Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Biểu mẫu - Văn bản Biểu mẫu So theo doi thuc hien ct 2016 2017...

Tài liệu So theo doi thuc hien ct 2016 2017

.DOC
37
87
110

Mô tả:

TUẦN 01 TỪ NGÀY…....THÁNG…..ĐẾN NGÀY…....THÁNG…...NĂM 20…. Họ và tên giáo TT viên Môn Khối lớp Tiết theo sổ kế hoạch Tiết theo PPCT Lớp A Vật lí 6 Vật lí 7 1 Nguyễn V Thông Vật lí 8 Vật lí 9 Hóa 9 Hóa 8 2 Nguyễn Thị Hải Sinh 9 Sinh 8 Số tiết chậm CT 1;2 1;2 1-3 1 1 1;2 1 1;2 Đại số 9 Hình 9 5 Phạm Văn Thuật Đại số 6 Hình 6 Tin 6 Tin 7 6 Bùi Văn Mạnh Tin 8 Tin 9 Lớp B 1 1 1 1; 2 1; 2 1;2 1;2 1;2 Đại số 7 Hình 7 Đại số 6 Hình 6 Địa 6 Địa 7 Địa 8 Địa 9 Số tiết chậm CT Biện pháp khắc phục 1;2 1;2 1-3 1 1;2 1;2 1;2 1;2 3 Đinh Thị Huệ 4 Hà Thị Hạnh TUẦN 02 TỪ NGÀY…....THÁNG…..ĐẾN NGÀY…....THÁNG…...NĂM 20…. 1 Họ và tên giáo TT viên Môn Khối lớp Tiết theo sổ kế hoạch Tiết theo PPCT Lớp A Vật lí 6 Vật lí 7 1 Nguyễn V Thông Vật lí 8 Vật lí 9 Hóa 8 Hóa 9 2 Nguyễn Thị Hải Sinh 8 Sinh 9 Số tiết chậm CT Lớp B Số tiết chậm CT 2 2 2 3;4 3;4 3;4 3;4 3;4 Đại số 6 Hình 6 Đại số 7 Hình 7 Địa 6 Địa 7 Địa 8 Địa 9 4;5;6 2 3;4 3;4 2 3;4 2 3;4 Đại số 9 Hình 9 5 Phạm Văn Thuật Đại số 6 Hình 6 Tin 6 Tin 7 6 Bùi Văn Mạnh Tin 8 Tin 9 3;4 3;4 4;5;6 2 3;4 3;4 3;4 3;4 3 Đinh Thị Huệ 4 Hà Thị Hạnh TUẦN 03 TỪ NGÀY…....THÁNG…..ĐẾN NGÀY…....THÁNG…...NĂM 20…. 2 Biện pháp khắc phục Họ và tên giáo TT viên Môn Khối lớp Tiết theo sổ kế hoạch Tiết theo PPCT Lớp A Vật lí 6 Vật lí 7 1 Nguyễn V Thông Vật lí 8 Vật lí 9 Hóa 8 Hóa 9 2 Nguyễn Thị Hải Sinh 8 Sinh 9 Số tiết chậm CT Lớp B Số tiết chậm CT 3 3 3 5;6 5;6 5;6 5;6 5;6 Đại số 6 Hình 6 Đại số 7 Hình 7 Địa 6 Địa 7 Địa 8 Địa 9 7;8;9 3 5;6 5;6 3 5;6 3 5;6 Đại số 9 Hình 9 5 Phạm Văn Thuật Đại số 6 Hình 6 Tin 6 Tin 7 6 Bùi Văn Mạnh Tin 8 Tin 9 5;6 5;6 7;8;9 3 5;6 5;6 5;6 5;6 3 Đinh Thị Huệ 4 Hà Thị Hạnh TUẦN 04 TỪ NGÀY…....THÁNG…..ĐẾN NGÀY…....THÁNG…...NĂM 20…. 3 Biện pháp khắc phục Họ và tên giáo TT viên Môn Khối lớp Tiết theo sổ kế hoạch Tiết theo PPCT Lớp A Vật lí 6 Vật lí 7 1 Nguyễn V Thông Vật lí 8 Vật lí 9 Hóa 8 Hóa 9 2 Nguyễn Thị Hải Sinh 8 Sinh 9 3 Đinh Thị Huệ 4 Hà Thị Hạnh Số tiết chậm CT Lớp B Số tiết chậm CT 4 4 4 7;8 7;8 7;8 7;8 7;8 Đại số 6 10;11;12 Hình 6 4 Đại số 7 7;8 Hình 7 7;8 Địa 6 4 Địa 7 7;8 Địa 8 4 Địa 9 7;8 Đại số 9 7;8 Hình 9 7;8 5 Phạm Văn Thuật Đại số 6 10;11;12 Hình 6 4 Tin 6 7;8 Tin 7 7;8 6 Bùi Văn Mạnh Tin 8 7;8 Tin 9 7;8 TUẦN 05 TỪ NGÀY…....THÁNG…..ĐẾN NGÀY…....THÁNG…...NĂM 20…. 4 Biện pháp khắc phục Họ và tên giáo TT viên Môn Khối lớp Tiết theo sổ kế hoạch Tiết theo PPCT Lớp A Vật lí 6 Vật lí 7 1 Nguyễn V Thông Vật lí 8 Vật lí 9 Hóa 8 Hóa 9 2 Nguyễn Thị Hải Sinh 8 Sinh 9 3 Đinh Thị Huệ 4 Hà Thị Hạnh Số tiết chậm CT Lớp B Số tiết chậm CT 5 5 5 9;10 9;10 9;10 9;10 9;10 Đại số 6 13;14;15 Hình 6 5 Đại số 7 9;10 Hình 7 9;10 Địa 6 5 Địa 7 9;10 Địa 8 5 Địa 9 9;10 Đại số 9 9;10 Hình 9 9;10 5 Phạm Văn Thuật Đại số 6 13;14;15 Hình 6 5 Tin 6 9;10 Tin 7 9;10 6 Bùi Văn Mạnh Tin 8 9;10 Tin 9 9;10 TUẦN 06 TỪ NGÀY…....THÁNG…..ĐẾN NGÀY…....THÁNG…...NĂM 20…. 5 Biện pháp khắc phục Họ và tên giáo TT viên Môn Khối lớp Tiết theo sổ kế hoạch Tiết theo PPCT Lớp A Vật lí 6 Vật lí 7 1 Nguyễn V Thông Vật lí 8 Vật lí 9 Hóa 8 Hóa 9 2 Nguyễn Thị Hải Sinh 8 Sinh 9 3 Đinh Thị Huệ 4 Hà Thị Hạnh Số tiết chậm CT Lớp B Số tiết chậm CT 6 6 6 11;12 11;12 11;12 11;12 11;12 Đại số 6 16;17;18 Hình 6 6 Đại số 7 11;12 Hình 7 11;12 Địa 6 6 Địa 7 11;12 Địa 8 6 Địa 9 11;12 Đại số 9 11;12 Hình 9 11;12 5 Phạm Văn Thuật Đại số 6 16;17;18 Hình 6 6 Tin 6 11;12 Tin 7 11;12 6 Bùi Văn Mạnh Tin 8 11;12 Tin 9 11;12 TUẦN 07 TỪ NGÀY…....THÁNG…..ĐẾN NGÀY…....THÁNG…...NĂM 20…. 6 Biện pháp khắc phục Họ và tên giáo TT viên Môn Khối lớp Tiết theo sổ kế hoạch Tiết theo PPCT Lớp A Vật lí 6 Vật lí 7 1 Nguyễn V Thông Vật lí 8 Vật lí 9 Hóa 8 Hóa 9 2 Nguyễn Thị Hải Sinh 8 Sinh 9 3 Đinh Thị Huệ 4 Hà Thị Hạnh Số tiết chậm CT Lớp B Số tiết chậm CT 7 7 7 13;14 13;14 13;14 13;14 13;14 Đại số 6 19;20;21 Hình 6 7 Đại số 7 13;14 Hình 7 13;14 Địa 6 7 Địa 7 13;14 Địa 8 7 Địa 9 13;14 Đại số 9 13;14 Hình 9 13;14 5 Phạm Văn Thuật Đại số 6 19;20;21 Hình 6 7 Tin 6 13;14 Tin 7 13;14 6 Bùi Văn Mạnh Tin 8 13;14 Tin 9 13;14 TUẦN 08 TỪ NGÀY…....THÁNG…..ĐẾN NGÀY…....THÁNG…...NĂM 20…. 7 Biện pháp khắc phục Họ và tên giáo TT viên Môn Khối lớp Tiết theo sổ kế hoạch Tiết theo PPCT Lớp A Vật lí 6 Vật lí 7 1 Nguyễn V Thông Vật lí 8 Vật lí 9 Hóa 8 Hóa 9 2 Nguyễn Thị Hải Sinh 8 Sinh 9 3 Đinh Thị Huệ 4 Hà Thị Hạnh Số tiết chậm CT Lớp B Biện pháp khắc phục Số tiết chậm CT 8 8 8 15;16 15;16 15;16 15;16 15;16 Đại số 6 22;23;24 Hình 6 8 Đại số 7 15;16 Hình 7 15;16 Địa 6 8 Địa 7 15;16 Địa 8 8 Địa 9 15;16 Đại số 9 15;16 Hình 9 15;16 5 Phạm Văn Thuật Đại số 6 22;23;24 Hình 6 8 Tin 6 15;16 Tin 7 15;16 6 Bùi Văn Mạnh Tin 8 15;16 Tin 9 15;16 TUẦN 09 TỪ NGÀY…....THÁNG…..ĐẾN NGÀY…....THÁNG…...NĂM 20…. 8 TT Họ và tên giáo viên Môn Khối lớp Tiết theo sổ kế hoạch Tiết theo PPCT Biện pháp khắc phục Lớp A Vật lí 6 Vật lí 7 1 Nguyễn V Thông Vật lí 8 Vật lí 9 Hóa 8 Hóa 9 2 Nguyễn Thị Hải Sinh 8 Sinh 9 3 Đinh Thị Huệ 4 Hà Thị Hạnh Số tiết chậm CT Lớp B Số tiết chậm CT 9 9 9 17;18 17;18 17;18 17;18 17;18 Đại số 6 25;26;27 Hình 6 9 Đại số 7 17;18 Hình 7 17;18 Địa 6 9 Địa 7 17;18 Địa 8 9 Địa 9 17;18 Đại số 9 17;18 Hình 9 17;18 5 Phạm Văn Thuật Đại số 6 25;26;27 Hình 6 9 Tin 6 17;18 Tin 7 17;18 6 Bùi Văn Mạnh Tin 8 17;18 Tin 9 17;18 TUẦN 10 TỪ NGÀY…....THÁNG…..ĐẾN NGÀY…....THÁNG…...NĂM 20…. 9 TT Họ và tên giáo viên Môn Khối lớp Tiết theo sổ kế hoạch Tiết theo PPCT Biện pháp khắc phục Lớp A Vật lí 6 Vật lí 7 1 Nguyễn V Thông Vật lí 8 Vật lí 9 Hóa 8 Hóa 9 2 Nguyễn Thị Hải Sinh 8 Sinh 9 3 Đinh Thị Huệ 4 Hà Thị Hạnh Số tiết chậm CT Lớp B Số tiết chậm CT 10 10 10 19;20 19;20 19;20 19;20 19;20 Đại số 6 28;29;30 Hình 6 10 Đại số 7 19;20 Hình 7 19;20 Địa 6 10 Địa 7 19;20 Địa 8 10 Địa 9 19;20 Đại số 9 19;20 Hình 9 19;20 5 Phạm Văn Thuật Đại số 6 28;29;30 Hình 6 10 Tin 6 19;20 Tin 7 19;20 6 Bùi Văn Mạnh Tin 8 19;20 Tin 9 19;20 TUẦN 11 TỪ NGÀY…....THÁNG…..ĐẾN NGÀY…....THÁNG…...NĂM 20…. 10 TT Họ và tên giáo viên Môn Khối lớp Tiết theo sổ kế hoạch Tiết theo PPCT Biện pháp khắc phục Lớp A Vật lí 6 Vật lí 7 1 Nguyễn V Thông Vật lí 8 Vật lí 9 Hóa 8 Hóa 9 2 Nguyễn Thị Hải Sinh 8 Sinh 9 3 Đinh Thị Huệ 4 Hà Thị Hạnh Số tiết chậm CT Lớp B Số tiết chậm CT 11 11 11 21;22 21;22 21;22 21;22 21;22 Đại số 6 31;32;33 Hình 6 11 Đại số 7 21;22 Hình 7 21;22 Địa 6 11 Địa 7 21;22 Địa 8 11 Địa 9 21;22 Đại số 9 21;22 Hình 9 21;22 5 Phạm Văn Thuật Đại số 6 31;32;33 Hình 6 11 Tin 6 21;22 Tin 7 21;22 6 Bùi Văn Mạnh Tin 8 21;22 Tin 9 21;22 TUẦN 12 TỪ NGÀY…....THÁNG…..ĐẾN NGÀY…....THÁNG…...NĂM 20…. 11 TT Họ và tên giáo viên Môn Khối lớp Tiết theo sổ kế hoạch Tiết theo PPCT Biện pháp khắc phục Lớp A Vật lí 6 Vật lí 7 1 Nguyễn V Thông Vật lí 8 Vật lí 9 Hóa 8 Hóa 9 2 Nguyễn Thị Hải Sinh 8 Sinh 9 3 Đinh Thị Huệ 4 Hà Thị Hạnh Số tiết chậm CT Lớp B Số tiết chậm CT 12 12 12 23;24 23;24 23;24 23;24 23;24 Đại số 6 34;35;36 Hình 6 12 Đại số 7 23;24 Hình 7 23;24 Địa 6 12 Địa 7 23;24 Địa 8 12 Địa 9 23;24 Đại số 9 23;24 Hình 9 23;24 5 Phạm Văn Thuật Đại số 6 34;35;36 Hình 6 12 Tin 6 23;24 Tin 7 23;24 6 Bùi Văn Mạnh Tin 8 23;24 Tin 9 23;24 TUẦN 13 TỪ NGÀY…....THÁNG…..ĐẾN NGÀY…....THÁNG…...NĂM 20…. 12 TT Họ và tên giáo viên Môn Khối lớp Tiết theo sổ kế hoạch Tiết theo PPCT Biện pháp khắc phục Lớp A Vật lí 6 Vật lí 7 1 Nguyễn V Thông Vật lí 8 Vật lí 9 Hóa 8 Hóa 9 2 Nguyễn Thị Hải Sinh 8 Sinh 9 3 Đinh Thị Huệ 4 Hà Thị Hạnh Số tiết Lớp B chậm CT Số tiết chậm CT 13 13 13 25;26 25;26 25;26 25;26 25;26 Đại số 6 37;38;39 Hình 6 13 Đại số 7 25;26 Hình 7 25;26 Địa 6 13 Địa 7 25;26 Địa 8 13 Địa 9 25;26 Đại số 9 25;26 Hình 9 25;26 5 Phạm Văn Thuật Đại số 6 37;38;39 Hình 6 13 Tin 6 25;26 Tin 7 25;26 6 Bùi Văn Mạnh Tin 8 25;26 Tin 9 25;26 TUẦN 14 TỪ NGÀY…....THÁNG…..ĐẾN NGÀY…....THÁNG…...NĂM 20…. 13 TT Họ và tên giáo viên Môn Khối lớp Tiết theo sổ kế hoạch Tiết theo PPCT Biện pháp khắc phục Lớp A Vật lí 6 Vật lí 7 1 Nguyễn V Thông Vật lí 8 Vật lí 9 Hóa 8 Hóa 9 2 Nguyễn Thị Hải Sinh 8 Sinh 9 3 Đinh Thị Huệ 4 Hà Thị Hạnh Số tiết chậm CT Lớp B Số tiết chậm CT 14 14 14 27;28 27;28 27;28 27;28 27;28 Đại số 6 40;41;42 Hình 6 14 Đại số 7 27;28 Hình 7 27;28 Địa 6 14 Địa 7 27;28 Địa 8 14 Địa 9 27;28 Đại số 9 27;28 Hình 9 27;28 5 Phạm Văn Thuật Đại số 6 40;41;42 Hình 6 14 Tin 6 27;28 Tin 7 27;28 6 Bùi Văn Mạnh Tin 8 27;28 Tin 9 27;28 TUẦN 15 TỪ NGÀY…....THÁNG…..ĐẾN NGÀY…....THÁNG…...NĂM 20…. 14 TT Họ và tên giáo viên Môn Khối lớp Tiết theo sổ kế hoạch Tiết theo PPCT Biện pháp khắc phục Lớp A Vật lí 6 Vật lí 7 1 Nguyễn V Thông Vật lí 8 Vật lí 9 Hóa 8 Hóa 9 2 Nguyễn Thị Hải Sinh 8 Sinh 9 3 Đinh Thị Huệ 4 Hà Thị Hạnh Số tiết chậm CT Lớp B Số tiết chậm CT 15 15 15 29;30 29;30 29;30 29;30 29;30 Đại số 6 43;44;45;46 Hình 6 Đại số 7 29;30;31 Hình 7 29 Địa 6 15 Địa 7 29;30 Địa 8 15 Địa 9 29;30 Đại số 9 29;30 Hình 9 29;30 5 Phạm Văn Thuật Đại số 6 43;44;45;46 Hình 6 Tin 6 29;30 Tin 7 29;30 6 Bùi Văn Mạnh Tin 8 29;30 Tin 9 29;30 TUẦN 16 TỪ NGÀY…....THÁNG…..ĐẾN NGÀY…....THÁNG…...NĂM 20…. 15 TT Họ và tên giáo viên Môn Khối lớp Tiết theo sổ kế hoạch Tiết theo PPCT Biện pháp khắc phục Lớp A Vật lí 6 Vật lí 7 1 Nguyễn V Thông Vật lí 8 Vật lí 9 Hóa 8 Hóa 9 2 Nguyễn Thị Hải Sinh 8 Sinh 9 3 Đinh Thị Huệ 4 Hà Thị Hạnh Số tiết chậm CT Lớp B Số tiết chậm CT 16 16 16 31;32 31;32 31;32 31;32 31;32 Đại số 6 47;48;49;50 Hình 6 Đại số 7 32;33;34 Hình 7 30 Địa 6 16 Địa 7 31;32 Địa 8 16 Địa 9 31;32 Đại số 9 31;32 Hình 9 31;32 5 Phạm Văn Thuật Đại số 6 47;48;49;50 Hình 6 Tin 6 31;32 Tin 7 31;32 6 Bùi Văn Mạnh Tin 8 31;32 Tin 9 31;32 TUẦN 17 TỪ NGÀY…....THÁNG…..ĐẾN NGÀY…....THÁNG…...NĂM 20…. 16 TT Họ và tên giáo viên Môn Khối lớp Tiết theo sổ kế hoạch Tiết theo PPCT Biện pháp khắc phục Lớp A Vật lí 6 Vật lí 7 1 Nguyễn V Thông Vật lí 8 Vật lí 9 Hóa 8 Hóa 9 2 Nguyễn Thị Hải Sinh 8 Sinh 9 3 Đinh Thị Huệ 4 Hà Thị Hạnh Số tiết chậm CT Lớp B Số tiết chậm CT 17 17 17 33;34 33;34 33;34 33;34 33;34 Đại số 6 51;52;53;54 Hình 6 Đại số 7 35;36;37 Hình 7 31 Địa 6 17 Địa 7 33;34 Địa 8 17 Địa 9 33;34 Đại số 9 33;34 Hình 9 33;34 5 Phạm Văn Thuật Đại số 6 51;52;53;54 Hình 6 Tin 6 33;34 Tin 7 33;34 6 Bùi Văn Mạnh Tin 8 33;34 Tin 9 33;34 TUẦN 18 TỪ NGÀY…....THÁNG…..ĐẾN NGÀY…....THÁNG…...NĂM 20…. 17 TT Họ và tên giáo viên Môn Khối lớp Tiết theo sổ kế hoạch Tiết theo PPCT Biện pháp khắc phục Lớp A Vật lí 6 Vật lí 7 1 Nguyễn V Thông Vật lí 8 Vật lí 9 Hóa 8 Hóa 9 2 Nguyễn Thị Hải Sinh 8 Sinh 9 3 Đinh Thị Huệ 4 Hà Thị Hạnh Số tiết chậm CT Lớp B Số tiết chậm CT 18 18 18 35;36 35;36 35;36 35;36 35;36 Đại số 6 55;56;57;58 Hình 6 Đại số 7 38;39;40 Hình 7 32 Địa 6 18 Địa 7 35;36 Địa 8 18 Địa 9 35;36 Đại số 9 35;36 Hình 9 35;36 5 Phạm Văn Thuật Đại số 6 55;56;57;58 Hình 6 Tin 6 35;36 Tin 7 35;36 6 Bùi Văn Mạnh Tin 8 35;36 Tin 9 35;36 TUẦN 19 TỪ NGÀY…....THÁNG…..ĐẾN NGÀY…....THÁNG…...NĂM 20…. 18 TT Họ và tên giáo viên Môn Khối lớp Tiết theo sổ kế hoạch Tiết theo PPCT Biện pháp khắc phục Lớp A Số tiết chậm CT Lớp B Số tiết chậm CT Vật lí 6 Vật lí 7 1 Nguyễn V Thông Vật lí 8 Vật lí 9 Hóa 8 Hóa 9 2 Nguyễn Thị Hải Sinh 8 Sinh 9 3 Đinh Thị Huệ 4 Hà Thị Hạnh Đại số 6 Hình 6 Đại số 7 Hình 7 Địa 6 Địa 7 Địa 8 Địa 9 Đại số 9 Hình 9 5 Phạm Văn Thuật Đại số 6 Hình 6 Tin 6 Tin 7 6 Bùi Văn Mạnh Tin 8 Tin 9 TUẦN 20 TỪ NGÀY…....THÁNG…..ĐẾN NGÀY…....THÁNG…...NĂM 20…. 19 TT Họ và tên giáo viên Môn Khối lớp Tiết theo sổ kế hoạch Tiết theo PPCT Biện pháp khắc phục Lớp A Số tiết chậm CT Lớp B Số tiết chậm CT Vật lí 6 Vật lí 7 1 Nguyễn V Thông Vật lí 8 Vật lí 9 Hóa 8 Hóa 9 2 Nguyễn Thị Hải Sinh 8 Sinh 9 3 Đinh Thị Huệ 4 Hà Thị Hạnh Đại số 6 Hình 6 Đại số 7 Hình 7 Địa 6 Địa 7 Địa 8 Địa 9 Đại số 9 Hình 9 5 Phạm Văn Thuật Đại số 6 Hình 6 Tin 6 Tin 7 6 Bùi Văn Mạnh Tin 8 Tin 9 TUẦN 21 TỪ NGÀY…....THÁNG…..ĐẾN NGÀY…....THÁNG…...NĂM 20…. 20
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan