬN SAU THUẾ 38.201 239.984 3.209.636 3.171.434 - - 24.875.747 19.255.525 Các quỹ dự trữ Lợi nhuận chưa phân phối TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU Lợi ích của các cổ đông thiểu số Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) - - 38.201 239.984 127 878 ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan