Ụ
I. TÓ
Ụ
TẮT ĐỀ TÀI ....................................................................................................................................
2
II. GIỚI THIỆU .................................................................................................................................................
3
1. i
2.
g ............................................................................................................................................
i i h
h
h
.........................................................................................................................
3. Mộ số đề ài gầ đâ
4. Vấ đề ghiê cứu
5. i hu
4
..................................................................................................................
4
.........................................................................................................................
5
ghiê cứu
.................................................................................................................
5
.....................................................................................................................................
5
1. Kh ch hể ghiê cứu ..................................................................................................................
5
2. Thi k
5
III. PHƯƠNG PHÁP
3. Qu
6
g à hu h
dữ i u ..................................................................................................
7
H
1. Phâ
IỆU VÀ ÀN U N
ch dữ i u
u
k
T U N VÀ
VI. TÀI IỆU TH
VII. Á PHỤ Ụ
P
P
......................................................................................................................
...................................................................................................................
IV. PH N T
2. à
ghiê cứu
ì h ghiê cứu
4.
V.
3
u
UẢ
..................................................
7
.............................................................................................................................
7
.............................................................................................................................
8
HU
N NGH
HẢ
................................................................................................
..............................................................................................................
Ủ ĐỀ TÀI
..................................................................................................
: X c đị h đề tài nghiên cứu khoa học s
II: K ho ch ghiê cứu kh
PH L C III: Th g đ
P
T
h i độ kiể
học s
h
9
10
11
h m ứng dụng............
11
ứ g dụ g.......................
12
c à s u c động
........................
13
IV: B g điểm ............................................................................................................
14
P
V: B ng tổng hợ điể h g đ h i độ kiể
c và sau tác
động .................................................................................................................................................................. 18
PH L C VI: K ho ch bài học ................................................................................................... 19
P
V : K h ch ổ chức chu ê đề ......................................................................... 23
- 1-
'' TẠ
HỨNG THÖ H HỌ SINH TR NG VIỆ TỔ HỨ H ẠT ĐỘNG
NG ẠI HÓ VỚI VIỆ
Ạ HỌ
ÔN NG VĂN 8''
Người thực hiện: NGUYỄN KHÔI NGUYÊN
Đ nv:T
gT SS
â – Kh h S – Kh h
I. TÓ
TẮT ĐỀ TÀI
T g u ì hd
ă - quá ì h è u
à di ( i cựu hủ
g Ph
Vă
ồ g).
độ g g i khó à sự ối dài, bổ su g ch cực ch ội khó ă học.
ã ừ g có ộ hà b c học khẳ g đị h: '' Ph
g
gi dục ẻ ố hấ à gi dục
gh
ê củ ẻ ''. Tuy nhiên chọ h
g
à à u ề củ ỗi chú g . Nh g
cầ h i uô uôi d ỡ g, h
iể hứ g hú củ c c e đối i ô học, đặc bi đối
i ô Ngữ ă
à đối ợ g học
ghiê cứu c b
à i g ẹ đẻ, à c hẩ
ă ch
g hì êu cầu à ở ê u
ọ g, h
ữ có h u đị h.
ó hể ói ằ g ô Ngữ ă có ộ
i
u
ọ g
g i c gi dục
ở g ì hc
ch học si h, g ài i c hì h hà h ch học si h h i độ đú g đắ , c c
hà h i à hói ue ố , c c kĩ ă g h
độ g à ứ g xử
g c c ối u h xã hội
ề ch h ị, đ đức, h
u ...c
h i giú c c e bổ su g à h à hi
hữ g i
hức đã học ở ê
.V
u ì h gi dục khô g chỉ đ ợc hực hi
hô g u c c
h độ g gi dục ê
àc
h i hô g u c c i h độ g g i khó .
độ g g i khó có ị
ấ u
ọ g
g u ì h gi dục, cà g đặc
bi h đối i bộ ô Ngữ ă . ể â g c chấ ợ g d học bộ ô Ngữ ă , gầ
đâ g i
đã bà hiều ề ấ đề đổi
i h
g h d học. Và ối u
â
ực i củ hữ g g i gi g d Ngữ ă
g hà
gT S à h à h
hu
h chủ độ g s g
củ học si h, â g c hi u u gi dục hẩ
ĩ, kh i gợi
iề s
ê hứ g hú học
ô Ngữ ă
g điều ki hi
, đó à chú g
h i
k hợ đổi
i h
g h gi g d c gi ch h khó ẫ h độ g g i khó .
V
à h à để â g c chấ ợ g d học bộ
để học si h êu h ch ô Ngữ ă ừ đó chă học â g c
số c c gi i h
à ôi
hd
ự chọ để c i hi
ì h
học si h
g i c ổ chức h độ g g i khó
i i cd
Nghiê cứu đ
Hai nhó
gđ
h u.
8B là l
đối chứ g hực
hực hi gi i h
ô Ngữ ă ? à c ch à
k u học ? Mộ
g
hì h đó à
hứ g hú ch
học ô Ngữ ă 8.
ợc i hà h ê h i
gđ
g củ t
gT SS
â .
g h u ề số ợ g, ì h độ, gi i h, hà h hầ sắc ộc giố g
hực ghi có 32 học si h,
8A à
đối chứ g có 32 học si h.
hi
he k h ch s
gi g bì h h
g. L
hực ghi
đ ợc
ê khi d có ổ chức h độ g g i khó .
K
u ch hấ
c độ g có h h ở g õ
đ hứ g hú học
củ học si h.
K
u kiể
s u c độ g củ
hực ghi
có gi ị u g bì h à 38,84 và k
u kiể
s u c độ g củ
đối chứ g có gi ị u g bì h à 35,31. K
u kiể
chứ g T-tes độc
s u c độ g có gi ị p = 0,0005 < 0,05 có ghĩ à sự kh c bi
giữ điể
u g bì h củ hó hực ghi
à hó đối chứ g. iều đó ch hấ i c
ổ chức h
độ g g i khó
i i c d học ô Ngữ ă 8 sẽ
hứ g hú ch c c
e học si h
II. GIỚI THIỆU
- 2-
1. Hiện trạng:
Môn Vă à ộ
g hữ g ô học có ị
u
ọ g ở cấ hổ hông nói
chu g à cấ T u g học
sở ói iê g. ù g i c c ô học kh c ô Vă gó hầ
khô g hỏ à i c è u
kh ă g sử dụ g gô gữ, diễ đ , bồi d ỡ g
ở g,
ì hc
à hâ c ch học si h. Th h g hực
g d học ô Vă hi
h h
à ? T i s học si h u
g i i ô Vă ?... Thực đ g buồ đó d hiều
gu ê hâ , có hể d
u ố chủ u h ặc u ố kh ch u , s g
c h có ẽ d
ă à học ă à cô g i c khó. Ng i d cũ g h g i học
ch
h i có iề
say mê, yêu th ch ă ch
g, có â hồ h c , giàu c
xúc, hê
à đó à ộ
ố i hức h g hú, ố i g Vi dồi dà ... ó à hữ g êu cầu khắ khe
g h
đặc hù.
i
, hầ
học si h khô g h ch học ô Ngữ ă .
c e ch
hấ
đ ợc i c học Vă à để gi dục
ở g, ì h c , bồi d ỡ g h hâ b , hâ ă
củ c
g i. iều à xuấ h ừ i c c c e
đọc s ch, khô g chịu học bài, s
bài để ă g hê
ố số g, ố ă học, ố hiểu bi để hấ đ ợc c i h , c i đẹ của
ă ch
g. ù g i h i đ i cô g ghi đi
ử h
iể , c c e bị cuố hú à
c c ch
g ì h i e e , h i kì ki h
hị
g à ch c
g i hực h
i
c c ô kh học ự hiê dễ ki
ợi hu ... ê c h đó ấ đề cố
u à ý chí
học
củ c c e ch c , ch có u
â
à ý ch i
hủ, ch s
ê i i c
học củ
ì h, ch
hấ đ ợc ầ
u
ọ g củ ” Vă học à hâ học” ừ đó c c e
chể h ã g h ặc ã g uê
i bộ ô Ngữ ă .
Mặ kh c, hực
g học si h khô g êu h ch bộ ô Ngữ ă khô g chỉ xuấ
h ừ h
g i học à c xuấ h ừ h
g i d . ởi g i d ch h à cầu
ối giữ học si h i ă học. ó hể hấ gi
iê g i đổi
i h
g h gi g
d
ê c
hiều h ch à bấ c , i c ứ g dụ g cô g gh hô g i à
g
gi g d ch
hổ bi , hợ
à đồ g bộ, c c i d
ẫ c
ì h
g đọc – chép,
h ặc chiếu – chép dẫ đ sự hà ch ở học si h, hiều gi
iê c s à độc
h i, độc diễ ê bục gi g.... điều à đã ở ê đ đi u, khô g hù hợ
i â
c
g i hi đ i,
h h ở g khô g hỏ đ hứ g hú học
, kh ă g s g
củ
học si h.
ê c h đó điều ki c sở
chấ c h hẹ cũ g gó
g học si h khô g c hứ g hú i bộ ô Ngữ ă .
hầ dẫ đ
ì h
The dõi u ì h đổi
i h
g h d học Ngữ ă ở
gT S
g
hữ g ă gầ đâ , h
hấ ội du g đổi
i h
g
u g à gi ch h khó ,
c hì h hức g i khó
đ ợc chú ọ g, iể kh i. Ph i chă g h
độ g g ài gi
củ học si h khô g u
ọ g ? Khô g đó g i
g i c â g c chấ
ợ g
gi g d
à học
bộ ô ?
ặc bi đối i ộ xã
iề úi c h Tâ củ hu , đ số hầ
c e
g i
độ g, chủ u
u g học si h dâ ộc R g
c ce c
hú h , ụ è,
ẫ
i ôi
g xu g u h ê i c i
hu ki
hức c c e c
hiều h ch ,
ch
h
hức đ ợc i c học
củ
ì h ê dẫ đ
i c
i học, hụ độ g, hi u
h ch cực. ê c h đó hụ hu h ch
hực sự u â đ
i c học
củ c e
mình.
...
Thô g u u ì h cô g c i
hâ
c độ g h g nguyên hâ chủ
Ngữ ă .
g ôi h
hấ có ấ giều hiều gu ê
u ch h à c c e không yêu h ch học ô
- 3-
2. Giải ph p th
th :
ể u ề iề đ
ê êu h ch học Vă
ch
g
ục iêu học
ừ đó có h i độ đú g đắ ch bộ ô Ngữ ă .
i học cầ x c đị h
i
i
iê cầ đầu
h i gi khô g chỉ ch i c s
bài à c
h iđ
c c h
g h gi g d
hù hợ ( s u ầ
h h, hi
i u, hi
ă học...),
hằ hu hú c c e . ầ có sự k hợ d học ch cực để
â h ố ch c c e
dễ đi sâu à ội du g ki hức bài học, khô g u g bó
huộc à gi
. ấ học
si h à đối ợ g u g â ph hu
h đối h i, gi
u
đổi
g gi học, đ
hữ g câu hỏi có h ấ đề, ă g c
g c c gi hực hà h để học si h ì hiểu à
i ừ đó
ê hữ g gi học ch cực, ý ghĩ ... ù g i chủ
g d học he
chuẩ ki
hức, kĩ ă g giú ch gi
iê h
đ ợc s ch gi kh
x c đị h đ ợc
ội du g à à c b
hấ , ọ g â
hấ cầ
u g đ đ ợc, ừ đó gi
iên có
h i gi ch i c ổ chức d học he h
g h hu
h ch cực.
ê c h đó để học si h êu h ch ô Ngữ ă chú g cầ đ
à ch
g
ì h hữ g c hẩ h , hù hợ
i ứ uổi học si h. ầ giú ch học si h i gi c,
c
hụ c hẩ , hiểu gô gữ, ì h i , chủ đề…để c c e có hể c
h đ ợc
hì h ợ g gh hu
g sự à ẹ củ c c chi i ; giú học si h i xúc i ý đồ
s g
củ gh sĩ, hâ
h
à h hố g hì h ợ g h à sự k i h sâu sắc củ
ở g, ì h c
c gi ; giú học si h đ hì h ợ g gh hu
à ă c h đ i số g
à ki h ghi
số g củ
ì h để hể ghi
đồ g c ; giú học si h â g cấ , gi i
c hẩ ê cấ u
i
à h h hố g, hiểu đ ợc ị củ c hẩ
g ịch sử,
ă hó ,
ở g, đ i số g à u ề hố g gh hu .
Ngoài ra tổ chức c c h
độ g g i khó gắ
i c c gi d để
hứ g hú
ch học si h. D đó cầ s g
g ội du g, ch
g ì h, hì h hức, h
g h
ổ chức để
iề s
ê ch ch g i học à g i d . ồ g h i h
g xu ê
đầu c sở
chấ ,
g hi bị, đồ dù g ch
ô học, h hu đ ợc sức
h củ
c c ổ chức, c hâ , hà
g để đ b cô g c d
à học he đú g i h hầ đổi
i củ gà h i dục đề .
...
hú g
hấ ằ g có ấ hiều gi i h để khắc hục đ ợc hữ g hi
g
êu ê . Tu hiê
ỗi gi i h đều có hữ g u điể
à h ợc điể
à đó hấ
đị h. T g hữ g gi i h
ê ôi chọ gi i h :" Vi c ổ chức h độ g g i khó
i i c d học d học Ngữ ă 8 sẽ
hứ g hú ch c c e học si h."
3.
ột số đề tài gần đâ :
SKKN: " Mộ số ki h ghi
hằ giú học si h hứ g hú
giáo viên
à g Thị T g t
g T S Ngu ễ
Ph .
SKKN: "Mộ số bi
ì h Ngữ ă 8" củ gi
i
ô Ngữ ă " củ
h giú học si h à ố bài T
à
ă
iê Ngu ễ ức Dũ g t
gT S c
.
g ch
g
SKKN: " i dục kĩ ă g số g ch học si h u d – đọc hiểu ă b
u
gắ ở s ch gi kh Ngữ ă 8" củ gi
iê
ặ g Thị Thú
gT S ặ g
Thai Mai.
SKKN: " Rè u
hiểu ă b
à i u
T S Ngu ễ iề .
kĩ ă g ói ch học si h u h
ói Ngữ ă 9" củ gi
iê
- 4-
độ g hó
g i đọc –
ùi Thị ch T â
g
c đề ài ê
hứ g hú à ă g k
nhau
h
àc
ấ
u học
hiều đề ài kh c có iê u đều hằ
ục đ ch
ô Ngữ ă
i hiều ội du g à hì h hức kh c
ể giú học si h hấ đ ợc ầ
độ g g i khó
i i c d học
u
ọ g ô Ngữ ă ôi đ
đề ài ổ chức
ô Ngữ ă 8 hằ
hứ g hú ch học si h.
4. V n đề nghi n cứu:
Vi c ổ chức h
học si h khô g?
độ g g i khó
i i cd
học Ngữ ă 8 có
hứ g hú ch
5. Giả thu t nghi n cứu:
Có, i c ổ chức h
độ g g i khó
hứ g hú ch c c e học si h.
i i cd
học d
học Ngữ ă 8 sẽ
III. PHƯƠNG PHÁP
1.
h ch thể nghi n cứu:
Tôi chọ h i
8A à 8B để ghiê cứu ì h i
à có hiều điể
g đồ g
ề sĩ số, ề ì h độ h hức, h i độ học
, gi i h, dâ ộc à d ch h ôi ực i
gi g d
ê hu ợi ch i c ghiê cứu. Cụ hể h s u:
Số S c c hó
Tổ g số
Nam
Nữ
ộc
Kinh
Raglay
8A
32
14
18
19
13
8B
32
9
23
21
11
, ấ c c ce
ởh i
Về ý hức học
Về hà h ch học
ấ c c c ô học.
2. Thi t
Dâ
củ
ă
học
à đều ch cực, chủ độ g.
c, h i
gđ
g h u ề điể
số củ
nghi n cứu:
họ h i
gu ê ẹ :
8A à hó đối chứ g à 8 à hó hực ghi .
Tôi sử dụ g h g đ h i độ là bài kiể
c c độ g. K
u kiể
ch hấ
điể
u g bì h củ h i hó có sự kh c h u. D đó, ôi dù g hé kiể chứ g T-Test
độc
để kiể
sự chê h ch giữ điể số u g bì h củ hai hó
c khi c
độ g và thu đ ợc k u s u:
Nhóm Thực nghiệm
Gi tr trung bình
Nhóm Đối chứng
36,00
Gi tr p
34,09
0,12
úc à hu đ ợc gi ị p = 0,12 > 0,05. Từ đó k u sự chê h ch điể số
u g bì h củ h i hó hực ghi
à đối chứ g à khô g có ý ghĩ , h i hó đ ợc
c i à
gđ
g.
đ ợc
Sử dụ g hi k 2: Kiể
ô ở b g s u:
Nhóm
Thực
ghi
(8B: 32HS)
c às u
T trước TĐ
O1
c độ g đối
i c c hó
T c động
D
học có ổ chức h
độ g g i khó
- 5-
gđ
T s u TĐ
O3
g
ối chứ g
Khô g c độ g
O2
(8A: 32HS)
Ở hi k à , ôi sử dụ g hé kiể chứ g T- es độc
i c c độ g đối i hó hực ghi .
3.
O4
để x c đị h hi u u củ
u trình nghi n cứu:
Qu
hực hi
u ì h ì hiểu ôi h
he bố b c s u.
hấ
i c ổ chức h
c 1: Xâ dự g hi u đ h gi
12 ă
ă
ấ ý ki
độ g g i khó ch học si h
ừ h
học si h bắ đầu ừ h g
2013.
c 2: ự chọ chủ đề à
h g 3 ă 2014.
2014 đ
X c đị h
ục iêu gi
dục củ h
Xâ dự g ội du g ch h
k h ch h
độ g b
độ g
gồ : ki
độ g g i khó d
g i khó
ừ h g 12
hức, kĩ ă g, h i độ.
i d g hữ g hi
ụ học
cụ
hể:
Dự ki
hì h hức ổ chức, h
Dự ki
c c ì h huố g có hể x
Dự ki
h i gi
chức h
chu ê đề.
à đị điể
c 3: Ti hà h h
độ g g i khó
g h
d
học.
à c ch gi i u
.
ổ chức.
độ g g i khó he k h ch. T iể kh i d có ổ
g ô Ngữ ă 8. Ng ài
hô g u i c ổ chức
c 4: Sau khi đã ổ chức h
độ g g i khó , cuối h g 3 ă 2014 ấ
ý ki học si h ầ 2 ú
h xé à k u
i c ổ chức h độ g g i khó có
hứ g hú ch học si h
g d học ô Ngữ ă 8 khô g ?
a. Chu n b củ gi o vi n:
hực ghi
8B: Thi k k h ch bài học có ổ chức h
đối chứ g 8A: Thi k k h ch bài học bì h h
độ g g i khó .
g.
b. Ti n hành dạ thực nghiệm:
Th i gi
i hà h d hực ghi
ẫ uâ he k h ch d
à he h i khó biểu để đ b
h kh ch u .
Thứ, ngà
Thứ h i
23/12/2013
Thứ b
24/12/2013
ớp
8A
hà
g
Ti t theo l ch Ti t theo
T n bài dạ
b o giảng
PPCT
2,3
69-70
8B
học củ
3,4
OẠT ỘN N Ữ VĂN :
ÀM T Ơ 7
Ữ
Ng ài h i gi i hà h cụ hể h i 04 i d
ê , ôi i hà h ổ chức h độ g
g i khó hô g u c c gi học ội khó và chính khóa, c c h
độ g chu ê đề h i
gi ừ tháng 12 ă 2013 đ
h g 03 ă 2014 ( có hụ ục đ h kè ).
4. Đo lường và thu th p d liệu:
- 6-
Qu u ì h ghiê cứu, ôi sử dụ g h g đ h i độ để hu h dữ i u củ học
sinh c h i hó hực ghi
à đối chứ g
g gi học Ngữ ă ở c h i h i điể
c à s u c độ g (có hụ ục đ h kè ).
ọc si h h i
i 10
h đề ( 1 10). T g 10
h đề à có h i d g
đó à d g khẳ g đị h à d g hủ đị h. c
h đề 1, 2, 3, 5, 8, 10 à c c
h đề
khẳ g đị h. M h đề số 4, 6, 7, 9 à c c
h đề hủ định .
Sau khi ch học si h
i x g hì ôi i
h đề đ ợc biểu hị bằ g c c số ừ 1 5.
Th i độ
M h đề
Rấ đồ g ý
Khẳ g đị h
5
4
Phủ đị h
1
2
ồ gý
hà h chấ
ì h h
g
bài. K
u
ic c
Khô g đồ g
ý
Rấ khô g
đồ g ý
3
2
1
3
4
5
ể kiể chứ g độ i c củ dữ i u hu đ ợc ôi dù g h
g h chi đôi dữ
i u. ó ghĩ à chi dữ i u đó thành hai hầ à kiể
h hấ u giữ c c điể
số củ h i hầ đó bằ g cô g hức Spearman-Brown (rsb). S u đó s s h gi ị củ sb
xem có
h 0,7 h khô g ? N u
h
hì dữ i u hu đ ợc à đ g i c .
IV. PH N T
H
IỆU VÀ ÀN U N
T
UẢ
1. Phân t ch d liệu:
Nhóm thực nghiệm
Nhóm đối chứng
Trước TĐ
Sau TĐ
Trước TĐ
Sau TĐ
0,71
0,72
0,71
0,71
Gi tr trung bình
36,00
38,84
34,09
35,31
Độ lệch chu n (SD)
5,16
3,74
4,46
3,93
Độ tin c
Spearman-Brown (rsb)
h nh lệch gi
chu n (S
)
tr trung bình
0,90
Gi tr p
ể kiể
h chi đôi dữ i
điể
c às u
đ ợc à đ g i c
0,0005
xe dữ i u hu đ ợc có i c h khô g hì ôi đã sử dụ g h
g
u. K u à rsb củ h i hó hực ghi
à đối chứ g ở c h i h i
c độ g đều có gi ị
h 0,7. iều à chứ g ỏ dữ i u hu h
.
Ở hầ hi k ghiê cứu đã chứ g i h đ ợc ằ g k
u hai hó
c c
độ g à
gđ
g. S u c độ g k
u hu đ ợc ở b g ê , điể
u g bì h bài
kiể
s u c độ g củ hó hực ghi
à 38,84 (SD = 3,74) à củ hó đối
chứ g à 35,31 (SD = 3,91). Dù g hé kiể chứ g T- es độc
s u c độ g giữ
hó hực ghi
à hó đối chứ g hu đ ợc gi ị p = 0,0005 < 0,05. iều à ch
hấ hó hực ghi
đ k
u c
ợ ội s
i hó đối chứ g. Tức à, chênh
ch k
u điể
u g bì h hó hực ghi
c h điể
u g bì h hó đối
chứ g khô g h i gẫu hiê
à d k u củ c độ g.
hê h ch gi
ị u g bì h chuẩ SMD = 38,84 – 35,31 = 0,90
3,93
- 7-
iều đó ch hấ
ức độ h h ở g củ i c
hứ g hú ch học si h
chức h độ g g i khó
i i c d học Ngữ ă 8 ở
hực ghi
à
g i c ổ
.
40,00
39,00
38,00
37,00
36,00
Nhóm đối chứng
35,00
Nhóm thực nghiệm
34,00
33,00
32,00
31,00
Trước TĐ
Sau TĐ
Hình 1: Bieåu ñoà so saùnh ñieåm trung bình tröôùc vaø sau taùc ñoäng
cuûa nhoùm thöïc nghieäm vaø nhoùm ñoái chöùng.
Nh
, gi hu
củ đề ài à : “ Vi c ổ chức h
học Ngữ ă 8 sẽ
hứ g hú ch học si h” ở
gT
d
kiể
chứ g
2. àn lu n
độ g g i khó
i i c
SS
â đã đ ợc
g hực .
t quả:
S u khi c độ g hó hực ghi có điể
u g bì h à 38,84 à hó đối chứ g có
điể
u g bì h à 35,31. ộ chê h ch điể số giữ h i hó à 3,53. iều đó ch hấ
điể
u g bì h củ hó hực ghi
à hó đối chứ g đã có sự kh c bi õ , hó
đ ợc c độ g có điể
u g bì h c h
hó đối chứ g.
hê h ch gi
i b g iêu ch củ
ị u g bì h chuẩ củ h i bài kiể
he ch hấ
ức độ h h ở g củ
à SMD = 0,90 đối chi u
c độ g à
.
S u khi c độ g sử dụ g hé kiể chứ g T- es độc
kiể
gi ị u g bì h
củ c h i hó ch
gi ị = 0,0005 < 0,05. K
u à khẳ g đị h sự chê h ch
điể
u g bì h củ h i hó khô g h i à d gẫu hiê
à d c độ g.
Tuy nhiên nghiê cứu à hực hi
g h
i ộ
học, ch
độ g có h h ở g
đ
h i độ học
củ học si h. Mặ kh c, khi
ộ số khó khă : điều ki h i gi , độ h bé củ học si h…
V.
1.
T U N VÀ
HU
hấ i c tác
dụ g sẽ gặ
N NGH
t lu n:
Qu u ì h ghiê cứu à hâ ch dữ i u đã hu đ ợc k
u h trên, cho
hấ i c ổ chức h
độ g g i khó
i i c d học, đã gó hầ à ă g sự hứ g
hú học
ô Ngữ ă 8 cho học si h. Từ đó, có hể gó hầ â g c k
u học
củ học sinh và giúp cho các em yêu thích ô Ngữ ă h n.
ối i học si h i c ổ chức h
độ g g i khó sẽ
g bị ch học si h
hữ g ki
hức để gi i u
hữ g ấ đề hực iễ
g cuộc số g. Qu đó h hu
đ ợc h dâ chủ, s g
à
u củ
hể học si h,
ch học si h có hể bàn
- 8-
b c, đề xuấ chủ đề, ội du g, hì h hức, h
cà g đ k u c .
ối i gi
iê i c ổ
hục hữ g bấ c
g ội du
ki hức cầ u ề đ , có hể
làm õ hữ g ấ đề khó hiểu à
g h
ổ chức để c c h
độ g gà
chức h
độ g g i khóa giú ch g i d khắc
g, ch
g ì h, giữ h i gi ch hé
i ội du g
ở ộ g đà sâu hữ g ội du g u
ọ g, bổ su g à
ừu ợ g
g ch
g ì h ch h khó .
ối i hà
g hô g u i c ổ chức h
độ g g i khó sẽ góp hầ
â g c chấ ợ g ô học, khắc hục đ ợc ì h
g x cứ g, hi u hứ g hú củ
học si h đối i ô học. Ng ài
i c ổ chức ố h
độ g g i khó sẽ
sâ
ch i bổ ch ch học si h, gó hầ â g c kh ă g
du độc
, ă gc
g kh
ă g s g , đ ứ g ố hữ g êu cầu đổi
i củ h
g h d học hi đ i,
Qu u ì h ghiê cứu à hâ ch dữ i u đã hu đ ợc k
u h ê ch
hấ i c ổ chức h độ g g i khó
g d học sẽ có ộ ý ghĩ hấ đị h đối i
sự đổi
i h
g h d
à học
g bộ ô Ngữ ă . Vì h độ g g i khó ừ
à h độ g gi dục, ừ à h độ g hẩ
ĩ gó hầ
ối số g ă hó à kh
ă g h ở g hụ ă hó gh hu ch học si h h
iể
à di
ề
u , đ đức,
hể dục à ĩ dục. Mặ kh c hô g u h độ g g i khó h hu đ ợc kh ă g củ
ừ g c hâ
g
hể, có i h hầ
ch hi
i
g i
à ch h b hâ
ì h
g u ì h học .
2.
hu n ngh :
Vì đâ à ộ hì h hức
i ẻ ê i c
dụ g c
hiều ú g ú g
g cô g
c gi g d , đặc bi đối i s ch gi kh đ ợc biê s
c i i h , ê êu cầu
cũ g c h . D đó giáo viên cầ h
g xu ê
đổi ki h ghi
giữ c c đồ g
nghi , s u ầ c c ki h ghi
g hực để hục ụ ch i c gi g d
hằ gâ
sự hứ g hú học
ch học si h đồ g h i cũ g â g c chấ ợ g ô Ngữ ă .
Mặ kh c điều ki
ề c sở
chấ ,
g hi bị c
hiều khó khă hấ à đối
i c c ù g sâu, ù g xa h
gT SS
â . ê c h đó h i gi dà h cho
h
độ g c
, ki h h ổ chức c e hẹ ê i c ổ chức c c h
độ g c gặ
hiều h ch .
V
để à ố cô g i c chú g cầ có sự h
u
ọ g củ h
độ g g i khó , có sự u
â đầu
kh c cầ có sự chỉ đ , ổ chức chặ chẽ, hì h hức i h h
ch i bổ ch s g .
hức đú g đắ ề ị , ầ
đú g ức ề ọi ặ . Mặ
s g ,
đ ợc hiều sâ
Tuy nhiên, i b c đầu ghiê cứu hô g qu đề
đồ g ghi có hể
dụ g à u ì h gi g d củ
à đ ợc gà
ộ h à hi h để gó hầ đ
à
i c d học ô Ngữ ă có ổ chức h độ g g i khó
ài à ôi
g ằ gc cb
ì h. Từ đó, xâ dự g đề ài
dụ g ộ c ch ộ g ãi
g
ởc c
g T S.
VI. TÀI IỆU TH
+ Tài i u h
dục à đà
+ M g
+ S ch gi
HẢ
g dẫ
dự
e e:
kh
i đề ài ghiê cứu kh
Vi – ỉ.
b chki .c
, gi
iê Ngữ ă 8
+ huẩ ki
hức kĩ ă g
h
ứ g dụ g củ
ie . e , f sh. i e . ,...
Ngữ ă 8
+ S ch gi
học s
- 9-
ộ gi
VII. Á PHỤ Ụ
Ủ ĐỀ TÀI
PHỤ Ụ I:
Á Đ NH ĐỀ TÀI NGHI N ỨU
1. Tìm và ch n ngu n nhân:
Ph
ch
g h d
hù hợ
học
iều ki c sở
chấ c h ch
h n nguyên nhân
Phụ hu h ch
h
sự u â đ
i c
học củ học si h
ọc si h khô g êu
h ch ô Ngữ ă
ọc si h ch
h
hức đ ợc i c học củ
mình
Hiện trạng
i
iê g i đổi
i h
g h
ọc si h
i học, hụ
độ g, hi u h ch
cực
2. Tìm giải ph p t c động:
h n giải ph p
ổi
i h
g h
d học ấ học si h
làm trung tâm
Tă g c
chấ
g c sở
Tă g c
g c c gi
học hực hà h
ọc si h ch
hứ g hú i
ô Ngữ ă
Tổ chức h
g i khó
câu hỏi có
ấ đề để học si h
ì hiểu à
i
3.T n đề tài: T
i i c d học
i
iê đầu
ề
đồ dù g d học
hứ g hú ch học si h
ô Ngữ ă 8.
- 10 -
độ g
g i c ổ chức h
độ g g i khó
PHỤ Ụ II:
K HOẠ H N
HSPƯ
T n đề tài: T hứ g hú ch học si h
i c d học ô Ngữ ă 8.
ước
1. i
độ g g i khó
i
Hoạt động
ọc si h khô g hứ g hú
gc c i
hứ g hú, c
hấ hà ch .
g
t
g i c ổ chức h
2. i i h
h
học
ô Ngữ ă 8 do không
h
Vi c ổ chức h độ g g i khó
i i c d học d học Ngữ ă
8 sẽ
hứ g hú ch c c e học sinh.
Vi c ổ chức h độ g g i khó
i i c d học Ngữ ă 8 có
3. Vấ đề ghiê hứ g hú ch học si h khô g ?
cứu, gi hu
ó, i c ổ chức h
độ g g i khó
i i c d học d học Ngữ
ghiê cứu
ă 8 sẽ
hứ g hú ch c c e học sinh.
ự chọ hi k
đ
g.
Nhóm
4. Thi k
5.
ng
6. Phâ
i u
ch dữ
7. K
u
c
c độ g à s u
KT
cT
Thực ghi
(8B: 32HS)
O1
ối chứ g
(8A: 32HS)
O2
c độ g
i c c hó
T c độ g
D học có ổ
chức h độ g
g i khó .
Khô g c độ g
g
KT s u T
O3
O4
Thu th dữ i u u h g đ h i độ củ học si h.
Kiể chứ g độ i c bằ g h
g h chi đôi dữ i u.
Sử dụ g cô g hức S e
-Brown (rsb có gi ị
h 0,7)
ự chọ hé kiể chứ g T- es độc
để s s h gi ị trung bình
củ hó hực ghi
à hó đối chứ g.
h gi k u
i ấ đề ghiê cứu có ghĩ khô g ?
N u có ý ghĩ ức độ h h ở g h h à ?
- 11 -
TH NG Đ
PHỤ Ụ III:
THÁI ĐỘ KIỂ TR TRƯỚ VÀ S U TÁ ĐỘNG
ọ à ê :.............................................................. ……… L
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
T g gi học Ngữ ă uô
trung.
Tôi chắc chắ
ì h có kh ă g
học Ngữ ă .
Tôi h
gi h biểu khi đ ợc
học gi Ngữ ă có ổ chức h
độ g g i khó
Tôi khô g h ội du g củ c c
bài học.
ài gi g củ cô gi
ấ cuố hú
tôi
Tôi không tin mình có kh ă g
c
hụ ă ch
g.
Mô Ngữ ă không giúp ích
hiều
g cuộc số g củ ôi.
Mô Ngữ ă gầ gũi
i cuộc
số g.
Tôi h
g khô g huộc bài ô
Ngữ ă
Tôi
c ở hành nhà Phê
bì h ă học.
:……...
T
gT
SS
â
R t
đồng ý
Đồng
ý
Bình
thường
Không
đồng ý
R t
không
đồng ý
5
4
3
2
1
5
4
3
2
1
5
4
3
2
1
1
2
3
4
5
5
4
3
2
1
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
5
4
3
2
1
1
2
3
4
5
5
4
3
2
1
- 12 -
PHỤ Ụ IV:
ẢNG ĐIỂ
NHÓM ĐỐI HỨNG TRƯỚ TÁ ĐỘNG ( ớp 8A)
C1
C2
C3
C4
C5
C6
C7
C8
C9
C10
TC
ẻ
3
3
5
4
5
4
5
4
4
4
41
22
19
4
4
4
4
5
5
5
4
5
4
44
23
21
5
3
5
3
5
4
5
4
5
3
42
25
17
4
3
4
4
3
5
5
3
4
3
38
20
18
3
3
3
3
5
4
4
4
3
4
36
18
18
Vă Du
4
2
4
2
3
5
4
4
3
4
35
18
17
7
D
5
2
3
3
3
4
3
5
3
3
34
17
17
8
Thị D
5
1
3
4
2
5
4
5
5
4
38
19
19
TT
1
H và T n HS
Thị ì h
2
T
Thị hâu
3
Cao Danh
Dấ
4
uỳ h T. Ngọc Diễ
5
6
Ph
g
g
9
Ph
1
2
2
3
3
4
5
4
4
4
32
15
17
10
Ngu ễ Mi h
2
3
2
4
5
5
4
4
3
4
36
16
20
11
Mấu
ê
4
4
3
3
2
4
4
2
3
2
31
16
15
12
Mấu Thị
5
5
3
4
3
5
3
2
5
3
38
19
19
13
Ngu ễ
ồ g
5
5
3
3
2
4
4
2
5
3
36
19
17
14
ê Vă
à g
4
5
4
4
3
3
5
4
4
3
39
20
19
15
T
N Thù D
g
hẵn
h
g .Quốc Kh h
5
2
1
3
3
4
3
5
3
3
32
15
17
16
uỳ h Thị Ki
5
3
2
4
3
5
2
1
5
4
34
17
17
17
â
Ngọc Mi h
4
2
3
5
4
4
5
3
3
3
36
19
17
18
Ph
N. Nh M
4
3
1
5
4
3
3
1
3
3
30
15
15
Ngọc
3
5
3
4
3
4
4
1
3
3
33
16
17
ch Ngọc
3
4
2
4
2
4
3
1
3
2
28
13
15
19
à T. .
20
Ngu ễ T
21
T
3
5
5
4
2
4
5
2
2
3
35
17
18
22
Võ Mi h Nh
1
3
3
3
3
4
3
3
3
2
28
13
15
23
Mấu Thị Nhi
3
5
5
5
2
5
3
4
4
2
38
17
21
24
Thị Ni u
3
3
3
4
3
4
4
3
3
2
32
16
16
3
3
2
3
3
4
4
3
3
3
31
15
16
4
3
1
2
4
5
5
3
4
2
33
18
15
1
2
3
1
2
4
2
3
2
3
23
10
13
25
26
27
Thị Ngu
T ầ Thị S
ồ g Tâ
Thị Th
28
T ầ Võ Mi h Th
3
3
3
2
3
2
4
3
4
2
29
17
12
29
Vă Tiê
4
5
2
3
4
3
3
4
3
2
33
16
17
2
3
4
4
3
5
4
4
4
2
35
17
18
30
Ngu ễ
ô gT u ề
31
Lê Thành Tý
3
2
5
3
2
4
3
2
3
2
29
16
13
32
Võ Thị Thu Vi h
3
4
4
4
3
4
3
2
3
2
32
16
16
34.1
Hệ số tư ng qu n chẵn lẻ (rhh)
Độ tin c S-B ( Rsb)
0.55
0.71 ( > 0.7 d liệu đ ng tin c
- 13 -
)
NHÓM THỰC NGHIỆ
TT
1
2
H và T n HS
Thị hi
u T. . Mi h i u
TRƯỚ TÁ ĐỘNG (Lớp 8B)
C1
C2
C3
C4
C5
C6
C7
C8
C9
C10
TC
ẻ
hẵn
3
3
2
4
5
4
5
3
1
4
34
16
18
4
5
3
3
2
4
3
4
5
4
37
17
20
3
Thị i h
5
5
4
4
5
4
5
4
5
3
44
24
20
4
Thị
4
4
3
5
3
5
5
3
4
3
39
19
20
5
Mấu Thị
3
3
3
3
5
4
4
4
3
4
36
18
18
6
Ngô N. Ngọc
4
4
3
3
3
5
2
4
3
4
35
17
20
7
Vă
ài
5
5
4
3
3
4
3
5
3
3
38
18
20
8
Thị iễu
4
2
5
2
3
5
2
5
4
3
35
16
17
9
Thị M h
4
3
4
4
5
4
5
4
4
3
40
23
18
10
Thị Ng h
3
4
3
4
5
5
4
4
1
5
38
21
22
11
Ngu ễ T u g Nhẫ
3
4
2
3
2
4
3
5
4
2
32
17
18
g
12
Thị S
4
4
2
4
5
5
3
3
4
3
58
18
19
13
Ngu ễ Vă S
2
5
3
3
5
4
5
4
1
3
35
15
19
2
4
3
4
4
3
5
4
1
5
35
21
20
4
3
3
5
3
4
3
4
3
4
36
16
20
14
ồ Vă Sỹ
15
Ngu ễ Vă Thà h
16
Ngu ễ
ì h Thắ g
3
5
4
3
3
3
2
4
5
2
34
17
17
17
Ngu ễ Thị Vâ Thì
2
5
3
5
5
4
5
3
2
3
37
19
20
3
5
4
5
5
1
3
3
3
3
35
18
17
3
3
4
3
4
4
4
5
3
1
34
17
16
4
2
3
2
4
4
5
2
5
2
33
17
12
3
2
4
3
3
5
3
5
4
5
37
21
20
18
à Th i Thiê
19
Mấu Thị Ki
20
Ngu ễ Thị Th h T h
21
Ngu ễ N. Quỳ h T
22
T ầ Thị T i h
2
5
5
3
4
3
4
3
3
2
34
16
16
23
Võ Vă T u g
4
3
2
5
3
5
5
3
5
5
40
21
21
24
Cao Thị Tu ể
3
3
3
4
3
3
2
3
3
4
31
16
17
4
2
2
4
3
4
5
4
4
2
34
18
16
2
3
1
1
2
3
5
4
4
4
29
14
15
2
4
5
1
3
4
3
5
4
4
35
17
18
5
2
4
2
3
5
4
5
3
3
36
19
17
4
4
5
3
2
1
3
5
1
1
29
15
14
4
3
4
4
5
4
5
4
2
4
39
20
19
4
3
4
4
2
3
4
3
2
3
32
16
16
3
4
2
2
3
3
3
2
4
5
31
15
16
25
Thị Úc
26
Ngu ễ Th
27
T ầ Võ
Thi
U ê
U ê
28
ê Thị ẩ
29
ê Thị Thu ồ g Vâ
30
g
Vâ
Võ Mi h Vi
31
uỳ h T. Ngọc X
32
Thị Mi h Ý
g
36,0
Hệ số tư ng qu n chẵn lẻ (rhh)
Độ tin c y SB (Rsb)
0.55
0.71 (>0.7 d liệu đ ng tin c y)
- 14 -
NHÓ
C1
C2
C3
C4
C5
C6
C7
C8
C9
C10
TC
ẻ
5
3
5
4
5
4
5
4
4
4
43
24
19
4
4
4
4
5
5
5
4
5
4
44
23
21
5
5
5
3
5
4
5
4
5
3
44
25
19
5
4
4
4
3
5
5
3
4
3
40
21
19
5
3
3
3
5
4
4
4
3
4
38
20
18
Vă Du
4
2
4
5
3
5
4
4
3
4
38
18
20
7
D
5
2
3
3
3
4
3
5
3
3
34
17
17
8
Thị D
5
4
3
5
5
4
4
3
4
5
42
21
21
3
3
4
3
5
3
4
4
2
4
35
18
17
TT
1
H và T n HS
Thị ì h
ĐỐI HỨNG SAU TÁ ĐỘNG ( ớp 8A)
2
T
Thị hâu
3
Cao Danh
Dấ
4
uỳ h Thị Ngọc Diễ
5
6
Ph
g
g
9
Ph
10
Ngu ễ Mi h
2
3
4
3
3
4
4
3
5
4
35
18
17
11
Mấu
ê
4
4
4
3
4
5
4
2
4
2
36
20
16
12
Mấu Thị
5
5
3
4
3
5
3
2
4
3
37
18
19
13
Ngu ễ
ồ g
2
3
3
4
4
4
4
2
5
2
33
18
15
14
ê Vă
à g
2
2
2
1
3
4
5
4
5
5
33
17
16
15
T
N.Thù D
g
hẵn
h
g .Quốc Kh h
4
3
4
4
3
4
5
4
2
3
36
18
18
16
uỳ h Thị Ki
4
2
3
4
3
4
3
5
3
3
34
16
18
17
â
4
3
4
2
3
3
4
4
2
3
32
17
15
18
Ph
1
4
3
4
4
2
4
4
3
1
30
15
15
4
3
4
4
2
4
2
4
5
4
36
17
19
4
2
3
1
5
4
3
4
2
5
33
17
16
Ngọc Mi h
Ngu ễ Nh M
à T. .
19
Ngọc
20
Ngu ễ Thị
21
T
Thị Ngu
4
3
4
3
4
2
2
4
5
5
36
19
17
22
Võ Mi h Nh
5
5
3
4
4
4
2
2
4
4
37
18
19
23
Mấu Thị Nhi
4
2
3
3
1
2
4
1
4
5
29
16
13
24
Thị Ni u
3
2
4
4
4
3
4
4
2
4
34
17
17
4
3
5
4
2
3
2
3
3
4
33
16
17
5
3
2
4
3
3
3
3
4
4
34
17
17
3
4
5
5
2
3
2
4
5
2
35
17
18
25
26
27
ch Ngọc
T ầ Thị S
ồ g Tâ
Thị Th
28
T ầ Võ Mi h Th
4
1
4
4
2
5
3
4
3
3
33
16
17
29
Vă Tiê
4
3
3
4
4
3
2
4
3
4
34
16
18
30
Ngu ễ
ô gT u ề
4
3
2
3
4
1
2
4
3
4
30
15
15
31
Lê Thành Tý
3
2
5
4
4
3
4
3
2
1
31
18
13
32
Võ Thị Thu Vi h
5
3
2
2
3
4
3
2
2
5
31
15
16
35,3
Hệ số tư ng qu n chẵn lẻ (rhh)
Độ tin c S ((Rsb)
0.55
0.71 (> 0.7 d liệu thu được đ ng tin c
- 15 -
)
NHÓ
TT
1
2
H và T n HS
Thị hi
u T. . Mi h i u
THỰ NGHIỆ
S U TÁ ĐỘNG ( ớp 8 )
C1
C2
C3
C4
C5
C6
C7
C8
C9
C10
TC
5
5
5
4
5
4
5
4
4
4
45
24
21
4
5
4
4
5
5
5
4
5
4
45
23
22
ẻ
hẵn
3
Thị i h
5
5
5
3
5
4
5
4
5
3
44
25
19
4
Thị
5
5
4
4
3
5
5
3
4
3
41
21
20
5
Mấu Thị
5
5
3
3
5
4
4
4
3
4
40
20
20
6
Ngô N. Ngọc
4
2
4
5
3
5
4
4
3
4
38
18
20
7
Vă
ài
3
2
5
3
1
4
3
2
3
3
29
15
14
8
Thị iễu
5
4
5
3
4
4
4
5
2
2
38
20
18
9
Thị M h
1
2
2
3
5
4
5
4
4
4
34
17
17
10
Thị Ng h
4
3
2
4
3
2
4
4
5
4
35
18
17
11
Ngu ễ T u g Nhẫ
2
4
4
3
4
5
5
4
5
4
40
20
20
g
12
Thị S
3
3
4
4
3
5
3
5
5
3
38
18
20
13
Ngu ễ Vă S
5
5
4
3
4
5
4
5
4
3
42
21
21
5
5
4
5
4
2
5
5
3
3
41
21
20
14
ồ Vă Sỹ
15
Ngu ễ Vă Thà h
5
4
3
5
4
3
3
4
5
4
40
20
20
16
Ngu ễ
ì h Thắ g
5
4
4
4
3
4
4
5
4
5
42
20
22
17
Ngu ễ Thị Vâ Thì
5
2
3
4
3
4
2
4
5
5
37
18
19
5
5
2
3
4
5
4
5
4
3
40
19
21
4
3
5
5
4
4
5
4
3
4
41
21
20
3
4
3
3
5
4
3
4
4
4
37
18
19
5
4
4
5
4
4
5
5
4
3
43
22
21
18
à Th i Thiê
19
Mấu Thị Ki
20
Ngu ễ T. Thanh Tính
21
Ngu ễ N.Quỳ h T
22
T ầ Thị T i h
4
4
5
4
5
2
1
4
4
5
38
19
19
23
Võ Vă T u g
3
4
3
2
5
5
4
3
4
5
38
19
19
24
Thị Tu ể
5
3
5
5
4
3
4
5
5
2
41
23
18
25
Thị Úc
3
3
2
3
5
4
3
4
5
4
36
18
18
26
Ngu ễ Th
5
4
5
3
4
5
4
5
4
4
43
22
21
27
T ầ Võ
2
2
2
3
5
4
5
4
4
3
34
18
16
28
Lê Thị ẩ
4
3
2
3
3
4
3
4
4
4
34
16
18
5
5
4
5
2
3
2
3
4
5
38
17
21
2
2
1
2
4
5
4
5
4
3
32
15
17
5
2
4
4
5
4
5
5
2
5
41
21
20
4
4
3
4
4
3
4
5
3
4
38
18
20
29
30
Thi
g
U ê
U ê
Vâ
ê Thị Thu ồ g Vâ
Võ Mi h Vi
31
uỳ h T. Ngọc X
32
Thị Mi h Ý
g
38,84375
Hệ số tư ng qu n chẵn lẻ (rhh)
Độ tin c y SB ( Rsb)
0.56
0.72 (> 0.7 d liệu thu được đ ng tin c y)
- 16 -
PHỤ Ụ V:
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂ TH NG Đ THÁI ĐỘ KIỂM TRA
TRƯỚ VÀ S U TÁ ĐỘNG
TT
1
H và tên HS
Thị hi
2
u T. . Mi h i u
3
Thị i h
4
Thị
5
Mấu Thị
6
Ngô N. Ngọc
g
7
Vă ài
8
Thị iễu
9
Thị M h
10
Thị Ng h
11 Ngu ễ T u g Nhẫ
12
Thị S
13 Ngu ễ Vă S
14
ồ Vă Sỹ
15 Ngu ễ Vă Thà h
16 Ngu ễ ì h Thắ g
17 Ngu ễ Thị Vâ Thì
18
à Th i Thiê
19 Mấu Thị Ki Thi
20 Ngu ễ Thị Th h T h
21 Ngu ễ N.Quỳ h T g
22 T ầ Thị T i h
23 Võ Vă T u g
24
Thị Tu ể
25
Thị Úc
26 Ngu ễ Th U ê
27 T ầ Võ
U ê
28
ê Thị ẩ Vâ
29
ê Thị Thu ồ g Vâ
30 Võ Mi h Vi
31
uỳ h T. Ngọc X
g
32 Cao Thị Mi h Ý
ốt
Trung v
Gi tr trung bình
Độ lệch chu n
Nhóm TN ( 8B)
Trước
Sau
TĐ
TĐ
34
37
44
39
36
35
38
35
40
38
32
58
35
35
36
34
37
35
34
33
37
34
40
31
34
29
35
36
29
39
32
31
35
35
36.00
5.16
45
45
44
41
40
38
29
38
34
35
40
38
42
41
40
42
37
40
41
37
43
38
38
41
36
43
34
34
38
32
41
38
38
39
38.84
3.74
Gi tr p
h nh lệch gi tr T chu n
- 17 -
H và tên HS
Thị ì h
T Thị hâu
Cao Danh
Cao Dấ
uỳ h T. Ngọc Diễ
Ph Vă Du
D
g
Thị D
g
Ph N.Thù D
g
Ngu ễ Mi h
Mấu ê
Mấu Thị
Ngu ễ ồ g
h
ê Vă
à g
T
g .Quốc Kh h
uỳ h Thị Ki
â Ngọc Mi h
Ph Ngu ễ Nh M
à T. .
Ngọc
Ngu ễ Thị ch Ngọc
T Thị Ngu
Võ Mi h Nh
Mấu Thị Nhi
Thị Ni u
T ầ Thị S
ồ g Tân
Thị Th
T ầ Võ Mi h Th
Vă Tiê
Ngu ễ ô g T u ề
Lê Thành Tý
Võ T. Thu Vinh
ốt
Trung v
Gi tr trung bình
Độ lệch chu n
0.0005
0.90
Nhóm Đ (8 )
Trước
Sau
TĐ
TĐ
41
44
42
38
36
35
34
38
32
36
31
38
36
39
32
34
36
30
33
28
35
28
38
32
31
33
23
29
33
35
29
32
38
34
34.09
4.46
43
44
44
40
38
38
34
42
35
35
36
37
33
33
36
34
32
30
36
33
36
37
29
34
33
34
35
33
34
30
31
31
34
34.5
35.31
3.93
Tuaàn:
18
Ngà s :
Ngà d :
PHỤ Ụ VI
H Ạ H ÀI HỌ
Tieát: 69-70
H ẠT ĐỘNG NG
VĂN : À
THƠ Ả
H
I/ ục ti u cần đạt :
1) Ki hức :
- Nhữ g êu cầu ối hiểu khi à h 7 chữ
2) Kỹ ă g :
- Nh bi h 7 chữ
- ặ câu h 7 chữ i c c êu cầu đối, hị , ầ ...
3) Th i độ :
- T khô g kh
hd ,s g
ui ẻ.
II/ Phư ng ph p:
- Vấ đ , hực hà h, h u
III/ c bước l n lớp :
1) Ổ đị h
:
2) Kiể
bài cũ :
- Kiể
sự chuẩ bị củ học si h.
3) ài
i:
Thể h 7 chữ à ộ hể h độc đ
à cũ g à hể h ấ hô g dụ g
g ă
ch
g à
g đ i số g. S g
g hực
hiều học si h ẫ khô g ắ đ ợc hể h à ,
khi cầ h i à s i h ặc hấ g i kh c à s i cũ g khô g h
. Vì
à h 7 chữ
à ộ êu cầu ch h đ g. Ti học hô
cô sẽ giú c c e ì hiểu à à hà h h
hể
h à .
Ti n trình tổ chức c c hoạt động
Hoạt động 1: Tìm hiểu h i niệm th 7 ch
T ế
l
ể ơ 7 ữ?
Ghi bảng
I- h i niệm th 7 ch :
- Th¬ 7 ch÷ lµ h×nh thøc th¬
lÊy c©u th¬ 7 ch÷ (tiÕng) lµm
®¬n vÞ nhÞp ®iÖu (th¬ 7 ch÷ cæ
thÓ 8 c©u 7 ch÷) 4 c©u 7 ch÷,
T ơ bảy ữ ồ
ó ữ l
ơ
ế th¬ hiÖn ®¹i nhiÒu khæ víi c©u
th¬ 7 ch÷)
nào?
- ó h b chữ cổ hể, h
g u
câu b chữ - hấ gô b cú.
- ố câu b chữ - Thấ gô ứ u .
- Th hi đ i hiều khổ à ỗi khổ à bố
câu, mỗi câu bảy chữ .v.v.
P
v l yệ ậ ủ b
l ì?
- à
h bố câu b chữ ( hấ gô ứ - Ph¹m vi luyÖn tËp.
+ Th¬ 4 c©u 7 ch÷ (ThÊt ng«n tø
u ).
- i i h ở c ch gắ hị . ie đú g ầ , tuyÖt) giíi h¹n ng¾t nhÞp, gieo
®óng vÇn, ®óng luËt B-T gi÷a
đú g u bằ g ắc giữ c c câu.
c¸c c©u.
ặ để
í
ủ
ơ bảy ữ?
- âu đề? âu hực? âu u ? âu k ?
- Số câu? Số chữ? Số i g
g c bài? Qu
u bằ g ắc củ hể h ? ch gie ầ củ
hể h ?
ch gắ hị
hổ bi củ
ỗi
- 18 -
dòng?
* GV kiÓm tra phÇn chuÈn bÞ ë
nhµ cña HS.
KT phÇn tËp lµm vµ s-u tÇm th¬
7 ch÷ cña H.
a) ài h
(ThÊt ng«n
tø tuyÖt)
1) Sè dßng: 4 (sè ch÷ tiÕng /
c©u: 7)
Sè tiÕng: 28
2)
u b»ng - tr¾c: (nhÞ, tø,
lôc)
Dßng 1: B T
B
2: T
B T
3: B T B
3) §èi, niªm
- B ®èi víi T : (C©u 1 >< c©u 2
TÊt c¶ c¸c khæ ®Çu theo ; câu 3 >< câu 4
thÓ khëi ®Çu b»ng tiÕng thø 2 - Niªm : C¸c cÆp Næi
N¸t
lµ T
* GV l-u ý HS: §Ó cã nh¹c T - T
®iÖu cña th¬ 7 ch÷.
Ch×m
* GV gäi HS ®äc nh÷ng bµi DÇu
th¬ ®· s-u tÇm ®-îc.
B - B
* Gäi HS ®äc bµi th¬ Bèn
N-íc
- KÎ
c©u b¶y ch÷ do - HS tù lµm. Cho
T - T
H tù nhËn xÐt nhau vÒ sè c©u, 4) NhÞp :
2/2/3
2/2/3
vÇn, ng¾t nhÞp theo luËt B - T ®· 2/2/3
®óng ch-a.
5) VÇn: Ch©n, trßn, non, son
* GV chÊm cho ®iÓm khuyÕn thÓ b»ng.
khÝch HS m¹nh d¹n ®äc nh÷ng b) Bµi h
- Tè H÷u (ThÊt
s¸ng t¸c cña m×nh.
tuyÖt - ThÊt ng«n tuyÖt có)
* L-u ý:
+ Câu 1&2: B-T ®èi nhau
Hoạt động 2: Nh n diện lu t th
+ Câu 2&3: B-T gièng nhau
(niªm)
H·y ®äc, g¹ch nhÞp & chØ
+ Câu 3&4: B-T ®èi nhau
ra c¸c tiÕng gieo vÇn, mqh B - T
cña 2 c©u th¬ kÒ nhau trong bµi II. Nh n diện lu t th :
th¬ ChiÒu (§oµn V¨n Cõ) ?
a) Bµi th¬:
(§oµn V¨n Cõ)
VÞ trÝ gieo vÇn lµ ë ®©u ? - NhÞp: 4/3
(Cuèi c©u ch½n cã khi c¶ c©u 1)
Ngoµi m« h×nh B - T trªn - Gieo vÇn: (1, 2, 4 - VÒ, nghe, lª)
cßn cã m« h×nh nµo kh¸c ?
TT BB TT B
- B»ng tr¾c:
BB TT T BB
BB TT T B B
TT BB T TB
BB TT B TT
TT BB B TT
TT BB T BB
BB BT T BB
(thÓ B)
Bµi th¬ Tèi (§oµn V¨n Cõ)
®· bÞ chÐp sai. Em h·y chØ ra
chç sai. Nãi râ lý do v× sao
sai ?
b) Bµi th¬:
T
(§oµn V¨n
* Gäi 1 HS söa
* §äc kü c¸c VD a, b, c (165/Sgk)
NhËn xÐt vÒ sè c©u, sè
ch÷, c¸ch ng¾t nhÞp, gieo vÇn,
luËt B - T trong c©u ?
- 19 -
Em sÏ ch÷a nh÷ng lçi sai
Êy ntn ? (T×m ch÷ hiÖp vÇn víi
ch÷ che ë c©u 1 cho thÝch hîp :
Xanh lÌ hoÆc vµng khÌ hoÆc Bãng
®Ìn mê tá bãng ®ªm nhoÌ ; ¸nh
tr¨ng loe )
TI T 2
Cõ)
- Sai: Dïng dÊu phÈy ch-a ®óng
vÞ trÝ -> sai c¸ch ng¾t nhÞp
cña c©u th¬.
- Gieo vÇn sai ë tiÕng cuèi c©u
2.
- Ch÷a cho ®óng.
Trong tóp lÒu tranh c¸nh
liÕp
che
Hoạt động 3: T p làm th 7 ch
Ngän ®Ìn mê to¶ ¸nh xanh
Chia
hà h 3 hó ê b g ì h bà
lÌ
hầ chuẩ bị ở hà
TiÕng chµy nhÞp mét trong
1. Thi tìm th 7 ch đã h c
ì h hức: ầ
ợ ỗi hó sẽ ê ®ªm v¾ng
Nh- b-íc ®Õm qu·ng khuya
b g ì h bà bài h đã ì . Các nhóm khác
ở d i he dõi à h xé .
III. T p làm th 7 ch :
Th g điể : 10 điể
2. H theo th
i
iê chuẩ bị 3 khổ h kh c
1. Thi tìm th 7 ch đã h c
h u ch 3 hó ( b g hụ) , c c hó
h
xé ề ầ ( ầ iề , ầ c ch, ầ ch h, ầ
Nhóm 1:
thông).
Nhóm 2:
Th g điể : 10 điể ( ỗi êu cầu
Nhóm 3:
đ ợc 2,5 điể )
2. H theo th
Nhó
Nhó
3. àm th ti p nối
i
iê
êu câu h đầu iê c c
hó ầ
ợ ê ì h bà câu h củ
ì h
hà h ộ bài h h à chỉ h ( ỗi hó 1 câu
- 20 -
1:
M i ầu ( ồ Xuâ
g)
Quả cau nho nhỏ miếng trầu hôi
T B B T T
B B
Này của Xuân Hương mới quệt rồi
B T B
B
T
T B
Có phải duyên nhau thì thắm lại
T T B
B
B T T
Đừng xanh như lá bạc như vôi
B
B
B T T B B
+ Vầ : hôi – ồi – ôi ( hể bằ g )
2 : Thă cõi c x ( Tố ữu)
Anh dắt em vào cõi Bác xưa
B T B B T T B
Đường xoài hoa trắng nắng đu đưa
B B B T
T B B
Có hồ nước lặng soi tôm cá
T B T
T
B B T
Có bưởi cam thơm, mát bóng dừa
T T
B
B
T
T B
+ Vầ : x – đ - dừ ( hể bằ g)
Nhó 3: hi c ổ â ( T
h)
Lơ thơ chỉ rôi sợi con con
B B T B T B
B
Những cái kim hư, hột nút mòn
T T B B T T B
Tiễn tặn để dành trong lọ nhỏ:
T
T T B
B
T T
- Xem thêm -