ĐỀ ÔN LỚP 10
x 1 m 2 1 t
Câu 1: Với giá trị nào của
thì hai đường thẳng sau đây vuông góc 1 :
.và
y 2 mt
m
x 2 3t '
y 1 4mt '
2 :
A. m 3
Câu 2: Gọi
S
C. không có m
B. m 3
là tập nghiệm của bất phương trình
x 1
0 ?
x 4x 3
2
A. S 3; 1 1; .
B. S ; 3 1;1 .
C. S 3;1 .
D. S ;1 .
Câu 3: Tìm tập xác định của hàm số y
2
A. ; .
3
D. m 3
1
.
3x 2
3
B. ; .
2
3
C. ; .
2
2
D. ; .
3
2
Câu 4: Cho phương trình mx 2 m 1 x m 5 0 1 . Với giá trị nào của m thì 1 có 2 nghiê ̣m x1 , x2
thoả x1 0 x2 2 .
A. 5 m 1 .
B. m 1 và m 0 .
C. 1 m 5 .
1
1
2
Câu 5: Bất phương trình
có nghiệm là
x 2 x x2
D. m 5 hoặc m 1 .
A. 0 x 2 .
B. x 2,0, 2 .
C. 2 x 0 .
3 17
3 17
, .
0, 2
D. 2,
2
2
2
Câu 6:Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức f x x x 1 không âm?
A. ; 1 0;1 .
Câu 7: Giá trị sin
A.
B. 1;0 1; .
C. 1;1 .
D. ; 1 1; .
47
là
6
2
.
2
B.
3
.
2
C.
3
.
2
D.
1
.
2
Câu 8: Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A 2;4 ; B 6;1 là:
A. 3x 4 y 8 0.
B. 3 x 4 y 22 0.
C. 3x 4 y 22 0
D. 3x 4 y 10 0.
Câu 9: Cho nhị thức bậc nhất f x 23 x 20 . Khẳng định nào sau đây đúng?
5
A. f x 0 với x .
2
B. f x 0 với x .
20
C. f x 0 với x ;
23
20
D. f x 0 với x ; .
23
Câu 10: Trên đường tròn bán kính r 15 , độ dài của cung có số đo 50 là:
15
180
50
A. l 750
B. l
C. l 15.
D. l 15
180
180
Câu 11: Cho đường thẳng ( d ) : 2 x 3 y 4 0 . Vecto nào sau đây là vecto pháp tuyến của (d)?
A. n1 3;2 .
B. n3 2; 3 .
C. n2 4; 6 .
n
D. 4 2;3 .
Câu 12: Giá trị x 3 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau đây?
1
2
2
0.
A. x 3 x 2 0 .
B. x 1 x 2 0 .
C.
D. x 3 x 2 0 .
1 x 3 2x
Câu 13: Biểu thức D cos 2 x.cot 2 x 3cos 2 x – cot 2 x 2sin 2 x không phụ thuộc x và bằng
A. –2 .
B. 2.
C. –3 .
D. 3.
2
Câu 14: Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f x x 2 x 3 luôn dương?
A. .
C. 1;3 .
B. .
D. ; 1 3; .
Câu 15: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình x 2 8 x 7 0 . Trong các tập hợp sau, tập nào không là
tập con của S ?
A. 8; .
B. ;0 .
C. 6; .
Câu 16: Góc có số đo 108 đổi ra rađian là
3
A.
.
B.
.
10
5
C.
.
4
D. ; 1 .
D.
3
.
2
Câu 17: Đường thẳng đi qua A 1; 2 , nhận n 2; 4 làm véc tơ pháo tuyến có phương trình là:
A. x 2 y 4 0
B. x 2 y 4 0
C. x y 4 0
D. x 2 y 5 0
Câu 18: Viết phương trình đường tròn Nhận AB làm đường kính với A 1;1 , B 7;5 .
2
2
A. (C ) : ( x 4) ( y 3) 13 .
2
2
B. (C ) : ( x 4) ( y 3) 13 .
2
2
C. (C ) : ( x 4) ( y 3) 13 .
2
2
D. (C ) : ( x 4) ( y 3) 13 .
Câu 19: Cho cos –
A.
5 2
; .
13 3
12
và . Giá trị của
và
lần lượt là.
sin
tan
13
2
5 5
2
5
B.
;
.
C. ;
.
13 12
3
12
D.
5
5
;
.
13
12
Câu 20: Cho đường thẳng d : x 2 y 1 0 . Nếu đường thẳng đi qua M 1; 1 và song song với d
thì có phương trình
A. x 2 y 3 0
B. x 2 y 3 0
C. x 2 y 5 0
D. x 2 y 1 0
Câu 21: Cho tam giác ABC , biết a 3, b 4, c 6 . Tính góc lớn nhất ứng với cạnh lớn nhất
117017 '
71017 '
450
A. C
B. A 450
C. B
D. C
Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình 3 x 2 x 2 là
A. S 2, .
Câu 23: Cho
A. 7 .
tan 2
B. S , 4 .
. Giá trị của A
B. 5 .
C. S , 2 .
D. S 4, .
3sin cos
là:
sin cos
C.
4x 3
2 x 5 6
Câu 24: Hệ bất phương trình
có nghiệm là:
x 1 2
x 3
5
.
3
D.
7
.
3
A.
5
33
x .
2
8
C. 3 x
B. 7 x 3 .
33
.
8
D. 3 x
5
.
2
x 2 3t
Câu 25: Cho d :
. Hỏi có bao nhiêu điểm M d cách A 9;1 một đoạn bằng 5.
y 3 t.
A. 0
B. 3
a . Kết quả đúng là
2
A. sin a 0 , cos a 0 .
B. sin a 0 , cos a 0 .
C. 2
D. 1
C. sin a 0 , cos a 0 .
D. sin a 0 , cos a 0 .
Câu 26: Cho
0
Câu 27: Cho ABC có a 4, c 5, B 150 . Diện tích của tam giác là:
A. 5.
B. 10.
C. 10 3.
D. 5 3.
Câu 28: Có bao nhiêu gái trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 10;10 để phương trình mx 2 mx 1 0 có
nghiệm.
A. 21 .
B. 18 .
C. 17 .
D. 20 .
Câu 29: Đường thẳng 3x 2 y 7 0 cắt đường thẳng nào sau đây?
A. d 4 : 6 x 4 y 14 0.
B. d1 : 3x 2 y 0
C. d 2 : 3 x 2 y 0
D. d 3 : 3 x 2 y 7 0.
Câu 30: Cho đường thẳng d : 4 x 3 y 5 0 . Nếu đường thẳng đi qua góc tọa độ và vuông góc với d
thì có phương trình:
A. 4 x 3 y 0
B. 3x 4 y 0
C. 4 x 3 y 0
D. 3x 4 y 0
0
Câu 31: Cho ABC có B 60 , a 8, c 5. Độ dài cạnh b bằng:
A. 7.
B. 129.
C. 49.
D. 129 .
1
1
1
là các góc nhọn và tan A , tan B , tan C . Tổng
bằng :
A B C
2
5
8
A B C
A. .
B. .
C. .
D. .
6
5
4
3
Câu 33: Đường tròn (C ) tâm I (4; 3) và tiếp xúc với đườngthẳng : 3x 4 y 5 0 có phương trình là
Câu 32: Cho
,
,
2
2
A. ( x 4) ( y 3) 1 .
2
2
B. ( x 4) ( y 3) 1 .
2
2
C. ( x 4) ( y 3) 1 .`
2
2
D. ( x 4) ( y 3) 1
Câu 34: Viết phương trình đường tròn Nhận AB làm đường kính với A 1;1 , B 7;5 .
2
2
A. (C ) : ( x 4) ( y 3) 13 .
2
2
B. (C ) : ( x 4) ( y 3) 13 .
2
2
C. (C ) : ( x 4) ( y 3) 13 .
2
2
D. (C ) : ( x 4) ( y 3) 13 .
Câu 35: Cho A , B , C là ba góc của một tam giác. Hãy chỉ ra hệ thức SAI.
A B 2C
C
tan .
A. cot
B. cos A B – C – cos 2C.
2
2
C. tan
A B 2C
3C
cot .
2
2
D. sin
A B 3C
cos C.
2
Câu 36: Đơn giản biểu thức A cos sin , ta có
2
A. A 2sin a .
B. A sin a – cos a .
C. A cos a sin a .
D. A 0 .
Câu 37: Góc có số đo
A. 270 .
2
đổi sang độ là
5
B. 135 .
C. 72 .
D. 240 .
2
Câu 38: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x x 1 4 x là:
A. 2; .
B. 4;10 .
C. ;5 .
D. 3; .
Câu 39: Tìm tập xác định của hàm số y 2 x 2 5 x 2 .
1
B. ; .
2
A. 2; .
1
C. ; 2 .
2
1
D. ; 2; .
2
Câu 40: Rút gọn biểu thức: sin a –17 .cos a 13 – sin a 13 .cos a –17 , ta được:
A.
1
.
2
B. cos 2a.
Câu 41: Tìm số nguyên nhỏ nhất của
A. x 4.
C. sin 2a.
D.
1
.
2
x 5
để x 7 x 2 0 .
x
B. x –3.
C. x –6.
D. x –5.
3 x 6 3
Câu 42: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
để hệ bất phương trình 5 x m
có nghiệm.
7
2
m
A. m 11 .
B. m 11 .
C. m 11 .
Câu 43: Tính giá trị biểu thức lượng giác sau: A sin
2
16
cos .cos .cos
32
32
16
8
12
3 2
C.
16
16
Câu 44: Cho ABC có a 6, b 8, c 10. Diện tích S của tam giác trên là:
A.
B.
A. 12.
B. 30.
Câu 45: Tập nghiệm của bất phương trình
D. m 11 .
C. 48.
D.
3
16
D. 24.
3x
1 là
x 4
2
A. S 1,1 .
B. S 4, .
C. S , 4 1,1 4,
D. S , 4 .
x2 y 2
1 .
Câu 46: Xác định tiêu điểm của
5 4
A. F2 1;0 , F1 1;0
Câu 47: Với
B. F2 2;0 , F1 2;0
C. F1 1;0
D. F2 1;0
6 2x
thuộc tập hợp nào dưới đây thì biểu thức f x x 1 x 1 không âm
x
A. 3,5 6,16 .
B. , 1 1,3 .
C. 1,
D. 6, 4 .
Câu 48: Cho L, M , N , P lần lượt là điểm chính giữa các cung AB, BC , CD, DA . Cung có mút đầu trùng với
3
k . Mút cuối của ở đâu?
và số đo
4
A
A. M hoặc N .
B. L hoặc P .
37
Câu 49: Giá trị của biểu thức cos
bằng
12
C. M hoặc P .
D. L hoặc N .
A.
6 2
.
4
Câu 50: Cho hai góc nhọn
A.
4 2 7 3
.
18
2 6
.
4
B.
a
B.
và
C. –
6 2
.
4
D.
6 2
.
4
1
1
với sin a , sin b . Giá trị của sin 2 a b là:
b
3
2
5 2 7 3
.
18
3 2 7 3
.
18
---------- HẾT ---------C.
D.
2 2 7 3
.
18
- Xem thêm -