Mô tả:
Chương IV: Giới hạn
x k là:
Câu 1: TĐ1115NCB: Với k là số nguyên dương. Kết quả của giới hạn xlim
��
A.
B.
C. 0
D. x
PA: A
Câu 2: TĐ1115NCB: Kết quả của giới hạn lim
x ��
1
(với k nguyên dương) là:
xk
A.
B.
C. 0
D. x
PA: C
Câu 3: TĐ1115NCB: Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. lim f ( x) g ( x) lim f ( x) lim g ( x)
x � xo
x � xo
x � xo
f ( x) g ( x) lim f ( x) lim g ( x)
B. xlim
� xo
x� xo
x� xo
f ( x) g ( x) lim [f ( x) g ( x)]
C. xlim
� xo
x� xo
f ( x) g ( x) lim [f ( x) g ( x)]
D. xlim
�x
x� x
o
o
PA: D
Câu 4: TĐ1115NCB: Khẳng định nào sau đây là đúng?
3
3
3
A. lim f ( x ) g ( x ) lim [ f ( x) f ( x) ]
x � xo
B. xlim
� xo
x � xo
3
f ( x) g ( x) 3 lim f ( x) 3 lim g ( x)
x � xo
x � xo
3 f ( x) g ( x)
3 lim [f ( x) g ( x )]
C. xlim
� xo
x � xo
D. xlim
� xo
3
f ( x) g ( x) lim
x � xo
3
f ( x) lim 3 g ( x)
x � xo
PA: C
Câu 5: TĐ1115NCB: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào không tồn tại:
A. lim x 1
x �1
x2
x
B. lim 1
x �1
2 x
C. lim x 1
x �1 x 2
D. lim x 1
x �1 2 x
PA: A
1
Câu 6: TĐ1115NCH: Tính lim
x �1
A. 1
B. -2
1
C.
2
3
D.
2
PA: B
Câu 7: TĐ1115NCH: Tính lim
x �1
A. -2
B. 2
C. -3
D. -1
PA: C
x 1
:
x2
2x 1
:
x2 2
Câu 8: TĐ1115NCH: Tính lim
x � 2
A. 1
x 2
:
x2 2
1
2 2
C. 2
B.
D.
PA: B
Câu 9: TĐ1115NCH: Tính lim
x �1
x 1
:
x2 1
A. 2
B. 1
1
C.
2
1
D.
2
PA: D
Câu 10: TĐ1115NCH: Giới hạn nào dưới đây có kết quả bằng 3?
3x
A. lim
x �1 x 2
3 x
B. lim
x �1 2 x
3 x
C. lim
x �1 x 2
D. Cả ba hàm số trên
PA: C
Câu 11: TĐ1115NCH: Giới hạn của hàm số nào dưới đây có kết quả bằng 1?
2
x 2 3x 2
x �1
x 1
2
x 3x 2
B. lim
x �1
x 1
2
x 3x 2
C. lim
x �1
1 x
2
x 4x 3
D. lim
x �1
x 1
PA: A
Câu 12: TĐ1115NCH: Giới hạn nào sau đây tồn tại?
A. lim sin 2 x
A. lim
x ��
B. lim cos 3 x
x ��
1
2x
1
D. lim sin
x �1
2x
PA: D
Câu 13: TĐ1115NCH: Cho
đó ta có:
f ( x) 0
A. lim
x �0
C.
lim sin
x �0
xác định trên khoảng nào đó chứa điểm 0 và
. Khi
f ( x) 1
B. lim
x �0
f ( x ) 1
C. lim
x �0
D. Hàm số không có giới hạn tại 0
PA: A
1
Câu 14: TĐ1115NCV: Tính lim x cos :
x �0
x
A. 1
B. 2
C. 0
D. -1
PA: C
3
Câu 15: TĐ1115NCV: Tính lim x 7 x :
x �1
A. -8
B. 8
C. 6
D. -6
PA: B
Câu 16: TĐ1115NCV: Tính lim
x �2
x 4 3x 1
2x2 1
A.
3
B.
1
3
1
D.
3
PA: A
C.
3 3
x 7x
Câu 17: TĐ1115NCV: Tính xlim
�1
A. 2
B. -2
C. 1
D. -1
PA: B
x x3
:
x �1 (2 x 1)( x 4 3)
Câu 18: TĐ1115NCV: Tính lim
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
PA: A
� 1�
x�
1 �:
Câu 19: TĐ1115NCV: Tính lim
x �0
� x�
A. 2
B. 1
C. -1
D. -2
PA: C
3x 2 x 7
Câu 20: TĐ1115NCV: Tính lim
:
x �� 2 x 3 1
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
PA: D
2x 1
Câu 21:TĐ1115NCV: Tính lim x
:
3
x � �
3x x 2 2
6
A.
3
6
B.
3
C. 3
D. 2
PA: A
4
Câu 22: TĐ1115NCV: Tính xlim
��
2x 3
2x2 3
:
1
2
1
B.
2
A.
C.
D.
PA: D
x x
:
x �� x x 2
Câu 23: TĐ1115NCV: Tính lim
2
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
PA: A
Câu 24: TĐ1116NCB: Hàm nào trong các hàm sau không có giới hạn tại điểm
:
A.
1
x
1
C. f ( x )
x
B. f ( x)
D. f ( x)
1
x 1
PA: B
Câu 25: TĐ1116NCB: Hàm nào trong các hàm sau có giới hạn tại điểm
1
A. f ( x )
x2
1
x2
1
C. f ( x)
2 x
1
D. f ( x )
x2
PA: A
Câu 26: TĐ1116NCB: Cho hàm số
:
B. f ( x)
. Khẳng định nào sau đây là sai:
A. Hàm số có giới hạn trái và phải tại điểm
bằng nhau
B. Hàm số có giới hạn trái và phải tại mọi điểm bằng nhau
C. Hàm số có giới hạn tại mọi điểm
D. Cả ba khẳng định trên là sai
5
PA: D
Câu 27: TĐ1116NCB: Cho hàm số f ( x)
1
. Khẳng định nào sau đây là đúng:
2 x
A. Hàm số chỉ có giới hạn phải tại điểm
B. Hàm số có giới hạn trái và giới hạn phải bằng nhau
C. Hàm số có giới hạn tại điểm
D. Hàm số chỉ có giới hạn trái tại điểm
PA: D
Câu 28: TĐ1116NCB: Cho hàm số f ( x)
1
. Khẳng định nào sau đây là sai:
x 1
A. Hàm số có giới hạn trái tại điểm
B. Hàm số có giới hạn phải tại điểm
C. Hàm số có giới hạn tại điểm
D. Hàm số không có giới hạn tại điểm
PA: D
3x 1
Câu 29: TĐ1116NCH: Tính lim
:
x �1 x 1
A.
B.
C. 0
D. 2
PA: A
Câu 30: TĐ1116NCH: Tính lim
x �1
3x 1
:
x 1
A.
B.
C. 0
D. 2
PA: B
Câu 31: TĐ1116NCH: Tính lim
x �2
A. -2
B. 2
C. -1
D. 1
PA: C
Câu 32: TĐ1116NCH: Tính lim
x �2
x2
x2
:
4 x2
:
2 x
A. 3
B. 2
C. 1
6
D. 0
PA: D
1 x x 1
Câu 33: TĐ1116NCH: Tính lim
x 2 x3
x �1
:
A. -1
B. 1
C. 2
D. -2
PA: B
Câu 34: TĐ1116NCH: Tính lim
x � �
3
2 x 5 x3 1
:
(2 x 2 1)( x3 x)
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
PA: A
Câu 35: TĐ1116NCH: Tính xlim
��
2 x 3
x2 x 5
:
A. 1
B. -1
C. 2
D. -2
PA: C
Câu 36: TĐ1116NCH: Tính lim
x ��
1
2
3
B.
2
1
C.
2
3
D.
2
PA: A
x2 x 2 x
:
2x 3
A.
(2 x 1) x 2 3
x ��
x 5x 2
Câu 37: TĐ1116NCV: Tìm giới hạn lim
2
5
1
B.
5
2
C.
5
A.
7
D. 1
5
PA: C
Câu 38: TĐ1116NCV: Tìm giới hạn lim
x � �
x4 x2 2
( x 3 1)(3 x 1)
A. 3
B. 3
3
3
D. 3
3
PA: D
C.
Câu 39: TĐ1116NCV: Tìm xlim
��
2x 3
x2 1 x
A. -1
B. 1
C.
D.
PA: A
Câu 40: TĐ1116NCV: Tìm xlim
�2
x2 4
( x 2 1)(2 x )
A. -1
B. 0
C.
D.
PA: B
Câu 41: TĐ1116NCV: Xác định x �lim
( 1)
x 2 3x 2
x 1
A. -1
B.
C. 1
D.
PA: A
Câu 42: TĐ1116NCV: Xác định xlim
�1
x3 1
x2 1
A. 0
B. 3
C. 1
D.
PA: A
8
Câu 43: TĐ1116NCV: Tính xlim
��
x2 5x 2
2 x 1
A. 0
B. 3
C.
D.
PA: C
Câu 44: TĐ1116NCV: Tính lim
x �( 2)
8 2x 2
x2
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
PA: D
( x2 x 4 x2 )
Câu 45: TĐ1116NCV: Tính xlim
��
1
2
1
B.
2
C. 2
D. 2
PA: B
A.
Câu 46: TĐ1116NCV: Tính lim
x �2
3
x4
x2 4 x
A.
B.
C.
D.
PA: B
Câu 47: TĐ1117NCB: Giới hạn lim ( x 3)
x 3
x 1
thuộc dạng nào?
x2 9
A. Dạng 0.∞
B. Dạng ∞ - ∞
C. Dạng
0
0
D. Không phải dạng vô định.
PA: A
Câu 48: TĐ1117NCB: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào là giới hạn dạng vô định:
A. xlim
1
2x
9
B. lim
x 1
x 2x 1
x 2 12 x 11
x2 x 2
C. lim 3
x 1 x x 2
( x 3 4 x 7)
D. xlim
1
PA: B
Câu 49: TĐ1116NCB: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào không phải là giới hạn vô định:
x3 1 1
x 0
x2 x
x3 8
B. lim 2
x 2 x 4
x 6 3x
C. lim
x 2 x 2 1
x 2
D. lim 2
x 4 x 4 x
A. lim
PA: B
x 2 3x 4
thuộc dạng nào ?
x 1
x 1
Câu 50: TĐ1117NCB: Trong các giới hạn sau, giới hạn lim
A. Dạng 0.∞
B. Dạng ∞ - ∞
C. Dạng
0
0
D. Không phải dạng vô định.
PA: D
Câu 51: TĐ1117NCB: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào là giới hạn dạng vô định:
x2 x x
A. lim
x 0
x2
x2 x 2
B. lim
x 2
x 2
2 x 3 5x 2
C. lim
x
x 2 x 1
D. xlim
1
2x 2
x 1
PA: A
Câu 52: TĐ1117NCH: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng :
x4 x
1
x 1 2 x
x4 x
B. lim
x 1 2 x
x4 x
C. lim
0
x 1 2 x
x4 x
D. lim
x 1 2 x
A. lim
10
PA: D
Câu 53: TĐ1117NCH: Trong các phương pháp tìm giới hạn lim
x 1
x 2x 1
dưới đây,
x 2 12 x 11
phương pháp nào là phương pháp thích hợp?
A. Nhân phân thức với biểu thức liên hợp của tử là x 2 x 1 .
B. Chia tử và mẫu cho x 2
C. Áp dụng định nghĩa với x 1
D. Chia tử và mẫu cho x
PA: A
Câu 54: TĐ1117NCH: Trong những dạng giới hạn dưới đây dạng nào không phải là dạng vô
định:
0
0
f ( x)
B.
với g(x) 0
g ( x)
A.
C.
D.
PA: B
Câu 55: TĐ1117NCH: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để khử dạng giới hạn vô
định của phân thức:
A. Phân tích tử và mẫu thành nhân tử rồi rút gọn.
B. Nhân biểu thức liên hợp.
C. Chia cả tử và mẫu cho biến số có bậc thấp nhất.
D. Sử dụng định nghĩa.
PA: B.
x 2 3x 4
dưới đây, phương
x 1
2x 2
Câu 56: TĐ1117NCH: Trong các phương pháp tìm giới hạn lim
pháp nào là phương pháp thích hợp?
A. Nhân phân thức với biểu thức liên hợp của mẫu là (2x -2 ) .
B. Chia tử và mẫu cho x 2
C. Phân tích nhân tử ở tử số rồi rút gọn
D. Chia tử và mẫu cho x
PA: C.
( 1 x
Câu 57: TĐ1117NCH: Trong các phương pháp tìm giới hạn xlim
x ) dưới đây,
phương pháp nào là phương pháp thích hợp?
A. Nhân với biểu thức liên hợp ( 1 x x ) .
B. Chia cho x 2
C. Phân tích nhân tử rồi rút gọn
D. Sử dụng định nghĩa với x
PA: A
Câu 58: TĐ1117NCH: Trong các phương pháp tìm giới hạn xlim
2x 3
dưới đây, phương
5 x
pháp nào là phương pháp thích hợp?
A. Chia tử và mẫu cho x .
B. Chia tử và mẫu cho x 2
C. Phân tích nhân tử rồi rút gọn
11
D. Sử dụng định nghĩa với x
PA: A
Câu 59: TĐ1117NCH: Giới hạn lim
x 0
x2 x
x2
x
thuộc dạng nào?
A. Dạng 0.∞
B. Dạng ∞ - ∞
C. Dạng
0
0
D. Không phải dạng vô định.
PA: C.
1 1
2
Câu 60: TĐ1117NCV: Tính giới hạn lim
x 0 x
x
A. 4
B. ∞
C. 6
D. -∞
PA: D
Câu 61: TĐ1117NCV: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào là 0?
x 1
A. lim
x 1 x 3 1
2x 5
x 10
x2 1
C. lim 2
x 1 x 3x 2
B. xlim
2
( x 2 1 x)
D. xlim
PA: D
Câu 62: TĐ1117NCV: Giới hạn lim
x 1
1 x x 1
x2 x3
bằng bao nhiêu?
3
4
1
B.
4
1
C.
2
A.
D. 1
PA: D
x 2 x x bằng bao nhiêu?
Câu 63: TĐ1117NCV: Giới hạn xlim
A. 0
B.
1
2
C. 1
D.
2
3
PA: B
12
x2 x
bằng bao nhiêu?
x 1 x 2 3x 2
Câu 64: TĐ1117NCV: Giới hạn lim
A. 0
B.-1
C. 2
D.
2
3
PA: B.
x 2 3x 4
Câu 65: TĐ1117NCV: Giới hạn lim
bằng bao nhiêu?
x 4
x 2 4x
A. 0
B.-1
C. 1
D.
5
4
PA: D
Câu 66: TĐ1117NCV: Giới hạn lim
x 1
x 2 3x 2
bằng bao nhiêu?
x3 x2 x 1
A. -2
B.-1
1
2
1
D.
2
C. -
PA: C
Câu 67: TĐ1117NCV: Giới hạn xlim
x 1
x2 1
bằng bao nhiêu?
A. 1
B.-1
C. 0
D. + ∞
PA: A
Câu 68: TĐ1117NCV: Giới hạn lim
x
x
x2 x
x 10
bằng bao nhiêu?
A. 2
B.-2
C. - ∞
D. + ∞
PA: B
Câu 69: TĐ1117NCV: Giới hạn lim
x 1
1 x
2 1 x 1 x
bằng bao nhiêu?
A. 1
B. -1
C. -
1
2
13
D.
1
2
PA: D.
Câu 70: TĐ1118NCB: Khẳng định nào sau đây là đúng:
A. Hàm số có giới hạn tại điểm
thì liên tục tại
.
B. Hàm số có giới hạn trái tại điểm
thì liên tục tại
C. Hàm số có giới hạn phải tại điểm
thì liên tục tại
D. Hàm số có giới hạn trái và phải tại điểm
PA: A
Câu 71: TĐ1118NCB: Cho một hàm số
A. Nếu
A. Nếu
.
.
thì phương trình
có nghiệm.
. Khẳng định nào sau đây là đúng:
liên tục trên đoạn
trên khoảng
.
. Khẳng định nào sau đây là đúng:
thì
C. Nếu hàm số liên tục trên
và
D. Cả ba khẳng định trên đều sai.
PA: C
Câu 72: TĐ1118NCB: Cho một hàm số
.
thì liên tục tại
thì hàm số liên tục trên
B. Nếu hàm số liên tục trên
.
thì phương trình
không có nghiệm
.
B. Nếu
C. Nếu phương trình
thì phương trình
có ít nhất một nghiệm trong khoảng
có nghiệm trong khoảng
thì hàm số
.
phải liên tục trên
khoảng
D. Nếu hàm số
liên tục, tăng trên đoạn
và
thì phương trình
không có ngiệm trong khoảng
.
PA: D
Câu 73: TĐ1118NCB: Cho phương trình
. Khẳng định nào đúng:
A. Phương trình không có nghiệm trong khoảng
.
B. Phương trình không có nghiệm trong khoảng
.
C. Phương trình chỉ có một nghiệm trong khoảng
D. Phương trình có ít nhất nghiệm trong khoảng
PA: D
Câu 74: TĐ1118NCB: Khẳng định nào đúng:
x 1
A. Hàm số f ( x)
liên tục trên .
x2 1
x 1
B. Hàm số f ( x)
liên tục trên .
x 1
x 1
C. Hàm số f ( x)
liên tục trên .
x 1
.
.
14
D. Hàm số f ( x)
PA: A
x 1
liên tục trên
x 1
.
Câu 75: TĐ1118NCH: Cho hàm số
. Khẳng định nào đúng:
A. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ các điểm thuộc đoạn
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm thuộc
.
C. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm
.
D. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm
PA: B
.
Câu 76: TĐ1118NCH: Cho hàm số
A. Hàm số không liên tục trên
. Khẳng định nào đúng:
.
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm thuộc
.
C. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm
D. Hàm số chỉ liên tục tại điểm
PA: B
. Khẳng định nào đúng:
A. Hàm số chỉ liên tục tại điểm
.
B. Hàm số chỉ liên tục trái tại
.
C. Hàm số chỉ liên tục phải tại
.
.
Câu 78: TĐ1118NCH: Cho hàm số
. Khẳng định nào sai:
A. Hàm số liên tục phải tại điểm
.
B. Hàm số liên tục trái tại điểm
.
C. Hàm số liên tục tại mọi điểm thuộc
D. Hàm số gián đoạn tại điểm
PA: C
.
.
Câu 77: TĐ1118NCH: Cho hàm số
D. Hàm số liên tục tại điểm
PA: D
.
.
.
15
Câu 79: TĐ1118NCH: Trong các hàm sau, hàm nào không liên tục trên khoảng
:
A.
B. f ( x )
1
1 x2
C.
D.
PA: D
Câu 80: TĐ1118NCH: Hàm số nào sau đây không liên tục tại
x2 x 1
x 1
2
x x 1
B. f ( x)
x
2
x x
C. f ( x )
x
2
x x
D. f ( x )
x 1
PA: B
Câu 81: TĐ1118NCH: Hàm số nào sau đây liên tục tại
:
A. f ( x)
:
x x 1
x 1
2
x x 1
B. f ( x)
x
2
x x2
C. f ( x)
x2 1
x 1
D. f ( x)
x 1
PA: B
A. f ( x)
2
Câu 82: TĐ1118NCH: Cho hàm số
. Khẳng định nào sai:
A. Hàm số liên tục phải tại điểm
.
B. Hàm số liên tục trái tại điểm
.
C. Hàm số liên tục tại mọi điểm thuộc
D. Hàm số gián đoạn tại điểm
PA: C
Câu 83: TĐ1118NCV: Hàm số
.
.
liên tục trên
nếu
bằng:
A. 1
B. -1
16
C. -2
D. 2
PA: B
Câu 84: TĐ1118NCV: Cho hàm số
. Khẳng định nào sai:
A. Hàm số gián đoạn tại điểm
.
B. Hàm số liên tục trên khoảng
.
C. Hàm số liên tục trên khoảng
.
D. Hàm số liên tục trên
PA: A
.
Câu 85: TĐ1118NCV: Cho hàm số
A. Hàm số gián đoạn tại điểm
. Khẳng định nào sai:
.
B. Hàm số liên tục trên khoảng
.
C. Hàm số liên tục trên khoảng
.
D. Hàm số liên tục trên
PA: D
.
Câu 86: TĐ1118NCV: Hàm số
liên tục trên
nếu
bằng:
�1
2
1
B.
2
1
C.
2
D. Đáp án khác
PA: A
A.
Câu 87: TĐ1118NCV: Hàm số
liên tục trên
nếu
bằng:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
PA: C
17
Câu 88: TĐ1118NCV: Cho hàm số
A. Hàm số liên tục trên
.
B. Hàm số liên tục trên
.
C. Hàm số liên tục trên
.
D. Hàm số liên tục trên
PA: C
.
Câu 89: TĐ1118NCV: Cho hàm số
A. Hàm số liên tục trên
B. Hàm số liên tục trên
. Khẳng định nào đúng:
.
.
C. Hàm số liên tục trên
D. Hàm số liên tục trên
PA: B
. Khẳng định nào đúng:
.
.
Câu 90: TĐ1118NCV: Hàm số
liên tục trên
nếu:
A.
B.
C.
D.
PA: A
Câu 91: TĐ1118NCV: Hàm số
liên tục trên
nếu
bằng:
A. 6
B. -6
1
C.
6
1
D.
6
PA: C
Câu 92: TĐ1118NCV: Hàm số
liên tục trên
nếu
bằng:
A. 0
18
B. 3
C. -1
D. 7
PA: A
Chương V: Đạo hàm
Câu 93: TĐ1119NCB: Số gia của hàm số
A. 19
B. -7
C. 7
D. 0
PA: A
Câu 94: TĐ1119NCB: Số gia của hàm số
, ứng với:
theo và
và
là:
là:
A.
B.
C.
D.
PA: C
Câu 95: TĐ1119NCB: Số gia của hàm số
ứng với số gia
của đối số tại
là:
A.
B.
C.
D.
PA: B
Câu 96: TĐ1119NCH: Tỉ số
của hàm số
theo x và
là:
A. 2
B. 2
C.
D. −
19
PA: A
Câu 97: TĐ1119NCH: Đạo hàm của hàm số
tại
là:
A. 0
B. 2
C. 1
D. 3
PA: D
Câu 98: TĐ1119NCH: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số
là:
A. 12
B. -12
C. 192
D. -192
PA: B
Câu 99: TĐ1119NCH: Một chất điểm chuyển động có phương trình
tính bằng mét). Vận tốc của chất điểm tại thời điểm
tại điểm M(-2; 8)
(t tính bằng giây, s
(giây) bằng:
A.
B.
C.
D.
PA: C
Câu 100: TĐ1119NCH: Đạo hàm của hàm số
trên khoảng
là:
A.
B.
C.
D.
PA: A
Câu 101: TĐ1119NCH: Phương trình tiếp tuyến của Parabol
1) là:
A.
tại điểm M(1;
B.
C.
D.
PA: B
Câu 102: TĐ1119NCH: Điện lượng truyền trong dây dẫn có phương trình
độ dòng điện tức thời tại điểm
A. 15(A)
B. 8(A)
thì cường
bằng:
20
- Xem thêm -