LỜI CẢM ƠN
ờ
ờ
em
ờ
ớ
ị
Em
ủ
trình
Ths.
ớ
anh
ỡ
ỗ
ú
Duy,
ố uá
em
Em xin chân t
ỗ
ứ
ố
ủ
ủ
ị
ú
.
8 ă
18
n v n t ực
n
2 15
t
ă
1
CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập - Tự Do - Hạn P úc
-----------------------------------TP. HCM, ngày 18 tháng 08 năm 2015
NHẬN XÉT KẾT QUẢ THỰC TẬP TỐT NGHIỆP
Công ty: TNHH MTV Ứ G DỤ G Ô G G Ệ À DỊ
THÔNG ÂU Ạ
Ụ RUYỀ
Cán bộ ƣớng dẫn:
T n s n v n t ực tập:
Tên:
MSSV:
N ận xét:
ặ
-
Ý
-
K
-
ứ
ố
Khá
Trung bình
:
ố
Khá
Trung bình
:
ố
Khá
Trung bình
ố
Khá
Trung bình
n:
ứ
ỷ
ă
:
Đán g á c ung:
Xếp loạ (Tốt, K á, Trung bìn , Yếu): …………
Xác n ận của công ty
Cán bộ ƣớng dẫn t ực tập
2
CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập - Tự Do - Hạn P úc
-----------------------------------TP. HCM, ngày 18 tháng 08 năm 2015
NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN HƢỚNG DẪN
G áo v n ƣớng dẫn:
ờ
n v n t ực tập:
ă
Tên:
MSSV:
11941022
N ận xét:
-
K
ứ
-
Trình bày báo cáo:
:
Đán g á c ung:
Đ ểm số (c ữ): …………
G ảng v n ƣớng dẫn t ực tập
3
LỜI NÓI ĐẦU
ố
ỉ
ớ
ở
ở
ờ
ứ
ủ
ặ
ú
ộ
ớ
ớ
ứ
ủ
K
ờ
ỏ
ờ
ú
CME do
ù
ớ
ở
:
ờ
ớ
ị
ớ
5t
ủ
ủ
ỗ
ủ
ủ
ú
ú
ớ
ộ
ừ
ở
ỏ
ủ
ớ
ờ
ú
ờ
ớ
ở
5
cáo này.
D
ù
ố
ớ
ú
ú
ú
ứ
ỏ
ờ
ờ
ừ
ỏ
ủ
ủ
ờ
ớ
ụ
ủ
Ths.
ớ
ủ
ớ
ỉ
!
4
MỤC LỤC
Table of Contents
ỜI Ả Ơ .............................................................................................................1
Ậ XÉ KẾ
Ậ XÉ
UẢ
Ự
ỦA GIÁO IÊ
Ậ
Ố
G IỆ .................................................2
ƯỚ G DẪ ........................................................3
ỜI ÓI ẦU ............................................................................................................4
Ụ
Ụ ...................................................................................................................5
ƯƠ G 1: GIỚI
IỆU Ổ G UA
11
12
Ơ
ủ
ứ
ộ
ủ
Ị
Ự
Ậ ............................6
.......................................................7
.....................................................................8
ƯƠ G 2: ỘI DU G Ô G IỆ
Ự
Ậ
ẠI Ô G Y ...................10
2.1 ộ
..........................................................................10
22
..........................................................................11
221
ị
...............................................................................11
222K
U ..................................................................12
223
ị
224
ớ
ộ
ƯƠ G 3: KẾ
.......................................................14
.........................................................16
UẬ .......................................................................................19
Ụ Ụ ................................................Lỗ ! T ẻ án dấu k ông ƣợc xác ịn .
: ..............................Lỗ ! T ẻ án dấu k ông ƣợc xác ịn .
ừ
: ...........................................Lỗ ! T ẻ án dấu k ông ƣợc xác ịn .
5
DANH MỤC HÌNH
Hình 1.1: Logo công ty ..............................................................................................8
ứ
Hình 1.2:
.................................................................................8
Hìn
. :
ộ
ủ
Hìn
. :D
Hìn
. : Gỡ
Hìn
. :
.....................................................................................12
Hìn
. :
.............................................................................13
Hìn
. :
.........................14
Hìn
. : ộ
Hìn
. :
Hìn
. :
Hìn
.
:
Hìn
.
:
........................................................................................12
ủ
ố
............................................................14
U
ă
Hìn
. 2:
Hìn
.13:
.......10
.............................................................................................11
ố
ớ
ủ
ộ
..............................16
ớ ...................................................17
....................................................................................17
ặ
ủ ố
ớ
.......................................................16
ộ
ủ
...........15
U ................................................15
ị
Hình 2.12: Ả
Hình 3.1:
ú
ụ
................................18
......................................19
6
CHƢƠNG : GIỚI THIỆU TỔNG QUAN ĐƠN VỊ THỰC TẬP
ủ
1.1
T n c ín t ức:
ị
T n g ao dịc nƣớc ngo : Chemical Machine & Equipment Joint Stock
Company
T n v ết tắt: CME
Công Ty Cổ p ần Máy v T ết Bị Hoá C ất,
ủ ứ
ừ ă 1976
ĩ
:
ặ
ớ
38
ă
ị
ị
ố
ủ
D
ớ
Nơ v năm ƣợc t n lập:
ị
ố: 1 39/ D
25/1 /1976 ủ
ụ
:
K
ị
ố: 46/1998/ -TCCB ngày 15/07/1998 ủ
ộ
K
ủ ứ
ị
-G
ố: 41 3 2 46
12/1/2004 ủ ở K
ố
- ứ
ỉ I O 9 1:2 8 ố 137 88-2013 -AQ -VMN - R A
9/7/2013 do Det Norske Veritas ( DNV ).
Địa c ỉ: 1 /4
K
ố 3
.
ờ
1
ờ
ú
9
G ám ốc:
Đ n t oạ : 08.38966920 – 08.62804052
Email: [email protected]
Website: http://ww.cme.com.vn/
7
LOGO công ty:
Hình 1.1: Logo công ty
T u c í k n doan của công ty.
Hoạt động với tiêu chí “Đến với CME bạn sẽ thành công mọi thứ. Sự hài lòng
của khách hàng là thành đạt của CME. Chất lượng - Tiến độ - Thỏa mãn”.
12
ứ
ộ
ủ
Về tổ chức.
ộ
ú
ă
ố
ố
ụ
ờ
ố
ặ
ò
ớ
ứ
ộ
ơ ồ cấu cơ cấu tổ c ức của công ty:
Hình 1.2:
ứ
8
C ức năng từng bộ p ận:
ộ
ị
:
n lý công ty, có toàn quy n nhân
quy
ịnh, th c hi n các quy
ĩ ụ của công ty
không thuộc th m quy n củ
i hộ
ng c
- G
ố
ờ
u hành công vi c kinh doanh hằng ngày của công ty;
chịu s giám sát của Hộ
ng qu n trị và chịu trách nhi
ớc Hộ
ng
qu n trị
ớc pháp lu t v vi c th c hi n các quy n và nhi m vụ
c
giao
ò
:t
G
ốc h
t k thi công các công
trình phù h p vớ ă
c của công ty.Chủ trì t chức k thu t thi công các
công trình do công ty làm chủ
c hi n;
ò
: chịu trách nhi m ki
õ
ố
ú
G
ốc v ĩ
c qu n lý, s dụ
n, máy móc, thi t bị, v
trong toàn Công ty.
Chủ trì xây d
ịnh mức tiêu hao nhiên li u củ
n thi t bị
theo
K …
ịnh kỳ
ă
ặ ột xu t.
ò
: th c hi n chứ ă
n lý d
ối với các d án công ty
làm chủ
ặc các h
n qu n lý d án
: chức qu n lý chi phí của d án; t chức qu n lý ti
ộ th c hi n của
d án; t chức qu n lý ch
ng của d án
ò
: m b o cho các bộ ph n, cá nhân trong Công ty th c
hi
ú
ứ ă
m vụ t hi u qu trong công vi c. - Các bộ ph n
th c hi
ú
m vụ tránh ch
ỗ lỗi. - m b o tuy n dụng và
xây d ng, phát tri
ộ
u, chi
c của Công ty
ò
:
ứ ă
ĩ
:
ụ
ộ
ộ
ộ
ủ
ố
ủ
ộ
:
ỉ ị
ừ
ò
ụ
- X ở
: ụ
ủ
ĩ
9
CHƢƠNG : NỘI DUNG CÔNG VIỆC THỰC TẬP TẠI CÔNG TY
2.1 Nộ dung t ực tập tạ công ty
ờ
ứ1
ch
:
ứ2 :
- ò
ỏ
1
Hìn 2.1: Mộ
4
U
ụ
ộ
ớ
ò
ố
ừ
phân công.
ừ
ò
u
.
ố ị
ụ
ặ
ộ
ò
ộ
ớ
.
ủ
ú
10
. Quá trìn t ực tập tạ công ty
ị
2.2.1
2.2: D
ủ 3
ứ
ò
394
X
)
394mX
(
ị
ộ ớ
ộ ớ
ộ
ị
ố ĩ
:
ộ
ù
2
ị
6/1K
õ 2
ộ õ
2 ớ ỏ
ộ ớ
ằ
ố
ờ
ụ
ố
ằ
ộ
ộ
ụ
2
ị
6/1K
õ 15
ộ õ
2 ớ ỏ
ộ ớ
ằ
ằ
3
ớ
11
2.3: Gỡ
ỡ
2.2.2 K
ủ
ộ
U
2.4 :
12
U
ò
ú
ờ
ỏ ứ
D
ủ
ớ
ộ
ủ 7 ớ 8
ớ
4
ờ ù
2.5 : Q
ú
ớ
ú
ù
ớ 5
ờ
ỗ
13
2.6:
2.2.3
ị
ớ
2.7 : ộ
ủ
ố
14
:
U
2.8 :
U
2.9 :
ă
U
15
ị
2.10:
2.2.4
ố
ớ
ộ
2.11: C
ớ
16
Hình 2.12: Ả
2.12:
ủ
ộ
ộ
ớ
ủ
17
2.13 :
ặ
ụ
18
CHƢƠNG : KẾT LUẬN
ĩ
ừ
Tron
ỏ
ĩ ă
ố
ớ
ị
ừ
ứ
ờ
ỗ
ú
ờ
ù
ỡ
ờ
ộ
ớ
ờ
ộ
ĩ
:
ớ
ỏ
ở ộ
ộ
ù
ố
ặ
Hình 3.1:
ặ
ủ
ố ớ
ớ
ị
ỏ
ở ộ
1
ĩ
( ố
ớ
ặ
ủ
ớ
ú
)
ố
ủ ố
ộ
ộ
ặ
ừ
ứ
ờ
ù
ố
ị
ụ
D - ĩ
ớ
ớ
ứ
ụ
ỉ
ố
ỏ
mong
Ths.
ờ
R
!
19
PHỤ LỤC
T
l u t am k ảo
[1]
ủ công ty
[2] http://ww.cme.com.vn/
[3] http://diencongnghiep.com/
Từ v ết tắt
PVC
: Polyvinylclorua
HDPE
: High Density Polyethylene
XLPE
: Cross Linked Polyethylene
20