Website: http://www.docs.vn Email :
[email protected] Tel : 0918.775.368
M
L
LỜI MỞ ĐẦU ..................................................................................................... 1
CHƯƠNG 1: ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM TỔ CHỨC SẢN XUẤT VÀ QUẢN
LÝ CHI PHÍ TẠI CÔNG TY Ổ P ẦN SẢN UẤT V
UẤT N
P
K ẨU
O ................................................................................................... 3
1.1. Đặc điểm sản phẩm củ
ổ ầ ả
ấ
ấ
ẩ
........................................................................................................................ 3
ả
ẩm ............................................................................ 3
ất l
ủ ả
ẩm ...................................................... 3
1
ấ ủ ả
ẩm....................................................................... 6
ả
ất .............................................................................. 6
1.1.5. Đặc đ ể ả
ẩm d dang ............................................................... 7
1.2. Đặc điểm tổ chức sản xuất sản phẩm của Công ty Cổ phần sản xuất và
xuât nh p khẩu bao bì ....................................................................................... 8
1.2.1. Quy trình công nghệ: .......................................................................... 8
1.2.2. Cơ cấu tổ chức sản xuất: ................................................................... 11
1.3. Quản lý chi phí sản xuất của Công ty Cổ phần sản xuất và xuất nh p
khẩu bao bì: ..................................................................................................... 12
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG KẾ TOÁN CHI PHÍ SẢN XUẤT VÀ TÍNH
GIÁ THÀNH SẢN PHẨM TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ
XUẤT NH P KHẨU BAO BÌ ........................................................................ 15
2.1. Kế toán chi phí sản xuất t i công ty Cổ phần sản xuất và xuất nh p khẩu
bao bì: .............................................................................................................. 15
2.1.1. Kế toán chi phí nguyên v t liệu trực tiếp:......................................... 15
2.1.1.1- Nội dung: ................................................................................... 15
2.1.1.2- Tài khoản sử d ng: .................................................................... 16
2.1.1.3- Quy trình ghi sổ kế toán chi tiết: ............................................... 16
2.1.1.4- Quy trình ghi sổ tổng h p:......................................................... 27
2.1.2. Kế toán chi phí nhân công trực tiếp: ................................................. 29
2.1.2.1- Nội dung: ................................................................................... 29
2.1.2.2- Tài khoản sử d ng: .................................................................... 31
2.1.2.3- Quy trình ghi sổ kế toán chi tiết: ............................................... 31
SV: Đinh Thủy Tiên
Lớp: KT - K39
Website: http://www.docs.vn Email :
[email protected] Tel : 0918.775.368
2.1.2.4- Quy trình ghi sổ tổng h p:......................................................... 35
2.1.3. Kế toán chi phí sản xuất chung ......................................................... 36
2.1.3.1- Nội dung .................................................................................... 36
2.1.3.2- Tài khoản sử d ng ..................................................................... 36
2.1.3.3- Quy trình ghi sổ kế t
ết ................................................ 37
:
ổ ế
ổng h p ............................................. 43
2.1.4. Kế toán tổng h p chi phí sản xuất, kiểm kê và đánh giá sản phẩm d
dang ............................................................................................................. 45
2.1.4.1. Kiểm kê tính giá sản phẩm d dang .......................................... 45
2.1.4. 2. Tổng h p chi phí sản xuất chung .............................................. 45
2.2. Tính giá thành sản xuất của sản phẩm t
ổ ầ ả
ấ
ấ
ẩ
..................................................................................... 47
2.2.1- Đối t ng và ph ơng pháp tính giá thành của công ty .................... 47
2.2.2- Quy trình tính giá thành .................................................................... 47
CHƯƠNG 3: HOÀN THIỆN KẾ TOÁN CHI PHÍ SẢN XUẤT VÀ TÍNH
GIÁ THÀNH SẢN PHẨM TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ
XUẤT NH P KHẨU BAO BÌ ........................................................................ 50
3.1. Đánh giá chung về thực tr ng kế toán CFSX và tính giá thành SP t i
Công ty và ph ơng h ớng hoàn thiện............................................................. 50
3.1.1- Ưu điểm ............................................................................................ 50
3.1.2- Nh c điểm ...................................................................................... 51
3.1.3- Ph ơng h ơng hoàn thiện: ............................................................... 52
3.2. Giải pháp hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
t i công ty Cổ phần sản xuất và xuất nh p khẩu bao bì.................................. 52
KẾT LU N ....................................................................................................... 55
DANH M C TÀI LIỆU THAM KHẢO........................................................ 57
SV: Đinh Thủy Tiên
Lớp: KT - K39
Website: http://www.docs.vn Email :
[email protected] Tel : 0918.775.368
D N
M
SƠ ĐỒ, ẢNG IỂU
Bảng biểu :
ả
ẩm ................................................................. 3
Bảng biểu 02: PHIẾU XUẤT KHO ............................................................... 18
Bảng biểu 03: PHIẾU XUẤT KHO ................................................................ 19
Bảng biểu 04: PHIẾU XUẤT KHO ................................................................ 20
Biểu số 05: CHỨNG TỪ GHI SỔ .................................................................. 21
Biểu số 06: CHỨNG TỪ GHI SỔ .................................................................. 22
Biểu số 07: CHỨNG TỪ GHI SỔ .................................................................. 23
Biểu số 08: SỔ ĐĂNG KÍ CHỨNG TỪ GHI SỔ .......................................... 24
Biểu số 09: SỔ CHI TIẾT TK 6211 – CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC
TIẾP................................................................................................................. 26
Biểu số 10: SỔ CHI TIẾT TK 1521 – NGUYÊN LIỆU VẬT LIỆU ............. 27
Biểu số 11: SỔ CÁI TK 621 – CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP28
Biểu số 12: phiếu giao việc cá nhân Công ty đang sử d ng: .......................... 30
Biểu số 13: SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 622 – Chi phí nhân công trực tiếp. 34
Biểu số 14: SỔ CÁI TÀI KHOẢN 622 – CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC
TIẾP................................................................................................................. 35
Biểu số 15: PHIẾU XUẤT KHO .................................................................... 38
Biểu số 16: SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢ
–
ả
ất chung43
Biểu số 17: SỔ CÁI TÀI KHOẢ
–
Ả
ẤT CHUNG .. 44
Biểu số 18: SỔ CÁI TÀI KHOẢN 154 –
Ả
ẤT KINH
DOANH D DANG ....................................................................................... 46
Biểu số 19: Bảng tính giá thành túi đựng chè ................................................. 49
Biểu số 20 ........................................................................................................ 53
Sơ đồ 1: Quy trình công nghệ sản xuất xí nghiệp in ......................................... 9
Sơ đồ 2: Quy trình công nghệ xí nghiệp sản xuất thùng carton sóng ............. 10
Sơ đồ 3: Tổ chức sản xuất .............................................................................. 11
Sơ đồ 4: Bộ máy quản lý của Công ty: ........................................................... 12
SV: Đinh Thủy Tiên
Lớp: KT - K39
Chuyên đề thực tập chuyên ngành
GVHD: TS. Lê Kim Ngọc
LỜI MỞ ĐẦU
ả
Tro
ế ủ
ệ
,
ó ắ
Đặ
ệ
ề
ớ
ề
ắ
độ
ế
ớ
độ
ả
ả
ấ
ẩ
“H àn thi n
để
,đ
ả
ế
ấ
ú
Chương I: Đặ đ ể
ả
Chương II:
ẩ
ả
ớ
SV: Đinh Thủy Tiên
ả
ự ế
ẩ
ứ
ề
”.
ả
ẩ
ẩ
đề
ớ đề
t i C ng
ầ
:
ẩ , ổ
ứ
ả
ấ
ả
ẩ
ế
ầ
ó
ế
ả
ấ
ự
ế
ả
ẩ
ả
ấ
ổ
ó ã
ổ
ấ,
đã đ
ó ế ấ
ầ
ả
ố
t n chi ph s n u t và t nh gi thành s n ph
ế
ổ
ấ
ả
ty c ph n s n u t và u t nhập h u
đầ
đề
ả
ấ,
ả
ấ ớ ,
ả
ể
ả
ự
ế
ó ầ
ấ đả
ả
,
ế
Mặ
ả
ẩ
ấ
ó
ấ
ệ
ế
ấ
ả
ả
ớ
ả
ả
ộ
ộ
ả
ẩ
ự
ớ
ấ
ệ
ấ,
ớ
đổ
ả
ả
,
ệ
ệ
ả ự ù đắ đ
ầ
ủ
ệ đứ
ấ
ú đẩ
ệ
ấ
ị
ấ
M ố
đ
,
ệ,
ả
ả
ả
ả
ấ
ấ
1
ấ
ả
ẩ
Lớp: KT - K39
Chuyên đề thực tập chuyên ngành
Chương III:
ẩ
ổ
ớ
ầ
GVHD: TS. Lê Kim Ngọc
ệ
ế
ả
ấ
ự
ó
ả
ấ
,
ả
ả
ó
ự ó
E
ầ
để
in chân thành c
ch ph ng
giúp đỡ e
ủ
t
n
ả
ẩ
đề
đ
ấ
ế
ấ đị
đề
ơn c giáo Ti n sĩ ê
ấ
đ
ệ
i
ơ
gọc và c c nh
ng ty c ph n s n u t và u t nhập h u
đã
h àn thành chuyên đề này
ộ,
05
ự
ệ
Đinh Thuỷ Tiên
SV: Đinh Thủy Tiên
2
Lớp: KT - K39
Chuyên đề thực tập chuyên ngành
GVHD: TS. Lê Kim Ngọc
ƯƠNG 1: ĐẶ ĐIỂM SẢN P ẨM TỔ
V QUẢN L
IP
V
1.1. Đặc điể
TẠI
NG T
UẤT N
n ph
Ổ P ẦN SẢN UẤT
P K ẨU
củ
n
Ứ SẢN UẤT
O
y c ph n
n u
u
nh p
h u
1.1.1. D nh
ả
ể
c
n ph
ẩ
ệ
ủ
ổ
ả
ể
B ng iểu 01:
nh
M
Ả
ầ
ả
BB001
2
BB002
3
BB003
4
BB004
5
BB005
6
BB006
ẩ
đ
c s n ph
ẨM
Ổ
Ầ
Ả
Ấ
Ấ
Ẩ
Tên S n ph
MHSP
1
ấ
:
Ậ
STT
ấ
,
ị
ơ
Đ n
nh
,
ú
ồ
ả ả
ú
ồ
ú
ồ
ú
ồ
ú
ồ
ề
ẩ
ẩ , ầ
ộ
..
1.1.2. Tiêu ch ch
*
OPP M
n củ
,
,
M
SV: Đinh Thủy Tiên
,
n ph
: ấ
ú
ệ :
,
,
,
,
3
Lớp: KT - K39
Chuyên đề thực tập chuyên ngành
ệ
ự
GVHD: TS. Lê Kim Ngọc
ử
đ
ẩ
ẩ
ứ
đ
ầ
ố ế, đ
ể
ề ệ
ệ
ố
HACPP.
- Đặ
ệ
ệ
đ
- Bao
ử
ứ
ử
,
,
ả
ẩ
ơ
ự
khác.
đ
-
ừ
đế
,đ
ơ
ơ
9 ớ
,
ế
độ
ớ
ủ
ả
đó
ế
ố,
ấ ố,
ố
ó
ể
ẩ
ầ
ả
ệ độ
ơ
ấ ,
,
ù
ó ố độ
ú: ú
-
ấ
ặ
, ú
, ú
- ế
, ú đứ
*
ị
ơ
,
-
ả
ả :
ấ
ú
ệ :
,
,
ệ
ự
ử
đ
ẩ
ẩ
ứ
đ
ố ế, đ
ầ
ể
ề ệ
ệ
ố
HACPP.
đ
ố Đặ
ắ
ấ
ệ
ó ị
,đ
độ
ấ
ề
ù
ù
ớ
ấ
ự
ẩ
ơ đ
ú
-
ó
ểđ
9
đ
ế
ế
ầ
ủ
ch
hàng.
SV: Đinh Thủy Tiên
4
Lớp: KT - K39
Chuyên đề thực tập chuyên ngành
GVHD: TS. Lê Kim Ngọc
ú: ú
-
ặ
, ú
, ú
- ế
, ú đứ
*
M
ề :
ấ
ú
ệ :
,
,
M
,
,
ệ
ự
s
ử
đ
ẩ
ẩ
ứ
đ
ố ế, đ
ầ
ể
ề ệ
ệ
ố
HACPP.
- Đặ
ệ
ệ
đ
ố,
ấ
,đ
ả
ơ
ệ độ
ơ
ấ ,
ó
ủ
ấ ố,
ố
ù
-
độ
ớ
ơ
,
ử
ả
đó
ểđ
9
ó
ể
ẩ
ó ố độ
đ
ế
ế
ầ
ủ
hàng.
-
ú: ú
ặ
, ú
, ú
- ế
, ú đứ
*
ẩ :
ệ
ự
ấ
ú
ử
ệ :
đ
ẩ
ẩ
ứ
M
đ
ố ế, đ
,
ầ
ể
ề ệ
ệ
ố
HACPP.
-
đ
ố
độ
đồ
ừ
ố,
ấ ố,
ớ
ó
ể
ẩ
ệ độ
đế 9
ấ
,đ
ả
ơ
ấ , ả
,
ù
ả
ả
ớ
ẩ
ủ
ố phù
đó
ó ố độ
cao.
SV: Đinh Thủy Tiên
5
Lớp: KT - K39
Chuyên đề thực tập chuyên ngành
*
,
:
GVHD: TS. Lê Kim Ngọc
ấ
ú
ệ :
,
,
,
OPP-matte/CPP, BOPP/MPET/LLDPE, OPP/MCPP, OPP-matte/MCPP,
R
ệ
ự
ử
đ
ẩ
ẩ
ứ
đ
ố ế, đ
ầ
ể
ề ệ
ệ
ố
HACPP.
- Đặ
đ
ệ
ệ
ấ
,đ
ơ
ấ ,
độ
ớ
ơ
ủ
ả
đó
ó
-
ểđ
ố,
ấ ố,
ố
ù
ử
ó
ể
ẩ
ả
ệ độ
ơ
,
ó ố độ
9
đ
ế
ế
ầ
ủ khách
hàng.
*
M
ẩ
M
ầ
-
,
ó
-
ộ:
,
ểđ
độ
ớ
ủ
9
đ
ù
ế
ớ
đó
,
ầ
ố,
ơ
ú: ú
-
ệ :
ế
ớ
ấ ố,
ấ
ú
M
độ
ơ
ấ
ủ
ả
y và
ố
ó
ể
ệ
ó ố độ
ặ
, ú
, ú
- ế
, ú đứ
1.1.3. T nh ch
ả
củ
n ph m
ẩ
ả
ủ
ấ
ủ
ù
ộ
1.1.4. L i h nh
SV: Đinh Thủy Tiên
ả
ắ
ả
ó
ẩ
ộ
đơ
ả
ấ
ủ
ứ
,
,
ấ
ẩ
ả
-
n u
6
Lớp: KT - K39
Chuyên đề thực tập chuyên ngành
ổ
ả
ẩ
ầ
GVHD: TS. Lê Kim Ngọc
ả
ấ
ấ
đơ đặ
đ
ó
ố
ấ
ề đơ
ể
ả
ế
ế
ả
n ph
ở
đ
ã,
ể
n
ổ
ẩ
đ
ắ,
ấ
ấ,
ẩ
ế
,đ
,
,
ả
ẩ
Đó
ẩ
ỳ
đả
ằ
ả
đã
,
ố
ả
ấ
ấ,
,
ấ
ẩ
ả
ả
ệ ả
ể
ầ
đ
ề
ả
đị
ị ả
ẩ
ố
ự
ẩ
ệ đ
ầ
ả
ớ
đồ
ấ,
,
ấ
,
ả
ẩ
ả
ỳ
đồ
ấ
1.1.5. Đặc điể
ẩ
,
ấ
đố
ệ
ế
ế ố
ả
,
ố
đồ
để
ế
ự
,
ề đơ đặ
,
ủ ế
đơ đặ
ả
ớ
,
ẩ
ộ
đú
đắ ,
ả
ế
ệ đ
để
ả
ể ề ổ
ứ
ẩ
ả
ố
ấ
ả
ấ
ệ
ả
ơ
ỳ
ả
ứ
đặ
,
,
ứ độ
ủ
ẩ ,
ầ
ả
ệ
đ
ả
ẩ
ỗ
ỳ
lý.
ổ
ề
ủ
ố
ả
ầ
,
ả
ả
ỳ ả
ẩ
ẩ
SV: Đinh Thủy Tiên
ấ
ấ
ấ
ắ ,
ố
ố
ẩ
ả
,
ả
ấ
ấ
ặ
đơ đặ
ế
đ
ỳ
7
Lớp: KT - K39
Chuyên đề thực tập chuyên ngành
1.2. Đặc điể
chức
GVHD: TS. Lê Kim Ngọc
n u
n ph
củ
n
y
ph n
n u
ệ
ế ,
và xuâ nh p h u
1.2.1. Quy r nh c n n hệ:
ả
ẩ
ề
đ
ế
ị ó
ề
:
ỳ
ả
ầ
ỳ
ằ
ủ
ầ
(
đị
ự
ế
ả
ấ
ố
ế
ả
độ
ủ
ủ
ó
- ồ
đ
ộ
ầ
ớ
đ
ệ độ
độ ẩ
ó
ể
ó ấ
ả
,
ẩ
đ
ó
ệ
ó
độ ó
ầ
ấ
ự
ó ả
,
)
ẩ
ắ đú
ấ )
ẩ
ự
ặ
ế
)
,
ộ ớ
ệ ề
2
ẩ
ủ
đệ
ự độ
(
ệ
ả
đế
ấ
ổ ộ (
- Quá trình in đ
-
ự độ
ẩ
ấ đ
ộ
ự
, ừ
ấ
đ
ớ
ấ
ấ độ
ế đị
-
ả
ự độ
ớ
ủ
ặ
ớ ,
ơ g pháp
ả
ố
ế
ắ đặ
đị
-
để
đ
ằ
ấ ,
đ
ự
ệ
ộ - ắ
đ
ự
ầ
ệ
đị
ự độ
ầ
ẵ ,
ự độ
ế,
ơ
ủ
ố ,
ố
ử
-
ề
ặ - ộ
ủ
đ
ù
ộ
ắ
đ
ả
đ
M
đ
ộ
ớ
độ
ủ
ế
ơ
ộ
-
ớ
ự
ệ
để
ự độ
ệ
ớ
ả
ẩ
ấ
ẩ
- Đó
ó
SV: Đinh Thủy Tiên
ó
ả
ả
ớ
8
Lớp: KT - K39
Chuyên đề thực tập chuyên ngành
- Đố
ớ
ấ
ẩ
GVHD: TS. Lê Kim Ngọc
(
, )
ắ
ệ
ằng máy xén.
Sơ đồ 1: Quy tr nh c ng ngh s n u t
nghi p in
Giấy (t )
Cắ xén
In
Phủ vecni
Cán láng
Bồ ghép
D
đị
Carton sóng
hình
Xử lý bề mặ
Dán
Kiể
tra đóng gói
Nh
kho
Tiêu th
SV: Đinh Thủy Tiên
9
Lớp: KT - K39
Chuyên đề thực tập chuyên ngành
GVHD: TS. Lê Kim Ngọc
* Sơ đồ 2: Quy tr nh c ng ngh
nghi p s n u t thùng c rt n sóng
Nguyên liệu vào (giấy)
Hồ, hơi
T
Nguyên liệu vào (giấy)
Nguyên liệu vào (giấy)
sóng
T
T
sóng kép
sóng
Hồ, hơi
Nguyên liệu vào (giấy)
Cắ phôi
Xẻ rãnh góc
Chế bả in
Sấ
Phố liệ vào
In
Bán thành phẩ
Dán trên máy (ghim)
Kiể
Khuấ t
Xử lý
tra
Bó thành phẩ
Bả quả (kho)
SV: Đinh Thủy Tiên
10
Lớp: KT - K39
Chuyên đề thực tập chuyên ngành
1.2.2.
Để
ủ
c u
chức
ù
ớ đặ đ ể
đ
ấ
ệ
ấ ó
ộ
ấ
ồ
ủ
ó
ấ:
ộ
ự
ấ . Mỗ ổ ả
độ
ự
ơ
ả đố
ả
ệ
ự
ả
ù
ả
ả
n u :
ố
, ổ độ ả
Mỗ
GVHD: TS. Lê Kim Ngọc
ả
ệ
ệ
ấ
ổ
ứ
ệ
ả
ấ
ề
ả
ấ
,
ỗ
ó
ế
ả
ấ
ó
ệ
ấ
ủ
ặ
ơ ấ
ó
ả
ấ
phân
ổ ả
ẩ
ấ
Mỗ
ả
ộ ổ
ự
ầ
ả
ị
ế
độ
đ
đồ
ả
ấ,
ớ g
ự
ế
ó
Sơ đồ 3: T chức s n u t
Xí nghiệ Carton
sóng
Xí nghiệ in
PX in
1
SV: Đinh Thủy Tiên
PX
Carton 1
PX in
2
11
PX
Carton 2
Lớp: KT - K39
Chuyên đề thực tập chuyên ngành
Qu n ý chi ph
1.3.
nh p h u
Sơ đồ 4: Bộ
GVHD: TS. Lê Kim Ngọc
n u
củ
n
y
ph n
n u
u
Phòng
kinh tế
k thu
đầ t
Phòng
tài
chính
kế toán
:
y qu n lý củ
ng ty:
Đ hộ đồ
cổ đông
Hộ đồ
quả trị
Tổ
giám đố
Phó tổ
giám đố
Phòng
kinh
doanh
XNK
Phòng
kinh
doanh
nộ đị
Cử
hàng
tự
ch
Phòng
tổ chứ
hành
chính
Xí nghiệ
Carton sóng
Xí nghiệ in
ế
ế
độ
ả
ế,
ấ
đổ
ế đổ
ễ
ứ
đế
ả
ấ
ự
ổ
ế đị
ứ
ả
ả
ơ ấ
ủ
ằ
, đủ ứ đả
SV: Đinh Thủy Tiên
ớ
ớ
ắ,
ổ
đã ó
ứ
ả
ệ
ộ
ộ
ệ ,
12
ó
ự
ả
ề ơ
, ó
đủ ứ
ơ ấ
ổ
ệ
ẵ
ự
ứ
Lớp: KT - K39
Chuyên đề thực tập chuyên ngành
ó
ố
ó
ể ả
ự , ị
-Đ
ộ đồ
ồ
độ
ơ
ù
ả
độ
ị:
ế đị
ầ
ộ đồ
ơ
ộ đồ
ả
ả
ấ ủ
ả
ị để
,
ả
,
đố : đ ề
đ
ặ
ớ
ệ
đ
ộ đồ
ả
ị
đố :
ú
ị, ã
ộ
ể
ệ
đ
ả
ả
ề
ệ
ổ
ị
ự
ệ
đ
: ó
ỷ
ề
ứ
ả
ộ
ứ đề
ế ,
ệ
,
ó
ả
ế
ấ
ứ
ề
ã
,
đề
ch
đố
ự
t - đầ
ệ
ủ
ớ
ự
ớ
ầ
ủ
đố
, ử
ả
ổđ
độ
ả
ĩ
ế-
ị ủ
ế
đố
ả
đề
-
ệ
ộ đồ
độ
ó ổ
-
ự
ủ
,
ệ
ấ đ
ủ
- ổ
ế
ự
, ó
ấ
đị
ự
ề
ổđ
ệ ủ
ế
, đả
ủ
Đ
đ ,
ề
, đầ đủ
:
ổđ
- ộ đồ
đề
, ó độ
,
ổđ
ộ
GVHD: TS. Lê Kim Ngọc
ớ
ể đú
ể
ấ ứ
đơ
ị
ớ ,đ
ấ
ệ
đầ
ủ
ộ đị : ó
ớ
ớ
ẩ
ứ
,
ị
ệ
ệ
,
ề
ả
ấ
ẩ
ị
ị
ầ
ấ
ứ
ẩ
ả
ố
ả
ề
ủ
ẩ :
ị
ệ
độ
ủ
SV: Đinh Thủy Tiên
13
Lớp: KT - K39
Chuyên đề thực tập chuyên ngành
- Phòng tài chính - ế
ệ
GVHD: TS. Lê Kim Ngọc
: ó
ứ
ổ
,
đố
ổ
,
độ
ó
ổ
ứ
ứ
ệ
ệ
ả, ế
: ó
ù
, đề
ấ
ự
ệ
đả
ớ
ứ
,
ớ
ả
ệ ,
ể
ó
ớ
ế
lãnh đ
ế
ế
ổ
đẩ
ứ
ế
ả
ả
húc
ệ
ộ
ề
ứ
ấ
ủ
: ó
ứ
ó
,
ả
đệ
ấ
cho toàn công ty.
- ử
ự
ộ
SV: Đinh Thủy Tiên
ấ
ũ
ặ
ế
ẩ
ù
14
Lớp: KT - K39
Chuyên đề thực tập chuyên ngành
GVHD: TS. Lê Kim Ngọc
ƯƠNG 2: T Ự TRẠNG KẾ TOÁN
VÀ T N
GIÁ T
N
SẢN P ẨM TẠI
SẢN UẤT V
2.1. Kế
án chi ph
h u
IP
UẤT N
n u
SẢN UẤT
NG T
P K ẨU
ic n
y
Ổ P ẦN
O
ph n
n u
u
nh p
ệ ả
ẩ
:
ớ
đặ đ ể
ổ
ự
ế
ổ
ứ
ầ
ả
ấ
ấ
ừ
ẩ
,
ả
ấ đ
ệ
Đố
ừ
ả
:
ẩ
ế
ế
ả
ẩ
2.1.1. Kế
án chi ph n uyên
iệu rực iếp:
2.1.1.1- Nội un :
ệ
ả
ẩ ,
đó
ó ầ
ệ
đả
ồ
ế
ế
ệ
đị
ơ
ả
ấ ả
ẩ
ộ ố
:
,
,
ự
,
ả
ấ
ệ
ả
ấ
ệ
ự ,
ị
ấ ,
ấ
SV: Đinh Thủy Tiên
ấ
,
,
,
ấ
ó
ơ
ệ
15
,
,
đ
ơ
,
ó
ả
,đ
ấ
,
ấ
,
,
ệ
ớ
,
ấ
,
ấ
ầ
ấ
:
ệ
,
ẩ
ố
ớ
ủ
ấ
ả
ế
ỷ
, đầ
ả
ự
ớ
ự
đ
Lớp: KT - K39
Chuyên đề thực tập chuyên ngành
ớ
đ
ấ
ớ
GVHD: TS. Lê Kim Ngọc
đơ
ấ
ằ
đơ
ự
ế
kho.
hứn
ừ ử
ế
1.
ả
2.
ấ
ổ
ứ
3.
n :
ứ
ừ
ừ ố ,
ổ,
2.1.1.2- T i h
n ử
n :
Để
ệ
ự
ế
ế
ử
ả :
ệ
1. TK 621ả
2.
5 –
ả
ự
ế
ệ
ử
đế
ệ
ả
ả
ự
ấ,
ế độ
ị
ả
ể
ế
ừ
ệ :
+
ả
5
–
+
ả
5
–
+
ả
5
–
+
ả
5
–
ệ
:
ấ
,
ấ
ó
,
,
ệ
:
ế, đ
,
ự , ơ ,
ấ
,
ệ : ầ
ù
, ầ
ế:
ắ,
,
,
,
,đ
ố,
ả
3.
ả
5 –
đ
ế :
+
ả
5
:
ù
+
ả
5
:
ù
2.1.1.3- Quy r nh hi
SV: Đinh Thủy Tiên
ế
án chi iế :
16
Lớp: KT - K39
Chuyên đề thực tập chuyên ngành
Tr nh ự ế
ó đơ
ấ
ả
ề
ừ
ế
ổ
V
án:
ứ
ổ độ
GVHD: TS. Lê Kim Ngọc
đ
ế đề
ị
ề
ứ
1: ồ đầ
ỳ ủ
ộ ố
- M
ả
ấ ú
để
9:
đơ
5 5
ấ
ệ
ệ Carton sóng để
ầ
ị
–
rách phân
Số
n
:
Tên
Đ n
nh
Màng PE
Kg
70
Màng LPP
Kg
30
Keo I3100 + I3000
Kg
40
ứ
ầ
đ
,
ố
thành c ứ
ừ
SV: Đinh Thủy Tiên
ả
ổ
,
ế
ấ
ể
ệ Carton sóng, ớ ố
ấ
ầ
8
- Màng OPP: 2.5 5 đơ
Ngày 20 tháng ,
ừ
,
ệ
đơ
:
,
ế
ừ ố
:
ế
ấ
ứ
- M
ủ
ủ
ấ
,
ố
để
,
ế
ấ
,
ế
ộ
ù
để
ổ
17
Lớp: KT - K39