NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM CHUYÊN ĐỀ MŨ-LÔGARIT
(MÃ ĐỀ 01.268 – 100 CÂU)
Câu 1 :
Rút gọn biểu thức K =
A. x2 + x + 1
Câu 2 :
Cho f(x) =
Phương trình:
Câu 5 :
4
5
B.
Phương trình:
3
B. 4
2
12 12
x y
Cho K =
D. 3
C. 0
D. 1
5
4
D.
5
- 12
có nghiệm là:
D. 3
1
y y
1 2
x x . biểu thức rút gọn của K là:
C. 2x
D. x – 1
C. 2(1 - a)
D. 2(2 + 3a)
Cho lg2 = Tính lg25 theo a?
Câu 8 :
B. 2 + a
a2 3 a2 5 a4
loga
15 a 7
A. 2
bằng:
12
5
B.
C. 3
Câu 9 :
Cho biểu thức
A.
B 1 log3 ( x)
Cho
B 3log
B.
3
D.
9
5
x
3 9 . Biểu thức B được rút gọn thành:
x 6log 9 (3 x) log 1
x
B log3 ( )
3
C.
B log 3 (3x)
D.
đáp án khác
3 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. > 3
Câu 11 :
C. 4
C. 2
B. x + 1
A. 3(5 - 2a)
Câu 10 :
D. x2 - x + 1
C.
2x 2 x1 2 x 2 3x 3x 1 3x 2
A. x
Câu 7 :
C. x2 + 1
bằng:
A. 5
Câu 6 :
ta được:
ln x 1 ln x 3 ln x 7
B. 3
log 1 4 32
x 4 x 1 x x 1
B. 2
8
A.
x 2 ln x . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng:
A. 2
Câu 4 :
x 4 x 1
B. x2 – 1
A. 5
Câu 3 :
B. R
3
Bất phương trình: 4
2x
C. -3 < < 3
D. < 3
x
3
4 có tập nghiệm là:
1
A. (0; 1)
Câu 12 :
B.
B. 3 - 5a
A.
Câu 15 :
B. 3
100; 10
B. Kết quả khác
Cho log 2 5 a; log3 5 b . Khi đó
Cho
B.
e
2 2
3 3
4x 1
2
1 1
;
R\ 2 2
500; 4
D.
1000; 100
D.
a2 b2
D.
1
3a 2
2
D.
1 1
3 3
D.
1 1
2 ; 2
tính theo a và b là:
1
ab
C.
ab
ab
C. 6a – 2
1,4
2
C.
3 3
3
1,7
4
có tập xác định là:
B. (0; +))
C. R
Xác định m để phương trình: 4 x 2m.2 x m 2 0 có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là:
Câu 20 :
Tính: M =
0, 04
1,5
log 0,5 0,125
D. m
B. 90
C. 125
D. 120
B. 5
C. 2
D. 3
C. (6; +∞)
D. (0; +∞)
2
3
0,125 , ta được
bằng:
A. 4
Câu 22 :
Hàm số y =
C. m > 2
B. -2 < m < 2
A. 121
log
A. R
Câu 23 :
log6 5
B. 4 3 4
A. m < 2
Câu 21 :
D. 0
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
Hàm số y =
Câu 19 :
C. 2
C.
B. 2(5a + 4)
Câu 18 :
A.
D. 6 + 7a
log2 5 a . Khi đó log 4 500 tính theo a là:
A.
C. 4(1 + a)
lg xy 5
Hệ phương trình: lg x.lg y 6 với x ≥ y có nghiệm là?
A. 3a + 2
Câu 17 :
D.
A. a + b
Câu 16 :
; 2
1
a a 1
Nếu 2
thì giá trị của là:
A. 1
Câu 14 :
C.
125
Cho lg2 = Tính lg 4 theo a?
A. 2(a + 5)
Câu 13 :
1; 2
Rút gọn biểu thức
1
5
6 x có tập xác định là:
B. (-∞; 6)
x 4 x2 : x4
(x > 0), ta được:
2
2
A.
Câu 24 :
B.
x
A.
C.
Câu 28 :
A.
Câu 29 :
Tính: M =
9
7
2
7
6
5
8 : 8 3 .3
Phương trình: 3x 4 x
A.
Câu 32 :
A.
Câu 33 :
x
C. (-; 1]
D. [2; 5]
C. 3
D. -1
C. 2
D. 4
5x có nghiệm là:
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
4 2 4 2
3
4
3
4
2 2 2 2
B.
D.
2 3 2
6
11 2 11 2
3
4
16: Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
y=
log e x
log2 x
B. y =
C. y =
log 3 x
D. y =
log x
Đồ thị (L) của hàm số f(x) = lnx cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (L) tại A có phương trình
là:
Cho hàm số y =
B. y = x - 1
4
2x x 2
C. y = 2x + 1
D. y = 4x – 3
. Đạo hàm f’(x) có tập xác định là:
B. R\{0; 2}
C.
(-;0) (2; +)
D. (0; 2)
x y 7
Hệ phương trình: lg x lg y 1 với x ≥ y có nghiệm là?
5; 2
B.
6; 1
C.
2
Trên đồ thị (C) của hàm số y =
có phương trình là:
x
x 1
y= 2
x 1
B. y =
Tập xác định của hàm số
1
D ( ; ).
2
A.
Câu 34 :
x
2
, ta được
B. 3
A. R
Câu 31 :
4
5
B. 4
A. y = 3x
Câu 30 :
D.
6 2x
B. [-2; 2]
A. 1
Câu 27 :
4
4 8
4x5
271 x có tập nghiệm là:
Hệ bất phương trình: 3
A. 2
Câu 26 :
C.
x
x 1
A. [2; +)
Câu 25 :
3
Nếu
log x 2 3 2 4
B.
4; 3
D. Kết quả khác
lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 1. Tiếp tuyến của (C) tại điểm M0
C.
x 1
y= 2
2
D.
x 1
y= 2
2
D.
1
D ( ; ).
2
y log3 (2 x 1) là:
1
D ( ; ).
2
C.
1
D ( ; )
2
thì x bằng:
3
A. 4
Câu 35 :
log 6 3.log3 36
3
Cho f(x) =
B. 0,2
D. 5
2
C. 4
D. 3
C. 0,1
D. 0,4
C. R\{-1; 1}
D. (1; +)
e
2
Hàm số y = x x 1 có tập xác định là:
B. R
log 1 3 a 7
a
(a > 0, a 1) bằng:
A. 4
Câu 39 :
2
3
x. 6 x . Khi đó f(0,09) bằng:
A. (-1; 1)
Câu 38 :
C.
B. 2
A. 0,3
Câu 37 :
3
bằng:
A. 1
Câu 36 :
1
B.
2
3
B.
C.
7
-3
D.
5
3
Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. ax > 1 khi x < 0
B. Trục hoành là tiệm cận ngang của đồ thị hàm
số y = ax
C. 0 < ax < 1 khi x > 0
D. Nếu x < x thì
1
2
Câu 40 :
A.
Bất phương trình:
log 4 x 7 log2 x 1
1;4
có tập nghiệm là:
5;
B.
a x1 a x2
C. (-1; 2)
D. (-; 1)
Câu 41 :
232 2
3 3 3 viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là:
3
Biểu thức K =
1
2 6
3
A.
Câu 42 :
A.
B. 4000
C. 4900
log a x n n log a x
Rút gọn biểu thức
A. b2
Câu 45 :
D.
5
2 18
3
D. 3800
Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
B.
(x > 0,n 0)
C. logaxy = logax.logay
Câu 44 :
1
2 8
3
C.
1022lg7 bằng:
A. 4200
Câu 43 :
1
2 12
3
B.
loga x
có nghĩa với x
D. loga1 = a và logaa = 0
b
3 1
2
: b 2
3
(b > 0), ta được:
B. b3
C. b
D. b4
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y =
loga x
(0 < a 1) có tập xác định là R
4
B.
C.
Đồ thị các hàm số y =
Hàm số y =
D. Hàm số y =
loga x
loga x
Câu 46 :
Hàm số y =
log a x
ln 1 sin x
Câu 49 :
A.
Câu 50 :
(0 < a 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành
có tập xác định là:
R \ k, k ZC.
R
3
Rút gọn biểu thức K =
A.
a
với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +)
Câu 47 :
A. x2 + 1
log 1 x
với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +)
R \ k2, k ZB.
A.
Câu 48 :
và y =
x 4 x 1
x 4 x 1 x x 1
B. x2 – 1
ta được:
C. x2 - x + 1
D. x2 + x + 1
Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1?
log e 9
B.
log 0,7
Tập nghiệm của phương trình:
B.
Cho hàn số
x 1
3
3 x
5 5 26
3; 5
log e
C.
D.
log 3 5
D.
1; 3
C.
2; 4
y log 3 (2 x 1) . Chọn phát biểu đúng:
B. Trục oy là tiệm cận ngang
C. Hàm số đồng biến với mọi x>0.
D. Trục ox là tiệm cận đứng
Cho hàm số
là:
A. Hàm số đồng biến với mọi x > -1/2
Câu 51 :
R \ k2, k Z
2
D.
y log 3 (2 x 1) . Chọn phát biểu sai:
A. Hàm số đồng biến với mọi x > -1/2
B. Hàm số không có cực trị
C. Trục oy là tiệm cận đứng
D. Hàm số nghịch biến với mọi x>-1/2.
Câu 52 :
Nếu
log2 x 5log 2 a 4 log2 b
A. 4a + 5b
Câu 53 :
A.
C.
Câu 54 :
A.
B.
(a, b > 0) thì x bằng:
a5b4
C. 5a + 4b
D.
a 4 b5
Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
x log x
loga a
y loga y
loga x y log a x log a y
B.
1
1
loga
x log a x
D.
log b x log b a.log a x
1
2
Phương trình: 4 lg x 2 lg x = 1 có tập nghiệm là:
10; 100
B.
1; 20
C.
1
; 10
10
D.
5
Câu 55 :
Phương trình 4 2x 3
84 x
A. 2
B.
có nghiệm là:
6
7
Câu 56 :
1
A.
A.
Câu 58 :
A.
x 2
log 4 4 8
2x
2 x 1
95: Cho biểu thức A =
Câu 57 :
C.
3. 2 4
x 1
2
4
D.
5
A2 2 A
1
.
81 9
. Tìm x biết
C.
x2
B.
2
3
x1
x 1
D.
bằng:
3
8
B.
Bất phương trình:
;1
5
4
C. 2
9 x 3x 6 0
có tập nghiệm là:
1;1
C.
B.
D.
1;
1
2
D. Kết quả khác
Câu 59 :
1
loga x log a 9 log a 5 log a 2
Nếu
(a > 0, a 1) thì x bằng:
2
3
2
A. 3
B.
C.
5
5
Câu 60 :
A.
Câu 61 :
A.
Câu 62 :
A.
Câu 63 :
Phương trình:
log 2 x x 6
3
B.
2
3
2
B.
4
e
8; 2
64
1
log2 10
2
B.
20; 14
C.
2; 5
D.
C.
D.
e
D.
12; 6
C.
3
e
18; 12
bằng:
B. 400
C. 1000
Tập hợp các giá trị của x để biểu thức
2
Tập nghiệm của phương trình:
Bất phương trình:
log5 x3 x2 2x
B. (-1; 0) (2; +)
Câu 65 :
Câu 66 :
có tập nghiệm là:
x y 6
Hệ phương trình: ln x ln y 3ln 6 có nghiệm là:
A. (1; +)
A.
6
5
Số nào dưới đây nhỏ hơn 1?
A. 200
Câu 64 :
D.
B.
2
2 x x4
0; 1
x2 2x
2
3
D. 1200
có nghĩa là:
C. (0; 1)
D. (0; 2) (4; +)
C. {2; 4}
D.
1
16 là:
2; 2
có tập nghiệm là:
6
A.
Câu 67 :
2;5
B. Kết quả khác
Tính: K =
43 2 .21 2 : 2 4
A. 5
2,
2;1
D.
1; 3
ta được:
B. 7
Câu 68 :
C.
C. 8
D. 6
C. 12
D. 10
22 53.54
Tính: M = 10 :10 0,25 , ta được
3
0
2
A. -10
B. 15
Câu 69 :
x 3 x2
13
7: Cho f(x) = 6 x . Khi đó f 10 bằng:
11
A. 13
B.
10
10
Câu 70 :
Hàm số f(x) =
xe x
B. x = e
Câu 72 :
1
D. x = e2
C. x = 2
Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Nếu x1 < x2 thì
C.
D.
đạt cực trị tại điểm:
A. x = 1
Câu 71 :
C. 4
log a x
loga x1 loga x 2
B. Đồ thị hàm số y =
là trục hoành
D.
> 0 khi x > 1
loga x
có tiệm cận ngang
loga x < 0 khi 0 < x < 1
Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm?
A.
x4 5 0
1
4
B.
x 1 0
C.
1
5
1
6
x x 1 0
D.
x
1
6
+1=0
Câu 73 :
5 3x 3 x
Cho 9 x 9 x 23 . Khi đo biểu thức K = 1 3x 3 x có giá trị bằng:
5
A. 3
C. 1
B.
2
2
2
Câu 74 :
49 log7 2
2
bằng:
A. 4
Câu 75 :
D.
B. 2
1
a
Rút gọn biểu thức
a
C. 3
D. 5
C. 4a
D. a
2 1
2
A. 3a
Câu 76 :
A.
Câu 77 :
(a > 0), ta được:
B. 2a
3
3
1
2 : 4 32
9
3
0 1
3
2
5 .25 0,7 .
Tính: M =
2 , ta được
2
8
3
Phương trình:
B.
2 x x 6
33
13
C.
2
3
D.
5
3
có nghiệm là:
7
A. 3
Câu 78 :
A.
C.
Câu 79 :
A.
Câu 80 :
B. 1
C. 2
D. 4
Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?
ab
log 2 a log 2 b
3
D. log a b 2 log a log b
2
2
2
3
2 log2 a b log 2 a log 2 b
4
log 2
ab
log 2 a log2 b
6
Cho a là một số dương, biểu thức
a
B.
7
6
B.
Hàm số y =
ln 1 sin x
a
2
3
a a
2 log2
viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
5
6
C.
a
6
5
D.
a
11
6
có tập xác định là:
R
\
k
,
k
Z
R
\
k2 , k Z C. R \ k2, k Z D. R
A.
B.
3
2
Câu 81 :
A.
Câu 82 :
y 1
x
3 2 5
x
y
Hệ phương trình: 4 6.3 2 0 có nghiệm là:
3; 4
Rút gọn biểu thức:
81a 4 b 2
A. 9a2b
Câu 83 :
A.
Câu 86 :
B. 1
Với giá trị nào của x thì biểu thức
a 32loga b
a 3 b 2
4; 4
C.
9a 2 b
D. Kết quả khác
log6 2x x 2
D. 2
có nghĩa?
C. 0 < x < 2
D. x < 3
C.
D.
(a > 0, a 1, b > 0) bằng:
a3b
B.
3log 2 log 4 16 log 1 2
A. 5
ab 2
a 2 b3
bằng:
B. 2
C. 3
D. 4
Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định?
A. y = x-4
Câu 88 :
D.
C. 3
B. -1 < x < 1
2
Câu 87 :
2; 1
2x 2y 6
xy
Hệ phương trình: 2 8
với x ≥ y có mấy nghiệm?
A. x > 2
Câu 85 :
C.
, ta được:
B. -9a2b
A. 0
Câu 84 :
1; 3
B.
Cho hàm số y =
2
A. (y”) - 4y = 0
B. y = x4
x 2
2
C. y =
3
x
3
D. y = 4
x
. Hệ thức giữa y và y” không phụ thuộc vào x là:
B. y” + 2y = 0
C. 2y” - 3y = 0
D. y” - 6y2 = 0
8
Câu 89 :
Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số
(1;0)
A.
3
Biểu thức K =
1
Câu 91 :
ln
Hàm số y =
x2 x 2 x
B.
A.
Câu 94 :
A.
3 2; 2
Nếu
B.
C. (1; +)
D. (-2; 2)
C. 3
D. 2
có nghiệm là:
4; 2
log7 x 8log7 ab 2 2 log 7 a 3b
a 2 b14
B.
C.
3; 2
D. Kết quả khác
(a, b > 0) thì x bằng:
a 6 b12
C.
a4b6
D.
a 8 b14
C.
6
D.
4
11
A.
x x x x : x 16 , ta được:
B.
x
Câu 96 :
a2 3 a2 5 a4
loga
15 a 7
12
A.
5
8
x
x
x
bằng:
9
B.
5
C. 3
B. . = 1
C. >
D. + = 0
C. 1
D. 3
C. 4,7
D. 3,7
D.
2
Cho > . Kết luận nào sau đây là đúng?
A. <
x 2y 1
x y2
16 có mấy nghiệm?
Hệ phương trình: 4
A. 0
Câu 99 :
1
D. 2 6
3
x 2 y 2 20
Hệ phương trình: log 2 x log 2 y 3 với x ≥ y có nghiệm là:
Rút gọn biểu thức:
Câu 98 :
(1;1)
D.
có tập xác định là:
B. -3
Câu 95 :
Câu 97 :
C. 2 8
3
(-; -2) (2; +)
22x 6 2x 7 17
A. 5
Câu 93 :
(1;0)
1
B. 2 12
3
A. (-; -2)
Phương trình:
C.
232 2
3 3 3 viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là:
5
A. 2 18
3
Câu 92 :
(1;1)
B.
Câu 90 :
y log 3 (2 x 1) là:
Cho f(x) =
A. 2,7
B. 2
3
x 4 x 12 x5 . Khi đó f(2,7) bằng:
B. 5,7
9
Câu
100 : Cho biểu thức A =
A. 4
a 1
1
b 1
B. 2
1
. Nếu a =
2 3
C. 3
1
và b =
2 3
1
thì giá trị của A là:
D. 1
10
®¸p ¸n M· ®Ò : 01.268
01
)
|
}
~
36
)
|
}
~
71
{
)
}
~
02
)
|
}
~
37
{
|
}
)
72
{
)
}
~
03
{
|
}
)
38
{
|
)
~
73
{
)
}
~
04
{
|
}
)
39
{
|
}
)
74
)
|
}
~
05
{
|
)
~
40
{
|
)
~
75
{
|
}
)
06
)
|
}
~
41
{
|
}
)
76
{
)
}
~
07
{
|
)
~
42
{
|
)
~
77
{
|
)
~
08
{
|
)
~
43
)
|
}
~
78
{
)
}
~
09
{
|
}
)
44
{
|
}
)
79
)
|
}
~
10
{
|
)
~
45
{
)
}
~
80
{
)
}
~
11
{
)
}
~
46
{
|
}
)
81
{
|
)
~
12
{
)
}
~
47
{
|
}
)
82
{
|
)
~
13
{
|
)
~
48
{
)
}
~
83
{
)
}
~
14
{
|
}
)
49
{
|
}
)
84
{
|
)
~
15
{
|
)
~
50
)
|
}
~
85
)
|
}
~
16
{
|
}
)
51
{
|
}
)
86
{
)
}
~
17
)
|
}
~
52
{
)
}
~
87
{
|
)
~
18
)
|
}
~
53
{
|
}
)
88
{
|
}
)
19
{
|
)
~
54
)
|
}
~
89
{
|
}
)
20
)
|
}
~
55
{
)
}
~
90
)
|
}
~
21
{
|
}
)
56
{
|
}
)
91
{
)
}
~
22
{
)
}
~
57
)
|
}
~
92
{
)
}
~
23
)
|
}
~
58
)
|
}
~
93
{
)
}
~
24
{
)
}
~
59
{
|
}
)
94
)
|
}
~
25
{
|
}
)
60
{
)
}
~
95
{
|
}
)
26
{
|
)
~
61
)
|
}
~
96
{
|
)
~
27
{
|
)
~
62
{
|
)
~
97
{
|
)
~
28
)
|
}
~
63
{
|
)
~
98
{
)
}
~
29
{
)
}
~
64
{
)
}
~
99
)
|
}
~
30
{
|
}
)
65
{
)
}
~
100
{
|
}
)
31
)
|
}
~
66
{
|
}
)
32
{
|
)
~
67
{
|
)
~
33
{
|
)
~
68
)
|
}
~
11
34
{
)
}
~
69
)
|
}
~
35
{
|
)
~
70
)
|
}
~
12
Câu
Đáp án
1
A
2
A
3
D
4
D
5
C
6
A
7
C
8
C
9
D
10
C
11
B
12
B
13
C
14
D
15
C
16
D
17
A
18
A
19
C
20
A
21
D
22
B
23
A
24
B
25
D
26
C
27
C
28
A
29
B
30
D
31
A
32
C
33
C
34
B
35
C
13
36
A
37
D
38
C
39
D
40
C
41
D
42
C
43
A
44
D
45
B
46
D
47
D
48
B
49
D
50
A
51
D
52
B
53
D
54
A
55
B
56
D
57
A
58
A
59
D
60
B
61
A
62
C
63
C
64
B
65
B
66
D
67
C
68
A
69
A
70
A
71
B
14
72
B
73
B
74
A
75
D
76
B
77
C
78
B
79
A
80
B
81
C
82
C
83
B
84
C
85
A
86
B
87
C
88
D
89
D
90
A
91
B
92
B
93
B
94
A
95
D
96
C
97
C
98
B
99
A
100
D
15
NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM CHUYÊN ĐỀ MŨ-LÔGARIT
(MÃ ĐỀ 02.268 – 100 CÂU)
Câu 1 :
Hàm số y = lnx có đạo hàm cấp n là:
n!
y n
x
B.
Câu 2 :
a 1
Cho biểu thức A =
của A là:
A. 3
b 1
1
n 1 !
xn
y
C.
. Nếu a =
n
2 3
1
xn
y
n
D.
1
và b =
2 3
C. 4
D. 1
C. 2
D. 3
n!
x n 1
1
thì giá trị
ex e x
2 . Đạo hàm f’(0) bằng:
Cho f(x) =
A. 4
A.
1
n 1
B. 2
Câu 3 :
Câu 4 :
y 1
n
n
A.
B. 1
Cho a > 0, a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
loga x
Tập giá trị của hàm số y =
là tập R
x
B. Tậ giá trị của hàm số y = a là tập R
C. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +∞)
D.
Câu 5 :
ln x 2 5x 6
Hàm số y =
A. (2; 3)
Câu 6 :
loga x
Tập xác định của hàm số y =
là tập R
có tập xác định là:
B. (-∞; 0)
C. (0; +∞)
D. (-∞; 2) U (3; +∞)
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
4 3 4
A.
Câu 7 :
2
C.
3 3
3
1,7
e
2 2
3 3
D.
1,4
1
1
3 3
1
loga x log a 9 log a 5 log a 2
(a > 0, a ạ 1) thì x bằng:
2
Nếu
2
5
A.
B.
Câu 8 :
64
3
5
B.
1
log2 10
2
C. 3
D.
6
5
bằng:
A. 200
Câu 9 :
B. 400
1
Cho biểu thức A =
2 x 1
C. 1200
2x
3. 2 4
x 1
2
. Với x thỏa mãn
D. 1000
2 x 4m . Xác định m biết A = 9.
16
2
A.
Câu 10 :
m0
B. (0; +)\ {e}
B. 1
B. 3
1
e
2
e
B.
B 3log
Cho biểu thức
Khi đó giá trị của B là:
A. 2
D. (0; +)
C. 3
D. 0
C. 0
D. 2
B.
3
e
4
e
D.
x
3 9 . Cho x thỏa mãn
x 6log 9 (3 x) log 1
C. 1
log3 x
2
2log3 x 1 .
D. -2
(a, b > 0) thì x bằng:
a 4 b5
C. 4a + 5b
D.
C. ẻ R
D. -3 < < 3
C. x4(x + 1)
D.
x2 x 1
D.
3
a5b 4
3 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
Cho
B. > 3
Câu 17 :
Rút gọn biểu thức:
A. -
3
log2 x 5log2 a 4 log2 b
Nếu
A. < 3
x 4 x 1
2
4
x 8 x 1
4
, ta được:
x x 1
B.
Câu 18 :
1
3
Trục căn thức ở mẫu biểu thức
3
Câu 19 :
C. R
C.
B. -1
A. 5a + 4b
A.
3
2
2
Câu 14 :
Câu 16 :
m
Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm f’(e) bằng:
A.
Câu 15 :
D.
ecos x . Đạo hàm f’(0) bằng:
Cho f(x) =
A. 1
Câu 13 :
1
2
y ln(2 x 1) tại x = 0 là:
Đạo hàm cấp 1 của hàm số
A. 2
Câu 12 :
m
1
Hàm số y = 1 ln x có tập xác định là:
A. (0; e)
Câu 11 :
C.
m2
B.
3
534
Hàm số f(x) =
B.
x2 ln x
5 3 2 ta được:
25 3 10 3 4
C.
3
3
75 3 15 3 4
532
đạt cực trị tại điểm:
17
A. x =
Câu 20 :
x=
Cho f(x) =
2
x 1
x 1 .
B. ln2
Câu 22 :
ln
Hàm số y =
D. + = 0
C. 2ln2
D. Kết quả khác
cos x sin x
cos x sin x có đạo hàm bằng:
A. cos2x
Câu 23 :
2
cos2x
B.
log4 4 8
C.
2
sin 2x
C.
5
4
sin2x
B.
2
D.
3
8
215: Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm?
A.
x
1
6
Cho lg5 = Tính
lg
49log7 2
1
6
x x 1 0 C.
1
4
x 1 0
D.
x4 5 0
1
64 theo a?
A. 6(a - 1)
Câu 26 :
1
5
B.
+1=0
Câu 25 :
B. 1 - 6a
C. 2 + 5a
D. 4 - 3a
B. 3
C. 2
D. 4
bằng:
A. 5
Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?
ab
log 2 a log 2 b
3
C. log a b 2 log a log b
2
2
2
3
2 log2
B.
D.
4
log2
ab
log 2 a log 2 b
6
2 log2 a b log 2 a log 2 b
Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
y = ax
B. ax > 1 khi x > 0
C. Nếu x < x thì
1
2
D. 0 < ax < 1 khi x < 0
Câu 29 :
D.
bằng:
1
2
A.
Câu 28 :
C. >
x=
Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 2
A.
D.
e
B. = 1
Câu 21 :
Câu 27 :
1
e
C. x = e
Cho > Kết luận nào sau đây là đúng?
A. <
Câu 24 :
1
B.
e
a a
x1
x2
2 -x
Cho f(x) = x e . bất phương trình f’(x) ≥ 0 có tập nghiệm là:
A. (-2; 4]
B. Kết quả khác
C. [0; 2]
D. (2; +∞)
18
Câu 30 :
ln
Hàm số y =
A.
x2 x 2 x
(-∞; -2) ẩ (2; +∞)
có tập xác định là:
B. (-∞; -2)
C. (-2; 2)
Câu 31 :
A. 3
Câu 32 :
f '
4 bằng:
ln t anx . Đạo hàm
Cho f(x) =
B. 2
x
D. (1; +∞)
C. 1
D. 4
C. ln6
D. ln3
x
Cho f(x) = 2 .3 . Đạo hàm f’(0) bằng:
A. ln5
B. ln2
Câu 33 :
(2 x 6)(2x 6) 0 . Khi đó giá trị của A =
Cho x thỏa mãn
A. 28
Câu 34 :
B. 26
log 1 4 32
8
A.
Câu 37 :
log0,5 0,125
là:
D. 25
4
5
C.
B. 5
D. -
5
12
C. 4
D. 3
Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
B.
log x
y=
Cho f(x) =
log e x
y=
C.
log2 x
y=
log 3 x
D. y =
lg2 x . Đạo hàm f’(10) bằng:
1
5 ln10
B. ln10
C.
B. 4200
C. 4000
D. 2 + ln10
1022lg7 bằng:
A. 3800
Câu 39 :
Tính: K =
2
3
D. 4900
3
1
2:4 3
9
3
0 1
3
2
5 .25 0, 7 .
2 , ta được
2
A.
3. 2 4
x 1
2
bằng:
A. 10
Câu 38 :
C. 27
5
4
B.
A. 2
Câu 36 :
2 x 1
2x
bằng:
A. 3
Câu 35 :
1
2
B.
3
33
13
C.
5
3
D.
8
3
19
Câu 40 :
Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Đồ thị hàm số y =
trục tung
C.
loga x
có tiệm cận đứng là
log a x < 0 khi x > 1
D.
Câu 41 :
1
2x
3. 2 4
Cho biểu thức A =
2 x 1
định giá trị của m biết A = 36 .
A.
Câu 42 :
A.
m
1
2
loga x
log5 4x x 2
Rút gọn biểu thức
A. b
log 3 8.log 4 81
log 1 3 a 7
a
m2
D.
Hàm số y =
Biểu thức a
a
3 1
2
: b 2
loga x
C. (2; 6)
D. R
3
có tiệm cận
(b > 0), ta được:
C. b3
D. b4
B. 9
C. 7
D. 8
4
C.
2
3
D.
-
7
3
1
1 ln x có tập xác định là:
B. (0; e)
4
3 3
: a2
C. (0; +∞)
D. R
viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
B.
Cho lg2 = Tính lg25 theo a?
A. 2 + a
D. Đồ thị hàm số y =
đứng là trục tung
B. b2
B.
A. (0; +∞)\ {e}
Câu 48 :
b
loga x < 0 khi x > 1
(a > 0, a ạ 1) bằng:
5
3
Câu 47 :
Câu 50 :
m3
với m > 0. Xác
bằng:
A. 12
Câu 49 :
log 2 x 2log 4 m
có tập xác định là:
B. (0; +∞)
Câu 44 :
2
3
B.
> 0 khi 0 < x < 1
A. (0; 4)
A.
C.
loga x1 loga x 2
Nếu x1 < x2 thì
Hàm số y =
A.
> 0 khi 0 < x < 1
. Với x thỏa mãn
m0
B.
Câu 43 :
Câu 46 :
x 1
2
loga x
log a x1 loga x 2
Cho 0 < a < 1 Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
C.
Câu 45 :
B. Nếu x1 < x2 thì
a
5
8
B. 3(5 - 2a)
C.
a
5
3
C. 2(2 + 3a)
D.
a
7
3
D. 2(1 - a)
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
20
- Xem thêm -