Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Luyện thi - Đề thi Thi THPT Quốc Gia Môn toán Ngân hàng đề trắc nghiệm chuyên đề mũ và lôgarit (file Word có đáp án)...

Tài liệu Ngân hàng đề trắc nghiệm chuyên đề mũ và lôgarit (file Word có đáp án)

.DOCX
41
5949
90

Mô tả:

NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM CHUYÊN ĐỀ MŨ-LÔGARIT (Mà ĐỀ 01.268 – 100 CÂU) Câu 1 : Rút gọn biểu thức K = A. x2 + x + 1 Câu 2 : Cho f(x) = Phương trình: Câu 5 : 4 5 B. Phương trình: 3 B. 4 2  12 12  x  y  Cho K =   D. 3 C. 0 D. 1 5 4 D. 5 - 12 có nghiệm là: D. 3 1  y y 1  2   x x  . biểu thức rút gọn của K là:  C. 2x D. x – 1 C. 2(1 - a) D. 2(2 + 3a) Cho lg2 = Tính lg25 theo a? Câu 8 : B. 2 + a  a2 3 a2 5 a4 loga   15 a 7  A. 2    bằng:  12 5 B. C. 3 Câu 9 : Cho biểu thức A. B  1  log3 ( x) Cho B  3log B. 3 D. 9 5 x 3 9 . Biểu thức B được rút gọn thành: x  6log 9 (3 x)  log 1 x B   log3 ( ) 3 C. B  log 3 (3x) D. đáp án khác  3  27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A.  > 3 Câu 11 : C. 4 C. 2 B. x + 1 A. 3(5 - 2a) Câu 10 : D. x2 - x + 1 C. 2x  2 x1  2 x 2  3x  3x 1  3x 2 A. x Câu 7 : C. x2 + 1 bằng: A. 5 Câu 6 :  ta được: ln  x  1  ln  x  3   ln  x  7  B. 3 log 1 4 32  x  4 x 1 x  x 1 B. 2 8 A.  x 2 ln x . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng: A. 2 Câu 4 : x  4 x 1 B. x2 – 1 A. 5 Câu 3 :  B.   R 3    Bất phương trình:  4  2x C. -3 <  < 3 D.  < 3 x 3    4  có tập nghiệm là: 1 A. (0; 1) Câu 12 : B. B. 3 - 5a A. Câu 15 :  B. 3  100; 10  B. Kết quả khác Cho log 2 5  a; log3 5  b . Khi đó Cho B. e 2  2  3  3      4x  1 2  1 1  ;  R\  2 2  500; 4  D.  1000; 100  D. a2  b2 D. 1  3a  2  2 D. 1  1  3   3      D.  1 1  2 ; 2    tính theo a và b là: 1 ab C. ab ab C. 6a – 2 1,4 2 C. 3 3 3 1,7 4 có tập xác định là: B. (0; +)) C. R Xác định m để phương trình: 4 x  2m.2 x  m  2  0 có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là: Câu 20 : Tính: M =  0, 04  1,5 log 0,5 0,125 D. m  B. 90 C. 125 D. 120 B. 5 C. 2 D. 3 C. (6; +∞) D. (0; +∞) 2 3   0,125  , ta được  bằng: A. 4 Câu 22 : Hàm số y =  C. m > 2 B. -2 < m < 2 A. 121 log A. R Câu 23 : log6 5 B. 4  3  4  A. m < 2 Câu 21 : D. 0 Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: Hàm số y = Câu 19 : C. 2 C. B. 2(5a + 4) Câu 18 : A. D. 6 + 7a log2 5  a . Khi đó log 4 500 tính theo a là:  A.  C. 4(1 + a)  lg xy  5  Hệ phương trình:  lg x.lg y  6 với x ≥ y có nghiệm là? A. 3a + 2 Câu 17 : D.  A. a + b Câu 16 :   ; 2 1   a a 1 Nếu 2 thì giá trị của  là: A. 1 Câu 14 : C. 125 Cho lg2 = Tính lg 4 theo a? A. 2(a + 5) Câu 13 :  1; 2 Rút gọn biểu thức 1 5 6  x có tập xác định là: B. (-∞; 6) x 4 x2 : x4 (x > 0), ta được: 2 2 A. Câu 24 : B. x A. C. Câu 28 : A. Câu 29 : Tính: M = 9 7 2 7 6 5 8 : 8  3 .3 Phương trình: 3x  4 x A. Câu 32 : A. Câu 33 : x C. (-; 1] D. [2; 5] C. 3 D. -1 C. 2 D. 4  5x có nghiệm là: Mệnh đề nào sau đây là đúng?      4 2   4 2 3 4 3 4 2 2  2 2 B. D.      2  3  2 6 11  2  11  2 3 4   16: Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó? y= log e x log2 x B. y =  C. y = log 3 x D. y = log  x Đồ thị (L) của hàm số f(x) = lnx cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (L) tại A có phương trình là: Cho hàm số y = B. y = x - 1 4 2x  x 2 C. y = 2x + 1 D. y = 4x – 3 . Đạo hàm f’(x) có tập xác định là: B. R\{0; 2} C. (-;0)  (2; +) D. (0; 2) x  y  7  Hệ phương trình:  lg x  lg y  1 với x ≥ y có nghiệm là?  5; 2  B.  6; 1 C.  2 Trên đồ thị (C) của hàm số y = có phương trình là: x  x 1 y= 2 x    1 B. y = Tập xác định của hàm số 1 D  ( ;  ). 2 A. Câu 34 : x  2 , ta được B. 3 A. R Câu 31 : 4 5 B. 4 A. y = 3x Câu 30 : D. 6 2x B. [-2; 2] A. 1 Câu 27 : 4 4  8  4x5  271 x có tập nghiệm là: Hệ bất phương trình:  3 A. 2 Câu 26 : C. x x 1 A. [2; +) Câu 25 : 3 Nếu log x 2 3 2  4 B.  4; 3 D. Kết quả khác lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 1. Tiếp tuyến của (C) tại điểm M0 C.   x  1 y= 2 2 D.    x  1 y= 2 2 D. 1 D  ( ; ). 2 y  log3 (2 x  1) là: 1 D  ( ;  ). 2 C. 1 D  ( ;  ) 2 thì x bằng: 3 A. 4 Câu 35 : log 6 3.log3 36 3 Cho f(x) = B. 0,2 D. 5 2 C. 4 D. 3 C. 0,1 D. 0,4   C. R\{-1; 1} D. (1; +) e  2 Hàm số y = x  x  1 có tập xác định là: B. R log 1 3 a 7 a (a > 0, a  1) bằng: A. 4 Câu 39 : 2 3 x. 6 x . Khi đó f(0,09) bằng: A. (-1; 1) Câu 38 : C. B. 2 A. 0,3 Câu 37 : 3 bằng: A. 1 Câu 36 : 1 B. 2 3 B. C. 7 -3 D. 5 3 Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. ax > 1 khi x < 0 B. Trục hoành là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ax C. 0 < ax < 1 khi x > 0 D. Nếu x < x thì 1 2 Câu 40 : A. Bất phương trình: log 4  x  7   log2  x  1  1;4  có tập nghiệm là:  5;  B. a x1  a x2 C. (-1; 2) D. (-; 1) Câu 41 : 232 2 3 3 3 viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là: 3 Biểu thức K = 1  2 6 3    A. Câu 42 : A. B. 4000 C. 4900 log a x n  n log a x Rút gọn biểu thức A. b2 Câu 45 : D. 5  2 18 3   D. 3800 Cho a > 0 và a  1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: B. (x > 0,n  0) C. logaxy = logax.logay Câu 44 : 1  2 8 3   C. 1022lg7 bằng: A. 4200 Câu 43 : 1  2 12 3   B. loga x có nghĩa với x D. loga1 = a và logaa = 0 b  3 1  2 : b 2 3 (b > 0), ta được: B. b3 C. b D. b4 Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Hàm số y = loga x (0 < a  1) có tập xác định là R 4 B. C. Đồ thị các hàm số y = Hàm số y = D. Hàm số y = loga x loga x Câu 46 : Hàm số y = log a x ln 1  sin x Câu 49 : A. Câu 50 : (0 < a  1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành có tập xác định là:   R \   k, k  ZC.  R 3  Rút gọn biểu thức K = A. a với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +) Câu 47 : A. x2 + 1 log 1 x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +) R \    k2, k  ZB.  A. Câu 48 : và y = x  4 x 1   x  4 x 1 x  x 1 B. x2 – 1  ta được: C. x2 - x + 1 D. x2 + x + 1 Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1? log e 9 B. log   0,7  Tập nghiệm của phương trình:  B. Cho hàn số x 1 3 3 x 5  5  26  3; 5 log  e C. D. log 3 5 D.  1; 3 C.  2; 4 y  log 3 (2 x  1) . Chọn phát biểu đúng: B. Trục oy là tiệm cận ngang C. Hàm số đồng biến với mọi x>0. D. Trục ox là tiệm cận đứng Cho hàm số  là: A. Hàm số đồng biến với mọi x > -1/2 Câu 51 :  R \   k2, k  Z 2 D. y  log 3 (2 x  1) . Chọn phát biểu sai: A. Hàm số đồng biến với mọi x > -1/2 B. Hàm số không có cực trị C. Trục oy là tiệm cận đứng D. Hàm số nghịch biến với mọi x>-1/2. Câu 52 : Nếu log2 x  5log 2 a  4 log2 b A. 4a + 5b Câu 53 : A. C. Câu 54 : A. B. (a, b > 0) thì x bằng: a5b4 C. 5a + 4b D. a 4 b5 Cho a > 0 và a  1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: x log x loga  a y loga y loga  x  y   log a x  log a y B. 1 1 loga  x log a x D. log b x  log b a.log a x 1 2  Phương trình: 4  lg x 2  lg x = 1 có tập nghiệm là:  10; 100 B.  1; 20 C. 1   ; 10   10 D.  5 Câu 55 : Phương trình 4 2x 3  84  x A. 2 B. có nghiệm là: 6 7 Câu 56 : 1 A. A. Câu 58 : A. x 2 log 4 4 8 2x 2 x 1 95: Cho biểu thức A = Câu 57 : C.  3. 2  4 x 1 2 4 D. 5 A2 2 A   1 . 81 9 . Tìm x biết C. x2 B. 2 3 x1 x 1 D. bằng: 3 8 B. Bất phương trình:   ;1 5 4 C. 2 9 x  3x  6  0 có tập nghiệm là:  1;1 C. B. D.  1;  1 2 D. Kết quả khác Câu 59 : 1 loga x  log a 9  log a 5  log a 2 Nếu (a > 0, a  1) thì x bằng: 2 3 2 A. 3 B. C. 5 5 Câu 60 : A. Câu 61 : A. Câu 62 : A. Câu 63 : Phương trình: log 2 x  x  6  3 B. 2  3    2 B.  4 e  8; 2  64 1 log2 10 2 B.  20; 14  C.  2; 5 D.  C.   D. e D.  12; 6  C. 3 e  18; 12  bằng: B. 400 C. 1000 Tập hợp các giá trị của x để biểu thức 2 Tập nghiệm của phương trình:  Bất phương trình:  log5 x3  x2  2x B. (-1; 0)  (2; +) Câu 65 : Câu 66 : có tập nghiệm là: x  y  6  Hệ phương trình:  ln x  ln y  3ln 6 có nghiệm là: A. (1; +) A. 6 5 Số nào dưới đây nhỏ hơn 1? A. 200 Câu 64 : D. B.  2 2 x x4   0; 1 x2  2x   2 3 D. 1200  có nghĩa là: C. (0; 1) D. (0; 2)  (4; +) C. {2; 4} D. 1 16 là:  2; 2 có tập nghiệm là: 6 A. Câu 67 :  2;5  B. Kết quả khác Tính: K = 43 2 .21 2 : 2 4 A. 5 2,  2;1 D.  1; 3 ta được: B. 7 Câu 68 : C. C. 8 D. 6 C. 12 D. 10 22  53.54 Tính: M = 10 :10   0,25 , ta được 3 0 2 A. -10 B. 15 Câu 69 : x 3 x2  13    7: Cho f(x) = 6 x . Khi đó f  10  bằng: 11 A. 13 B. 10 10 Câu 70 : Hàm số f(x) = xe x B. x = e Câu 72 : 1 D. x = e2 C. x = 2 Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. Nếu x1 < x2 thì C. D. đạt cực trị tại điểm: A. x = 1 Câu 71 : C. 4 log a x loga x1  loga x 2 B. Đồ thị hàm số y = là trục hoành D. > 0 khi x > 1 loga x có tiệm cận ngang loga x < 0 khi 0 < x < 1 Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm? A. x4 5  0 1 4 B. x 1  0 C. 1 5 1 6 x   x  1  0 D. x 1 6 +1=0 Câu 73 : 5  3x  3  x Cho 9 x  9  x  23 . Khi đo biểu thức K = 1  3x  3 x có giá trị bằng: 5 A. 3 C. 1 B.  2 2 2 Câu 74 : 49 log7 2 2 bằng: A. 4 Câu 75 : D. B. 2 1  a   Rút gọn biểu thức a  C. 3 D. 5 C. 4a D. a 2 1 2 A. 3a Câu 76 : A. Câu 77 : (a > 0), ta được: B. 2a 3 3 1  2 : 4    32 9  3 0 1  3 2 5 .25   0,7  .   Tính: M =  2  , ta được 2 8 3 Phương trình:   B. 2 x  x  6 33 13 C. 2 3 D. 5 3 có nghiệm là: 7 A. 3 Câu 78 : A. C. Câu 79 : A. Câu 80 : B. 1 C. 2 D. 4 Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng? ab  log 2 a  log 2 b 3 D. log a  b  2  log a  log b  2 2 2 3 2 log2  a  b   log 2 a  log 2 b 4 log 2 ab  log 2 a  log2 b 6 Cho a là một số dương, biểu thức a B. 7 6 B. Hàm số y = ln 1  sin x a 2 3 a a 2 log2 viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: 5 6 C. a 6 5 D. a 11 6 có tập xác định là:     R \  k  , k  Z R \     k2 , k  Z  C. R \    k2, k  Z D. R A. B. 3 2 Câu 81 : A. Câu 82 : y 1 x 3  2  5  x y Hệ phương trình:  4  6.3  2  0 có nghiệm là:  3; 4  Rút gọn biểu thức: 81a 4 b 2 A. 9a2b Câu 83 : A. Câu 86 : B. 1 Với giá trị nào của x thì biểu thức a 32loga b a 3 b 2  4; 4  C. 9a 2 b D. Kết quả khác  log6 2x  x 2  D. 2 có nghĩa? C. 0 < x < 2 D. x < 3 C. D. (a > 0, a  1, b > 0) bằng: a3b B. 3log 2  log 4 16   log 1 2 A. 5 ab 2 a 2 b3 bằng: B. 2 C. 3 D. 4 Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định? A. y = x-4 Câu 88 : D. C. 3 B. -1 < x < 1 2 Câu 87 :  2; 1  2x  2y  6  xy Hệ phương trình:  2  8 với x ≥ y có mấy nghiệm? A. x > 2 Câu 85 : C. , ta được: B. -9a2b A. 0 Câu 84 :  1; 3 B. Cho hàm số y = 2 A. (y”) - 4y = 0 B. y = x4  x  2 2 C. y = 3 x 3 D. y =  4 x . Hệ thức giữa y và y” không phụ thuộc vào x là: B. y” + 2y = 0 C. 2y” - 3y = 0 D. y” - 6y2 = 0 8 Câu 89 : Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số (1;0) A. 3 Biểu thức K = 1 Câu 91 : ln Hàm số y =  x2  x  2  x B. A. Câu 94 : A.  3 2; 2  Nếu B. C. (1; +) D. (-2; 2) C. 3 D. 2 có nghiệm là:  4; 2  log7 x  8log7 ab 2  2 log 7 a 3b a 2 b14 B. C.  3; 2  D. Kết quả khác (a, b > 0) thì x bằng: a 6 b12 C. a4b6 D. a 8 b14 C. 6 D. 4 11 A. x x x x : x 16 , ta được: B. x Câu 96 :  a2 3 a2 5 a4 loga   15 a 7  12 A. 5 8 x x x    bằng:  9 B. 5 C. 3 B. . = 1 C.  >  D.  +  = 0 C. 1 D. 3 C. 4,7 D. 3,7 D. 2 Cho  > . Kết luận nào sau đây là đúng? A.  <   x  2y  1  x y2  16 có mấy nghiệm? Hệ phương trình:  4 A. 0 Câu 99 : 1 D.  2 6 3     x 2  y 2  20  Hệ phương trình:  log 2 x  log 2 y  3 với x ≥ y có nghiệm là: Rút gọn biểu thức: Câu 98 : (1;1) D. có tập xác định là: B. -3 Câu 95 : Câu 97 :  C.  2 8 3    (-; -2)  (2; +) 22x 6  2x 7  17 A. 5 Câu 93 : (1;0) 1 B.  2 12 3   A. (-; -2) Phương trình: C. 232 2 3 3 3 viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là: 5 A.  2 18 3    Câu 92 : (1;1) B. Câu 90 : y  log 3 (2 x  1) là: Cho f(x) = A. 2,7 B. 2 3 x 4 x 12 x5 . Khi đó f(2,7) bằng: B. 5,7 9 Câu 100 : Cho biểu thức A = A. 4  a  1 1   b  1 B. 2 1 . Nếu a =  2  3 C. 3 1 và b =  2  3 1 thì giá trị của A là: D. 1 10 ®¸p ¸n M· ®Ò : 01.268 01 ) | } ~ 36 ) | } ~ 71 { ) } ~ 02 ) | } ~ 37 { | } ) 72 { ) } ~ 03 { | } ) 38 { | ) ~ 73 { ) } ~ 04 { | } ) 39 { | } ) 74 ) | } ~ 05 { | ) ~ 40 { | ) ~ 75 { | } ) 06 ) | } ~ 41 { | } ) 76 { ) } ~ 07 { | ) ~ 42 { | ) ~ 77 { | ) ~ 08 { | ) ~ 43 ) | } ~ 78 { ) } ~ 09 { | } ) 44 { | } ) 79 ) | } ~ 10 { | ) ~ 45 { ) } ~ 80 { ) } ~ 11 { ) } ~ 46 { | } ) 81 { | ) ~ 12 { ) } ~ 47 { | } ) 82 { | ) ~ 13 { | ) ~ 48 { ) } ~ 83 { ) } ~ 14 { | } ) 49 { | } ) 84 { | ) ~ 15 { | ) ~ 50 ) | } ~ 85 ) | } ~ 16 { | } ) 51 { | } ) 86 { ) } ~ 17 ) | } ~ 52 { ) } ~ 87 { | ) ~ 18 ) | } ~ 53 { | } ) 88 { | } ) 19 { | ) ~ 54 ) | } ~ 89 { | } ) 20 ) | } ~ 55 { ) } ~ 90 ) | } ~ 21 { | } ) 56 { | } ) 91 { ) } ~ 22 { ) } ~ 57 ) | } ~ 92 { ) } ~ 23 ) | } ~ 58 ) | } ~ 93 { ) } ~ 24 { ) } ~ 59 { | } ) 94 ) | } ~ 25 { | } ) 60 { ) } ~ 95 { | } ) 26 { | ) ~ 61 ) | } ~ 96 { | ) ~ 27 { | ) ~ 62 { | ) ~ 97 { | ) ~ 28 ) | } ~ 63 { | ) ~ 98 { ) } ~ 29 { ) } ~ 64 { ) } ~ 99 ) | } ~ 30 { | } ) 65 { ) } ~ 100 { | } ) 31 ) | } ~ 66 { | } ) 32 { | ) ~ 67 { | ) ~ 33 { | ) ~ 68 ) | } ~ 11 34 { ) } ~ 69 ) | } ~ 35 { | ) ~ 70 ) | } ~ 12 Câu Đáp án 1 A 2 A 3 D 4 D 5 C 6 A 7 C 8 C 9 D 10 C 11 B 12 B 13 C 14 D 15 C 16 D 17 A 18 A 19 C 20 A 21 D 22 B 23 A 24 B 25 D 26 C 27 C 28 A 29 B 30 D 31 A 32 C 33 C 34 B 35 C 13 36 A 37 D 38 C 39 D 40 C 41 D 42 C 43 A 44 D 45 B 46 D 47 D 48 B 49 D 50 A 51 D 52 B 53 D 54 A 55 B 56 D 57 A 58 A 59 D 60 B 61 A 62 C 63 C 64 B 65 B 66 D 67 C 68 A 69 A 70 A 71 B 14 72 B 73 B 74 A 75 D 76 B 77 C 78 B 79 A 80 B 81 C 82 C 83 B 84 C 85 A 86 B 87 C 88 D 89 D 90 A 91 B 92 B 93 B 94 A 95 D 96 C 97 C 98 B 99 A 100 D 15 NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM CHUYÊN ĐỀ MŨ-LÔGARIT (Mà ĐỀ 02.268 – 100 CÂU) Câu 1 : Hàm số y = lnx có đạo hàm cấp n là: n! y  n x B. Câu 2 :  a  1 Cho biểu thức A = của A là: A. 3   b  1 1  n  1 ! xn y   C. . Nếu a = n  2 3  1 xn y   n D. 1 và b =  2 3 C. 4 D. 1 C. 2 D. 3  n! x n 1 1 thì giá trị ex  e x 2 . Đạo hàm f’(0) bằng: Cho f(x) = A. 4 A. 1 n 1 B. 2 Câu 3 : Câu 4 : y    1 n  n A. B. 1 Cho a > 0, a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: loga x Tập giá trị của hàm số y = là tập R x B. Tậ giá trị của hàm số y = a là tập R C. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +∞) D. Câu 5 :  ln x 2  5x  6 Hàm số y = A. (2; 3) Câu 6 : loga x Tập xác định của hàm số y = là tập R  có tập xác định là: B. (-∞; 0) C. (0; +∞) D. (-∞; 2) U (3; +∞) Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 4 3  4 A. Câu 7 : 2 C. 3 3 3 1,7  e 2  2  3   3      D. 1,4 1  1  3   3      1 loga x  log a 9  log a 5  log a 2 (a > 0, a ạ 1) thì x bằng: 2 Nếu 2 5 A. B. Câu 8 : 64 3 5 B. 1 log2 10 2 C. 3 D. 6 5 bằng: A. 200 Câu 9 : B. 400 1 Cho biểu thức A = 2 x 1 C. 1200 2x  3. 2  4 x 1 2 . Với x thỏa mãn D. 1000 2 x  4m . Xác định m biết A = 9. 16 2 A. Câu 10 : m0 B. (0; +)\ {e} B. 1 B. 3 1 e 2 e B. B  3log Cho biểu thức Khi đó giá trị của B là: A. 2 D. (0; +) C. 3 D. 0 C. 0 D. 2 B. 3 e 4 e D. x 3 9 . Cho x thỏa mãn x  6log 9 (3 x)  log 1 C. 1  log3 x  2  2log3 x  1 . D. -2 (a, b > 0) thì x bằng: a 4 b5 C. 4a + 5b D. C.  ẻ R D. -3 <  < 3 C. x4(x + 1) D. x2 x  1 D. 3 a5b 4  3  27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? Cho B.  > 3 Câu 17 : Rút gọn biểu thức: A. - 3 log2 x  5log2 a  4 log2 b Nếu A.  < 3 x 4  x  1 2 4 x 8  x  1 4 , ta được: x  x  1 B. Câu 18 : 1 3 Trục căn thức ở mẫu biểu thức 3 Câu 19 : C. R C. B. -1 A. 5a + 4b A. 3 2 2 Câu 14 : Câu 16 : m Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm f’(e) bằng: A. Câu 15 : D. ecos x . Đạo hàm f’(0) bằng: Cho f(x) = A. 1 Câu 13 : 1 2 y  ln(2 x  1) tại x = 0 là: Đạo hàm cấp 1 của hàm số A. 2 Câu 12 : m 1 Hàm số y = 1  ln x có tập xác định là: A. (0; e) Câu 11 : C. m2 B. 3 534 Hàm số f(x) = B. x2 ln x 5  3 2 ta được: 25  3 10  3 4 C. 3 3 75  3 15  3 4 532 đạt cực trị tại điểm: 17 A. x = Câu 20 : x= Cho f(x) = 2 x 1 x 1 . B. ln2 Câu 22 : ln Hàm số y = D.  +  = 0 C. 2ln2 D. Kết quả khác cos x  sin x cos x  sin x có đạo hàm bằng: A. cos2x Câu 23 : 2 cos2x B. log4 4 8 C. 2 sin 2x C. 5 4 sin2x B. 2 D. 3 8 215: Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm? A. x 1 6 Cho lg5 = Tính lg 49log7 2 1 6 x   x  1  0 C. 1 4 x 1  0 D. x4 5  0 1 64 theo a? A. 6(a - 1) Câu 26 : 1 5 B. +1=0 Câu 25 : B. 1 - 6a C. 2 + 5a D. 4 - 3a B. 3 C. 2 D. 4 bằng: A. 5 Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng? ab  log 2 a  log 2 b 3 C. log a  b  2  log a  log b  2 2 2 3 2 log2 B. D. 4 log2 ab  log 2 a  log 2 b 6 2 log2  a  b   log 2 a  log 2 b Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax B. ax > 1 khi x > 0 C. Nếu x < x thì 1 2 D. 0 < ax < 1 khi x < 0 Câu 29 : D. bằng: 1 2 A. Câu 28 : C.  >  x= Đạo hàm f’(0) bằng: A. 2 A. D. e B.  = 1 Câu 21 : Câu 27 : 1 e C. x = e Cho  >  Kết luận nào sau đây là đúng? A.  <  Câu 24 : 1 B. e a a x1 x2 2 -x Cho f(x) = x e . bất phương trình f’(x) ≥ 0 có tập nghiệm là: A. (-2; 4] B. Kết quả khác C. [0; 2] D. (2; +∞) 18 Câu 30 : ln Hàm số y = A.  x2  x  2  x (-∞; -2) ẩ (2; +∞)  có tập xác định là: B. (-∞; -2) C. (-2; 2) Câu 31 : A. 3 Câu 32 :  f '   4  bằng: ln t anx . Đạo hàm Cho f(x) = B. 2 x D. (1; +∞) C. 1 D. 4 C. ln6 D. ln3 x Cho f(x) = 2 .3 . Đạo hàm f’(0) bằng: A. ln5 B. ln2 Câu 33 : (2 x  6)(2x  6)  0 . Khi đó giá trị của A = Cho x thỏa mãn A. 28 Câu 34 : B. 26 log 1 4 32 8 A. Câu 37 : log0,5 0,125 là: D. 25 4 5 C. B. 5 D. - 5 12 C. 4 D. 3 Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó? B. log  x y= Cho f(x) = log e x y= C.  log2 x y= log 3 x D. y = lg2 x . Đạo hàm f’(10) bằng: 1 5 ln10 B. ln10 C. B. 4200 C. 4000 D. 2 + ln10 1022lg7 bằng: A. 3800 Câu 39 : Tính: K = 2 3 D. 4900 3 1  2:4  3   9  3 0 1 3 2 5 .25   0, 7  .    2  , ta được 2 A.  3. 2  4 x 1 2 bằng: A. 10 Câu 38 : C. 27 5 4 B. A. 2 Câu 36 : 2 x 1 2x bằng: A. 3 Câu 35 : 1   2 B. 3 33 13 C. 5 3 D. 8 3 19 Câu 40 : Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. Đồ thị hàm số y = trục tung C. loga x có tiệm cận đứng là log a x < 0 khi x > 1 D. Câu 41 : 1 2x  3. 2  4 Cho biểu thức A = 2 x 1 định giá trị của m biết A = 36 . A. Câu 42 : A. m 1 2 loga x  log5 4x  x 2 Rút gọn biểu thức A. b log 3 8.log 4 81 log 1 3 a 7 a m2 D. Hàm số y = Biểu thức a a  3 1 2 : b 2 loga x C. (2; 6) D. R 3 có tiệm cận (b > 0), ta được: C. b3 D. b4 B. 9 C. 7 D. 8 4 C. 2 3 D. - 7 3 1 1  ln x có tập xác định là: B. (0; e) 4 3 3 : a2 C. (0; +∞) D. R viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: B. Cho lg2 = Tính lg25 theo a? A. 2 + a D. Đồ thị hàm số y = đứng là trục tung B. b2 B. A. (0; +∞)\ {e} Câu 48 : b  loga x < 0 khi x > 1 (a > 0, a ạ 1) bằng: 5 3 Câu 47 : Câu 50 : m3 với m > 0. Xác bằng: A. 12 Câu 49 : log 2 x  2log 4 m  có tập xác định là: B. (0; +∞) Câu 44 : 2 3 B. > 0 khi 0 < x < 1 A. (0; 4) A. C. loga x1  loga x 2 Nếu x1 < x2 thì Hàm số y = A. > 0 khi 0 < x < 1 . Với x thỏa mãn m0 B. Câu 43 : Câu 46 : x 1 2 loga x log a x1  loga x 2 Cho 0 < a < 1 Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: C. Câu 45 : B. Nếu x1 < x2 thì a 5 8 B. 3(5 - 2a) C. a 5 3 C. 2(2 + 3a) D. a 7 3 D. 2(1 - a) Mệnh đề nào sau đây là đúng? 20
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan