Kỳ thi: THI THỬ THPT 2017
Môn thi: LỚP 12
Câu 1. Hàm số bậc 3 có thể có mấy cực trị
A. 1 hoặc 2
B. 0 hoặc 1
C. 0 hoặc 2
D. Đáp án khác.
4
2
Câu 2. Giả sử A, B, C là 3 điểm cực trị của đồ thị hàm số y x 2 x 1 . Diện tích tam giác ABC là:
A.
1
2
B. 2
C. 1
D.
2
2
Câu 3. Giá trị của m để phương trình x 3 m x 2 1 có nghiệm là
A. 1 m 10
B. 1 m 10
C. m 10
D. 1 m
Câu 4. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x ln( x 1) trên [ 0, 2] là
A. 0
Câu 5. Hàm số y
B. 1-ln 2
C. 2-ln 3
D. Đáp án khác
C. (1,1)
D. Đáp án khác
x 1
nghịch biến trên
x
A. ( , 0) và (0, )
B. �\ 0
3
2
Câu 6. Giá trị của m để hàm số y x 2mx 1 đồng biến trên � là
A. m 0
B. m 0
C. m 0
D. m 0
Câu 7. Hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây
A. y x 4 2 x 2 1
B. y x 4 2 x 2 1
C. y x 4 2x 2
D. y x 4 2 x 2 1
Câu 8. Một màn ảnh hình chữ nhật cao 1, 4m được đặt ở độ cao 1,8m so với tầm mắt (tính đến mép
dưới của màn ảnh) (Hình vẽ). Để nhìn rõ nhất phải xác định vị trí đứng sao cho góc nhìn lớn
nhất. Hãy xác định vị trí đó?
A. 2m
B. 2, 2m
C. 2, 4m
D. 2, 6m
3
Câu 9. Số giao điểm của đồ thị hàm số y x 3 x 2 và trục hoành là
A. 3 điểm
B. 2 điểm
C. 1 điểm
D. 0 điểm
2
3
4
(
Câu 10.
Cho hàm số y f ( x) có đạo hàm cấp 1 là f x ) x( x 1) ( x 1) ( x 2) . Số điểm cực trị
của hàm số là
A. 1
Câu 11.
B. 2
Đồ
thị
hàm
C. 3
y x3 4 x 2 mx m 3
số
D. 4
cắt
Ox
tại
3
điểm
phân
A, B, C ( x A xB xC ) thỏa mãn AC 5 khi và chỉ khi
A. m 0
B. m 1
Hàm số y
Câu 12.
D. m 1
C. 3
D. 0
x 1
có số tiệm cận là
2x 1
A. 1
B. 2
Giá trị của m để hàm số y
Câu 13.
C. m 2
1
A. m , 0
2
x
có đúng 1 tiệm cận đứng là
x 2(m 1) x m 2
2
1
B. m , 0
2
D. m
C. m 0
2 3
Nguyên hàm của hàm số x 2 x dx là
x
Câu 14.
A.
x3
4
3ln x
x C
3
3
B.
x3
4 3
3ln x
x C
3
3
C.
x3
4 3
3ln x
x C
3
3
D.
x3
4 3
3ln x
x C
3
3
Tích phân sin xdx có giá trị là
Câu 15.
0
A. 1
B. 1
D. -2
Cho đồ thị hàm số y f x . Diện tích hình phẳng (phần gạch trong hình) là
Câu 16.
0
4
3
A.
C. 2
0
0
0
3
4
3
0
4
0
4
f x dx f x dx
C. f x dx f x dx
B.
D.
f x dx f x dx
f x dx
3
1
2
biệt
4
Giả sử I sin 3 x.sin 2 xdx ( a b) 2 , khi đó, giá trị a b là
2
0
Câu 17.
A.
1
6
B.
3
Cho tích phân I
Câu 18.
1
2
3
2
A. I t dt
t 2 1
2
3
10
C.
D.
3
5
1 x2
1 x2
dx . Nếu đổi biến số t
thì
x2
x
3
t 2 dt
B. I 2
t 1
2
(
Nếu f (0) 1 , f x) liên tục và
Câu 19.
3
10
C. I
2
3
t
2
2
3
tdt
1
D. I tdt
t 2 1
2
2
3
f ( x) dx 9 thì giá trị của
f (3) là
0
A. 3
Câu 20.
B. 9
C. 10
D. Đáp án khác
Cho 2 hàm số y f ( x) , y g ( x) có đồ thị (C1 ), (C 2 ) liên tục trên [ a, b] thì công thức tính
diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C1 ), (C 2 ) là
b
b
A. S
B. S [ f ( x) g( x)]dx
[ f ( x) g( x)]dx
a
a
b
b
a
C. S f ( x) g( x ) dx
a
D. S f ( x)dx g ( x)dx
a
Câu 21.
b
Các hằng số a và b để hàm số f ( x) a sin x b thỏa mãn đồng thời các điều kiện
f 2 và
(1)
2
f ( x) d x 4 là
0
A. a
2
,b 2
B. a
2
,b 2
C. a
2
, b 2
D. a 2, b 2
Câu 22.
Một chất điểm A từ trạng thái nghỉ chuyển động với vận tốc nhanh dần đều, 8s sau nó đạt
đến vận tốc 6m / s . Từ thời điểm đó nó chuyển động đều. Một chất điểm B khác xuất phát từ
cùng vị trí với A nhưng chậm hơn nó 12s với vận tốc nhanh dần đều và đuổi kịp A sau 8s
(kể từ lúc B xuất phát). Tìm vận tốc B tại thời điểm đó.
A.12m / s
Câu 23.
B. 24m / s
C.18m / s
D. 30m / s
Cho khối bát diện đều ABCDEF , đáy ABCD . Khẳng định nào sau đây sai
A. Các điểm E , C , F , A cùng thuộc một mặt phẳng.
B. Các điểm A, B, C , D cùng thuộc một mặt phẳng.
C. mp ABCD vuông góc với mp CEF .
D. Các điểm E , D, B, C cùng thuộc một mặt phẳng.
Cho H là khối lăng trụ đứng tam giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau. Biết thể tích
Câu 24.
của H bằng
A.
Câu 25.
3
. Tính độ dài các cạnh của khối lăng trụ H .
4
3
4
B.
3
C. 1
3
D.
3
16
3
Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác vuông tại B . Cạnh SA vuông góc với đáy. Biết
rằng AB a, SA a 3. Khoảng cách từ A đến mp SBC là
A.
Câu 26.
a 3
4
B.
a 3
2
C.
3a
4
D.
3a
2
CD
Cho hình lập phương ABCD. AB cạnh bằng1. Thể tích của khối nón có đỉnh là tâm
O của hình vuông ABCD và đáy là hình tròn nội tiếp hình vuông AB là
CD
A. V
Câu 27.
12
B. V
4
a3
C. V
12
Cho hình chóp tứ giác đều S . ABCD . Mặt phẳng
P
2
D. V
12
qua A và vuông góc SC cắt
SB , SC , SD lần lượt tại B C D . Biết rằng 3SB ' 2 SB. Gọi V1 ,V2 lần lượt là thể tích hai
, ,
CD
khối chóp S . AB và S . ABCD . Tỉ số
A.
Câu 28.
V1 2
V2 3
B. R 2a
C.
V1 4
V2 9
D.
V1 1
V2 3
C. R
2a 3
3
D. R
4a
3
Cho hình nón có bán kính đáy là 5a , đường sinh 13a . Thể tích của khối nón này là
100 a 3
A. V
3
Câu 30.
V1 2
V2 9
Cho hình chóp S . ABC có SA SB SC 2a , tam giác ABC có AB a, AC 2a ,
BC a 3. Bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S . ABC tính theo a là
A. R a
Câu 29.
B.
V1
là
V2
325 a 3
B. V
3
325 a 3
C. V
9
D. V 100 a 3
Một khối trụ T có thể tích V không đổi. Bán kính R của hình tròn đáy và chiều cao h
của hình trụ để diện tích toàn phần của hình trụ T nhỏ nhất là
A. R
C. R
Câu 31.
3
V
V
;h 3
2
4
B. R
V
4V
;h
2
D. R
Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng (d ) :
một véctơ chỉ phương của d ?
3
V
;h
2
3
4V
V
V
;h
2
4
x 1 y 2 z 3
. Véctơ nào dưới đây là
2
3
4
A. 1;1; 2
Câu 32.
B. 2;1;3
Cho mặt phẳng
P : x y – z –1 0
C. 2;3; 4
và đường thẳng (d ) :
D. 1; 2;3
x y 2 z 3
. Số điểm
1
2
2
chung của đường thẳng d và mặt phẳng P là số nào dưới đây?
A. Vô số
B. 2
C. 0
D. 1
Cho bốn điểm A 1;0;0 , B 0;1;0 , C 0;0;1 , D 4;5; 6 . Thể tích của khối tứ diện ABCD
Câu 33.
là số nào dưới đây?
A.
2
3
B.
5
3
C.
14
3
D.
7
3
Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho hai điểm A 1; 2;3 , B 2;3;1 . Tọa độ giao
Câu 34.
điểm của đường thẳng AB với mặt phẳng Oyz là điểm nào dưới đây?
A. 1; 2;1
B. 0;1;5
C. 0;1;3
D. 0;1; 4
Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho các điểm A a;0;0 , B 0; b;0 ,
Câu 35.
C 0;0; c , với a, b, c là các số thực thay đổi sao cho abc 0 và
ABC
2 3 4
6 . Mặt phẳng
a b c
luôn đi qua điểm cố định là điểm nào dưới đây?
A. M 2;3; 4
B. N 1;1; 2
1 1 2
C. P ; ;
3 2 3
1 1 3
D. Q ; ;
2 3 2
2
2
2
Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( S ) : ( x 1) ( y 1) z 9, mặt phẳng
Câu 36.
( P ) : x 2 y 2 z 3 0 và điểm A 1; 1;0 . Biết P cắt S theo một đường tròn C , điểm
M thuộc C có tọa độ bao nhiêu để MA lớn nhất? Chọn một trong các câu trả lời sau
A. 1;1; 3
9
7
B. ;1;
5
5
3 42 42 6 42
C.
6 ; 6 ;
6
D. Đáp án khác
Câu 37.
đi qua A 1; 2; 3 , cắt () : x 1 y 1 z 3 và song song với
3
2
5
( P ) :6 x 2 y 3 z 3 0 có dạng là
Đường thẳng
d
A.
x 1 y 2 z 3
2
3
6
B.
x 1 y 2 z 3
2
3
6
C.
x 1 y 2 z 3
2
3
6
D.
x2 y3 z6
1
2
3
Câu 38.
r
r
r
Trong không gian cho a (1;1;0), b (1;1;0), c (1;1;1). Mệnh đề nào sau đây là đúng?
r rr
rr
6
B. a, b, c đồng phẳng C. cos(b, c)
3
r r r r
A. a b c 0
Các hàm số sau hàm số nào nghịch biến trên �
Câu 39.
A. y 3
B. y log 1 x
x
3
A. 1
B. 2
A.
Câu 43.
1
9
B.
Câu 48.
C.
26
3
D.
1
3
D. 22 x 3 (2 x 3) ln 2
C. 22 x3 ln 2
1
B. , 2 \ 0
2
1
D. ;0
2
C. (0, 2)
Hàm số y x ln x 12 nghịch biến trên khoảng
1
B. ;
e
1
C. 0;
e
D. 0;e
Cho a, b 0 thỏa a b 2 ab . Chọn mệnh mệnh đề đúng.
a b 1
ln a ln b
2
4
B. ln
1
ln a ln b
4
a b
1
ln a ln b
4
D. ln(a b) 2 ln(ab)
Biết lg 5 a, lg 3 b. Giá trị log 30 8 theo a, b là
3 a
1 b
B.
1 3a
1 b
C.
1 a
3 3b
D.
3(1 a)
1 b
Cho y 2 x , z 2 y với x � thì tập giá trị của z là
2
A. 0;
Câu 49.
28
9
B. 2.22 x 3
C. ln a ln b
A.
2
D. ;1
3
2
2
Tập xác định hàm số y log 2 (2 x 3 x 2) x lg( x ) là
A. ln
Câu 47.
2
C. ;1
3
2 x 3
Đạo hàm của hàm số y 2
là
A. e;
Câu 46.
D. 4
Biết x1 , x2 là 2 nghiệm của phương trình log 3 3 x.log 3 x 2 . Khi đó giá trị x1 x2 là
1
A. , 2
2
Câu 45.
C. 3.
2
B. ;
3
A. 22 x3 ln 4
Câu 44.
x
3
D. y
8
Nghiệm của bất phương trình log 0,3 (3x 2) 0 là
A. 2;
Câu 42.
x
8
C. y
3
Số nghiệm của phương trình log 2 x 3 log 4 ( x 8) 2 0 là
Câu 40.
Câu 41.
rr
D. a.b 1
2
B. 1;
C. 2;
D. e;
log x
log x
Nghiệm của bất phương trình ( 10 1) 3 ( 10 1) 3
2
x là
3
A. x 0
Câu 50.
B. x 3
C. 3 x 5
D. x 5
2
Nghiệm của bất phương trình log 1 log 2 2 x 0 là
2
A. 1;1 2;
B. 1;0 0;1
C. 1;1
D. Đáp án khác
---------------HẾT---------------
1
C
2
C
3
A
4
A
ĐÁP ÁN
5
6
A
D
11
D
12
B
13
A
14
D
15
C
16
B
17
D
18
A
19
C
20
C
21
A
22
B
23
D
24
C
25
B
26
A
27
D
28
C
29
D
30
B
31
C
32
D
33
D
34
B
35
C
36
D
37
B
38
C
39
C
40
A
41
D
42
B
43
A
44
B
45
C
46
A
47
D
48
C
49
B
50
D
7
B
8
C
9
B
10
B
- Xem thêm -