Mô tả:
Trường MN Quảng Tâm
Tp Thanh Hóa
Sô
T
T
1
2
3
4
5
6
7
8
9
BẢNG THEO DÕI CHẤT LƯỢNG NUÔI DƯỠNG, CHĂM SÓC TRẺ
Tháng 2 năm 2014 - Lớp Họa Mi 3
Chỉ số cân
Theo dõi sức khỏe trẻ
Họ và tên trẻ
Ngày
đo
tháng
Chiề Cân
Chiều cao
năm
u cao nặng
Kênh Kênh
Kênh Kênh
sinh
(cm)
Kênh SDD
cao Kênh thấp
cao
BT
hơn BT
còi
hơn
tuổi
tuổi
Trịnh Hoàng An
6 / 2011 13
93
BT
BT
Lê Quỳnh Anh
9 / 2011 12,5 89
BT
BT
Ngô Ngọc Ánh
11/ 2011 11
84
BT
BT
Nguyễn Văn Bảo
9 / 2011 13,5 94
BT
BT
Lê Mai Q Cường
2 / 2011 14,9 92
BT
BT
Nguyễn Tiến Dũng 3 / 2011 14
95
BT
BT
Nguyễn Việt Hà
4 / 2011 12,5 90
BT
Lê Văn Tuấn Huy
5 / 2011 14
93
BT
BT
Lê Văn Việt Hải
14,2
93
BT
BT
7 / 2011
Dàm Khắc Long
12/ 2011 11
86
BT
BT
Đặng hà Linh
2 / 2011 13
94
BT
BT
Vũ Diệu Linh
1 / 2011 16
96
BT
BT
Trần Ng Hà Linh
6 / 2011 12,9 91
BT
BT
Chu Đình Minh
9 / 2011 10,6 83
5 / 2011
14,5
91
BT
BT
10
11
12
13
14
15
Tr
ịn
h
N
a
m
K
há
nh
16 Lê Diệp Thanh
17 Trần Trọng Tuấn
4 / 2011
9 / 2011
13,9
13,2
90
96
BT
BT
BT
BT
18 Lê Duy Thắng
19 Hoàng Thu Thủy
20 Đặng Tuấn Kiệt
1 / 2011
5 / 2011
2 / 2011
13,9
12
14,9
93
88
95
BT
BT
BT
BT
BT
BT
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
Lê Duy Quân
Lâm Thành Vinh
Nguyễn Công Vũ
Nguyễn nguyên trực
Hoàng Danh Tùng
Vũ Quang Hiếu
Nguyễn Văn Tình
Nguyễn Lê Duy
Lê Minh Tú
Nguyễn Tấn Phát
Lê Bảo Ngọc
Đào Bình Minh
Cao Thị Kim Ngân
Nguyễn thảo Trang
Lê Minh Kiệt
8 / 2011
7 / 2011
3 / 2011
8 / 2011
3 / 2011
7 / 2011
4 / 2011
10 /2011
7 / 2011
6 / 2011
12 /2011
5 / 2012
1 / 2012
2 / 2012
/ 2012
14,3
13,9
13,9
12,9
14,8
13,8
11,5
12,6
13,2
15,4
12,5
12,9
15,8
11,5
10
93
93
92
91
95
91
83
87
92
96
90
89
94
92
78
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
Ngày 10 / 02 / 2014
GVCN
Nguyễn Thị Thêm
- Xem thêm -