Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Giáo dục hướng nghiệp 15 đề kiểm tra giữa hk2 môn toán lớp 10 năm 2020 2021...

Tài liệu 15 đề kiểm tra giữa hk2 môn toán lớp 10 năm 2020 2021

.PDF
68
37
122

Mô tả:

15 ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HK2 MÔN TOÁN LỚP 10 NĂM 2020-2021 MỤC LỤC 1. Đề kiểm tra giữa HK2 lớp 10 năm 2020-2021 môn Toán - Đề số 1 2. Đề kiểm tra giữa HK2 lớp 10 năm 2020-2021 môn Toán - Đề số 2 3. Đề kiểm tra giữa HK2 lớp 10 năm 2020-2021 môn Toán - Đề số 3 4. Đề kiểm tra giữa HK2 lớp 10 năm 2020-2021 môn Toán - Đề số 4 5. Đề kiểm tra giữa HK2 lớp 10 năm 2020-2021 môn Toán - Đề số 5 6. Đề kiểm tra giữa HK2 lớp 10 năm 2020-2021 môn Toán - Đề số 6 7. Đề kiểm tra giữa HK2 lớp 10 năm 2020-2021 môn Toán - Đề số 7 8. Đề kiểm tra giữa HK2 lớp 10 năm 2020-2021 môn Toán - Đề số 8 9. Đề kiểm tra giữa HK2 lớp 10 năm 2020-2021 môn Toán - Đề số 9 10. Đề kiểm tra giữa HK2 lớp 10 năm 2020-2021 môn Toán - Đề số 10 11. Đề kiểm tra giữa HK2 lớp 10 năm 2020-2021 môn Toán - Đề số 11 12. Đề kiểm tra giữa HK2 lớp 10 năm 2020-2021 môn Toán - Đề số 12 13. Đề kiểm tra giữa HK2 lớp 10 năm 2020-2021 môn Toán - Đề số 13 14. Đề kiểm tra giữa HK2 lớp 10 năm 2020-2021 môn Toán - Đề số 14 15. Đề kiểm tra giữa HK2 lớp 10 năm 2020-2021 môn Toán - Đề số 15 ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2020 - 2021 Môn: Toán 10 - Khối 10 Thời gian làm bài: 90 phút Đề số 1 Câu 1.Nếu a  b và c  d . thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng? A. ac  bd . B. a  c  b  d . C. a  d  b  c . D. ac  bd Câu 2. Nếu a, b và c là các số bất kì và a  b thì bất đẳng nào sau đây đúng? A. ac  bc . C. a  c  b  c . B. a 2  b2 . D. c  a  c  b Câu 3. Cho hai số thực a, b tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ? A. a  b  a  b B. a  b  a  b C. a  b  a  b D. a  b  a  b Câu 4.Cho ABC có b  6, c  8, A  600 . Độ dài cạnh a là: A. 2 13. B. 3 12. C. 2 37. D. 20. Câu 5. Cho ABC có S  84, a  13, b  14, c  15. Độ dài bán kính đường tròn ngoại tiếp R của tam giác trên là: A. 8,125. B. 130. C. 8 D. 8,5. Câu 6. Cho ABC có a  6, b  8, c  10. Diện tích S của tam giác trên là: A. 48. B. 24. C. 12. D. 30. Câu 7. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x)  2 x  A. 2 2 B. 1 Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình A. (–;–1) 1 với x > 0 là x2 B. (–1;1) C. 3 D. 2 C.  ; 1  1;   D. (1;+) 2 < 1 là 1 x Câu 9. Câu nào sau đây sai?. Miền nghiệm của bất phương trình  x  2  2  y  2   2 1  x  là nửa mặt phẳng chứa điểm A.  0;0  . C.  4; 2  . B. 1;1 . Câu 10. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f  x   5 x  A.  . B. C.  ; 1 . . D. 1; 1 . x 1  4   2 x  7  luôn âm 5 D. Đáp án khác Câu 11.Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f  x   x 2  2 x  3 luôn dương A.  . B. Câu 12: Bất phương trình 5x – 1 > A. x < 2 B. x < 3 C.  ; 1  3;   . . 2x + 3 có nghiệm là 5 C. x >  5 2 D. x > Câu 13. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho ba điểm A 2;0 ¸ B 0;3 và C thẳng đi qua điểm B và song song với AC có phương trình tham số là: A. x y 5t . 3 t B. x y 5 . 1 3t C. x y t . 3 5t D. x y 3 t 5t D.  1;3 . 20 23 3; 1 . Đường . Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình: 2 x  1  x là S   a; b . Tính P  a.b ? A. P  1 . 2 B. P  1 . 6 C. P  1 . D. P  1 . 3 Câu 15.Cho phương trình: ax  by  c  0 1 với a 2  b2  0 . Mệnh đề nào sau đây sai? A. 1 là phương trình tổng quát của đường thẳng có vectơ pháp tuyến là n   a; b  . B. a  0 1 là phương trình đường thẳng song song hoặc trùng với trục ox . C. b  0 1 là phương trình đường thẳng song song hoặc trùng với trục oy . D. Điểm M 0  x0 ; y0  thuộc đường thẳng 1 khi và chỉ khi ax0  by0  c  0 . Câu 16.Mệnh đề nào sau đây sai? Đường thẳng  d  được xác định khi biết. A. Một vecto pháp tuyến hoặc một vec tơ chỉ phương. B. Hệ số góc và một điểm thuộc đường thẳng. C. Một điểm thuộc  d  và biết  d  song song với một đường thẳng cho trước. D. Hai điểm phân biệt thuộc  d  . Câu 17. Hãy chọn kết luận đúng trong các kết luận sau: A. x  1  x  1 . C. x  1  x  1 . B. x  1  1  x  1 . D. x  1  x  1 . Cau 18: Cho nhị thức bậc nhất f  x   23 x  20 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. f  x   0 với x  . 20   B. f  x   0 với x   ;  . 23   5 C. f  x   0 với x   . 2  20  D. f  x   0 với x   ;    23  Câu 19.Tập nghiệm của bất phương trình x  x  6  5  2x  10  x  x  8 là: A.  ;5 . B.  5;   . Câu 20. Tam giác ABC có AB 3, AC A. S ABC 9 3 . B. S ABC C. S ABC D. S ABC 6, BAC C.  . 60 . Tính diện tích tam giác ABC. 9 3 . 2 9. 9 . 2 Câu 21.Tập nghiệm của bất phương trình D. 2x  1  2 là: x 1 . A. 1;   . 3  B.  ;    3;   . 4  3  C.  ;1 . 4  3  D.  ;   \ 1 . 4  Câu 22. Tam giác ABC có AB =3; AC = 6 và A tam giác ABC. A. R 3 . B. R 3 3. C. R 3. D. R 60 . Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp 6. x2 x  2 là: x B.  ; 2   1;   . C.  ;0   1;   . Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình A.  0;1 . D.  0;1  x  m  0 (1) Câu 24. Cho hệ bất phương trình  . Hệ đã cho có nghiệm khi và chỉ khi:  x  5  0 (2) A. m  5 . B. m  5 . C. m  5 . D. m  5 . Câu 25. Cho m và bất phương trình 3mx  x  2m  5 có tập nghiệm T mà  1;    T . Khi đó: A. m  0 . B. m  1 . C. m  1 . D. m  1 . 3x  2  2x  3 Câu 26. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là: 1  x  0 1  A.  ;1 . 5  Câu 27. Hệ bất phương trình B.  ;  1 . C. 1;  ;  . 2x 1 0 có nghiệm khi và chỉ khi: x m 2 D.  . A. m 3 . 2 B. m 3 . 2 C. m 3 . 2 D. m 3 . 2 Câu 28.Bất phương trình:  x2  6 x  5  8  2 x có nghiệm là: A. 3  x  5 . B. 2  x  3 . C. 5  x  3 . D. 3  x  2 . Câu 29. Tam giác ABC có AB AM của tam giác đã cho. A. AM 15 cm. 2 B. AM 10 cm. C. AM 9 cm. D. AM 13 cm. 2 9 cm, AC Câu 30. Cho biểu thức f x x 3 2 12 cm x x 1 phương trình f(x) > 0 là A. x ; 3 1; . B. x C. x D. x 3;1 1;2 . Câu 31. Tam giác ABC có AB A. BC B. BC C. BC D. BC 2, AC và BC 15 cm. Tính độ dài đường trung tuyến . Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất 3;1 ; 3 3 và C 5. 6 2 2 6 2 2 . . 6. Câu 32. Bất phương trình m 1 x 2; 3 vô nghiệm khi 45 . 1;2 . . Tính độ dài cạnh BC . A. m 1. B. m 1. C. m 1. D. m 1. Câu 33. Đường thẳng d đi qua điểm A 1; 2 và có vectơ pháp tuyến n tổng quát là: A. d : x 2 y 4 0. B. d : x 2 y 5 0. C. d : 2 x 4 y D. d : x 2 y 4 0. 0. Câu34. Tam thức bậc hai f x A. x 0; . 2;4 có phương trình B. x 2x 2 2; 2x 5 nhận giá trị dương khi và chỉ khi C. x . D. x . ;2 . Câu 35. Biểu thức 4 x 2 x 2 2 x 3 x 2 5x 9 âm khi A. x 1;2 . B. x C. x 4. D. x 3; 2 1;2 . ; 3 2;1 . 2; Câu 36. Tìm m để phương trình x 2 mx m 3 0 có hai nghiệm dương phân biệt. A. m > 6 B.m < 6 C.0 < m < 6 D. m > 0 Câu 37. Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình x 3 x 1 A. 1. B. C. 4. 0 là D. 4. 5. Câu 38. Nghiệm của bất phương trình 2 x 3 1 là A. 1 x B. 1 x 1. 3. C. 1 x 2. Câu 39. Số nghiệm nguyên thỏa mãn bất phương trình x 2 A. 3 B.5 C.2 Câu 40. Cho biểu thức f x phương trình f x A. x 12; 4 B. x 11 1 ; 5 3 0 là 3;0 . 2; . C. x ; 11 5 1 ;2 . 3 D. x ; 11 5 1 ;2 . 3 1 x 2 x x 2x 1 2. x 1 là D. 0 3 4 D. 1 x 3 . Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2020 - 2021 Môn: Toán 10 - Khối 10 Thời gian làm bài: 90 phút Đề số 2 Câu 1.Nếu a  b và c  d thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng? a b A.  . B. a  c  b  d . c d C. ac  bd . D. a  c  b  d . Câu 2. Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực a? A. 6a  3a . B. 3a  6a . C. 6  3a  3  6a . D. 6  a  3  a . Câu 3.Cho ABC thỏa mãn : 2cos B  2 . Khi đó: A. B  300. B. B  600. C. B  450. Câu 4. Cho ABC vuông tại B và có C  250 . Số đo của góc A là: A. A  650. B. A  600. C. A  1550. Câu 5. Cho ABC có B  600 , a  8, c  5. Độ dài cạnh b bằng: D. B  750. A. 7. B. 129. C. 49. Câu 6: Cho x > 4. Số nào trong các số sau đây là số nhỏ nhất? D. 129 . A. 4 x B. 4 1 x C. x 4 D. 4 1 x Câu 7: Bất phương trình 2 x  1 > x có tập nghiệm là A.  B.   1 3 C.  ;   1;   D. A  750. 1  3  D.  ;1 Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình x(x – 6) + 5 – 2x > 10 + x(x – 8) là B.  A. (–; 5) C. (5;+) Câu 9.Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f  x   5 x  A.  . B. . 1 là x4 B. 1;   \ 4 . D. x 1  4   2 x  7  luôn âm 5 C.  ; 1 . D.  1;   . Câu 10. Tập xác định của hàm số y  x  1  A. 1;   . C. 1;   \ 4 . D.  4;   . Câu 11. Tập hợp nghiêm của bất phương trình x  1  x  1 là: A.  0;1 . Câu 12. Cho bất phương trình: B. 1;   . C.  0;   . D.  0;   . x4 2 4x . Nghiệm nguyên lớn nhất của bất phương   2 x  9 x  3 3x  x 2 trình là: A. 2 . C. 2 . B. 1 . D. 1 . Câu 13. Câu nào sau đây đúng?. Miền nghiệm của bất phương trình 3  x  1  4  y  2   5x  3 là nửa mặt phẳng chứa điểm A.  0;0  . B.  4; 2  . C.  2; 2  . D.  5;3 . Câu 14. Cho ABC có S  10 3 , nửa chu vi p  10 . Độ dài bán kính đường tròn nội tiếp r của tam giác trên là: 2. 1 2x Câu 15.Số nghiệm tự nhiên nhỏ hơn 6 của bất phương trình 5x   12  là: 3 3 A. 3 . B. 4 . C. 5 . A. 3. B. 2. C. D. 3. D. 6 . Câu 16. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức f  x   x 2  9  6 x luôn dương \ 3 . A. B. Câu 17. Tìm tập xác định D của hàm số y A. D B. D 5 ; 2 . ; 5 . 2 C.  3;   . . x2 2x 3 1 5 2x . D.  ;3 . 5 ; 2 C. D D. D . 5 . 2 ; Câu 18. Tập nghiệm S của bất phương trình A. S ; 3 4 3 ;4 4 7; . C. S 3 ;4 4 4; . D. S 3 ;7 4 7; . Câu 19. Giải bất phương trình x x 5 B. 1 x 7; B. 7; C. 7; D. 12 2 x2 ;1 4; 2x là . D. x 4. 4 có nghiệm là 1 . 3 1 . 3 1 . 3 ; 7 1 ; 3 . Câu 21. Đường trung trực của đoạn thẳng AB với A là: A. n1 6;5 . B. n2 0 2. C. x 4. Câu 20. Bất phương trình x 3 A. x 7 19 x 4;7 . B. S A. x 1. 4x2 0;1 . C. n3 3;5 . D. n4 1;0 . 3;2 , B 3;3 có một vectơ pháp tuyến 4 Câu 22. Bất phương trình A. S ; 3 C. S 3; 1 x 1; 1; 2 1 x 1 0 có tập nghiệm là B. S . ; 3 D. S . 3;1 1;1 . 1; . Câu 23. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình m x 1 A. m 2. B. m 2 . Câu 24. Tam thức f x A. m B. m \ 6 . 2x 2 C. m m 2 x 2. D. m 2 . 4 không dương với mọi x khi: m C. m 6. . 3 có nghiệm. 2x D. m . Câu 25. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có A 1;4 , B 3;2 và C 7;3 . Viết phương trình tham số của đường trung tuyến CM của tam giác. A. x y 7 3 B. x y 3 5t . 7 C. x y 7 3 D. x y 2 . 3 t 5t t . . Câu 26. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để x 2 2 m 1 x 9m 5 0 có hai nghiệm âm phân biệt. A. m 6. B. 5 C. m 1. D. 1 m 6. 9 m 1 hoặc m 6. Câu 27. Với giá trị nào của m thì bất phương trình m2  x  1  m  x  3m  2  vô nghiệm? A. m  2 . B. m  1 . C.  . D. m  2 và m  1 . 2x  1  3x  2 Câu 28. Tập nghiệm của hệ bất phương trình   x  3  0 A.   3;    . B.  ;3 . C.   3;3 . D.  ;  3   3;   . Câu 29. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A 2; 1 , B 4;5 và C Lập phương trình đường cao của tam giác ABC kẻ từ C A. x y 1 0. B. x 3 y 3 0. C. 3x y 11 0. 3;2 . D. 3x y 11 0. Câu 30. Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng d1 : x 2y 1 0 và d2 : 3x 6 y 10 0 . A. Trùng nhau. B. Song song. C. Vuông góc với nhau. D. Cắt nhau nhưng không vuông góc nhau. mx  m-3 (m+3)x  m  9 Câu 31. Định m để hệ sau có nghiệm duy nhất:  A. m = 1 B. m = –2 C. m = 2 D. m = -1 2 x  1  3  x có nghiệm là: Câu 32. Bất phương trình:  1  A.   ; 4  2 2  .  2   C.  4  2 D.  4  2  2;3 . B. 3; 4  2 2 .  2;  . Câu 33. Số nghiệm của phương trình: x  8  2 x  7  2  x  1  x  7 là: A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 34. Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua hai điểm A 3; 7 và B 1; 7 là: A. y 7 0. B. y 7 0. C. x y 4 0. D. x y 6 0. Câu 35. Cho tam giác ABC có A 1;1 , B(0; 2), C 4;2 . Lập phương trình đường trung tuyến của tam giác ABC kẻ từ A. A. x y 2 0. B. 2 x y 3 0. C. x 2 y 3 0. D. x y 0. ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2020 - 2021 Môn: Toán 10 - Khối 10 Thời gian làm bài: 90 phút Đề số 3 Câu 1. Nếu a  b  0 , c  d  0 thì bất đẳng thức nào sau đây không đúng? A. ac  bc . B. a  c  b  d . C. a 2  b2 . Câu 2. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x)  4 x  A. 4 D. ac  bd . 1 với x > 0 là x C. 2 2 B. 2 D. 1 2 Câu 3: Cho a > b > 0 và c khác không . Bất dẳng thức nào sau đây sai? A. a + c > b + c B. a – c > b – c D. ac2 > bc2 C. ac > bc Câu 4. Số x  3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A. 5  x  1. B. 3x  1  4 . C. 4 x 11  x . D. 2 x  1  3 . Câu 5.Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức f  x   2  x  1  x   3  x  1  2 x  5 luôn dương A. x  . B. x  3, 24 . C. x  2,12 . D. Vô nghiệm Câu 6. Cho ABC có a  4, c  5, B  1500. Diện tích của tam giác là: A. 5 3. B. 5. Câu 7. Cho tam giác ABC thỏa mãn: 2cos A  1 . Khi đó: A. A  300. B. A  450. Câu 8. Cho tam giác ABC có b = 7; c = 5, cos A  A. 7 2 . 2 B. 8. B. 1 . D. 10 3. C. A  1200. D. A  600. 3 . Đường cao ha của tam giác ABC là 5 Câu 9. Số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình A. 2 . C. 10. C. 8 3. 1 x 3 x  D. 80 3. x 1 ? 3 x C. 0 . D. 3 . 2 Câu 10. Tìm tham số thực m để tồn tại x thỏa mãn f  x   m2 x  3   mx  4 âm A. m  1 . Câu 11. Câu nào sau đây sai?. B. m  0 . C. m  1hoặc m  0 . D. m  . Miền nghiệm của bất phương trình x  3  2  2 y  5  2 1  x  là nửa mặt phẳng chứa điểm A.  3; 4  . B.  2; 5 . C.  1; 6  . D.  0;0  . Câu 12. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức f  x   x 2  6 x  8 không dương. A.  2;3 . B.  ;2   4;   . C.  2; 4 . D. 1; 4 . Câu 13. Tập xác định của hàm số y  6  A.  ;   . B. 5  4 x  3  5x  6 là 3 6 6  3  C.  ;   . D.  ;  .  5 ;   . 4 5 4  x 1  4   2 x  7  luôn âm Câu 14. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f  x   5 x  5 A.  . Câu 15. Tam giác ABC có AB B. . 2, AC 1 C.  ; 1 . và A 60 D.  1;   . . Tính độ dài cạnh BC . A. BC 1. B. BC 2. C. BC D. BC 2. 3. Câu 16. Tam giác ABC vuông tại A và có AB AC a . Tính độ dài đường trung tuyến BM của tam giác đã cho. A. BM 1,5a. B. BM C. BM a 2. Câu 17. Tam giác ABC có AB 3, AC tam giác ABC . A. R 3 . B. R 3 3 . a 3. 6 và A 60 C. R 3 . D. BM a 5 . 2 . Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp D. R 6. Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình: 3x  5  x  1  11  x  x  1 là S   a; b . Tính P  2a  b ? A. 2 . Câu 19. Cho bất phương trình: A. 2 . B. 5 . C. 2 . D. 1 . 2 8  . Số các nghiệm nguyên của bất phương trình là: x  13 9 B. 3 . C. 4 . D. 5 . Câu 20. Với giá trị nào của m thì bất phương trình m2 x  4m  3  x  m2 vô nghiệm ? A. m  1 . B. m  1 . C.  . D. m  1 và m  1. 3x  5  0 Câu 21. Hệ bất phương trình  tương đương với hệ bất phương trình nào sau đây? x  2  0 3x  5 . A.   x  2 3x  5 . B.   x  2 3x  5 . D.  x  2 3x  5 . C.   x  2 x  3  0 (1). Với giá trị nào của m thì (1) vô nghiệm: m  x  1 Câu 22. Cho hệ bất ph.trình:  A. m < 4 C. m  4 B. m > 4 D. m  4 Câu 23. Đường trung trực của đoạn AB với A 4; 1 và B 1; 4 có phương trình là: A. x y 1. B. x y 0. C. y x 0. D. x y 1. Câu 24. Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình x 2 x x 7 x 6 x 1 trên đoạn 10;10 bằng: A. 5. B. 6. C. 21. D. 40. Câu 25. Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng d1 : x 3 y 4 1 và d2 : 3x 0. 4 y 10 A. Trùng nhau. B. Song song. C. Vuông góc với nhau. D. Cắt nhau nhưng không vuông góc nhau. Câu 26. Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m để bất phương trình m 2 m x m vô nghiệm. A. 0. B. 1. D. Vô số. C. 2. Câu 27. Tìm giá trị thực của tham số m để hệ bất phương trình 2m x 4 mx 1 3 x 4x 3 có nghiệm duy nhất. A. m 5 . 2 3 . 4 B. m C. m 3 ;m 4 5 . 2 D. m 1. Câu 28. Với giá trị nào của m thì hai đường thẳng d1 : 3x 4 y 10 0 và d2 : 2m 1 x m 2 y 10 0 trùng nhau? A. m 2 . B. m Câu 29. Cho biểu thức f x trình f x 0 là A. x ;5 C. x 5;3 . 3; . 1. C. m 2 . D. m 2. x 5 3 x . Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương B. x C. S ; 2 2;1 . D. x Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình A. S 3; 1;2 . 2; ; 5 x2 x 3 x2 4 3; . 1 là B. S 2;1 2; . D. S 2;1 2; . Câu 31. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai điểm A –2;0 , B 1;4 và đường thẳng d: x y A. t 2 t 2 ;0 . . Tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng AB và d . B. –2;0 . D. 0; – 2 . C. 0 ;2 . Câu 32. Nghiệm của bất phương trình 2 x 3 1 là A. 1 x 3. B. 1 x 1. Câu 33. Bất phương trình : 3x 3 A. 4; . B. ; 2 . 5 C. 1 x 2x 2. D. 1 x 2. 1 có nghiệm là C. 2 ;4 . 5 D. ;4 . Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình x 2 3x 2 0 là: A. B. 2; ;1 2; . . C. 1;2 . D. ;1 . Câu 35. Bất phương trình x 2 mx m 0 có nghiệm đúng với mọi x khi và chỉ khi: 4 hoặc m 0 . A. m B. 4 m 0 . C. m D. 4 m 0 . 4 hoặc m 0 . ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2020 - 2021 Môn: Toán 10 - Khối 10 Thời gian làm bài: 90 phút Đề số 4 Câu 1.Nếu a  2c  b  2c thì bất đẳng thức nào sau đây đúng? B. a 2  b2 . A. 3a  3b . C. 2a  2b . D. Câu 2.Nếu 2a  2b và 3b  3c thì bất đẳng thức nào sau đây đúng? A. a  c . B. a  c . C. 3a  3c . 1 1  . a b D. a 2  c 2 . Câu 3.Một tam giác có độ dài các cạnh là 1, 2, x trong đó x là số nguyên. Khi đó, x bằng A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . Câu 4. Trong các mệnh đề sau đây với a, b, c, d > 0, tìm mệnh đề sai. A. a a ac <1 < b b bc B. a a ac >1 > b b bc C. c a a ac c <  > < d b b bc d D. c a <  ad  bc d b 2 a 2  b2  a  b   Câu 5: Hai số a, b thoả bất đẳng thức  thì: 2  2  A. a < b B. a = b D. a ≠ b C. a > b Câu 6. Số x 1 là nghiệm của bất phương trình 2m  3mx2  1 khi và chỉ khi A. m  1 . B. m  1 . C. 1  m  1 . D. m  1 . Câu 7. Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình 2 x 1 ? 1 1  1 A. 2 x  x  2  1  x  2 . B. 2 x  . x 3 x 3 C. 4 x 2  1 . Câu 8. Cho tam giác ABC có b = 7; c = 5, cos A  D. 2 x  x  2  1  x  2 . 3 . Đường cao ha của tam giác ABC là 5 7 2 B. 8. C. 8 3. . 2 Câu 9. Cho tam giác ABC, chọn công thức đúng trong các đáp án sau: A. A. ma2  b2  c 2 a 2  . 2 4 B. ma2  a 2  c 2 b2  . 2 4 D. 80 3. a 2  b2 c 2  . 2 4 Câu 10. Cho tam giác ABC. Tìm công thức sai: a a A. B. sin A   2R . . sin A 2R c sin A C. b sin B  2R . D. sin C  . a C. ma2  D. ma2  2c 2  2b2  a 2 . 4 Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình 3  2 x  x là A.  ;3 . B.  3;  . C.  ;1 . D. 1;  . Câu 12. Câu nào sau đây đúng?. Miền nghiệm của bất phương trình 4  x  1  5  y  3  2 x  9 là nửa mặt phẳng chứa điểm A.  0;0  . C.  1;1 . B. 1;1 . D.  2;5  . Câu 13. Tập xác định của hàm số y  4 x  3  5x  6 là 3 6 6  6  3  A.  ;   . B.  ;   . C.  ;   . D.  ;  . 4 5 5  5  4  Câu 14. Tam giác ABC có BC 21cm, CA 17cm, AB 10cm . Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . A. R 85 cm . 2 B. R 7 cm . 4 C. R 85 cm . 8 D. R 7 cm . 2 Câu 15. Cho biểu thức f  x   2 x  4. Tập hợp tất cả các giá trị của x để f  x   0 là A. S   2;   . 1  B. S   ;   . 2  C. S    ; 2. D. S   2;   . Câu 16. Cho bất phương trình: A. 6 . 7 x  5x  23 . Nghiệm nguyên lớn nhất của bất phương trình là: 6 B. 7 . C. 6 . D. 7 . Câu 17. Với giá trị nào của m thì bất phương trình m2 x  1   3m  2  x vô nghiệm ? A. m  2 . m 1 . B. m  1 . C.  . D. m  2 và x  5  0 Câu 18. Hệ bất phương trình  tương đương với hệ bất phương trình nào sau đây? 3 x  1  x  4  x  5 . A.  2 x  5  x  5 . B.  2 x  5  x  5 . C.  x  5  x  5 . D.  2 x  5 ( x  3)(4  x)  0 có nghiệm khi: x  m 1 Câu 19. Hệ bất phương trình  B. m > –2 A. m < 5 Câu 20. Tam giác ABC có AB AM của tam giác đã cho. 15 cm. B. AM 2 A. AM C. m = 5 9 cm, AC 10 cm. D. m > 5 15 cm. 12 cm và BC C. AM 9 cm. D. AM Câu 21. Cho hình thoi ABCD cạnh bằng 1 cm và có BAD A. AC B. AC 60 C. AC 2 3. 3x  1 là Câu 22.Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 4 3. Tính độ dài đường trung tuyến . Tính độ dài cạnh AC . D. AC 2. 13 cm. 2 2. A. S   , 4    1,1   4,   . B. S   , 4  . C. S   1,1 . D. S   4,   . Câu 23. Tam giác ABC có AB 2, AC 1 và A . Tính độ dài cạnh BC . 60 A. BC 1. B. BC 2. C. BC D. BC 2. 3. 2 Câu 24. Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình x 2m 1 x m 0 có tập nghiệm là . A. m 1 . 2 C. m . 1 . 2 B. m D. Không tồn tại m. x y Câu 25. Xác định a để hai đường thẳng d1 : ax 3 y – 4 0 và d2 : 1 t cắt nhau tại một điểm 3 3t nằm trên trục hoành. A. a 1. B. a C. a 2. D. a 1. 2. 2 2 2 Câu 26. Phương trình m 3m 2 x 2m x 5 0 có hai nghiệm trái dấu khi A. m C. m m 1;2 . B. m 1 . 2 D. m Câu 27. Tìm tập xác đinh D của hàm số y A. D C. D 4; 3 ; 3 2; 2; . . ;1 . . x2 x 1 6 B. D 4; D. 4; 3 D 2; x 4 . . 2; .
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan