Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Skkn sáng kiến kinh ngiệm tạo hứng thú cho học sinh trong việc tổ chức hoạt động...

Tài liệu Skkn sáng kiến kinh ngiệm tạo hứng thú cho học sinh trong việc tổ chức hoạt động ngoại khóa với việc dạy học môn ngữ văn 8.

.PDF
30
73
123

Mô tả:

 Ụ I. TÓ Ụ TẮT ĐỀ TÀI .................................................................................................................................... 2 II. GIỚI THIỆU ................................................................................................................................................. 3 1. i 2. g ............................................................................................................................................ i i h h h ......................................................................................................................... 3. Mộ số đề ài gầ đâ 4. Vấ đề ghiê cứu 5. i hu 4 .................................................................................................................. 4 ......................................................................................................................... 5 ghiê cứu ................................................................................................................. 5 ..................................................................................................................................... 5 1. Kh ch hể ghiê cứu .................................................................................................................. 5 2. Thi k 5 III. PHƯƠNG PHÁP 3. Qu 6 g à hu h dữ i u .................................................................................................. 7 H 1. Phâ IỆU VÀ ÀN U N ch dữ i u u k T U N VÀ VI. TÀI IỆU TH VII. Á PHỤ Ụ P P ...................................................................................................................... ................................................................................................................... IV. PH N T 2. à ghiê cứu ì h ghiê cứu 4. V. 3 u UẢ .................................................. 7 ............................................................................................................................. 7 ............................................................................................................................. 8 HU N NGH HẢ ................................................................................................ .............................................................................................................. Ủ ĐỀ TÀI .................................................................................................. : X c đị h đề tài nghiên cứu khoa học s II: K ho ch ghiê cứu kh PH L C III: Th g đ P T h i độ kiể học s h 9 10 11 h m ứng dụng............ 11 ứ g dụ g....................... 12 c à s u c động ........................ 13 IV: B g điểm ............................................................................................................ 14 P V: B ng tổng hợ điể h g đ h i độ kiể c và sau tác động .................................................................................................................................................................. 18 PH L C VI: K ho ch bài học ................................................................................................... 19 P V : K h ch ổ chức chu ê đề ......................................................................... 23 - 1-  '' TẠ HỨNG THÖ H HỌ SINH TR NG VIỆ TỔ HỨ H ẠT ĐỘNG NG ẠI HÓ VỚI VIỆ Ạ HỌ ÔN NG VĂN 8'' Người thực hiện: NGUYỄN KHÔI NGUYÊN Đ nv:T gT SS â – Kh h S – Kh h I. TÓ TẮT ĐỀ TÀI T g u ì hd ă - quá ì h è u à di ( i cựu hủ g Ph Vă ồ g). độ g g i khó à sự ối dài, bổ su g ch cực ch ội khó ă học. ã ừ g có ộ hà b c học khẳ g đị h: '' Ph g gi dục ẻ ố hấ à gi dục gh ê củ ẻ ''. Tuy nhiên chọ h g à à u ề củ ỗi chú g . Nh g cầ h i uô uôi d ỡ g, h iể hứ g hú củ c c e đối i ô học, đặc bi đối i ô Ngữ ă à đối ợ g học ghiê cứu c b à i g ẹ đẻ, à c hẩ ă ch g hì êu cầu à ở ê u ọ g, h ữ có h u đị h. ó hể ói ằ g ô Ngữ ă có ộ i u ọ g g i c gi dục ở g ì hc ch học si h, g ài i c hì h hà h ch học si h h i độ đú g đắ , c c hà h i à hói ue ố , c c kĩ ă g h độ g à ứ g xử g c c ối u h xã hội ề ch h ị, đ đức, h u ...c h i giú c c e bổ su g à h à hi hữ g i hức đã học ở ê .V u ì h gi dục khô g chỉ đ ợc hực hi hô g u c c h độ g gi dục ê àc h i hô g u c c i h độ g g i khó . độ g g i khó có ị ấ u ọ g g u ì h gi dục, cà g đặc bi h đối i bộ ô Ngữ ă . ể â g c chấ ợ g d học bộ ô Ngữ ă , gầ đâ g i đã bà hiều ề ấ đề đổi i h g h d học. Và ối u â ực i củ hữ g g i gi g d Ngữ ă g hà gT S à h à h hu h chủ độ g s g củ học si h, â g c hi u u gi dục hẩ ĩ, kh i gợi iề s ê hứ g hú học ô Ngữ ă g điều ki hi , đó à chú g h i k hợ đổi i h g h gi g d c gi ch h khó ẫ h độ g g i khó . V à h à để â g c chấ ợ g d học bộ để học si h êu h ch ô Ngữ ă ừ đó chă học â g c số c c gi i h à ôi hd ự chọ để c i hi ì h học si h g i c ổ chức h độ g g i khó i i cd Nghiê cứu đ Hai nhó gđ h u. 8B là l đối chứ g hực hực hi gi i h ô Ngữ ă ? à c ch à k u học ? Mộ g hì h đó à hứ g hú ch học ô Ngữ ă 8. ợc i hà h ê h i gđ g củ t gT SS â . g h u ề số ợ g, ì h độ, gi i h, hà h hầ sắc ộc giố g hực ghi có 32 học si h, 8A à đối chứ g có 32 học si h. hi he k h ch s gi g bì h h g. L hực ghi đ ợc ê khi d có ổ chức h độ g g i khó . K u ch hấ c độ g có h h ở g õ đ hứ g hú học củ học si h. K u kiể s u c độ g củ hực ghi có gi ị u g bì h à 38,84 và k u kiể s u c độ g củ đối chứ g có gi ị u g bì h à 35,31. K u kiể chứ g T-tes độc s u c độ g có gi ị p = 0,0005 < 0,05 có ghĩ à sự kh c bi giữ điể u g bì h củ hó hực ghi à hó đối chứ g. iều đó ch hấ i c ổ chức h độ g g i khó i i c d học ô Ngữ ă 8 sẽ hứ g hú ch c c e học si h II. GIỚI THIỆU - 2-  1. Hiện trạng: Môn Vă à ộ g hữ g ô học có ị u ọ g ở cấ hổ hông nói chu g à cấ T u g học sở ói iê g. ù g i c c ô học kh c ô Vă gó hầ khô g hỏ à i c è u kh ă g sử dụ g gô gữ, diễ đ , bồi d ỡ g ở g, ì hc à hâ c ch học si h. Th h g hực g d học ô Vă hi h h à ? T i s học si h u g i i ô Vă ?... Thực đ g buồ đó d hiều gu ê hâ , có hể d u ố chủ u h ặc u ố kh ch u , s g c h có ẽ d ă à học ă à cô g i c khó. Ng i d cũ g h g i học ch h i có iề say mê, yêu th ch ă ch g, có â hồ h c , giàu c xúc, hê à đó à ộ ố i hức h g hú, ố i g Vi dồi dà ... ó à hữ g êu cầu khắ khe g h đặc hù. i , hầ học si h khô g h ch học ô Ngữ ă . c e ch hấ đ ợc i c học Vă à để gi dục ở g, ì h c , bồi d ỡ g h hâ b , hâ ă củ c g i. iều à xuấ h ừ i c c c e đọc s ch, khô g chịu học bài, s bài để ă g hê ố số g, ố ă học, ố hiểu bi để hấ đ ợc c i h , c i đẹ của ă ch g. ù g i h i đ i cô g ghi đi ử h iể , c c e bị cuố hú à c c ch g ì h i e e , h i kì ki h hị g à ch c g i hực h i c c ô kh học ự hiê dễ ki ợi hu ... ê c h đó ấ đề cố u à ý chí học củ c c e ch c , ch có u â à ý ch i hủ, ch s ê i i c học củ ì h, ch hấ đ ợc ầ u ọ g củ ” Vă học à hâ học” ừ đó c c e chể h ã g h ặc ã g uê i bộ ô Ngữ ă . Mặ kh c, hực g học si h khô g êu h ch bộ ô Ngữ ă khô g chỉ xuấ h ừ h g i học à c xuấ h ừ h g i d . ởi g i d ch h à cầu ối giữ học si h i ă học. ó hể hấ gi iê g i đổi i h g h gi g d ê c hiều h ch à bấ c , i c ứ g dụ g cô g gh hô g i à g gi g d ch hổ bi , hợ à đồ g bộ, c c i d ẫ c ì h g đọc – chép, h ặc chiếu – chép dẫ đ sự hà ch ở học si h, hiều gi iê c s à độc h i, độc diễ ê bục gi g.... điều à đã ở ê đ đi u, khô g hù hợ i â c g i hi đ i, h h ở g khô g hỏ đ hứ g hú học , kh ă g s g củ học si h. ê c h đó điều ki c sở chấ c h hẹ cũ g gó g học si h khô g c hứ g hú i bộ ô Ngữ ă . hầ dẫ đ ì h The dõi u ì h đổi i h g h d học Ngữ ă ở gT S g hữ g ă gầ đâ , h hấ ội du g đổi i h g u g à gi ch h khó , c hì h hức g i khó đ ợc chú ọ g, iể kh i. Ph i chă g h độ g g ài gi củ học si h khô g u ọ g ? Khô g đó g i g i c â g c chấ ợ g gi g d à học bộ ô ? ặc bi đối i ộ xã iề úi c h Tâ củ hu , đ số hầ c e g i độ g, chủ u u g học si h dâ ộc R g c ce c hú h , ụ è, ẫ i ôi g xu g u h ê i c i hu ki hức c c e c hiều h ch , ch h hức đ ợc i c học củ ì h ê dẫ đ i c i học, hụ độ g, hi u h ch cực. ê c h đó hụ hu h ch hực sự u â đ i c học củ c e mình. ... Thô g u u ì h cô g c i hâ c độ g h g nguyên hâ chủ Ngữ ă . g ôi h hấ có ấ giều hiều gu ê u ch h à c c e không yêu h ch học ô - 3-  2. Giải ph p th th : ể u ề iề đ ê êu h ch học Vă ch g ục iêu học ừ đó có h i độ đú g đắ ch bộ ô Ngữ ă . i học cầ x c đị h i i iê cầ đầu h i gi khô g chỉ ch i c s bài à c h iđ c c h g h gi g d hù hợ ( s u ầ h h, hi i u, hi ă học...), hằ hu hú c c e . ầ có sự k hợ d học ch cực để â h ố ch c c e dễ đi sâu à ội du g ki hức bài học, khô g u g bó huộc à gi . ấ học si h à đối ợ g u g â ph hu h đối h i, gi u đổi g gi học, đ hữ g câu hỏi có h ấ đề, ă g c g c c gi hực hà h để học si h ì hiểu à i ừ đó ê hữ g gi học ch cực, ý ghĩ ... ù g i chủ g d học he chuẩ ki hức, kĩ ă g giú ch gi iê h đ ợc s ch gi kh x c đị h đ ợc ội du g à à c b hấ , ọ g â hấ cầ u g đ đ ợc, ừ đó gi iên có h i gi ch i c ổ chức d học he h g h hu h ch cực. ê c h đó để học si h êu h ch ô Ngữ ă chú g cầ đ à ch g ì h hữ g c hẩ h , hù hợ i ứ uổi học si h. ầ giú ch học si h i gi c, c hụ c hẩ , hiểu gô gữ, ì h i , chủ đề…để c c e có hể c h đ ợc hì h ợ g gh hu g sự à ẹ củ c c chi i ; giú học si h i xúc i ý đồ s g củ gh sĩ, hâ h à h hố g hì h ợ g h à sự k i h sâu sắc củ ở g, ì h c c gi ; giú học si h đ hì h ợ g gh hu à ă c h đ i số g à ki h ghi số g củ ì h để hể ghi đồ g c ; giú học si h â g cấ , gi i c hẩ ê cấ u i à h h hố g, hiểu đ ợc ị củ c hẩ g ịch sử, ă hó , ở g, đ i số g à u ề hố g gh hu . Ngoài ra tổ chức c c h độ g g i khó gắ i c c gi d để hứ g hú ch học si h. D đó cầ s g g ội du g, ch g ì h, hì h hức, h g h ổ chức để iề s ê ch ch g i học à g i d . ồ g h i h g xu ê đầu c sở chấ , g hi bị, đồ dù g ch ô học, h hu đ ợc sức h củ c c ổ chức, c hâ , hà g để đ b cô g c d à học he đú g i h hầ đổi i củ gà h i dục đề . ... hú g hấ ằ g có ấ hiều gi i h để khắc hục đ ợc hữ g hi g êu ê . Tu hiê ỗi gi i h đều có hữ g u điể à h ợc điể à đó hấ đị h. T g hữ g gi i h ê ôi chọ gi i h :" Vi c ổ chức h độ g g i khó i i c d học d học Ngữ ă 8 sẽ hứ g hú ch c c e học si h." 3. ột số đề tài gần đâ : SKKN: " Mộ số ki h ghi hằ giú học si h hứ g hú giáo viên à g Thị T g t g T S Ngu ễ Ph . SKKN: "Mộ số bi ì h Ngữ ă 8" củ gi i ô Ngữ ă " củ h giú học si h à ố bài T à ă iê Ngu ễ ức Dũ g t gT S c . g ch g SKKN: " i dục kĩ ă g số g ch học si h u d – đọc hiểu ă b u gắ ở s ch gi kh Ngữ ă 8" củ gi iê ặ g Thị Thú gT S ặ g Thai Mai. SKKN: " Rè u hiểu ă b à i u T S Ngu ễ iề . kĩ ă g ói ch học si h u h ói Ngữ ă 9" củ gi iê - 4- độ g hó g i đọc – ùi Thị ch T â g  c đề ài ê hứ g hú à ă g k nhau h àc ấ u học hiều đề ài kh c có iê u đều hằ ục đ ch ô Ngữ ă i hiều ội du g à hì h hức kh c ể giú học si h hấ đ ợc ầ độ g g i khó i i c d học u ọ g ô Ngữ ă ôi đ đề ài ổ chức ô Ngữ ă 8 hằ hứ g hú ch học si h. 4. V n đề nghi n cứu: Vi c ổ chức h học si h khô g? độ g g i khó i i cd học Ngữ ă 8 có hứ g hú ch 5. Giả thu t nghi n cứu: Có, i c ổ chức h độ g g i khó hứ g hú ch c c e học si h. i i cd học d học Ngữ ă 8 sẽ III. PHƯƠNG PHÁP 1. h ch thể nghi n cứu: Tôi chọ h i 8A à 8B để ghiê cứu ì h i à có hiều điể g đồ g ề sĩ số, ề ì h độ h hức, h i độ học , gi i h, dâ ộc à d ch h ôi ực i gi g d ê hu ợi ch i c ghiê cứu. Cụ hể h s u: Số S c c hó Tổ g số Nam Nữ ộc Kinh Raglay 8A 32 14 18 19 13 8B 32 9 23 21 11 , ấ c c ce ởh i Về ý hức học Về hà h ch học ấ c c c ô học. 2. Thi t Dâ củ ă học à đều ch cực, chủ độ g. c, h i gđ g h u ề điể số củ nghi n cứu: họ h i gu ê ẹ : 8A à hó đối chứ g à 8 à hó hực ghi . Tôi sử dụ g h g đ h i độ là bài kiể c c độ g. K u kiể ch hấ điể u g bì h củ h i hó có sự kh c h u. D đó, ôi dù g hé kiể chứ g T-Test độc để kiể sự chê h ch giữ điể số u g bì h củ hai hó c khi c độ g và thu đ ợc k u s u: Nhóm Thực nghiệm Gi tr trung bình Nhóm Đối chứng 36,00 Gi tr p 34,09 0,12 úc à hu đ ợc gi ị p = 0,12 > 0,05. Từ đó k u sự chê h ch điể số u g bì h củ h i hó hực ghi à đối chứ g à khô g có ý ghĩ , h i hó đ ợc c i à gđ g. đ ợc Sử dụ g hi k 2: Kiể ô ở b g s u: Nhóm Thực ghi (8B: 32HS) c às u T trước TĐ O1 c độ g đối i c c hó T c động D học có ổ chức h độ g g i khó - 5- gđ T s u TĐ O3 g  ối chứ g Khô g c độ g O2 (8A: 32HS) Ở hi k à , ôi sử dụ g hé kiể chứ g T- es độc i c c độ g đối i hó hực ghi . 3. O4 để x c đị h hi u u củ u trình nghi n cứu: Qu hực hi u ì h ì hiểu ôi h he bố b c s u. hấ i c ổ chức h c 1: Xâ dự g hi u đ h gi 12 ă ă ấ ý ki độ g g i khó ch học si h ừ h học si h bắ đầu ừ h g 2013. c 2: ự chọ chủ đề à h g 3 ă 2014. 2014 đ X c đị h ục iêu gi dục củ h Xâ dự g ội du g ch h k h ch h độ g b độ g gồ : ki độ g g i khó d g i khó ừ h g 12 hức, kĩ ă g, h i độ. i d g hữ g hi ụ học cụ hể: Dự ki hì h hức ổ chức, h Dự ki c c ì h huố g có hể x Dự ki h i gi chức h chu ê đề. à đị điể c 3: Ti hà h h độ g g i khó g h d học. à c ch gi i u . ổ chức. độ g g i khó he k h ch. T iể kh i d có ổ g ô Ngữ ă 8. Ng ài hô g u i c ổ chức c 4: Sau khi đã ổ chức h độ g g i khó , cuối h g 3 ă 2014 ấ ý ki học si h ầ 2 ú h xé à k u i c ổ chức h độ g g i khó có hứ g hú ch học si h g d học ô Ngữ ă 8 khô g ? a. Chu n b củ gi o vi n: hực ghi 8B: Thi k k h ch bài học có ổ chức h đối chứ g 8A: Thi k k h ch bài học bì h h độ g g i khó . g. b. Ti n hành dạ thực nghiệm: Th i gi i hà h d hực ghi ẫ uâ he k h ch d à he h i khó biểu để đ b h kh ch u . Thứ, ngà Thứ h i 23/12/2013 Thứ b 24/12/2013 ớp 8A hà g Ti t theo l ch Ti t theo T n bài dạ b o giảng PPCT 2,3 69-70 8B học củ 3,4 OẠT ỘN N Ữ VĂN : ÀM T Ơ 7 Ữ Ng ài h i gi i hà h cụ hể h i 04 i d ê , ôi i hà h ổ chức h độ g g i khó hô g u c c gi học ội khó và chính khóa, c c h độ g chu ê đề h i gi ừ tháng 12 ă 2013 đ h g 03 ă 2014 ( có hụ ục đ h kè ). 4. Đo lường và thu th p d liệu: - 6-  Qu u ì h ghiê cứu, ôi sử dụ g h g đ h i độ để hu h dữ i u củ học sinh c h i hó hực ghi à đối chứ g g gi học Ngữ ă ở c h i h i điể c à s u c độ g (có hụ ục đ h kè ). ọc si h h i i 10 h đề ( 1  10). T g 10 h đề à có h i d g đó à d g khẳ g đị h à d g hủ đị h. c h đề 1, 2, 3, 5, 8, 10 à c c h đề khẳ g đị h. M h đề số 4, 6, 7, 9 à c c h đề hủ định . Sau khi ch học si h i x g hì ôi i h đề đ ợc biểu hị bằ g c c số ừ 1  5. Th i độ M h đề Rấ đồ g ý Khẳ g đị h 5 4 Phủ đị h 1 2 ồ gý hà h chấ ì h h g bài. K u ic c Khô g đồ g ý Rấ khô g đồ g ý 3 2 1 3 4 5 ể kiể chứ g độ i c củ dữ i u hu đ ợc ôi dù g h g h chi đôi dữ i u. ó ghĩ à chi dữ i u đó thành hai hầ à kiể h hấ u giữ c c điể số củ h i hầ đó bằ g cô g hức Spearman-Brown (rsb). S u đó s s h gi ị củ sb xem có h 0,7 h khô g ? N u h hì dữ i u hu đ ợc à đ g i c . IV. PH N T H IỆU VÀ ÀN U N T UẢ 1. Phân t ch d liệu: Nhóm thực nghiệm Nhóm đối chứng Trước TĐ Sau TĐ Trước TĐ Sau TĐ 0,71 0,72 0,71 0,71 Gi tr trung bình 36,00 38,84 34,09 35,31 Độ lệch chu n (SD) 5,16 3,74 4,46 3,93 Độ tin c Spearman-Brown (rsb) h nh lệch gi chu n (S ) tr trung bình 0,90 Gi tr p ể kiể h chi đôi dữ i điể c às u đ ợc à đ g i c 0,0005 xe dữ i u hu đ ợc có i c h khô g hì ôi đã sử dụ g h g u. K u à rsb củ h i hó hực ghi à đối chứ g ở c h i h i c độ g đều có gi ị h 0,7. iều à chứ g ỏ dữ i u hu h . Ở hầ hi k ghiê cứu đã chứ g i h đ ợc ằ g k u hai hó c c độ g à gđ g. S u c độ g k u hu đ ợc ở b g ê , điể u g bì h bài kiể s u c độ g củ hó hực ghi à 38,84 (SD = 3,74) à củ hó đối chứ g à 35,31 (SD = 3,91). Dù g hé kiể chứ g T- es độc s u c độ g giữ hó hực ghi à hó đối chứ g hu đ ợc gi ị p = 0,0005 < 0,05. iều à ch hấ hó hực ghi đ k u c ợ ội s i hó đối chứ g. Tức à, chênh ch k u điể u g bì h hó hực ghi c h điể u g bì h hó đối chứ g khô g h i gẫu hiê à d k u củ c độ g. hê h ch gi ị u g bì h chuẩ SMD = 38,84 – 35,31 = 0,90 3,93 - 7-  iều đó ch hấ ức độ h h ở g củ i c hứ g hú ch học si h chức h độ g g i khó i i c d học Ngữ ă 8 ở hực ghi à g i c ổ . 40,00 39,00 38,00 37,00 36,00 Nhóm đối chứng 35,00 Nhóm thực nghiệm 34,00 33,00 32,00 31,00 Trước TĐ Sau TĐ Hình 1: Bieåu ñoà so saùnh ñieåm trung bình tröôùc vaø sau taùc ñoäng cuûa nhoùm thöïc nghieäm vaø nhoùm ñoái chöùng. Nh , gi hu củ đề ài à : “ Vi c ổ chức h học Ngữ ă 8 sẽ hứ g hú ch học si h” ở gT d kiể chứ g 2. àn lu n độ g g i khó i i c SS â đã đ ợc g hực . t quả: S u khi c độ g hó hực ghi có điể u g bì h à 38,84 à hó đối chứ g có điể u g bì h à 35,31. ộ chê h ch điể số giữ h i hó à 3,53. iều đó ch hấ điể u g bì h củ hó hực ghi à hó đối chứ g đã có sự kh c bi õ , hó đ ợc c độ g có điể u g bì h c h hó đối chứ g. hê h ch gi i b g iêu ch củ ị u g bì h chuẩ củ h i bài kiể he ch hấ ức độ h h ở g củ à SMD = 0,90 đối chi u c độ g à . S u khi c độ g sử dụ g hé kiể chứ g T- es độc kiể gi ị u g bì h củ c h i hó ch gi ị = 0,0005 < 0,05. K u à khẳ g đị h sự chê h ch điể u g bì h củ h i hó khô g h i à d gẫu hiê à d c độ g. Tuy nhiên nghiê cứu à hực hi g h i ộ học, ch độ g có h h ở g đ h i độ học củ học si h. Mặ kh c, khi ộ số khó khă : điều ki h i gi , độ h bé củ học si h… V. 1. T U N VÀ HU hấ i c tác dụ g sẽ gặ N NGH t lu n: Qu u ì h ghiê cứu à hâ ch dữ i u đã hu đ ợc k u h trên, cho hấ i c ổ chức h độ g g i khó i i c d học, đã gó hầ à ă g sự hứ g hú học ô Ngữ ă 8 cho học si h. Từ đó, có hể gó hầ â g c k u học củ học sinh và giúp cho các em yêu thích ô Ngữ ă h n. ối i học si h i c ổ chức h độ g g i khó sẽ g bị ch học si h hữ g ki hức để gi i u hữ g ấ đề hực iễ g cuộc số g. Qu đó h hu đ ợc h dâ chủ, s g à u củ hể học si h, ch học si h có hể bàn - 8-  b c, đề xuấ chủ đề, ội du g, hì h hức, h cà g đ k u c . ối i gi iê i c ổ hục hữ g bấ c g ội du ki hức cầ u ề đ , có hể làm õ hữ g ấ đề khó hiểu à g h ổ chức để c c h độ g gà chức h độ g g i khóa giú ch g i d khắc g, ch g ì h, giữ h i gi ch hé i ội du g ở ộ g đà sâu hữ g ội du g u ọ g, bổ su g à ừu ợ g g ch g ì h ch h khó . ối i hà g hô g u i c ổ chức h độ g g i khó sẽ góp hầ â g c chấ ợ g ô học, khắc hục đ ợc ì h g x cứ g, hi u hứ g hú củ học si h đối i ô học. Ng ài i c ổ chức ố h độ g g i khó sẽ sâ ch i bổ ch ch học si h, gó hầ â g c kh ă g du độc , ă gc g kh ă g s g , đ ứ g ố hữ g êu cầu đổi i củ h g h d học hi đ i, Qu u ì h ghiê cứu à hâ ch dữ i u đã hu đ ợc k u h ê ch hấ i c ổ chức h độ g g i khó g d học sẽ có ộ ý ghĩ hấ đị h đối i sự đổi i h g h d à học g bộ ô Ngữ ă . Vì h độ g g i khó ừ à h độ g gi dục, ừ à h độ g hẩ ĩ gó hầ ối số g ă hó à kh ă g h ở g hụ ă hó gh hu ch học si h h iể à di ề u , đ đức, hể dục à ĩ dục. Mặ kh c hô g u h độ g g i khó h hu đ ợc kh ă g củ ừ g c hâ g hể, có i h hầ ch hi i g i à ch h b hâ ì h g u ì h học . 2. hu n ngh : Vì đâ à ộ hì h hức i ẻ ê i c dụ g c hiều ú g ú g g cô g c gi g d , đặc bi đối i s ch gi kh đ ợc biê s c i i h , ê êu cầu cũ g c h . D đó giáo viên cầ h g xu ê đổi ki h ghi giữ c c đồ g nghi , s u ầ c c ki h ghi g hực để hục ụ ch i c gi g d hằ gâ sự hứ g hú học ch học si h đồ g h i cũ g â g c chấ ợ g ô Ngữ ă . Mặ kh c điều ki ề c sở chấ , g hi bị c hiều khó khă hấ à đối i c c ù g sâu, ù g xa h gT SS â . ê c h đó h i gi dà h cho h độ g c , ki h h ổ chức c e hẹ ê i c ổ chức c c h độ g c gặ hiều h ch . V để à ố cô g i c chú g cầ có sự h u ọ g củ h độ g g i khó , có sự u â đầu kh c cầ có sự chỉ đ , ổ chức chặ chẽ, hì h hức i h h ch i bổ ch s g . hức đú g đắ ề ị , ầ đú g ức ề ọi ặ . Mặ s g , đ ợc hiều sâ Tuy nhiên, i b c đầu ghiê cứu hô g qu đề đồ g ghi có hể dụ g à u ì h gi g d củ à đ ợc gà ộ h à hi h để gó hầ đ à i c d học ô Ngữ ă có ổ chức h độ g g i khó ài à ôi g ằ gc cb ì h. Từ đó, xâ dự g đề ài dụ g ộ c ch ộ g ãi g ởc c g T S. VI. TÀI IỆU TH + Tài i u h dục à đà + M g + S ch gi HẢ g dẫ dự e e: kh i đề ài ghiê cứu kh Vi – ỉ. b chki .c , gi iê Ngữ ă 8 + huẩ ki hức kĩ ă g h ứ g dụ g củ ie . e , f sh. i e . ,... Ngữ ă 8 + S ch gi học s - 9- ộ gi  VII. Á PHỤ Ụ Ủ ĐỀ TÀI PHỤ Ụ I: Á Đ NH ĐỀ TÀI NGHI N ỨU 1. Tìm và ch n ngu n nhân: Ph ch g h d hù hợ học iều ki c sở chấ c h ch h n nguyên nhân Phụ hu h ch h sự u â đ i c học củ học si h ọc si h khô g êu h ch ô Ngữ ă ọc si h ch h hức đ ợc i c học củ mình Hiện trạng i iê g i đổi i h g h ọc si h i học, hụ độ g, hi u h ch cực 2. Tìm giải ph p t c động: h n giải ph p ổi i h g h d học ấ học si h làm trung tâm Tă g c chấ g c sở Tă g c g c c gi học hực hà h ọc si h ch hứ g hú i ô Ngữ ă Tổ chức h g i khó câu hỏi có ấ đề để học si h ì hiểu à i 3.T n đề tài: T i i c d học i iê đầu ề đồ dù g d học hứ g hú ch học si h ô Ngữ ă 8. - 10 - độ g g i c ổ chức h độ g g i khó  PHỤ Ụ II: K HOẠ H N HSPƯ T n đề tài: T hứ g hú ch học si h i c d học ô Ngữ ă 8. ước 1. i độ g g i khó i Hoạt động ọc si h khô g hứ g hú gc c i hứ g hú, c hấ hà ch . g t g i c ổ chức h 2. i i h h học ô Ngữ ă 8 do không h Vi c ổ chức h độ g g i khó i i c d học d học Ngữ ă 8 sẽ hứ g hú ch c c e học sinh. Vi c ổ chức h độ g g i khó i i c d học Ngữ ă 8 có 3. Vấ đề ghiê hứ g hú ch học si h khô g ? cứu, gi hu ó, i c ổ chức h độ g g i khó i i c d học d học Ngữ ghiê cứu ă 8 sẽ hứ g hú ch c c e học sinh. ự chọ hi k đ g. Nhóm 4. Thi k 5. ng 6. Phâ i u ch dữ 7. K u c c độ g à s u KT cT Thực ghi (8B: 32HS) O1 ối chứ g (8A: 32HS) O2 c độ g i c c hó T c độ g D học có ổ chức h độ g g i khó . Khô g c độ g g KT s u T O3 O4 Thu th dữ i u u h g đ h i độ củ học si h. Kiể chứ g độ i c bằ g h g h chi đôi dữ i u. Sử dụ g cô g hức S e -Brown (rsb có gi ị h 0,7) ự chọ hé kiể chứ g T- es độc để s s h gi ị trung bình củ hó hực ghi à hó đối chứ g. h gi k u i ấ đề ghiê cứu có ghĩ khô g ? N u có ý ghĩ ức độ h h ở g h h à ? - 11 -  TH NG Đ PHỤ Ụ III: THÁI ĐỘ KIỂ TR TRƯỚ VÀ S U TÁ ĐỘNG ọ à ê :.............................................................. ……… L STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 T g gi học Ngữ ă uô trung. Tôi chắc chắ ì h có kh ă g học Ngữ ă . Tôi h gi h biểu khi đ ợc học gi Ngữ ă có ổ chức h độ g g i khó Tôi khô g h ội du g củ c c bài học. ài gi g củ cô gi ấ cuố hú tôi Tôi không tin mình có kh ă g c hụ ă ch g. Mô Ngữ ă không giúp ích hiều g cuộc số g củ ôi. Mô Ngữ ă gầ gũi i cuộc số g. Tôi h g khô g huộc bài ô Ngữ ă Tôi c ở hành nhà Phê bì h ă học. :……... T gT SS â R t đồng ý Đồng ý Bình thường Không đồng ý R t không đồng ý 5 4 3 2 1 5 4 3 2 1 5 4 3 2 1 1 2 3 4 5 5 4 3 2 1 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 5 4 3 2 1 1 2 3 4 5 5 4 3 2 1 - 12 -  PHỤ Ụ IV: ẢNG ĐIỂ NHÓM ĐỐI HỨNG TRƯỚ TÁ ĐỘNG ( ớp 8A) C1 C2 C3 C4 C5 C6 C7 C8 C9 C10 TC ẻ 3 3 5 4 5 4 5 4 4 4 41 22 19 4 4 4 4 5 5 5 4 5 4 44 23 21 5 3 5 3 5 4 5 4 5 3 42 25 17 4 3 4 4 3 5 5 3 4 3 38 20 18 3 3 3 3 5 4 4 4 3 4 36 18 18 Vă Du 4 2 4 2 3 5 4 4 3 4 35 18 17 7 D 5 2 3 3 3 4 3 5 3 3 34 17 17 8 Thị D 5 1 3 4 2 5 4 5 5 4 38 19 19 TT 1 H và T n HS Thị ì h 2 T Thị hâu 3 Cao Danh Dấ 4 uỳ h T. Ngọc Diễ 5 6 Ph g g 9 Ph 1 2 2 3 3 4 5 4 4 4 32 15 17 10 Ngu ễ Mi h 2 3 2 4 5 5 4 4 3 4 36 16 20 11 Mấu ê 4 4 3 3 2 4 4 2 3 2 31 16 15 12 Mấu Thị 5 5 3 4 3 5 3 2 5 3 38 19 19 13 Ngu ễ ồ g 5 5 3 3 2 4 4 2 5 3 36 19 17 14 ê Vă à g 4 5 4 4 3 3 5 4 4 3 39 20 19 15 T N Thù D g hẵn h g .Quốc Kh h 5 2 1 3 3 4 3 5 3 3 32 15 17 16 uỳ h Thị Ki 5 3 2 4 3 5 2 1 5 4 34 17 17 17 â Ngọc Mi h 4 2 3 5 4 4 5 3 3 3 36 19 17 18 Ph N. Nh M 4 3 1 5 4 3 3 1 3 3 30 15 15 Ngọc 3 5 3 4 3 4 4 1 3 3 33 16 17 ch Ngọc 3 4 2 4 2 4 3 1 3 2 28 13 15 19 à T. . 20 Ngu ễ T 21 T 3 5 5 4 2 4 5 2 2 3 35 17 18 22 Võ Mi h Nh 1 3 3 3 3 4 3 3 3 2 28 13 15 23 Mấu Thị Nhi 3 5 5 5 2 5 3 4 4 2 38 17 21 24 Thị Ni u 3 3 3 4 3 4 4 3 3 2 32 16 16 3 3 2 3 3 4 4 3 3 3 31 15 16 4 3 1 2 4 5 5 3 4 2 33 18 15 1 2 3 1 2 4 2 3 2 3 23 10 13 25 26 27 Thị Ngu T ầ Thị S ồ g Tâ Thị Th 28 T ầ Võ Mi h Th 3 3 3 2 3 2 4 3 4 2 29 17 12 29 Vă Tiê 4 5 2 3 4 3 3 4 3 2 33 16 17 2 3 4 4 3 5 4 4 4 2 35 17 18 30 Ngu ễ ô gT u ề 31 Lê Thành Tý 3 2 5 3 2 4 3 2 3 2 29 16 13 32 Võ Thị Thu Vi h 3 4 4 4 3 4 3 2 3 2 32 16 16 34.1 Hệ số tư ng qu n chẵn lẻ (rhh) Độ tin c S-B ( Rsb) 0.55 0.71 ( > 0.7 d liệu đ ng tin c - 13 - )  NHÓM THỰC NGHIỆ TT 1 2 H và T n HS Thị hi u T. . Mi h i u TRƯỚ TÁ ĐỘNG (Lớp 8B) C1 C2 C3 C4 C5 C6 C7 C8 C9 C10 TC ẻ hẵn 3 3 2 4 5 4 5 3 1 4 34 16 18 4 5 3 3 2 4 3 4 5 4 37 17 20 3 Thị i h 5 5 4 4 5 4 5 4 5 3 44 24 20 4 Thị 4 4 3 5 3 5 5 3 4 3 39 19 20 5 Mấu Thị 3 3 3 3 5 4 4 4 3 4 36 18 18 6 Ngô N. Ngọc 4 4 3 3 3 5 2 4 3 4 35 17 20 7 Vă ài 5 5 4 3 3 4 3 5 3 3 38 18 20 8 Thị iễu 4 2 5 2 3 5 2 5 4 3 35 16 17 9 Thị M h 4 3 4 4 5 4 5 4 4 3 40 23 18 10 Thị Ng h 3 4 3 4 5 5 4 4 1 5 38 21 22 11 Ngu ễ T u g Nhẫ 3 4 2 3 2 4 3 5 4 2 32 17 18 g 12 Thị S 4 4 2 4 5 5 3 3 4 3 58 18 19 13 Ngu ễ Vă S 2 5 3 3 5 4 5 4 1 3 35 15 19 2 4 3 4 4 3 5 4 1 5 35 21 20 4 3 3 5 3 4 3 4 3 4 36 16 20 14 ồ Vă Sỹ 15 Ngu ễ Vă Thà h 16 Ngu ễ ì h Thắ g 3 5 4 3 3 3 2 4 5 2 34 17 17 17 Ngu ễ Thị Vâ Thì 2 5 3 5 5 4 5 3 2 3 37 19 20 3 5 4 5 5 1 3 3 3 3 35 18 17 3 3 4 3 4 4 4 5 3 1 34 17 16 4 2 3 2 4 4 5 2 5 2 33 17 12 3 2 4 3 3 5 3 5 4 5 37 21 20 18 à Th i Thiê 19 Mấu Thị Ki 20 Ngu ễ Thị Th h T h 21 Ngu ễ N. Quỳ h T 22 T ầ Thị T i h 2 5 5 3 4 3 4 3 3 2 34 16 16 23 Võ Vă T u g 4 3 2 5 3 5 5 3 5 5 40 21 21 24 Cao Thị Tu ể 3 3 3 4 3 3 2 3 3 4 31 16 17 4 2 2 4 3 4 5 4 4 2 34 18 16 2 3 1 1 2 3 5 4 4 4 29 14 15 2 4 5 1 3 4 3 5 4 4 35 17 18 5 2 4 2 3 5 4 5 3 3 36 19 17 4 4 5 3 2 1 3 5 1 1 29 15 14 4 3 4 4 5 4 5 4 2 4 39 20 19 4 3 4 4 2 3 4 3 2 3 32 16 16 3 4 2 2 3 3 3 2 4 5 31 15 16 25 Thị Úc 26 Ngu ễ Th 27 T ầ Võ Thi U ê U ê 28 ê Thị ẩ 29 ê Thị Thu ồ g Vâ 30 g Vâ Võ Mi h Vi 31 uỳ h T. Ngọc X 32 Thị Mi h Ý g 36,0 Hệ số tư ng qu n chẵn lẻ (rhh) Độ tin c y SB (Rsb) 0.55 0.71 (>0.7 d liệu đ ng tin c y) - 14 -  NHÓ C1 C2 C3 C4 C5 C6 C7 C8 C9 C10 TC ẻ 5 3 5 4 5 4 5 4 4 4 43 24 19 4 4 4 4 5 5 5 4 5 4 44 23 21 5 5 5 3 5 4 5 4 5 3 44 25 19 5 4 4 4 3 5 5 3 4 3 40 21 19 5 3 3 3 5 4 4 4 3 4 38 20 18 Vă Du 4 2 4 5 3 5 4 4 3 4 38 18 20 7 D 5 2 3 3 3 4 3 5 3 3 34 17 17 8 Thị D 5 4 3 5 5 4 4 3 4 5 42 21 21 3 3 4 3 5 3 4 4 2 4 35 18 17 TT 1 H và T n HS Thị ì h ĐỐI HỨNG SAU TÁ ĐỘNG ( ớp 8A) 2 T Thị hâu 3 Cao Danh Dấ 4 uỳ h Thị Ngọc Diễ 5 6 Ph g g 9 Ph 10 Ngu ễ Mi h 2 3 4 3 3 4 4 3 5 4 35 18 17 11 Mấu ê 4 4 4 3 4 5 4 2 4 2 36 20 16 12 Mấu Thị 5 5 3 4 3 5 3 2 4 3 37 18 19 13 Ngu ễ ồ g 2 3 3 4 4 4 4 2 5 2 33 18 15 14 ê Vă à g 2 2 2 1 3 4 5 4 5 5 33 17 16 15 T N.Thù D g hẵn h g .Quốc Kh h 4 3 4 4 3 4 5 4 2 3 36 18 18 16 uỳ h Thị Ki 4 2 3 4 3 4 3 5 3 3 34 16 18 17 â 4 3 4 2 3 3 4 4 2 3 32 17 15 18 Ph 1 4 3 4 4 2 4 4 3 1 30 15 15 4 3 4 4 2 4 2 4 5 4 36 17 19 4 2 3 1 5 4 3 4 2 5 33 17 16 Ngọc Mi h Ngu ễ Nh M à T. . 19 Ngọc 20 Ngu ễ Thị 21 T Thị Ngu 4 3 4 3 4 2 2 4 5 5 36 19 17 22 Võ Mi h Nh 5 5 3 4 4 4 2 2 4 4 37 18 19 23 Mấu Thị Nhi 4 2 3 3 1 2 4 1 4 5 29 16 13 24 Thị Ni u 3 2 4 4 4 3 4 4 2 4 34 17 17 4 3 5 4 2 3 2 3 3 4 33 16 17 5 3 2 4 3 3 3 3 4 4 34 17 17 3 4 5 5 2 3 2 4 5 2 35 17 18 25 26 27 ch Ngọc T ầ Thị S ồ g Tâ Thị Th 28 T ầ Võ Mi h Th 4 1 4 4 2 5 3 4 3 3 33 16 17 29 Vă Tiê 4 3 3 4 4 3 2 4 3 4 34 16 18 30 Ngu ễ ô gT u ề 4 3 2 3 4 1 2 4 3 4 30 15 15 31 Lê Thành Tý 3 2 5 4 4 3 4 3 2 1 31 18 13 32 Võ Thị Thu Vi h 5 3 2 2 3 4 3 2 2 5 31 15 16 35,3 Hệ số tư ng qu n chẵn lẻ (rhh) Độ tin c S ((Rsb) 0.55 0.71 (> 0.7 d liệu thu được đ ng tin c - 15 - )  NHÓ TT 1 2 H và T n HS Thị hi u T. . Mi h i u THỰ NGHIỆ S U TÁ ĐỘNG ( ớp 8 ) C1 C2 C3 C4 C5 C6 C7 C8 C9 C10 TC 5 5 5 4 5 4 5 4 4 4 45 24 21 4 5 4 4 5 5 5 4 5 4 45 23 22 ẻ hẵn 3 Thị i h 5 5 5 3 5 4 5 4 5 3 44 25 19 4 Thị 5 5 4 4 3 5 5 3 4 3 41 21 20 5 Mấu Thị 5 5 3 3 5 4 4 4 3 4 40 20 20 6 Ngô N. Ngọc 4 2 4 5 3 5 4 4 3 4 38 18 20 7 Vă ài 3 2 5 3 1 4 3 2 3 3 29 15 14 8 Thị iễu 5 4 5 3 4 4 4 5 2 2 38 20 18 9 Thị M h 1 2 2 3 5 4 5 4 4 4 34 17 17 10 Thị Ng h 4 3 2 4 3 2 4 4 5 4 35 18 17 11 Ngu ễ T u g Nhẫ 2 4 4 3 4 5 5 4 5 4 40 20 20 g 12 Thị S 3 3 4 4 3 5 3 5 5 3 38 18 20 13 Ngu ễ Vă S 5 5 4 3 4 5 4 5 4 3 42 21 21 5 5 4 5 4 2 5 5 3 3 41 21 20 14 ồ Vă Sỹ 15 Ngu ễ Vă Thà h 5 4 3 5 4 3 3 4 5 4 40 20 20 16 Ngu ễ ì h Thắ g 5 4 4 4 3 4 4 5 4 5 42 20 22 17 Ngu ễ Thị Vâ Thì 5 2 3 4 3 4 2 4 5 5 37 18 19 5 5 2 3 4 5 4 5 4 3 40 19 21 4 3 5 5 4 4 5 4 3 4 41 21 20 3 4 3 3 5 4 3 4 4 4 37 18 19 5 4 4 5 4 4 5 5 4 3 43 22 21 18 à Th i Thiê 19 Mấu Thị Ki 20 Ngu ễ T. Thanh Tính 21 Ngu ễ N.Quỳ h T 22 T ầ Thị T i h 4 4 5 4 5 2 1 4 4 5 38 19 19 23 Võ Vă T u g 3 4 3 2 5 5 4 3 4 5 38 19 19 24 Thị Tu ể 5 3 5 5 4 3 4 5 5 2 41 23 18 25 Thị Úc 3 3 2 3 5 4 3 4 5 4 36 18 18 26 Ngu ễ Th 5 4 5 3 4 5 4 5 4 4 43 22 21 27 T ầ Võ 2 2 2 3 5 4 5 4 4 3 34 18 16 28 Lê Thị ẩ 4 3 2 3 3 4 3 4 4 4 34 16 18 5 5 4 5 2 3 2 3 4 5 38 17 21 2 2 1 2 4 5 4 5 4 3 32 15 17 5 2 4 4 5 4 5 5 2 5 41 21 20 4 4 3 4 4 3 4 5 3 4 38 18 20 29 30 Thi g U ê U ê Vâ ê Thị Thu ồ g Vâ Võ Mi h Vi 31 uỳ h T. Ngọc X 32 Thị Mi h Ý g 38,84375 Hệ số tư ng qu n chẵn lẻ (rhh) Độ tin c y SB ( Rsb) 0.56 0.72 (> 0.7 d liệu thu được đ ng tin c y) - 16 -  PHỤ Ụ V: BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂ TH NG Đ THÁI ĐỘ KIỂM TRA TRƯỚ VÀ S U TÁ ĐỘNG TT 1 H và tên HS Thị hi 2 u T. . Mi h i u 3 Thị i h 4 Thị 5 Mấu Thị 6 Ngô N. Ngọc g 7 Vă ài 8 Thị iễu 9 Thị M h 10 Thị Ng h 11 Ngu ễ T u g Nhẫ 12 Thị S 13 Ngu ễ Vă S 14 ồ Vă Sỹ 15 Ngu ễ Vă Thà h 16 Ngu ễ ì h Thắ g 17 Ngu ễ Thị Vâ Thì 18 à Th i Thiê 19 Mấu Thị Ki Thi 20 Ngu ễ Thị Th h T h 21 Ngu ễ N.Quỳ h T g 22 T ầ Thị T i h 23 Võ Vă T u g 24 Thị Tu ể 25 Thị Úc 26 Ngu ễ Th U ê 27 T ầ Võ U ê 28 ê Thị ẩ Vâ 29 ê Thị Thu ồ g Vâ 30 Võ Mi h Vi 31 uỳ h T. Ngọc X g 32 Cao Thị Mi h Ý ốt Trung v Gi tr trung bình Độ lệch chu n Nhóm TN ( 8B) Trước Sau TĐ TĐ 34 37 44 39 36 35 38 35 40 38 32 58 35 35 36 34 37 35 34 33 37 34 40 31 34 29 35 36 29 39 32 31 35 35 36.00 5.16 45 45 44 41 40 38 29 38 34 35 40 38 42 41 40 42 37 40 41 37 43 38 38 41 36 43 34 34 38 32 41 38 38 39 38.84 3.74 Gi tr p h nh lệch gi tr T chu n - 17 - H và tên HS Thị ì h T Thị hâu Cao Danh Cao Dấ uỳ h T. Ngọc Diễ Ph Vă Du D g Thị D g Ph N.Thù D g Ngu ễ Mi h Mấu ê Mấu Thị Ngu ễ ồ g h ê Vă à g T g .Quốc Kh h uỳ h Thị Ki â Ngọc Mi h Ph Ngu ễ Nh M à T. . Ngọc Ngu ễ Thị ch Ngọc T Thị Ngu Võ Mi h Nh Mấu Thị Nhi Thị Ni u T ầ Thị S ồ g Tân Thị Th T ầ Võ Mi h Th Vă Tiê Ngu ễ ô g T u ề Lê Thành Tý Võ T. Thu Vinh ốt Trung v Gi tr trung bình Độ lệch chu n 0.0005 0.90 Nhóm Đ (8 ) Trước Sau TĐ TĐ 41 44 42 38 36 35 34 38 32 36 31 38 36 39 32 34 36 30 33 28 35 28 38 32 31 33 23 29 33 35 29 32 38 34 34.09 4.46 43 44 44 40 38 38 34 42 35 35 36 37 33 33 36 34 32 30 36 33 36 37 29 34 33 34 35 33 34 30 31 31 34 34.5 35.31 3.93  Tuaàn: 18 Ngà s : Ngà d : PHỤ Ụ VI H Ạ H ÀI HỌ Tieát: 69-70 H ẠT ĐỘNG NG VĂN : À THƠ Ả H I/ ục ti u cần đạt : 1) Ki hức : - Nhữ g êu cầu ối hiểu khi à h 7 chữ 2) Kỹ ă g : - Nh bi h 7 chữ - ặ câu h 7 chữ i c c êu cầu đối, hị , ầ ... 3) Th i độ : - T khô g kh hd ,s g ui ẻ. II/ Phư ng ph p: - Vấ đ , hực hà h, h u III/ c bước l n lớp : 1) Ổ đị h : 2) Kiể bài cũ : - Kiể sự chuẩ bị củ học si h. 3) ài i: Thể h 7 chữ à ộ hể h độc đ à cũ g à hể h ấ hô g dụ g g ă ch g à g đ i số g. S g g hực hiều học si h ẫ khô g ắ đ ợc hể h à , khi cầ h i à s i h ặc hấ g i kh c à s i cũ g khô g h . Vì à h 7 chữ à ộ êu cầu ch h đ g. Ti học hô cô sẽ giú c c e ì hiểu à à hà h h hể h à . Ti n trình tổ chức c c hoạt động Hoạt động 1: Tìm hiểu h i niệm th 7 ch T ế l ể ơ 7 ữ? Ghi bảng I- h i niệm th 7 ch : - Th¬ 7 ch÷ lµ h×nh thøc th¬ lÊy c©u th¬ 7 ch÷ (tiÕng) lµm ®¬n vÞ nhÞp ®iÖu (th¬ 7 ch÷ cæ thÓ 8 c©u 7 ch÷) 4 c©u 7 ch÷, T ơ bảy ữ ồ ó ữ l ơ ế th¬ hiÖn ®¹i nhiÒu khæ víi c©u th¬ 7 ch÷) nào? - ó h b chữ cổ hể, h g u câu b chữ - hấ gô b cú. - ố câu b chữ - Thấ gô ứ u . - Th hi đ i hiều khổ à ỗi khổ à bố câu, mỗi câu bảy chữ .v.v. P v l yệ ậ ủ b l ì? - à h bố câu b chữ ( hấ gô ứ - Ph¹m vi luyÖn tËp. + Th¬ 4 c©u 7 ch÷ (ThÊt ng«n tø u ). - i i h ở c ch gắ hị . ie đú g ầ , tuyÖt) giíi h¹n ng¾t nhÞp, gieo ®óng vÇn, ®óng luËt B-T gi÷a đú g u bằ g ắc giữ c c câu. c¸c c©u. ặ để í ủ ơ bảy ữ? - âu đề? âu hực? âu u ? âu k ? - Số câu? Số chữ? Số i g g c bài? Qu u bằ g ắc củ hể h ? ch gie ầ củ hể h ? ch gắ hị hổ bi củ ỗi - 18 -  dòng? * GV kiÓm tra phÇn chuÈn bÞ ë nhµ cña HS. KT phÇn tËp lµm vµ s-u tÇm th¬ 7 ch÷ cña H. a) ài h (ThÊt ng«n tø tuyÖt) 1) Sè dßng: 4 (sè ch÷ tiÕng / c©u: 7) Sè tiÕng: 28 2) u b»ng - tr¾c: (nhÞ, tø, lôc) Dßng 1: B T B 2: T B T 3: B T B 3) §èi, niªm - B ®èi víi T : (C©u 1 >< c©u 2 TÊt c¶ c¸c khæ ®Çu theo ; câu 3 >< câu 4 thÓ khëi ®Çu b»ng tiÕng thø 2 - Niªm : C¸c cÆp Næi N¸t lµ T * GV l-u ý HS: §Ó cã nh¹c T - T ®iÖu cña th¬ 7 ch÷. Ch×m * GV gäi HS ®äc nh÷ng bµi DÇu th¬ ®· s-u tÇm ®-îc. B - B * Gäi HS ®äc bµi th¬ Bèn N-íc - KÎ c©u b¶y ch÷ do - HS tù lµm. Cho T - T H tù nhËn xÐt nhau vÒ sè c©u, 4) NhÞp : 2/2/3 2/2/3 vÇn, ng¾t nhÞp theo luËt B - T ®· 2/2/3 ®óng ch-a. 5) VÇn: Ch©n, trßn, non, son  * GV chÊm cho ®iÓm khuyÕn thÓ b»ng. khÝch HS m¹nh d¹n ®äc nh÷ng b) Bµi h - Tè H÷u (ThÊt s¸ng t¸c cña m×nh. tuyÖt - ThÊt ng«n tuyÖt có) * L-u ý: + Câu 1&2: B-T ®èi nhau Hoạt động 2: Nh n diện lu t th + Câu 2&3: B-T gièng nhau (niªm) H·y ®äc, g¹ch nhÞp & chØ + Câu 3&4: B-T ®èi nhau ra c¸c tiÕng gieo vÇn, mqh B - T cña 2 c©u th¬ kÒ nhau trong bµi II. Nh n diện lu t th : th¬ ChiÒu (§oµn V¨n Cõ) ? a) Bµi th¬: (§oµn V¨n Cõ) VÞ trÝ gieo vÇn lµ ë ®©u ? - NhÞp: 4/3 (Cuèi c©u ch½n cã khi c¶ c©u 1) Ngoµi m« h×nh B - T trªn - Gieo vÇn: (1, 2, 4 - VÒ, nghe, lª) cßn cã m« h×nh nµo kh¸c ? TT BB TT B - B»ng tr¾c: BB TT T BB BB TT T B B TT BB T TB BB TT B TT TT BB B TT TT BB T BB BB BT T BB (thÓ B) Bµi th¬ Tèi (§oµn V¨n Cõ) ®· bÞ chÐp sai. Em h·y chØ ra chç sai. Nãi râ lý do v× sao sai ? b) Bµi th¬: T (§oµn V¨n * Gäi 1 HS söa * §äc kü c¸c VD a, b, c (165/Sgk) NhËn xÐt vÒ sè c©u, sè ch÷, c¸ch ng¾t nhÞp, gieo vÇn, luËt B - T trong c©u ? - 19 -  Em sÏ ch÷a nh÷ng lçi sai Êy ntn ? (T×m ch÷ hiÖp vÇn víi ch÷ che ë c©u 1 cho thÝch hîp : Xanh lÌ hoÆc vµng khÌ hoÆc Bãng ®Ìn mê tá bãng ®ªm nhoÌ ; ¸nh tr¨ng loe ) TI T 2 Cõ) - Sai: Dïng dÊu phÈy ch-a ®óng vÞ trÝ -> sai c¸ch ng¾t nhÞp cña c©u th¬. - Gieo vÇn sai ë tiÕng cuèi c©u 2. - Ch÷a cho ®óng. Trong tóp lÒu tranh c¸nh liÕp che Hoạt động 3: T p làm th 7 ch Ngän ®Ìn mê to¶ ¸nh xanh Chia hà h 3 hó ê b g ì h bà lÌ hầ chuẩ bị ở hà TiÕng chµy nhÞp mét trong 1. Thi tìm th 7 ch đã h c ì h hức: ầ ợ ỗi hó sẽ ê ®ªm v¾ng Nh- b-íc ®Õm qu·ng khuya b g ì h bà bài h đã ì . Các nhóm khác ở d i he dõi à h xé . III. T p làm th 7 ch : Th g điể : 10 điể 2. H theo th i iê chuẩ bị 3 khổ h kh c 1. Thi tìm th 7 ch đã h c h u ch 3 hó ( b g hụ) , c c hó h xé ề ầ ( ầ iề , ầ c ch, ầ ch h, ầ Nhóm 1: thông). Nhóm 2: Th g điể : 10 điể ( ỗi êu cầu Nhóm 3: đ ợc 2,5 điể ) 2. H theo th Nhó Nhó 3. àm th ti p nối i iê êu câu h đầu iê c c hó ầ ợ ê ì h bà câu h củ ì h hà h ộ bài h h à chỉ h ( ỗi hó 1 câu - 20 - 1: M i ầu ( ồ Xuâ g) Quả cau nho nhỏ miếng trầu hôi T B B T T B B Này của Xuân Hương mới quệt rồi B T B B T T B Có phải duyên nhau thì thắm lại T T B B B T T Đừng xanh như lá bạc như vôi B B B T T B B + Vầ : hôi – ồi – ôi ( hể bằ g ) 2 : Thă cõi c x ( Tố ữu) Anh dắt em vào cõi Bác xưa B T B B T T B Đường xoài hoa trắng nắng đu đưa B B B T T B B Có hồ nước lặng soi tôm cá T B T T B B T Có bưởi cam thơm, mát bóng dừa T T B B T T B + Vầ : x – đ - dừ ( hể bằ g) Nhó 3: hi c ổ â ( T h) Lơ thơ chỉ rôi sợi con con B B T B T B B Những cái kim hư, hột nút mòn T T B B T T B Tiễn tặn để dành trong lọ nhỏ: T T T B B T T
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Tài liệu xem nhiều nhất